Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 vẫn đang diễn ra toàn cầu, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực, Việt Nam đã được công nhận là một quốc gia kiểm soát dịch bệnh hiệu quả Theo Sean Fleming (2020), Việt Nam đã chứng minh khả năng phòng chống COVID-19 với nguồn lực hạn chế, nhanh chóng đưa cuộc sống trở lại bình thường và trở thành "ngọn hải đăng" trong công tác ứng phó Vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế hiện nay chưa bao giờ cao như vậy, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức lớn cho nền kinh tế.
Trong bối cảnh dịch bệnh và cách ly xã hội, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã nhanh chóng triển khai các gói kích cầu kinh tế và chính sách hỗ trợ lãi suất để ổn định giá cả, nhằm hạn chế gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, điều này đã tạo ra thách thức lớn cho các ngân hàng, đặc biệt là Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển (BIDV) Chi nhánh Hoàng Mai trong việc tổ chức hoạt động tín dụng Tín dụng là hoạt động kinh doanh chủ chốt, đóng góp lớn vào doanh thu và lợi nhuận của ngân hàng, vì vậy việc quản lý hiệu quả hoạt động tín dụng luôn là ưu tiên hàng đầu Điều này cũng là lý do thúc đẩy tôi lựa chọn đề tài này.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Nghiên cứu về hoạt động tín dụng ngân hàng là một chủ đề luôn thu hút sự chú ý, với nhiều đề tài nghiên cứu đa dạng liên quan đến lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Trần Việt Hưng (2020) về "Nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng tại NHTM Việt Nam" sử dụng dữ liệu từ báo cáo thường niên của 9 NHTM trong giai đoạn 2010 - 2018 và các nghiên cứu trước đó liên quan đến tăng trưởng tín dụng, cơ cấu tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng Tác giả đã thực hiện một nghiên cứu toàn diện về hiệu quả quản lý tín dụng, chỉ ra những điểm tích cực trong chính sách thể chế tại Việt Nam, đồng thời nêu ra một số hạn chế nội bộ của các NHTM Dựa trên những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện hiệu quả quản lý tín dụng tại các NHTM ở Việt Nam.
Khóa luận tốt nghiệp của tác giả Hoàng Thị Linh về đề tài: “Áp dụng Basel
II trong quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam”
Năm 2019, nghiên cứu đã hệ thống hóa các khái niệm cơ bản về quản trị tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời phân tích thực trạng quản trị tín dụng và việc áp dụng Basel II trong công tác quản trị rủi ro tại Ngân hàng Techcombank trong giai đoạn 2015.
Khóa luận năm 2018 nghiên cứu các chuẩn mực liên quan đến ba trụ cột chính: an toàn vốn tối thiểu, quy trình giám sát hoạt động và minh bạch thông tin thị trường Nguồn dữ liệu chủ yếu được thu thập từ báo cáo thường niên và báo cáo tài chính của ngân hàng Techcombank trong giai đoạn 2015-2018 Nghiên cứu áp dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích tổng hợp dữ liệu, nhằm đưa ra giải pháp giúp ngân hàng Techcombank kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Nghiên cứu của Nguyễn Mạnh Mười Lúa về phát triển tín dụng cho doanh nghiệp lớn tại Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (2015) sử dụng dữ liệu tài chính từ 2012-2014, nhấn mạnh tính cấp thiết của đề tài trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO Doanh nghiệp trong nước đang đối diện với cạnh tranh từ các đối thủ nước ngoài, những đối thủ này có tiềm lực tài chính mạnh mẽ và được hỗ trợ bởi các chính sách mở cửa.
Nhiều doanh nghiệp trong nước đang thực hiện sáp nhập để nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ quốc tế, đồng thời gia tăng số lượng khách hàng lớn trong nước Việc này đã hình thành một thị trường tiềm năng, giúp khai thác hiệu quả nhóm khách hàng này thông qua các chính sách như phân loại khách hàng, lãi suất linh hoạt, và tăng cường huy động vốn cho vay doanh nghiệp Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng chú trọng xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro, và hợp tác phát triển với các ngân hàng thương mại trong nước, nhằm nâng cao chất lượng nhân lực ngân hàng.
Nghiên cứu khoa học “Xác định quy mô tăng trưởng tín dụng tối ưu cho hệ thống NHTM Việt Nam” (2014) của sinh viên Lương Thị Nga và Đào Thị Thu Hiền đã tổng hợp lý luận và thực trạng tín dụng ngân hàng, nhấn mạnh sự tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ vào các lĩnh vực chứng khoán và bất động sản trong những năm trước, dẫn đến rủi ro cho ngành ngân hàng khi các thị trường này suy giảm Bài nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý thuyết về tín dụng ngân hàng và tăng trưởng tín dụng, đồng thời phân tích thực trạng thị trường tín dụng giai đoạn 2000-2014.
Năm 2013, nghiên cứu đã tham khảo mô hình từ Indonesia và các quốc gia Mỹ Latinh, sử dụng dữ liệu từ Tổng cục Thống kê, Thống kê tài chính quốc tế và NHNN để định lượng hóa tác động của các yếu tố như tín dụng, nợ xấu, M2, GDP, CPI và chênh lệch lãi suất đến tăng trưởng tín dụng Nghiên cứu áp dụng phương pháp thống kê, phân tích tổng hợp và mô hình tự hồi quy véc tơ VAR để xác định thực trạng tăng trưởng tín dụng trong nước, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2015-2020 Đồng thời, nghiên cứu cũng phân tích mức lạm phát thích hợp và dự báo mức tăng trưởng tín dụng cho nền kinh tế trong tương lai, từ đó đề xuất mức tăng trưởng tín dụng hợp lý cho hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Mục đích nghiên cứu
Khóa luận được thực hiện nhằm mục đích sau
• Hệ thống hóa lý thuyết về tín dụng ngân hàng, quy mô, cơ cấu tỷ trọng tín dụng tại hệ thống các NHTM Việt Nam
• Đánh giá thực trạng quy mô hoạt động và chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP BIDV - Hoàng Mai (2016 - 2020).
Để nâng cao hiệu quả và quy mô hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Mai trong thời gian tới, cần thực hiện một số giải pháp quan trọng Trước tiên, ngân hàng cần tối ưu hóa quy trình xét duyệt tín dụng để rút ngắn thời gian và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa sản phẩm tín dụng và cải thiện các dịch vụ hỗ trợ sẽ giúp thu hút nhiều khách hàng hơn Hơn nữa, đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu thị trường cũng là yếu tố then chốt để tăng cường sự cạnh tranh Cuối cùng, ngân hàng nên tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giao dịch để nâng cao hiệu suất hoạt động.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện khóa luận, các phương pháp nghiên cứu chủ yếu bao gồm: (i) tổng hợp và hệ thống hóa dữ liệu liên quan đến quy mô và cơ cấu hoạt động tín dụng tại ngân hàng; (ii) thống kê và phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng; (iii) định lượng và phân tích dữ liệu bằng Excel để liệt kê, tổng hợp, so sánh thông tin và vẽ bảng biểu.
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các báo cáo tài chính của ngân hàng BIDV Chi nhánh Hoàng Mai, bao gồm thông tin từ ngày 07/01/2016 đến 31/12/2020.
Đóng góp mới của khóa luận
Về những phát hiện, đề xuất mới rút ra từ kết quả nghiên cứu:
Dựa trên dữ liệu thứ cấp từ Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) trong giai đoạn 2016 - 2020, bài viết phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng Từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng tại các chi nhánh.
Khóa luận vẫn còn một số hạn chế, bao gồm việc thiếu các yếu tố về độ tin cậy của thông tin thu thập; tiêu chí đánh giá dựa trên các nghiên cứu trước đó chưa được kiểm tra tính phù hợp và ứng dụng trong bối cảnh kinh tế hiện nay; và một số chỉ tiêu trong hệ kết quả hoạt động của BIDV Chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội mang tính chủ quan.
Khóa luận đã đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả tín dụng cho các chi nhánh, phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện tại Những biện pháp này tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình cho vay, cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường quản lý rủi ro, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
1) Xây dựng cơ cấu tín dụng bền vững, cân đối giữa tỷ trọng tín dụng và tỷ trọng vốn huy động;
Chủ động trong việc tìm kiếm và xác định đối tượng mục tiêu là rất quan trọng, đồng thời cần xây dựng chế độ đãi ngộ hợp lý cho khách hàng Việc phát triển chiến lược thu hút khách hàng hiệu quả sẽ giúp nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng lâu dài.
Để duy trì hiệu quả công tác kiểm soát tín dụng, cần chủ động nghiên cứu và đánh giá thị trường, từ đó kịp thời phát hiện và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
Tổ chức nội bộ hiệu quả là yếu tố then chốt trong ngân hàng, với việc đầu tư vào nguồn nhân lực là ưu tiên hàng đầu Điều này bao gồm xây dựng đội ngũ nhân sự chất lượng cao, không chỉ về chuyên môn mà còn về phẩm chất đạo đức tốt.
5) Đẩy mạnh công tác phổ biến dịch vụ điện tử đến với các đối tượng khách hàng của chi nhánh.
Bố cục của khóa luận
Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động tín dụng tại NHTM
Chương 2: Thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng BIDV chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội
Chương 3: Giải pháp nhằm về hoạt động tín dụng Ngân hàng BIDV Chi nhánhHoàng Mai Hà Nội
CƠ SỞ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng:
Hoạt động tín dụng đã bắt đầu từ thời kỳ công xã nguyên thủy tan rã, khi chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất xuất hiện Sự phát triển của thương mại sơ khai và nhu cầu trao đổi hàng hóa đã dẫn đến sự ra đời của tiền tệ như một vật ngang giá chung, từ đó hình thành hoạt động tín dụng qua hình thức mua bán chịu Khi giao thương và mua chịu trở nên phổ biến, ngân hàng đã ra đời, tập trung vào việc kinh doanh tiền tệ, hay còn gọi là hoạt động tín dụng (HĐTD) Điều này đã tạo tiền đề cho sự phát triển của ngân hàng và các hoạt động tài chính sau này.
Hoạt động tín dụng đã trải qua nhiều biến đổi trong lịch sử và ngày càng hoàn thiện theo thời gian Theo điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, cấp tín dụng được định nghĩa là sự thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, hay bảo lãnh ngân hàng Tín dụng ngân hàng là giao dịch giữa ngân hàng và người đi vay, trong đó ngân hàng chuyển giao tài sản có thời hạn và bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi đúng hạn Hoạt động tín dụng dựa trên bốn nguyên tắc cơ bản: có mục đích và kế hoạch rõ ràng, có tài sản đảm bảo, hoàn trả đúng hạn, và giải ngân theo tiến độ thực hiện dự án Những nguyên tắc này không chỉ quyết định hoạt động cấp tín dụng mà còn hình thành hợp đồng tín dụng và quản lý sau vay.
1.1.2 Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế quốc dân:
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, toàn cầu hóa và hội nhập hóa là những xu hướng phát triển thiết yếu, buộc các doanh nghiệp phải nâng cao khả năng cạnh tranh để tồn tại và phát triển bền vững Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần mở rộng quy mô hoạt động và tối ưu hóa nguồn lực, trong đó nguồn vốn vay từ ngân hàng đóng vai trò quan trọng Hoạt động tín dụng ngân hàng không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển chung của nền kinh tế.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột giữa nhà đầu tư và người tiết kiệm Người tiết kiệm, với vốn nhàn rỗi, có thể cung cấp nguồn vốn cho nhà đầu tư, bao gồm doanh nghiệp và cá nhân, đang thiếu hụt vốn Nếu không được kết nối, nguồn vốn nhàn rỗi sẽ gây tổn thất cho nền kinh tế do không tạo ra giá trị thặng dư Hoạt động tín dụng không chỉ kết nối hai bên mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng vốn trong kinh doanh Tín dụng là quá trình chuyển giao tạm thời vốn từ người có vốn nhàn rỗi đến người cần vốn, và sau một thời gian, ngân hàng thu hồi cả gốc và lãi Điều này tạo áp lực lên doanh nghiệp, thúc đẩy họ sử dụng vốn hiệu quả để mang lại lợi nhuận Khi mở rộng kinh doanh, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn ngân hàng thông qua các hình thức tín dụng khác nhau.
Phương pháp tài chính do Nhà nước áp dụng nhằm cấp phát và hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, không chú trọng vào việc hoàn trả Mục tiêu chính của phương pháp này là thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp này, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng của nền kinh tế Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc tính sinh lời và hiệu quả trong hoạt động của doanh nghiệp bị ảnh hưởng.
Phương pháp tín dụng là hình thức cấp vốn thông qua việc cho vay, yêu cầu hoàn trả cả gốc và lãi Sự chênh lệch giữa giá trị vốn vay và giá trị hoàn trả đóng vai trò quan trọng, thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và năng suất lao động Do đó, việc sử dụng nguồn vốn vay một cách tối ưu là cần thiết để đạt được lợi nhuận cao và giảm thiểu chi phí.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao thương toàn cầu, không chỉ cung cấp vốn qua hợp đồng tín dụng cho các nhà đầu tư xuất nhập khẩu mà còn là trung gian thanh toán giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu Điều này giúp đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro thanh toán cho doanh nghiệp khi tham gia vào thị trường quốc tế.
1.1.3 Phân loại tín dụng ngân hàng
Để quản lý hiệu quả doanh nghiệp tư nhân, ngân hàng thường phân loại tín dụng dựa trên năm tiêu chí, trong đó có thời hạn cho vay.
Căn cứ vào mục đích sử dụng, mức độ đảm bảo, hình thái giá trị cấp tín dụng và nguồn gốc tín dụng, chúng ta có thể phân loại tín dụng một cách hiệu quả.
Tín dụng ngân hàng được phân loại thành ba loại chính dựa trên thời hạn cho vay: tín dụng ngắn hạn, tín dụng trung hạn và tín dụng dài hạn.
Tín dụng ngắn hạn là hình thức tín dụng có thời gian cấp tối đa 01 năm, thường được sử dụng để vay bổ sung vốn lưu động cho doanh nghiệp hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngắn hạn của cá nhân và hộ gia đình Các hình thức tín dụng ngắn hạn bao gồm nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu của người vay.
Chiết khấu là hình thức nghiệp vụ tín dụng ngắn hạn, trong đó khách hàng chuyển nhượng quyền sở hữu giấy tờ có giá còn thời hạn cho ngân hàng Ngân hàng sẽ giải ngân đúng bằng giá trị của giấy tờ có giá khi đến hạn, sau khi trừ đi lãi suất chiết khấu và hoa hồng phí Ngoài ra, ngân hàng cũng mở tài khoản cho khách hàng và ứng trước một khoản tiền nhất định, cho phép khách hàng lập chi phiếu để thực hiện giao dịch rút tiền trong hạn mức và thời gian đã quy định.
Thấu chi là hình thức tín dụng cho phép khách hàng chi tiêu vượt quá số tiền đã gửi tại ngân hàng, với mức giới hạn và thời gian xác định Hình thức này chủ yếu áp dụng cho các tài khoản vãng lai.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để cải tiến công nghệ, đầu tư tài sản cố định, xây dựng dự án nhỏ và mở rộng sản xuất Có hai hình thức cho vay trung hạn, trong đó cho vay theo dự án cho phép ngân hàng giải ngân theo tiến độ dự án của khách hàng, yêu cầu các chứng từ xác thực như hóa đơn, hợp đồng và chứng từ liên quan đến việc sử dụng vốn.
Cho thuê tài chính là hình thức ngân hàng cấp tín dụng dựa trên hợp đồng tín dụng thuê mua, trong đó bên sở hữu chuyển giao quyền sử dụng tài sản cho bên đi thuê Bên đi thuê có trách nhiệm thanh toán phí thuê tài sản trong suốt thời gian thuê theo quy định trong hợp đồng và có quyền tiếp tục thuê hoặc mua lại tài sản khi hết hạn hợp đồng.
Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động tín dụng tại NHTM
1.2.1 Quy mô hoạt động tín dụng tại NHTM
Quy mô hoạt động tín dụng ngân hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả và tốc độ tăng trưởng của ngân hàng Thông qua quy mô tín dụng, có thể đánh giá được uy tín của ngân hàng Các chỉ tiêu phản ánh quy mô hoạt động tín dụng bao gồm tổng dư nợ tín dụng (DNTD) và tổng nguồn vốn, bao gồm cả nguồn vốn huy động và vốn tự có.
Tổng DNTD là chỉ tiêu tài sản trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng vào cuối năm tài chính, phản ánh hiệu quả hoạt động tín dụng và uy tín của ngân hàng Sự tăng trưởng DNTD hàng năm là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển trong tương lai Chỉ tiêu nguồn vốn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô hoạt động tín dụng, với nguồn vốn chủ yếu từ huy động và vốn tự có Huy động vốn từ dân cư và vốn tự có bao gồm vốn góp của chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại Ngân hàng thương mại phải tuân thủ quy định của NHNN về tỷ lệ vốn tối đa cho hoạt động cấp tín dụng, do đó, quy mô vốn lớn cho thấy tiềm lực phát triển Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế cũng phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng, giúp dự đoán tình hình hoạt động trong tương lai.
1.2.2 Cơ cấu hoạt động tín dụng tại NHTM
Cơ cấu HĐTD là tỷ lệ giữa các loại tín dụng và quy mô của từng loại hình tín dụng tại ngân hàng thương mại Cơ cấu này được phân loại chủ yếu dựa trên ba tiêu chí: thời hạn cấp tín dụng, tập khách hàng và loại tiền tệ sử dụng (bao gồm cả ngoại tệ và nội tệ).
Cơ cấu tín dụng theo thời hạn bao gồm tín dụng ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (1 đến 5 năm) và dài hạn (trên 5 năm), với rủi ro và lãi suất thường cao hơn đối với các khoản vay dài hạn Theo Thông tư số 08/2020/TT-NHNN, ngân hàng có thể sử dụng tối đa 40% nguồn vốn ngắn hạn cho tín dụng trung và dài hạn, tỷ lệ này sẽ giảm xuống 30% từ 01/10/2023 nhằm đảm bảo an toàn và giảm rủi ro trong khả năng thanh toán Bên cạnh đó, tín dụng được phân chia theo đối tượng, bao gồm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, giúp ngân hàng quản lý tín dụng hiệu quả và phát triển sản phẩm phù hợp Việc xây dựng các bộ phận chuyên trách cho từng nhóm khách hàng không chỉ tối ưu hóa nhân lực mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của ngân hàng.
Theo quy định của NHNN, từ ngày 1/10/2019, các ngân hàng thương mại không được cho vay ngoại tệ trung hạn và dài hạn cho khách hàng cư trú để thanh toán tiền nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ Các tổ chức tín dụng chỉ được phép xem xét cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán ra nước ngoài cho hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
Khách hàng vay cần có đủ ngoại tệ từ nguồn thu sản xuất và kinh doanh để trả nợ, nhằm kiểm soát tình trạng lạm dụng đồng đô la trong nền kinh tế Điều này sẽ giúp chuyển dịch dần dần từ mô hình huy động - cho vay sang mô hình mua - bán ngoại tệ.
Chất lượng hoạt động tín dụng tại NHTM
Để đánh giá hoạt động tín dụng, ngân hàng áp dụng các tiêu chí quan trọng như tỷ lệ nợ xấu, khả năng thu hồi nợ, tỷ lệ dư nợ cho vay so với nguồn vốn huy động và mối quan hệ giữa kỳ hạn vốn huy động với dư nợ khách hàng.
❖ Chỉ tiêu về nợ xấu:
Nợ xấu, hay nợ quá hạn, là các khoản vay của ngân hàng mà khách hàng chậm trả hoặc không có khả năng hoàn trả khi đến hạn Đây là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đánh giá khả năng tài chính của khách hàng và nhận diện những rủi ro tiềm ẩn Nợ xấu cũng là một vấn đề phổ biến trong hệ thống ngân hàng, vì vậy các ngân hàng thường xuyên rà soát và đánh giá tình hình nợ xấu của mình.
Tỷ lệ nợ quá hạn:
Ty ỉệ nợ tτua hạn ua hạn = —TTT——T - ; — X 100%
Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ số quan trọng phản ánh số dư nợ gốc chưa thu hồi được Cụ thể, tỷ lệ này cho biết trong 100 đồng dư nợ hiện tại của ngân hàng, có bao nhiêu đồng nợ quá hạn Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong quản lý chất lượng tín dụng, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy tình hình tín dụng ổn định hơn.
Khả năng thu hồi nợ quá hạn:
Công thức: r r √' I- _^ ɪ _ ɪ r ’ „JS I I Vwdlljiluni-Ilfcfijjljlifl dill fiòl nn,tlj
Ty ỉẹ nợ quỏ hạn CQ KhA nĂna thu hụi = -T ■ -X 100ẵ ʃ - ■ ô - ʧ ViiriJT nơ qui ớlạn
Ty /Ị nợ quá hankhonιq có ỉchả Jianj thu hồi
/Vợ quá hạn Ah⅛nj CD fchả FJUTTJ thu hòi
Tỷ lệ này cho phép ngân hàng quản lý hiệu quả khả năng thu hồi nợ từ nhóm nợ quá hạn, từ đó đánh giá được rủi ro tín dụng (RRTD) và chất lượng hợp đồng tín dụng (HĐTD) Đây cũng là căn cứ quan trọng để ngân hàng thực hiện việc trích lập dự phòng cho rủi ro tín dụng.
❖ Chỉ tiêu về TLDP rủi ro cho vay
Theo Quyết định số 127/2005/QĐ-NHNN ngày 03 tháng 2 năm 2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, quy định về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của quy chế cho vay, Ngân hàng có quyền phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng theo hai phương pháp khác nhau.
Phương pháp 1 (định lượng) dựa vào thời hạn quá hạn của các khoản nợ, trong đó nhóm 1 là nợ đủ tiêu chuẩn Nhóm này bao gồm các khoản nợ trong hạn mà TCTD đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn, với tỷ lệ TLDP là 0%.
Nhóm 2: Nợ cần chú ý bao gồm: Các khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày Tỷ lệ TLDP đối với nhóm nợ này là 5%.
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn bao gồm: Các khoản nợ quá hạn từ 90 ngày đến
180 ngày Tỷ lệ TLDP đối với nhóm nợ này là 20%
Nhóm 4: Nợ nghi ngờ bao gồm: Các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày.
Tỷ lệ TLDP đối với nhóm nợ này là 50%
Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn bao gồm: (1) Các khoản nợ quá hạn trên
Trong vòng 360 ngày, các khoản nợ khoanh chờ Chính phủ xử lý có tỷ lệ tỷ lệ nợ xấu (TLDP) đạt 100% Đối với nhóm nợ này, các tổ chức tín dụng (TCTD) được phép trích lập dự phòng cụ thể dựa trên khả năng tài chính của mình.
Phương pháp 2 (định tính): Căn cứ vào đánh giá của TCTD
Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn bao gồm: Các khoản nợ được TCTD đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn Tỷ lệ TLDP đối với nhóm nợ này là 0%
Nhóm 2: Nợ cần chú ý bao gồm: Các khoản nợ được TCTD đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi nhưng có dấu hiệu khách hàng suy giảm khả năng trả nợ Tỷ lệ TLDP đối với nhóm nợ này là 5%
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn bao gồm: Các khoản nợ được TCTD đánh giá là không có khả năng thu hồi nợ gốc và lãi khi đến hạn Các khoản nợ này được TCTD đánh giá là có khả năng tổn thất một phần nợ gốc và lãi Tỷ lệ TLDP đối với nhóm nợ này là 20%
Nhóm 4: Nợ nghi ngờ bao gồm: Các khoản nợ được TCTD đánh giá là có khả năng tổn thất cao Tỷ lệ TLDP đối với nhóm nợ này là 50%
Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn bao gồm: Các khoản nợ được TCTD đánh giá là không có khả năng thu hồi, mất vốn Tỷ lệ TLDP đối với nhóm nợ này là 100%.
Trong đó, tỷ lệ TLDP rủi ro được xác định bởi công thức:
Tỷ lệ TLDP rui ro tín dụng = -f - ,7 , ; X 100%
, Tổng du nợ được xóa
Tỷ lệ TLDP cao cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ và quản lý chất lượng tài sản, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán của ngân hàng trong tương lai.
❖ Tương quan giữ kỳ hạn HĐV và dư nợ khách hàng.
Tỷ lệ vốn ngắn hạn tài trợ cho vay trung và dài hạn vỗn ngăn hạn tài trợ cho vay trung và dài hạn
Tong nguồn von ngan hạn
Ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn, theo quy định tại Thông tư 08/2020/TT-NHNN Cụ thể, không quá 40% nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng cho vay trung và dài hạn Việc này nhằm giảm thiểu rủi ro, vì kỳ hạn tín dụng dài hơn đồng nghĩa với rủi ro cao hơn cho ngân hàng Nếu sử dụng nguồn vốn không hợp lý, ngân hàng có thể gặp khó khăn về khả năng thanh toán ngắn hạn, dẫn đến tổn thất nghiêm trọng Do nguồn vốn trong nền kinh tế có hạn, ngân hàng cần có kế hoạch sử dụng vốn huy động và cho vay để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIÊT NAM - CHI NHÁNH HOÀNG MAI HÀ NỘI
Giới thiệu chung
2.1.1 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
Ngân hàng BIDV, được thành lập vào ngày 26/4/1957 với tên gọi Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, đã trải qua ba lần đổi tên quan trọng Năm 1981, ngân hàng được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam Đến năm 1990, ngân hàng mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Từ ngày 27/04/2012, ngân hàng chính thức mang tên Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV).
Trong suốt quá trình phát triển của đất nước, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã đóng góp quan trọng vào công cuộc phục hồi kinh tế sau chiến tranh và thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1957 - 1965) BIDV tham gia vào hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng chủ nghĩa xã hội, chống chiến tranh phá hoại của Mỹ ở miền Bắc, hỗ trợ miền Nam và đấu tranh thống nhất đất nước (1965-1975) Từ năm 1975 đến 1989, ngân hàng tiếp tục xây dựng và phát triển kinh tế đất nước, và từ năm 1990 đến nay, BIDV đã thực hiện công cuộc đổi mới hoạt động ngân hàng nhằm phục vụ cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Dù ở bất cứ đâu hay trong hoàn cảnh nào, các thế hệ cán bộ nhân viên của BIDV luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ, như những người lính xung kích của Đảng trên mặt trận tài chính tiền tệ, phục vụ cho sự đầu tư và phát triển của đất nước.
Ngân hàng TMCP BIDV đã nhận được nhiều danh hiệu và phần thưởng cao quý từ Đảng và Nhà nước CHXHCN Việt Nam, ghi nhận những đóng góp của mình qua các thời kỳ Các giải thưởng bao gồm Huân chương Độc lập hạng Nhất, hạng Ba; Huân chương Lao động hạng Nhất, hạng Nhì, hạng Ba; Danh hiệu Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, Huân chương Hồ Chí Minh và nhiều giải thưởng danh giá khác.
2.1.2 Ngân hàng BIDV - Chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội
Ngân hàng BIDV - Chi nhánh Hoàng Mai chính thức được thành lập từ ngày
Giang, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội với tên gọi đầy đủ là Chi nhánh ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Hoàng Mai Hà Nội.
Cơ cấu tổ chức của chi nhánh:
Hình 1.1 Sơ đồ tổ chức của BIDV Chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội
Nguồn: Điều lệ Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Sau năm năm hoạt động, Chi nhánh đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với nguồn vốn huy động đạt 9.444,7 tỷ đồng tính đến ngày 31/12/2020, tăng gấp 9 lần so với trước đó.
2.2 Thực trạng hoạt động tín dụng tại BIDV Chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội
2.2.1 MÔ hình cấp tín dụng tại Ngân hàng BIDV-Chi nhánh Hoàng Mai Hà
Mô hình cấp tín dụng tại BIDV Hoàng Mai giai đoạn 2016 - 2020 được thực hiện dưới sự chỉ đạo của hội sở chính, theo nguyên tắc tập trung phân quyền Giám đốc chi nhánh là người đứng đầu, chịu trách nhiệm phân công công việc cho các phó giám đốc, trưởng phòng, phó phòng và cán bộ ngân hàng Các quy định về hạn mức tín dụng, ký kết hợp đồng và quyết định giải ngân được cụ thể hóa qua các văn bản chỉ đạo.
Hình 2.1 Lưu đồ Quy trình cấp tín dụng bán lẻ tại NH BIDV Hoàng Mai
Nguồn: Cẩm nang hướng dẫn triển khai quy định cấp tín dụng bán lẻ tại BIDV
❖ Bước 1: Tiếp thị và đề xuất cấp tín dụng:
Cán bộ tín dụng cần chủ động xác định khách hàng có nhu cầu vay vốn để giới thiệu các sản phẩm ngân hàng phù hợp Họ có thể tiếp cận trực tiếp thông qua nhóm khách hàng có sẵn trong cơ sở dữ liệu của ngân hàng.
Sau khi xác định tập khách hàng tiềm năng, cán bộ tín dụng tiến hành thu thập thông tin trực tiếp từ khách hàng cá nhân như tình trạng hôn nhân, tài sản hữu hình và thu nhập, hoặc từ khách hàng tổ chức như đăng ký kinh doanh, mã số thuế và báo cáo tài chính Các thông tin này được kết hợp với dữ liệu nội bộ của ngân hàng để đánh giá khả năng đáp ứng điều kiện cấp tín dụng Dựa trên kết quả đánh giá, cán bộ tín dụng lập đề xuất cấp tín dụng và chuyển sang bước tiếp theo trong quy trình.
❖ Bước 2: Thẩm định rủi ro và phán quyết tín dụng:
Cán bộ ngân hàng tiến hành xác thực thông tin khách hàng và thẩm định rủi ro khi cấp tín dụng Đối với sản phẩm tín dụng có bảo đảm, ngân hàng định giá tài sản đảm bảo với sự xác thực của bên thứ ba nếu cần thiết, nhằm đảm bảo giá trị tài sản phản ánh đúng thực tế thị trường Sau khi khách hàng đáp ứng điều kiện cấp tín dụng, cán bộ tín dụng hoàn thiện hồ sơ và trình phê duyệt lên cấp trên Trong bước này, cán bộ quản lý khoản vay cập nhật thông tin khách hàng và đề xuất giải ngân qua hệ thống quản trị ngân hàng, thực hiện phê duyệt một lần nữa Sau khi phê duyệt thành công, ngân hàng ký kết hợp đồng tín dụng với khách hàng và chuyển giao hồ sơ phê duyệt cùng hợp đồng sang các phòng ban liên quan trước khi tiến hành bước tiếp theo.
❖ Bước 3: Giải ngân và quản lý sau giải ngân:
Hình thức giải ngân, kỳ hạn trả nợ và thông tin liên quan được quy định trong hợp đồng tín dụng giữa khách hàng và ngân hàng Ngân hàng thực hiện giải ngân theo hợp đồng và giám sát khoản vay, cập nhật thông tin khách hàng định kỳ trên phần mềm quản trị Đối với các khoản vay dài hạn lớn, cán bộ thực hiện chấm điểm tín dụng và thẩm định khi có thay đổi lớn trong hoạt động kinh doanh của khách hàng Việc kiểm soát sau giải ngân giúp đảm bảo vốn được sử dụng đúng mục đích và phát hiện rủi ro tiềm tàng liên quan đến khả năng thanh toán Phần mềm quản trị không chỉ lưu trữ thông tin mà còn tự động nhắc nhở và tính toán số tiền lãi hoặc gốc đến kỳ thanh toán, giúp tránh sai sót ảnh hưởng đến ngân hàng và điểm tín dụng của khách hàng.
Quy trình cấp tín dụng tại ngân hàng BIDV tuân thủ các quy định của NHNN, với các bước phê duyệt khoản vay được phân quyền dựa trên giá trị, kỳ hạn và đối tượng vay Lãnh đạo chi nhánh có quyền ký duyệt giải ngân bao gồm giám đốc, phó giám đốc và trưởng phòng KHCN, KHDN, với giám đốc chi nhánh có quyền hạn cao nhất Hạn mức tối đa cấp cho lãnh đạo các phòng khác nhau do sự khác biệt về đối tượng khách hàng và mục đích vay Tất cả khoản vay đều phải qua xét duyệt của phòng quản trị tín dụng, trong khi các khoản vay lớn cần sự phê duyệt của giám đốc chi nhánh và bộ phận quản lý rủi ro trước khi được thông qua.
Ngân hàng BIDV đã áp dụng quản trị dữ liệu tập trung thông qua hệ thống phần mềm ngân hàng, kết hợp công nghệ thông tin vào quản trị tín dụng và các hình thức quản lý truyền thống Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và rút ngắn thời gian giao dịch cho khách hàng Ngân hàng cũng đã triển khai dịch vụ Internet Banking, đặc biệt là Smart Banking, để cải thiện chất lượng dịch vụ Tuy nhiên, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ Internet Banking vẫn hạn chế, dẫn đến nhiều giao dịch như thanh toán lãi suất và khoản vay vẫn được thực hiện trực tiếp tại chi nhánh Kết quả là lượng khách hàng giao dịch trực tiếp tăng cao, gây ra tình trạng chờ đợi lâu tại chi nhánh.
2.2.2 Quy mô HĐTD tại Ngân hàng BIDV - Chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội
Trong 5 năm hoạt động, HĐTD tại BIDV Hoàng Mai đã tăng trưởng mạnh mẽ, với DNTD vào ngày 31/12/2020 tăng gần 20 lần so với thời điểm nhận bàn giao 01/07/2016, duy trì xu hướng tăng trưởng ổn định Năm 2020, mặc dù dịch bệnh tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế, BIDV Hoàng Mai đã tích cực triển khai các gói vay ưu đãi cho doanh nghiệp, theo chỉ đạo của NHNN và Chính phủ, nhằm hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn Kết quả, DNTD của nhóm khách hàng doanh nghiệp chiếm 65% và dư nợ trung dài hạn chiếm 66% tổng DNTD toàn chi nhánh.
❖ Quy mô tổng dư nợ tín dụng (DNTD) tại ngân hàng:
Hình 2.2 Quy mô DNTD tại BIDV Hoàng Mai (2016 - 2020) (đơn vị: tỷ
Nguồn: Tự tổng hợp Báo cáo tài chính của của BIDVHoàngMai (2016 - 2020)
Trong 5 năm hoạt động, BIDV Hoàng Mai đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong khối DNTD, với mức tăng trưởng bình quân trên 30% mỗi năm trong ba năm đầu, đạt tổng DNTD 6.648,8 tỷ VND vào tháng 12/2020, gấp gần 20 lần so với DNTD ban đầu Mặc dù tốc độ tăng trưởng đã chậm lại xuống khoảng trên 10% mỗi năm từ 2018, chi nhánh vẫn duy trì hoạt động ổn định nhờ vào vị trí thuận lợi và việc tiếp nhận khách hàng từ Sở giao dịch 1 Đặc biệt, trong bối cảnh dịch bệnh bùng phát vào đầu năm 2020, BIDV Hoàng Mai đã triển khai các gói vay ưu đãi và biện pháp tổ chức kịp thời, giúp tổng DNTD năm 2020 đạt hơn 6000 tỷ, tăng hơn 20% so với năm trước.
❖ Quy mô nguồn vốn tại ngân hàng:
Hình 2.3 Quy mô huy động vốn tại BIDV Hoàng Mai (2016 - 2020)
Nguồn: Tự tổng hợp Báo cáo tài chính của của BIDVHoàngMai (2016 -2020)
BIDV Hoàng Mai đã nỗ lực đẩy mạnh hoạt động huy động vốn, với chỉ tiêu tăng trưởng đều qua từng năm Kể từ ngày 07/01/2016, chi nhánh đã khai thác hiệu quả nguồn tiền nhàn rỗi từ dân cư, phản ánh uy tín và chất lượng dịch vụ của ngân hàng Về cơ cấu huy động vốn, tỷ lệ giữa vốn không kỳ hạn và ngắn hạn so với vốn dài hạn khá cân bằng trong ba năm đầu, nhưng từ năm 2019, vốn huy động không kỳ hạn và ngắn hạn đã tăng đột biến, chiếm hơn 50% tổng nguồn vốn huy động.
Từ năm 2019 đến nay, chi nhánh đã duy trì nguồn khách hàng ổn định và ký kết hợp tác với nhiều doanh nghiệp để mở tài khoản lương cho nhân viên, cũng như hợp tác với Đại học Thăng Long để thu học phí sinh viên qua ngân hàng Điều này đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ tỷ trọng nguồn vốn huy động không kỳ hạn Đến năm 2020, vốn huy động ngắn hạn và không kỳ hạn đã chiếm hơn 60% tổng số vốn huy động của chi nhánh.
Bên cạnh đó, lợi nhuận trước thuế của chi nhánh cũng có xu hướng tăng
Hình 2.4 Lợi nhuận trước thuế của BIDV Hoàng Mai (2016 - 2020)
Nguồn: Tự tổng hợp Báo cáo tài chính của của BIDVHoàngMai (2016 -2020)
Đánh giá HĐTD tại Ngân hàng BIDV Chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội
Chi nhánh BIDV Hoàng Mai Hà Nội đã có kết quả hoạt động và tốc độ tăng trưởng tín dụng tương đối tốt trong năm năm qua, với triển vọng tăng trưởng tích cực trong tương lai Trong thời gian này, chi nhánh đã nhận nhiều giải thưởng, bao gồm Bằng khen thống độc năm 2019 và Giấy khen tập thể lao động xuất sắc trong hai năm liên tiếp 2018 và 2019 Mục tiêu của chi nhánh là lọt vào top 15 chi nhánh BIDV tại Hà Nội trong vòng năm năm tới, và với sự ổn định cũng như tốc độ tăng trưởng hiện tại, chi nhánh tự tin hoàn thành mục tiêu này trước hạn vào năm 2021 Dù mới hoạt động trong năm năm, chi nhánh đã duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định và đạt được những thành tựu đáng kể.
Kết quả đạt được là nhờ sự nỗ lực liên tục của ban lãnh đạo và đội ngũ nhân viên tại BIDV Hoàng Mai, Hà Nội Sự cống hiến này đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của BIDV cũng như toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Khối lượng tín dụng của chi nhánh đã tăng trưởng tích cực, khẳng định vị thế của mình với tốc độ tăng trưởng ổn định từ khi thành lập Dù đối mặt với tình hình dịch bệnh Covid-19 phức tạp từ đầu năm 2020, chi nhánh vẫn duy trì hoạt động hiệu quả, hoàn thành các chỉ tiêu kinh tế và thực hiện tốt công tác phòng chống dịch Thành công này đến từ việc tổ chức lại bộ máy làm việc, cho phép cán bộ ngân hàng làm việc luân phiên, đảm bảo công tác khử trùng, đo thân nhiệt cho nhân viên và khách hàng, giúp hoạt động ngân hàng không bị gián đoạn do Covid.
Chi nhánh đã quản lý hiệu quả tình hình nợ xấu với tỷ lệ luôn dưới 1% từ khi bắt đầu hoạt động Công tác kiểm soát chất lượng hợp đồng tín dụng đảm bảo vốn được sử dụng đúng mục đích, với không có trường hợp nào khách hàng vi phạm trong năm năm qua Chi nhánh cũng đã đa dạng hóa sản phẩm cho vay và tích cực hỗ trợ khách hàng trong giao dịch Vị trí đắc địa tại tòa nhà CT4 ECO Green, nằm trong khu vực đông dân cư và có mật độ giao thông lớn, giúp chi nhánh thu hút khách vãng lai và nâng cao hình ảnh thương hiệu Ngoài ra, công tác marketing và quảng cáo được chú trọng, với các poster về chương trình ưu đãi mở thẻ, lãi suất cho vay, tiền gửi và các dịch vụ tiện ích của ngân hàng.
BIDV Hoàng Mai Hà Nội đã đạt được kết quả tích cực nhờ thực hiện đúng chỉ thị của BIDV và các quy định của NHNN về tăng trưởng tín dụng, đồng thời phòng ngừa và kiểm soát rủi ro hiệu quả Chi nhánh cam kết thực hiện nghiêm túc các chỉ đạo liên quan đến tỷ lệ an toàn trong hoạt động tín dụng, phân loại nhóm nợ và tỷ lệ dự phòng rủi ro theo quy định hiện hành Bên cạnh đó, chi nhánh cũng đã đưa ra các quy định cụ thể nhằm quản lý và nâng cao chất lượng tín dụng.
Dựa trên việc đánh giá và đầu tư vào các dự án khả thi, có khả năng thanh toán và hiệu quả, các chi nhánh luôn nỗ lực duy trì và củng cố mối quan hệ.
Chi nhánh sẽ liên tục cập nhật và chủ động xử lý các dự án kinh doanh mới, nhằm nhanh chóng hỗ trợ hợp tác với khách hàng và nghiên cứu các giải pháp tối ưu hóa lợi nhuận.
Chi nhánh tập trung vào việc đánh giá và phân loại khách hàng, đồng thời thường xuyên tìm kiếm và tiếp cận khách hàng mới Mục tiêu là mở rộng thị trường và hợp tác đầu tư nhằm phát triển bền vững trong tương lai.
Chi nhánh BIDV Hoàng Mai, mặc dù chỉ mới hoạt động được năm năm, đã đạt được những thành công đáng kể và khẳng định được vị thế cũng như tiềm năng tăng trưởng trong tương lai Tuy nhiên, HĐTD vẫn tồn tại một số điểm yếu, vì vậy Ban lãnh đạo và nhân sự cần tiếp tục cải thiện để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Tình hình hoạt động tín dụng tại chi nhánh đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng vẫn còn một số hạn chế trong tổ chức và quy mô hoạt động tín dụng cần được cải thiện.
❖ về quy mô tín dụng
Quy mô hoạt động tín dụng (HĐTD) tăng trưởng nhanh chủ yếu nhờ vào cho vay doanh nghiệp, trong khi nguồn vốn huy động của ngân hàng chủ yếu là ngắn hạn và không kỳ hạn Tỷ lệ huy động vốn dài hạn chỉ đạt 34% tổng huy động vốn trong năm 2020, cho thấy sự phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho vay trung và dài hạn tại chi nhánh vẫn còn cao và có dấu hiệu tăng nhẹ trong năm 2020.
❖ về cơ cấu tín dụng
Cơ cấu DNTD tại chi nhánh cho thấy hơn 50% tổng dư nợ tập trung vào các hoạt động trung và dài hạn, với dư nợ dài hạn chiếm 66% tổng dư nợ tại BIDV Hoàng Mai vào năm 2020 Mặc dù các khoản cho vay dài hạn mang lại lợi nhuận cao, chúng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, điều này yêu cầu ngân hàng phải thực hiện chính sách kiểm soát chặt chẽ và thường xuyên đánh giá tình hình hoạt động cũng như khả năng thanh toán của khách hàng.
BIDV Hoàng Mai đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng trong tổng dư nợ tín dụng và tổng huy động vốn, nhằm mở rộng quy mô tín dụng Tuy nhiên, sự tăng trưởng này đã dẫn đến tình trạng mất cân đối trong tỷ trọng cho vay giữa khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, với nguồn vốn ngắn hạn và không kỳ hạn vẫn ở mức cao.
❖ về chất lượng tín dụng
Chính sách lương thưởng tại chi nhánh hiện còn nhiều bất cập, chưa phân định rõ ràng giữa chế độ của bộ phận kinh doanh và bộ phận hỗ trợ Hệ thống khen thưởng chủ yếu mang tính hình thức, không tạo động lực đủ mạnh để tối ưu hóa năng suất lao động của nhân viên.
Sự mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng là tín hiệu tích cực, nhưng lượng khách hàng đông đảo mỗi ngày có thể dẫn đến tình trạng quá tải Điều này làm tăng thời gian chờ đợi và ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm dịch vụ của khách hàng tại ngân hàng.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế