TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TÍN CHẤP CÁC DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
Tổng quan về tình hình nghiên cứu
Thế giới và Việt Nam đã vượt qua khủng hoảng kinh tế 2008, và hiện tại nền kinh tế đang hồi phục với tốc độ tăng trưởng GDP cao, như năm 2016 tăng 6,21% so với năm 2015, cùng với chỉ số CPI thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hoạt động ngân hàng Sự hội nhập sâu rộng với thế giới, thông qua Cộng đồng kinh tế ASEAN, Hiệp định TPP và cam kết cắt giảm thuế quan theo WTO, đã mang lại không chỉ thách thức mà còn cơ hội cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ Theo báo cáo của tổng cục thống kê, doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, cho thấy vai trò quan trọng của nhóm này Do đó, các ngân hàng đang mở rộng chính sách ưu đãi để thu hút doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm phát triển mối quan hệ hợp tác và thúc đẩy tăng trưởng.
VPBank luôn xác định phân khúc doanh nghiệp vừa và nhỏ là một lĩnh vực quan trọng và tiềm năng, vì vậy ngân hàng đã triển khai các chính sách và chiến lược tăng trưởng dài hạn cho nhóm khách hàng này Kể từ cuối năm 2014, VPBank đã tiến hành khảo sát và nghiên cứu, chính thức ra mắt sản phẩm vào đầu năm 2015, với tốc độ tăng trưởng 120% so với năm 2014 Hiện tại, VPBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc thúc đẩy sản phẩm cho vay tín chấp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Mặc dù gặp phải nhiều rào cản như bối cảnh kinh tế và rủi ro tiềm ẩn, VPBank không ngừng đổi mới và phát triển bền vững, tập trung vào việc đánh giá xếp hạng doanh nghiệp và đơn giản hóa quy trình thẩm định để rút ngắn thời gian chờ đợi vốn cho khách hàng.
Cơ sở lý luận về hoạt động cho vay tín chấp các doanh nghiệp vừa và nhỏ 6 1 Một vài khái niệm về Ngân hàng và các hoạt động cơ bản của Ngân hàng 6 2 Khái niệm và đặc điêm của doanh nghiệp vừa và nhỏ
1.2.1 Một vài khái niệm về Ngân hàng và các hoạt động cơ bản của Ngân hàng.
Ngân hàng đã hình thành và phát triển song hành với sự tiến bộ của các hình thái kinh tế xã hội, trong đó Ngân hàng Thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng với mục tiêu lợi nhuận thông qua kinh doanh vốn ngắn hạn Sự phát triển của thị trường chứng khoán đã thúc đẩy sự hình thành các ngân hàng và trung gian tài chính chuyên biệt như Ngân hàng Chính sách và Ngân hàng phát triển Hiện nay, các tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng như nhận tiền gửi, cho vay và ủy thác đầu tư, trong khi NHTM cũng mở rộng và đa dạng hóa dịch vụ Điều này dẫn đến sự nhầm lẫn giữa NHTM và các tổ chức trung gian tài chính khác Theo Peter Rose, NHTM là tổ chức tài chính cung cấp danh mục dịch vụ tài chính đa dạng nhất, đặc biệt là tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một tổ chức tài chính đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội NHTM chủ yếu nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ thanh toán Điểm khác biệt cơ bản của NHTM so với các trung gian tài chính khác là NHTM là tổ chức duy nhất được phép thực hiện nghiệp vụ thanh toán và làm trung gian thanh toán trong nền kinh tế.
1.2.1.2 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế trong đó có sự chuyển nhượng tạm thời giá trị, dưới dạng tiền hoặc hàng hóa, từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian, giá trị này sẽ được thu hồi với số lượng lớn hơn.
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Hoạt động tín dụng luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm các yếu tố khách quan như biến động thị trường, chu kỳ kinh tế, chính sách thay đổi, và các nguyên nhân bất khả kháng như thiên tai Đặc biệt, sự mất cân xứng thông tin giữa bên cho vay và bên đi vay càng làm tăng rủi ro Do đó, bản chất của tín dụng ngân hàng dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau; bên cho vay cần tin tưởng vào khả năng trả nợ và hiệu quả sử dụng vốn của bên đi vay Chỉ khi có sự tin tưởng này, quan hệ tín dụng mới được thiết lập.
