CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN CHO VAY DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.1 Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa
Hiện nay, để xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa người ta thường căn cứ vào hai nhóm tiêu chí:
Các tiêu chí định tính bao gồm độ chuyên môn hóa thấp, số lượng đầu mối quản lý ít và tính không phức tạp Những yếu tố này phản ánh đúng bản chất của vấn đề, nhưng thường khó xác định, do đó chúng mang tính tham khảo và kiểm chứng, ít được áp dụng trong thực tế.
Các tiêu chí định lượng để đánh giá doanh nghiệp bao gồm số lao động, giá trị tài sản, vốn kinh doanh, doanh thu và lợi nhuận Tuy nhiên, mỗi quốc gia áp dụng những tiêu chí này một cách khác nhau, có thể dựa vào tổng thể lao động, vốn và doanh thu, hoặc chỉ tập trung vào số lao động và vốn kinh doanh.
Mỗi quốc gia có quy định và tiêu chí riêng để xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa, dẫn đến việc chưa có khái niệm thống nhất toàn cầu về đối tượng này Số liệu trong bảng 1.1 minh chứng rõ ràng cho sự khác biệt này.
Bảng 1.1 Tiêu thức xác định doanh nghiệp vừa và nhỏ ở một số nước và cùng lãnh thổ
Quốc gia Tiêu thức áp dụng
Số lao động Tổng vốn hoặc giá trị tài sản
< 20 triệu USD download by : skknchat@gmail.com
Vào ngày 30/06/2009, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định số 56/2009/NĐ-CP nhằm hỗ trợ phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có hiệu lực từ 20/08/2009 Theo Điều 3 của nghị định, doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa là cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, được phân loại thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên quy mô tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân năm, trong đó tổng nguồn vốn được coi là tiêu chí ưu tiên.
Bảng 1.2 Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt nam
Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 đến 200 người từ trên 20 đến 100 tỷ đồng từ trên 200 đến 300 người
II Công nghiệp và xây dựng
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 đến 200 người từ trên 20 đến 100 tỷ đồng từ trên 200 đến 300 người
III Thương mại và dịch vụ
10 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 đến 50 người từ trên 10 đến 50 tỷ đồng từ trên 50 đến 100 người
(Nguồn: Điều 3 Nghị định số 56/2009/NĐ-CP)
1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.2.1 Đặc điểm về cơ cấu tổ chức và quản lý doanh nghiệp
Các NNVV thường có cơ cấu tổ chức sản xuất và quản lý đơn giản, với số lượng lao động ít Trong hầu hết các doanh nghiệp này, chỉ có chức năng kế toán thường có bộ phận riêng hoặc nhân viên chuyên môn Các chức năng khác như quản trị chiến lược, marketing, chất lượng, tài chính và nhân sự thường không có bộ phận riêng hoặc không được phân công rõ ràng.
Doanh nghiệp nhỏ với quy mô gọn nhẹ và linh hoạt có lợi thế lớn trong việc thâm nhập và thích ứng nhanh với nhu cầu thị trường So với các tập đoàn lớn, quy trình ra quyết định tại doanh nghiệp nhỏ đơn giản hơn, cho phép giải quyết vấn đề nhanh chóng Số lượng nhân viên ít giúp tăng cường sự thống nhất trong quyết sách, từ đó triển khai kế hoạch kinh doanh dễ dàng hơn Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, khả năng thích ứng nhanh trở thành lợi thế đáng kể cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Tuy nhiên, khi quy mô doanh nghiệp lớn hơn, việc duy trì cơ cấu tổ chức gọn nhẹ có thể gây ra chồng chéo công việc, kìm hãm sự tăng trưởng.
Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có đặc điểm nổi bật là người trực tiếp điều hành thường là chủ sở hữu hoặc cổ đông lớn, tạo nên sự gắn kết chặt chẽ giữa quyền lợi của người quản lý và chủ doanh nghiệp Điều này mang lại cho người quản lý quyền tự quyết cao, giúp họ dễ dàng nắm bắt cơ hội và sáng tạo trong kinh doanh, cũng như phản ứng nhanh trước biến động thị trường Tuy nhiên, sự phân quyền trong DNNVV lại rất hạn chế, với quyền hạn tập trung gần như tuyệt đối vào chủ doanh nghiệp Quản lý chủ yếu dựa vào sự thuận tiện và năng lực của người chủ, điều này có thể cản trở sự phát triển nếu chủ doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm hoặc không nhạy bén với thay đổi của thị trường.
