1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của NHTMCP phương đông khoá luận tốt nghiệp 458

84 93 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Trong Hoạt Động Tín Dụng Của Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông
Tác giả Nguyễn Thị Hảo
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Bảo Huyền
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Ngân hàng
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2018
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 84
Dung lượng 741,42 KB

Cấu trúc

  • KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

    • Đề tài:

    • NÂNG CAO NĂNG LỰC cạnh tranh trong hoạt động TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHƯƠNG ĐÔNG

      • LỜI CAM ĐOAN

      • LỜI CẢM ƠN

      • LỜI MỞ ĐẦU

      • 1.1. Tổng quan về hoạt động tín dụng của NHTM

      • 1.3. Kinh nghiệm của Ngân hàng nước ngoài và bài học cho Ngân hàng Việt Nam trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng

      • KẾT LUẬN CHƯƠNG I

      • 2.1. Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Phương Đông

      • 2.2. Năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng TMCP Phương Đông

  • hull

    • 2.3. Những kết quả đạt được và những khó khăn hạn chế trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng TMCP Phương Đông

    • KẾT LUẬN CHƯƠNG 2

    • 3.1. Cơ sở đề xuất giải pháp

    • 3.2. Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng TMCP Phương Đông

    • 3.3. Một số kiến nghị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của OCB

    • KẾT LUẬN CHƯƠNG 3

    • KẾT LUẬN

    • DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG Lực CẠNH TRANH TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NHTM

Tổng quan về hoạt động tín dụng của NHTM

1.1.1 Khái niệm tín dụng NHTM

Tín dụng là mối quan hệ kinh tế trong đó giá trị được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết hoàn trả một lượng giá trị lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định.

Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài chính giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác Trong giao dịch này, ngân hàng cung cấp tài sản như tiền hoặc hàng hóa cho bên đi vay trong một khoảng thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng theo thỏa thuận khi đến hạn thanh toán.

Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ giữa ngân hàng và các chủ thể khác trong nền kinh tế, trong đó ngân hàng vừa là người cho vay vừa là người đi vay Ngân hàng hoạt động như một trung gian tài chính, chuyển giao vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu Lãi suất của khoản vay được ngân hàng ấn định, phản ánh mức lợi tức mà khách hàng phải trả trong suốt thời gian vay.

Trong quan hệ tín dụng ngân hàng (TDNH), các chủ thể tham gia bao gồm ngân hàng, nhà nước, doanh nghiệp và hộ dân cư Đối tượng sử dụng trong quan hệ này là tiền, không bị giới hạn bởi hàng hóa, cho phép sự vận động đa phương và đa chiều Đây là ưu điểm nổi bật, tạo nên sự khác biệt giữa TDNH và các loại hình tín dụng khác.

1.1.2 Đặc điểm của Tín dụng Ngân hàng

Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa người cho vay và người đi vay, trong đó giá trị vốn tín dụng được chuyển giao từ người cho vay sang người đi vay dưới hình thức tiền tệ và hàng hóa Sau một thời gian, giá trị này sẽ quay trở lại với người cho vay, thường với số lượng lớn hơn ban đầu Tín dụng được hình thành từ ba yếu tố chính: lòng tin, khả năng thanh toán và thời gian.

2 tin, thời hạn của quan hệ tín dụng, sự hứa hẹn hoàn trả Vì vậy, tín dụng ngân hàng có các điểm sau:

- Tín dụng là có lòng tin

Tín dụng là sự cho vay có hứa hẹn thời gian hoàn trả Sự hứa hẹn biểu hiện

“Mức tín nhiệm” hay “lòng tin” giữa người cho vay và người đi vay đóng vai trò quan trọng trong quan hệ tín dụng Dù là yếu tố vô hình, lòng tin không thể thiếu trong hoạt động tín dụng, bởi nó là điều kiện cần thiết để thiết lập và duy trì mối quan hệ tín dụng hiệu quả.

Trong quan hệ tín dụng, "lòng tin" không chỉ đến từ người cho vay mà còn từ người đi vay Tuy nhiên, lòng tin của người cho vay đối với người đi vay đóng vai trò quan trọng hơn, vì người cho vay phải giao phó tiền bạc hoặc tài sản của mình cho người khác sử dụng.

- Tín dụng là có tính thời hạn

Quan hệ tín dụng khác với các giao dịch mua bán thông thường ở chỗ nó chỉ trao đổi quyền sử dụng giá trị khoản vay mà không chuyển nhượng quyền sở hữu Người cho vay cung cấp giá trị khoản vay dưới dạng hàng hóa hoặc tiền tệ cho người vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Sau khi sử dụng khoản vay trong thời gian cam kết, người vay có trách nhiệm hoàn trả toàn bộ giá trị khoản vay cùng với lãi suất hợp lý theo thỏa thuận với người cho vay.

Mọi khoản vay, dù là hiện vật hay tiền tệ, đều được coi là hàng hóa có giá trị và giá trị sử dụng Trong lĩnh vực kinh doanh tín dụng, người cho vay thực chất đang bán dịch vụ tài chính cho người vay.

