Lý do chọn địa điểm thực tập
Sau khi học tập tại Khoa Luật, Đại học Duy Tân, tôi khao khát áp dụng kiến thức vào thực tiễn Qua những lần tìm hiểu và tham quan công ty TNHH Lê Trần Sơn, tôi nhận thấy đây là môi trường lý tưởng để tôi trải nghiệm và thử thách bản thân.
Với sự phát triển mạnh mẽ của công ty TNHH Lê Trần Sơn và đội ngũ nhân viên thân thiện, em tin rằng mình sẽ tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong quá trình thực tập Em chọn công ty này không chỉ để áp dụng kiến thức đã học vào thực tế mà còn để mở rộng hiểu biết và học hỏi từ các lĩnh vực khác nhau thông qua sự tương tác với mọi người.
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG
Khái quát chung về giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm hợp đồng kinh doanh thương mại
Hợp đồng kinh doanh thương mại (HĐKDTM) là hành vi pháp lý thể hiện ý chí của các bên, tạo ra quyền và nghĩa vụ thông qua các điều khoản trong hợp đồng Đây là một trong những hành vi pháp lý cơ bản và phổ biến trong giao dịch xã hội, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp Quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện HĐKDTM nhằm mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận cho các bên liên quan.
Trong Luật doanh nghiệp và Luật Thương mại Việt Nam, không có định nghĩa cụ thể về hợp đồng trong kinh doanh thương mại Tuy nhiên, theo Điều 1 và Điều 2 của Luật Thương mại 2005, hợp đồng kinh doanh thương mại được hiểu là hình thức pháp lý của hành vi thương mại, là sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó ít nhất một bên phải là thương nhân hoặc có tư cách thương nhân, nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên trong các hoạt động thương mại.
Hợp đồng trong kinh doanh thương mại là hình thức pháp lý đặc thù, có những đặc điểm riêng biệt giúp nhận diện và phân biệt với các loại hợp đồng khác.
Một là, chủ thể của HĐKDTM được ký kết giữa các bên là thương nhân hoặc có một bên là thương nhân
Hợp đồng kinh doanh thương mại có thể được hình thành dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào nội dung và tính chất của hợp đồng Các bên có thể thỏa thuận hình thức hợp đồng hoặc tuân theo quy định của pháp luật Theo nguyên tắc chung, hình thức hợp đồng có thể là văn bản, lời nói hoặc hành vi cụ thể, miễn là phù hợp với sự lựa chọn của các bên.
Hợp đồng là văn bản thể hiện sự thỏa thuận và cam kết giữa các bên, quy định rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên trong mối quan hệ pháp lý.
Mục tiêu chính của các chủ thể tham gia hợp đồng kinh doanh thương mại là đạt được lợi nhuận Lợi nhuận này không chỉ thể hiện qua tài sản và vật chất, mà còn bao gồm các lợi ích phi vật chất như uy tín, thương hiệu doanh nghiệp và niềm tin từ khách hàng.
1.1.2 Khái niệm, đặc điểm về giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
Giao kết hợp đồng là quá trình mà các bên thể hiện ý chí của mình nhằm thiết lập, điều chỉnh hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng, tuân theo các nguyên tắc pháp luật đã quy định.
Giao kết hợp đồng bắt đầu khi một bên đưa ra đề nghị cho bên kia, kèm theo nội dung chính và thời hạn phản hồi Trong thời gian chờ trả lời, bên đề nghị không được thay đổi nội dung hoặc mời bên thứ ba tham gia, đồng thời phải chịu trách nhiệm về đề nghị đã đưa ra.
Giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại là quá trình mà các bên thể hiện ý chí của mình theo nguyên tắc và trình tự cụ thể, từ đó xác lập quyền và nghĩa vụ trong hoạt động thương mại Bản chất của việc này là sự thỏa thuận và thống nhất ý chí, nhằm đạt được những lợi ích nhất định cho các bên liên quan.
Với cách hiểu về giao kết HĐKDTM như trên, giao kết HĐKDTM mang những đặc điểm đặc thù như sau:
Thứ nhất, về chủ thể: hợp đồng trong kinh doanh thương mại được thiết lập giữa các chủ thể là thương nhân.
Hợp đồng có thể được lập bằng lời nói, văn bản hoặc hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương Tuy nhiên, để tránh tranh chấp do thiếu minh bạch, hợp đồng nên được thể hiện bằng văn bản Điều này không chỉ giúp chứng minh các điều khoản mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Thứ ba, về mục đích: mục đích của các bên trong việc giao kết
HĐKDTM được xem là lợi nhuận Nếu một bên trong hợp đồng không nhằm mục đích lợi nhuận giao dịch với thương nhân tại Việt Nam, thì hợp đồng sẽ áp dụng Luật Thương Mại (LTM) khi bên không vì lợi nhuận lựa chọn áp dụng LTM.
Nội dung hợp đồng thương mại xác định quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, bao gồm các điều khoản mà các bên đã thỏa thuận Việc thỏa thuận nội dung một cách chi tiết sẽ giúp việc thực hiện hợp đồng diễn ra thuận lợi hơn và giảm thiểu khả năng phát sinh tranh chấp.
1.1.3 Vai trò của việc giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
Giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập cơ sở pháp lý cho các bên thực hiện nghĩa vụ của mình Hợp đồng không chỉ tạo ra mối liên kết giữa doanh nghiệp với khách hàng và đối tác, mà còn là cầu nối giúp các thương nhân tìm kiếm siêu lợi nhuận.
Giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại (HĐKDTM) là nền tảng quan trọng giúp các bên xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình Thông qua việc ký kết HĐKDTM, các chủ thể có khả năng thiết lập một bộ quy tắc riêng, phản ánh qua các điều khoản trong thỏa thuận, nhằm điều chỉnh mối quan hệ giữa các bên tham gia Điều này không chỉ tạo ra sự minh bạch mà còn giúp tăng cường tính ổn định trong các giao dịch thương mại.
1.1.4 So sánh hợp đồng kinh doanh thương mại với hợp đồng dân sự
Việc phân loại hợp đồng thành hợp đồng dân sự hay hợp đồng kinh doanh thương mại rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia Cả hai loại hợp đồng này đều có bản chất dân sự, được thiết lập dựa trên sự tự nguyện, bình đẳng và thỏa thuận giữa các bên, đồng thời đều hướng tới lợi ích của mỗi bên cũng như lợi ích chung của các bên trong giao kết hợp đồng.
Pháp luật về giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
1.2.1 Khái niệm về pháp luật giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
Giao kết hợp đồng theo pháp luật Việt Nam là quá trình các bên thỏa thuận để xác lập quyền và nghĩa vụ của mình, được điều chỉnh bởi các quy định pháp luật hiện hành Các văn bản pháp luật quan trọng liên quan đến giao kết hợp đồng bao gồm Pháp luật Hợp đồng kinh tế 2003, Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005 và các văn bản pháp luật liên quan khác.
Giao kết hợp đồng là quá trình các bên thỏa thuận để xác lập quyền và nghĩa vụ trước khi thực hiện hợp đồng Theo Bộ luật Dân sự 2015, việc giao kết hợp đồng bao gồm hai bước chính: đề nghị giao kết hợp đồng và chấp nhận đề nghị đó Đây là cơ sở pháp lý quan trọng cho các thỏa thuận trong lĩnh vực dân sự và thương mại.
1.2.2 Vai trò của pháp luật giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
Để đảm bảo an toàn cho các bên tham gia hợp đồng, cần tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng Mặc dù các bên có quyền tự do và tự nguyện trong việc ký kết hợp đồng, nhưng sự tự do này phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
Thỏa thuận giữa các bên là căn cứ quan trọng để giải quyết tranh chấp và xác định trách nhiệm của mỗi bên Những cam kết trong hợp đồng giúp cơ quan nhà nước có thẩm quyền kiểm tra việc tuân thủ pháp luật và áp dụng biện pháp chế tài đối với các bên vi phạm Đồng thời, việc thực hiện hợp đồng cũng đảm bảo sự ổn định trong quan hệ sở hữu tài sản, khi bên vi phạm phải chịu hậu quả pháp lý, từ đó khắc phục thiệt hại và tạo ra sự công bằng xã hội trong giao dịch tài sản.
Trong hoạt động kinh tế, việc giám đốc doanh nghiệp ký hợp đồng thương mại dịch vụ mà không nghiên cứu kỹ có thể dẫn đến thiệt hại lớn, vì hợp đồng đã ký có hiệu lực pháp luật đối với cả hai bên Do đó, nắm vững kiến thức về hợp đồng và pháp luật liên quan là yếu tố quan trọng nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động thương mại đã mở rộng ra thị trường toàn cầu, mang đến cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam phát triển Để tận dụng những cơ hội này, các doanh nghiệp cần nắm vững pháp luật liên quan, bảo vệ quyền lợi và lợi ích của mình, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
1.2.3 Nội dung của pháp luật về giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
Nội dung quy định của hợp đồng kinh doanh thương mại (HĐKDTM) giúp các bên tập trung vào các thỏa thuận quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện hợp đồng và ngăn ngừa tranh chấp Để HĐKDTM có hiệu lực, các thỏa thuận trong hợp đồng phải tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội.
Dựa trên quy định của Bộ luật Dân sự và Luật Thương mại, các điều khoản quan trọng trong hợp đồng kinh doanh thương mại bao gồm đối tượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán, thời hạn và địa điểm thực hiện hợp đồng Pháp luật cũng quy định các nội dung bắt buộc cho từng loại hợp đồng cụ thể Mặc dù pháp luật khuyến khích sự thỏa thuận giữa các bên, nhưng các bên vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc giao kết hợp đồng.
1.2.3.1 Nguyên tắc giao kết hợp đồngkinh doanh thương mại
Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng yêu cầu các bên phải tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội, thể hiện bản chất tự do thỏa thuận và thống nhất ý chí Đồng thời, nguyên tắc trung thực, thiện chí, hợp tác, tự nguyện và bình đẳng giữa các chủ thể là yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình giao kết hợp đồng diễn ra thuận lợi Cả pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế đều công nhận những nguyên tắc này như là yêu cầu cơ bản mà mọi chủ thể phải tuân thủ trong giao kết hợp đồng.
1.2.3.2 Chủ thể giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
HĐKDTM có thể được giao kết giữa thương nhân với thương nhân hoặc giữa thương nhân với một bên không phải là thương nhân
Thứ nhất, chủ thể là thương nhân
Theo Điều 6 của Luật Thương mại 2005, thương nhân bao gồm tổ chức kinh tế hợp pháp và cá nhân hoạt động thương mại thường xuyên với đăng ký kinh doanh Luật cũng công nhận thương nhân mà không yêu cầu đăng ký kinh doanh, tuy nhiên, những thương nhân chưa đăng ký vẫn phải chịu trách nhiệm cho tất cả các hoạt động của mình.
Thương nhân là cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định pháp luật, hoạt động thương mại một cách độc lập và thường xuyên như một nghề nghiệp.
Cá nhân có thể trở thành thương nhân mà không cần đăng ký kinh doanh nếu họ thực hiện hoạt động thương mại độc lập và thường xuyên Thương nhân bao gồm cá nhân kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp doanh Tuy nhiên, những người không có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, và những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ không được công nhận là thương nhân theo quy định của pháp luật.
Trong lĩnh vực hợp đồng kinh doanh thương mại, thương nhân chủ yếu là tổ chức, được định nghĩa là các tổ chức kinh tế hợp pháp hoạt động thương mại độc lập, thường xuyên và đã đăng ký kinh doanh Để trở thành thương nhân, tổ chức phải đáp ứng các điều kiện pháp lý theo quy định tại Điều 84 Bộ luật Dân sự năm 2005 Không phải mọi pháp nhân đều có thể trở thành thương nhân; chỉ những pháp nhân hoạt động kinh doanh thương mại mới được công nhận Các tổ chức kinh tế như doanh nghiệp Nhà nước, hợp tác xã, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, và các tổ chức kinh tế khác đủ điều kiện đều có thể trở thành thương nhân Theo quy định của Luật Thương mại năm 2005, hộ gia đình và tổ hợp tác không được xem là tổ chức hay cá nhân thương nhân.
Thứ hai, chủ thể không phải là thương nhân
Theo quy định pháp luật, trong nhiều trường hợp, tổ chức và cá nhân không phải là thương nhân vẫn có thể tham gia vào hợp đồng với thương nhân Điều này có nghĩa là một bên của hợp đồng có thể là cá nhân hoặc tổ chức hoạt động thương mại độc lập và thường xuyên, trong khi bên còn lại không cần phải đáp ứng các điều kiện đó Bên không phải thương nhân có thể là bất kỳ chủ thể nào có đủ năng lực pháp lý để ký kết và thực hiện hợp đồng.
1.2.3.3 Hình thức giao kết hợp đồng kinh doanh thương mại
Thứ nhất, Căn cứ vào hợp đồng giao kết
Giao kết hợp đồng bằng lời nói được thực hiện dưới hình thức ngôn ngữ nói, bằng lời hay còn gọi là giao kết miệng
Giao kết hợp đồng bằng văn bản là hình thức các bên thỏa thuận hợp đồng bằng một văn bản cụ thể hoặc bằng các dữ liệu điện tử
Giao kết hợp đồng bằng hành vi cụ thể là hình thức mà các bên tham gia thực hiện những hành động rõ ràng liên quan đến nội dung chính của hợp đồng Hình thức này thể hiện sự đồng thuận và cam kết giữa các bên thông qua các hành động cụ thể, tạo nên hiệu lực pháp lý cho hợp đồng.
Thứ hai, Căn cứ vào cách thức thực hiện giao kết hợp đồng
Khái quát về Công ty TNHH Lê Trần Sơn
2.1.1 Giới thiệu về Công ty TNHH Lê Trần Sơn
Công ty TNHH Lê Trần Sơn, mã số thuế 0401903802, được thành lập theo quyết định của Sở Kế hoạch Đầu tư thành phố Đà Nẵng vào ngày 04/06/2016.
Theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, công ty có tên chính thức:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LÊ TRẦN SƠN
Tên giao dịch: LE TRAN SON CO.,LTD Địa chỉ trụ sở chính: 60/5 Tô Hiệu, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng Điện thoại: 0332.999.779 – 0964.640.440
Công ty chuyên cung cấp thực phẩm tươi sạch và sản xuất các sản phẩm tâm linh, nhằm mang đến mâm cúng hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Trong gần 3 năm hoạt động, công ty đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong ngành ẩm thực, mang lại giá trị và lợi ích thiết thực cho khách hàng Chúng tôi tự hào đã phục vụ hơn [số lượng khách hàng] và không ngừng nỗ lực để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Mỗi năm, chúng tôi phục vụ 50,000 khách hàng, góp phần tạo ra một chuỗi cung ứng lưu thông hiệu quả và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên cũng như người lao động.
2.1.2 Cơ cấu, tổ chức của Công ty TNHH Lê Trần Sơn
Hoạt động với phương châm "NÂNG CAO GIÁ TRỊ TÂM LINH NGƯỜI
VIỆT”, công ty quản trị theo hệ thống chuyên nghiệp với đội ngũ cán bộ công nhân viên đầy tâm huyết và năng lực cao Hội
Giám đốc công ty: Ông Lê Trần Thanh Sơn
Sơ đồ 2.1 Bộ máy quản lý của Công ty TNHH Lê Trần Sơn
Thực tiễn hoạt động giao kết hợp đồng kinh doanh thương tại Công ty
ty TNHH Lê Trần Sơn
2.2.1 Những kết quả đạt được
Công ty TNHH Lê Trần Sơn đạt được nhiều kết quả tích cực không chỉ nhờ vào những thuận lợi từ chính sách Nhà nước và pháp luật, mà còn nhờ vào những yếu tố nội tại của chính Công ty.
Công ty TNHH Lê Trần Sơn sở hữu một hệ thống quản lý phân cấp khoa học và hiệu quả, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình ký kết hợp đồng.
Công ty TNHH Lê Trần Sơn, hoạt động trong nền kinh tế thị trường, nhận thức rõ tầm quan trọng của việc ký kết và thực hiện hợp đồng thương mại Để đẩy mạnh sản xuất, công ty đã đề ra các chủ trương và biện pháp cụ thể, bao gồm xây dựng cơ chế khen thưởng và khuyến khích sản xuất Đồng thời, công ty cũng áp dụng các biện pháp kỷ luật đối với những vi phạm quy chế và điều lệ Nhờ đó, đội ngũ công nhân và lãnh đạo của công ty làm việc nghiêm túc và hiệu quả cao.
Công ty luôn chú trọng đến cán bộ nhân viên, vì họ là nhân tố chính tạo ra lợi nhuận Mức lương trung bình của công nhân không ngừng tăng theo thời gian, điều này không chỉ khẳng định sự phát triển của công ty mà còn là động lực thúc đẩy nhân viên phấn đấu và tin tưởng vào thành công hiện tại và tương lai của doanh nghiệp.
Hợp đồng kinh doanh tại công ty thường được soạn thảo sẵn nhằm tiết kiệm thời gian ký kết Việc này giúp công ty giảm thiểu thời gian cần thiết để soạn thảo chi tiết cho mỗi lần giao kết hợp đồng Mặc dù mẫu hợp đồng còn chung chung và chưa chi tiết, nó vẫn mang lại những thuận lợi trong quá trình đàm phán và ký kết, đồng thời tạo sự thống nhất cho công ty trong các giao dịch.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, công ty thường xuyên cập nhật thông tin cho đối tác, giúp họ nắm rõ tiến độ thực hiện và thể hiện sự nghiêm túc trong công việc Hành động này không chỉ tạo dựng uy tín cho công ty mà còn làm cho bạn hàng cảm thấy hài lòng và thoả mãn với sự lựa chọn của họ khi ký kết hợp đồng.
Một trong những ưu điểm nổi bật của công ty là không xảy ra tranh chấp lớn nào trong suốt quá trình hoạt động, điều này giúp duy trì uy tín và danh dự của công ty Khi có bất đồng, công ty luôn ưu tiên giải quyết thông qua thương lượng với đối tác, nhờ đó, số lượng hợp đồng kinh doanh thương mại ngày càng gia tăng, thu hút nhiều đối tác lớn và xây dựng mối quan hệ làm ăn bền vững.
Số lượng hợp đồng đã ký kết
(Nguồn: Báo cáo số liệu thường niên qua các năm của công ty TNHH Lê
Trần Sơn) Bảng 2.2: Tình hình về hoạt động ký kết hợp đồng thương mại tại
Công ty TNHH Lê Trần Sơn
Mua bán hàng hóa Cung ứng dịch vụ Gia công hàng hóa
Biểu đồ 2.3 Tình hình về hoạt động ký kết hợp đồng thương mại tại
Công ty TNHH Lê Trần Sơn
Theo báo cáo thường niên, công ty TNHH Lê Trần Sơn ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong hoạt động ký kết hợp đồng kinh doanh thương mại qua các năm Trong đó, hợp đồng mua bán hàng hóa chiếm tỷ trọng cao nhất với 62,5% tổng số hợp đồng Đây là loại hình được khách hàng ưa chuộng nhờ vào uy tín về chất lượng và số lượng mà công ty cung cấp Hợp đồng cung ứng dịch vụ chiếm 30%, trong khi hợp đồng gia công hàng hóa chiếm 7,5% Hiện tại, công ty đã ký kết 24 hợp đồng và dự kiến sẽ mở rộng thị trường, ký kết thêm nhiều hợp đồng thương mại trong tương lai, đồng thời cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng với dịch vụ chất lượng.
2.2.2 Những khó khăn, vướng mắc
Thứ nhất, những hạn chế do những quy định của pháp luật về hợp đồng thương mại mang lại
Theo Khoản 2 Điều 422 BLDS 2005, mức phạt vi phạm do các bên thoả thuận và không giới hạn tối đa Ngược lại, Điều 301 LTM 2005 quy định mức phạt tối đa là 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm Sự khác biệt này ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại Cụ thể, nếu các bên chỉ thoả thuận phạt vi phạm mà không có thoả thuận về bồi thường thiệt hại, bên vi phạm chỉ phải nộp tiền phạt vi phạm.
Khoản 2 Điều 307 LTM 2005 quy định “Trong trường hợp các bên có thoả thuận phạt vi phạm mà không có thoả thuận bồi thường thiệt hại thì bên bị vi phạm có quyền áp dụng cả hai chế tài phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại”.
Sự không thống nhất giữa các quy định về phạt vi phạm trong BLDS 2005 và
Trong tương lai gần, LTM 2005 sẽ chắc chắn kích thích cuộc tranh luận về việc xác định văn bản áp dụng để giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng cụ thể.
Theo Khoản 3 Điều 31 LTM 2005, LTM được áp dụng ngay cả khi bên tham gia không nhằm mục đích sinh lời Tuy nhiên, nếu trong hợp đồng, bên không vì mục đích kiếm lời chọn Trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp, pháp luật sẽ không chấp nhận sự lựa chọn này Cụ thể, theo Khoản 1 Điều 10 Pháp lệnh Trọng tài Thương mại 2003, thỏa thuận trọng tài giữa một bên là thương nhân và bên không phải thương nhân sẽ bị coi là vô hiệu.
Một số điểm chưa thống nhất giữa các văn bản pháp luật điều chỉnh quan hệ hợp đồng kinh doanh thương mại có thể gây khó khăn cho các bên trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng.
Thứ hai, những khó khăn của công ty TNHH Lê Trần Sơn
Công ty mới thành lập cần xây dựng nhận thức về sản phẩm và ký kết hợp đồng kinh doanh thương mại (HĐKDTM) để phát triển Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, công ty có thể bỏ qua một số quy định pháp luật quan trọng như chủ thể hợp đồng, thẩm quyền ký kết và luật áp dụng Theo quy định, Giám đốc công ty là người đại diện ký kết HĐKDTM, nhưng công ty chưa nghiên cứu kỹ về thẩm quyền và trách nhiệm của bên đối tác tham gia ký kết.
Công ty còn non trẻ và thiếu chủ động trong việc tìm kiếm khách hàng, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều cơ hội mở rộng thị trường Mặc dù việc soạn thảo mẫu hợp đồng kinh doanh (HĐKDTM) mang lại nhiều tiện ích cho công ty, nhưng cũng tồn tại không ít nhược điểm Nhiều khách hàng không muốn ký kết hợp đồng đã được chuẩn bị sẵn, điều này không khuyến khích tinh thần trách nhiệm và sự sáng tạo trong công việc Hệ quả là chất lượng và tính chuyên môn trong quá trình đàm phán bị ảnh hưởng tiêu cực.
Giải pháp về mặt pháp luật
Thứ nhất, Ban hành văn bản pháp luật điều chỉnh quan hệ hợp đồng kinh doanh thương mại có tính ổn định và đồng bộ.
Để hệ thống pháp luật đạt hiệu lực và hiệu quả cao, cần đảm bảo tính ổn định tương đối, điều này phụ thuộc vào các điều kiện khách quan và chủ quan Về điều kiện chủ quan, một quy trình lập pháp khoa học và chính xác với các nhà lập pháp có trình độ cao là rất cần thiết Đặc biệt, để đảm bảo sự thống nhất giữa các quy định trong Bộ luật Dân sự (BLDS) và Luật Thương mại (LTM), cũng như các văn bản pháp luật liên quan, cần có một cá nhân hoặc tổ chức đảm nhận vai trò dẫn dắt, định hướng cho những người soạn thảo văn bản pháp luật theo một hướng nhất định và có cơ sở khoa học.
Thứ hai, Ban hành văn bản pháp luật bảo đảm tính minh bạch.
Tính minh bạch của pháp luật được hiểu là sự quy định rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời phải được công bố công khai trên Công báo hoặc các phương tiện thông tin đại chúng để mọi người dễ dàng tiếp cận Việc công khai này nên diễn ra ngay từ giai đoạn soạn thảo, nhằm thu hút sự quan tâm của cộng đồng, những người bị ảnh hưởng và các chuyên gia pháp luật để họ có thể đóng góp ý kiến Điều này giúp đảm bảo rằng văn bản pháp luật ban hành phù hợp với thực tiễn, hạn chế tình trạng nhiều người không biết đến sự tồn tại của các văn bản pháp luật đã có hiệu lực.
Thứ ba, Về vấn đề tổ chức thực hiện pháp luật giao kết HĐKDTM.
Luật pháp khi được ban hành cần phải được thực hiện để đi vào cuộc sống, tuy nhiên khâu thực hiện hiện nay còn yếu kém Để nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật, cần cải thiện “quan trí” về pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực HĐKDTM Chính phủ và Bộ cần có kế hoạch tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật cho cán bộ công chức, từ đó tổ chức các lớp tập huấn cho doanh nghiệp liên quan Việc hiểu và thực hiện đúng luật là rất quan trọng, đặc biệt khi Việt Nam đã gia nhập WTO.
Thứ tư, về chế tài phạt vi phạm
Việc quy định giới hạn mức phạt vi phạm trong hợp đồng có thể hạn chế tự do ý chí của các bên Theo pháp luật, phạt vi phạm là thỏa thuận về số tiền mà bên vi phạm phải trả cho bên bị vi phạm Khoản 3 Điều 379 BLDS quy định rằng nếu hợp đồng đã có thỏa thuận phạt vi phạm mà không có thỏa thuận bồi thường thiệt hại, thì chỉ áp dụng phạt vi phạm Điều này đặt ra câu hỏi về tính hiệu quả và sự cần thiết của các quy định tại Điều 378 BLDS, Điều 228 LTM và Khoản 3 Điều 379 BLDS trong thực tiễn thương mại Để các quy định pháp luật phát huy hiệu quả, cần phải phù hợp với thực tiễn giao dịch dân sự và thương mại, do đó, cần sửa đổi các Điều 378 BLDS và Điều 228 LTM.
Giải pháp đối với Công ty TNHH Lê Trần Sơn
Công ty TNHH Lê Trần Sơn cần mở rộng quan hệ đối tác bằng cách tìm kiếm nhà cung cấp và phân phối mới, nhằm đa dạng hóa nguồn hàng và tận dụng các cơ hội kinh doanh có lợi nhuận cao hơn Việc chỉ phụ thuộc vào một vài nhà cung cấp hiện tại có thể khiến công ty bỏ lỡ cơ hội phát triển và dễ bị chèn ép trong các giao dịch và thỏa thuận giá cả.
Tìm kiếm khách hàng hiệu quả phụ thuộc vào việc hiểu rõ nhu cầu thực tế của người tiêu dùng về cả chất lượng và số lượng sản phẩm Chất lượng sản phẩm luôn là ưu tiên hàng đầu của mỗi doanh nghiệp, vì vậy việc đáp ứng đúng mong đợi của khách hàng là rất quan trọng.
Đàm phán là giai đoạn quan trọng trong việc ký kết hợp đồng, vì sơ suất có thể gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp Ngược lại, một cuộc đàm phán thành công sẽ mang lại nhiều lợi ích Để nâng cao hiệu quả đàm phán, công ty cần cập nhật thông tin về nhà cung cấp, từ đó hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của họ.
Khi giao kết hợp đồng, các bên phát sinh quyền và nghĩa vụ cần thực hiện, vì vậy công ty cần chú ý đến các điều khoản trong hợp đồng Để đảm bảo điều này, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin pháp lý, xây dựng tổ chức pháp chế và có kế hoạch bồi dưỡng kiến thức pháp luật cho cán bộ, nhân viên Nhiều doanh nghiệp hiện nay coi hợp đồng chỉ mang tính hình thức, tuy nhiên, trong trường hợp tranh chấp xảy ra, hợp đồng chính là bằng chứng duy nhất xác định quyền và nghĩa vụ của các bên.
Trong hầu hết các hợp đồng, công ty thường chỉ đề cập đến tình huống bất khả kháng mà không chỉ rõ các trường hợp cụ thể Thực tế cho thấy, các tình huống bất khả kháng rất đa dạng và pháp luật không quy định rõ ràng Việc công ty quy định cụ thể các trường hợp bất khả kháng không chỉ thể hiện tính chặt chẽ của hợp đồng mà còn giúp việc giải quyết khi xảy ra sự cố trở nên đơn giản và rõ ràng hơn.
Nội dung hợp đồng kinh doanh thương mại càng chặt chẽ thì rủi ro càng giảm, giúp công ty hạn chế những rủi ro không mong muốn Tuy nhiên, các điều khoản trong hợp đồng cần phải linh hoạt và có khả năng thay đổi để phù hợp với yêu cầu khách quan và nhu cầu của các bên trong mối quan hệ hợp đồng.
Công ty nên đa dạng hóa hình thức hợp đồng để phù hợp với sự nhanh nhạy và linh hoạt trong ký kết, theo quy định của BLDS 2015 và LTM 2005 Mặc dù từ trước đến nay công ty chủ yếu sử dụng hợp đồng bằng văn bản và ký trực tiếp, nhưng trong bối cảnh hiện tại, việc áp dụng các hình thức khác như hợp đồng bằng lời nói, thông điệp dữ liệu, điện báo, telex, và fax sẽ mang lại hiệu quả cao hơn và được pháp luật công nhận.
Công ty cần xây dựng một đội ngũ cán bộ kinh doanh năng động và sáng tạo để thích ứng với phương thức kinh doanh mới Đội ngũ nhân viên trẻ, yêu nghề và dễ tiếp thu kiến thức sẽ là nền tảng tốt cho kế hoạch đào tạo Để nâng cao hiệu quả làm việc, công ty cần bồi dưỡng thêm nghiệp vụ, trình độ ngoại ngữ, tin học và kiến thức pháp luật cho cán bộ hiện tại.
Từ nghiên cứu về giao kết hợp đồng thương mại tại công ty TNHH Lê Trần Sơn, tác giả nhận thấy nhiều hạn chế trong pháp luật và thực tiễn Để hoàn thiện pháp luật Việt Nam và nâng cao hiệu quả thực hiện, cần đảm bảo tính thống nhất trong hệ thống pháp luật hợp đồng và hài hòa lợi ích giữa các bên Tác giả đề xuất các giải pháp cải thiện việc giao kết hợp đồng, bao gồm lựa chọn đối tác, tìm kiếm khách hàng, đàm phán, cũng như hình thức và nội dung hợp đồng Đồng thời, việc nâng cao nhận thức và trình độ nghiệp vụ của đội ngũ cán bộ nhân viên cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật trong công ty.
Trong nền kinh tế, việc giao kết hợp đồng thương mại (HĐKDTM) giữa các chủ thể là rất quan trọng, vì nó xác lập quyền và nghĩa vụ liên quan đến hoạt động thương mại Giao kết HĐKDTM không bị giới hạn về không gian và thời gian, nhưng các bên phải tuân thủ nguyên tắc và trình tự pháp luật hợp đồng Hợp đồng có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, đồng thời là công cụ quản lý hiệu quả của nhà nước Do đó, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về HĐKDTM là cần thiết Đề tài “Pháp luật về giao kết hợp đồng – Thực tiễn tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Lê Trần Sơn” sẽ nghiên cứu pháp luật liên quan đến hoạt động này.
Hợp đồng kinh doanh thương mại (HĐKDTM) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm việc bảo vệ quyền lợi, tăng cường sự tin tưởng và tạo cơ hội hợp tác Bài viết này sẽ phân tích những lợi ích khi doanh nghiệp ký kết và thực hiện HĐKDTM, đồng thời áp dụng vào thực tiễn tại Công ty TNHH Lê Trần Sơn Từ đó, sẽ đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về giao kết HĐKDTM, góp phần nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật trong lĩnh vực này tại công ty.
Vấn đề HĐKDTM rất phong phú và phức tạp, do đó bài khóa luận tốt nghiệp này không thể bao quát hết mọi khía cạnh trong thời gian nghiên cứu hạn hẹp Tôi nhận thức được những hạn chế và sai sót có thể xảy ra trong bài viết Rất mong nhận được sự chỉ bảo và ý kiến đóng góp quý báu từ các thầy cô trong Khoa Luật – Trường Đại học Duy Tân, nhằm giúp tôi hoàn thiện kiến thức và nâng cao trình độ chuyên môn để phục vụ công tác sau này Xin chân thành cảm ơn!
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO A.Văn bản quy phạm pháp luật
1 Bộ luật Dân sự nước Cộng hoà XHCN Việt Nam được Quốc hội khoá
XI thông qua ngày 14/06/2005 có hiệu lực kể từ ngày 1/1/2006
2 Luật Thương mại được Quốc hội khoá XI thông qua ngày 14/06/2005 có hiệu lực kể từ ngày 1/1/2006
B.Sách tham khảo và giáo trình
1 PGS TS Đinh Văn Thanh và ThS Nguyễn Minh Tuấn (đồng chủ biên) (2005), Giáo trình Luật dân sự Việt Nam, Trường Đại học Luật Hà Nội, NXB Công an nhân dân
2 TS Nguyễn Hợp Toàn (chủ biên) (2005), Giáo trình Pháp luật kinh tế, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, NXB Thống kê
3 TS Nguyễn Viết Tý (chủ biên) (2005), Giáo trình Luật thương mại, Trường Đại học Luật Hà Nội, NXB Công an nhân dân
C.Các bài nghiên cứu và tài liệu từ nguồn internet
1 Giao kết hợp đồng thương mại theo pháp luật Việt Nam - Hoàng Tùng
- Tóm tắt luận văn thạc sĩ Luật học file:///C:/Users/DELL/Downloads/tt-hoang-tung.pdf
Trong quá trình giao kết hợp đồng thương mại, cần chú ý đến các yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của hợp đồng - **Nội dung hợp đồng**: Cần rõ ràng, cụ thể và đầy đủ về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan - **Chữ ký và xác nhận**: Hợp đồng phải được ký bởi các bên có thẩm quyền để đảm bảo tính ràng buộc pháp lý - **Điều khoản phạt**: Nên có các điều khoản quy định rõ ràng về việc xử lý khi một bên vi phạm hợp đồng - **Thời gian thực hiện**: Cần xác định thời gian thực hiện hợp đồng một cách cụ thể để tránh tranh chấp - **Giải quyết tranh chấp**: Nên quy định rõ ràng phương thức giải quyết tranh chấp trong trường hợp phát sinh vấn đề Những lưu ý này sẽ giúp các bên tham gia hợp đồng thương mại hoạt động hiệu quả và tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có.
3 Thực hiện hợp đồng thương mại theo quy định của pháp luật Việt Nam – Nguyễn Thị Ly Na – Tóm tắt luận văn thạc sĩ Luật học https://www.slideshare.net/trongthuy1/luan-van-thuc-hien-hop-dong- thuong-mai-theo-phap-luat-hay? fbclid=IwAR2TLu91KBQHCUoLOu8IeXUeLdtLqZLLmoX5pmuOo0QC2ai vI9MuXGkmD9I