1.1.2.2 Đặc điểm về nguồn nhân lực
Người quản lý doanh nghiệp cần có kiến thức sâu rộng và năng lực quản lý xuất sắc để thành công trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Họ phải thu thập, phân tích và đánh giá thông tin kinh tế, kỹ thuật để đưa ra chiến lược đúng đắn và quyết định kịp thời Trong nội bộ công ty, quản lý hiệu quả nhân sự, động viên và thưởng phạt công bằng là rất quan trọng Tuy nhiên, doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu hụt về số lượng và chất lượng người quản lý, phần lớn không được đào tạo bài bản và chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, dẫn đến hạn chế trong việc hoạch định chiến lược và tầm nhìn dài hạn.
Đội ngũ lao động tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa rất đa dạng, từ lao động thủ công đến lao động có tay nghề cao Tuy nhiên, lao động có trình độ thấp chiếm tỷ trọng lớn, gây khó khăn cho quản lý và ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Nguyên nhân chính là do đặc điểm ngành nghề, khi phần lớn doanh nghiệp này kinh doanh các mặt hàng thiết yếu, chủ yếu sử dụng lao động tay chân không qua đào tạo chính quy Quy mô nhỏ và môi trường làm việc không chuyên nghiệp cũng khiến họ khó thu hút lao động có trình độ cao Thêm vào đó, nhiều doanh nghiệp nhỏ được hình thành từ hộ kinh doanh cá thể hoặc nhóm bạn bè, dẫn đến chất lượng nguồn nhân lực thấp và tính chọn lọc không cao.
1.1.2.3 Đặc điểm về khả năng tài chính
Vấn đề về vốn là một trong những trở ngại lớn nhất đối với sự hình thành và phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Mặc dù số lượng doanh nghiệp này đang tăng trưởng nhanh chóng, quy mô vốn của họ vẫn rất thấp và mức tăng trưởng không cao Nguồn vốn chủ yếu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa chủ yếu tồn tại dưới dạng hàng hóa và nguyên liệu, trong khi chỉ một phần nhỏ được nắm giữ dưới dạng tiền mặt.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng từ ngân hàng thương mại do vốn chủ sở hữu thấp và năng lực tài chính hạn chế Mặc dù một số ngân hàng nhận thấy tiềm năng trong khu vực này, nhưng cũng nhận định rằng nó chứa đựng nhiều rủi ro Để được vay vốn, các doanh nghiệp cần xây dựng dự án đầu tư khả thi, tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp không đáp ứng được yêu cầu này do trình độ quản lý và khả năng dự báo yếu kém Thêm vào đó, họ còn gặp khó khăn trong thủ tục vay vốn, tài sản đảm bảo và thế chấp Việc huy động vốn trên thị trường tài chính cũng trở nên khó khăn hơn do uy tín của các doanh nghiệp nhỏ và vừa còn thấp.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc đầu tư vào trang thiết bị hiện đại và nâng cao quy trình công nghệ do hạn chế về tài chính Tuy nhiên, lợi thế của họ là việc thành lập doanh nghiệp tương đối đơn giản với số vốn đầu tư ban đầu thấp hơn so với các doanh nghiệp lớn Bên cạnh đó, chu kỳ sản xuất kinh doanh ngắn giúp tăng tốc độ quay vòng vốn, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
1.1.2.4 Đặc điểm về tính minh bạch của thông tin tài chính
Tính minh bạch trong thông tin tài chính yêu cầu các doanh nghiệp lập báo cáo tài chính theo đúng quy định và chuẩn mực kế toán, công bố định kỳ và được kiểm toán Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn do hạn chế về nhân sự và cơ cấu tổ chức, dẫn đến báo cáo tài chính thường sơ sài Chủ doanh nghiệp có thể thiếu chuyên môn về kế toán, không thể kiểm tra tính chính xác của báo cáo Hầu hết các doanh nghiệp này chưa niêm yết trên sàn chứng khoán, nên việc công bố thông tin tài chính và thuê công ty kiểm toán độc lập thường không được thực hiện Ngoài ra, việc lách thuế thông qua giảm doanh thu, tăng chi phí và giảm lợi nhuận trong báo cáo kết quả kinh doanh đang trở nên phổ biến.
Công bố thông tin tài chính minh bạch giúp doanh nghiệp nhận diện hạn chế trong hoạt động kinh doanh và các vấn đề trong luân chuyển dòng tiền, từ đó tìm ra giải pháp khắc phục Hơn nữa, báo cáo tài chính không được kiểm toán sẽ làm giảm tính xác thực của báo cáo, bất kể nó có tuân thủ chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật hay không.
1.1.2.5 Đặc điểm về công nghệ
Trình độ công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp Doanh nghiệp với công nghệ hiện đại sẽ nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng và tăng cường khả năng cạnh tranh Ngược lại, công nghệ lạc hậu sẽ làm giảm khả năng sản xuất, chất lượng sản phẩm kém, tăng chi phí và gây hại cho môi trường, dẫn đến giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa của ngân hàng thương mại 14 1 Khái niệm hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa của ngân hàng thương mại
Theo Luật các tổ chức tín dụng 2010, "Cho vay" được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian cụ thể, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa của ngân hàng thương mại là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cung cấp hoặc cam kết cấp một khoản tiền cho doanh nghiệp để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian nhất định Hình thức cho vay này tuân theo thỏa thuận về việc hoàn trả cả gốc và lãi.
1.2.2 Phân loại các hình thức cho vay
1.2.2.1 Căn cứ vào phương thức cho vay
Theo thông tư 39/2016/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 15/03/2017, quy định về cho vay của tổ chức tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, có 9 phương thức cho vay chính Đầu tiên là cho vay từng lần, nơi tổ chức tín dụng và khách hàng ký kết thỏa thuận cho mỗi lần vay Thứ hai, cho vay hợp vốn cho phép nhiều tổ chức tín dụng cùng cho vay cho một dự án Thứ ba, cho vay lưu vụ hỗ trợ sản xuất theo mùa vụ Thứ tư, cho vay theo hạn mức xác định mức dư nợ tối đa trong một khoảng thời gian Thứ năm, cho vay theo hạn mức cho vay dự phòng, cam kết cho vay trong phạm vi đã thỏa thuận Thứ sáu, cho vay theo hạn mức thấu chi cho phép chi vượt số tiền trong tài khoản thanh toán Thứ bảy, cho vay quay vòng cho nhu cầu vốn ngắn hạn không quá một tháng Cuối cùng, cho vay tuần hoàn (rollover) áp dụng cho vay ngắn hạn với điều kiện cụ thể.
Khi đến hạn trả nợ, khách hàng có quyền lựa chọn trả nợ hoặc gia hạn thời gian trả nợ cho một phần hoặc toàn bộ số dư nợ gốc của khoản vay.
- Tổng thời hạn vay vốn không vượt quá 12 tháng kể từ ngày giải ngân ban đầu và không vượt quá một chu kỳ hoạt động kinh doanh;
- Tại thời điểm xem xét cho vay, khách hàng không có nợ xấu tại các tổ chức tín dụng;
Trong quá trình cho vay tuần hoàn, khách hàng có nợ xấu tại các tổ chức tín dụng sẽ không được kéo dài thời hạn trả nợ theo thỏa thuận Các phương thức cho vay có thể được kết hợp linh hoạt, phù hợp với điều kiện hoạt động của tổ chức tín dụng và đặc điểm của khoản vay.
1.2.2.2 Căn cứ vào thời hạn vay a, Cho vay ngắn hạn
Khoản vay ngắn hạn có thời hạn tối đa 12 tháng, thường được sử dụng để bù đắp tạm thời cho sự thiếu hụt vốn lưu động và các chi tiêu ngắn hạn khác của cá nhân và doanh nghiệp.
Khoản cho vay dài hạn thường có thời gian từ 12 đến 60 tháng, chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho đầu tư vào tài sản cố định như máy móc, thiết bị, và cải tiến công nghệ cho doanh nghiệp.
Các khoản vay có thời hạn từ 60 tháng trở lên thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư vào tài sản cố định có giá trị lớn, như xây dựng nhà xưởng mới hoặc mua sắm phương tiện vận tải Thời gian thu hồi vốn cho những khoản vay này thường kéo dài, do đó, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh doanh.
1.2.2.3 Căn cứ vào đối tượng khách hàng
Phân loại các khoản cho vay dựa trên đối tượng khách hàng đang trở thành phương pháp phổ biến tại các ngân hàng Thông thường, khách hàng được chia thành ba nhóm chính: khách hàng doanh nghiệp, khách hàng cá nhân và các tổ chức khác.
1.2.2.4 Căn cứ vào ngành nghề kinh doanh
Hoạt động sản xuất kinh doanh trong nền kinh tế được phân chia thành nhiều ngành nghề như nông – lâm – ngư nghiệp, khai khoáng, công nghiệp chế biến chế tạo, bất động sản, và vận tải kho bãi Mỗi ngành nghề có những đặc điểm và hình thức tổ chức riêng Ngân hàng thương mại thường dựa vào ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp để phân loại khách hàng, từ đó thuận tiện cho việc quản lý và hoạch định chiến lược kinh doanh.
Ngoài các phương pháp phân loại phổ biến như căn cứ vào phương thức cho vay, thời hạn cho vay, đối tượng khách hàng và ngành nghề kinh doanh, còn có những cách phân loại khác như dựa trên mục đích sử dụng vốn, phương thức trả nợ và loại tiền tệ.
Phát triển cho vay DNNVV của ngân hàng thương mại
1.3.1 Quan điểm phát triển cho vay DNNVV của ngân hàng thương mại
Các nhà triết học duy vật biện chứng khẳng định rằng phát triển là quá trình vận động theo xu hướng đi lên, với đặc điểm tiến bộ từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Trong quá trình này, cái mới thay thế cái cũ đã lỗi thời, nhưng vẫn kế thừa và chọn lọc những giá trị từ cái cũ.
Tăng trưởng chỉ đơn thuần là sự gia tăng về số lượng, trong khi phát triển bao gồm cả sự gia tăng về chất lượng lẫn số lượng Phát triển không chỉ là tăng trưởng mà còn là quá trình tiến bộ toàn diện trong mọi khía cạnh của một vấn đề trong một khoảng thời gian nhất định.
Phát triển cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của ngân hàng thương mại bao gồm việc mở rộng quy mô, thay đổi cơ cấu một cách hợp lý, và nâng cao chất lượng các khoản cho vay trong một khoảng thời gian nhất định.
Sự mở rộng quy mô cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thể hiện qua việc gia tăng số lượng doanh nghiệp tiếp cận vốn, tăng trưởng doanh số cho vay và dư nợ tín dụng trong lĩnh vực này của ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
Sự thay đổi cơ cấu cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (NNVV) đang diễn ra theo hướng hợp lý, thể hiện qua tỷ trọng cho vay ngắn hạn tăng lên so với cho vay trung và dài hạn, cũng như sự thay đổi tỷ trọng cho vay có tài sản trong tổng dư nợ Những điều này ngày càng phù hợp với xu thế phát triển của nền kinh tế hiện nay.
Nâng cao chất lượng các khoản cho vay NNVV là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ quá hạn thấp, tỷ trọng nợ xấu trong tổng dư nợ nhỏ, và việc cấp tín dụng cho các dự án có tính khả thi cao Hơn nữa, việc đảm bảo các khoản tín dụng được sử dụng đúng mục đích khi cấp cũng góp phần nâng cao chất lượng cho vay.
1.3.2 Sự cần thiết phải phát triển hoạt động cho vay DNNVV của ngân hàng thương mại
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang dần loại bỏ hàng rào thuế quan và giảm bớt sự bảo hộ cho thị trường nội địa Do đó, việc phát triển hoạt động cho vay đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (NNVV) trở nên cần thiết để nâng cao năng lực và khả năng cạnh tranh Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp mà còn giúp ngân hàng thương mại phân tán rủi ro, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Nghiệp vụ tín dụng, đặc biệt là hoạt động cho vay, là yếu tố cốt lõi quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng thương mại.