1.2.1.3 Các hoạt động cơ bản của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức kinh doanh tiền tệ với nhiều hoạt động đa dạng, chủ yếu bao gồm nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán, và đầu tư NHTM thực hiện ba chức năng chính: làm thủ quỹ cho xã hội, trung gian tín dụng và trung gian thanh toán, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.
- Hoạt động huy động vốn
Hoạt động nhận tiền gửi, hay huy động vốn, là một trong những chức năng cơ bản nhất của các ngân hàng thương mại (NHTM) Đây được coi là "đầu vào" thiết yếu cho "quy trình sản xuất" của ngân hàng, giúp đảm bảo sự tồn tại và phát triển Ngân hàng huy động các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội với cam kết hoàn trả và trả lãi đúng hạn Tiền gửi được chia thành nhiều loại, bao gồm tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi có kỳ hạn của doanh nghiệp.
Mục đích chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) là tối đa hóa lợi nhuận, vì vậy hoạt động cho vay, hay nói cách khác là bán sản phẩm ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn và được chú trọng đặc biệt Cho vay được hiểu là việc ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với cam kết hoàn trả đầy đủ và đúng hạn cả gốc lẫn lãi Hoạt động cho vay được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm thời gian, loại khách hàng, tài sản đảm bảo và mức độ rủi ro, trong đó phân loại theo tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng.
Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa
Phân loại lao động có TSĐB và cho vay tín chấp là phổ biến tại các ngân hàng thương mại Việc cho vay thường được đánh giá dựa trên hai tiêu chí chính: doanh số cho vay trong kỳ và dư nợ cuối kỳ Doanh số cho vay trong kỳ là tổng số tiền mà ngân hàng thực hiện cho vay trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi dư nợ cuối kỳ là số tiền mà ngân hàng còn cho vay tại một thời điểm cụ thể.
Ngoài việc huy động vốn và cho vay, các ngân hàng thương mại (NHTM) còn tận dụng nguồn vốn huy động để đầu tư, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và phân tán rủi ro Hoạt động đầu tư của NHTM được thể hiện qua việc nắm giữ các chứng khoán, phục vụ mục tiêu thanh khoản và đa dạng hóa tài sản Các loại chứng khoán này có thể phân loại theo tính thanh khoản, chủ thể phát hành và mục tiêu nắm giữ Theo chủ thể phát hành, chứng khoán có thể là của Chính phủ Trung ương hoặc địa phương, các ngân hàng khác, công ty tài chính, và các công ty khác Ngoài việc tìm kiếm lợi nhuận, NHTM cũng có thể bán các chứng khoán này để gia tăng ngân quỹ khi cần thiết.
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, các ngân hàng đã đa dạng hóa dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn Sự phong phú trong sản phẩm và dịch vụ không chỉ giúp mở rộng mạng lưới khách hàng mà còn tăng nguồn thu nhập đáng kể cho các ngân hàng.
Các ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng như mua bán ngoại tệ, mở tài khoản giao dịch, thực hiện thanh toán, quản lý ngân quỹ, tư vấn, ủy thác, đại lý, và thu hộ, chi hộ Những hoạt động này không chỉ gắn liền với hệ thống lưu thông tiền tệ và thanh toán nội địa mà còn đóng vai trò cầu nối cho các quan hệ kinh tế quốc tế.
1.2.2 Khái niệm và đặc điêm của doanh nghiệp vừa và nhỏ
1.2.2.1 Khái niệm doanh nghiệp vừa và nhỏ
Theo Thông tư số 16/2013/TT-BTC ban hành ngày 08/02/2013, doanh nghiệp vừa và nhỏ được xác định dựa trên các tiêu chí cụ thể, bao gồm cả chi tiết về quy mô và hoạt động của doanh nghiệp.
Hợp tác xã có dưới 200 lao động làm việc toàn thời gian trong năm và doanh thu không vượt quá 20 tỷ đồng, có thể được tổ chức thành 8 nhánh hoặc đơn vị trực thuộc nhưng vẫn hạch toán độc lập.
