Một số vấn đề lý luận về tranh chấp kinh doanh thương mại
Khái niệm về tranh chấp kinh doanh thương mại
Con người có bản tính tự nhiên là tối đa hóa lợi ích cá nhân, điều này đôi khi dẫn đến xung đột với lợi ích của người khác và cộng đồng Do đó, tranh chấp là điều không thể tránh khỏi Khi con người còn bị thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân, xung đột về lợi ích vẫn sẽ tồn tại Theo triết học, mâu thuẫn có thể tạo ra động lực cho sự phát triển, và để thúc đẩy sự phát triển này, luôn có các phương thức giải quyết tranh chấp.
Tranh chấp trong hoạt động kinh doanh thương mại là một khái niệm pháp lý mới, xuất hiện cùng với Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2004 Trước đó, các tranh chấp thường được phân loại thành tranh chấp dân sự và tranh chấp kinh tế Trong đời sống hàng ngày, các tranh chấp liên quan đến quan hệ nhân thân phi tài sản được xem là tranh chấp dân sự và được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự.
Năm 1995, tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh tế và hoạt động tổ chức kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như giao dịch mua bán trái phiếu và cổ phiếu, được xem là các tranh chấp kinh tế Những tranh chấp này chủ yếu được điều chỉnh bởi Pháp lệnh hợp đồng kinh tế.
Tình trạng pháp lý đã có sự cải thiện rõ rệt nhờ vào nỗ lực cải cách tư duy pháp lý lớn vào năm 2005, dẫn đến sự ra đời của Bộ luật Dân sự năm 2005 và Luật Thương mại.
Năm 2005, Pháp lệnh hợp đồng kinh tế 1989 đã bị bãi bỏ, tạo ra sự thống nhất trong việc điều chỉnh hợp đồng Bộ luật Dân sự (BLDS) đóng vai trò là luật gốc, điều chỉnh tất cả các quan hệ dân sự, lao động, kinh doanh, thương mại và hôn nhân gia đình Sự ra đời của Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) năm 2004 đã thống nhất quy trình giải quyết tranh chấp cho tất cả các quan hệ này.
Tranh chấp kinh doanh thương mại thường được hiểu là các tranh chấp phát sinh trong lĩnh vực kinh doanh thương mại Để làm rõ khái niệm này, cần phân tích hai yếu tố chính: thứ nhất là khái niệm "tranh chấp" và thứ hai là "kinh doanh thương mại" Việc hiểu rõ những khái niệm này sẽ giúp định hình rõ hơn về bản chất của tranh chấp kinh doanh thương mại.
Theo từ điển Tiếng Việt, tranh chấp được định nghĩa là sự đấu tranh và giằng co giữa hai bên khi có những mâu thuẫn, bất đồng, thường liên quan đến quyền lợi.
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2014, kinh doanh được định nghĩa là hoạt động liên tục thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ, với mục đích tạo ra lợi nhuận.
Khoản 1 điều 3 Luật thương mại năm 2005 định nghĩa: “Hoạt động thương mại là hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác”
Hoạt động kinh doanh và hoạt động thương mại có nhiều điểm tương đồng, bao gồm mục tiêu sinh lợi, đầu tư, cung ứng dịch vụ và tiêu thụ sản phẩm Do đó, việc phân tách rõ ràng giữa hai hoạt động này là điều không khả thi Chính vì lý do này, Bộ Luật Thương mại đã kết hợp hai khái niệm này và gọi chung là hoạt động kinh doanh, thương mại.
Tranh chấp kinh doanh thương mại có thể được hiểu là những mâu thuẫn và bất đồng giữa các chủ thể trong quá trình thực hiện các hoạt động đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm và cung ứng dịch vụ Những tranh chấp này thường phát sinh từ quyền lợi của các bên liên quan trong hoạt động kinh doanh thương mại.
Tranh chấp kinh doanh thương mại được định nghĩa là mâu thuẫn về quyền lợi phát sinh trong hoạt động kinh doanh, nhưng điều này chưa thể hiện rõ biểu hiện của nó Trong quan hệ kinh doanh, các bên thường đồng thời có mối quan hệ xung đột và hợp tác Để nhận diện khi nào xung đột lợi ích trở thành tranh chấp, cần chú ý đến dấu hiệu khi một bên cảm thấy quyền lợi của mình bị vi phạm và yêu cầu bên kia khắc phục nhưng không nhận được sự đồng ý Do đó, có thể định nghĩa tranh chấp kinh doanh thương mại là tình huống khi một bên khẳng định quyền lợi của mình nhưng bị bên khác phản đối.
Cách định nghĩa thứ hai cho cách nhận biết dễ dàng hơn về tranh chấp kinh doanh thương mại và các đặc điểm pháp lý của nó
Tranh chấp kinh doanh thương mại được định nghĩa là những mâu thuẫn và bất đồng về quyền lợi giữa các bên trong quan hệ kinh doanh Những tranh chấp này xảy ra khi một bên khẳng định quyền lợi của mình nhưng bị bên khác phản đối.
Khi luận văn đề cập đến thuật ngữ “tranh chấp kinh doanh, thương mại”, điều này nhằm đảm bảo tính thống nhất và phù hợp với quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) và luật thương mại, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai đề tài của luận văn.
