Phương pháp nghiên cứu
- Tìm hiểu các kinh nghiệm tự học của đồng nghiệp.
- Các tài liệu liên quan đến phương pháp tự học.
- Lấy ra từ kinh nghiệm tự học của bản thân.
- Truy cập thông tin internet.
- Phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh và thống kê.
- Phương pháp điều tra và thực nghiệm sư phạm.
Nội dung
Cơ sở lí luận
Quá trình dạy và học yêu cầu sự tương tác chặt chẽ giữa giáo viên và học sinh, trong đó vai trò của giáo viên là rất quan trọng Kiến thức không phải là yếu tố quyết định, mà cách truyền đạt kiến thức sao cho dễ hiểu và gần gũi với học sinh mới là điều cốt yếu, hay còn gọi là “nông thôn hóa kiến thức” Bên cạnh việc truyền tải kiến thức, giáo viên cũng cần hướng dẫn học sinh cách tiếp cận và tự học, giúp các em biến kiến thức thành của riêng mình.
Dù giáo viên có tài năng và nỗ lực đến đâu, nếu không khuyến khích khả năng tự học của học sinh và để học sinh luôn thụ động, thì kết quả dạy học sẽ không đạt hiệu quả cao Nguyên tắc này không chỉ áp dụng trong giáo dục mà còn trong nhiều hoạt động khác trong cuộc sống.
Thực trạng vấn đề trước khi áp dụng sáng kiến kinh nghiệm
- Giáo viên không chú trọng giáo dục phương pháp tự học cho học sinh mà chú trọng dạy kiến thức.
- Giáo viên thường không bày cho học sinh cách học mà chủ yếu truyền đạt kiến thức.
- Phần lớn các bạn học sinh còn học tập mang tính chất học vẹt, học nhưng không hiểu bản chất, học thuộc nhưng hiểu không sâu.
- Một số bạn chưa nắm được phương thức tự học cũng như phương thức tiếp thu bài vở trên lớp từ thầy cô.
- Với phương pháp học cũ học sinh phần lớn không chủ động tiếp nhận kiến thức từ thầy cô mà học một cách thụ động.
Nhận thức rằng việc học theo quy luật là phương pháp học thông minh và có tính khái quát cao, người học sẽ dễ dàng nắm bắt bản chất của các biến đổi hóa học Điều này không chỉ giúp họ hiểu sâu và nhớ lâu mà còn có khả năng vận dụng kiến thức vào những tình huống tương tự.
Các giải pháp đã sử dụng để giải quyết vấn đề
Trong phần này tôi xin đề cập đến ba nội dung:
Một là: Phương pháp tự học nói chung
Hai là: Phương pháp tự học trong bài oxi –ozon hóa học 10 cơ bản.
Ba là: Giáo án thực nghiệm
2.3.1 Phương pháp tự học nói chung.[5]
Mỗi người đều có phương pháp học tập riêng, phù hợp với hoàn cảnh cá nhân Chúng ta có thể áp dụng nhiều phương pháp học khác nhau cho các môn học đa dạng.
Để học hiệu quả, hãy đọc sách giáo khoa trước khi lên lớp và đánh dấu những phần chưa hiểu Trong giờ học, chú ý lắng nghe giảng viên và đặt câu hỏi ngay khi có thắc mắc Cách này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và tiếp thu các phần tiếp theo tốt hơn.
Để đạt hiệu quả học tập cao, việc tham gia đầy đủ các buổi học trên lớp là rất quan trọng Nhiều bạn nghĩ rằng chỉ cần đọc sách và làm bài tập là đủ, nhưng điều này có thể không khoa học Thầy cô sẽ giúp định hướng các vấn đề cần học và mục tiêu bài học, từ đó giúp chúng ta hiểu sâu hơn và dễ dàng hơn trong việc nghiên cứu Tập trung học bài trên lớp sẽ giúp việc học ở nhà trở nên hiệu quả hơn.
Khi đọc sách, bạn nên tự hỏi: "Đọc sách như thế nào là hiệu quả?" Trước tiên, hãy đọc tóm tắt của chương để nắm bắt nội dung chính Sau đó, xác định các mục tiêu cần ghi nhớ từ chương đó Việc sử dụng một cuốn sổ ghi chép để ghi lại những vấn đề quan trọng sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi những gì đã học Nhờ vậy, bạn sẽ nhận thấy rõ ràng những kiến thức đã tiếp thu và dễ dàng ôn tập, bổ sung sau này.
* Thứ tư, Cần phải phân bố thời gian học tập hợp lý, không nên học một cách thụ động và dồn dập.
Dựa trên kinh nghiệm cá nhân, cùng với những chia sẻ từ đồng nghiệp và học sinh khác, tôi xin giới thiệu một số phương pháp hiệu quả để học tốt môn hóa học.
Để học tập hiệu quả, trước tiên bạn cần xây dựng một thời gian biểu hợp lý cho mỗi ngày Hãy lập kế hoạch học tập cụ thể và phân chia thời gian hợp lý để hoàn thành từng phần công việc.
- Để tiếp thu bài một cách nhanh chóng, hiểu bài và nhớ lâu kiến thức thì bạn cần phải:
Xem bài trước ở nhà và chuẩn bị những câu hỏi thắc mắc sẽ giúp bạn tiếp thu bài học nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn trong tiết học tiếp theo.
Sau khi kết thúc các tiết học ở trường, học sinh nên dành thời gian để ôn lại bài, học bài mới và hoàn thành các bài tập ngay trong ngày Việc này chỉ tốn một khoảng thời gian ngắn nhưng rất hiệu quả cho việc củng cố kiến thức.
+) Buổi tối, bạn dành thời gian khoảng 1-2 h ôn lại bài mà mình chuẩn bị cho tiết học ngày mai.
Việc tăng cường khả năng diễn đạt sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ thông tin lâu hơn Tuy nhiên, đối với các định nghĩa và định lý, bạn cần học thuộc lòng nguyên văn để nắm vững nội dung.
Các phương pháp tự học đều phụ thuộc vào khả năng tự học của từng cá nhân Kiến thức là vô hạn, và giáo viên không thể truyền đạt hết tất cả kiến thức của xã hội và nhân loại Do đó, người học cần áp dụng các phương pháp tự học và tự nghiên cứu để chủ động trong việc tiếp thu tri thức.
2.3.2 Các phương pháp tự học chính sử dụng trong bài oxi – ozon. 2.3.2.1 Vài nét về chương “Oxi – lưu huỳnh”
Trước khi bắt đầu chương "Oxi – lưu huỳnh", điều quan trọng là xác định mục tiêu của chương để nắm vững kiến thức Mục tiêu này thường được tác giả nêu rõ ở đầu chương, giúp người đọc dễ dàng nhận diện Bên cạnh đó, những kỹ năng mà bạn sẽ phát triển sau khi hoàn thành chương cũng rất cần thiết cho quá trình học tập.
Cách học, phương pháp học, mục tiêu của bài cũng như những kĩ năng thu được sẽ phụ thuộc vào đặc điểm của người học.
Ví dụ: ở chương “Oxi – lưu huỳnh”
* Đối với những bạn học sinh có học lực trung bình- khá thì cần xác định rằng sau khi học xong chương này cần phải :
Biết: +) Vị trí, cấu hình của oxi, lưu huỳnh.
+) Dạng thù hình của oxi là ozon
+) Tính chất vật lý của oxi, ozon, lưu huỳnh và hợp chất của lưu huỳnh
Hiểu: +) Tính chất hóa học của oxi và ozon, lưu huỳnh và hợp chất của lưu huỳnh
Vận dụng +) Một số ứng dụng của các hợp chất trên.
Học sinh có học lực khá-giỏi cần nắm vững các phương trình chứng minh tính oxi hóa mạnh của ozon so với oxi, đồng thời thực hành giải các bài trắc nghiệm về axit sunfuric và các phản ứng oxi hóa – khử liên quan Ngoài ra, việc làm các bài tập tính toán và so sánh các chất cũng rất quan trọng để củng cố kiến thức.
Sau khi hoàn thành chương học, các bạn cần phát triển kỹ năng viết phương trình hóa học (PTHH) minh họa cho tính chất của từng loại đơn chất và hợp chất Điều quan trọng là phải ghi đầy đủ các điều kiện phản ứng để đảm bảo tính chính xác và khoa học trong quá trình học tập.
2.3.2.2 Nội dung các phương pháp [6]
Để tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống và logic, người học cần áp dụng các phương pháp thu nhận thông tin hiệu quả Việc này không chỉ giúp đảm bảo lượng kiến thức cần thiết mà còn tạo điều kiện cho việc học tập trở nên hợp lý và có tổ chức hơn.
Sau đây là một số phương pháp thu nhận thông tin.
Phương pháp đọc sách và ghi chép
Để học hiệu quả từ bốn bài chính trong chương, việc đầu tiên cần làm là đọc chương trình của sách Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả là xác định mục đích của việc đọc, giúp bạn tiếp cận nội dung một cách có hệ thống và hiệu quả.
Ví dụ: Ở bài “Oxi - ozon”
- Ta cần đọc cái gì?
- Tất nhiên là đọc hết nội dung SGK, nhưng có phải tất cả các nội dung ta đều đọc như nhau hay không?
+) Ở phần vị trí và cấu tạo oxi: phần này học sinh phải phân tích ra và nhớ được vị trí của oxi.
- Tùy từng phần mà học sinh đọc bài với những mức độ khác nhau:
Sau khi tìm hiểu về tính chất vật lý của oxi, học sinh cần lý giải tại sao oxi lại nặng hơn không khí và hiểu quy trình điều chế oxi thông qua việc đẩy không khí và đẩy nước Hơn nữa, việc nắm vững phương pháp chưng cất phân đoạn không khí lỏng sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách sản xuất oxi một cách hiệu quả.
- Phụ thuộc vào trình độ học lực của học sinh mà có phương thức suy nghĩ và cách đọc khác nhau. b Cách ghi chép.
- Đây là một việc rất cần thiết, nó giúp người học nhớ lâu, là một hình thức để duy trì trí nhớ.
Nếu một người có tư duy sâu sắc và logic nhưng không ghi chép lại những suy nghĩ của mình, kết quả học tập sẽ không đạt hiệu quả cao.
Vì vậy, ghi chép có một ý nghĩa quan trọng.
Để ghi chép hiệu quả, người học cần xác định mục tiêu và mục đích của bài học, từ đó chọn phương pháp ghi chép phù hợp Có nhiều hình thức ghi chép khác nhau như đề cương trích dẫn, luận đề, tóm tắt và ghi chép tự do Việc lựa chọn cách ghi chép không chỉ giúp tổ chức thông tin mà còn hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả hơn.
- Đối với từng bài trong chương thì ghi chép như thế nào?
Để tối ưu hóa việc ghi chép, chúng ta nên chia cuốn vở thành hai phần: 1/3 trang dành cho việc ghi lại các giải đáp, thắc mắc cá nhân và của bạn bè, cũng như những phản ứng phụ và thông tin bổ sung từ giáo viên ngoài sách giáo khoa Phần còn lại, chiếm 2/3 trang, sẽ được sử dụng để ghi lại nội dung chính của bài học Học sinh cần biết cách lựa chọn và chọn lọc thông tin quan trọng mà giáo viên truyền đạt để ghi chép hiệu quả.
Ví dụ: Ở bài “Oxi - ozon”
+) Phần vị trí và cấu tạo: - 8O:1s 2 2s 2 2p 4 : nhóm VIA; chu kì 2; lớp ngoài cùng có 6e
+) Phần tính chất vật lí:
Các bạn có thể ghi chép theo cách lập sơ đồ so sánh tính chất của oxi và ozon:
Oxi ở trạng thái khí, không màu, không mùi, không vị, nặng hơn không khí:
- Oxi tan ít trong nước, dưới áp suất khí quyển hóa lỏng ở - 183 0 C
- Khí, màu xanh nhạt, mùi đặc trưng nhiệt độ hoá lỏng = -
- Tan trong nước nhiều hơn O2
Trong phần ứng dụng, nghiên cứu sách giáo khoa về oxy và ozone là rất quan trọng Thực tế cho thấy, oxy đóng vai trò thiết yếu trong sự sống, trong khi ozone lại có tác dụng bảo vệ trái đất khỏi tác hại của tia UV Hình ảnh minh họa cho thấy ứng dụng của oxy trong y tế, công nghiệp và nông nghiệp, trong khi ozone được sử dụng trong xử lý nước và không khí Tóm lại, việc hiểu rõ về oxy và ozone không chỉ giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày mà còn khuyến khích việc bảo vệ môi trường.
- Vai trò quyết định sự sống của người và động
- Trong y tế: Làm sạch không Ứng dụng vật.
- Thuốc nổ, hàn cắt kim loại, Y học, công nghiệp hóa chất, luyện thép. khí, khử trùng.
- Trong công nghiệp: Tẩy trắng.
- Tự nhiên: Bảo vệ trái đất, ngăn tia tử ngoại.
+) Phần tính chất hóa học
Để hiểu rõ về tính chất hóa học của oxi và ozon, các bạn nên nghiên cứu cấu hình, vị trí và cấu tạo của chúng Phần này rất quan trọng, vì vậy hãy ghi chép lại các tính chất hóa học cơ bản và viết các phương trình hóa học minh họa để củng cố kiến thức.
Chúng ta có thế ghi chép như sau:
- Độ âm điện : 3,44 (chỉ bé thua
- Tác dụng với kim loại
- Tác dụng với phi kim:
- Tác dụng với hợp chất vô cơ và hợp chất hữu cơ
- O3 có tính oxi hóa rất mạnh và mạnh hơn O2
- Tác dụng với hầu hết kim loại( trừ
(Oxi không oxi hóa được Ag ở đk thường)
- Tác dụng với hợp chất :
(Phản ứng này dùng nhận biết O2 và O3)
Phần điều chế là một phần quan trọng, và tôi khuyên các bạn nên nghiên cứu kỹ sách giáo khoa để tóm tắt lại theo cách hiểu của mình Để hỗ trợ việc học tập, tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về phần điều chế trong mục 2.3.2.2.3.
- Ở phần này các bạn suy nghĩ và rút ra cách điều chế từ phần tính chất vật lí của oxi.
Sau khi quan sát thí nghiệm điều chế oxy trong phòng thí nghiệm, các bạn cần viết đầy đủ các phương trình hóa học minh họa Lưu ý rằng, các phương trình hóa học này thường xuyên xuất hiện trong các bài tập liên quan đến việc điều chế oxy.
Ghi chép tài liệu và bài học hiệu quả đòi hỏi sự độc lập và sáng tạo từ người học Để nắm bắt những vấn đề cơ bản, người học cần tập trung chú ý vào từng ý chính của bài học và quan sát cách trình bày của giáo viên Mặc dù việc này nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực tế thực hiện lại không dễ dàng, do đó cần rèn luyện để phát triển kỹ năng ghi chép một cách thành thạo.
2 Phương pháp tự đặt câu hỏi.
Một phương pháp hiệu quả để tiếp thu kiến thức là tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời cho bản thân Để hiểu sâu các vấn đề và phát triển tư duy, người học nên chủ động tự hỏi và tự trả lời Nếu không thể tự giải đáp, việc hỏi giáo viên hoặc bạn bè cũng là một cách hữu ích để mở rộng hiểu biết.
Việc tự đặt câu hỏi không chỉ giúp cải thiện tư duy mà còn chứng tỏ bạn đã nắm vững kiến thức Hơn nữa, việc lắng nghe và tiếp thu thông tin từ bạn bè cũng như thầy cô sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình tự tìm ra câu trả lời khi học bài.
Ví dụ: Trong bài oxi-ozon:
- Học sinh có thể tự nêu các câu hỏi sau đây: a Phần vị trí và cấu tạo: Từ cấu hình suy ra vị trí như thế nào?
Để hiểu rõ về bảng tuần hoàn và các nguyên tố hóa học, bạn cần nhớ mối quan hệ giữa cấu hình electron và vị trí của nguyên tố Về tính chất vật lý, khí oxy nặng hơn không khí, điều này cho phép chúng ta điều chế oxy qua quá trình hóa lỏng từ không khí Nhiệt độ hóa lỏng của oxy là yếu tố quan trọng trong việc sản xuất oxy từ không khí Ngoài ra, tính tan của oxy trong nước cũng giúp giải thích phương pháp điều chế oxy bằng cách đẩy nước Cuối cùng, cần xem xét các tính chất hóa học của oxy để hiểu rõ hơn về ứng dụng của nó trong các phản ứng hóa học.
