1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Bài tập thực hành PHÂN TÍCH THIẾT kế hệ THỐNG bộ môn hệ THỐNG THÔNG TIN

35 21 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bài Tập Thực Hành Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống
Trường học Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM
Chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Thể loại bài tập thực hành
Thành phố TP.HCM
Định dạng
Số trang 35
Dung lượng 1,36 MB

Cấu trúc

  • Module 1. (3t) Xác định yêu cầu chức năng của hệ thống - mô hình hóa yêu cầu chức năng bằng sơ đồ use case

    • A) Mục tiêu:

    • B) Tóm tắt Kiến thức

    • C) BÀI TẬP

      • Case study 1. Xây dựng hệ thống đăng ký học phần trực tuyến

      • Case study 2. Xây dựng website đặt tour du lịch trực tuyến

      • Case study 3. Xây dựng hệ thống quản lý thư viện của một trường đại học

  • Module 2. (6t) Viết đặc tả use case – mô hình hóa bằng Activity

    • A) Mục tiêu:

    • B) Tóm tắt kiến thức

    • C) Bài tập

  • Module 3. (6t) Phân tích cấu trúc hệ thống - Mô hình hóa bằng Domain

    • A) Mục tiêu:

    • B) Tóm tắt kiến thức

    • C) Bài tâp

  • Module 4. (6t) Thiết kế hệ thống - Sử dụng sơ đồ Sequence – Hiệu chỉnh sơ đồ Domain thành sơ đồ Class

    • A) Mục tiêu

    • B) Tóm tắt Kiến thức

    • C) Bài tâp

  • Module 5. (3t) Thiết kế các thành phần của hệ thống

    • A) Mục tiêu:

    • B) Tóm tắt Kiến thức

    • C) Bài tâp

  • Module 6. (3t) Thiết kế hệ thống theo kiến trúc

    • A) Mục tiêu:

    • B) Tóm tắt Kiến thức

    • C) Bài tâp

  • Module 7. (3t)Thiết kế cơ sở dữ liệu

    • A) Mục tiêu:

    • B) Tóm tắt Kiến thức

    • C) Bài tâp

Nội dung

6t) Viết đặc tả use case – mô hình hóa bằng Activity

− Giúp sinh viên hiểu được vai trò của đặc tả use case

− Biết cách viết đặc tả use case

− Vận dụng sơ đồ activity để mô hình hóa đặc tả use case

1 Nội dung của đặc tả use case:

− Tên use case: là tên của use case trong sơ đồ use case

− Mô tả sơ lược: Mộ tả sơ lược chức năng của use case

− Actor chính: là actor kết hợp với use case trong sơ đồ use case

− Actor phụ: là actor hỗ trợ để thực hiện use case

Tiền điều kiện là các điều kiện tiên quyết cần thiết cho một use case, đảm bảo rằng trạng thái của hệ thống đáp ứng đủ yêu cầu để bắt đầu thực hiện use case đó Lưu ý rằng các điều kiện tiên quyết này không được kiểm tra trong chính use case đang được mô tả.

Hậu điều kiện (Post-condition) là danh sách các trạng thái của hệ thống có thể xảy ra sau khi use case hoàn tất Hậu điều kiện được phân loại thành hai loại chính: Đảm bảo tối thiểu và Bảo đảm thành công.

Luồng sự kiện chính mô tả các bước thực hiện use case, thể hiện sự tương tác giữa actor và hệ thống từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc Mỗi bước trong luồng sự kiện được đánh số thứ tự rõ ràng Actor sẽ thực hiện bước đầu tiên, sau đó hệ thống sẽ đáp trả, và tiếp tục với các bước tiếp theo do actor thực hiện.

Luồng sự kiện thay thế là một nhánh trong luồng sự kiện chính, xảy ra khi actor phải lựa chọn một hướng đi khác cho đến khi hoàn thành hoặc quay lại một bước trước đó Mỗi luồng sự kiện thay thế được đánh số thứ tự dựa trên bước mà tại đó diễn ra nhánh rẽ.

− Luồng sự kiện ngoại lệ (exception flow): một cách xử lý cho một trường hợp ngoại lệ.

2 Các ký hiệu trong sơ đồ activity

Dựa vào case study 1 về hệ thống đăng ký học phần trực tuyến, cần viết đặc tả cho các use case như đăng nhập, tạo tài khoản, xem điểm, và thay đổi lớp học phần Mỗi đặc tả này sẽ được mô hình hóa bằng sơ đồ activity để thể hiện rõ quy trình và các bước thực hiện trong hệ thống.

 Đặc tả use case “Đăng ký học phần”

− Tên use case: Đăng ký học phần

− Mô tả sơ lược: chức năng Đăng ký học phần giúp sinh viên có thể đăng ký học phần trực tuyến.

− Tiền điều kiện (Pre-condition): Đăng nhập thành công.

− Hậu điều kiện (Post-condition): nếu đăng ký thành công thì sỉ số lớp được cập nhật và sinh viê sẽ có lịch học.

− Luồng sự kiện chính (main flow):

1 Sinh viên chọn chức năng Đăng ký học phần

2 Hệ thống hiển thị trang đăng ký học phần

3 Sinh viên chọn học kỳ hiện tại 4 Hệ thống hiễn thị danh sách học phần trong học kỳ đó

5 Sinh viên chọn học phần muốn đăng ký

6 Hệ thống kiểm tra học phần tiên quyết

7 Hệ thống hiển thị danh sách lớp học phần

8 Sinh viên chọn 1 lớp học phần 9 Hệ thống kiểm tra sỉ số lớp

10.Hệ thống thông báo đăng ký thành công.

− Luồng sự kiện thay thế (alternate flow):

6.1.Hệ thống hiển thị thông báo môn tiên quyết không thỏa

6.2.Sinh viên xác nhận 6.3.Hệ thống quay lại bước 4

9.1 Hệ thống hiển thị thông báo lớp đầy

9.2 Sinh viên xác nhận 9.3 Hệ thống quay lại bước 8

− Luồng sự kiện ngoại lệ (exception flow):

9.1.1 Hệ thống kiểm tra nếu là sinh viên năm cuối.

9.1.2 Hệ thống hiển thị thông báo đăng ký thành công.

9.1.3 Sinh viên xác nhận và kết thúc

 Sơ đồ activity biểu diễn đặc tả use case “Đăng ký học phần”

Dựa vào case study 2: “Xây dựng website đặt tour du lịch trực tuyến”, sinh viên cần viết đặc tả use case cho hai trường hợp: a “Đặt tour trực tuyến”, trong đó mô tả quy trình và các bước cần thiết để thực hiện việc đặt tour, đồng thời vẽ sơ đồ activity để biểu diễn rõ ràng các hoạt động liên quan b “Tìm kiếm tour”, yêu cầu sinh viên phân tích và mô tả cách thức người dùng có thể tìm kiếm các tour du lịch phù hợp, kèm theo sơ đồ activity để minh họa các bước tìm kiếm và lựa chọn tour.

Dựa vào case study 3 về việc xây dựng hệ thống quản lý thư viện tại một trường đại học, sinh viên cần viết đặc tả use case cho hai hoạt động chính Đầu tiên, đối với use case “Đăng ký mượn sách”, sinh viên cần mô tả quy trình và vẽ sơ đồ activity để thể hiện các bước thực hiện Thứ hai, trong use case “Quản lý việc mượn sách” của actor thủ thư, sinh viên cũng cần xây dựng sơ đồ activity để biểu diễn các thao tác mà thủ thư thực hiện trong quá trình quản lý mượn sách.

6t) Phân tích cấu trúc hệ thống - Mô hình hóa bằng Domain

− Xác định các lớp khái niệm dựa vào mô tả của hệ thống

− Xác định thuộc tính của các lớp đã xác định ở trên dựa vào mô tả của hệ thống

− Xác định mối quan hệ, lượng số, vai trò của mối quan hệ giữa các lớp

Lớp khái niệm bao gồm các ý tưởng, sự vật hoặc đối tượng trong một hệ thống, có thể là các đối tượng doanh nghiệp, các đối tượng trong thế giới thực hoặc các sự kiện diễn ra.

2 Cách tìm lớp khái niệm: a Dựa vào từ điển dữ liệu

 Xác định các danh từ hoặc cụm danh từ :

− Nếu cụm danh từ lưu thông tin trạng thái hoặc nó có nhiều hành vi , thì đó là một lớp.

− Nếu chỉ là một số hoặc một chuỗi , thì đó có thể là một thuộc tính

Trong một số trường hợp, khái niệm "Lớp" có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể là thuộc tính b trong ngữ cảnh khác Việc sử dụng danh mục lớp khái niệm giúp làm rõ sự phân biệt này.

3 Tìm mối quan hệ giữa các lớp khái niệm

Trong hệ thống, tất cả các đối tượng đều có mối liên kết trực tiếp hoặc gián tiếp, với mức độ mạnh yếu khác nhau Những mối quan hệ này phản ánh thông tin về hành vi phụ thuộc lẫn nhau giữa các đối tượng Mối quan hệ giữa các lớp được chia thành bốn loại chính: Association và Aggregation.

Trong lập trình hướng đối tượng, mối quan hệ Composition và Reflexive được thiết lập giữa hai lớp khi chúng có liên quan đến nhau theo nhiều cách khác nhau Trong đó, các đối tượng không phụ thuộc lẫn nhau, cho phép sự linh hoạt trong việc quản lý và sử dụng các đối tượng này trong hệ thống.

Ví dụ: Lớp Sách quan hệ với lớp độc giả , thể hiện hành vi Độc giả đọc

Lớp chứa (Whole) trong sách b Aggregation được hình thành từ sự kết hợp của các lớp thành phần khác (part), và thời gian sống của các lớp thành phần này không bị ảnh hưởng nhiều bởi vòng đời của lớp chứa.

Mối quan hệ composition giữa các lớp trong lập trình tương tự như aggregation, nhưng nó nhấn mạnh sự phụ thuộc của lớp thành phần vào vòng đời của lớp chứa Nếu lớp chứa bị hủy, các lớp thành phần cũng sẽ bị xóa bỏ, điều này cho thấy tính chất chặt chẽ hơn trong mối quan hệ này.

Quan hệ giữa lớp Sách và Chương mục thể hiện rằng nếu lớp Sách bị hủy thì Chương mục cũng sẽ bị hủy theo Bên cạnh đó, khái niệm Reflexive chỉ ra rằng một lớp có thể đảm nhận nhiều chức năng hoặc trách nhiệm riêng cho chính nó.

4 Xác định vai trò (Roles) của mối quan hệ

Vai trò trong mối quan hệ thể hiện ý nghĩa và số lượng đối tượng tham gia Các thành phần của vai trò bao gồm nhiều yếu tố quan trọng.

Lượng số tham gia (multiplicity) là số lượng đối tượng trong một lớp tham gia vào mối quan hệ Việc xác định lượng số này dựa vào các quy tắc nghiệp vụ và các ràng buộc liên quan.

 Tên của của quan hệ: chỉ ý nghĩa của mối quan hệ

 Điều hướng (navigability): để chỉ lớp này có thể thấy lớp kia

Dựa vào case study 1 về “Xây dựng hệ thống đăng ký học phần trực tuyến”, cần xác định các lớp khái niệm và thuộc tính tương ứng cho mỗi lớp Đồng thời, cần xác định loại mối quan hệ giữa các lớp, kèm theo lượng số và vai trò (role) của từng lớp trong quan hệ đó, cùng với giải thích chi tiết Cuối cùng, vẽ sơ đồ Domain để minh họa cấu trúc và mối liên hệ giữa các lớp khái niệm trong hệ thống.

Đối với case study 2, "Xây dựng website đặt tour du lịch trực tuyến", cần tập trung vào việc thiết kế giao diện thân thiện, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tích hợp các phương thức thanh toán an toàn Đối với case study 3, "Xây dựng hệ thống quản lý thư viện của một trường đại học", cần chú trọng vào việc quản lý thông tin sách, hỗ trợ tìm kiếm nhanh chóng và cung cấp chức năng mượn trả dễ dàng cho sinh viên Cả hai dự án đều yêu cầu áp dụng các công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của người dùng.

1 Xác định các lớp khái niệm, tìm các thuộc tính cho mỗi lớp.

Lớp khái niệm Thuộc tính

Học kỳ  Mã học kỳ

Sinh viên  Mã sinh viên

2 Xác định loại mối quan hệ giữa các lớp, ứng với mỗi quan hệ, xác định lượng số

Quan hệ Loại quan hệ Giải thích

Học kỳ - Học phần Association

Một học kỳ bao gồm nhiều học phần, mỗi học phần thuộc

Học phần - lớp học phần Association

Một học phần gồm nhiều lớp học phần, một lớp học phần thuộc một học phần.

Lớp học phần – Giảng viên Association

Một lớp học phần do một giảng viên phụ trách, một Giảng viên phụ trách nhiều lớp học phần

Sinh viên – lớp học phần Aggregation

Sinh viên có khả năng đăng ký nhiều lớp học phần, với mỗi lớp yêu cầu tối thiểu 10 và tối đa 30 sinh viên tham gia Mỗi sinh viên đều là một thành phần quan trọng trong lớp học đó.

Lớp kết hợp Sinh viên –

Lớp kết hợp giữa 2 lớp Sinh viên – lớp học phần có quan hệ * và *

6t) Thiết kế hệ thống - Sử dụng sơ đồ Sequence – Hiệu chỉnh sơ đồ

- Xác định các đối tượng, các tương tác giữa các đối tượng trong hệ thống để thực hiện chức năng của use case

- Vẽ sơ Sequence mức thiết kế sơ bộ (chưa theo kiến trúc phần mềm cụ thể)

- Phân bổ các phương thức vào các lớp liên quan đến chức năng của use case tương ứng

- Hiệu chỉnh (bổ sung lớp mới, thay đổi mối quan hệ) lại sơ đồ Domain để chuyển sơ đồ Domain thành sơ đồ Class

 Sơ đồ sequence: biểu diện chi tiết quá trình tương tác của người dùng và hệ thống để thực hiện chức năng được biểu diễn bằng use case.

 Các ký hiệu trong sơ đồ sequence và cách vẽ sơ đồ sequence.

Mũi tên biểu diễn thông điệp tương tác giữa các đối tượng, với nội dung thông điệp được đặt trên mũi tên, cho thấy rõ ràng sự giao tiếp giữa người gửi và người nhận.

Fragment là một phần quan trọng trong việc biểu diễn các tương tác phức tạp giữa các đối tượng trong hệ thống, bao gồm các luồng thay thế, cấu trúc lựa chọn và vòng lặp Nó được định nghĩa với thuộc tính message_name (arguments) và return_type, giúp tối ưu hóa quá trình xử lý và tương tác trong lập trình.

1 Dựa vào case study 1: Xây dựng hệ thống đăng ký học phần trực tuyến a Phân tích Use case “Đăng ký học phần”:

 Luồng sự kiện cơ bản

Khi sinh viên đăng nhập thành công vào hệ thống, họ sẽ chọn học kỳ và học phần mong muốn Hệ thống sẽ kiểm tra các học phần tiên quyết và hiển thị danh sách lớp học phần Sau khi sinh viên chọn lớp học phần, hệ thống sẽ kiểm tra số lượng sinh viên trong lớp Nếu tất cả điều kiện được thỏa mãn, sinh viên sẽ xác nhận hoàn tất hoạt động đăng ký Cuối cùng, hệ thống thông báo đăng ký thành công và in lịch học của sinh viên.

Hệ thống gửi thông tin thanh toán cho sinh viên đến hệ thống thanh toán để xử lý.

 Luồng sự kiện thay thế

− Nếu học phần tiên quyết không thỏa thì hệ thống sẽ hiển thị thông báo và kết thúc quá trình đăng ký.

Để thực hiện chức năng “Đăng ký học phần”, nếu lớp học phần đã đủ, hệ thống sẽ yêu cầu người dùng chọn lớp khác Cần vẽ sơ đồ Sequence ở mức thiết kế sơ bộ cho Use case Đăng ký học phần và bổ sung các Class mới (nếu có) vào sơ đồ Domain liên quan đến chức năng này Đồng thời, cần phân bổ các phương thức vào các Class tương ứng trong sơ đồ Domain để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác cho chức năng đăng ký học phần.

− Lớp Học phần có các phương thức: o getDSHocPhan(HocKy): trả về danh sách học phần theo học kỳ, với tham số là học kỳ được chọn.

− Lớp Ketqua có phương thức: o getKetquaHPtienquyet(MaSV): trả về kết quả của môn học tiên quyết của sinh viên đăng ký học phần, tham số là MaSV, MaHP

Lớp Lop_Hocphan bao gồm các phương thức quan trọng như getDS_LopHP(MaHP) để lấy danh sách lớp học phần theo mã học phần, getSiSo(MalopHP) để kiểm tra sĩ số của lớp học phần, AddNewSV(MaSV) để thêm sinh viên mới vào lớp, và CapnhatSiSo(Malop) để cập nhật sĩ số lớp Bên cạnh đó, cần hoàn thiện sơ đồ lớp cho chức năng “Đăng ký học phần”.

Ngoài các lớp entity, để thực hiện chức năng “Đăng ký học phần” còn có các lớp boundary và control

Lớp GD_DangkyHP (lớp Boundary) bao gồm các phương thức quan trọng: showDSHP() để hiển thị danh sách học phần trong học kỳ được chọn, showDSLopHP() để hiển thị danh sách lớp học phần của học phần đã chọn, và Message_DKthanhcong() để thông báo đăng ký thành công.

Lớp Ctrl_DKHP (lớp Control) bao gồm các phương thức quan trọng giúp quản lý đăng ký học phần Phương thức TimDSHP(Hocky) cho phép tìm danh sách lớp học phần theo học kỳ đã chọn Bên cạnh đó, checkHPtienquyet(MaSV, MaHP) được sử dụng để kiểm tra xem sinh viên có đáp ứng các yêu cầu học phần tiên quyết hay không Cuối cùng, phương thức checkSiSo(MalopHP) giúp xác định số lượng sinh viên trong lớp, từ đó biết được lớp còn chỗ đăng ký hay đã đầy.

2 Dựa vào case study 1, Sinh viên thực hiện phân tích chức năng “xem điểm” của actor sinh viên, bao gồm các bước tương tự câu 1.

3 Dựa vào case study 2, sinh viên phân tích chức năng “Đặt tour du lịch”.

4 Dựa vào case study 3, sinh viên hãy phân tích chức năng “Đăng ký mượn sách”

3t) Thiết kế các thành phần của hệ thống

- Hiểu các khái niệm Subsystem và Package

- Cách xác định Subsystem và Package của hệ thống

Package là một tập hợp các lớp hoặc phần tử mô hình có mối quan hệ logic với nhau, đồng thời xác định không gian tên cho nội dung bên trong nó.

Package diagram là công cụ thể hiện cấu trúc và tổ chức của hệ thống trong các dự án quy mô trung bình và lớn Nó được sử dụng để phân chia hệ thống thành các gói, giúp dễ dàng quản lý và hiểu rõ các thành phần của dự án.

 Tạo tổng quan về một tập hợp lớn các phần tử mô hình

 Nhóm các lớp và các phần tử mô hình có quan hệ logic.

 Tách không gian tên của các thành phần trong hệ thống.

Quan hệ giữa các package là quan hệ Dependency, gồm 2 loại:

 : nội dung public của target package được thêm vào không gian tên của source package

 : nội dung public của target package có sẵn không gian tên của source package

Tiêu chí để phân rã một hệ thống thành các package

 Dựa vào Chủ sở hữu: Actor thực hiện chức năng trên sơ đồ

 Dựa vào chức năng: mỗi vấn đề có phân vùng rõ ràng

 Các lớp có mối liên kết mạnh được nhóm vào một package

 Dựa vào mẫu kiến trúc: ví dụ kiến trúc MVC

 Giảm sự phụ thuộc giữa các phần tử trong các package khác nhau.

Subsystem: Một hệ thống là một tập hợp các phần tử có tổ chức có thể được phân tách đệ quy thành các hệ thống con nhỏ hơn (subsystem)

 Subsystem GUI chịu trách nhiệm cung cấp giao diện người dùng giúp người dùng có thể tương tác với hệ thống.

 Subsystem Business processing: xử lý nghiệp vụ chịu trách nhiệm thực hiện chức năng nghiệp vụ

 Subsystem Data: thực hiện chức năng lưu trữ dữ liệu

Các khía cạnh bên trong và bên ngoài Subsystem

Một subsystem có hai khía cạnh chính: khía cạnh bên ngoài thể hiện các dịch vụ mà subsystem cung cấp, trong khi khía cạnh bên trong phản ánh quá trình hiện thực hóa của subsystem Sự liên kết giữa hai khía cạnh này tạo nên một ánh xạ quan trọng, giúp người dùng hiểu rõ hơn về chức năng và cấu trúc của subsystem.

1 Dựa vào case study 1: xây dựng hệ thống đăng ký học phần trực tuyến a Tổ chức các Class trong hệ thống thành các Package, giải thích

Phân rã hệ thống dựa trên tiêu chí nhóm các lớp có tính kết dính cao thành các package Hệ thống đăng ký học phần có thể được tổ chức thành các package hiệu quả.

 Package Người dùng: chứa các lớp liên quan đến người dùng hệ thống o Sinh viên o Giảng viên o Nhân viên

 Package Học vụ: chứa các lớp liên quan đến học phần trong các học kỳ o Học kỳ o Học phần o Lớp học phần o Lịch học

Gói Giao diện người dùng bao gồm tất cả các giao diện của hệ thống, bao gồm: Form giao diện chính, Form giao diện đăng ký học phần, Form quản lý học phần, Form quản lý thông tin giảng viên và Form quản lý thông tin sinh viên Ngoài ra, cần vẽ sơ đồ Package của hệ thống để thể hiện cấu trúc và mối quan hệ giữa các thành phần trong gói này.

Phân rã hệ thống theo kiến trúc thì Hệ thống đăng ký học phần có thể được tổ chức thành các package sau:

 Package Giao diện người dùng: gồm tất cả các giao diện của hệ thống

 Package Xử lý nghiệp vụ: chứa các lớp hiện thực các chức năng xử lý nghiệp vụ

 Package Data: chứa các lớp hiện thực việc lưu trữ dữ liệu c Phân chia hệ thống đã xây dựng thành các Subsystem, giải thích

Mỗi Subsystem cung cấp dịch vụ cho các Subsystem khác Hệ thống đăng ký học phần có thể được tổ chức thành các Subsystem sau

 Subsystem Xử lý nghiệp vụ: hiện thực các chức năng xử lý nghiệp vụ

 Subsystem Data: chịu trách nhiệm thực hiện chức năng lưu trữ dữ liệu d Vẽ sơ đồ subsystem của hệ thống Giải thích

 Subsystem Xử lý nghiệp vụ cung cấp interface được sử dụng bởi

Package Giao diện người dùng.

 Subsystem Data: Cung cấp interface được sử dụng bởi subsystem Xử lý nghiệp vụ.

Dựa vào Case study 2 về việc "Xây dựng website đặt tour du lịch" và sơ đồ lớp từ module 3, chúng ta cần xác định các Package phù hợp cho hệ thống Việc xây dựng các Package sẽ giúp tổ chức mã nguồn một cách hiệu quả và dễ dàng quản lý Đồng thời, việc vẽ sơ đồ Package cũng sẽ làm rõ cấu trúc của hệ thống, giúp các lập trình viên và nhà quản lý hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các thành phần trong dự án.

Dựa vào Case study 2 về “Xây dựng hệ thống quản lý thư viện” và sơ đồ lớp đã được xây dựng trong module 3, hãy xác định các Package cần thiết cho hệ thống Sau đó, tiến hành vẽ sơ đồ Package để thể hiện cấu trúc và mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống quản lý thư viện.

3t) Thiết kế hệ thống theo kiến trúc

- Hiểu về kiến trúc phần mềm được chọn để áp dụng cho hệ thống (3 tầng)

- Xác định các thành phần của hệ thống ứng với kiến trúc đã chọn

- Vẽ lại các sơ đồ Sequence ở mức thiết kế cho từng Use case

- Thực hiện tinh chỉnh sơ đồ Class của hệ thống

Kiến trúc 3 tầng chia ứng dụng thành 3 độc lập:

 Data layer (which manages data access).

Dựa vào case study 1: xây dựng hệ thống đăng ký học phần trực tuyến

Module 1 Đối với Use case “Đăng Ký học phần”, vẽ sơ đồ Sequence ở mức thiết kế chi tiết theo kiến trúc đã chọn.

Module 2 Sinh viên tiếp tục thực hiện tương tự như câu 1 cho các Use case

Module 3 Thực hiện tinh chỉnh sơ đồ Class của hệ thống

3t)Thiết kế cơ sở dữ liệu

- Chuyển sơ đồ Class sang sơ đồ cơ sở dữ liệu quan hệ

Ánh xạ lớp thực thể thành lược đồ quan hệ là quá trình mà một lớp thực thể sẽ được chuyển đổi thành một quan hệ có cùng tên Mỗi dòng trong bảng sẽ đại diện cho một đối tượng duy nhất trong lớp thực thể, và mỗi thuộc tính của thực thể sẽ tương ứng với một thuộc tính trong quan hệ Để đảm bảo tính duy nhất, một thuộc tính ID kiểu int sẽ được thêm vào làm khóa chính cho quan hệ.

2 Ánh xạ các liên kết 1-1

Thêm khóa ngoại vào một quan hệ cho phép tham chiếu đến khóa chính của một quan hệ khác, tạo ra mối liên kết giữa các bảng Ngoài ra, việc gộp hai bảng thành một cũng giúp tối ưu hóa cấu trúc dữ liệu và cải thiện hiệu suất truy vấn.

3 Ánh xạ các kết 1-n: thêm một khóa ngoại vào bảng “nhiều”

4 Ánh xạ các liên kết n-m: Lớp kết hợp được chuyển thành quan hệ kết hợp, chứa 2 khóa chính của 2 quan hệ tham gia.

1 Case study 1: Dựa vào sơ đồ Class đã thiết kế ở module 5 chuyển sang sơ đồ cơ sở dữ liệu quan hệ.

 Chuyển các lớp thành các quan hệ:

Các lớp học phần, giảng viên, sinh viên và học kỳ sẽ được chuyển đổi thành các quan hệ tương ứng với tên gọi giống nhau Các thuộc tính của lớp sẽ trở thành thuộc tính của các quan hệ này, và một thuộc tính có giá trị duy nhất sẽ được chọn làm khóa chính.

Lớp kết hợp Kết quả hình thành từ hai quan hệ tham gia, trong đó Mã sinh viên và Mã học phần trở thành khóa ngoại của quan hệ Kết quả Cả hai thuộc tính này cũng đồng thời là khóa chính của quan hệ Kết quả.

Lớp DSSV_LopHP được chuyển đổi thành quan hệ DSSV_LopHP, trong đó có hai thuộc tính khóa ngoại là Mã sinh viên và Mã lớp học phần Hai thuộc tính này sẽ trở thành khóa chính của quan hệ DSSV_LopHP.

− Học phần - Học kỳ: Quan hệ Học phần chứa khóa ngoại Mã học kỳ

− Học phần - Lớp học phần: Lớp học phần chứa khóa ngoại Mã học phần

Ngày đăng: 29/03/2022, 19:29

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

2. Mô hình hóa yêu cầu chức năng, sử dụng sơ đồ use case. 3. Yêu cầu phi chức năng - Bài tập thực hành PHÂN TÍCH THIẾT kế hệ THỐNG bộ môn hệ THỐNG THÔNG TIN
2. Mô hình hóa yêu cầu chức năng, sử dụng sơ đồ use case. 3. Yêu cầu phi chức năng (Trang 10)
Package: là một nhóm các lớp hoặc các phần tử mô hình có quan hệ logic với nhau. Package xác định một không gian tên cho nội dung của nó - Bài tập thực hành PHÂN TÍCH THIẾT kế hệ THỐNG bộ môn hệ THỐNG THÔNG TIN
ackage là một nhóm các lớp hoặc các phần tử mô hình có quan hệ logic với nhau. Package xác định một không gian tên cho nội dung của nó (Trang 27)
b. Một dòng trong bảng biểu diễn một đối tượng duy nhất trong lớp thực thể. c. Một thuộc tính của thực thể tương ứng với một thuộc tính trong quan hệ - Bài tập thực hành PHÂN TÍCH THIẾT kế hệ THỐNG bộ môn hệ THỐNG THÔNG TIN
b. Một dòng trong bảng biểu diễn một đối tượng duy nhất trong lớp thực thể. c. Một thuộc tính của thực thể tương ứng với một thuộc tính trong quan hệ (Trang 33)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w