Hoạt động cho vay không chỉ là nguồn thu lớn nhất mà còn chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng tài sản của ngân hàng thương mại Tuy nhiên, cho vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận, các ngân hàng cần đa dạng hóa đối tượng khách hàng Việc phát triển cho vay đối với nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là rất cần thiết, vì việc cho nhiều khách hàng vay với các khoản vay nhỏ sẽ giúp ngân hàng phân tán rủi ro hiệu quả hơn so với việc cho một số khách hàng vay với dư nợ lớn Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn tăng doanh thu cho ngân hàng.
Trong các quốc gia, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp và đóng góp đáng kể vào GDP, đồng thời đang phát triển nhanh chóng, trở thành nhóm khách hàng tiềm năng cho các ngân hàng thương mại Việc phát triển hoạt động cho vay với DNNVV, kèm theo các chính sách ưu đãi về lãi suất và điều kiện vay vốn, sẽ khuyến khích doanh nghiệp sử dụng dịch vụ ngân hàng, từ đó tăng thu nhập cho ngân hàng và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường Các DNNVV thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau và có thể hợp tác đầu tư, vì vậy, khi ngân hàng thiết lập quan hệ với một doanh nghiệp, họ cũng có cơ hội tiếp xúc với nhiều doanh nghiệp khác Điều này không chỉ giúp ngân hàng quảng bá hình ảnh và nâng cao uy tín, mà còn mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Việc thiết lập mối quan hệ kinh doanh bền vững với nhiều doanh nghiệp không chỉ giúp ngân hàng củng cố vị thế của mình, mà còn xây dựng một hệ thống khách hàng truyền thống vững mạnh, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
1.3.3 Chỉ tiêu đánh giá sự phát triển cho vay đối với các DNNVV
Bài viết sẽ đánh giá sự phát triển hoạt động cho vay đối với DNNVV của các ngân hàng thương mại dựa trên hai nhóm chỉ tiêu chính: khả năng mở rộng quy mô cho vay và chất lượng cho vay Đặc biệt, tác giả nhấn mạnh việc đánh giá sự phát triển thông qua sự thay đổi cơ cấu cho vay, cụ thể là tỷ trọng cho vay DNNVV trong ngắn hạn so với cho vay trung dài hạn, cùng với tỷ trọng cho vay có tài sản trong tổng dư nợ Để tạo sự liên kết trong phân tích số liệu, tác giả đề xuất đưa nhóm chỉ tiêu về quy mô vào đánh giá.
1.3.3.1 Nhóm chỉ tiêu phán ánh sự mở rộng về quy mô a, Số lượng DNNVV được cho vay Đây là một chỉ tiêu đơn giản, dễ thống kê, cho biết số lượng DNNVV thực tế đang được ngân hàng cho vay trong một thời kỳ nhất định (thường là một năm)
Mức tăng/giảm số lượng khách hàng là DNNVV:
Mức tăng/giảm số lượng khách hàng DNNVV = Số lượng khách hàng
DNNVV năm (t) - Số lượng khách hàng
Chỉ tiêu cho vay DNNVV phản ánh sự thay đổi quy mô cho vay trong năm (t) so với năm trước Khi chỉ tiêu này lớn hơn 0, điều đó cho thấy hoạt động cho vay DNNVV của ngân hàng đã được mở rộng Sự gia tăng của chỉ tiêu này qua các năm cho thấy mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và DNNVV ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Tỷ trọng khách hàng là DNNVV:
DNNVV = Số khách hàng DNNVV x100%
Số khách hàng doanh nghiệp
Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ phần trăm khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong tổng số doanh nghiệp có quan hệ tín dụng với ngân hàng trong một thời kỳ nhất định Khi chỉ tiêu này tăng, điều đó cho thấy số lượng DNNVV được ngân hàng cho vay tăng nhanh hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác Doanh số cho vay đối với DNNVV cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét.