NỘI DUNG CỦA SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
Cơ sở lí luận
2.1.1 Lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp và bức tranh đặc trưng về Giáo dục
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, diễn ra ở Đức vào nửa cuối thế kỷ 18 và gần nửa đầu thế kỷ 19, đã đánh dấu sự chuyển mình từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí nhờ vào phát minh động cơ hơi nước Đồng thời, giai đoạn Web 1.0 (1997-2003) cũng xuất hiện, đặc trưng bởi việc người dùng chỉ có thể đọc thông tin trực tuyến trong mô hình Giáo dục 1.0, nơi kiến thức chủ yếu được truyền từ thầy sang trò thông qua phương pháp thầy đọc - trò chép.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai diễn ra vào nửa cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, chủ yếu ở các nước XHCN, đánh dấu sự chuyển mình từ sản xuất đơn lẻ sang sản xuất hàng loạt nhờ vào máy móc sử dụng năng lượng điện Sự kiện này diễn ra cho đến khi đại chiến thế giới lần thứ nhất xảy ra Tiếp theo, giai đoạn Web 2.0 (2004-2006) đã mở ra thời kỳ giao tiếp không đồng bộ, dẫn đến sự phát triển của Giáo dục 2.0, nơi việc dạy và học thiếu tính sáng tạo.
2.1.1.3 Cách mạng công nghiệp 3.0 (Xã hội công nghệ)
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba bắt đầu từ những năm 1970, đánh dấu sự xuất hiện của sản xuất tự động dựa trên máy tính, thiết bị điện tử và internet Trong giai đoạn Web 3.0 từ 2007 đến 2011, con người có thể truy cập thông tin dễ dàng và hiểu biết hơn về bản thân Thời kỳ này cũng chứng kiến sự phát triển của Giáo dục 3.0, với việc tự học qua các phương tiện kỹ thuật số và mạng xã hội, đồng thời giới thiệu phương pháp học tương tác (interactive learning).
2.1.1.4 Cách mạng công nghiệp 4.0 (kỷ nguyên mới)
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bắt đầu từ vài năm gần đây, đánh dấu sự chuyển mình trong sản xuất thông minh nhờ vào những đột phá trong công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, và công nghệ nano, với nền tảng là công nghệ số Thời kỳ này chứng kiến sự gia tăng sử dụng Web, khách hàng ngày càng ưa chuộng các dịch vụ đám mây và mua sắm trực tuyến Các thiết bị như Smart PC, Smartphone và bảng thông minh đã trở thành phổ biến, cùng với công nghệ lướt web Giáo dục 4.0 cũng đã thay đổi hành vi người học, nhấn mạnh vào các năng lực như song hành, kết nối và tưởng tượng.
Giáo dục 4.0 được hiểu là một môi trường kết nối, nơi mọi người có thể dạy và học mọi lúc, mọi nơi thông qua các thiết bị công nghệ, từ đó tạo ra trải nghiệm học tập cá thể hóa Môi trường này chuyển đổi tổ chức giáo dục thành không gian sáng tạo, khuyến khích sự phát triển kiến thức và khả năng đổi mới, sáng tạo của từng cá nhân Sự sáng tạo và đổi mới là nền tảng cốt lõi của giáo dục 4.0, trong đó các yếu tố trong hệ sinh thái giáo dục có sự liên kết chặt chẽ và linh hoạt, việc sắp xếp các yếu tố này hướng tới mục tiêu giáo dục là rất quan trọng.
2.1.2 Tích hợp liên môn và những ưu điểm của nó đối với giáo viên và học sinh
Dạy học tích hợp liên môn là phương pháp giảng dạy kết hợp nội dung kiến thức từ hai hoặc nhiều môn học, nhằm nâng cao hiệu quả học tập Phương pháp này không chỉ lồng ghép các nội dung giáo dục như đạo đức, pháp luật, hay bảo vệ môi trường vào một môn học, mà còn yêu cầu xử lý các kiến thức liên quan để học sinh có thể áp dụng một cách hợp lý trong thực tiễn Các chủ đề tích hợp mang tính thực tiễn, giúp học sinh hứng thú và giảm thiểu việc học lại nội dung giống nhau ở nhiều môn khác nhau, từ đó tạo điều kiện cho việc vận dụng kiến thức tổng hợp Đối với giáo viên, việc dạy học liên môn có thể gặp khó khăn ban đầu, nhưng điều này dễ dàng được khắc phục nhờ vào sự am hiểu kiến thức liên môn và sự đổi mới trong phương pháp dạy học Dạy học theo chủ đề liên môn không chỉ giảm tải cho giáo viên mà còn nâng cao kỹ năng sư phạm, góp phần phát triển đội ngũ giáo viên có khả năng dạy học liên môn hiệu quả.
Thực trạng dạy và học các chủ đề tích hợp liên môn ở trường phổ thông hiện nay
Dạy học theo chủ đề tích hợp là một phương pháp giáo dục mới mang lại giá trị thực tiễn, khuyến khích giáo viên áp dụng các kỹ thuật dạy học tích cực để phát huy tính chủ động của người học Tuy nhiên, nhiều giáo viên vẫn còn có quan điểm và cách thực hiện không nhất quán về tích hợp liên môn, dẫn đến sự phản đối hoặc thờ ơ với phương pháp này, khiến một số người từ chối tham gia.
Nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khiến giáo viên khó từ bỏ phương pháp dạy học truyền thống, trong đó việc truyền giảng và áp đặt kiến thức một chiều vẫn phổ biến.
Hiện nay, tình trạng "thầy đọc, trò chép" và việc không giao việc cho học sinh trong quá trình học tập vẫn tồn tại, cho thấy vấn đề phương pháp dạy học cần được cải thiện Mặc dù giáo viên đã được trang bị các phương tiện, phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực, nhưng việc áp dụng chúng trong thực tế chưa thường xuyên và hiệu quả Thông thường, các phương pháp này chỉ được sử dụng trong các buổi thao giảng hoặc khi giáo viên tham gia thi giáo viên giỏi, mang tính chất trình diễn hơn là thực hành Điều này dẫn đến việc các phương pháp dạy học tích cực chưa được áp dụng đồng bộ, không kích thích được sự chủ động tiếp nhận của học sinh Kết quả là, việc thực hiện phương pháp tích hợp chỉ dừng lại ở phạm vi nhỏ, chưa được phổ biến và lan tỏa, làm giảm hiệu quả dù cho các phương pháp này rất tiến bộ và hữu ích.
Việc thiết kế bài dạy theo chủ đề tích hợp liên môn kết hợp với các phương pháp dạy học tích cực gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi áp dụng công nghệ 4.0 Không phải tất cả học sinh đều có điều kiện trang bị thiết bị kết nối mạng phục vụ học tập Hiện tại, tôi chỉ áp dụng dạy học tích hợp liên môn có công nghệ 4.0 ở lớp 10A2, lớp chọn với 25 học sinh, trong đó 23 em sở hữu điện thoại cấu hình cao Trong khi đó, lớp 10A3, lớp đại trà, vẫn thực hiện dạy học theo chủ đề tích hợp liên môn nhưng không sử dụng công nghệ 4.0, nhằm so sánh khả năng hiểu bài và hứng thú học tập của học sinh.
Giải quyết vấn đề
Để tăng cường hứng thú cho học sinh với các chủ đề tích hợp liên môn, tôi, giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Trường Thi – TP Thanh Hóa, đã nghiên cứu và đề xuất một số giải pháp nhằm đổi mới phương pháp dạy học tích hợp liên môn hiệu quả.
Để phát triển nội dung dạy học tích hợp liên môn, trước tiên cần xây dựng các chủ đề liên quan bằng cách rà soát chương trình giảng dạy của các môn học có mối liên hệ trong giáo dục phổ thông Qua đó, cần xác định những kiến thức chung nhằm tạo ra các chủ đề dạy học tích hợp hiệu quả.
Xây dựng nội dung dạy học tích hợp liên môn bao gồm việc phát triển các chủ đề tích hợp, xác định nội dung và mục tiêu của từng chủ đề, cũng như mô tả các mức độ nhận thức cần đạt được Đồng thời, việc lập kế hoạch dạy học cũng là một phần quan trọng trong quá trình này.
Để tổ chức dạy học các chủ đề tích hợp liên môn, cần thực hiện các bước tiếp theo, bao gồm xây dựng kế hoạch dạy học và thiết kế tiến trình dạy học theo phương pháp tích cực Tôi đã phát triển kế hoạch dạy học cho các môn liên quan, sau khi tách một số kiến thức để tạo ra các chủ đề tích hợp Kế hoạch dạy học cần chú ý đến thời điểm triển khai các chủ đề tích hợp, đảm bảo sự phù hợp và hài hòa giữa các môn học.
Khi tổ chức dạy học các chủ đề tích hợp liên môn, cần lựa chọn thời điểm phù hợp với kế hoạch đã đề ra từ các môn học tương ứng Việc thống nhất thời gian tổ chức sẽ giúp đảm bảo hiệu quả trong việc dạy học các chủ đề tích hợp này.
2.3.1 Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học tích cực hỗ trợ bài dạy
2.3.1.1 Sử dụng công nghệ 4.0 trong dạy học
Trong quá trình áp dụng công nghệ 4.0 vào dạy học, nhiều nước phát triển đã sử dụng internet để kết nối giáo viên và học sinh, cho phép học sinh học mọi lúc mọi nơi Giáo viên có thể tổ chức bài dạy hoặc kiểm tra từ xa, miễn là hai bên thống nhất thời gian học cụ thể Học sinh chỉ cần mở mạng, nhận nhiệm vụ qua email và hoàn thành trong thời gian quy định để gửi kết quả lại cho giáo viên Phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm trong việc nâng cao hiệu quả học tập.
- Khi sử dụng internet trong quá trình học các em sẽ tìm được rất nhiều thông tin liên quan bài học
- Các em hứng thú hơn trong học tập, các em hiểu bài nhanh hơn.
Nhược điểm chính của việc sử dụng thiết bị kết nối mạng là trẻ em có thể dễ dàng bị phân tâm và lạm dụng thời gian, dẫn đến việc chơi điện tử hoặc chat trên Facebook mà không kiểm soát.
Để sử dụng internet hiệu quả, cần đặt ra tình huống cụ thể và thời gian nhất định cho học sinh sử dụng thiết bị kết nối mạng Sau thời gian này, học sinh phải nộp kết quả tìm hiểu cho giáo viên; nếu không nộp đúng hạn, sẽ không đạt yêu cầu Phương pháp này giúp rèn luyện ý thức làm việc và tác phong phù hợp với thời đại công nghệ 4.0, tránh tình trạng bị đào thải do thiếu nhanh nhẹn và tập trung.
2.3.1.2 Phương pháp dạy học theo dự án
Dạy học theo dự án là phương pháp giáo dục trong đó học sinh, dưới sự hướng dẫn của giáo viên, tự mình giải quyết các nhiệm vụ học tập phức tạp, không chỉ về lý thuyết mà còn thực hành Phương pháp này giúp học sinh tạo ra các sản phẩm thực tiễn có thể được giới thiệu và công bố, từ đó nâng cao khả năng tự học và kỹ năng thực hành của các em.
Các bước tổ chức dạy học dự án
Bước Hoạt động của GV Hoạt động của HS
- Lựa chọn chủ đề, tiểu chủ đề
- Lập kế hoạch các nhiệm vụ học tập
- Xây dựng bộ câu hỏi định hướng: xuất phát từ nội dung học và mục tiêu cần đạt được.
- Thiết kế dự án: xác định lĩnh vực thực tiễn ứng dụng nội dung học, ai cần, ý tưởng và tên dự án.
Thiết kế nhiệm vụ cho học sinh là quá trình quan trọng nhằm đảm bảo rằng khi học sinh hoàn thành các nhiệm vụ, bộ câu hỏi sẽ được giải quyết và các mục tiêu học tập cũng được đạt được một cách hiệu quả.
- Chuẩn bị các tài liệu hỗ trợ
GV và HS cũng như các điều kiện thực hiện dự án trong thực tế.
- Làm việc nhóm để lựa chọn chủ đề dự án.
Xây dựng kế hoạch dự án là bước quan trọng để xác định các công việc cần thực hiện, thời gian dự kiến hoàn thành, vật liệu cần thiết, kinh phí dự trù, phương pháp thực hiện và phân công công việc trong nhóm.
- Chuẩn bị các nguồn thông tin đáng tin cậy để chuẩn bị thực hiện dự án.
- Cùng GV thống nhất các tiêu chí đánh giá dự án.
2 Thực hiện - Theo dõi, hướng dẫn, đánh giá HS trong quá trình thực
- Phân công nhiệm vụ các thành viên trong nhóm thực dự án
- Thảo luận với các thành viên khác
- Tham vấn giáo viên hướng dẫn hiện dự án
- Liên hệ các cơ sở, khách mời cần thiết cho HS.
- Chuẩn bị cơ sở vật chất, tạo điều kiện thuận lợi cho các em thực hiện dự án.
- Bước đầu thông qua sản phẩm cuối của các nhóm HS. hiện dự án theo đúng kế hoạch.
- Tiến hành thu thập, xử lý thông tin thu được.
- Xây dựng sản phẩm hoặc bản báo cáo.
- Liên hệ, tìm nguồn giúp đỡ khi cần.
- Thường xuyên phản hồi, thông báo thông tin cho GV và các nhóm khác.
- Tổng hợp các kết quả
- Phản ánh lại quá trình học tập
- Chuẩn bị cơ sở vật chất cho buổi báo cáo dự án.
- Theo dõi, đánh giá sản phẩm dự án của các nhóm.
- Chuẩn bị tiến hành giới thiệu sản phẩm.
- Tiến hành giới thiệu sản phẩm.
- Tự đánh giá sản phẩm dự án của nhóm.
- Đánh giá sản phẩm dự án của các nhóm khác theo tiêu chí đã đưa ra.
BÀI HỌC TÍCH HỢP LIÊN MÔN
II NỘI DUNG VÀ THỜI LƯỢNG CỦA BÀI HỌC
- Cấu trúc phân tử và tính chất của nước
- Hiện tượng dính ướt và hiện tượng không dính ướt
- Nước và chất lượng cuộc sống
III ĐỊA CHỈ NỘI DUNG TÍCH HỢP
Môn Lớp Bài/ Mục Nội dung kiến thức tích hợp
37 II Hiện tượng dính ướt và không dính ướt.
Hóa học 11 3 Sự phân cực của nước
10 3 Các nguyên tố hóa học và nước
11 2 Vận chuyển các chất trong cây
12 44 Chu trình sinh địa hóa và sinh quyển
IV MỤC TIÊU DẠY HỌC
Môn tích hợp Kiến thức cần đạt
- Nêu được các trạng thái tồn tại của nước.
- Hiểu thế nào là hiện tượng dính ướt và hiện tượng không dính ướt
- Giải thích được các hiên tượng bề mặt của chất lỏng, giải thích hiện tượng dính ướt và không dính ướt và ứng dụng trong thực tế.
- Nêu được cấu tạo hóa học của nước.
- Trình bày và giải thích được tính chất phân cực của phân tử nước.
- Nhớ lại một số tính chất của nước
- Nêu được vai trò của nước đối với tế bào và cuộc sống.
- Trình bày được vai trò của nước đối với tế bào cơ thể và con người.
- Nêu được vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên
1.4 Giáo dục bảo vệ môi trường, giáo dục kỹ năng sống và các vấn đề xã hội
- Học sinh nêu được một số vấn đề nóng hổi về môi trường nước trong thực tế
- Học sinh trình bày được một số giải pháp giải quyết các vấn đề về nguồn nước để nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Rèn luyện cho học sinh các kỹ năng học tập chủ động tích cưc và sáng tạo.
- Tìm kiếm, chọn lọc, xử lý và lưu giữ thông tin cần thiết trên interet và sử dụng môi trường tương tác trên mạng.
Hình thành và rèn luyện các kỹ năng sống liên quan đến nước là rất quan trọng, bao gồm việc sử dụng nước một cách tiết kiệm và hiệu quả, bảo vệ nguồn nước sạch, và uống nước đúng cách để nâng cao sức khỏe Ngoài ra, cần có kiến thức để đề phòng và ứng phó với thiên tai như mưa lũ, nhằm đảm bảo an toàn và sức khỏe cho cộng đồng.
3 Về tình cảm, thái độ
- Thể hiện thái độ hợp tác, trung thực trong hoạt động nhóm, tinh thần trách nhiệm và khả năng sáng tạo khi giải quyết các tình huống thực tiễn.
- Có thái độ thích thú, tò mò khám phá bản chất tự nhiên và lợi ích của nước.
- Ý thức được tầm quan trọng của việc sử dụng nước đúng cách để đảm bảo sức khỏe và bảo vệ môi trưởng tương lai.
4 Định hướng phát triển năng lực
- Năng lực phát hiện, và giải quyết vấn đề.
- Năng lực thu thập và xử lý thông tin tổng hợp.
- Năng lực hợp tác và giao tiếp.
- Năng lực tìm tòi khám phá và nghiên cứu khoa học
- Năng lực sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông.
- Năng lực vận dụng kiến thức liên môn vào giải quyết tình huống thực tiễn.
V THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ HỌC LIỆU
-Thiết bị, đồ dùng dạy học
Phòng học bộ môn đầy đủ trang thiết bị dạy học: máy chiếu, loa
Giấy A0 và bút dạ, nam châm.
Phiếu học tập, sổ theo dõi hoạt động nhóm, phiếu đánh giá kết quả học tập.
-Học liệu sử dụng trong dạy học
Sách giáo khoa các khối lớp trong chương trình giáo dục hiện hành.
Tài liệu về tình trạng nước sạch trên thế giới bao gồm video và hình ảnh được thu thập từ nhiều nguồn thông tin khác nhau như truyền hình, báo chí và internet.
-Ứng dụng công nghệ thông tin trong việc dạy và học của bài học
Trong quá trình thiết kế và thực hiện dự án học tập, giáo viên và học sinh cần sử dụng các thiết bị công nghệ thông tin hỗ trợ để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Phần mềm Microsoft Word, Microsoft Power Point,VLC Media Player.Phần mềm chỉnh sửa văn bản trên điện thoại.
Smart phone có các chức năng ghi âm, chụp ảnh, quay phim, truy cập enternet
Các nhóm sẽ được phân công nhiệm vụ báo cáo nội dung theo thứ tự đã định Thời gian để hoàn thành sản phẩm là một tuần, bắt đầu từ khi nhận nhiệm vụ cho đến khi nộp báo cáo.
Nhóm 1: Tìm hiểu chu trình của nước trong tự nhiên (Báo cáo bằng mô hình và thuyết trình)
Nhóm 2: Thực trạng nguồn nước hiện nay (Hình thức diễn kịch)
Nhóm 3: Đề xuất một số biện pháp bảo vệ nguồn nước hiệu quả (Báo cáo powerpoint)
- Ổn định chỗ ngồi trong lớp học theo 3 nhóm GV đã phân công trước tiết học.
- Chia học sinh thành 3 nhóm theo năng lực sao cho các nhóm đồng đều nhau về số HS giỏi, khá, trung bình và yếu.
-Video số 1: Nước – Cội nguồn sự sống
- Video số 2: Natri tác dụng với nước
- Video 3: Canxioxit tác dụng với nước
- Video 3: Điphotphopenta oxit tác dụng với nước
- Bóng bay: 15 quả bóng đỏ, 30 quả bóng xanh
- Bộ thí nghiệm về hiện tượng dính ướt và không dính ướt
VII TIẾN TRÌNH TỔ CHỨC CHUỖI HOẠT ĐỘNG HỌC
Hoạt động Tiến trình Phương pháp, kĩ thuật dạy học
Cô giáo: Đỗ Thị Nhung Giáo viên môn: Hóa học trực tiếp giảng dạy
1: (15 phút) Đề xuất vấn đề của chủ đề và của tiết học
Kĩ thuật động não công khai
Kĩ thuật xem và phân tích video
I Tìm hiểu cấu tạo phân tử nước và tính chất của nước
Kĩ thuật hoàn tất một nhiệm vụ
Kĩ thuật xem và phân tích video
Thầy giáo: Đinh Văn VươngGiáo viên môn: Vật lí trực tiếp giảng dạy
II Tìm hiểu hiện tượng dính ướt và hiện tượng không dính ướt
Phương pháp thí nghiệm tìm tòi
Kỹ thuật động não công khai
Cô giáo: Nguyễn Thị Lam Giáo viên môn: Sinh học trực tiếp giảng dạy
III Nước và chất lượng cuộc sống
Học sinh 3 nhóm báo cáo sản phẩm
Phương pháp dạy học theo dự án
Kĩ thuật thu thập thông tin phản hồi
Vào bài: Cho học sinh xem video
Nguồn: https://www.youtube.com/watch?v=2qgvu6fX5oU
Hiệu quả đối với hoạt động giáo dục
Dạy học theo chủ đề tích hợp là một nguyên tắc quan trọng trong giáo dục hiện đại, giúp phát huy tính tích cực của học sinh và nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện Phương pháp này tạo điều kiện cho người học nhận thức sự phát triển liên tục và thống nhất giữa xã hội và tự nhiên, đồng thời làm rõ mối liên hệ giữa các lĩnh vực trong đời sống xã hội với môi trường tự nhiên Qua đó, dạy học tích hợp khắc phục tính phiến diện và đơn lẻ trong việc tiếp nhận kiến thức.
Dạy học tích hợp liên môn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh củng cố và ghi nhớ kiến thức từ nhiều môn học khác nhau Qua đó, các em có khả năng kết nối kiến thức từ các lĩnh vực để giải quyết vấn đề trong đời sống và học tập Phương pháp này cũng làm tăng hứng thú học tập cho học sinh trong các môn Vật lý, Hóa học và Sinh học Học sinh được giao nhiệm vụ về nhà và làm việc theo nhóm, từ đó kích thích khả năng tự lập, tìm tòi thông tin và phối hợp làm việc hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu chung.
Để đạt hiệu quả cao trong việc dạy học tích hợp liên môn, giáo viên cần nắm vững nội dung chương trình và các đơn vị kiến thức cơ bản, nâng cao, cùng với việc liên hệ thực tiễn Họ cũng cần chủ động tìm hiểu những vấn đề mới để đáp ứng yêu cầu giáo dục hiện đại Ngoài ra, để áp dụng phương pháp dạy học tích cực, giáo viên cần nỗ lực hơn so với phương pháp truyền thống và không ngừng nâng cao trình độ tin học ứng dụng để tối ưu hóa việc sử dụng các phương tiện kỹ thuật.
Việc tích cực sử dụng internet và áp dụng phương pháp giảng dạy tích hợp liên môn trong môn hóa học ở trường THPT là rất cần thiết, giúp phát huy tính tự học của học sinh và nâng cao chất lượng giờ học Học sinh cần tham gia tích cực vào các hoạt động do giáo viên tổ chức và tự lực thực hiện nhiệm vụ với sự sáng tạo và tư duy độc lập Đồng thời, việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cũng như liên hệ kiến thức bài học với thực tiễn sẽ giúp học sinh vận dụng hiệu quả để giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan.
Thông qua việc học tích hợp liên môn, học sinh có cơ hội củng cố và ghi nhớ kiến thức từ nhiều môn học khác nhau Các em biết kết nối kiến thức từ nhiều lĩnh vực để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống và học tập, từ đó phát triển tư duy toàn diện và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.