Mục tiêu nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu cốt lõi của khóa luận tập trung giải quyết 2 mục tiêu sau:
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đặc biệt là các nhân tố về công
- Đề xuất một số giải pháp khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, đặc biệt khai khác tốt hơn tiềm năng công nghệ.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả tiến hành thu thập dữ liệu thứ cấp từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó xử lý số liệu và vẽ đồ thị so sánh Bài viết phân tích và đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô, ngành ngân hàng và các nhân tố nội bộ đến một số chỉ tiêu tài chính trong nghiên cứu.
Khóa luận này áp dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng Panel với số liệu thứ cấp nhằm phân tích mối tương quan giữa các yếu tố và hiệu quả hoạt động của 30 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn từ 2007 đến 2017.
Một số kết quả chính
Nghiên cứu chỉ ra rằng mức độ tập trung của ngành ngân hàng, thời gian hoạt động, Internet Banking và điểm đánh giá ứng dụng di động đều có tác động tích cực đến ROA và ROE, trong khi Mobile Banking lại có ảnh hưởng tiêu cực.
Quy mô vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng trực tiếp đến ROA, trong khi EPS bị ảnh hưởng tích cực bởi mức độ tập trung ngành và thời gian hoạt động của ngân hàng Ngoài ra, CAR chỉ chịu sự tác động từ các yếu tố khác.
Kết cấu của nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu gồm:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua các chỉ tiêu tài chính
Chương 3 trình bày những khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Những đề xuất này tập trung vào việc cải thiện quy trình quản lý, tăng cường công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng Kết luận nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp này để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành ngân hàng.
TỔNGQUAN NGHIÊNCỨU
Các kết quả nghiên cứu trước
Nghiên cứu hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) luôn thu hút sự quan tâm của các chuyên gia trong và ngoài nước Nhiều nhóm tác giả đã thực hiện các nghiên cứu với các biến phụ thuộc khác nhau, dẫn đến kết quả đa dạng và thậm chí mâu thuẫn Nguyên nhân của sự khác biệt này là do các nghiên cứu được tiến hành trong các không gian và thời gian khác nhau, do đó kết quả sẽ phụ thuộc vào từng thời kỳ và khu vực cụ thể.
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Dawood (2014) áp dụng mô hình hồi quy Pooled OLS để phân tích các yếu tố vi mô ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của 23 ngân hàng thương mại tại Pakistan trong giai đoạn 2009 - 2012 Nghiên cứu tập trung vào biến phụ thuộc là ROA, trong khi các biến độc lập bao gồm quy mô tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn huy động trên tổng tài sản, tỷ lệ chi phí trên thu nhập và khả năng thanh khoản Kết quả cho thấy quy mô tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỷ lệ vốn huy động trên tổng tài sản có mối quan hệ tích cực với ROA, trong khi hai biến còn lại có mối tương quan tiêu cực.
Nhóm tác giả Dr Aremu và cộng sự (2013) đã phân tích các yếu tố vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng tại Nigeria từ năm 1980 đến 2010 bằng dữ liệu chuỗi thời gian và mô hình hồi quy Cointegration và Error Correction Nghiên cứu sử dụng 12 biến độc lập với các tỷ suất sinh lời ROA, ROE và NIM là biến phụ thuộc Kết quả cho thấy các biến độc lập tác động khác nhau lên các tỷ suất sinh lời, nhưng quy mô ngân hàng và hiệu quả tiết kiệm chi phí không quyết định đến lợi nhuận Rủi ro tín dụng và mức độ an toàn vốn có mối tương quan âm với lợi nhuận ngân hàng trong cả ngắn hạn và dài hạn Rủi ro thanh khoản chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận trong ngắn hạn, trong khi hiệu quả sử dụng lao động chỉ tác động trong dài hạn Trong số các biến vĩ mô, chỉ có tốc độ tăng cung tiền là thực sự quan trọng.
Mô hình hồi quy tác động cố định được sử dụng để phân tích sự khác biệt trong các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, với ROA và ROE là biến phụ thuộc Các biến độc lập được phân loại thành ba nhóm: nhóm đặc thù ngân hàng (tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ dư nợ tín dụng, dự phòng rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, chi phí hoạt động), nhóm môi trường cạnh tranh (tỷ trọng tài sản của ba ngân hàng lớn nhất, tỷ lệ tổng tài sản ngân hàng trên GDP) và nhóm vĩ mô (GDP, tỷ lệ lạm phát) Kết quả cho thấy các đặc điểm của ngân hàng Jordan đóng góp đáng kể vào sự biến động lợi nhuận, với lợi nhuận cao nhờ vào vốn tốt, hoạt động cho vay mạnh mẽ, rủi ro tín dụng thấp và quản lý chi phí hiệu quả.
Nghiên cứu của Panayiotis và cộng sự (2006) về hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại 7 nước Đông Nam Âu trong giai đoạn 1998 - 2002 đã sử dụng 3 nhóm biến độc lập và áp dụng mô hình hồi quy bình phương tối thiểu Kết quả cho thấy cấu trúc vốn, quy mô ngân hàng và tỷ lệ lạm phát có mối tương quan dương với tỷ suất sinh lời ROA và ROE, trong khi rủi ro tín dụng, chi phí hoạt động và môi trường cạnh tranh lại có mối tương quan âm Ngoài ra, GDP và rủi ro thanh khoản không có ý nghĩa thống kê, và đối với ngân hàng nước ngoài, cấu trúc vốn đóng vai trò quan trọng hơn trong việc tạo ra lợi nhuận.
Nghiên cứu của Anna P I Vong và Hoi Si về hệ thống ngân hàng trong GDP sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu dạng bảng Kết quả cho thấy, ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu lớn sẽ có khả năng sinh lợi cao hơn Các yếu tố như chi phí thuế trên lợi nhuận, thị phần, rủi ro tín dụng và dư nợ tín dụng trên tổng tài sản đều có mối tương quan âm với tỷ suất sinh lời Trong số các biến vĩ mô, chỉ tỷ lệ lạm phát ảnh hưởng đến ROA, trong khi các biến khác, bao gồm cả cấu trúc hệ thống tài chính, không cho thấy tác động đáng kể.
Nghiên cứu của Yong Tan và Christos Floros (2012) phân tích dữ liệu từ 101 ngân hàng Trung Quốc trong giai đoạn 2005 - 2009, nhằm xác định ảnh hưởng của ba nhóm yếu tố: nội bộ, đặc thù ngành và vĩ mô đến ROA và NIM Kết quả cho thấy hiệu quả chi phí, hoạt động phi truyền thống, sự phát triển của ngân hàng, thị trường chứng khoán và lạm phát đều tác động đến ROA và NIM Tuy nhiên, có sự khác biệt trong ảnh hưởng của các yếu tố như rủi ro tín dụng, thanh khoản, quy mô ngân hàng và năng suất lao động, trong đó năng suất lao động chỉ có tác động tích cực đến ROA mà không ảnh hưởng đến NIM.
1.1.2 Các nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) rất đa dạng, sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng Một ví dụ tiêu biểu là nghiên cứu của Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang (2013), trong đó áp dụng mô hình hồi quy Tobit dựa trên dữ liệu của 39 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2005.
Nghiên cứu năm 2012 đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua chỉ tiêu ROA và ROE Kết quả cho thấy tổng chi phí hoạt động trên doanh thu có mối tương quan nghịch với cả ROA và ROE Ngoài ra, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cao hơn dẫn đến lợi nhuận trên tổng tài sản tăng, nhưng lại làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu Tỷ lệ cho vay so với tổng tài sản cao cũng góp phần làm tăng lợi nhuận của ngân hàng thương mại, trong khi tỷ lệ nợ xấu cao lại làm giảm hiệu quả hoạt động Nghiên cứu còn chỉ ra rằng các ngân hàng nhà nước hoạt động kém hiệu quả hơn so với các ngân hàng khác, do đó, việc tái cấu trúc ngân hàng cần chú trọng đến loại hình sở hữu để nâng cao hiệu quả của từng ngân hàng cũng như toàn hệ thống.
Nghiên cứu của tác giả Mai Bình Dương (2017) phân tích tác động của công nghệ đối với năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu thu thập từ nhiều nguồn khác nhau nhằm đánh giá mối liên hệ giữa công nghệ và sự phát triển của các ngân hàng Kết quả cho thấy công nghệ không chỉ cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường ngân hàng.
5 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2010 - 2014 với biến phụ thuộc là ROA và ROE.
Có 6 biến độc lập được lựa chọn để phân tích là đầu tư công nghệ, tỷ lệ chi phí trên doanh thu, tỷ lệ tiền gửi so với tiền cho vay, vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tổng nợ phải trả trên tổng vốn chủ sở hữu, tỷ lệ đòn cân nợ và tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ Tác giả sử dụng phương pháp tác động cố định Fixed Effects và phương pháp tác động ngẫu nhiên Random Effects Kết quả nghiên cứu cho thấy các ngân hàng tăng cường mức độ đầu tư cao vào công nghệ thì có lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) gia tăng hơn so với các ngân hàng thương mại ít chú trọng đầu tư công nghệ.
Bài nghiên cứu của TS Nguyễn Việt Hùng (2008) sử dụng phương pháp định tính để phân tích thực trạng hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Ngoài ra, tác giả còn áp dụng phương pháp phân tích định lượng, bao gồm phân tích biên ngẫu nhiên SFA và phân tích bao dữ liệu DEA, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động Đặc biệt, mô hình Tobit được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống NHTM tại Việt Nam.
Nghiên cứu từ năm 2001 đến 2005 cho thấy hoạt động của các ngân hàng thương mại nhà nước ảnh hưởng lớn hơn đến hiệu quả kỹ thuật của ngành ngân hàng so với các loại hình ngân hàng khác Các yếu tố như tỷ lệ tiền gửi trên cho vay, mức độ tập trung của thị trường, tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản, và sự thay đổi của môi trường vĩ mô cùng công nghệ ngân hàng đều có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Ngược lại, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và thu nhập lãi trên tổng thu nhập lại có ảnh hưởng tiêu cực.
ROE, NIM và các yếu tố độc lập như cấu trúc sở hữu, cấu trúc vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, tăng trưởng GDP, lạm phát và rủi ro thanh khoản đều có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng Cụ thể, cấu trúc vốn chủ sở hữu và tăng trưởng kinh tế có tác động tích cực đến lợi nhuận ngân hàng Trong khi đó, quy mô tài sản và lạm phát lại có mối liên hệ phức tạp; lạm phát tác động tích cực đến NIM nhưng tiêu cực đến ROE và ROA, còn quy mô tài sản không ảnh hưởng đến ROA, ROE nhưng lại có tác động lớn đến NIM Hơn nữa, nghiên cứu không tìm thấy mối quan hệ giữa nguồn vốn nước ngoài và rủi ro thanh khoản với khả năng sinh lời của ngân hàng.
Tóm lại, qua việc tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, tác giả đã rút ra một số kinh nghiệm quý báu để áp dụng vào nghiên cứu của mình.
Chỉ tiêu được sử dụng phổ biến để đánh giá hiệu quả hoạt động của NHTM là các tỷ suất sinh lời như ROA, ROE, NIM
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền ký gửi từ khách hàng và có trách nhiệm hoàn trả Các ngân hàng sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán Đặc trưng của ngân hàng được thể hiện qua ba chức năng chính: làm thủ quỹ cho xã hội, trung gian thanh toán và trung gian tín dụng.
1.2.1 Khái niệm về hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM quả hơn (một cách tương đối) nếu nó có thể cung cấp thêm hàng hóa và dịch vụ cho xã hội mà không sử dụng nhiều tài nguyên hơn.
Hiệu quả kinh doanh được hiểu là những lợi ích kinh tế và xã hội mà doanh nghiệp đạt được từ hoạt động của mình Nó phản ánh sự thành công trong việc tối ưu hóa nguồn lực và gia tăng giá trị cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.
Hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội là hai mặt quan trọng trong hoạt động kinh doanh Hiệu quả kinh tế phản ánh khả năng sử dụng tối ưu nguồn nhân lực và vật lực của doanh nghiệp hoặc xã hội, nhằm đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Trong khi đó, hiệu quả xã hội thể hiện những lợi ích xã hội đạt được từ quá trình kinh doanh Tuy nhiên, hiệu quả kinh tế vẫn có vai trò quyết định trong việc đánh giá tổng thể hiệu quả hoạt động.
Khái niệm hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh phản ánh chất lượng của các hoạt động này, đồng thời thể hiện trình độ sử dụng nguồn lực như lao động, thiết bị, nguyên liệu và vốn Mục tiêu cuối cùng của mọi doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trong hoạt động của các NHTM, theo Nguyễn Việt Hùng (2008) hiệu quả được hiểu qua 2 khía cạnh sau:
Khả năng chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành đầu ra hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp tăng cường khả năng sinh lời và giảm chi phí Điều này không chỉ nâng cao sức cạnh tranh mà còn giúp các định chế tài chính tối ưu hóa hoạt động của mình trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt.
- Xác suất hoạt động an toàn của các ngân hàng.
Hoạt động ngân hàng là một lĩnh vực kinh doanh quan trọng, đóng vai trò và chức năng đặc biệt trong nền kinh tế Hiệu quả hoạt động của ngân hàng có thể được đo lường và đánh giá từ nhiều góc độ khác nhau, trong đó hiệu quả kinh doanh là một trong những chỉ số chính.
Sự ổn định và phát triển của nền kinh tế phụ thuộc chặt chẽ vào sức khỏe của hệ thống ngân hàng Vì vậy, bất kỳ biến động nào trong hệ thống này đều có thể tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế.
- Xét theo góc độ tương quan tuyệt đối thì hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng tương đương:
Lợi nhuận = Tổng thu nhập - Tổng chi phí
Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng cho phép xem xét cả chiều rộng và chiều sâu, nhưng có thể không phù hợp khi so sánh giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau Ngân hàng lớn thường tạo ra lợi nhuận cao hơn ngân hàng nhỏ, do đó không thể kết luận rằng ngân hàng nhỏ hoạt động không hiệu quả chỉ dựa vào lợi nhuận Điều này cho thấy rằng hiệu quả tuyệt đối không phản ánh đúng khả năng sử dụng hay lãng phí các nguồn lực đầu vào.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng có thể được đánh giá thông qua các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tỷ suất sinh lời, bao gồm tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) Ngoài ra, các chỉ tiêu hỗ trợ như tỷ lệ thu nhập trên cổ phiếu cũng góp phần phản ánh hiệu quả này.
EPS và các chỉ tiêu tài chính như tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) và tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ là những yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ an toàn vốn trong hoạt động ngân hàng Những chỉ tiêu này giúp so sánh hiệu quả hoạt động giữa các ngân hàng có quy mô và thời kỳ khác nhau một cách thuận tiện.
Ngân hàng thương mại, giống như các đơn vị kinh tế khác, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận Hiệu quả hoạt động của ngân hàng không chỉ được đánh giá qua lợi nhuận mà còn dựa trên chất lượng tài sản, mức độ an toàn vốn và thị phần Do đó, lợi nhuận cùng các tiêu chí liên quan trở thành những chỉ số quan trọng để nhà đầu tư đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Có nhiều loại hệ số tài chính được sử dụng để đánh giá các khía cạnh hoạt động khác nhau của ngân hàng Trong bài nghiên cứu này, tác giả tập trung vào các tỷ số phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả tài chính của tổ chức.
Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)
ROA = Binh quẫn tông tài sản Lợi nhuận
ROA (Return on Assets) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả quản lý tài sản của ngân hàng, phản ánh khả năng sinh lợi từ tổng tài sản bình quân Chỉ số này cho phép so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các ngân hàng khác nhau ROA phụ thuộc vào chính sách và định hướng của ngân hàng trong từng giai đoạn, cũng như các yếu tố kinh tế không thể kiểm soát Một ROA cao cho thấy ngân hàng đang tạo ra nhiều lợi nhuận hơn với mức đầu tư thấp, nhưng cũng có thể tiềm ẩn rủi ro nếu ngân hàng thực hiện các hoạt động đầu tư quá mạo hiểm Nhà đầu tư cần chú ý đến tỷ lệ lãi suất mà ngân hàng phải trả cho các khoản vay để đánh giá đúng hiệu quả hoạt động.
Nguồn: Tác giả tính toán từ dữ liệu 30 NHTM nghiên cứu
Theo đồ thị, ROA bình quân của các ngân hàng nghiên cứu đã giảm liên tục từ năm 2007 đến năm 2015, đạt mức thấp nhất là 0,4 vào năm 2015.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại 18 1 Nhóm nhân tố vĩ mô
Hiệu quả hoạt động là yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển của ngân hàng, đồng thời nâng cao hiệu quả cũng đồng nghĩa với việc cải thiện năng lực tài chính và điều hành Để ngân hàng thương mại hoạt động hiệu quả hơn, cần xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động nhằm hạn chế rủi ro, bảo toàn vốn và nâng cao thu nhập, lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh Việc này không chỉ giúp củng cố thương hiệu mà còn tạo điều kiện mở rộng các hoạt động kinh doanh.
1.3.1 Nhóm nhân tố vĩ mô
- Môi trường về kinh tế, chính trị và xã hội trong và ngoài nước
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động như một tổ chức trung gian tài chính, kết nối khu vực thừa vốn với khu vực cần vốn, và chịu tác động mạnh mẽ từ môi trường kinh tế, chính trị và xã hội Khi môi trường này ổn định, NHTM có điều kiện thuận lợi để phát triển, từ đó thúc đẩy sản xuất và đảm bảo khả năng hoàn trả vốn của doanh nghiệp Ngược lại, sự bất ổn trong nền kinh tế có thể dẫn đến giảm nhu cầu vay vốn và gia tăng nợ xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Chính vì vậy, NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách tiền tệ của Nhà nước, nhằm điều tiết và phát triển nền kinh tế.
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Sự phát triển của nền kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, vì lĩnh vực này liên quan trực tiếp đến tất cả các ngành và mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội Do đó, biến động kinh tế sẽ tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Tốc độ tăng trưởng kinh tế thường được đo lường qua các chỉ số như GDP, GNP và thu nhập bình quân đầu người trong một khoảng thời gian xác định.
Tăng trưởng kinh tế có tác động hai chiều đến hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng Hệ thống ngân hàng không chỉ góp phần làm gia tăng thu nhập cho nền kinh tế mà còn được hưởng lợi từ sự gia tăng này, nâng cao hiệu quả hoạt động của chính mình Trong giai đoạn kinh tế phát triển mạnh, hoạt động kinh doanh của cá nhân và tổ chức doanh nghiệp diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao khả năng sinh lời cho ngân hàng.
Lạm phát là chỉ số vĩ mô quan trọng ảnh hưởng đến rủi ro trong kinh doanh, đặc biệt đối với các ngân hàng thương mại cổ phần Khi lạm phát tăng cao, sức mua giảm, dẫn đến khó khăn trong huy động vốn, cho vay và đầu tư Khách hàng thường có xu hướng tiết kiệm thay vì vay mượn, làm giảm khả năng lập kế hoạch và đàm phán khoản vay của ngân hàng Để giữ chân vốn, ngân hàng phải nâng lãi suất huy động, điều này làm tăng chi phí và giảm hiệu quả hoạt động Tác động của lạm phát đã được nghiên cứu và phân tích bởi Yong.
Tan và Christos Floros (2012) hay của Anna P I Vong và Hoi Si Chan (2006)
Sự phát triển của các nền kinh tế thị trường trong hàng trăm năm qua đã chứng minh rằng hệ thống luật đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành nền kinh tế Các thay đổi về quy định pháp luật, đặc biệt trong ngành ngân hàng, có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho các ngân hàng, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của toàn bộ nền kinh tế.
1.3.2 Các nhân tố về ngành
- Mức độ tập chung của ngành, phân tán của ngành
Các nhà kinh tế đánh giá mức độ tập trung của ngành ngân hàng thông qua tỷ lệ thị phần của 3 hoặc 5 ngân hàng hàng đầu Tỷ lệ này càng cao thì lợi nhuận biên của ngân hàng cũng tăng lên, cho thấy mối quan hệ tích cực giữa mức độ tập trung ngành và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Trong bài viết này tác giả sử dụng chỉ số HHI (Herfindahl Hirschman Index) để đo lường mức độ tập trung của ngành với công thức sau:
Trong đó Di là tổng tiền gửi khách hàng của ngân hàng i
Chỉ số HHI dao động từ 0 đến 1; giá trị gần 0 cho thấy thị trường có mức độ cạnh tranh cao, trong khi giá trị gần 1 chỉ ra rằng thị trường bị chi phối bởi một hoặc vài doanh nghiệp độc quyền.
Hình 1.6 HHI bình quân của các NHTM Việt Nam giai đoạn 2007 - 2017
Nguồn: Tác giả tính toán từ dữ liệu 30 NHTM nghiên cứu
Theo nghiên cứu từ 30 ngân hàng, chỉ số HHI của ngân hàng Việt Nam thấp, cho thấy không có sự độc quyền trong lĩnh vực này Tỷ số HHI có xu hướng giảm dần, đặc biệt sau năm 2009 khi Vietinbank và Vietcombank cổ phần hóa, cho thấy sự gia tăng cạnh tranh giữa các ngân hàng Các ngân hàng nhỏ và mới thành lập đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
- Sự phát triển của ngành ngân hàng
Sự phát triển của ngành ngân hàng có tác động tích cực đến nền kinh tế, khi tỷ lệ tài sản ngân hàng so với GDP tăng lên, nó sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận biên của các ngân hàng.
- Sự phát triển của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế, đồng thời là công cụ hiệu quả giúp chính phủ điều tiết nền kinh tế vĩ mô.
Nghiên cứu của Yong Tan và Christos Floros (2012) chỉ ra rằng các ngân hàng có thể tăng lợi nhuận vượt mục tiêu khi hoạt động trong môi trường có thị trường chứng khoán phát triển Sự phát triển này cải thiện tính minh bạch thông tin của các doanh nghiệp niêm yết, giúp giảm rủi ro tín dụng, nâng cao khả năng cho vay và cho phép ngân hàng huy động vốn hiệu quả hơn trên thị trường.
1.3.3 Các nhân tố nội bộ của ngân hàng
Quy mô tổng tài sản:
Quy mô và chất lượng tài sản đóng vai trò quyết định trong hoạt động và phát triển của ngân hàng thương mại Ngân hàng có quy mô lớn thường có tiềm lực tài chính và nhân lực mạnh mẽ, cho phép họ đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh và cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng cũng như phi tín dụng, từ đó tạo ra lợi nhuận cao và nâng cao hiệu quả hoạt động Những ngân hàng này cũng sở hữu dòng tiền ổn định và có nguy cơ phá sản thấp hơn so với các ngân hàng quy mô nhỏ.
Quy mô vốn chủ sở hữu:
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng là nguồn tài chính được hình thành từ đóng góp của chủ ngân hàng và các nhà đầu tư, cũng như từ lợi nhuận kinh doanh Mặc dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn, nhưng vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định và tăng trưởng của ngân hàng trong quá trình hoạt động.
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Tỷ lệ VCSH thấp không chỉ gia tăng rủi ro mà còn dẫn đến chi phí vay mượn cao hơn, từ đó làm giảm hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Sự phát triển về công nghệ ngân hàng Việt Nam .25 CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM THÔNG QUA
THÔNG QUA CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
2.1 Phương pháp nghiên cứu và thu thập dữ liệu.
Khóa luận nghiên cứu sự tác động của các yếu tố, đặc biệt là công nghệ, đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam qua các chỉ tiêu tài chính Sau khi trình bày lý thuyết liên quan, tác giả áp dụng phương pháp phân tích và hồi quy mô hình để xác định ảnh hưởng của các biến giải thích đến các chỉ số đánh giá Dựa trên kết quả phân tích, khóa luận đưa ra kết luận và khuyến nghị nhằm giúp các ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phương pháp nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (Panel Data) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào tác động của các yếu tố này đến các chỉ tiêu tài chính, đánh giá khả năng sinh lời và mức độ an toàn trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt là vai trò của công nghệ ngân hàng, bao gồm Internet banking và Mobile banking.
+ Phân tích mô tả nhằm xác định xu hướng biến động và mối quan hệ giữa một số chỉ tiêu tài chính của ngân hàng.
Kiểm tra sự tương quan giữa các yếu tố tài chính được thực hiện thông qua Ma trận hệ số tương quan Pearson và kiểm định đa cộng tuyến bằng nhân tử phóng đại phương sai VIF Tiếp theo, mô hình hồi quy đa biến với các quan hệ tuyến tính được áp dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến các chỉ tiêu tài chính, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
+ Y i.t là các chỉ tiêu tài chính thể hiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng i trong năm t
+ CONGNGHE i,t-1 là các biến về mức độ phát triển công nghệ của ngân hàng i trong năm t-1.
+ Các biến kiểm soát là các biến khác về đặc điểm tài chính của ngân hàng. + μ i là tác động cố định theo ngân hàng
+ θ t là tác động cố định theo năm.
+ E it là phần dư của mô hình.
Tác giả áp dụng biến trễ 1 năm cho các biến độc lập trong mô hình nhằm ngăn chặn sự tương quan giữa các biến phụ thuộc và biến giải thích, từ đó nâng cao tính chính xác của phân tích.
2.1.2 Mô tả chung các biến lựa chọn Đối với hiệu quả hoạt động của các NHTM trên khía cạnh tài chính, biến phụ thuộc được tác giả lựa chọn là các chỉ tiêu về khả năng sinh lời của ngân hàng: ROA,
ROE, NIM, EPS là những chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng Bên cạnh đó, các chỉ số an toàn vốn như CAR và tỷ lệ nợ xấu cũng được xem xét, vì một ngân hàng hiệu quả không chỉ đạt lợi nhuận cao mà còn phải đảm bảo an toàn tài chính cho cả hệ thống Các yếu tố độc lập trong nghiên cứu bao gồm công nghệ ngân hàng, với I-BANKING là biến giả đánh giá sự hiện diện của hệ thống Internet Banking, và M-BANKING đánh giá sự phát triển ứng dụng Mobile Banking trên smartphone Thêm vào đó, tác giả cũng thu thập thông tin đánh giá từ người dùng về các ứng dụng Mobile Banking trên Appstore và Google Play để tổng hợp đánh giá bình quân.
Biến Mô tả Đo lường
Vốn chủ sở hữu (VCSH) là chỉ số quan trọng phản ánh quy mô của ngân hàng, với logarit tự nhiên của VCSH cho thấy tiềm lực vốn hiện tại của các ngân hàng thương mại Việt Nam vẫn còn hạn chế so với ngân hàng toàn cầu Quy mô vốn chủ sở hữu ảnh hưởng lớn đến vị thế và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, bởi những ngân hàng có quy mô lớn thường có khả năng mở rộng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao nhận diện thương hiệu và cải thiện các chỉ tiêu tài chính so với các ngân hàng nhỏ hơn.
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) là chỉ tiêu quan trọng để giám sát chất lượng vốn và mức độ an toàn của ngân hàng Chỉ số này phản ánh khả năng ngân hàng đối phó với các rủi ro tài chính, bao gồm cả những rủi ro lớn khác Khi ngân hàng giảm tỷ lệ CAR, rủi ro có thể gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời Bài viết này sử dụng chỉ tiêu CAR để phân tích tác động của nó đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay (NOXAU) là chỉ số quan trọng phản ánh rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng Chỉ số này cho thấy khả năng thu hồi vốn của ngân hàng, với tỷ lệ cao đồng nghĩa với việc khó khăn trong việc thu hồi nợ và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh Bài viết sử dụng chỉ tiêu này để phân tích tác động của nợ xấu đến khả năng sinh lời của các ngân hàng.
Tỷ lệ Dư nợ/Tổng tiền gửi (DUNO/TG) phản ánh khả năng cho vay của ngân hàng so với tổng nguồn vốn huy động từ tiền gửi Một tỷ lệ Dư nợ cao cho thấy ngân hàng có khả năng cho vay tốt và thu được nhiều lãi, nhưng cũng đồng nghĩa với việc rủi ro về mất khả năng thanh khoản và thu hồi nợ gia tăng Ngược lại, tỷ lệ Dư nợ thấp cho thấy ngân hàng chưa sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động.
Tỷ lệ dự phòng/nợ xấu (DUPHONG) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tỷ lệ phần trăm nợ xấu đã được trích lập dự phòng Khi tỷ lệ này cao, điều đó cho thấy ngân hàng đang đối mặt với nhiều khoản tín dụng có vấn đề và khả năng thu hồi nợ thấp Ngược lại, khi tỷ lệ này gần 1, thị trường có thể đang bị chi phối bởi một hoặc vài doanh nghiệp độc quyền, cho thấy sự cạnh tranh giảm sút.
Tuổi thọ của ngân hàng, được đo bằng số năm hoạt động, ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô vốn, mạng lưới phủ sóng, kinh nghiệm quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Công nghệ ngân hàng, bao gồm I-BANKING và M-BANKING, đang phát triển mạnh mẽ và trở nên phổ biến Đây là một lĩnh vực tiềm năng, mang lại lợi nhuận cao cho các ngân hàng nếu họ biết cách khai thác hiệu quả.
Các chỉ số đánh giá ứng dụng trên iOS và Android phản ánh mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng trực tuyến qua ứng dụng di động Điểm số cao hay thấp trực tiếp liên quan đến chất lượng dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
Bảng 2.1: Các biến lựa chọn
ROA Khả năng sinh lời của ngân hàng L i nhu n ợ ậ
ROE Khả năng sinh lời của ngân hàng L i nhu n sau thu ợ ầ ế
NIM Tỷ lệ thu nhập lãi thuần Thu nh p lãi thù n ậ ằ
Tài s n có sinh l i bình qu n ả ờ ấ
EPS Lãi cơ bản trên 1 cố phiếu τ ,Thu nhập ròng-Cổ tức CPUD,
Sổ lượng CP đang lưu hành
CAR Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu V n t có ổ ự
NOXAU Tỷ lệ nợ xấu N x u ợ ấ
VCSH Quy mô của ngân hàng Logarit tự nhiên của VCSH
CAR Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu V n t có ổ ự
NOXAU Tỷ lệ nợ xấu N x u ợ ấ
Tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi
Tỷ lệ dự phòng nợ xấu đã trích trên tổng nợ xấu
HHI Mức độ tập trung phân tán
Di: tổng tiền gửi của ngân hàng i
AGE Số năm hoạt động của ngân hàng Năm quan sát - năm thành lập + 1
M- BANKING Mobile banking Sử dụng biến giả:
Có dịch vụ: 1 Không có dịch vụ: 0 I-BANKING Internet banking
Đánh giá của người dùng trên hệ điều hành iOS được thống kê qua ứng dụng App Store, trong khi đó, đánh giá trên hệ điều hành Android được thu thập thông qua ứng dụng CH Play.
AVERAGE Trung bình đánh giá của người dùng trên 2 hệ điều hành
(Rating IOS* SLĐG IOS + Rating Android*SLĐG Android) / Tổng SLĐG trên 2 HĐH
Các biến số Số quan sát Giá trị trung bình
Giá trị trung vị Độ lệch chuẩn Giá trị nhỏ nhất Giá trị lớn nhất
Các biến lựa chọn
2.2.1 Thống kê mô tả chung các biến
Bảng thống kê mô tả cung cấp thông tin về số lượng quan sát, giá trị trung bình, giá trị trung vị, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các biến trong mô hình nghiên cứu Thông tin chi tiết được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 2.2 Thống kê mô tả các biến chính có trong đề tài
Nguồn: Tác giả trích xuất dữ liệu từ phần mềm STATA
Qua bảng trên ta thấy:
ROA bình quân của 30 ngân hàng trong nghiên cứu đạt 0.83% với độ lệch chuẩn 0.0078 Giá trị ROA thấp nhất ghi nhận là -5.51% (TPB năm 2011) và cao nhất là 5.95% (LVB năm 2008).
Giá trị trung bình của ROE là 8.44% với độ lệch chuẩn là 0.0812 ROE thấp nhất đạt -82% (TPB năm 2011) và đạt cao nhất là 36.28% (VCB năm 2008).
Giá trị trung bình của EPS là 6.6151 với độ lệch chuẩn là 1.1766 NIM thấp nhất đạt 1.9773 (TPB năm 2011) và đạt cao nhất là 8.8085 (ACB năm 2007).
Giá trị trung bình của NIM là 2.81% với độ lệch chuẩn là 0.0126 NIM thấp nhất đạt -1.98% (PVCom năm 2012) và đạt cao nhất là 7.89% (VPB năm 2017).
Tương tự, CAR bình quân đạt 15.6%, khá cao so với mức quy định và dao động trong khoảng từ 6.7% đến 77.9%.
Tỷ lệ nợ xấu bình quân đạt 2.26% với giá trị cao nhất là 11.4% và nhỏ nhất là 0%.
Có sự khác biệt rõ rệt trong các chỉ số tài chính giữa ngân hàng hoạt động hiệu quả và ngân hàng hoạt động kém hiệu quả.
2.2.2 Kiểm định sự tương quan của các biến
Ma trận hệ số tương quan Pearson cho thấy mức độ tương quan giữa các biến trong mô hình Nếu hệ số tương quan lớn hơn 0.8, chúng ta nên xem xét loại bỏ biến đó do khả năng bị đa cộng tuyến, vì các biến có thể có sự tương quan cao với nhau.
Bảng 2.3 Ma trận hệ số tương quan Pearson
VIF trung bình 2.42 p-values trong ngoặc đơn
Nguồn: Tác giả trích xuất dữ liệu từ phần mềm STATA
Bảng phân tích sự tương quan cho thấy không có hiện tượng tự tương quan nghiêm trọng giữa các biến độc lập trong mô hình, với hệ số tương quan cao nhất chỉ đạt 0.58, thấp hơn mức chuẩn 0.8 theo Farrar & Glauber (1967) Các biến có hệ số tương quan cao như EPS và ROE (0.85) sẽ không được đưa vào cùng một mô hình hồi quy, giúp giảm thiểu mối lo ngại về đa cộng tuyến trong khóa luận.
2.2.3 Kiểm định đa cộng tuyến các biến
Kiểm định đa cộng tuyến thông qua chỉ số nhân tử phóng đại phương sai (VIF) giúp xác định xem các biến trong mô hình có xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến hay không Việc sử dụng VIF là một phương pháp hiệu quả để phát hiện sự tương quan giữa các biến độc lập, từ đó cải thiện độ chính xác của mô hình phân tích.
Nếu VIF ≥ 10: Mô hình có đa cộng tuyến.
Bảng 2.4 Kiểm định đa cộng tuyến bằng nhân tử phóng đại phương sai VIF
Bank dummies YES YES YES YES
Year dummies YES YES YES YES
Nguồn: Tác giả trích xuất dữ liệu từ phần mềm STATA
Kết quả kiểm tra VIF cho thấy tất cả các biến đều có VIF nhỏ hơn 10, với giá trị trung bình là 2.42, điều này chứng tỏ rằng mô hình không có hiện tượng đa cộng tuyến.
Kết quả nghiên cứu
2.3.1 Ảnh hưởng của các nhân tố đặc điểm của ngân hàng đến các chỉ số tài chính đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam
Trong bài viết này, tác giả tiến hành xây dựng các mô hình hồi quy để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua các chỉ tiêu tài chính, dựa trên các biến độc lập liên quan đến các nhân tố nội bộ.
Bảng 2.5 Các nhân tố ảnh hường tới hiệu quả hoạt động của ngân hàng: khả năng sinh lời p-values trong ngoặc đơn
Nguồn: Tác giả trích xuất dữ liệu từ phần mềm STATA
Kết quả hồi quy tuyến tính cho thấy hệ số xác định R² đạt mức cao, từ 44.9% đến 59.5% Điều này có nghĩa là các biến độc lập trong mô hình giải thích được 44.9% sự thay đổi của biến phụ thuộc ROA, 48.5% sự thay đổi của biến phụ thuộc ROE, 59% sự thay đổi của biến phụ thuộc NIM và 59.5% sự thay đổi của biến phụ thuộc EPS.
Với biến phụ thuộc ROA, có 3 biến độc lập có tác động đến khả năng sinh lời trên tổng tài sản Trong đó:
Biến VCSH có mối tương quan dương với tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và đạt mức ý nghĩa thống kê 5% trong mô hình Kết quả này chỉ ra rằng khi các ngân hàng thương mại tại Việt Nam mở rộng và phát triển quy mô VCSH, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cũng tăng theo.
_Mức độ đủ vốn Tỷ lệ nợ xấu
Tại Việt Nam, các ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn như VietinBank, BIDV, Vietcombank và Agribank có khả năng thu hút nguồn vốn huy động lớn với lãi suất và chi phí đầu vào thấp Điều này dẫn đến tỷ lệ huy động trên tổng tài sản cao Ngoài ra, các ngân hàng này còn tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, khi chi phí cố định được phân bổ cho khối lượng giao dịch lớn, giúp giảm tỷ lệ chi phí trên doanh thu.
Hình 2.1: Tỷ số ROA năm 2016 của 7 NHTM có quy mô VCSH lớn nhất
ROA NĂM 2016 ROA — ROA BQ 2,00
I CTG Anribank VCB BID MBB TCB VPB
Nguồn: Tác giả tính toán từ dữ liệu 30 NHTM nghiên cứu
Tác giả đã thực hiện một thống kê đối với 7 ngân hàng thương mại (NHTM) có quy mô vốn chủ sở hữu lớn nhất trong số 30 ngân hàng được nghiên cứu Kết quả cho thấy, hầu hết các ngân hàng này có tỷ số ROA cao hơn mức trung bình của năm 2016, điều này hoàn toàn phù hợp với kết quả của mô hình đã được đề cập.
Biến HHI có mối tương quan dương với tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và có ý nghĩa thống kê tại mức 1% trong mô hình Mức độ tập trung của các ngân hàng thương mại Việt Nam ảnh hưởng tích cực đến chỉ tiêu sinh lời ROA Khi một ngân hàng nắm giữ nhiều tài sản và thị phần, vị thế trên thị trường của ngân hàng đó được củng cố, giúp việc huy động vốn và cung cấp các gói sản phẩm dịch vụ mới trở nên dễ dàng hơn, từ đó gia tăng lợi nhuận.
Biến AGE có ý nghĩa thống kê 1% và tỷ lệ thuận với ROA, cho thấy rằng ngân hàng hoạt động lâu năm sẽ có tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản cao hơn Sự lâu dài trong hoạt động giúp ngân hàng xây dựng uy tín với khách hàng và nhà đầu tư, đồng thời gia tăng quy mô tài sản và mạng lưới Ban lãnh đạo cũng có khả năng quản trị tốt hơn, từ đó việc huy động và tạo lợi nhuận trở nên thuận lợi hơn Các ngân hàng như BIDV, VietcomBank, Agribank và Vietinbank, với tuổi đời hoạt động lâu năm, ngày càng khẳng định vị thế trong ngành ngân hàng, luôn nằm trong top ngân hàng có chất lượng dịch vụ tốt và khả năng tạo ra lợi nhuận cao hàng năm.
Với biến phụ thuộc ROE và EPS, các biến HHI và AGE có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, trong khi các biến khác không có ý nghĩa thống kê Cả HHI và AGE đều có tác động tích cực đến ROE và EPS; khi mức độ tập trung cao và tuổi đời doanh nghiệp lâu dài, ROE và EPS sẽ tăng cao Điều này cũng tương tự như tác động đối với ROA.
Các hệ số hồi quy của mô hình sử dụng biến phụ thuộc là NIM đều không có ý nghĩa thống kê.
Bảng 2.6 Các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động của ngân hàng: an toàn vốn
Bank dummies YES YES YES YES
Year dummies YES YES YES YES
Nguồn: Tác giả trích xuất dữ liệu từ phần mềm STATA
Kết quả kiểm định cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh liên quan đến mức độ an toàn vốn có nhiều điểm tích cực Cụ thể, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu CAR không bị ảnh hưởng bởi ROA, trong khi ROE có tác động ngược chiều với ý nghĩa thống kê 1% Điều này chỉ ra rằng khi ROE tăng, hệ số CAR sẽ giảm do ngân hàng có lợi nhuận cao hơn, dẫn đến khả năng huy động vốn bên ngoài tăng, giảm tỷ lệ vốn tự có Ngoài ra, tỷ lệ Dư nợ/Tổng tiền gửi có mối quan hệ tỷ lệ thuận với CAR với mức ý nghĩa 10%, nghĩa là khi tỷ lệ này tăng, CAR cũng tăng Về tỷ lệ nợ xấu, cả ROA và ROE của năm trước đều ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ xấu năm sau với ý nghĩa thống kê lần lượt là 5% và 1%, cho thấy hiệu quả hoạt động của ngân hàng sẽ làm giảm tỷ lệ nợ xấu Cuối cùng, tỷ lệ dự phòng năm trước cũng tác động đến tỷ lệ nợ xấu năm sau với mức ý nghĩa 10%, khi tỷ lệ dự phòng tăng, tỷ lệ nợ xấu sẽ giảm.
Bự phòng nợ xấu đã trích thích qua công thức tính tỷ lệ dự phòng -: tỷ lệ dự phòng rủi ro tăng
Tỷ lệ nợ xấu có thể giảm do hai yếu tố chính: một là khoản dự phòng nợ xấu đã được trích tăng, hai là tổng nợ xấu giảm Nếu tổng nợ xấu của năm trước giảm nhưng khoản dự phòng nợ xấu chưa giảm kịp hoặc giảm chậm hơn, điều này sẽ dẫn đến việc giảm tỷ lệ nợ xấu trong năm tiếp theo.
2.3.2 Sự ảnh hưởng của nhân tố công nghệ đến các chỉ số tài chính đánh giá hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam a/Hồi quy biến giả Internet Banking và Mobile Banking Để đánh giá sự ảnh hưởng của nhân tố công nghệ ngân hàng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng qua sự tác động đến các chỉ tiêu tài chính, tác giả chạy mô hình hồi quy với việc sử dụng biến giả cho các biến công nghệ là Internet Banking (I- banking) và Mobile Banking (M-Banking) như sau:
Internet Banking: Có dịch vụ = 1; Không có dịch vụ = 0
Trong việc phân tích tác động của yếu tố công nghệ đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam, tác giả đã đánh giá qua hai chỉ tiêu chính là khả năng sinh lời và mức độ an toàn vốn.
Bảng 2.7 Ảnh hưởng của công nghệ đến khả năng sinh lời của ngân hàng
Bank dummies YES YES YES YES
Year dummies YES YES YES YES
Nguồn: Tác giả trích xuất dữ liệu từ phần mềm STATA
Kết quả hồi quy từ bảng 7 cho thấy mô hình có khả năng giải thích là 44,9% cho ROA và 48,5% cho ROE khi sử dụng biến Internet Banking Tương tự, với biến Mobile Banking, khả năng giải thích cũng đạt 44,9% cho ROA và 48,5% cho ROE.
Có tất cả 5 biến trong mô hình ảnh hưởng đến khả năng sinh lời là Internet
Ngành ngân hàng đang trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ nhờ vào công nghệ, đặc biệt là Internet Banking và Mobile Banking Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng các yếu tố định lượng như VCSH, HHI và AGE có tác động đáng kể đến sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng điện tử Mô hình hồi quy được trình bày trong bảng kết quả đã giải thích rõ ràng ảnh hưởng của hai biến công nghệ này đến ngành ngân hàng hiện đại.