Khoản vay chỉ được bán quyền sử dụng, không phải giá trị của khoản vay Sau khi hết thời gian cam kết, khoản vay được hoàn trả với giá trị nguyên vẹn, và lợi tức theo thỏa thuận là giá bán quyền sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Do đó, số tiền cho vay ban đầu chỉ là phương tiện chuyển giao giá trị sử dụng, sẽ được phát ra và thu hồi sau một thời gian, mà không được bán hoàn toàn.

Tín dụng có tính hoàn trả, là đặc điểm quan trọng giúp phân biệt tín dụng với các lĩnh vực kinh tế khác Sau khi hoàn thành một chu kỳ sản xuất, vốn tín dụng sẽ trở lại trạng thái tiền tệ, thể hiện sự vận động liên tục của tín dụng trong nền kinh tế.

2 dụng được người đi vay hoàn trả cho người cho vay kèm theo một phần lãi như đã thoả thuận.

1.1.3 Vai trò của Tín dụng Ngân hàng

Sản xuất phát triển mạnh mẽ là yếu tố then chốt thúc đẩy nền kinh tế hàng hóa của mỗi quốc gia Để quá trình sản xuất này được mở rộng và hoàn thiện hơn, vai trò của tín dụng ngân hàng là vô cùng quan trọng.

Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế, hoạt động như một trung gian điều hòa mối quan hệ cung cầu về vốn Qua đó, tín dụng ngân hàng giúp luân chuyển vốn từ những nơi dư thừa đến những nơi cần vốn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Ngân hàng xuất hiện như một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa Sự phát triển nhanh chóng của nền sản xuất hàng hóa đã làm cho mối quan hệ giữa hàng hóa và tiền tệ trở nên sâu sắc và phức tạp hơn, ảnh hưởng đến mọi hoạt động kinh tế xã hội Đồng thời, sự mở rộng của sản xuất và lưu thông hàng hóa đã thúc đẩy sự vận động của vốn, tạo nền tảng cho sự hình thành các tổ chức kinh doanh tiền tệ đầu tiên, mang những đặc trưng của ngân hàng.

Trong nền kinh tế, quan hệ hàng hoá tiền tệ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động tín dụng, khi mà nhu cầu vay vốn để sản xuất kinh doanh và nhu cầu cho vay để hưởng lãi luôn tồn tại song song Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối cung cầu vốn, huy động nguồn tiền nhàn rỗi và phân phối lại vốn theo nguyên tắc hoàn trả, từ đó đáp ứng kịp thời nhu cầu của cả hai bên và tạo ra lợi ích chung.

1.2.5.1 Các chỉ tiêu định tính

Các chỉ tiêu định lượng

Quy mô vốn chủ sở hữu và mức độ an toàn vốn

Quy mô vốn chủ sở hữu, bao gồm vốn điều lệ và vốn tự có, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng Vốn điều lệ cao không chỉ giúp ngân hàng xây dựng uy tín trên thị trường mà còn tạo niềm tin nơi công chúng Điều này phản ánh sức mạnh tài chính và khả năng chống đỡ rủi ro của ngân hàng.

Mức độ an toàn vốn của ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào quy mô vốn CSH mà còn được đánh giá qua hệ số CAR (hệ số an toàn vốn), là tỷ lệ giữa vốn CSH và tổng tài sản có rủi ro chuyển đổi Theo tiêu chuẩn quốc tế, hệ số CAR tối thiểu phải đạt 8% Tỷ lệ CAR cao không chỉ phản ánh khả năng tài chính mạnh mẽ của ngân hàng mà còn nâng cao uy tín và sự tin cậy của khách hàng đối với ngân hàng.

Quy mô và khả năng huy động vốn

Khả năng huy động vốn là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Một ngân hàng có khả năng huy động vốn tốt sẽ biết cách sử dụng hiệu quả các sản phẩm dịch vụ và công cụ huy động vốn, từ đó thu hút được nhiều khách hàng Các chỉ tiêu thể hiện khả năng huy động vốn của ngân hàng thường được sử dụng để đo lường sự thành công này.

- Quy mô tổng nguồn vốn huy động;

- Tốc độ tăng trưởng của tổng nguồn vốn huy động;

- Tổng nguồn vốn huy động/ Tổng nguồn vốn;

Mức sinh lời không những phản ánh kết quả tình hình hoạt động kinh doanh củaNHTM mà còn phản ánh một phần kết quả cạnh tranh của NHTM.

- ROE (Reture on equity - thu nhập ròng trên vốn CSH)

Thu nhập sau thuế ROE = - x 100 (%)

Vốn chủ sở hữu (ROE) là tỷ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời cho các cổ đông từ vốn đầu tư của họ, đồng thời đo lường tỷ lệ thu nhập mà các cổ đông nhận được để bù đắp cho rủi ro khi đầu tư vào ngân hàng Do đó, ROE luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản lý và chủ ngân hàng Một tỷ lệ ROE cao không chỉ thu hút vốn đầu tư mà còn yêu cầu ngân hàng thực hiện nhiều biện pháp như kiểm soát rủi ro hiệu quả và hạn chế các khoản vay xấu để duy trì sự hấp dẫn này.

Một ROE cao nhưng ROA thấp là dấu hiệu không khả quan, cho thấy vốn chủ sở hữu của ngân hàng chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn Điều này dẫn đến tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn thấp, làm gia tăng nguy cơ rủi ro vỡ nợ.

Tỷ số ROE của các NHTM ở các nước luôn lớn hơn 15%.

- ROA (Ruture on asset - Thu nhập ròng trên tổng tài sản)

Thu nhập sau thuế ROA = - x 100(%)

Tỷ số ROA là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, cho thấy khả năng quản lý của ban lãnh đạo trong việc chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng Một tỷ lệ ROA cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả, với cơ cấu tài sản hợp lý, khả năng sinh lời tốt và tính linh hoạt cao.

Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của NHTM

1.2.6.1 Các nhân tố từ phía Ngân hàng

Một trong những yếu tố quan trọng quyết định năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của ngân hàng là chính bản thân ngân hàng đó Nhiều yếu tố nội tại của ngân hàng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh, bao gồm cơ cấu tổ chức, chất lượng dịch vụ, và công nghệ thông tin.

- Danh tiếng, uy tín của Ngân hàng

- Năng lực tài chính, khả năng cho vay của Ngân hàng

- Chất lượng sản phẩm, dịch vụ của Ngân hàng

- Lãi suất, phí của từng Ngân hàng

1.2.6.2 Các nhân tố từ khách hàng Điểm đặc biệt trong khách hàng của NHTM so với các doanh nghiệp nói chung là khách hàng của ngân hàng vừa là người cung cấp, đồng thời là người tiêu dùng sản phẩm dịch vụ của ngân hàng Với vai trò là người bán sản phẩm thông qua các hình thức gửi tiền, lập tài khoản giao dịch đều mong muốn nhận được lãi suất cao Như vậy ngân hàng phải đối mặt với sự mâu thuẫn giữa hoạt động tạo lợi nhuận và việc giữ chân khách hàng cũng như có được nguồn vốn thu hút rẻ nhất có thể.

Những yếu tố thuộc môi trường vĩ mô

- Những nhân tố thuộc môi trường kinh tế

Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế Các yếu tố này bao gồm quy mô và mức độ tăng trưởng GDP, dự trữ ngoại hối, độ ổn định kinh tế vĩ mô với các chỉ số như lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán quốc tế Ngoài ra, độ mở cửa của nền kinh tế, thể hiện qua các rào cản thương mại, nguồn vốn đầu tư trực tiếp và hoạt động xuất nhập khẩu, cũng ảnh hưởng đến ngân hàng Cuối cùng, tiềm năng tài chính và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài cũng góp phần quan trọng vào hoạt động của ngành ngân hàng.

Môi trường chính trị, pháp luật và vai trò của Chính phủ là ba yếu tố quan trọng hình thành thể chế quốc gia, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) Sự ổn định trong môi trường chính trị không chỉ thu hút đầu tư mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp và NHTM.

Luật pháp liên quan đến ngân hàng bao gồm các quy định của Nhà nước, ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng thương mại Ngành ngân hàng phải tuân thủ nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, như luật dân sự, luật xây dựng, luật đất đai, luật cạnh tranh và luật các tổ chức tín dụng.

Chính phủ giữ vai trò chất xúc tác quan trọng trong mọi ngành kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực ngân hàng Thông qua Ngân hàng Trung ương, chính phủ điều tiết và hỗ trợ phát triển hệ thống tài chính, đảm bảo ổn định kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngân hàng.

Chính phủ đóng vai trò quản lý và giám sát toàn bộ hệ thống, đồng thời hoạch định chính sách và định hướng phát triển, ảnh hưởng đến cung cầu và ổn định kinh tế vĩ mô Các yếu tố sản xuất và ngành liên quan, bao gồm ngành ngân hàng, cũng chịu tác động từ chính sách này Ngân hàng thương mại (NHTM) là trung gian giúp Ngân hàng Trung ương (NHTW) thực hiện chính sách tiền tệ (CSTT) Do đó, sức cạnh tranh của NHTM phụ thuộc nhiều vào CSTT, tài chính của chính phủ và NHTW.

- Những nhân tố thuộc môi trường văn hóa, xã hội

Các yếu tố ảnh hưởng đến khách hàng và nguồn nhân lực trong ngành ngân hàng bao gồm trình độ dân trí, thói quen tiêu dùng và tiết kiệm, thói quen sử dụng tiền mặt, lòng tin của người dân đối với ngân hàng, thu nhập của cư dân, và nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng Đồng thời, nguồn nhân lực ngân hàng cũng bị tác động bởi môi trường văn hóa và xã hội thông qua các yếu tố như trình độ dân trí, quan điểm về kinh doanh và quan niệm đạo đức.

- Sự phát triển của thị trường tài chính và các ngành phụ trợ liên quan với ngành ngân hàng

Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính trong và ngoài nước đã tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng mở rộng và gia tăng quy mô Điều này dẫn đến sự gia tăng mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng Thị trường tài chính đặc trưng bởi mối liên hệ chặt chẽ và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các định chế tài chính như ngân hàng, bảo hiểm và thị trường chứng khoán.

Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và các lĩnh vực như tin học viễn thông, giáo dục đào tạo, và kiểm toán có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và năng lực cạnh tranh của ngân hàng Những ngành phụ trợ này giúp ngân hàng đa dạng hóa dịch vụ, xây dựng thương hiệu và uy tín, đồng thời thu hút nguồn nhân lực và thực hiện các kế hoạch đầu tư hiệu quả trong một thị trường tài chính vững mạnh.

- Sự gia tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế

Sự tự do hóa và hội nhập thị trường tài chính đang tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng tăng cho ngành ngân hàng Cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các ngân hàng mà còn giữa ngân hàng và các tổ chức tài chính phi ngân hàng Điều này yêu cầu các ngân hàng phải nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện sản phẩm để giữ vững vị thế trên thị trường.

Nhu cầu về các dịch vụ ngân hàng hiện đại ngày càng gia tăng, mở rộng từ các dịch vụ truyền thống Điều này thể hiện rõ qua sự đa dạng và phong phú của các loại dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.

Sự biến đổi cơ cấu dân cư và tăng dân số, cùng với sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị mới, đã làm gia tăng rõ rệt nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng Thu nhập bình quân đầu người ở nhiều quốc gia được cải thiện, dẫn đến sự phát triển tương ứng của các dịch vụ ngân hàng Bên cạnh đó, hoạt động giao thương quốc tế ngày càng phát triển, tạo ra nhu cầu thanh toán quốc tế qua ngân hàng ngày một cao.

Số lao động di cư giữa các quốc gia tăng lên nên nhu cầu chuyển tiền cũng như thanh toán qua ngân hàng có chiều hướng tăng cao.

Thị trường tài chính ngày càng phát triển, mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn hơn Điều này dẫn đến việc yêu cầu của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng ngày càng cao về chất lượng, giá cả, tiện ích và phong cách phục vụ Áp lực này buộc các ngân hàng phải đổi mới và hoàn thiện mình để đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh.

Các nhân tố thuộc môi trường vi mô

- Tác nhân từ phía các NHTM mới tham gia thị trường

Các ngân hàng thương mại (NHTM) mới tham gia thị trường sở hữu những lợi thế quan trọng như tiềm năng phát triển, động lực chiếm lĩnh thị phần, và khả năng học hỏi từ kinh nghiệm của các NHTM hiện tại Họ cũng có đầy đủ thống kê và dự báo về thị trường, tạo ra một mối đe dọa cho các NHTM hiện tại về việc chia sẻ thị phần Thêm vào đó, các NHTM mới có những kế sách và sức mạnh mà các NHTM hiện tại chưa thể có, điều này khiến cho các ngân hàng hiện tại cần phải có chiến lược ứng phó hiệu quả.

- Tác nhân là các NHTM hiện tại

Mô hình SWOT trong phân tích năng lực cạnh tranh

Có nhiều phương pháp để đánh giá năng lực cạnh tranh của NHTM Dưới đây là phương pháp đánh giá theo mô hình SWOT.

Phân tích SWOT là phương pháp đánh giá dữ liệu một cách chủ quan, được tổ chức theo định dạng ma trận 2 cột 2 hàng, giúp dễ dàng trình bày và hiểu rõ hơn trong quá trình ra quyết định Mẫu phân tích này bao gồm bốn phần chính: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats).

Strengths và Weaknesses đại diện cho các yếu tố nội tại của công ty, trong khi Opportunities và Threats phản ánh những tác động bên ngoài Phân tích SWOT giúp đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Sau khi hoàn thành mô hình SWOT, ngân hàng có thể phân tích các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hoạt động của mình Điều này giúp xác định điểm mạnh cần phát huy, điểm yếu cần cải thiện, cũng như tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro Hơn nữa, mô hình SWOT có thể được mở rộng để xây dựng kế hoạch chiến lược, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng thông qua việc sử dụng ma trận.

Các mặt mạnh của ngân hàng có phát huy khi xuất hiện những cơ hội không?

Các mặt yếu có làm mất đi khả năng tận dụng cơ hội không?

Các mặt mạnh có lấn át khi các nguy cơ xuất hiện không?

Các mặt yếu có làm mạnh lên ảnh hưởng của các nguy cơ xấu xuất hiện không?

Sử dụng ma trận SWOT giúp ngân hàng phát triển các chiến lược nâng cao khả năng cạnh tranh thông qua việc kết hợp từng cặp yếu tố Mô hình này thường xác định bốn chiến lược cơ bản.

(1) SO (Strengths - Opportunities): các chiến lược dựa trên ưu thế của công ty để tận dụng các cơ hội thị trường.

(2) WO (Weaks - Opportunities): các chiến lược dựa trên khả năng vượt qua các yếu điểm của công ty để tận dụng cơ hội thị trường.

(3) ST (Strengths - Threats): các chiến lược dựa trên ưu thế của của công ty để tránh các nguy cơ của thị trường.

Các chiến lược WT (Weaks - Threats) tập trung vào việc khắc phục hoặc giảm thiểu tối đa những điểm yếu của công ty nhằm tránh những rủi ro từ thị trường.

Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích tình hình cạnh tranh, giúp ngân hàng xác định các biện pháp ứng phó hiệu quả nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh.

Kinh nghiệm của Ngân hàng nước ngoài và bài học cho Ngân hàng Việt

Nam trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng

1.3.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc sau khi gia nhập WTO

Sau khi gia nhập WTO, Trung Quốc đã triển khai chiến lược phát triển các thể chế tài chính vững mạnh nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại trong nước Mục tiêu là giảm thiểu ảnh hưởng từ cạnh tranh quốc tế và thúc đẩy sự phát triển của thị trường liên ngân hàng, qua đó tạo điều kiện cho việc tự do hóa lãi suất và quản lý rủi ro hiệu quả.

Nhiều chuyên gia tài chính tại Trung Quốc cho rằng e-banking sẽ là công cụ quan trọng giúp các ngân hàng nước ngoài thâm nhập vào thị trường tài chính nội địa sau khi Trung Quốc gia nhập WTO Để cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng nước ngoài, các ngân hàng thương mại Trung Quốc đã tiến hành nâng cấp hệ thống ngân hàng trực tuyến của mình.

Nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) Trung Quốc đang triển khai các chiến dịch quảng cáo lớn nhằm quảng bá tính tiện dụng của dịch vụ e-banking Để nâng cao chất lượng dịch vụ, họ tuyển dụng những nhân viên giỏi nhất và có chuyên môn cao vào bộ phận e-banking Đồng thời, các NHTM cũng áp dụng nhiều biện pháp nhằm tăng cường tính an toàn và bảo mật cho dịch vụ này, bao gồm việc xây dựng cơ sở dữ liệu tự động để lưu trữ và phân tích giao dịch của khách hàng Đặc biệt, họ chú trọng bảo mật thông tin e-banking để ngăn chặn rò rỉ và truy cập trái phép, nhất là khi các giao dịch được thực hiện hoàn toàn qua Internet.

Chiến lược nâng cấp hệ thống ngân hàng trực tuyến đã mang lại thành công đáng kể cho nhiều ngân hàng, điển hình là Ngân hàng ICBC, với sự cải tiến vượt bậc trong dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.

Trong hai năm đầu thực hiện chiến lược, ICBC đã đạt giá trị giao dịch lên tới 4 tỷ nhân dân tệ (482 triệu USD) mỗi ngày kể từ tháng 12/2013 Ngân hàng này cũng dẫn đầu trong các dịch vụ thanh toán trực tuyến cho cước điện thoại cố định và di động tại thị trường nội địa, thể hiện sự nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống ngân hàng thương mại Trung Quốc trong thời kỳ hội nhập.

1.3.2 Những bài học cho Việt Nam về tăng cường năng lực cạnh tranh của NHTM trong bối cảnh hội nhập về phía các cấp lãnh đạo

Để nâng cao năng lực cạnh tranh bình đẳng cho các ngân hàng thương mại (NHTM) trong quá trình tự do hóa, cần tạo ra một môi trường kinh doanh tiền tệ công bằng và mang tính thị trường Điều này bao gồm việc cải cách lãi suất để đưa các mức lãi suất tiệm cận với cung cầu thị trường, tự do hóa lãi suất trên thị trường liên ngân hàng, dỡ bỏ các hạn chế đối với cho vay bằng ngoại tệ, và tiến tới tự do hóa lãi suất cho vay cũng như lãi suất tiền gửi.

Chính phủ cần thực hiện các biện pháp nhằm nâng cao năng lực tài chính cho các ngân hàng thương mại, bao gồm việc tăng cường vốn để đảm bảo tỷ lệ an toàn tài chính.

Để nâng cao năng lực cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần, các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước cần phát triển sản phẩm dịch vụ một cách quyết liệt và chiến lược Việc này đòi hỏi phải phân tích kỹ lưỡng những điểm mạnh và điểm yếu của các NHTM nội địa so với các NHTM nước ngoài, từ đó tạo ra các sản phẩm dịch vụ phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.

Xây dựng sự tin tưởng và lòng trung thành của khách hàng đối với ngân hàng là yếu tố then chốt, giúp ngân hàng giới thiệu các sản phẩm mới và mở rộng thị phần.

Phát triển sản phẩm mới, bao gồm cả dịch vụ, là một thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại nước ngoài Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại trong nước có thể tận dụng lợi thế này để cải thiện vị thế cạnh tranh của mình.

Chương 1 đã nêu lên một cách khái quát về năng lực cạnh tranh của NHTM nói chung và năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng nói riêng, cùng với đó là những nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và các tiêu chí để đánh giá năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của NHTM dựa trên những đặc điểm của NHTM dựa trên những đặc điểm của NHTM và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của NHTM.

Dựa trên kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh tín dụng của Trung Quốc, chương 1 đã rút ra một số bài học quan trọng cho các ngân hàng thương mại Việt Nam Những bài học này có thể giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực tín dụng.

Chương 1 cung cấp cơ sở lý luận quan trọng để phân tích và đánh giá năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng TMCP Phương Đông Từ những phân tích này, bài viết sẽ đưa ra một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của Ngân hàng Phương Đông trong lĩnh vực tín dụng.

1 Tổng tài sản (tỷ đồng) 32.795 39.095 49.447 63.815 84.353

Huy động vốn (tỷ đồng) 28.514 34.685 43.911 57.734 76.577

Dư nợ tín dụng (tỷ đồng) 20.646 24.079 29.355 38.837 48.544

5 Tủ lệ dư nợ cho vay/Huy động

10 Vốn điều lệ (tỷ đồng) 3234 3547 3547 4000 5000

ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH TRONG ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG

Tình hình hoạt động .kinh doanh 26 - Tổng tài sản

Trong những năm gần đây, OCB đã ghi nhận kết quả kinh doanh khả quan với các chỉ số tăng trưởng vượt bậc, khẳng định vị thế trong danh sách các ngân hàng có hoạt động hiệu quả cao nhất.

Bảng 2.1 Tình hình hoạt động kinh doanh OCB giai đoạn 2013 - 2017

Nguồn: Báo cáo thường niên Ngân hàng OCB 2013, 2017

Trong những năm gần đây, Ngân hàng OCB đã thành công trong việc triển khai Khối kinh doanh Khách hàng đại chúng, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng, góp phần đáng kể vào sự phát triển của ngân hàng.

OCB đã trở thành ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam hoàn thành triển khai dự án Basel II, thiết lập nền tảng cho một ngân hàng hiện đại và an toàn Ngân hàng này đáp ứng các yêu cầu về vốn, thực hiện rà soát và giám sát chặt chẽ, đồng thời đảm bảo tính minh bạch trong thông tin.

Trong giai đoạn hiện tại, OCB đang lên kế hoạch thành lập hoặc mua lại một công ty tài chính Tuy nhiên, OCB vẫn chưa thể thành lập công ty tài chính và công ty mua bán tài sản do chưa đủ điều kiện và Ngân hàng Nhà nước chưa cung cấp hướng dẫn cụ thể.

Nhìn vào bảng trên, ta có thể đánh giá khái quát hoạt động kinh doanh của OCB như sau:

Tổng tài sản của Ngân hàng OCB đã có sự tăng trưởng liên tục từ năm 2013 đến 2017 Đến ngày 31/12/2017, tổng tài sản của OCB đạt 84,353 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 32,2% so với cuối năm 2016 và tăng 157% (tương đương 51,558 tỷ đồng) so với cùng kỳ năm 2013.

Tính đến hết năm 2017, huy động vốn đạt 76,577 tỷ đồng, tăng 32,6% so với cùng kỳ năm 2014 Sự tăng trưởng này diễn ra đều ở cả tổ chức kinh tế và dân cư, cho thấy nguồn vốn tăng trưởng ổn định và bền vững.

Dư nợ tín dụng của OCB trong năm 2017 đạt 48,544 tỷ đồng, tăng 25% so với năm 2016 Từ năm 2013 đến 2017, dư nợ tín dụng đã tăng 27,898 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng trưởng 135%, cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu tín dụng của ngân hàng.

Chất lượng tín dụng đã được cải thiện rõ rệt trong những năm gần đây, với tỷ lệ nợ xấu giảm mạnh từ 3% vào năm 2014 xuống 1,94% vào năm 2015 và chỉ còn 1,51% vào năm 2016 Sự giảm tỷ lệ nợ xấu này là kết quả của nỗ lực chủ động trong việc xử lý nợ xấu và nâng cao an toàn hoạt động.

Lợi nhuận của OCB đã có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2013 đến 2017 Trong giai đoạn 2013-2015, lợi nhuận giảm nhẹ do sự biến động của nền kinh tế Tuy nhiên, từ năm 2015 đến 2017, OCB ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, đặc biệt là vào năm 2017, khi lợi nhuận trước thuế đạt hơn 1000 tỷ đồng, tăng gần 700 tỷ đồng so với năm 2013, tương đương với mức tăng 217%.

Tỷ suất sinh lời của OCB đã giảm trong giai đoạn 2013-2015 do tác động của nền kinh tế, nhưng lại có xu hướng tăng trưởng từ năm 2015 đến 2017.

Năng lực cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng TMCP Phương Đông

2.2.1 Các loại hình tín dụng đang được OCB triển khai

- Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác

- Bao thanh toán trong nước; bao thanh toán quốc tế.

- Các hình thức cấp tín dụng khác sau khi được NHNN chấp thuận.

2.2.2 Phân tích SWOT về năng lực cạnh tranh tín dụng của Ngân hàng OCB

Thông qua đánh giá bằng mô hình SWOT, những điểm mạnh của ngân hàng

OCB có được như sau:

OCB sở hữu hệ thống chi nhánh rộng khắp tại các vùng kinh tế trọng điểm, mang lại lợi thế cạnh tranh với thị phần ổn định và lượng khách hàng dồi dào.

Đội ngũ nhân viên tận tâm, ham học hỏi và nhanh chóng tiếp cận kiến thức cũng như kỹ thuật hiện đại là nguồn lực quan trọng giúp ngân hàng nâng cao uy tín.

- Am hiểu thị trường trong nước hơn và có thông tin về khách hàng tốt hơn các ngân hàng nước ngoài.

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã dành sự quan tâm và hỗ trợ đặc biệt cho các ngân hàng, trong đó có OCB Đảng và Chính phủ cũng chú trọng đến việc cải thiện hệ thống tài chính và hiện đại hóa hệ thống ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển lành mạnh và bền vững của các ngân hàng.

- Đang cố gắng hiện đại hóa ngân hàng để nâng cao khả năng cạnh tranh với sự xâm nhập của các NHNNg.

Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam được hưởng nhiều lợi thế từ môi trường pháp lý thuận lợi, giúp các ngân hàng dễ dàng huy động tiền gửi, cung cấp tín dụng, mở rộng lĩnh vực kinh doanh và thiết lập chi nhánh mới.

OCB có tỷ lệ an toàn vốn cao đáp ứng tiêu chuẩn Basel II, điều này cho thấy khả năng cạnh tranh của ngân hàng đang được cải thiện Để duy trì uy tín với khách hàng và củng cố năng lực tài chính, OCB cần tiếp tục giữ vững tỷ lệ này.

Dịch vụ thanh toán quốc tế chất lượng cao của chúng tôi đảm bảo tỷ lệ điện chuẩn được xử lý tự động trên 98% Chúng tôi đã thiết lập mối quan hệ với nhiều ngân hàng đại lý lớn trên toàn cầu, mang đến sự tin cậy và hiệu quả cho khách hàng.

Qua việc phân tích cụ thể từng chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của OCB, có thể thấy ngân hàng còn rất nhiều điểm yếu như sau:

Năng lực quản lý và điều hành của các ngân hàng thương mại hiện nay còn hạn chế, không đáp ứng được yêu cầu của một ngân hàng hiện đại Điều này đặc biệt đáng chú ý trong bối cảnh hội nhập, khi các ngân hàng nước ngoài tham gia vào thị trường ngày càng nhiều.

Năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) nói chung và Ngân hàng OCB nói riêng còn hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh lãi suất ngày càng gay gắt Lãi suất không phải là thế mạnh của OCB, trong khi đó, các ngân hàng nhà nước (NHNNg) lại sở hữu tiềm lực tài chính vững mạnh và chiến lược marketing hiệu quả, cho phép họ tham gia tích cực vào cuộc đua lãi suất này.

Chính sách xây dựng thương hiệu của OCB còn yếu, mặc dù đã nhận thức được tầm quan trọng và triển khai một số chiến lược Marketing cụ thể Việc khuyếch trương tên tuổi và tạo uy tín với khách hàng là rất cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, sức lan tỏa của thương hiệu vẫn hạn chế, khiến nhiều người vẫn chưa biết đến OCB.

Chất lượng nguồn nhân lực trong ngành ngân hàng hiện chưa đáp ứng được yêu cầu của hội nhập kinh tế quốc tế Mặc dù đội ngũ lao động đông đảo, nhưng trình độ chuyên môn và nghiệp vụ của họ vẫn còn hạn chế, không đủ để thích ứng với các tiêu chuẩn mới trong bối cảnh hội nhập.

Sản phẩm và dịch vụ hiện tại còn thiếu đa dạng và phong phú, đồng thời tính tiện ích chưa được nâng cao Điều này dẫn đến việc khách hàng từ các thành phần kinh tế khác nhau gặp khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng dịch vụ khách hàng một cách thuận tiện và công bằng.

- Các tỷ lệ về chi phí nghiệp vụ và khả năng sinh lời của ngân hàng còn thua kém các ngân hàng khác trong khu vực.

Quy mô vốn hoạt động hạn chế khiến ngân hàng chưa thể đạt được mục tiêu kinh doanh đầy đủ Điều này cũng gây khó khăn trong việc phát triển kinh doanh, mua sắm tài sản và hiện đại hóa công nghệ ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.

Thiếu một chiến lược kinh doanh hiệu quả và bền vững là một trong những vấn đề lớn hiện nay Hệ thống kiểm tra và kiểm toán nội bộ chưa đủ mạnh, thiếu tính độc lập, trong khi thông tin báo cáo tài chính, kế toán và quản lý vẫn chưa đạt tiêu chuẩn và thông lệ quốc tế.

Mặc dù OCB đang phát triển, quy mô và địa bàn hoạt động của ngân hàng này vẫn còn hạn chế So với các ngân hàng thương mại quốc doanh có mạng lưới chi nhánh rộng khắp trên toàn quốc, hệ thống phân phối của OCB vẫn nhỏ bé, đặc biệt là tại các khu vực miền Bắc và miền Trung.

- Các sản phẩm tín dụng chưa có nhiều ưu đãi, chưa thu hút được khách hàng.

Cơ hội đối với ngân hàng đến từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế như sau:

Để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, các doanh nghiệp cần tận dụng vốn, công nghệ và đào tạo đội ngũ cán bộ Việc phát huy lợi thế so sánh sẽ giúp họ đáp ứng yêu cầu cạnh tranh quốc tế và mở rộng thị trường ra nước ngoài.

Những kết quả đạt được và những khó khăn hạn chế trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng TMCP Phương Đông

động tín dụng của Ngân hàng TMCP Phương Đông

Trong những năm qua, OCB đã ghi nhận những thành tựu ấn tượng nhờ nỗ lực không ngừng của ban lãnh đạo và đội ngũ nhân viên Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng luôn đạt và vượt các chỉ tiêu kế hoạch đề ra.

Trong những năm gần đây, hoạt động tín dụng của OCB không chỉ đạt mà còn vượt qua các chỉ tiêu kế hoạch đề ra Tổng dư nợ cho vay, doanh số cho vay và doanh số thu nợ đều ghi nhận những thành tựu đáng khích lệ, với xu hướng tăng trưởng liên tục qua các năm Lợi nhuận của OCB cũng tăng cao, đặc biệt là lợi nhuận từ hoạt động tín dụng, cho thấy sự ổn định và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Ngân hàng Phương Đông đang phát triển đa dạng các phương thức và hình thức tín dụng, bao gồm cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Ngân hàng cũng cung cấp các hình thức cho vay theo hạn mức, cho vay từng lần, cho vay đồng tài trợ, cùng với việc cấp tín dụng qua nhiều hình thức như cho vay, bảo lãnh và chiết khấu.

Chính sách lãi suất cho vay của OCB được thiết kế linh hoạt và cạnh tranh, tập trung vào việc ưu tiên các khách hàng có tình hình tài chính vững mạnh, kế hoạch sản xuất khả thi, và thường xuyên sử dụng dịch vụ ngân hàng Ngoài ra, OCB cũng xem xét khách hàng có số dư tiền gửi bình quân lớn và tài sản đảm bảo cho khoản vay.

Số lượng khách hàng vay tại OCB đang gia tăng đáng kể Ngân hàng liên tục cải tiến phong cách và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút và mở rộng lượng khách hàng.

Biểu đồ 2.6: Dư nợ cho vay các Ngân hàng Việt Nam 2017

Tổng nợ cho vay 2017 (tỷ đồng) Tăng trưởng SO với 2016 (%)

Nguồn: BCTC các Ngân hàng 2017

Theo biểu đồ, dư nợ cho vay của OCB năm 2017 đạt hơn 48,000 tỷ đồng, xếp thứ 16 trong tổng số các ngân hàng Đáng chú ý, OCB ghi nhận mức tăng trưởng dư nợ 25% so với năm 2016, đứng thứ 6 trong toàn hệ thống ngân hàng, cho thấy OCB đang có tốc độ tăng trưởng tín dụng nhanh chóng.

Tỷ lệ nợ xấu đang giảm dần nhờ vào công tác thẩm định chặt chẽ và chính sách phù hợp với từng nhóm khách hàng Việc này đã giúp nợ xấu và nợ quá hạn giảm qua các năm Bên cạnh đó, OCB cũng thực hiện việc trích dự phòng rủi ro hiệu quả, hạn chế rủi ro trong cho vay và nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.

Trong ba năm qua, tỷ lệ nợ xấu đã giảm mạnh từ mức trung bình 3% giai đoạn 2013 - 2015 xuống còn 1,5% trong năm 2016-2017, theo Báo cáo thường niên OCB Tuy nhiên, so với các ngân hàng khác, tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng vẫn ở mức cao, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng đáng kể.

Bảng 2.2: Nợ xấu hệ thống Ngân hàng 2016-2017

(Nguồn: BCTC năm 2017 các Ngân hàng)

Mặc dù tỷ lệ nợ xấu của OCB đã giảm, tổng nợ xấu vẫn tăng 28% so với năm 2016, đứng thứ 6 trong số các ngân hàng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Trong những năm gần đây, OCB đã triển khai nhiều chương trình cho vay và huy động vốn với nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng Tuy nhiên, kết quả đạt được vẫn chưa thật sự ấn tượng.

Vào thứ hai, công tác thu hồi nợ luôn được chú trọng, dẫn đến việc tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng giảm qua từng năm, tuy nhiên vẫn còn cao so với các ngân hàng khác Trong thời gian tới, OCB cần tăng cường nỗ lực thu hồi các khoản nợ quá hạn và nợ xấu để nâng cao hiệu quả tín dụng.

Số liệu sử dụng để tính toán và thẩm định còn thiếu chính xác và không đầy đủ, gây khó khăn trong việc đánh giá đúng về khách hàng cũng như hiệu quả kinh tế.

Công tác tổ chức thẩm định và quy trình cho vay hiện chưa hoàn chỉnh, thiếu sự tách bạch giữa hai giai đoạn này Vẫn tồn tại tình trạng người thẩm định đồng thời là người quyết định cho vay, điều này có thể ảnh hưởng đến tính minh bạch và khách quan trong quy trình cho vay.

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng hiện nay, việc mở rộng hoạt động trở nên vô cùng quan trọng Ngân hàng cần chú trọng đầu tư nhiều hơn vào nhóm này để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh.

Hai nhóm khách hàng tiềm năng lớn mà các ngân hàng toàn cầu đã khai thác hiệu quả đang tạo ra sự cạnh tranh ngày càng gay gắt về quy mô, chất lượng dịch vụ và sự đa dạng sản phẩm Để thu hút khách hàng, ngân hàng cần phát triển những ưu thế nổi bật riêng Tuy nhiên, trong lĩnh vực cho vay, OCB vẫn chưa tạo được điểm khác biệt đáng chú ý so với các ngân hàng khác.

2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế

GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG

Ngày đăng: 29/03/2022, 23:13

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w