Nguyên nhân hình thành tranh chấp kinh doanh thương mại
Sự xung đột lợi ích của các bên trong tranh chấp kinh doanh thương mại có thể do:
Lợi nhuận là mục tiêu chính trong kinh doanh, nhưng lòng tham có thể dẫn đến vi phạm hợp đồng Nhiều cá nhân và tổ chức, vì quá chú trọng vào lợi nhuận, sẵn sàng phá vỡ cam kết, lừa dối khách hàng và đánh mất uy tín Hành động này không chỉ gây thiệt hại cho đối tác mà còn dẫn đến các tranh chấp pháp lý nghiêm trọng.
Do thiếu kiến thức pháp luật, nhiều doanh nghiệp thường kinh doanh một cách "làm bừa", dẫn đến vi phạm quy định và tranh chấp Việc ký hợp đồng bởi người không đủ thẩm quyền hoặc không có tư cách đại diện, cùng với nội dung và hình thức hợp đồng không phù hợp với quy định pháp luật, là những nguyên nhân chính gây ra rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.
Thiếu vắng quy định pháp luật gây ra khoảng trống trong việc điều chỉnh các quan hệ phát sinh, ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng Những biến động như thay đổi pháp luật, biện pháp cấm vận hay chiến tranh được xem là trường hợp bất khả kháng, nhưng vẫn dẫn đến thiệt hại và tranh chấp giữa các bên liên quan.
Đặc điểm tranh chấp kinh doanh thương mại
Tranh chấp kinh doanh thương mại là một loại tranh chấp pháp lý có những đặc điểm sau:
Thứ nhất, về nguồn gốc phát sinh tranh chấp kinh doanh thương mại
Tranh chấp kinh doanh thương mại phát sinh từ các hoạt động kinh doanh đa dạng, chịu ảnh hưởng của các quy luật và yếu tố thị trường như cung cầu và biến động giá Những tranh chấp này có thể xuất hiện do vi phạm hợp đồng, góp vốn vào công ty hoặc chuyển giao công nghệ.
Thứ hai, về chủ thể tranh chấp kinh doanh thương mại
Tranh chấp kinh doanh thương mại chủ yếu xảy ra giữa các thương nhân, nhưng cũng có thể phát sinh giữa các cá nhân hoặc tổ chức không phải thương nhân tùy thuộc vào mối quan hệ kinh doanh cụ thể Theo khoản 4 Điều 30 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, có những tranh chấp không diễn ra giữa các thương nhân, như tranh chấp giữa các công ty và thành viên của công ty liên quan đến việc thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, hợp nhất, chia tách, bàn giao tài sản hoặc chuyển đổi hình thức tổ chức của công ty Những tranh chấp này vẫn được coi là tranh chấp kinh doanh thương mại theo quy định của Bộ luật tố tụng dân sự.
Thứ ba, về nội dung của tranh chấp kinh doanh thương mại
Tranh chấp kinh doanh thương mại là mâu thuẫn về quyền và nghĩa vụ liên quan đến lợi ích vật chất giữa các bên trong hoạt động kinh doanh Những tranh chấp này thường có giá trị lớn hơn so với các loại tranh chấp khác trong xã hội, và nội dung của chúng rất phong phú, phản ánh sự đa dạng trong các quan hệ kinh doanh thương mại.
Thứ tư, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại là vấn đề do các bên tranh chấp tự định đoạt
Nhà nước chỉ can thiệp vào tranh chấp khi có nguy cơ xâm phạm trật tự công cộng hoặc khi các bên không thể tự thương lượng và đã yêu cầu cơ quan tài phán can thiệp Tranh chấp trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại phát sinh từ các mối quan hệ tự nguyện, bình đẳng, và thỏa thuận, do đó các bên có quyền quyết định cách giải quyết tranh chấp Họ có thể tự thỏa thuận về phương thức giải quyết, tự thương lượng và hòa giải, ngay cả khi vụ việc đã được đưa ra cơ quan tài phán.
Một số vấn đề lý luận về giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại tại Tòa án
Khái niệm giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại
Giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại là quá trình tìm kiếm các biện pháp nhằm hòa giải những bất đồng lợi ích giữa các bên, từ đó đưa ra phương án tối ưu để duy trì hoạt động kinh doanh một cách bình thường và ổn định.
Giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại về mặt pháp lý là quá trình mà cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xem xét và đưa ra quyết định xử lý các tranh chấp thương mại Quá trình này dựa trên việc xem xét các tài liệu và chứng cứ có liên quan nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, cơ quan và tổ chức.
Theo Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, có hiệu lực từ ngày 01/07/2016, việc giải quyết các vụ việc liên quan đến kinh doanh thương mại tại Việt Nam bao gồm hai nội dung chính: giải quyết tranh chấp về kinh doanh thương mại theo Điều 30 và giải quyết yêu cầu về kinh doanh thương mại theo Điều 31.
Giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại là quá trình mà các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xem xét và đưa ra phán quyết đối với các tranh chấp trong lĩnh vực thương mại Quá trình này dựa trên quy định của pháp luật hoặc sự thỏa thuận giữa các bên tranh chấp nhằm giải quyết những bất đồng lợi ích Mục tiêu cuối cùng là đưa ra phương án tối ưu nhất để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Các phương thức giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại
Trong các quan hệ kinh tế, tranh chấp và mâu thuẫn là điều khó tránh khỏi Các bên trong tranh chấp đều mong muốn tìm ra biện pháp giải quyết hiệu quả nhất, bảo vệ quyền lợi của mình và giảm thiểu tác động đến mối quan hệ cũng như chi phí thời gian và tiền bạc Do đó, việc lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp là rất quan trọng Các phương thức giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại bao gồm thương lượng, hòa giải, trọng tài và tòa án.
Thứ nhất, phương thức giải quyết bằng thương lượng
Thương lượng là phương pháp đầu tiên để giải quyết tranh chấp, trong đó các bên liên quan chủ động gặp gỡ, thảo luận và thống nhất về quyền lợi cũng như nghĩa vụ của mỗi bên.
Pháp luật về giải quyết tranh chấp không yêu cầu các bên phải thương lượng, dẫn đến quy trình tổ chức và thực hiện thương lượng hoàn toàn phụ thuộc vào thiện chí của các bên Sự có mặt của các bên, quyền lợi và nghĩa vụ của họ, cũng như kết quả thương lượng không được điều chỉnh bởi quy phạm pháp luật.
Nếu đạt được thỏa thuận trong cuộc họp thương lượng nhưng một bên không tuân thủ, các bên không thể yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện cưỡng chế.
Phương thức thương lượng được ưa chuộng khi xảy ra tranh chấp vì không bị ràng buộc bởi pháp luật và các quy định nghiêm ngặt về quy trình, thành phần tham gia, và thời gian thực hiện Phương thức này giúp các bên tự giải quyết vấn đề mà không làm tăng thêm căng thẳng hay ảnh hưởng đến uy tín của họ Hơn nữa, do không có sự điều chỉnh của quy phạm pháp luật, kết quả thương lượng cũng không bị cưỡng chế thi hành, tạo điều kiện thuận lợi cho các bên trong việc đạt được thỏa thuận.
Phương thức giải quyết tranh chấp bằng thương lượng là một lựa chọn đơn giản, nhanh chóng và tiết kiệm, cho phép các bên giải quyết vấn đề ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào mà không bị ràng buộc Việc không có bên thứ ba tham gia giúp giảm thiểu chi phí cho các bên liên quan Thêm vào đó, thương lượng còn bảo vệ bí mật kinh doanh và uy tín của các bên, điều này rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh, nơi uy tín được xây dựng qua thời gian và cần được bảo vệ Do đó, thương lượng thường là phương thức đầu tiên được áp dụng trong giải quyết tranh chấp.
Nhược điểm lớn nhất của phương thức giải quyết tranh chấp bằng thương lượng là việc thi hành thỏa thuận không được đảm bảo bởi bất kỳ cơ quan nào Nếu một bên không tự nguyện thi hành thỏa thuận, bên kia không thể áp dụng biện pháp cưỡng chế Do đó, việc thực hiện thỏa thuận hoàn toàn phụ thuộc vào thiện chí của các bên Nhược điểm này dẫn đến tỷ lệ thành công trong việc giải quyết tranh chấp thương mại qua thương lượng còn thấp.
Thứ hai, phương thức giải quyết bằng hòa giải
Hòa giải là quá trình thương lượng giữa các bên tranh chấp với sự hỗ trợ của hòa giải viên, nhằm tìm ra giải pháp chung Đây là phương thức giải quyết tranh chấp không bị ràng buộc bởi pháp luật, hoàn toàn dựa trên thiện chí và sự đồng thuận của các bên liên quan.
Trong quá trình hòa giải tranh chấp, các bên có quyền lựa chọn một bên trung gian độc lập, có kiến thức và kinh nghiệm để tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình Ý kiến của hòa giải viên chỉ mang tính chất tham khảo, và kết quả cuối cùng của phiên hòa giải phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên, không phải do hòa giải viên quyết định.
Phương thức hòa giải được ưa chuộng bởi quy trình nhanh chóng và chi phí thấp, cho phép các bên tự quyết định và không gây ảnh hưởng đến mối quan hệ hợp tác Bên cạnh đó, uy tín và bí mật kinh doanh của các bên cũng được bảo vệ.
Tuy nhiên kết quả hòa giải cũng không được pháp luật bảo đảm thi hành, hoàn toàn phụ thuộc vào thiện chí của các bên
Sự tham gia của bên trung gian không chỉ nâng cao cơ hội thành công mà còn giúp quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Sự xuất hiện của bên trung gian có thể ảnh hưởng đến bí mật kinh doanh và uy tín của các bên liên quan, đồng thời chi phí trả thù lao cho bên thứ ba sẽ làm tăng thêm gánh nặng tài chính, khiến quá trình giải quyết tranh chấp trở nên tốn kém hơn so với việc thương lượng trực tiếp.
Thứ ba, phương thức giải quyết thông qua trọng tài thương mại
Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài là phương thức quan trọng và ngày càng phổ biến trong các mối quan hệ kinh tế, giúp các bên liên quan nhanh chóng và hiệu quả xử lý các vấn đề phát sinh.
Phương thức trọng tài do chính các bên trong tranh chấp thỏa thuận lựa chọn, nhưng sẽ được tiến hành theo quy trình pháp luật quy định
Trong phương thức trọng tài, một Hội đồng trọng tài hoặc trọng tài viên sẽ đóng vai trò là bên trung gian độc lập, có nhiệm vụ giải quyết các mâu thuẫn và tranh chấp Họ sẽ đưa ra phán quyết có giá trị bắt buộc thi hành đối với các bên liên quan.
Phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài có nhiều ưu điểm nổi bật như tính linh hoạt, quyền chủ động cho các bên, và khả năng rút ngắn thời gian thủ tục Quy trình này đảm bảo bí mật thông tin, giúp các bên giữ được danh dự và uy tín Phán quyết của trọng tài mang tính chung thẩm, không thể kháng cáo và có hiệu lực thi hành bắt buộc Nếu một bên không tự nguyện thi hành phán quyết sau thời hạn quy định, bên còn lại có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thực hiện cưỡng chế.
Khái quát phương thức giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại bằng Tòa án
Trong các quan hệ kinh tế, tranh chấp là điều không thể tránh khỏi, và các bên thường tìm kiếm phương thức giải quyết tranh chấp nhằm bảo vệ quyền lợi, duy trì mối quan hệ và tiết kiệm thời gian cũng như chi phí Các phương thức giải quyết tranh chấp bao gồm thương lượng, hòa giải, trọng tài và tòa án, trong đó giải quyết tranh chấp qua Tòa án là hình thức chính thức, sử dụng quyền lực của nhà nước để đưa ra phán quyết có tính cưỡng chế Tòa án phải tuân theo trình tự và thủ tục tố tụng nhất định theo quy định của pháp luật, bao gồm các nguyên tắc cơ bản, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia tố tụng Hầu hết các quốc gia ban hành quy định về thủ tục tố tụng để giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại dựa trên nền tảng thủ tục tố tụng dân sự (TTDS) cùng với các quy định đặc thù nhằm phù hợp với hoạt động kinh doanh.
Tại Pháp, Anh và Mỹ, các tranh chấp trong lĩnh vực kinh doanh thương mại đều thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án và được xử lý theo thủ tục tố tụng dân sự (TTDS).
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, có hiệu lực từ ngày 01/07/2016, việc giải quyết các vụ việc liên quan đến kinh doanh thương mại tại Việt Nam bao gồm hai lĩnh vực chính: giải quyết tranh chấp về kinh doanh thương mại theo Điều 30 và giải quyết các yêu cầu về kinh doanh thương mại theo Điều 31.
Giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại qua Tòa án là hình thức xử lý tranh chấp được thực hiện bởi cơ quan xét xử, đại diện cho quyền lực nhà nước Quy trình này tuân theo các thủ tục pháp lý đã được quy định, và bản án hoặc quyết định của Tòa án sẽ được nhà nước thi hành nếu có yêu cầu.
Trong hoạt động kinh doanh thương mại, việc giải quyết tranh chấp cần diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và không cản trở hoạt động kinh doanh Điều này bao gồm việc duy trì mối quan hệ hợp tác và sự tín nhiệm giữa các bên, bảo vệ bí mật kinh doanh và uy tín của các bên trên thị trường Hơn nữa, quá trình giải quyết tranh chấp cũng cần ít tốn kém về thời gian, tiền bạc và công sức.
Giải quyết tranh chấp trong thương mại chủ yếu là việc đưa ra các giải pháp hoặc chế tài để hóa giải mâu thuẫn giữa các bên Các giải pháp này rất đa dạng, cho phép các bên thỏa thuận lựa chọn phương án phù hợp nhất với mục tiêu của mình.
Tranh chấp kinh doanh thương mại khác với tranh chấp dân sự ở chỗ mục đích không chỉ là tìm kiếm công lý mà còn là mong muốn các bên tiếp tục thực hiện hợp đồng Các bên có thể yêu cầu bù đắp thiệt hại do việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng hợp đồng, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và không bị gián đoạn Việc tạm ngừng thực hiện hợp đồng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt kinh tế.
Tranh chấp kinh doanh thương mại xuất hiện phổ biến trong nhiều lĩnh vực và có nội dung phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh phát triển và hội nhập hiện nay Điều này yêu cầu Tòa án nâng cao kỹ năng để giải quyết tranh chấp một cách hợp lý, vừa tuân thủ quy định pháp luật, vừa hỗ trợ sự phát triển của hoạt động thương mại tại Việt Nam.
Yêu cầu của việc giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại tại Toà án
Trong quan hệ kinh doanh thương mại, xung đột và hợp tác thường xảy ra, vì vậy khi tranh chấp xảy ra, các bên cần nhanh chóng tìm cách giải quyết để khôi phục trạng thái bình thường Việc giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại phải đảm bảo quyền tự do kinh doanh của các chủ thể, điều này không chỉ quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế mà còn bảo vệ quyền con người Tại Việt Nam, quyền tự do kinh doanh đã có nhiều bước tiến đáng kể và được bảo vệ bởi các khuôn khổ pháp lý, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Giữ gìn uy tín và bảo mật thông tin thương mại là ưu tiên hàng đầu của các thương nhân trong tranh chấp Các yêu cầu về bảo vệ thông tin kinh doanh, thời gian giải quyết nhanh chóng, thủ tục đơn giản và hiệu quả thi hành cao thường được đặt lên hàng đầu.
Để không cản trở hoạt động kinh doanh và chu kỳ sản xuất, việc giải quyết tranh chấp thương mại một cách kịp thời và hiệu quả là rất quan trọng Điều này giúp giảm thiểu sự gián đoạn trong sản xuất và kinh doanh, đồng thời giữ chi phí ở mức thấp nhất Quan trọng hơn, cần bảo vệ hiệu quả lợi ích hợp pháp và chính đáng của các bên tham gia vào hoạt động kinh tế thương mại.
Khôi phục sự tín nhiệm trong kinh doanh và giải quyết tranh chấp hiệu quả là yếu tố then chốt thúc đẩy phát triển kinh tế Để xây dựng một nền kinh tế vững mạnh, các mối quan hệ xã hội và kinh tế thương mại cần được điều chỉnh và bảo vệ bởi pháp luật Việc hạn chế tranh chấp thông qua các quy định và chế tài là cần thiết để tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng Khi tranh chấp phát sinh, cần có các biện pháp giải quyết kịp thời, nếu không sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, gây thiệt hại và cản trở sự phát triển kinh tế Một môi trường kinh doanh ổn định sẽ tạo điều kiện cho các chủ thể tin tưởng và hợp tác, từ đó khuyến khích đầu tư và cải thiện nền kinh tế.
Các yếu tố tác động đến giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại bằng tòa án
Để giải quyết một vụ án kinh doanh thương mại tại Tòa án nhân dân, cần tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành, bao gồm hiến pháp, Bộ luật dân sự, Bộ luật tố tụng dân sự, luật thương mại, luật doanh nghiệp và luật các tổ chức tín dụng, trong đó Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 là văn bản pháp lý quan trọng nhất.
Thứ hai, năng lực của người tiến hành tố tụng, cụ thể là Thẩm phán, thư ký,
Hội thẩm, đặc biệt là Thẩm phán chủ trì phiên hòa giải, cần có kiến thức pháp luật vững vàng và chuyên môn cao Họ phải hiểu rõ mọi khía cạnh của vụ án, nắm bắt yêu cầu của người khởi kiện và có kiến thức xã hội tổng quát để hiệu quả trong việc giải quyết các tranh chấp kinh doanh thương mại.
Vụ án có tính chất phức tạp sẽ kéo dài thời gian giải quyết do nhiều tình tiết và người tham gia tố tụng Thẩm phán và thư ký sẽ phải đầu tư nhiều công sức và trí tuệ để thu thập lời khai, chứng cứ và triệu tập đương sự Việc thiếu sót bất kỳ lời khai, chứng cứ hay người tham gia nào cũng sẽ gây khó khăn trong quá trình xử án.
Thứ tư, sự hợp tác của đương sự
Pháp luật áp dụng giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại tại Tòa án
Pháp luật nội dung giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại tại Tòa án
1.3.1.1 Về chủ thể giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại
Trong hoạt động kinh doanh thương mại, các bên tham gia, chủ yếu là thương nhân và tổ chức kinh tế hợp pháp, thường gặp mâu thuẫn về quyền và nghĩa vụ Ngoài thương nhân, cá nhân và tổ chức khác cũng có thể trở thành chủ thể tranh chấp, như tranh chấp giữa công ty và thành viên, hoặc giữa các thành viên với nhau liên quan đến các vấn đề như thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, và chuyển đổi hình thức tổ chức Thêm vào đó, tranh chấp cũng có thể phát sinh từ các giao dịch giữa bên không nhằm mục đích sinh lợi và thương nhân tại Việt Nam khi bên không nhằm mục đích sinh lợi áp dụng Luật Thương mại.
1.3.1.2 Về nội dung giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại
Giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại chủ yếu liên quan đến việc xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong mối quan hệ xã hội Tòa án sẽ áp dụng luật nội dung để xử lý tranh chấp, nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên được giải quyết một cách công bằng và hài hòa.
Những nội dung được giải quyết trong tranh chấp kinh doanh thương mại theo quy định tại Điều 30 của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 bao gồm:
Việc giải quyết tranh chấp giữa các cá nhân và tổ chức nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận trong các hoạt động thương mại đã đăng ký kinh doanh.
Giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ là một quá trình quan trọng, trong đó các bên tham gia đều hướng tới mục tiêu lợi nhuận.
Ba là, giải quyết tranh chấp trong nội bộ công ty hoặc giữa những cá nhân không phải là thành viên công ty nhưng có liên quan đến giao dịch vốn góp với công ty hoặc các thành viên của công ty.
Trong mỗi loại hình tranh chấp, việc giải quyết sẽ áp dụng luật chuyên ngành để xác định vấn đề cần xử lý Chẳng hạn, trong các tranh chấp thương mại giữa các bên có đăng ký kinh doanh và mục đích lợi nhuận, như mua bán hàng hóa, sẽ áp dụng các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động này.
Chương XVI về hợp đồng mua bán tài sản Bộ luật dân sự năm 2015 và quy định của Chương II về mua bán hàng hóa của Luật thương mại năm 2005 Cụ thể như các quy định về hợp đồng mua bán hàng hóa; hình thức của hợp đồng mua bán hàng hóa; đối tượng của hợp đồng; các quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa
Pháp luật đã nhấn mạnh quyền tự định đoạt và thỏa thuận của các bên trong hợp đồng, tuy nhiên vẫn cần đảm bảo nghĩa vụ của bên bán trong việc chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên mua, đồng thời bên mua phải thanh toán tiền cho bên bán Điều này được quy định tại Điều 430 và điều kiện chuyển giao tài sản theo Điều 431 của Bộ luật dân sự.
Pháp luật cho phép các bên giao kết hợp đồng dưới nhiều hình thức, bao gồm lời nói và hành vi cụ thể, không bắt buộc phải có văn bản, theo Điều 24 Luật thương mại năm 2005 Quy định này giúp các bên linh hoạt chọn hình thức hợp đồng phù hợp Tuy nhiên, Tòa án gặp khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp thương mại do hình thức hợp đồng, đặc biệt là hợp đồng bằng lời nói hoặc hành vi, vì khó chứng minh quyền và nghĩa vụ mà không có chứng cứ bằng giấy tờ Việc lập vi bằng cho các hợp đồng này vẫn còn mới mẻ và chưa phổ biến, dẫn đến ít trường hợp được thực hiện trên thực tế.
Pháp luật quy định những trường hợp khi các bên chưa thỏa thuận về việc giao tài sản hoặc thanh toán tiền Nếu chỉ có thỏa thuận về thời hạn giao tài sản, thời hạn thanh toán tiền sẽ tương ứng với thời hạn đó Trong trường hợp không có thỏa thuận về thời hạn giao tài sản và thanh toán tiền, bên mua phải thanh toán tiền ngay khi nhận tài sản, theo quy định tại Điều 440 Bộ luật Dân sự năm 2015.
Theo Điều 37 của Luật Thương mại, bên bán phải giao hàng đúng thời điểm đã thỏa thuận trong hợp đồng Nếu chỉ có thỏa thuận về thời hạn mà không xác định thời điểm cụ thể, bên bán có quyền giao hàng bất kỳ lúc nào trong thời hạn đó, nhưng phải thông báo trước cho bên mua Luật thương mại năm 2005 đã tạo điều kiện cho các bên tự thỏa thuận, đồng thời quy định rõ ràng về trình tự thực hiện để giảm thiểu tranh chấp Nếu không có thỏa thuận về thời hạn giao hàng, bên bán phải giao hàng trong thời hạn hợp lý sau khi ký hợp đồng và thông báo trước cho bên mua, theo quy định tại khoản 3, Điều 37.
Pháp luật dân sự quy định về lãi chậm trả khi bên mua không thực hiện nghĩa vụ thanh toán Theo Điều 468 Bộ luật dân sự năm 2015, lãi suất được xác định dựa trên thỏa thuận giữa các bên, không vượt quá 20%/năm nếu có thỏa thuận, hoặc 50% mức lãi suất trên nếu không có thỏa thuận Đối với các tranh chấp trong lĩnh vực vay tài sản, tài chính và ngân hàng, có thể áp dụng Bộ luật dân sự năm 2015 về hợp đồng vay tài sản và Luật các tổ chức tín dụng năm 2017, cùng các văn bản pháp luật liên quan Vay tài sản trong đời sống chủ yếu có hai hình thức: vay tài sản là vật và vay tài sản là tiền.
Khi vay tài sản là vật, bên vay phải hoàn trả vật cùng loại, số lượng và chất lượng đúng như thỏa thuận, trừ khi có thỏa thuận khác Nếu không thể trả vật, bên vay có thể trả bằng tiền theo giá trị vật tại thời điểm trả nợ, với sự đồng ý của bên cho vay theo Điều 466 Bộ luật dân sự 2015 Đối với vay tiền, bên vay phải trả đủ số tiền và lãi suất theo thỏa thuận Tuy nhiên, pháp luật dân sự và quy định của các Tổ chức tín dụng về lãi suất chưa thống nhất Theo Điều 468 Bộ luật dân sự 2015, lãi suất không được vượt quá 20%/năm; nếu vượt quá, phần lãi suất đó sẽ không có hiệu lực.
Theo Điều 12 Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010 và Điều 91 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010 (hiện nay là Điều 91 Luật các tổ chức tín dụng 2017), lãi suất trong hoạt động ngân hàng chủ yếu được xác định theo cơ chế tự thỏa thuận trong điều kiện bình thường, không có trần lãi suất Chỉ khi có sự can thiệp của Nhà nước trong các tình huống đặc biệt, Ngân hàng Nhà nước mới quy định cơ chế xác định lãi suất, bao gồm cả trần lãi suất cho vay giữa tổ chức tín dụng và khách hàng Sự không thống nhất trong các quy định này có thể dẫn đến hiểu lầm và khó khăn cho các bên tham gia vào quan hệ tín dụng, cũng như cho các cơ quan thực thi pháp luật trong việc lựa chọn luật áp dụng, giữa pháp luật tín dụng ngân hàng và pháp luật dân sự.
Liên quan đến vấn đề này, khoản 3 chương III của Công văn số 01/2017/GĐ-TANDTC, ban hành ngày 07 tháng 4 năm 2017, đã được gửi đến các Tòa án nhân dân, Tòa án quân sự và các đơn vị thuộc Tòa án nhân dân tối cao để giải đáp một số vấn đề nghiệp vụ.
Pháp luật tố tụng giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại tại Tòa án
1.3.2.1 Thẩm quyền của Tòa án trong việc giải quyết các tranh chấp kinh doanh thương mại
Việc xác định đúng thẩm quyền của cơ quan giải quyết là rất quan trọng trong tố tụng kinh doanh, thương mại Khi tranh chấp phát sinh, cần xác định cơ quan có thẩm quyền theo quy định pháp luật để đảm bảo giải quyết chính xác và hợp pháp Thẩm quyền giải quyết tranh chấp của Tòa án kinh tế bao gồm quyền hạn và nghĩa vụ trong lĩnh vực này Việc xác định thẩm quyền có ý nghĩa lớn trong việc thụ lý, chuẩn bị hồ sơ và thi hành quyết định của Tòa án Tòa án cần cẩn trọng xem xét các yêu cầu khởi kiện và kháng cáo, đồng thời cân nhắc kỹ lưỡng các yêu cầu mới phát sinh Pháp luật đã quy định rõ phạm vi xét xử của Tòa, do đó Tòa cần thực hiện đúng thẩm quyền để tránh việc xử lý sai dẫn đến hủy bản án, gây tốn kém cho các bên liên quan Nếu Tòa án phát hiện vụ án không thuộc thẩm quyền sau khi thụ lý, cần chuyển hồ sơ cho Tòa án có thẩm quyền và xóa tên vụ án trong sổ thụ lý, theo quy định tại Điều 41, BLTTDS 2015.
Tranh chấp trong hoạt động kinh doanh và thương mại thường xảy ra giữa các cá nhân và tổ chức có đăng ký kinh doanh, với mục tiêu chính là lợi nhuận.
- Tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ giữa cá nhân, tổ chức với nhau và đều có mục đích lợi nhuận
- Tranh chấp giữa người chưa phải là thành viên công ty nhưng có giao dịch về chuyển nhượng phần vốn góp với công ty, thành viên công ty
Tranh chấp trong công ty có thể xảy ra giữa các thành viên, giữa công ty và người quản lý, hoặc giữa các thành viên trong Hội đồng quản trị, giám đốc, tổng giám đốc của công ty cổ phần Những tranh chấp này liên quan đến các vấn đề như thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, hợp nhất, chia tách, bàn giao tài sản, và chuyển đổi hình thức tổ chức của công ty.
- Các tranh chấp khác về kinh doanh, thương mại, trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan, tổ chức khác theo quy định của pháp luật
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại của Tòa án bao gồm các yếu tố quan trọng như thẩm quyền theo vụ việc, thẩm quyền theo cấp xét xử, thẩm quyền theo lãnh thổ và thẩm quyền theo sự lựa chọn của nguyên đơn Những yếu tố này đảm bảo rằng các tranh chấp được giải quyết một cách công bằng và hợp lý, phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
Thứ nhất, thẩm quyền theo vụ việc
Những tranh chấp về kinh doanh thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết của Toà án (Mục 1, Điều 30, BLTTDS 2015)
Thẩm quyền xét xử của Tòa án nhân dân đã có sự thay đổi đáng kể giữa Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 và Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004, sửa đổi, bổ sung năm 2011 Cụ thể, khoản 1 Điều 30 trong Bộ luật 2015 không còn liệt kê 14 nhóm hành vi thương mại như trước đây tại khoản 1 Điều 29, mà đã có những điều chỉnh phù hợp với thực tiễn và yêu cầu pháp lý mới.
“Tranh chấp phát sinh trong hoạt động thương mại giữa cá nhân, tổ chức có đăng ký kinh doanh với nhau và đều có mục đích lợi nhuận”
Thẩm quyền theo vụ việc trong Bộ luật tố tụng dân sự 2015 được quy định tại khoản 1 điều 30 có tính khái quát cao hơn so với việc liệt kê các nhóm hoạt động thương mại trong Bộ luật tố tụng dân sự 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 Điều này cho phép dự liệu những trường hợp mà luật thương mại chưa quy định hoặc có sự sửa đổi, bổ sung, thay thế Luật thương mại 2005 Việc quy định khái quát và để luật chuyên ngành điều chỉnh cụ thể trong Bộ luật tố tụng dân sự 2015 là hoàn toàn hợp lý, phù hợp với vai trò của một đạo luật về tố tụng.
Thẩm quyền theo cấp xét xử trong lĩnh vực kinh doanh thương mại được quy định từ Điều 35 đến Điều 38 của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 và Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 Các quy định này được thể hiện rõ ràng trong Sơ đồ 1.1 dưới đây.
Sơ đồ 1.1 Thẩm quyền giải quyết của Tòa án theo cấp
Nguồn: Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014
Tòa án nhân dân cấp huyện là cấp Tòa thấp nhất trong hệ thống Tòa án Việt Nam, có thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án tranh chấp kinh doanh thương mại theo Điều 35 Bộ luật tố tụng dân sự.
Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền xét xử sơ thẩm tất cả các tranh chấp về kinh doanh thương mại theo Điều 30 BLTTDS năm 2015, ngoại trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của TAND cấp huyện, trừ khi vụ án có nhiều tình tiết phức tạp hoặc nhiều đương sự ở các huyện khác nhau Ngoài ra, Tòa án cấp tỉnh cũng có trách nhiệm xét xử phúc thẩm đối với các bản án, quyết định của Tòa cấp huyện chưa có hiệu lực pháp luật khi có kháng cáo hoặc kháng nghị.
Tòa án nhân dân cấp cao, được thành lập theo Luật tổ chức Tòa án nhân dân 2014 và có hiệu lực từ ngày 1/6/2015, hiện có ba cơ sở tại Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh Mỗi Tòa án cấp cao quản lý một khu vực tương ứng và có thẩm quyền xét xử phúc thẩm các bản án, quyết định chưa có hiệu lực của Tòa cấp tỉnh mà bị kháng cáo, kháng nghị Ngoài ra, Tòa cấp cao còn có quyền giám đốc thẩm và tái thẩm đối với các bản án, quyết định của Tòa cấp tỉnh và Tòa cấp huyện trong khu vực quản lý của mình.
Tòa án nhân dân tối cao là cơ quan tư pháp cao nhất tại Việt Nam, có nhiệm vụ giám sát và chỉ đạo hoạt động xét xử của các Tòa án khác Tòa không thực hiện xét xử phúc thẩm mà chỉ tiến hành giám đốc thẩm và tái thẩm thông qua Hội đồng xét xử gồm 5 Thẩm phán hoặc toàn thể Thẩm phán của Tòa án nhân dân tối cao Quyết định giám đốc thẩm và tái thẩm của Hội đồng Thẩm phán là quyết định cuối cùng và không thể bị kháng nghị, theo quy định tại khoản 1 Điều 104 của Hiến pháp.
“Tòa án nhân dân tối cao là cơ quan xét xử cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại hiện nay chủ yếu thuộc về Tòa kinh tế tại Tòa án cấp cao và Tòa án cấp tỉnh, hoặc do Thẩm phán chuyên trách về kinh tế tại các Tòa án cấp huyện đảm nhiệm Theo quy định tại khoản 1 Điều 30 và điểm b khoản 1 Điều 35, việc giải quyết các tranh chấp này tại Tòa án cấp huyện có những đặc điểm riêng biệt.
Tranh chấp thương mại thường liên quan đến quyền và nghĩa vụ phát sinh từ các hoạt động thương mại nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động sinh lợi khác.
Tranh chấp thương mại chủ yếu xảy ra giữa các thương nhân trong quá trình thực hiện các hoạt động thương mại Những thương nhân này có thể là cá nhân hoặc tổ chức đã đăng ký kinh doanh và đều hướng tới mục tiêu lợi nhuận.
Thẩm quyền theo lãnh thổ trong các vụ án dân sự, bao gồm cả vụ án trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, được xác định dựa trên ba yếu tố quy định tại Điều 39 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015.
Mối quan hệ pháp luật nội dung và pháp luật hình thức giải quyết
Trong khoa học pháp lý, hệ thống pháp luật được phân chia thành pháp luật nội dung và pháp luật hình thức Pháp luật nội dung là tập hợp các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh và bảo vệ các quan hệ xã hội, xác định quy chế pháp lý, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể Các quy phạm này được coi là nền tảng của hệ thống pháp luật, bao gồm các ngành luật như dân sự, hình sự, lao động, hôn nhân gia đình, hành chính, đất đai và môi trường Luật nội dung điều chỉnh nhiều quan hệ thương mại đa dạng thông qua các văn bản pháp lý như Hiến pháp năm 2013, Bộ luật dân sự năm 2015, và các luật chuyên ngành khác Tòa án sẽ lựa chọn luật áp dụng phù hợp tùy theo đặc trưng của quan hệ xã hội trong các tranh chấp thương mại.
Khác với pháp luật nội dung, pháp luật hình thức là các quy phạm pháp luật xác định cơ chế, quy trình, thủ tục và hình thức pháp lý để thực hiện các quy định trong pháp luật nội dung Luật hình thức bao gồm quy định về quá trình đưa vụ án ra xét xử tại Tòa án và thi hành Bản án, quyết định của Tòa án Để đảm bảo sự công bằng trong xét xử và tính nghiêm minh của pháp luật, Tòa án cần thiết lập quy trình tố tụng phù hợp với các quy định của luật hình thức Do đó, luật hình thức hay luật thủ tục đóng vai trò quan trọng trong việc đưa các quy định pháp luật nội dung vào thực tiễn.
Hiện nay, Việt Nam có bốn hình thức tố tụng theo quy định pháp luật: tố tụng hình sự, tố tụng dân sự, tố tụng hành chính và tố tụng trọng tài Ngoài ra, quy phạm pháp luật về thủ tục còn bao gồm các văn bản liên quan đến xử lý vi phạm hành chính, kỷ luật lao động, bầu cử và quy trình bổ nhiệm cán bộ Trong lĩnh vực thương mại, tố tụng dân sự và tố tụng trọng tài là hai hình thức phổ biến, trong đó tố tụng dân sự được quy định chủ yếu trong Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Pháp luật hình thức và pháp luật nội dung là hai khía cạnh không thể tách rời trong hệ thống pháp lý Nếu chỉ có quy định về quyền và nghĩa vụ mà thiếu quy trình thực thi, pháp luật sẽ trở thành những dòng chữ vô nghĩa Ngược lại, không thể thực hiện bất kỳ thủ tục pháp lý nào mà không có quy định rõ ràng về nội dung Dù các quy định về nội dung có hoàn hảo đến đâu, nếu thiếu cơ chế thực thi chặt chẽ, sẽ dẫn đến lạm quyền và thiếu nhất quán Điều này không chỉ làm giảm giá trị của pháp luật mà còn ảnh hưởng đến công bằng và lẽ phải trong xã hội Do đó, việc hoàn thiện pháp luật hình thức là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh xây dựng một xã hội dân chủ và pháp quyền hiện nay.
Trong quá trình kinh doanh thương mại, các bên thường gặp phải mâu thuẫn và bất đồng về quyền lợi và nghĩa vụ Khi tranh chấp xảy ra, họ mong muốn giải quyết nhanh chóng, hiệu quả và không làm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của mình.
Các tranh chấp trong lĩnh vực kinh doanh thương mại rất đa dạng và phức tạp, yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật để giải quyết hiệu quả.
Trong chương I, tác giả đã phân tích các lý luận liên quan đến tranh chấp trong kinh doanh thương mại và pháp luật giải quyết tranh chấp tại Tòa án Những nội dung này tạo nền tảng cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất các phương hướng giải quyết trong các chương tiếp theo của Luận văn.
CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP KINH DOANH THƯƠNG MẠI TẠI TOÀ ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẠ LONG