Mục đích nghiên cứu
Hiện nay đã có một số tài liệu nghiên cứu liên quan đến PISA như:
PGS.TS Cao Cự Giác đã đề xuất cách thiết kế và sử dụng bài tập thực nghiệm trong dạy học Hóa học, tập trung vào việc xây dựng hệ thống bài toán hóa học theo hướng tiếp cận chương trình đánh giá học sinh quốc tế (PISA) Mục tiêu của đề tài là phù hợp với điều kiện giáo dục và định hướng đổi mới phương pháp dạy học tại Việt Nam, nhằm cải tiến nội dung và công cụ kiểm tra đánh giá, từ đó tạo hứng thú và niềm đam mê cho học sinh trong môn Hóa học.
Xu thế đổi mới nền giáo dục hiện nay tập trung vào phát triển năng lực học sinh, với việc áp dụng chương trình đánh giá học sinh quốc tế PISA Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn định hướng cho việc thiết kế hệ thống bài tập phần Halogen theo phương pháp tiếp cận PISA, nhằm trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết trong thế giới hiện đại.
Đề xuất sử dụng hệ thống bài tập hóa học về phần Halogen theo phương pháp tiếp cận PISA nhằm đánh giá hiệu quả học tập của học sinh trong quá trình dạy học hóa học tại trường THPT Lê Văn Linh Việc áp dụng phương pháp này không chỉ giúp nâng cao khả năng tư duy phản biện của học sinh mà còn tạo điều kiện cho việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề thực tiễn trong lĩnh vực hóa học.
- Phương pháp điều tra (phiếu điều tra).
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu.
- Phương pháp xây dựng các bài toán theo mẫu.
- Phương pháp thu thập thông tin và xử lý số liệu.
II NỘI DUNG SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM.
2.1 Cơ sở lí luận của sáng kiến kinh nghiệm.
2.1.1 Đổi mới và đ ánh giá theo hướng tiếp cận với PISA
Đổi mới giáo dục trung học cần dựa trên các đường lối và quan điểm chỉ đạo của nhà nước, nhằm phát triển và cải cách hệ thống giáo dục Việc cải tiến phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá phải phù hợp với các định hướng đổi mới chung của chương trình giáo dục trung học phổ thông hiện nay.
Mục tiêu của OECD là đánh giá năng lực học sinh thông qua việc áp dụng kiến thức từ trường học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn Các đề thi không chỉ đơn thuần hỏi kiến thức lý thuyết mà còn yêu cầu học sinh tính toán và đưa ra quyết định trong các tình huống cụ thể, như việc quản lý ngân sách khi đi chợ Hình thức đánh giá này không chỉ phản ánh toàn diện năng lực, động cơ và thái độ của người học mà còn là một phương pháp tiên tiến và cần thiết cho các quốc gia trên toàn thế giới.
2.1.2 Tìm hiểu về chương trình đánh giá học sinh quốc tế PISA
Để đáp ứng nhu cầu thu thập và cung cấp dữ liệu so sánh về kiến thức và kỹ năng học sinh, OECD đã bắt đầu chuẩn bị cho chương trình PISA vào giữa thập kỷ 90 PISA chính thức được triển khai vào năm 1997, với cuộc khảo sát đầu tiên diễn ra vào năm 2000 Các cuộc khảo sát tiếp theo được thực hiện vào các năm 2003, 2006, 2009, và dự kiến sẽ tiếp tục vào năm 2012.
2015 và những năm tiếp theo[3]
PISA là chữ viết tắt của "Programme for International Student Assessment - Chương trình đánh giá học sinh quốc tế" do OECD khởi xướng và chỉ đạo
PISA nổi bật với quy mô toàn cầu và tính chu kỳ, thu hút hơn 60 quốc gia tham gia khảo sát diễn ra mỗi 3 năm Cuộc khảo sát này nhằm theo dõi sự tiến bộ của các quốc gia trong việc đạt được các mục tiêu giáo dục cơ bản.
PISA là cuộc khảo sát giáo dục độc nhất đánh giá kiến thức và kỹ năng của học sinh 15 tuổi, độ tuổi kết thúc giáo dục bắt buộc tại hầu hết các quốc gia.
Chương trình PISA nhằm đánh giá mức độ chuẩn bị của học sinh khi kết thúc giáo dục bắt buộc để đối mặt với các thách thức trong cuộc sống Với quy mô toàn cầu, mỗi chu kỳ đánh giá tập trung vào một lĩnh vực chính, trong đó thời gian dành cho lĩnh vực này chiếm khoảng 2/3 tổng thời gian của đề thi.
Các lĩnh vực năng lực được đánh giá trong các kỳ PISA (mỗi kì có 1 lĩnh vực được chọn là trọng tâm đánh giá)[3]
Năm 2000 Năm 2003 Năm 2006 Năm 2009 Năm 2012 Năm 2015 Đọc hiểu
Khoa học Đọc hiểu Làm toán
Làm toán Khoa học Đọc hiểu
Khoa học Đọc hiểu Làm toán
2.1.2.5 Đối tượng đánh giá của PISA
Học sinh trong độ tuổi 15 (được định nghĩa chính xác là từ 15 tuổi 3 tháng tới 16 tuổi 2 tháng) đang theo học trong các nhà trường trung học
2.1.3.Đề thi và mã hóa trong PISA
Các câu hỏi của PISA được thiết kế dựa trên tình huống thực tế, không chỉ giới hạn trong môi trường học đường mà còn liên quan đến các vấn đề xã hội như sự nóng lên toàn cầu và phân biệt giàu nghèo Những câu hỏi này không chỉ yêu cầu học sinh thực hiện các thao tác tư duy mà còn khuyến khích các em tự xây dựng đáp án của riêng mình Nội dung câu hỏi rất phong phú, bao gồm nhiều hình thức như bảng biểu, đồ thị, tranh ảnh quảng cáo, văn bản và bài báo, tạo điều kiện cho học sinh phát triển khả năng tư duy phản biện và nhận thức xã hội.
* Các kiểu câu hỏi được sử dụng:
- Câu hỏi mở đòi hỏi trả lời ngắn (short response question).
- Câu hỏi mở đòi hỏi trả lời dài (khi chấm sẽ phải tách ra từng phần để cho điểm) (open- constructed response question).
- Câu hỏi đóng đòi hỏi trả lời (dựa trên những trả lời có sẵn) (close - constructed response question).
- Câu hỏi trắc nghiệm khách quan nhiều lựa chọn (Multiple choice).
- Câu hỏi Có - Không, Đúng - Sai phức hợp (Yes - No, True - False)
- Sử dụng các mức này thay cho khái niệm “Đúng” hay “không đúng”.
Một số câu hỏi không có câu trả lời "đúng", mà thay vào đó, các câu trả lời được đánh giá dựa trên mức độ hiểu biết của học sinh về văn bản hoặc chủ đề liên quan đến câu hỏi.
- “Mức tối đa” không nhất thiết chỉ là những câu trả lời hoàn hảo hoặc đúng hoàn toàn
- “Mức không đạt” không có nghĩa là hoàn toàn không đúng
PISA áp dụng thuật ngữ "coding" để chỉ việc ghi nhận đáp án, thay vì sử dụng khái niệm chấm bài Mỗi mã câu trả lời sẽ được quy đổi thành điểm số tùy thuộc vào từng câu hỏi cụ thể.
Các câu trả lời cho các câu hỏi trắc nghiệm hoặc các câu hỏi ngắn đã được chuẩn bị trước sẽ được nhập trực tiếp vào phần mềm nhập dữ liệu.
Các câu trả lời sẽ được mã hoá bởi các chuyên gia và sau đó nhập vào phần mềm OECD sẽ nhận dữ liệu này và chuyển đổi thành điểm cho mỗi HS.
Các nhãn trả lời được phân loại thành ba mức độ: “Mức đầy đủ” thể hiện mức độ đạt được tối đa cho mỗi câu hỏi, “Mức không đạt” mô tả các câu trả lời không chấp nhận hoặc bỏ trống, và “Mức chưa đầy đủ” áp dụng cho những câu trả lời chỉ thỏa mãn một phần.
2.2 Thực trạng vấn đề trước khi áp dụng sáng kiến kinh nghiệm.
2.2.1 Những kết quả bước đầu của việc đổi mới phương pháp KT-ĐG theo hướng tiếp cận pisa.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp điều tra (phiếu điều tra).
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu.
- Phương pháp xây dựng các bài toán theo mẫu.
- Phương pháp thu thập thông tin và xử lý số liệu.
Nội dung sáng kiến kinh nghiệm
Cơ sở lí luận của sáng kiến kinh nghiệm
2.1.1 Đổi mới và đ ánh giá theo hướng tiếp cận với PISA
Đổi mới giáo dục trung học cần tuân thủ các đường lối và quan điểm chỉ đạo của nhà nước, nhằm phát triển và cải cách giáo dục hiệu quả Việc cải tiến phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá phải phù hợp với các định hướng đổi mới chung của chương trình giáo dục trung học phổ thông hiện nay.
Mục tiêu của OECD là đánh giá năng lực học sinh thông qua việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn Thay vì những câu hỏi đơn giản như 1+1=2, OECD đặt ra những tình huống thực tế, ví dụ như tính toán chi tiêu với 5 nghìn đồng khi đi chợ Hình thức đánh giá này không chỉ phản ánh toàn diện năng lực, động cơ và thái độ của người học, mà còn là một phương pháp tiên tiến và cần thiết cho các quốc gia trên thế giới.
2.1.2 Tìm hiểu về chương trình đánh giá học sinh quốc tế PISA
Để đáp ứng nhu cầu của các nước thành viên về việc thu thập và cung cấp dữ liệu so sánh về kiến thức và kỹ năng học sinh, OECD đã khởi động chương trình PISA vào giữa thập kỷ 90 PISA chính thức được triển khai vào năm 1997, với cuộc khảo sát đầu tiên diễn ra vào năm 2000 Các cuộc khảo sát tiếp theo được tổ chức vào các năm 2003, 2006, 2009 và dự kiến sẽ tiếp tục vào năm 2012.
2015 và những năm tiếp theo[3]
PISA là chữ viết tắt của "Programme for International Student Assessment - Chương trình đánh giá học sinh quốc tế" do OECD khởi xướng và chỉ đạo
PISA được biết đến với quy mô toàn cầu và tính chu kỳ, với hơn 60 quốc gia tham gia khảo sát ba năm một lần Cuộc khảo sát này nhằm theo dõi tiến bộ của các quốc gia trong việc đạt được các mục tiêu giáo dục cơ bản.
PISA là khảo sát giáo dục duy nhất hiện nay đánh giá kiến thức và kỹ năng của học sinh 15 tuổi, độ tuổi kết thúc giáo dục bắt buộc tại hầu hết các quốc gia.
Chương trình PISA nhằm đánh giá mức độ chuẩn bị của học sinh khi kết thúc giáo dục bắt buộc để đối mặt với các thách thức trong cuộc sống Với quy mô toàn cầu, mỗi chu kỳ đánh giá PISA tập trung vào một lĩnh vực chính, chiếm khoảng 2/3 tổng thời gian của đề thi.
Các lĩnh vực năng lực được đánh giá trong các kỳ PISA (mỗi kì có 1 lĩnh vực được chọn là trọng tâm đánh giá)[3]
Năm 2000 Năm 2003 Năm 2006 Năm 2009 Năm 2012 Năm 2015 Đọc hiểu
Khoa học Đọc hiểu Làm toán
Làm toán Khoa học Đọc hiểu
Khoa học Đọc hiểu Làm toán
2.1.2.5 Đối tượng đánh giá của PISA
Học sinh trong độ tuổi 15 (được định nghĩa chính xác là từ 15 tuổi 3 tháng tới 16 tuổi 2 tháng) đang theo học trong các nhà trường trung học
2.1.3.Đề thi và mã hóa trong PISA
Các câu hỏi của PISA được thiết kế dựa trên tình huống thực tế, không chỉ giới hạn trong cuộc sống học đường, mà còn nhằm nâng cao ý thức xã hội của học sinh về các vấn đề như biến đổi khí hậu và phân biệt giàu nghèo Kiến thức trong các câu hỏi rất phong phú, bao gồm cả câu hỏi lựa chọn và yêu cầu học sinh tự tạo ra đáp án Đặc biệt, chất liệu xây dựng câu hỏi rất đa dạng, từ bảng biểu, đồ thị, hình ảnh quảng cáo cho đến văn bản và bài báo.
* Các kiểu câu hỏi được sử dụng:
- Câu hỏi mở đòi hỏi trả lời ngắn (short response question).
- Câu hỏi mở đòi hỏi trả lời dài (khi chấm sẽ phải tách ra từng phần để cho điểm) (open- constructed response question).
- Câu hỏi đóng đòi hỏi trả lời (dựa trên những trả lời có sẵn) (close - constructed response question).
- Câu hỏi trắc nghiệm khách quan nhiều lựa chọn (Multiple choice).
- Câu hỏi Có - Không, Đúng - Sai phức hợp (Yes - No, True - False)
- Sử dụng các mức này thay cho khái niệm “Đúng” hay “không đúng”.
Một số câu hỏi không có câu trả lời "đúng", mà thay vào đó, các câu trả lời được đánh giá dựa trên mức độ hiểu biết của học sinh về văn bản hoặc chủ đề liên quan.
- “Mức tối đa” không nhất thiết chỉ là những câu trả lời hoàn hảo hoặc đúng hoàn toàn
- “Mức không đạt” không có nghĩa là hoàn toàn không đúng
PISA áp dụng thuật ngữ "coding" để chỉ việc ghi nhận đáp án, thay vì sử dụng khái niệm chấm bài Mỗi mã câu trả lời sẽ được quy đổi thành điểm số tương ứng với từng câu hỏi.
Các câu trả lời cho các câu hỏi trắc nghiệm hoặc câu hỏi ngắn đã được chuẩn bị trước sẽ được nhập trực tiếp vào phần mềm nhập dữ liệu.
Các chuyên gia sẽ mã hoá các câu trả lời còn lại, sau đó nhập vào phần mềm OECD tiếp nhận dữ liệu và chuyển đổi chúng thành điểm cho mỗi HS.
Các nhãn đánh giá mức độ trả lời bao gồm: “Mức đầy đủ” thể hiện mức tối đa đạt được cho mỗi câu hỏi, “Mức không đạt” chỉ những câu trả lời không được chấp nhận và câu trả lời bỏ trống Ngoài ra, một số câu hỏi còn có “Mức chưa đầy đủ” để chỉ những câu trả lời thỏa mãn một phần nào đó.
Thực trạng vấn đề trước khi áp dụng sáng kiến kinh nghiệm
2.2.1 Những kết quả bước đầu của việc đổi mới phương pháp KT-ĐG theo hướng tiếp cận pisa.
Nhiều giáo viên đã nhận thức đúng đắn về sự cần thiết của việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) và kiểm tra - đánh giá (KT-ĐG) Họ thể hiện mong muốn mạnh mẽ trong việc thực hiện đổi mới đồng bộ các phương pháp này để nâng cao chất lượng giáo dục.
- Một số giáo viên đã vận dụng được các phương pháp KT-ĐG tích cực trong dạy học, vận dụng được quy trình KT-ĐG mới nhất
Việc áp dụng bài tập theo chuẩn Pisa trong giảng dạy đang trở thành một xu hướng mới, phù hợp với sự đổi mới toàn diện nền giáo dục nhằm phát triển năng lực học sinh Xu hướng này cũng phản ánh sự toàn cầu hóa trong giáo dục, thu hút sự quan tâm của các cấp quản lý giáo dục.
Nguồn tư liệu phục vụ cho việc xây dựng hệ thống bài tập theo chuẩn Pisa còn nhiều hạn chế.
Chương trình đánh giá học sinh theo chuẩn Pisa chưa được áp dụng rộng rãi trên toàn quốc, và nội dung các câu hỏi vẫn chưa đủ sâu sắc cho từng môn học Đội ngũ giáo viên, đặc biệt là giáo viên môn hóa học, vẫn chưa hoàn toàn nắm bắt được phương pháp đánh giá của tổ chức Pisa.
Công tác kiểm tra và thi ở nước ta đã có nhiều cải tiến nhưng vẫn chưa khuyến khích tư duy tích cực và sáng tạo của học sinh Việc ra đề thi hiện nay chủ yếu tập trung vào việc học thuộc, ghi nhớ và tái hiện kiến thức, trong khi đó vẫn nặng về tính toán.
2.2.2 Những mặt hạn chế của hoạt động đổi mới kiểm tra đánh giá thông qua hệ thống câu hỏi và bài tập theo hướng tiếp cận pisa ở trường THPT
Mặc dù giáo viên chưa hiểu sâu về câu hỏi và bài tập trong kỳ thi PISA, nhưng trong quá trình giảng dạy, nhiều giáo viên đã áp dụng các dạng câu hỏi theo tiếp cận PISA Tuy nhiên, mức độ sử dụng còn hạn chế, chưa đa dạng và hiệu quả chưa cao Các câu hỏi thường gặp chủ yếu là những câu yêu cầu giải thích các hiện tượng thực tiễn.
Các dạng bài tập liên quan đến vấn đề thực tế của cá nhân và cộng đồng, cũng như những bài tập nhằm phát huy năng lực và tư duy khoa học của học sinh, đã được áp dụng nhưng vẫn còn hạn chế trong quá trình kiểm tra và đánh giá học sinh.
Môn Hóa học chưa được khai thác triệt để trong việc áp dụng các ứng dụng thực tiễn và giải quyết các vấn đề liên quan đến kiến thức Hóa học trong bài tập, dẫn đến tính thực tiễn của môn học chưa cao.
- GV ít để ý đến ý kiến cá nhân HS, HS lĩnh hội kiến thức còn bị động, phụ thuộc nhiều vào giáo viên.
2.3 Cơ sở và nguyên tắc thiết kế hệ thống bài tập tích hợp Để thiết kế được một bài tập hay theo hướng tiếp Pisa, chúng ta phải thực hiện các bước sau[3];[4]:
Bước 1 Xác định tên chủ đề bài tập: Tên chủ đề bài tập cho biết phần kiến thức trọng tâm, xuyên suốt được đề cập đến trong bài tập.
Bước 2 trong quá trình xây dựng nội dung là tạo phần dẫn, nơi chứa các thông tin, số liệu đáng tin cậy và hình ảnh liên quan đến chủ đề bài tập Phần dẫn cần được trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc và sinh động, giúp người đọc dễ hiểu và thực tế hỗ trợ cho việc trả lời các câu hỏi trong bài tập.
Bước 3: Tạo ra các câu hỏi liên quan đến chủ đề bài tập, tập trung vào những câu hỏi thực tiễn để nâng cao khả năng vận dụng kiến thức của học sinh.
Bước 4 Xây dựng hướng dẫn chấm Xây dựng hướng dẫn chấm theo 3 mức độ:
Trong luận văn này, chúng tôi phân loại đáp án thành ba mức độ: Mức đầy đủ, Mức chưa đầy đủ và Không đạt Khác với bài tập trong kỳ thi Pisa, nơi đáp án được mã hóa theo các mức độ, chúng tôi đã Việt hóa đáp án để dễ dàng áp dụng trong quá trình giảng dạy.
Bước 5 Kiểm tra, chỉnh sửa bài tập về văn phong, nội dung, ngữ pháp…
2.3.1 Khái quát về chương Halogen
Bài 1: Khái quát về nhóm Halogen
- Vị trí nhóm halogen trong bảng tuần hoàn.
- Sự biến đổi độ âm điện, bán kính nguyên tử và một số tính chất vật lí của các nguyên tố trong nhóm.
Cấu hình electron ngoài cùng của các nguyên tố halogen tương tự nhau, dẫn đến việc chúng có tính chất hóa học cơ bản là tính oxi hóa mạnh.
- Sự biến đổi tính chất hóa học của các đơn chất trong nhóm halogen.
- Viết được cấu hình lớp electron ngoài cùng của nguyên tử F, Cl, Br, I.
Halogen có tính chất hóa học cơ bản là tính oxi hóa mạnh, điều này được dự đoán dựa vào cấu hình lớp electron ngoài cùng của chúng cùng với một số đặc điểm khác của nguyên tử.
- Viết được các PTHH chứng minh tính chất oxi hoá mạnh của các nguyên tố halogen, quy luật biến đổi tính chất của các nguyên tố trong nhóm.
- Tính thể tích hoặc khối lượng dung dịch chất tham gia hoặc tạo thành sau phản ứng.
- Năng lực tính toán hóa học
- Năng lực sử dụ ng ngôn ngữ hoá học.
Biết được: Tính chất vật lí, trạng thái tự nhiên, ứng dụng của clo, phương pháp điều chế clo trong phòng thí nghiệm, trong công nghiệp.
Clo là một phi kim mạnh với tính oxi hóa cao, có khả năng tác dụng với kim loại và hiđro Bên cạnh đó, clo cũng thể hiện tính khử, cho thấy sự đa dạng trong tính chất hoá học của nó.
- Dự đoán, kiểm tra và kết luận được về tính chất hóa học cơ bản của clo.
- Quan sát các thí nghiệm hoặc hình ảnh thí nghiệm rút ra nhận xét.
- Viết các PTHH minh hoạ tính chất hoá học và điều chế clo.
- Tính thể tích khí clo ở đktc tham gia hoặc tạo thành trong phản ứng.
- Năng lực tính toán hóa học
- Năng lực vận dụng kiến thức hoá học vào cuộc sống.
- Năng lực giải quyết vấn đề thông qua môn hoá học.
Bài 3: Hiđro clorua - Axit clohiđric và muối clorua
- Cấu tạo phân tử, tính chất của hiđro clorua (tan rất nhiều trong nước tạo thành dung dịch axit clohiđric).
- Tính chất vật lí, điều chế axit clohiđric trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp.
- Tính chất, ứng dụng của một số muối clorua, phản ứng đặc trưng của ion clorua.
- Dung dịch HCl là một axit mạnh, có tính khử.
- Dự đoán, kiểm tra dự đoán, kết luận được về tính chất của axit HCl.
- Viết các PTHH chứng minh tính chất hoá học của axit HCl
- Phân biệt dung dịch HCl và muối clorua với dung dịch axit và muối khác.
- Tính nồng độ hoặc thể tích của axit HCl tham gia hoặc tạo thành trong phản ứng
- Năng lực tính toán hóa học
- Năng lực sử dụng ngôn ngữ hoá học.
- Năng lực thực hành hóa học
- Năng lực vận dụng kiến thức hoá học vào cuộc sống.
Bài 4: Sơ lược về hợp chất có oxi của clo
Biết được: Thành phần hóa học, ứng dụng, nguyên tắc sản xuất.
Hiểu được: Tính oxi hóa mạnh của một số hợp chất có oxi của clo (nước Gia-ven, clorua vôi).
- Viết được các PTHH minh hoạ tính chất hóa học và điều chế nước Gia-ven, clorua vôi
- Sử dụng có hiệu quả, an toàn nước Gia-ven, clorua vôi trong thực tế
- Năng lực sử dụng ngôn ngữ hoá học.
- Năng lực giải quyết vấn đề thông qua môn hoá học.
- Năng lực vận dụng kiến thức hoá học vào cuộc sống.
Sơ lược về tính chất vật lí, trạng thái tự nhiên, ứng dụng, điều chế flo, brom, iot và một vài hợp chất của chúng.
Tính chất hoá học cơ bản của flo, brom và iot chủ yếu là tính oxi hoá, trong đó flo có tính oxi hoá mạnh nhất Nguyên nhân của sự giảm dần tính oxi hoá từ flo đến iot là do sự thay đổi cấu trúc nguyên tử và kích thước phân tử của các nguyên tố này.
- Dự đoán, kiểm tra và kết luận được tính chất hoá học cơ bản của flo, brom, iot.
- Quan sát thí nghiệm, hình ảnh rút ra được nhận xét
- Viết được các PTHH chứng minh tính chất hoá học của flo, brom, iot và tính oxi hóa giảm dần từ flo đến iot.
- Tính khối lượng brom, iot và một số hợp chất tham gia hoặc tạo thành trong ph.ứng.
2.3.2 Một số ví dụ mẫu về cách xây dựng bài tập PISA
Hiệu quả của sáng kiến kinh nghiệm đối với hoạt động giáo dục, với bản thân, đồng nghiệp và nhà trường
- Nên bỏ muối vào trong lọ có nắp đậy (hoặc túi nilong buộc kín)
Không nên để muối iot ở gần bếp lửa nóng hoặc nơi có ánh nắng chiếu trực tiếp, vì hợp chất iot dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao, dẫn đến mất iot.
Mức chưa đầy đủ: Nêu được 1 ý trong 2 ý trên.
Không đạt: Không nêu được ý nào hoặc không làm bài.
- Đồng ý với phương pháp của bạn Phương.
- Vì trong môi trường axit xảy ra phản ứng sau:
I2 sinh ra kết hợp với hồ tinh bột tạo hợp chất có màu xanh.
Mức chưa đầy đủ: Đồng ý với bạn Phương nhưng chưa giải thích được.
Không đạt: Không đồng ý với bạn và cho rằng cách làm của bạn Phương không kiểm tra được muối iot hoặc không làm bài.
Bài tập này nhằm phát triển năng lực ứng dụng kiến thức về IoT vào thực tiễn, đồng thời rèn luyện khả năng phê phán và kỹ năng sống cho học sinh.
2.4 Hiệu quả của sáng kiến kinh nghiệm ðối với hoạt ðộng giáo dục, với bản thân, ðồng nghiệp và nhà trýờng
Sáng kiến kinh nghiệm là kết quả từ quá trình tự học và bồi dưỡng của tôi, kết hợp với tài liệu tập huấn, Internet và sự góp ý từ đồng nghiệp Mặc dù chưa hoàn thiện hoàn toàn, tài liệu này vẫn là nguồn tham khảo hữu ích cho việc kiểm tra và đánh giá học sinh khối 10 tại trường THPT Lê Vãn Linh, huyện Thọ Xuân, đồng thời cung cấp thông tin cho các đồng nghiệp trong công tác giảng dạy.