+ Oxi có 6 e ở lớp ngoài cùng, vậy oxi có xu hướng cho e hay nhận e và cho hay nhận mấy e?
+ Oxi thể hiện tính oxi hóa hay tính khử?
+ Độ âm điện ảnh hưởng như thế nào?
+ Dựa vào độ âm điện của oxi để biết tính oxi hóa của oxi mạnh hay yếu?
+ Số oxi hóa có thể có trong các hợp chất là bao nhiêu?
+ Có trường hợp nào đặc biệt?
+ Vì sao lại có trường hợp đặc biệt đó?
+ Với tính chất đó của oxi thì oxi tác dụng với những chất nào?
Giải thích vần đề và từ đó kết luận là oxi là nguyên tố phi kim hoạt động hóa học mạnh, có tính oxi hóa mạnh.
Cụ thể trong từng phản ứng:
- Phản ứng với kim loại:
Trừ những trường hợp nào?
Khi phản ứng với kim loại thì số oxi hóa của oxi thay đổi như thế nào?
- Phản ứng với phi kim: Phản ứng với những phi kim nào?
- Phản ứng với hợp chất.
Để phân biệt khí O2 và O3, chúng ta có thể sử dụng phương pháp hóa học bằng cách áp dụng dung dịch KI và hồ tinh bột.
- Cần phải lưu ý rằng: Phản ứng của C với O2 chính là phản ứng đốt cháy than mà hằng ngày chúng ta hay sử dụng (ứng dụng thực tế)
Trong phản ứng giữa oxy và các hợp chất hữu cơ, cần chú ý rằng sản phẩm tạo ra từ phản ứng oxy hóa hoàn toàn là carbon dioxide (CO2) và nước (H2O).
Phương pháp nghe bài dạy của giáo viên và ghi chép
Dưới đây là phương pháp nghe bài dạy của giáo viên đối với những môn học khác nhau nói chung và bài “oxi - ozon” nói riêng.
Người học cần phải biết chuẩn bị nghe giảng và phải học một cách tích cực đồng thời phải biết cách ghi chép. a Chuẩn bị nghe giảng
Để tiếp thu bài giảng một cách khoa học và hiệu quả, bạn cần phải học bài cũ và chuẩn bị bài mới trước khi đến lớp.
Trước khi đến lớp, người học cần chuẩn bị bài kỹ lưỡng, gạch chân và đánh dấu những phần chưa hiểu để có thể hỏi thầy cô và bạn bè Trong lớp, việc lắng nghe giảng bài là rất quan trọng để tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
- Nghe giảng như thế nào trên lớp cho tốt? Có nên vừa nghe thầy giảng vừa ghi chép hay không?
Khi thầy cô giảng bài, người học cần chủ động và tích cực vận động tư duy để hiểu rõ nội dung được trình bày.
Để học hiệu quả, học sinh cần nhanh chóng nắm bắt logic bài giảng và vận dụng toàn bộ kiến thức của mình để so sánh, đối chiếu với những gì thầy cô truyền đạt Việc nhận diện những điểm tương đồng giữa kiến thức đã biết và nội dung bài giảng sẽ giúp tạo ra sự hứng thú, từ đó ghi nhớ lâu hơn các vấn đề được thảo luận.
Việc ghi nhớ thông tin không thể thay thế cho việc ghi chép bài giảng của giáo viên Phương pháp tiếp thu hiệu quả nhất là kết hợp lắng nghe giảng dạy và ghi chép theo cách hiểu của bản thân Thay vì ghi chép toàn bộ nội dung, sinh viên cần biết cách chọn lọc những điểm quan trọng để ghi lại.
- Mỗi môn học đòi hỏi một cách ghi chép khác nhau.
Ví dụ: Môn hóa học có thể ghi chép theo kiểu tóm tắt ý chính của bài giảng.
- Nói tóm lại, mỗi người có một cách ghi chép riêng và cần tập luyện cho quen kỹ năng ghi chép của bản thân
Mặc dù học sinh tích cực ghi chép và tiếp thu bài giảng trên lớp, nhưng nếu không xem lại và ôn tập kiến thức tại nhà, lượng thông tin đó sẽ nhanh chóng bị quên Do đó, việc xem lại ghi chép là rất quan trọng để phát hiện sai sót và kịp thời hỏi thầy cô hoặc bạn bè để làm rõ những vấn đề chưa hiểu.
Sau khi nghe giảng và ghi chép trên lớp, vấn đề quan trọng là làm thế nào để ghi nhớ lâu dài những thông tin đã học Do đó, người học cần tìm ra phương pháp hiệu quả để ghi nhớ thông tin.
Dưới đây là một số phương pháp ghi nhớ thông tin.
Phương pháp ghi nhớ thông tin
Có thể sử dụng 3 cách sau đây để ghi nhớ thông tin đó là: Nhẩm lại, trình bày và sắp xếp. a Nhẩm lại
Đọc thành tiếng hoặc đọc thầm là phương pháp hiệu quả để ghi nhớ thông tin bài học Quá trình này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn phân loại các ý tưởng quan trọng từ bài giảng của thầy giáo.
Trong bài “Oxi - Ozon”, liệu có những phần nào mà chúng ta cần học thuộc lòng theo cách nhẩm lại không? Thực tế, hầu hết các nội dung liên quan đến ứng dụng và tính chất vật lý trong các bài học thường được tiếp thu theo hình thức này, vì chúng chủ yếu mang tính lý thuyết.
- Vậy cách học nhẩm lại như thế nào cho hiệu quả cao?
+) Càng nhẩm lại càng nhiều lần bạn sẽ ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
+) Không nên đọc đi đọc lại một lúc tại một vấn đề mà nên rải ra đọc cho có hiệu quả.
+) Nên nhẩm lại khi không có vở ghi chép Nên tạo thế chủ động để ghi nhớ thông tin một cách sâu hơn. b Phương pháp sắp xếp
Phương pháp này giúp ghi nhớ thông tin rời rạc bằng cách sắp xếp chúng một cách logic, tạo điều kiện cho người học dễ dàng nhớ lại các thông tin ít liên quan thông qua việc tổ chức vị trí của từng thông tin.
Khi nghiên cứu tính chất vật lý của Oxi, chúng ta cần tìm hiểu về trạng thái, khả năng tan và nhiệt độ hóa lỏng Tương tự, việc học về tính chất vật lý của ozon cũng có thể được sắp xếp theo cách này.
Bạn đã xây dựng trong tâm trí một trật tự dễ nhớ, từ đó có thể khái quát và nêu ra các vấn đề một cách rõ ràng Việc tổ chức thông tin một cách hợp lý sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng hiệu quả hơn.
Trong phần học về tính chất hóa học, bạn nên sắp xếp các tính chất theo một trật tự hợp lý và tạo ra một sơ đồ tổng quát cùng với một dàn ý rõ ràng Đặc biệt, việc so sánh giữa tính chất hóa học của oxi và ozon sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn và dễ nhớ thông tin một cách hiệu quả hơn.
Mỗi người học có cách ghi nhớ khác nhau, và việc ghi nhận thông tin là rất quan trọng Để biến kiến thức đã ghi nhận thành hiểu biết cá nhân, người học cần áp dụng các phương pháp xử lý hiệu quả Dưới đây là một số phương pháp giúp xử lý kiến thức đã tiếp thu.
2.3.2.2.2 Phương pháp xử lý thông tin.
Việc giúp người học trình bày sự hiểu biết từ những kiến thức đã tiếp thu không chỉ giúp họ gạn lọc suy nghĩ mà còn tạo điều kiện để làm chủ kiến thức cá nhân.
Khi học theo nhóm, người học thường chia sẻ và giải thích ý kiến của mình với các thành viên khác Qua đó, các bạn sẽ đưa ra những đánh giá và nhận xét về các quan điểm đã được trình bày.
* Điều quan trọng khi diễn đạt là:
- Người học phải biết cách lập sẵn đề cương của phần mình diễn đạt.
- Nên diễn đạt bằng cách hiểu và chính ngôn ngữ của bản thân mình.
Khi trình bày tính chất hóa học, cần sử dụng nhiều phương trình phản ứng để minh họa Đối với phần tính tan và nhiệt độ hóa lỏng của một chất, nên thu thập thông tin về các thông số liên quan Ngoài ra, việc tìm hiểu các lý lẽ xác đáng để giải thích vấn đề cũng rất quan trọng.
Để cải thiện khả năng diễn đạt, việc lắng nghe ý kiến nhận xét từ người khác là rất quan trọng, bởi điều này giúp ta hiểu rõ hơn về cách truyền đạt thông tin của bản thân Bên cạnh đó, việc tự đặt câu hỏi cũng là một phương pháp hữu ích để khám phá sâu hơn về vấn đề Hơn nữa, lập sơ đồ các khái niệm sẽ hỗ trợ trong việc tổ chức và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
- Đây cũng là một hình thức để ôn tập bài, giúp người học biết hệ thống các kiến thức đã học.
Khi tóm tắt bài "Oxi - Ozon", việc lập sơ đồ các khái niệm giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính Sơ đồ này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan mà còn hỗ trợ trong việc sắp xếp và trình bày các khái niệm một cách logic và mạch lạc.
- Cần sắp xếp các ý một cách mạch lạc, để tốt cho ôn và học bài Khi đó bạn sẽ khai thác kiến thức một cách dễ dàng hơn.
- Người học cần phải biết cách sắp xếp các khái niệm từ dễ đến khó, từ phần mốc đến phần kết thúc.
Để nắm vững kiến thức, người học không chỉ phụ thuộc vào lời giảng của thầy cô mà cần phải áp dụng các phương pháp khác nhau để biến kiến thức đó thành của riêng mình Chỉ khi thực hiện điều này, người học mới có thể hiểu sâu và ghi nhớ lâu dài kiến thức đã học.
- Dù bạn có học lý thuyết tốt đến đâu mà không làm bài tập thì kết quả học tập của bạn cũng không cao.
- Trước hết, phải nói rằng đây là phương pháp thường được sử dụng nhiều nhất trong việc học môn hóa học.
Học đi đôi với hành là chìa khóa giúp người học củng cố kiến thức, phát triển tư duy và rèn luyện nhân cách Đối với học sinh, "hành" chủ yếu là thực hiện bài tập để áp dụng kiến thức đã học Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là làm bài tập như thế nào cho hiệu quả và liệu lượng bài tập trong sách giáo khoa đã đủ để đáp ứng nhu cầu học tập hay chưa?
- Ngoài việc làm bài tập thì hành còn thể hiện ở chỗ: Vận dụng các kiến thức đã học để giải thích các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.
* Một số điểm các bạn cần lưu ý khi làm bài tập:
- Trước hết phải xác định mức độ dễ khó của bài tập.
- Hầu hết các bài tập đều phải vận dụng kiến thức của chương.
- Khi làm bài tập cần phải biết tóm tắt các dữ kiện của bài toán.
- Phải biết tìm mối quan hệ của các dữ kiện.
Hiện nay, xu hướng ra đề trắc nghiệm yêu cầu người học phải nâng cao khả năng học tập, nhanh chóng nhận diện và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.
Phương pháp vận dụng
- Dù bạn có học lý thuyết tốt đến đâu mà không làm bài tập thì kết quả học tập của bạn cũng không cao.
- Trước hết, phải nói rằng đây là phương pháp thường được sử dụng nhiều nhất trong việc học môn hóa học.
Học phải đi đôi với hành để củng cố kiến thức, phát triển tư duy và rèn luyện nhân cách Đối với học sinh, "hành" chủ yếu là việc làm bài tập nhằm vận dụng kiến thức đã học Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là phương pháp làm bài tập như thế nào cho hiệu quả và liệu lượng bài tập trong sách giáo khoa có đủ để đáp ứng nhu cầu học tập hay không?
- Ngoài việc làm bài tập thì hành còn thể hiện ở chỗ: Vận dụng các kiến thức đã học để giải thích các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên.
* Một số điểm các bạn cần lưu ý khi làm bài tập:
- Trước hết phải xác định mức độ dễ khó của bài tập.
- Hầu hết các bài tập đều phải vận dụng kiến thức của chương.
- Khi làm bài tập cần phải biết tóm tắt các dữ kiện của bài toán.
- Phải biết tìm mối quan hệ của các dữ kiện.
Hiện nay, xu hướng ra đề thi trắc nghiệm yêu cầu người học phải nâng cao khả năng học tập, tiếp thu nhanh chóng và nhạy bén trong việc nhận diện và giải quyết vấn đề.
Ngoài việc làm bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập, bạn nên tham khảo thêm nhiều tài liệu khác để nâng cao kỹ năng làm bài, đặc biệt là rèn luyện khả năng viết phương trình hóa học.
2.3.2.2.3 Phương pháp học phần điều chế như thế nào cho có hiệu quả.
Điều chế các chất là một phần thiết yếu trong hóa học, và để học hiệu quả, không chỉ cần thuộc lòng các quy trình mà còn phải hiểu bản chất của chúng Việc ghi nhớ các quy trình điều chế một cách chính xác và sâu sắc sẽ giúp chúng ta nắm vững kiến thức hơn Do đó, phương pháp học cần kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức trong thực tế.
Để nhớ một quy trình điều chế hoặc thực hiện bài tập điều chế chất, người học cần xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của mình trong quá trình học tập Điều này phụ thuộc nhiều vào nỗ lực và phương pháp học của từng cá nhân.
+) Cần điều chế những chất gì?
+) Đi từ nguyên liệu nào?
+) Qua những quá trình nào?
+) Các PTHH xảy ra? Điều kiện để các PTHH xảy ra?
+) Có bao nhiêu cách để điều chế? Và những cách nào sẽ đạt hiệu quả nhất?
Để điều chế O2 trong phòng thí nghiệm, bạn cần hiểu rõ nguyên tắc phản ứng hóa học liên quan Các phương trình hóa học minh họa cho quá trình này có thể bao gồm 2H2O → 2H2 + O2 Dụng cụ và hóa chất cần thiết bao gồm bình phản ứng, ống nghiệm, và nước Việc lắp đặt dụng cụ cần đảm bảo an toàn và hiệu quả, vì nó ảnh hưởng đến quá trình thu thập và lưu trữ khí oxy Lắp đặt đúng cách giúp tối ưu hóa phản ứng và ngăn ngừa sự rò rỉ khí.
Ví dụ: Để điều chế các O2 trong PTN ta dùng phương pháp nhiệt phân những hợp chất giàu oxi và kém bền với nhiệt (như KMnO 4 ; KClO 3 …)
- Trong CN: Muốn sản xuất oxi với 1 lượng lớn người ta đi từ không khí và từ nước:
+) Từ không khí: dựa vào nhiệt độ hóa lỏng của oxi ta dùng phương pháp chưng cất phân đoạn không khí lỏng:
+) Từ nước: Điện phân nước: Khi điện phân nước sản phẩm sinh ra khí
H2(điện cực âm) và khí O2 (điện cực dương) :
- Đặc điểm cấu tạo nguyên tử của oxi, công thức phân tử của oxi.
- Tính chất hoá học : tính oxi hóa mạnh của oxi.
- Phương pháp điều chế oxi trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp
- Ứng dụng quan trọng của oxi.
- Hiểu được oxi có tính oxi có tính oxi hóa mạnh.
- Viết được cấu hình electron nguyên tử của oxi
- Xác định được vị trí của oxi trong bảng tuần hoàn
- Viết các PTHH minh hoạ tính chất hoá học của oxi và phản ứng điều chế oxi trong phòng thí nghiệm.
- Phân biệt khí oxi với chất khí khác.
- Năng lực giải quyết vấn đề thông qua môn hóa học
- Năng lực vận dụng kiến thức hoá học vào cuộc sống.
- Năng lực thực hành hóa học
Biết được: - Công thức phân tử của ozon.
- Tính chất vật lí đặc trưng của ozon
- Tính chất hóa học: tính oxi hóa rất mạnh và mạnh hơn oxi.
- Sự tạo thành và vai trò của ozon trong tự nhiên.
- Viết được các PTHH minh họa tính chất hóa học của ozon.
- Phân biệt khí oxi và khí ozon.
- Năng lực giải quyết vấn đề thông qua môn hóa học
- Năng lực vận dụng kiến thức hoá học vào cuộc sống.
- Đàm thoại, nêu vấn đề.
- Trực quan : thí nghiệm biểu diễn của giáo viên
- Kĩ thuật đặt câu hỏi.
- Chuẩn bị phiếu học tập
- Các hình ảnh về ứng dụng của oxi trong công nghiệp và đời sống
- Các hình ảnh về tầng ozon và ứng dụng của ozon.
- Thí nghiệm C cháy trong oxi, Mg cháy trong oxi.
- Tìm hiểu về các ứng dụng của oxi, ozon.
- Đọc trước nội dung bài theo hướng dẫn của giáo viên
- Chuẩn bị trước những câu hỏi cần hỏi khi tự nghiên cứu bài ở nhà.
VI TIẾN TRÌNH DẠY HỌC
Bước 1: Chuyển giao nhiệm vụ
GV: Yêu cầu tất cả học sinh lấy tay bịt mũi lại trong 1 phút xem thế nào?
Các em có thở dễ dàng được không? Vì sao chúng ta bịt mũi lại thì rất khó thở?
Bước 2: Thực hiện nhiệm vụ
HS: bịt mũi lại, sau đó suy nghĩ và trả lời câu hỏi mà giáo viên đưa ra.
Bước 3: Báo cáo kết quả
- Đại diện một số HS trả lời câu hỏi Giáo viên bổ sung và dẫn dắt học sinh sang hoạt động 2:
“Đó là khí Oxi Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về khí Oxi và một dạng thù hình của oxi là khí Ozon”.
Hoạt động 2: Hình thành kiến thức (gồm có 3 nội dung)
Nội dung 1: Vị trí và cấu tạo của Oxi, tính chất vật lý của oxi và ozon, ứng dụng của oxi và ozon, Ozon trong tự nhiên.
Bước 1: Chuyển giao nhiệm vụ
GV: Chiếu (hoặc treo) bảng tuần hoàn, chiếu (hoặc treo) các hình ảnh về ứng dụng của oxi và ozon.
Dựa vào sách giáo khoa và bảng tuần hoàn, cùng với các hình ảnh liên quan, hãy tự rút ra kết luận và hoàn thành phiếu học tập số 1.
Trong phần này, các em đã được giao nhiệm vụ nghiên cứu và tìm hiểu về các ứng dụng của oxy và ozone, cũng như trạng thái của ozone trong tự nhiên Hãy kết hợp với sự hướng dẫn từ thầy cô để đưa ra những kết luận của riêng mình.
( Hình ảnh ở phần phụ lục hình ảnh minh họa)
Vị trí và cấu tạo
Tính chất vật lý Ứng dụng
Bước 2: Thực hiện nhiệm vụ
Trong phần này, giáo viên hướng dẫn học sinh thảo luận theo từng cặp để hoàn thành nội dung Qua việc tự đặt ra các câu hỏi, các em sẽ hiểu sâu hơn và ghi nhớ lâu hơn.
+) Từ cấu hình suy ra vị trí như thế nào? Kiến thức này liên quan đến chương Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
+)Từ tính chất vật lý của oxi suy ra cách điều chế oxi như thế nào?
Bước 3: Báo cáo kết quả và thảo luận Đại diện các cặp đôi học sinh sẽ trình bày kết quả nội dung số 1 trên bảng Các học sinh khác sẽ theo dõi và đưa ra nhận xét bổ sung Giáo viên sẽ nhận xét, giải thích và đưa ra kết luận về phần báo cáo.
Giáo viên kết luận bằng sơ đồ sau:
Vị trí và cấu tạo
Vị trí của nguyên tố oxi (Z 8)
- Cấu hình electron nguyên tử: 1s 2 2s 2 2p 4
O2 và O3 là hai dạng thù hình nguyên tố oxi.
(Phân tử O2 bền hơn phân tử
Oxi ở trạng thái khí, không màu, không mùi, không vị, nặng hơn không khí:
- Oxi tan ít trong nước, dưới áp suất khí quyển hóa lỏng ở -183 0 C.
- Khí, màu xanh nhạt, mùi đặc trưng.
- Nhiệt độ hoá lỏng = -112 o C (xanh đậm)
-Tan trong nước nhiều hơn O2
(16 lần) Ứng dụng - Vai trò quyết định sự sống của người và động vật.
-Thuốc nổ, hàn cắt kloại, Y học, công nghiệp hóa chất, luyện thép.
- Trong y tế: Làm sạch không khí, khử trùng.
- Trong công nghiệp: Tẩy trắng.
- Tự nhiên: Bảo vệ trái đất, ngăn tia tử ngoại.
- Trong khí quyển: được hình thành do sự phóng điện (có hình ảnh minh họa)
- Trên mặt đất: được sinh ra do sự oxi hóa một số hợp chất hữu cơ.
- Tấng ozon: được hình thành do:
Lỗ thủng tầng ozon là một vấn đề nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm khí thải từ các sản phẩm hóa học như CFC và các hoạt động công nghiệp Khi tầng ozon bị thủng, nó dẫn đến những tác hại đáng kể cho sức khỏe con người, như gia tăng nguy cơ ung thư da và tổn thương mắt, cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học Việc hiểu rõ nguyên nhân và tác động của lỗ thủng tầng ozon là cần thiết để có những biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.
- Những ảnh hưởng có hại đến con người khi chứa một lượng lớn ozon.(có hình ảnh)
- Yêu cầu học sinh đọc thêm bài viết : “ Sự suy giảm tầng ozon” (Trang 128 SGK)
- Từ đó hướng dẫn học sinh làm bài tập 4 phần bài tập củng cố
GV củng cố hoạt động2:
Giáo viên chiếu các bài tập học sinh để theo dõi và hướng dẫn Học sinh, dựa vào kiến thức lý thuyết vừa học, sẽ làm việc theo cặp để thảo luận và hoàn thành bài tập dưới sự hỗ trợ của giáo viên.
Câu 1: Hãy ghép cấu hình electron với nguyên tử thích hợp:
Cấu hình electron Nguyên tử
Câu 2: Chất nào sau đây có liên kết cộng hóa trị không cực?
Câu 3: Ứng dụng nào sau đây không phải của ozon?
A Tẩy trắng tinh bột, dầu ăn.B Điều chế oxi trong phòng thí nghiệm.
C Sát trùng nước sinh hoạt D Chữa sâu răng.
Câu 4 Hãy giải thích vì sao người ta nói “ozon vừa là chất bảo vệ, vừa là chất gây ô nhiểm”?
Liên hệ bản thân phải làm gì để bảo vệ tầng ozon và bảo vệ môi trường sống?
( câu hỏi 4 học sinh về nhà làm và giáo viên sẽ hỏi ở tiết 2 của chủ đề)
Giáo viên bổ sung câu trả lời của học sinh, chiếu một số hình ảnh để bổ sung cho câu trả lời đó.
Nội dung 2: Tính chất oxi hóa mạnh của oxi và ozon.
Bước 1: Chuyển giao nhiệm vụ
GV : Treo bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, làm các thí nghiệm biểu diễn Mg cháy trong oxi, C cháy trong oxi
HS : Quan sát và theo dõi
GV: Chuyển giao cho học sinh nhiệm vụ hoàn thành phiếu học tập số 2 nội dung như sau:
1) Độ âm điện của oxi? Dự đoán tính chất của oxi?
2) Viết PTHH minh họa tính chất của oxi.
3) Tính chất hóa học của ozon?
Từ nội dung trên suy nghĩ trả lời một số câu hỏi sau:
(GV chiếu bài tập học sinh theo dõi và làm)
Câu 1: Chỉ ra phát biểu sai:
A Oxi là nguyên tố phi kim có tính oxi hóa mạnh.
B Ozon có tính oxi hóa mạnh hơn oxi.
C Oxi có số oxi hóa -2 trong mọi hợp chất.
D Oxi là nguyên tố phổ biến nhất trên trái đất.
Câu 2: Để phân biệt O2 và O3, người ta thường dùng:
A Nước B Dung dịch KI và hồ tinh bột
C Dung dịch CuSO4 D Dung dịch H2SO4.
Câu 3: Tính thể tích khí oxi(đktc) cần dùng để đốt cháy 2,4g cacbon?
Câu 4: Dẫn 6,6 lít (đktc) hỗn hợp X gồm oxi và ozon qua dung dịch KI (dư) phản ứng hoàn toàn được 25,4 gam iot Phần trăm thể tích oxi trong X là :
Bước 2: Thực hiện nhiệm vụ
Học sinh tham gia vào quá trình tự nghiên cứu và quan sát thí nghiệm, đồng thời thảo luận và trao đổi ý kiến với nhau theo từng cặp Mục tiêu là để trả lời lần lượt các câu hỏi trong phiếu học tập cũng như các câu hỏi vận dụng liên quan đến nội dung thứ hai.
Bước 3: Báo cáo, thảo luận
- Đại diện học sinh từng cặp đôi báo cáo và trả lời từng câu hỏi, học sinh khác nhận xét và bổ sung thêm.
Giáo viên lắng nghe và theo dõi câu trả lời của học sinh, từ đó đưa ra nhận xét và giải thích những thắc mắc của các em Qua đó, giáo viên kết luận để củng cố kiến thức cho học sinh.
- Độ âm điện : 3,44 (chỉ bé thua Flo)
- Tác dụng với kim loại
- Tác dụng với phi kim:
- Tác dụng với hợp chất vô cơ và hợp chất hữu cơ
- O3 có tính oxi hóa rất mạnh và mạnh hơn O2
- Tác dụng với hầu hết kim loại( trừ Au, Pt)
(Oxi không oxi hóa được Ag ở đk thường)
- Tác dụng với hợp chất :
(Phản ứng này dùng nhận biết O2 và O3)
Nội dung 3: Điều chế oxi
( Phần này giáo viên có thể đưa vào trước nội dung 2 )
(Sau khi điều chế xong khí oxi trong PTN giáo viên sử dụng oxi để dạy phần tính chất hóa học)
Bước 1: Chuyển giao nhiệm vụ
Giáo viên yêu cầu học sinh nghiên cứu sách giáo khoa để tìm hiểu các phương pháp điều chế khí oxy trong phòng thí nghiệm cũng như quy trình sản xuất khí oxy trong công nghiệp Học sinh sẽ quan sát thí nghiệm điều chế khí oxy để hiểu rõ hơn về các phương pháp này.
* Nhiệm vụ 2: Yêu cầu học sinh trả lời các câu hỏi sau:
Câu 1: Trong phòng thí nghiệm oxi thường được điều chế bằng cách nhiệt phân hợp chất nào sau đây?
Câu 2: Khi nhiệt phân hoàn toàn m gam mỗi chất sau: KClO3 (xúc tác MnO2), KMnO4, KNO3 và AgNO3 Chất tạo ra lượng O2 lớn nhất là
Bước 2 : Thực hiện nhiệm vụ
- Học sinh nghiên cứu và tìm hiểu để trả lời các câu hỏi của nội dung 3.
Bước 3: Báo cáo, thảo luận
- Học sinh trả lời các vấn đề và câu hỏi của nội dung 3.
- Học sinh khác nhận xét và bổ sung.
- Giáo viên bổ sung và nhận xét những câu trả lời trên và đưa ra kết luận
1 Điều chế oxi trong phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, oxi được điều chế bằng cách nhiệt phân các hợp chất giàu oxi và không bền với nhiệt: