Mục đích nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu là xây dựng hệ thống sơ đồ tư duy cho các bài học, kiểm tra, và ôn tập, giúp học sinh sáng tạo, tiết kiệm thời gian và ghi nhớ tốt hơn Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh ghi chép theo sơ đồ tư duy, làm cho tiết học trở nên nhẹ nhàng, không nhàm chán, đồng thời vẫn đảm bảo mục tiêu bài học Qua quá trình nghiên cứu, tôi đã giải quyết được những vướng mắc trong giảng dạy, từ đó tạo niềm tin cho đồng nghiệp và học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu xây dựng cơ sở lý thuyết
Nghiên cứu các nguồn tài liệu như sách giáo khoa, báo chí, giáo trình và các văn bản chỉ thị, nghị quyết liên quan đến đề tài Từ đó, tiến hành phân tích và tổng hợp để rút ra những vấn đề cần thiết cho nghiên cứu.
Phương pháp điều tra khảo sát thực tế, thu thập thông tin
Tham gia dự giờ và thu thập ý kiến từ giáo viên phụ trách môn công nghệ tại trường giúp xác định những khó khăn trong việc triển khai giảng dạy Bên cạnh đó, việc thăm dò và trao đổi ý kiến với giáo viên về đổi mới phương pháp dạy học và tích cực hóa hoạt động nhận thức của học sinh là cần thiết Đồng thời, tiếp thu ý kiến từ các thầy cô khi xây dựng nội dung bài học cũng góp phần quan trọng trong việc điều tra hứng thú học tập của học sinh đối với môn học này.
Đề xuất ý tưởng đề tài không chỉ giúp chúng ta củng cố kiến thức mà còn tạo điều kiện để soạn giáo án thực nghiệm Qua việc thực hiện thí nghiệm tại trường, chúng ta có thể kiểm chứng kết quả nghiên cứu và những đề xuất của đề tài một cách hiệu quả.
Phương pháp thống kê, xử lý số liệu
Dựa trên kết quả quan sát tiết dạy và phân tích, kiểm tra – đánh giá kết quả học tập của học sinh, tiến hành xử lý thống kê toán học để rút ra những kết luận quan trọng.
2 NỘI DUNG SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
2.1 Cơ sở lý luận của sáng kiến kinh nghiệm
Dạy học là quá trình nhận thức giữa thầy và trò, trong đó học sinh vừa là đối tượng vừa là chủ thể của hoạt động học Mục tiêu của dạy học là phát triển kỹ năng, trí tuệ và tiềm năng của học sinh Vai trò của giáo viên là tổ chức, hướng dẫn và chỉ đạo các hoạt động học tập, đồng thời cần lựa chọn và sắp xếp kiến thức phù hợp với điều kiện và đặc điểm của từng học sinh Để nâng cao hiệu quả giáo dục, phương pháp dạy học cần khuyến khích tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh, đồng thời phát triển kỹ năng tự học và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, tạo niềm vui và hứng thú trong học tập.
Để nâng cao chất lượng giáo dục, cần áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, chuyển từ việc chỉ trang bị kiến thức sang việc hướng dẫn học sinh tiếp nhận, tìm tòi và vận dụng kiến thức vào thực tế Kỹ thuật sơ đồ tư duy là một công cụ hiệu quả trong việc này, giúp giảm tải chương trình học và kích thích hứng thú học tập, đồng thời làm phong phú thêm các phương pháp dạy học tích cực đang được triển khai tại các trường.
Bản đồ tư duy, được phát minh bởi Tony Buzan, là một công cụ tư duy tự nhiên có khả năng tạo cảm hứng và niềm đam mê học tập cho học sinh khi được áp dụng trong giảng dạy Đặc biệt, bản đồ tư duy rất hữu ích trong các tiết ôn tập tổng kết chương và bài học, trở thành một công cụ vô giá không chỉ cho học sinh mà còn cho giáo viên trong việc thu thập và phân loại thông tin.
Bản đồ tư duy là công cụ giúp cá nhân hiểu rõ chủ đề và quá trình tư duy nhóm, từ đó tiết kiệm thời gian trong học tập Nó tạo sự cân bằng trong tập thể, khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý kiến và xây dựng ý tưởng chung Dựa trên nguyên lý hoạt động của bộ não, sơ đồ tư duy hỗ trợ ghi nhớ lâu, đọc nhanh và hiểu sâu hơn Mục tiêu nghiên cứu là ứng dụng sơ đồ tư duy trong giảng dạy, đặc biệt là môn công nghệ, nhằm phát huy khả năng tư duy hệ thống của học sinh Khi biết thiết kế sơ đồ tư duy, học sinh có thể chuyển đổi kiến thức từ sách giáo khoa thành cách hiểu và ghi nhớ riêng của mình.
2.2 Thực trạng vấn đề trước khi áp dụng sáng kiến kinh nghiệm
Nội dung kiến thức môn công nghệ 11 thường trừu tượng và mang tính nguyên lý kỹ thuật, khiến học sinh gặp khó khăn trong việc tiếp nhận và khắc sâu kiến thức, dẫn đến sự nhàm chán Học sinh thường có thói quen thụ động, chỉ nghe và ghi chép mà không thực sự hiểu bài học Bên cạnh đó, tâm lý coi nhẹ môn học và xu hướng lựa chọn nghề nghiệp cũng ảnh hưởng đến chất lượng giờ học Một phần nguyên nhân nằm ở việc giáo viên chưa tích cực tìm giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy, chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà không tổ chức bài học một cách hấp dẫn Để khắc phục tình trạng này, tôi tiến hành điều tra hứng thú học tập của học sinh trong tiết học đầu tiên, nhằm nắm bắt quan điểm và thái độ của các em đối với môn công nghệ, từ đó đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả giáo dục Nội dung phiếu điều tra được thiết kế đảm bảo tính khách quan và không yêu cầu ghi tên học sinh Kết quả điều tra sẽ giúp xác định những vấn đề cần cải thiện trong quá trình giảng dạy.
Bảng 2.2.1 Thống kê về hứng thú học tập của HS với môn học Công nghệ.
Lớp 11D4 Lớp 11D3 Lớp 11E2 Lớp 11E4 Tổng
SL % SL % SL % SL % SL %
Kết quả điều tra cho thấy chỉ 15,8% học sinh bày tỏ sự hứng thú với môn Công nghệ, trong khi đó, 46,2% học sinh không thích học môn này.
Mặc dù địa bàn gặp nhiều khó khăn và nhận thức của người dân còn hạn chế, học sinh vẫn chưa có sự ham thích với môn học này Chương trình môn công nghệ quá rộng, khiến giáo viên gặp khó khăn trong việc chọn lọc kiến thức cần truyền đạt, dẫn đến việc nhiều nội dung chỉ được giới thiệu mà không được hướng dẫn sâu.
Bảng 2.2.2 Nguyên nhân chủ yếu làm học sinh chưa hứng thú với môn Công nghệ.
Lớp 11D4 Lớp 11D3 Lớp 11E2 Lớp 11E4 Tổng
SL % SL % SL % SL % SL %
Do tiết học buồn tẻ, không lôi cuốn 17 38.6 17 40,5 16 36.4 18 43.9 68 39.8
Do nội dung kiến thức
SGK còn trừu tượng khó hiểu, nhiều lý thuyết 9 20.5 10 23.8 9 20.5 11 26.8 39 22.8
Do đó là môn học phụ 13 29.5 13 30.9 19 43.1 10 24.4 55 32.2 Ý kiến khác 05 11.4 02 4.8 0 0 02 4.9 9 5.2
Kết quả điều tra cho thấy học sinh thiếu hứng thú với bộ môn do nhiều nguyên nhân, trong đó nguyên nhân chính (chiếm 39.8% tổng số học sinh) là chất lượng giảng dạy của giáo viên còn hạn chế Các tiết học thường đơn điệu, khô khan và không đủ sức thu hút sự chú ý của học sinh, dẫn đến việc chưa phát huy được tính tích cực, chủ động và sáng tạo trong giờ học Điều này cũng ảnh hưởng đến khả năng thực hiện và sử dụng sơ đồ tư duy trong học tập, như thể hiện cụ thể ở bảng 2.2.3.
Bảng 2.2.3 Khả năng sử dụng sơ đồ tư duy trong học tập môn học công nghệ ở trường THPT Triệu Sơn 3.
Năm học 2017 – 2018 Năm học 2018 – 2019 Tổng Lớp 11D4 Lớp 11D3 Lớp 11E5 Lớp 11E4
SL % SL % % SL SL % SL %
Đa số học sinh vẫn chưa quen với việc sử dụng sơ đồ tư duy trong học tập, dẫn đến việc họ không hiểu rõ cách thể hiện nội dung và kiến thức qua công cụ này Điều này ảnh hưởng đến chất lượng học tập, sự sáng tạo và tư duy của các em, khiến việc áp dụng sơ đồ tư duy gặp nhiều khó khăn Hầu hết học sinh chỉ quen với việc nghe giảng và ghi chép mà thiếu thói quen tìm hiểu, vận dụng và sáng tạo.
Mặt khác học sinh chưa có thói quen chuẩn bị đồ dùng học tập như giấy A4, bút màu, bút chì, tẩy hoặc bảng phụ trong tiết học
Để tạo sự hấp dẫn và cuốn hút cho học sinh trong các tiết học, giáo viên cần áp dụng phương pháp giảng dạy hệ thống và bài bản, tránh sự đơn điệu và nhàm chán Việc giúp học sinh thành thạo và có kỹ năng tốt trong việc sử dụng sơ đồ tư duy là rất quan trọng Điều này đòi hỏi giáo viên phải lựa chọn kiến thức và phương pháp phù hợp với từng bài học, chủ đề và đối tượng học sinh, đồng thời chú ý đến nhu cầu tư duy và tâm lý khám phá cái mới của học sinh THPT.
Trong hai năm học 2017 – 2018 và 2018 - 2019, tôi đã áp dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy vào dạy học môn công nghệ 11 tại trường THPT sau khi nghiên cứu kỹ các nội dung tập huấn về dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh Kết quả ban đầu cho thấy học sinh rất hào hứng với các tiết học sử dụng kỹ thuật này, giúp các em thể hiện sự hiểu biết, bộc lộ khả năng và thế mạnh của bản thân, đồng thời tạo cơ hội cho các em chủ động và tích cực trong việc tiếp thu kiến thức và nội dung bài học.
2.3 Các giải pháp đã sử dụng để giải quyết vấn đề
NỘI DUNG CỦA SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM 3 1 Cơ sở lí luận của sáng kiến kinh nghiệm
Các giải pháp đã sử dụng để giải quyết vấn đề
Trong sáng kiến kinh nghiệm, tôi áp dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy để tăng cường hứng thú học tập cho học sinh, giúp các em tiếp thu tốt hơn môn Công nghệ 11 tại trường THPT thông qua các hoạt động tương tác trong bài học.
2.3.1 Tổ chức dạy học bằng sơ đồ tư duy
Dựa vào nguyên tắc dạy học và tác dụng của kỹ thuật sơ đồ tư duy, giáo viên có thể áp dụng phương pháp này cho nhiều dạng bài học như bài mới, ôn tập, hệ thống chương hoặc giai đoạn, và đặc biệt là củng cố kiến thức Giáo viên hướng dẫn học sinh từ khái quát đến cụ thể, sử dụng sơ đồ tư duy với nội dung chìa khóa là cây cành nhánh, từ đó giúp học sinh mở rộng và phát triển thêm kiến thức.
Thực hiện dạy học bằng cách lập sơ đồ tư duy được tóm tắt qua 4 bước như sau:
- Bước 1: Học sinh lập sơ đồ tư duy theo nhóm hay cá nhân với gợi ý, hướng dẫn của giáo viên
- Bước 2: Học sinh hoặc đại diện của các nhóm lên báo cáo, thuyết minh về sơ đồ tư duy mà nhóm mình đã thiết lập.
Học sinh sẽ thảo luận, bổ sung và chỉnh sửa để hoàn thiện sơ đồ tư duy liên quan đến bài học Giáo viên đóng vai trò là người cố vấn, hỗ trợ và hướng dẫn học sinh trong quá trình hoàn thiện sơ đồ tư duy, từ đó giúp dẫn dắt đến kiến thức của bài học một cách hiệu quả.
Bước 4 trong quá trình củng cố kiến thức là sử dụng sơ đồ tư duy do giáo viên chuẩn bị hoặc do cả lớp cùng chỉnh sửa, giúp học sinh trình bày và thuyết minh về nội dung đã học Qua đó, giáo viên hướng dẫn học sinh hệ thống hóa kiến thức bài học một cách trực quan và hiệu quả.
Sơ đồ tư duy là một công cụ linh hoạt, cho phép học sinh thể hiện ý tưởng theo nhiều cách khác nhau Giáo viên nên khuyến khích các nhóm học sinh sáng tạo ra các kiểu sơ đồ khác nhau, đồng thời chỉ cần chỉnh sửa về mặt kiến thức Ngoài ra, giáo viên cũng có thể góp ý về đường nét, màu sắc và cấu trúc của sơ đồ để giúp học sinh cải thiện kỹ năng trình bày.
- Ghi bảng: Giáo viên tóm tắt bài học bằng một sơ đồ kiến thức (Dàn bài)
Ví dụ 1: Dạy bài 7: “Hình chiếu phối cảnh” Công nghệ 11
Bài học này giúp học sinh hiểu khái niệm hình chiếu phối cảnh và cách vẽ phác thảo hình chiếu phối cảnh đơn giản Để dạy hiệu quả, giáo viên nên hướng dẫn học sinh hoạt động nhóm để thiết lập sơ đồ tư duy, từ đó tạo điều kiện cho việc nắm bắt kiến thức tốt hơn.
Hình chiếu phối cảnh là chìa khóa quan trọng trong việc xây dựng kiến thức cho học sinh Bằng cách phân tích từ những nội dung lớn đến nhỏ (cây → cành → nhánh), học sinh sẽ phát triển khả năng tư duy và lựa chọn kiến thức một cách hiệu quả hơn.
Hoạt động 1: Lập sơ đồ tư duy
Giáo viên hướng dẫn học sinh tiếp cận các nội dung chính của bài học bằng cách chia lớp thành 4 nhóm Mỗi nhóm sẽ vẽ một sơ đồ tư duy cho một nội dung chính và được hướng dẫn triển khai sơ đồ theo các vấn đề và nội dung liên quan.
- Lưu ý với học sinh nguyên tắc của sơ đồ tư duy là chỉ viết những nội dung chính, ngắn gọn, khi trình bày phát triển thêm
Hoạt động 2: Báo cáo, thuyết minh về sơ đồ tư duy
Cử học sinh hoặc đại diện nhóm thuyết trình về sơ đồ tư duy giúp giáo viên đánh giá hiểu biết, kỹ năng trình bày và tinh thần học tập của học sinh Qua hoạt động này, giáo viên có thể bổ sung kiến thức và rèn luyện kỹ năng thuyết trình, tự tin và mạnh dạn cho học sinh, đáp ứng nhu cầu phát triển kỹ năng sống hiện nay.
Hoạt động 3: Thảo luận, chỉnh sửa, hoàn thiện sơ đồ tư duy
Tổ chức thảo luận cho học sinh nhằm bổ sung, chỉnh sửa và khắc sâu kiến thức, đồng thời hoàn thiện sơ đồ tư duy về nội dung đã tìm hiểu Trong hoạt động này, giáo viên sẽ đóng vai trò là cố vấn và trọng tài, hỗ trợ học sinh trong việc hoàn thiện sơ đồ tư duy, giúp củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Giáo viên hướng dẫn học sinh trình bày và thuyết minh kiến thức bài học thông qua sơ đồ tư duy đã được chuẩn bị sẵn, có thể là vẽ trên bảng phụ hoặc sử dụng phần mềm minmap Học sinh cũng có thể sử dụng sơ đồ tư duy mà các em đã thiết kế và được cả lớp chỉnh sửa, hoàn thiện để củng cố hiểu biết.
Sử dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy dạy bài 7: Hình chiếu phối cảnh
2.3.2 Sử dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy trong việc kiểm tra bài cũ
Thời gian kiểm tra bài cũ thường ngắn, chỉ khoảng 5-7 phút, dẫn đến yêu cầu của giáo viên thường không quá khó và không yêu cầu nhiều phân tích Học sinh thường chỉ được yêu cầu tái hiện nội dung bài học, dễ dàng rơi vào tình trạng “học vẹt” mà không hiểu bài Do đó, cần có sự thay đổi trong phương pháp kiểm tra và đánh giá, tập trung không chỉ vào “phần nhớ” mà còn vào “phần hiểu” Việc ứng dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy trong dạy học giúp giáo viên kiểm tra nhiều học sinh hơn, tạo sự tự tin và giảm căng thẳng cho học sinh Phương pháp này không chỉ tránh việc học vẹt mà còn đánh giá chính xác hơn về năng lực của học sinh, nâng cao chất lượng học tập Các sơ đồ thường được sử dụng dưới dạng thiếu thông tin, yêu cầu học sinh điền vào và rút ra nhận xét về mối quan hệ của các nhánh thông tin với từ khóa trung tâm.
Ví dụ 1 : Để kiểm tra bài cũ phần I: Sơ lược lịch sử phát triển động cơ đốt trong - Bài 20 SGK công nghệ 11.
Giáo viên tổ chức hoạt động nhóm cho học sinh, yêu cầu hai nhóm (mỗi nhóm 2-3 em) hoàn thiện cây sơ đồ tư duy về lịch sử phát triển động cơ đốt trong Trò chơi "ai nhanh hơn" được sử dụng để kích thích hứng thú học tập Sau khi hoàn thành, mỗi nhóm thuyết trình về sản phẩm của mình và thảo luận về ô nhiễm môi trường do động cơ đốt trong gây ra Hoạt động này không chỉ giúp học sinh giảm căng thẳng khi kiểm tra bài cũ mà còn khuyến khích việc học chủ động, sâu sắc hơn, đồng thời cho phép giáo viên kiểm tra kiến thức của nhiều học sinh cùng lúc.
Các nhóm học sinh hoàn thành nội dung kiểm tra bài cũ qua sơ đồ tư duy
Sản phẩm sơ đồ tư duy của học sinh sau khi đã hoàn thành
Sơ đồ tư duy GV đã chuẩn bị được vẽ qua phần mềm mindmap
Ví dụ 2: Để kiểm tra bài cũ phần II: Nguyên lý làm việc của động cơ 4 kì - Bài
GV đã triệu tập hai nhóm học sinh cùng lúc để kiểm tra sơ đồ tư duy về nguyên lý hoạt động của động cơ 4 kỳ, mỗi nhóm bao gồm 3 học sinh.
Nội dung: - Nhóm 1: Nguyên lý làm việc của động cơ điêzen 4 kì
- Nhóm 2: Nguyên lý làm việc của động cơ xăng 4 kì
Sau khi hoàn thành sơ đồ yêu cầu, nhóm cử đại diện để trình bày nội dung đã hoàn thành và thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường do ngành động cơ đốt trong gây ra Bên cạnh đó, nhóm cũng sẽ đưa ra các biện pháp khắc phục nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Học sinh thảo luận hoàn thành chuỗi sơ đồ tư duy giáo viên yêu cầu
2.3.3 Sử dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy vào tìm hiểu từng nội dung kiến thức của bài học
Hiệu quả của sáng kiến kinh nghiệm đối với hoạt động giáo dục, với bản thân, đồng nghiệp và nhà trường
Đề tài SKKN đã đóng góp tích cực vào phong trào đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục tại trường THPT Triệu Sơn 3 Sau khi triển khai các giải pháp, học sinh đã nhận thức rằng môn công nghệ không phải là môn học phụ mà thực sự hữu ích, giúp các em tìm thấy niềm đam mê trong học tập Các em đã hiểu rằng việc học không chỉ để biết mà còn là nền tảng cho các chương trình đào tạo cao hơn Qua nhiều năm giảng dạy, tôi nhận thấy rằng đổi mới phương pháp dạy học làm cho tiết học sinh động, tăng hứng thú học tập và phát huy khả năng tư duy, sáng tạo của học sinh Tôi đã hướng dẫn các em cách lập sơ đồ tư duy, không chỉ trong môn công nghệ mà còn áp dụng cho các môn học khác Để đánh giá hiệu quả, tôi đã thực hiện phiếu điều tra về hứng thú học tập của học sinh với môn công nghệ, với kết quả khả quan sau khi áp dụng các giải pháp trong suốt năm học.
Bảng 2.4.1: Kết quả thống kê về hứng thú học tập của học sinh đối với môn công nghệ của các lớp qua kết quả khảo sát cuối năm học.
Lớp 11D4 Lớp 11D3 Lớp 11E2 Lớp 11E4 Tổng
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
So sánh các bảng thống kê cho thấy số lượng học sinh hứng thú với môn Công nghệ ở các lớp cuối năm học đã tăng rõ rệt, từ 15.8% lên 54.7% trong năm học 2017-2018, trong khi số học sinh không thích giảm từ 46.2% xuống còn 5.8% Năm học 2018-2019, sau khi ứng dụng đề tài, tỷ lệ học sinh rất thích môn học đã tăng lên 70.6%, cho thấy các em đã yêu thích bộ môn và có nhận thức đúng đắn về việc học Để kiểm chứng hiệu quả của sơ đồ tư duy trong việc nâng cao kết quả học tập, tôi đã tổ chức hai bài kiểm tra cho hai lớp ở hai thời điểm khác nhau, trước và sau tác động, nhằm đánh giá sự cải thiện trong kết quả học tập của học sinh.
Kết quả bài kiểm tra được thống kế như sau:
2.3 Tổng hợp kết quả Bảng 1: Lớp thực nghiệm 11E4
Lớp đối chứng Lớp thực nghiệm Điểm trung bình 5,63 5,54
Chênh lệch điểm trung bình (SMD) 0,09
Lớp đối chứng Lớp thực nghiệm Điểm trung bình 5,80 6,83
Chênh lệch điểm trung bình (SMD) 1,03
So sánh kết quả: Năm học 2018 – 2019 tôi đã áp dụng các giải pháp nêu trong đề tài vào thực tiễn dạy học, cụ thể:
Lớp đối chứng 11E5 năm học 2018- 2019, sĩ số 41: tôi dạy các chủ đề trên nhưng không sử dụng các giải pháp như đã nêu trong đề tài.
Lớp thực nghiệm 11E4 năm học 2018 - 2019, sĩ số 41: tôi dạy các chủ đề trên bằng cách sử dụng các giải pháp như đã nêu trong đề tài.
Bảng 3 và bảng 4 chỉ ra rằng sự chênh lệch giữa điểm trung bình của các lớp thực nghiệm và lớp đối chứng là rất đáng kể Điều này cho thấy rằng điểm trung bình của các lớp thực nghiệm cao hơn điểm trung bình của lớp đối chứng không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của tác động thực nghiệm.
Trong năm học 2018 – 2019, việc hướng dẫn học sinh khai thác kỹ thuật sơ đồ tư duy tại trường THPT Triệu Sơn 3 đã cho thấy ảnh hưởng tích cực với SMD = 1,03 Kết quả kiểm tra sau tác động cho lớp thực nghiệm 11E4 đạt điểm trung bình 6,83, trong khi lớp đối chứng 11E5 chỉ đạt 5,80 Sự chênh lệch điểm số giữa hai lớp là 1,03, cho thấy lớp thực nghiệm 11E4 đã có sự tiến bộ rõ rệt với điểm trung bình cao hơn so với lớp đối chứng 11E5.
Qua quan sát thực tế trong quá trình giảng dạy, tôi nhận thấy lớp 11E4 có tinh thần học tập tích cực, tư duy và kết quả học tập tốt Ngược lại, lớp 11E5 lại thể hiện kỹ năng học tập chậm, chưa linh hoạt và khả năng tư duy chưa cao Mặc dù hai lớp này có nhiều điểm tương đồng về ý thức học tập, nhưng kết quả kiểm tra môn công nghệ trước khi tác động cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa năng lực học tập của hai nhóm học sinh.
Trong tiết học sôi nổi, học sinh thể hiện sự hứng thú và chủ động trong việc khai thác kiến thức Đặc biệt, 100% học sinh trong lớp đã hoàn thành các nội dung theo yêu cầu câu hỏi và đạt được kết quả cụ thể.
Dựa trên những kết quả đạt được, tôi tự tin khẳng định rằng các giải pháp trong đề tài hoàn toàn khả thi và có thể áp dụng hiệu quả trong giảng dạy Việc ứng dụng sáng kiến kinh nghiệm vào dạy học không chỉ nâng cao hứng thú học tập mà còn giúp học sinh học tốt môn Công nghệ 11 trong trường phổ thông hiện nay.