Theo Điều 3 Nghị định 56/2009/NĐ-CP, doanh nghiệp nhỏ và vừa được phân loại thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân Tổng nguồn vốn, tương đương tổng tài sản trong bảng cân đối kế toán, là tiêu chí ưu tiên trong việc phân loại doanh nghiệp.
Bảng1: Tiêu chí phân loại doanh nghiệp vừa và nhỏ
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến 200 người từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
II Công nghiệp và xây dựng
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến 200 người từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
III Thương mại và dịch vụ
10 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến 50 người từ trên 10 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng từ trên 50 người đến
(Nguồn: Khoản 1, điều 3, Nghị định 56/2009/NĐ-CP ngày 30/06/2009 về việc trợ giúpphát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ) 1.2.2.2 Đặc điểm của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Các nhân tố ảnh hưởng tới hoạt động cho vay tín chấp đối với khách hàng
doanh nghiệp vừa và nhỏ
Khi nhu cầu khách hàng ngày càng phong phú, việc đa dạng hóa sản phẩm cho từng đối tượng là rất quan trọng Mở rộng cho vay tín chấp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ giúp ngân hàng đầu tư vào các sản phẩm tín chấp đa dạng, đồng thời tăng quy mô cho vay cho nhóm khách hàng này.
Hoạt động cho vay tín chấp khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ chịu ảnh hưởng
1.3.1 Nguyên nhân chủ quan - nhóm nhân tố thuộc về ngân hàng. Đây là các nhân tố tác động trực tiếp tới việc mở rộng cho vay tín chấp KHDN củaNH Việc phát triển cho vay tín chấp KHDN phụ thuộc rất nhiều vào chính sách cho vay của các NH tại từng thời kì, năng lực tài chính của NH, chất lượng cho vay tín chấp KHDN, số lượng trình độ nghiệp cụ của các cán bộ NH, hoạt động marketing của
NH và mạng lưới của NH.
1.3.1.1 Chính sách cho vay tín chấp và khẩu vị rủi ro của các ngân hàng.
Chính sách cho vay tín chấp KHDN của ngân hàng là hệ thống các quy định nhằm tối ưu hóa nguồn vốn cho doanh nghiệp, phản ánh cương lĩnh tài trợ của ngân hàng và hướng dẫn cán bộ tín dụng Chính sách này bao gồm các yếu tố như chính sách khách hàng, quy mô và giới hạn cho vay, lãi suất, thời hạn cho vay, khả năng hoàn trả và tài sản có vấn đề Những yếu tố này ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc mở rộng và phát triển hoạt động cho vay tín chấp KHDN Ngân hàng cần có mục tiêu phát triển rõ ràng trong chính sách cho vay để tập trung nguồn lực vào lĩnh vực này Hơn nữa, ngân hàng có hình thức cho vay tín chấp KHDN đa dạng sẽ dễ dàng mở rộng hơn so với ngân hàng chỉ có sản phẩm đơn giản.
1.3.1.2 Năng lực tài chính và khả năng quản lý, kiểm soát của ngân hàng.
Năng lực tài chính đóng vai trò then chốt trong việc xác định khẩu vị rủi ro và quyết định đầu tư của ngân hàng Để đánh giá năng lực tài chính, người ta thường xem xét các yếu tố như quy mô tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, các tỷ lệ sinh lời như ROE và ROA, tỷ lệ tăng trưởng thu nhập hàng năm, cũng như tỷ trọng nợ quá hạn trong tổng dư nợ.
Ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu lớn và khả năng huy động vốn ngắn hạn cao, cùng với danh mục tài sản có tính thanh khoản tốt và nợ quá hạn thấp, sẽ có sức mạnh tài chính mạnh mẽ, cho phép mở rộng hoạt động cho vay, bao gồm cả cho vay tín chấp cho doanh nghiệp Ngược lại, ngân hàng có năng lực tài chính yếu sẽ không đủ vốn để tài trợ cho các danh mục quan tâm, dẫn đến hạn chế trong hoạt động cho vay và không thể phát triển cho vay tín chấp doanh nghiệp Do đó, năng lực tài chính của ngân hàng là yếu tố quyết định trong việc lãnh đạo ngân hàng đưa ra quyết định phát triển hay hạn chế hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay tín chấp cho doanh nghiệp.
1.3.1.3 Mạng lưới Ngân hàng Đối với một ngân hàng muốn phát triển bền vững ngoài việc nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ của mình thì cần quảng bá, cung cấp các sản phẩm tới tay khách hàng của mình một cách thuận tiện nhất Chính vì vậy, việc phủ sóng mạng lưới ngân hàng mình tới khắp các tỉnh thành phố là một điều kiện quan trọng giúp các sản phẩm của ngân hàng tới gần hơn với khách hàng Việc phủ sóng mạng lưới ngân hàng cần được triển khai rộng khắp với quy mô ngày càng mở rộng cả về địa điểm lẫn các sản phẩm Có như vậy, các hoạt động của ngân hàng mới có thể phát triển và đem lại nguồn thu lớn hơn cho ngân hàng trong đó bao hàm cả việc phát triển sản phẩm cho vay tín chấp đối với các doanh nghiệp tại các tỉnh thành phố trên cả nước.
1.3.1.4 Trình độ chuyên môn, năng lực, đạo đức của cán bộ tín dụng.
Cán bộ tín dụng và nhân viên kinh doanh bán lẻ của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc và thẩm định khách hàng, từ đó đưa ra quyết định cho vay Họ không chỉ đại diện cho ngân hàng mà còn kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng Đội ngũ cán bộ tín dụng đông đảo, có phẩm chất đạo đức tốt và trình độ chuyên môn cao là chìa khóa cho thành công trong cho vay tín chấp đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ Việc có những cán bộ có năng lực sẽ giúp ngân hàng thẩm định khách hàng hiệu quả, giảm thiểu rủi ro trong tương lai Đồng thời, sự phân chia rõ ràng về các phân khúc khách hàng giúp ngân hàng tiếp cận thị trường cho vay, đặc biệt là phân khúc tiềm năng này Sở hữu đội ngũ cán bộ mạnh mẽ sẽ nâng cao tính cạnh tranh cho các sản phẩm ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay tín chấp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
1.3.1.5 Hoạt động marketing của ngân hàng Đối với bất kì một tổ chức kinh tế nào thì việc nâng cao hình ảnh nhằm quảng bá, tuyên truyền rộng rãi hơn nữa về sản phẩm cũng như chất lượng dịch vụ là không thể bỏ qua nếu tổ chức đó muốn phát triển mạnh mẽ và bền vững Chính vì vậy, đây là hoạt động quan trọng gópphần phát triển cho vay tín chấp KHDN vừa và nhỏ tại ngân hàng Từ hoạt động marketing, khách hàng sẽ hiểu về ngân hàng cũng như các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp nhiều hơn Đồng thời nếu hoạt động marketing được thực hiện tốt, khách hàng có ấn tượng tốt về ngân hàng cũng như các sản phẩm dịch vụ của ngân hàng thì khách hàng sẽ tiếp tục gia tăng nhu cầu về các sản phẩm tại ngân hàng nhiều hơn Từ đó thúc đẩy các hoạt động của ngân hàng nói chung và hoạt động cho vay tín chấp doanh nghiệp nói riêng phát triển Thị trường cho vay tín chấp doanh nghiệp tại Việt Nam là một thị trường mới và vô cùng tiềm năng đối với những ai biết đầu tư và nắm bắt cơ hội Tuy nhiên chính vì sự mới mẻ ở mọi mặt như vậy mà không phải khách hàng nào khi có nhu cầu cũng tự tìm hiểu, dám thử và dám làm với sản phẩm cho vay tín chấp này Chính vì vậy mà hoạt động marketing của ngân hàng trong lĩnh vực cho vay tín chấp này cần được mở rộng đến từng ngóc nghách, cần được linh hoạt thay đổi để thích ứng có lợi cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng với mục tiêu cuối cùng là an toàn, lợi nhuận và sức mạnh cạnh tranh trong tương lai.
1.3.2.1 Môi trường hoạt động cho vay tín chấp tại Việt Nam
Nhóm nhân tố thuộc môi trường hoạt động ngân hàng ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng mở rộng cho vay, đặc biệt là đối với khách hàng doanh nghiệp Các yếu tố này bao gồm môi trường pháp lý, tình hình kinh tế, văn hóa - xã hội, sự phát triển công nghệ, cùng với các đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng.
Ngân hàng đóng vai trò cầu nối quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, nhưng cũng chịu tác động lớn từ các biến động kinh tế Những thay đổi nhỏ trong môi trường kinh tế có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay tín chấp cho doanh nghiệp SME Một nền kinh tế ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng thực hiện các chiến lược đã hoạch định, từ đó phát triển các sản phẩm và dịch vụ cho vay cho doanh nghiệp SME Đồng thời, các doanh nghiệp cũng sẽ nâng cao khả năng thanh toán và uy tín của mình với ngân hàng.
Ngân hàng được xem là một pháp nhân trong xã hội, vì vậy các hoạt động của ngân hàng phải tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật và sự giám sát của các cơ quan chức năng Điều này không chỉ bảo đảm an toàn cho ngân hàng mà còn giúp các doanh nghiệp SME thực hiện giao dịch trong môi trường an toàn hơn Mỗi quốc gia có những quy định khác nhau về hoạt động cho vay tín chấp cho doanh nghiệp SME Nếu các quy định này đầy đủ, hợp lý và không chồng chéo, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của ngân hàng và phát triển cho vay tín chấp cho doanh nghiệp SME.
Hệ thống pháp luật ổn định và hoàn thiện sẽ thúc đẩy hoạt động cho vay tín chấp cho doanh nghiệp SME, đồng thời nâng cao năng lực cung cấp dịch vụ tài chính chất lượng cao cho khách hàng Điều này cũng đảm bảo mối quan hệ hợp tác bền vững giữa khách hàng và ngân hàng.
- Môi trường văn hóaxã hội
Một quốc gia với môi trường văn hóa xã hội đa dạng tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp, đặc biệt là SME, cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ hơn, từ đó thúc đẩy nhu cầu về vốn và tăng cường mối quan hệ với ngân hàng Các yếu tố văn hóa xã hội như lối sống, thói quen và phong tục tập quán có ảnh hưởng lớn đến các hình thức cho vay tín chấp của ngân hàng đối với khách hàng doanh nghiệp Chẳng hạn, người dân miền Nam có thói quen chi tiêu cao hơn, giúp các doanh nghiệp tại đây tiêu thụ hàng hóa đa dạng và với số lượng lớn hơn, dẫn đến nhu cầu vốn ngày càng tăng Do đó, các sản phẩm cho vay tín chấp trở thành lựa chọn quan trọng để tận dụng nguồn vốn dư thừa trên thị trường.
- Sự phát triển của khoa học công nghê
Sự bùng nổ của khoa học công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của ngành ngân hàng trên quy mô toàn cầu Công nghệ tiên tiến giúp ngân hàng xây dựng đa dạng sản phẩm và xử lý giao dịch nhanh chóng, dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian giao dịch và tăng độ chính xác trong phân tích, thẩm định tín dụng Điều này cũng giúp hạn chế rủi ro cho ngân hàng, tạo điều kiện cho việc phát triển các sản phẩm cho vay tín chấp, đặc biệt là dành cho khách hàng doanh nghiệp SME.
- Đối thủ cạnh tranh hiên tại và tiềm năng
Trong bất kỳ ngành nghề nào, sự cạnh tranh từ các đối thủ hiện hữu và tiềm năng luôn là thách thức lớn Đặc biệt, thị trường cho vay tín chấp doanh nghiệp SME đang bị chia nhỏ, buộc các ngân hàng phải xây dựng các chiến lược và chính sách đặc trưng để giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới Sự cạnh tranh không chỉ làm giảm thị phần mà còn thúc đẩy ngân hàng nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay tín chấp Trong khi ở các nước phát triển, phân khúc doanh nghiệp SME với sản phẩm tín chấp đã trở nên quen thuộc, thì tại Việt Nam, thị trường này vẫn còn rất tiềm năng nhưng chưa được khai thác đúng mức Do đó, nếu một ngân hàng biết nắm bắt cơ hội và triển khai các chiến lược phù hợp, họ sẽ có thể thu được lợi nhuận lớn từ thị trường này.
1.3.2.2 Phía khách hàng - các doanh nghiệp vừa và nhỏ