CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG
TỔNG QUAN VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ
1.1.1 Khái niệm và mục tiêu của kiểm soát nội bộ
1.1.1.1 Một số định nghĩa cơ bản về kiểm soát nội bộ
Theo Uỷ Ban Tổ Chức Kiểm Tra COSO, kiểm soát nội bộ là một quá trình do nhà quản lý, Hội đồng quản trị và nhân viên chi phối, nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý cho việc đạt được các mục tiêu như báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ luật lệ và quy định, cũng như đảm bảo hoạt động hiệu quả và hữu hiệu.
Theo Liên Đoàn Kế Toán Quốc Tế (IFAC), kiểm soát nội bộ (KSNB) là một hệ thống bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm đạt được bốn mục tiêu chính: bảo vệ tài sản doanh nghiệp, đảm bảo độ tin cậy của thông tin, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động cũng như hiệu năng quản lý.
Theo CMKT Việt Nam số 315 (VSA 315), kiểm soát nội bộ là quy trình được thiết kế và thực hiện bởi ban quản trị, ban giám đốc và các cá nhân khác trong đơn vị nhằm đảm bảo khả năng đạt được mục tiêu Quy trình này giúp đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính, nâng cao hiệu quả và hiệu suất hoạt động, đồng thời tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan.
KSNB cần được xây dựng và vận hành để đạt được các mục tiêu sau:
Để đảm bảo hiệu lực và hiệu quả trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, cần chú trọng đến các yếu tố như phạm vi hoạt động, chất lượng sản phẩm, thời gian thực hiện và chi phí Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
- Đảm bảo sự đáng tin cậy của báo cáo tài chính Độ tin cậy của BCTC thể hiện qua các yếu tố:
+ Thẩm quyền tiếp cận tài sản.
+ Sự phù hợp giữa tài sản thực tế và sổ sách.
- Đảm bảo tính tuân thủ
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Phạm Thanh Thủy
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Phạm Thanh Thủy
Mục tiêu chính của Kiểm soát nội bộ (KSNB) là đảm bảo tính tuân thủ, tức là thực hiện các hành động theo đúng các chỉ thị, quy định và quy trình hiện hành Trong doanh nghiệp, sự tuân thủ được thể hiện qua hai cấp độ khác nhau.
+ Tuân thủ theo các quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Tuân thủ các quy định và điều lệ của công ty là điều cần thiết, bao gồm quy trình, quy định nội bộ, văn hóa, chuẩn mực và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
- Đảm bảo sự minh bạch
Mục tiêu của kiểm soát nội bộ là đảm bảo tính minh bạch, bao gồm các yếu tố như sự chính xác, sự thích hợp, sự đầy đủ, rõ ràng, kịp thời và sự thuận tiện.
+ Sự chính xác: Tức là thông tin phản ánh chính xác dữ liệu tổng hợp từ sự kiện phát sinh.
+ Sự nhất quán: Qua các phương pháp được thực hiện đồng nhất, thông tin được trình bày có thể so sánh được.
Sự thích hợp của thông tin cho phép người sử dụng dự đoán kết quả trong quá khứ, hiện tại và tương lai, đồng thời giúp xác nhận và điều chỉnh các mong đợi của họ.
+ Sự đầy đủ: Thông tin phản ánh một cách đầy đủ, kể cả sự kiện và đối tượng có liên quan.
+ Sự rõ ràng: Thông điệp được truyền đạt rõ ràng và dễ hiểu.
+ Sự kịp thời: Thông tin có sẵn và kịp thời cho người sử dụng trước khi bị giảm khả năng ảnh hưởng đến các quyết định.
+ Sự thuận tiện: Thông tin được thu thập và tổng hợp dễ dàng.
1.1.1 Các thành phần của Kiểm soát nội bộ
Theo VSA 315, kiểm soát nội bộ bao gồm năm thành phần chính: (1) Môi trường kiểm soát, (2) Quy trình đánh giá rủi ro của đơn vị, (3) Hệ thống thông tin và trao đổi thông tin, (4) Các hoạt động kiểm soát, và (5) Giám sát các kiểm soát Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu thông qua việc hiểu biết về đơn vị được kiểm toán và môi trường xung quanh.
VSA 315 quy định rằng môi trường kiểm soát bao gồm các chức năng quản trị và quản lý, cùng với những quan điểm, nhận thức và hành động của Ban quản trị và Ban Giám đốc.
Môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành đặc điểm chung của một đơn vị và ảnh hưởng trực tiếp đến ý thức của từng thành viên về công tác kiểm soát Một môi trường kiểm soát tốt không chỉ là nền tảng cho các kiểm soát được thiết kế và vận hành hiệu quả, mà còn giúp nâng cao hiệu quả của các biện pháp kiểm soát khác Ngược lại, nếu môi trường kiểm soát không thuận lợi, nó sẽ hạn chế khả năng hoạt động của các kiểm soát trong đơn vị.
Môi trường kiểm soát bao gồm các yếu tố quan trọng như việc truyền đạt thông tin và yêu cầu thực thi tính chính trực cùng các giá trị đạo đức Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả thiết kế, vận hành và giám sát các hệ thống kiểm soát.
Việc thực thi tính chính trực và các giá trị đạo đức trong tổ chức đòi hỏi Ban Giám đốc phải áp dụng các biện pháp nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu hành vi thiếu trung thực, bất hợp pháp và phi đạo đức của nhân viên Để đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ, cần truyền đạt rõ ràng các chính sách về tính chính trực và giá trị đạo đức thông qua các quy định của đơn vị, quy tắc đạo đức và việc làm gương của lãnh đạo.
Năng lực bao gồm kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ trong công việc của mỗi cá nhân Cam kết về năng lực thể hiện sự xem xét của Ban Giám đốc đối với các mức độ năng lực cần thiết cho từng nhiệm vụ cụ thể, cùng với các kỹ năng và kiến thức tương ứng Sự tham gia của Ban quản trị là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo năng lực được đáp ứng đầy đủ.
Ban quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc tuân thủ các chuẩn mực nghề nghiệp, pháp luật và quy định, đồng thời chịu trách nhiệm giám sát thiết kế và hiệu quả của các thủ tục báo cáo sai phạm cũng như đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị Triết lý và phong cách điều hành của Ban Giám đốc cũng ảnh hưởng lớn đến hoạt động và sự phát triển của tổ chức.
Triết lý và phong cách điều hành của Ban Giám đốc có nhiều đặc điểm như:
- Cách tiếp cận đối với việc quản lý và chấp nhận rủi ro kinh doanh
- Quan điểm hành động của Ban Giám đốc đối với việc lập và trình bàyBCTC đ) Cơ cấu tổ chức:
ĐẶC ĐIỂM CỦA NHTM ẢNH HƯỞNG ĐẾN HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ 15
khoản trong hợp đồng bán hàng mẫu của đon vị, dẫn đến việc ghi nhận doanh thu không chính xác.
Phần mềm máy tính có chức năng phát hiện và báo cáo các giao dịch vượt hạn mức tín dụng cho phép, có thể bị khống chế hoặc vô hiệu hóa Khi thiết kế và thực hiện các kiểm soát, Ban Giám đốc cần đưa ra xét đoán về phạm vi và mức độ kiểm soát mà họ lựa chọn, cũng như mức độ rủi ro mà họ quyết định chấp nhận, điều này phụ thuộc vào quan điểm của Ban Giám đốc.
Thị trường luôn biến động, yêu cầu các doanh nghiệp phải điều chỉnh để thích nghi Do đó, các thủ tục kiểm soát có thể trở nên không phù hợp và không còn được áp dụng.
Phần lớn các thủ tục kiểm soát nội bộ (KSNB) thường tập trung vào các sai phạm dự kiến, dẫn đến việc bỏ qua các sai phạm đột xuất và bất thường.
1.1 ĐẶC ĐIỂM CỦA NHTM ẢNH HƯỞNG ĐẾN HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
1.2.1 Khái quát về Ngân hàng thương mại, rủi ro trong hoạt động NHTM
1.2.1.1 Khái quát về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đã hình thành và phát triển cùng với sự tiến bộ của nền kinh tế hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế Khi nền kinh tế hàng hóa tiến đến giai đoạn cao hơn, tức là kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại cũng ngày càng được hoàn thiện, trở thành những định chế tài chính thiết yếu không thể thiếu trong hệ thống kinh tế.
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định, với mục tiêu chính là lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại tại Việt Nam được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu hoạt động bằng cách nhận tiền gửi từ khách hàng Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả số tiền này và sử dụng để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu, cũng như làm phương tiện thanh toán.
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Phạm Thanh Thủy
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là một định chế tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế thị trường, giúp huy động các nguồn vốn nhàn rỗi và tạo lập nguồn vốn tín dụng lớn Qua đó, ngân hàng thương mại góp phần quan trọng vào việc cho vay và phát triển kinh tế.
❖ Đặc trưng của ngân hàng thương mại
Về cấu trúc tài chính và tài sản: là doanh nghiệp có quy mô lớn, hệ số nợ rất cao và cấu trúc tài sản đặc biệt
Hoạt động của Ngân hàng thương mại luôn chứa đựng nhiều rủi ro và chịu sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ của hệ thống luật pháp
Tính liên kết và ổn định của hệ thống Ngân hàng phụ thuộc lẫn nhau rất lớn.
❖ Các nghiệp vụ của NHTM
- Nghiệp vụ huy động nguồn vốn
Nghiệp vụ huy động nguồn vốn đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với ngân hàng mà còn cho toàn xã hội Ngân hàng thương mại được phép áp dụng các công cụ và biện pháp hợp pháp để thu hút nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó tạo ra vốn tín dụng phục vụ cho hoạt động cho vay trong nền kinh tế.
- Một số nghiệp huy động vốn tại NHTM:
+ Nhận tiền gửi (tiền gửi không kỳ hạn của các tổ chức, cá nhân tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn).
+ Phát hành giấy tờ có giá kỷ phiếu, trái phiếu
+ Vay từ các tổ chức tín dụng khác và vay từ NHNN
- Nghiệp vụ sử dụng vốn
Nghiệp vụ cho vay và đầu tư là những hoạt động sử dụng vốn thiết yếu, quyết định sự tồn tại và hoạt động hiệu quả của ngân hàng thương mại Đây là các nghiệp vụ chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tài sản của ngân hàng.
+ Cấp tín dụng (cho vay, chiết khẩu, bảo lãnh ngân hàng)
+ Đầu tư (mua cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu chính phủ)
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Phạm Thanh Thủy
Dịch vụ ngân hàng đang ngày càng phát triển, không chỉ hỗ trợ hiệu quả cho việc khai thác nguồn vốn và mở rộng các hoạt động đầu tư, mà còn tạo ra nguồn thu nhập cho ngân hàng thông qua các khoản hoa hồng và lệ phí Điều này khẳng định vị trí quan trọng của ngân hàng thương mại trong giai đoạn phát triển hiện nay.
Các hoạt động này gồm
+ Các dịch vụ thanh toán thu chi hộ cho khách hàng (chuyển tiền, thu hộ séc, dịch vụ cung cấp thẻ tín dụng thẻ thanh toán)
+ Nhận bảo quản các tài sản quí giá, các giấy tờ chứng thư quan trọng của công chúng
+ Bảo quản, mua bán hộ chứng khoán theo uỷ nhiệm của khách hàng
+ Kinh doanh mua bán ngoại tệ vàng bạc đá quí
+ Tư vấn tài chính, giúp đỡ các công ty, xí nghiệp phát hành cổ phiếu, trái phiếu
Xã hội ngày càng phát triển, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam cũng có sự phát triển mạnh mẽ về số lượng và chất lượng Từ đầu những năm 1990, 4 ngân hàng thương mại nhà nước chiếm ưu thế trên thị trường tiền gửi và cho vay, nhưng hiện nay, cả nước đã có hơn 100 ngân hàng hoạt động, chủ yếu là các ngân hàng cổ phần vừa và nhỏ Chất lượng dịch vụ ngân hàng cũng được cải thiện đáng kể nhờ công nghệ hóa và hiện đại hóa, với các giao dịch ngày nay được liên kết với phần mềm Fintech, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
1.2.1.2 Rủi ro trong hoạt động Ngân hàng thương mại
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính, kết nối các chủ thể trong nền kinh tế, bao gồm những người có tiền và những người cần tiền Trong vai trò này, ngân hàng phải đối mặt với nhiều loại rủi ro từ cả hai phía Rủi ro trong hoạt động ngân hàng rất đa dạng và được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm và yêu cầu quản lý Một số loại rủi ro thường được nhắc đến bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường.
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS Phạm Thanh Thủy
Rủi ro tín dụng là nguy cơ xảy ra khi khách hàng vay không tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng tín dụng, thể hiện qua việc chậm trả nợ, trả nợ không đầy đủ hoặc không thanh toán đúng hạn các khoản gốc và lãi Điều này dẫn đến tổn thất tài chính và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Rủi ro thị trường là những rủi ro phát sinh từ sự biến động không thuận lợi của lãi suất, tỷ giá, giá chứng khoán và giá hàng hóa Các loại rủi ro thị trường bao gồm: rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối, rủi ro giá cổ phiếu và rủi ro giá hàng hóa.
Rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng là mối nguy cơ phát sinh từ sự biến động bất lợi của lãi suất, ảnh hưởng đến thu nhập, giá trị tài sản, giá trị nợ phải trả và giá trị cam kết ngoại bảng của ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài.