Báo cáo kết quả hoạt động( Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)
Báo cáo tài chính tổng hợp là tài liệu quan trọng, phản ánh tình hình và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, như quý hoặc năm Nó cung cấp cái nhìn tổng quát về các loại hoạt động của doanh nghiệp và tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế cũng như các khoản phải nộp khác cho Nhà nước.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh và quản lý của doanh nghiệp Nó cho phép kiểm tra tình hình thực hiện kế hoạch về thu nhập, chi phí và kết quả từng loại hoạt động, cũng như tổng thể của toàn doanh nghiệp Thông qua báo cáo này, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả và khả năng sinh lời, đồng thời xem xét nghĩa vụ thuế và các khoản phải nộp, từ đó phản ánh tình hình thanh toán của doanh nghiệp.
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
Phương pháp phân tích
Phương pháp so sánh
Phân tích so sánh là phương pháp phổ biến trong phân tích kinh tế và tài chính, giúp xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu Để thực hiện so sánh hiệu quả, cần giải quyết các vấn đề cơ bản như xác định tiêu chuẩn so sánh, điều kiện so sánh và kỹ thuật so sánh.
- Số liệu tài chính nhiều năm trước để đánh giá và dự báo xu hướng của các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp
- Số liệu trung bình ngành để đánh giá mức độ hoạt động của doanh nghiệp so với mức trung bình của ngành
- Số kế hoạch của tổ chức để đánh giá tình hình thực hiện các mục tiêu tài chính trong năm của doanh nghiệp b Điều kiện so sánh
Cần thống nhất chỉ tiêu trên các phương diện:
- Phương pháp tính toán các chỉ tiêu
Nội dung kinh tế ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính chủ yếu do sự lựa chọn chính sách kế toán qua các kỳ Sự tác động này có thể được phân tích thông qua kỹ thuật so sánh, giúp làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố hình thành nên chỉ tiêu và chính sách kế toán áp dụng.
Trình bày báo cáo tài chính dưới dạng so sánh giúp xác định mức biến động tuyệt đối và tương đối của từng chỉ tiêu qua các kỳ khác nhau, từ đó phát hiện xu hướng của các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính.
- Trình bày báo cáo tài chính theo quy mô chung nhằm xác định cơ cấu của một chỉ tiêu so với tổng thể
- Kỹ thuật so sánh thường được so sánh bằng số tuyệt đối, so sánh bằng số tương đối.
- So sánh bằng số tuyệt đối để thấy sự biến động về quy mô, khối lượng của chỉ tiêu phân tích.
- So sánh bằng số tuyệt đối để thấy sự biến động về quy mô, khối lượng của chỉ tiêu phân tích
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 6
Phương pháp loại trừ
Phương pháp loại trừ được sử dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chỉ tiêu tài chính, trong khi giả định rằng các nhân tố khác không thay đổi Đây là công cụ hỗ trợ hữu ích trong quá trình ra quyết định, giúp phân tích ảnh hưởng của từng yếu tố đến kết quả kinh doanh một cách chính xác Một trong những kỹ thuật trong phương pháp này là phương pháp thay thế liên hoàn, cho phép đánh giá tác động của từng nhân tố một cách tuần tự.
Phương pháp thay thế liên hoàn là kỹ thuật thay thế các nhân tố theo một trình tự nhất định để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chỉ tiêu phân tích Các nhân tố chưa được thay thế cần giữ nguyên trong kỳ kế hoạch hoặc kỳ kinh doanh trước Số lượng nhân tố ảnh hưởng sẽ tương ứng với số lượng nhân tố cần thay thế, và kết quả cuối cùng sẽ được tổng hợp bằng phép cộng đại số Tổng hợp này phản ánh cụ thể đối tượng của chỉ tiêu phân tích Đây là phương pháp cơ bản và phổ biến trong phân tích, đòi hỏi tuân thủ một số nguyên tắc nhất định để thực hiện hiệu quả.
Thiết lập mối quan hệ toán học giữa các nhân tố và chỉ tiêu phân tích là quá trình quan trọng, diễn ra theo một trình tự nhất định Bắt đầu từ các nhân tố số lượng, chúng ta tiến dần đến các nhân tố chất lượng, nhằm đảm bảo sự liên kết chặt chẽ và hiệu quả trong việc phân tích dữ liệu.
Để xác định ảnh hưởng của một nhân tố, ta thay thế nhân tố đó trong kỳ phân tích vào nhân tố gốc, giữ nguyên các nhân tố khác và tính lại kết quả chỉ tiêu phân tích Kết quả mới sẽ được so sánh với kết quả của chỉ tiêu ở bước trước, và chênh lệch giữa hai kết quả này chính là ảnh hưởng của nhân tố đã thay thế.
Để xác định ảnh hưởng của các nhân tố, cần thay thế chúng theo trình tự đã sắp xếp Khi thay thế nhân tố số lượng, nhân tố chất lượng phải được cố định ở kỳ gốc Ngược lại, khi thay thế nhân tố chất lượng, nhân tố số lượng cần được cố định ở kỳ phân tích.
+ Tổng đại số các nhân tố ảnh hưởng phải bằng chênh lệch giữa chỉ tiêu kỳ phân tích và kỳ gốc
Giả sử có một phương trình kinh tế có dạng: A=a.b.c
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
Trong đó: + Kỳ thực tế : A1=a1.b1.c1
*Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tới A:
+ Ảnh hưởng của nhân tố a (∆Aa):
+ Ảnh hưởng của nhân tố b (∆Ab):
+ Ảnh hưởng của nhân tố c (∆Ac):
*Tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng đến A:
= A1-A0 b Phương pháp số chênh lệch
Phương pháp số chênh lệch dựa vào ảnh hưởng trực tiếp của từng nhân tố đến chỉ tiêu phân tích Để áp dụng phương pháp này, cần xác định số lượng các chỉ tiêu nhân tố và mối quan hệ của chúng với chỉ tiêu phân tích, từ đó xây dựng công thức lượng hóa sự ảnh hưởng Quy trình xác định ảnh hưởng phải tuân theo quy luật lượng biến dẫn đến chất biến, trong đó nhân tố số lượng được xếp trước và nhân tố chất lượng xếp sau Nếu có nhiều nhân tố số lượng và chất lượng, nhân tố chủ yếu sẽ được ưu tiên xếp trước, trong khi nhân tố thứ yếu sẽ xếp sau Trình tự xác định ảnh hưởng của từng nhân tố cũng cần tuân theo quy tắc này.
Phương pháp phân tích tương quan
Trong báo cáo tài chính, các số liệu thường có mối tương quan chặt chẽ với nhau, như doanh thu liên quan đến nợ phải thu khách hàng và hàng tồn kho Khi doanh thu tăng, số dư nợ phải thu cũng có xu hướng gia tăng, đồng thời yêu cầu về dự trữ hàng tồn kho cũng tăng theo Việc phân tích mối tương quan này giúp đánh giá tính hợp lý của biến động giữa các chỉ tiêu tài chính, từ đó xây dựng các tỷ số tài chính phù hợp và hỗ trợ cho công tác dự báo tài chính trong doanh nghiệp.
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 8
Phương pháp cân đối liên hệ
Phương pháp cân đối liên hệ được sử dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chỉ tiêu phân tích, đặc biệt khi chúng có mối quan hệ tổng hợp hoặc hiệu số Các báo cáo tài chính đều thể hiện tính cân đối giữa tài sản và nguồn vốn, doanh thu, chi phí và kết quả, cũng như dòng tiền vào và ra Dựa vào những cân đối này, phân tích tài chính áp dụng phương pháp cân đối liên hệ để đánh giá ảnh hưởng của từng nhân tố đến biến động của chỉ tiêu phân tích, từ đó cung cấp cái nhìn đầy đủ hơn về sự biến động của từng bộ phận.
Phân tích cấu trúc tài chính và cân bằng tài chính của doanh nghiệp
Phân tích cấu trúc tài sản của doanh nghiệp
1.3.1.1 Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả sử dụng tài sản
Cấu trúc tài sản có thể được phản ánh qua nhiều chỉ tiêu khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu phân tích của nhà đầu tư Nguyên tắc chung để thiết lập các chỉ tiêu này có thể được tóm gọn bằng một công thức cụ thể.
K = x 100% a Phân tích tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền (K1)
Tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền cho biết giá trị của chúng chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng tài sản của doanh nghiệp Chỉ tiêu này càng cao, doanh nghiệp càng dễ dàng thực hiện chi tiêu và đầu tư, đồng thời thể hiện khả năng thanh toán ngắn hạn tốt Tuy nhiên, tỷ trọng lớn cũng đồng nghĩa với nguy cơ gian lận và rủi ro cao Ngược lại, tỷ trọng nhỏ có thể hạn chế hoạt động kinh doanh và khả năng thanh toán, nhưng giảm thiểu nguy cơ mất mát Do đó, mục tiêu của chỉ tiêu này là xác định khoản mục tiền và tương đương tiền một cách hợp lý.
Đầu tư tài chính bao gồm các hình thức như đầu tư chứng khoán, góp vốn liên doanh, đầu tư bất động sản và nhiều loại hình khác Khi doanh nghiệp có nguồn tiền nhàn rỗi sau khi đã đáp ứng đầy đủ cho hoạt động kinh doanh, họ sẽ sử dụng số tiền này để đầu tư nhằm gia tăng lợi nhuận Các chỉ tiêu tổng quát sẽ phản ánh giá trị khoản đầu tư tài chính của doanh nghiệp.
Tỷ trọng giá trị đầu tư tài chính = x 100%
Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ phần trăm giá trị các khoản đầu tư tài chính trong tổng tài sản của doanh nghiệp Khi chỉ tiêu này lớn, điều đó cho thấy doanh nghiệp có nhiều vốn nhàn rỗi, đồng thời thể hiện sự liên kết tài chính chặt chẽ với bên ngoài Ngược lại, nếu chỉ tiêu này nhỏ, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc quản lý tài sản và tài chính.
Tỷ trọng khoản phải thu = x 100%
Chỉ tiêu này cho biết giá trị các khoản phải thu chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng tài sản của doanh nghiệp.
Chỉ tiêu nợ phải thu thấp cho thấy doanh nghiệp có khả năng quản lý nợ hiệu quả và áp dụng chính sách thu hồi hợp lý Ngược lại, chỉ tiêu cao cho thấy vốn của doanh nghiệp bị khách hàng chiếm dụng nhiều, dẫn đến giảm hiệu quả sử dụng vốn Do đó, khi phân tích chỉ tiêu này, cần chú ý đến các đặc điểm liên quan.
- Phương thức bán hàng của doanh nghiệp
- Chính sách tín dụng bán hàng của doanh nghiệp, thể hiện qua thời hạn tín dụng và mức tín dụng cho phép đối với từng khách hàng.
- Khả năng quản lí nợ và khả năng thanh toán của khách hàng d Phân tích tỷ trọng hàng tồn kho (K4)
Tỷ trọng hàng tồn kho = x 100%
Chỉ tiêu này cho biết giá trị của hàng tồn kho chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng tài sản của doanh nghiệp.
Giá trị chỉ tiêu này còn phụ thuộc vào đặc điểm hoạt động kinh doanh của từng loại hình doanh nghiệp
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 10
Giá trị của chỉ tiêu hàng tồn kho phụ thuộc vào chính sách dự trữ và tính thời vụ trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Việc phân tích tỷ trọng hàng tồn kho cần xem xét mối tương quan với sự tăng trưởng của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các thị trường mới bùng nổ, nơi doanh thu liên tục tăng có thể dẫn đến việc gia tăng dự trữ để đáp ứng nhu cầu Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, tỷ trọng hàng tồn kho thường có xu hướng giảm.
Phân tích tỷ trọng hàng tồn kho cần được xem xét trong mối tương quan với sự tăng trưởng của doanh nghiệp Doanh nghiệp hoạt động trong thị trường mới bùng nổ và có doanh thu tăng liên tục thường dẫn đến việc gia tăng dự trữ để đáp ứng nhu cầu thị trường Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái kinh doanh, tỷ trọng hàng tồn kho có xu hướng giảm.
Chỉ tiêu TSCĐ cho biết tỷ lệ phần trăm giá trị tài sản cố định trong tổng tài sản của doanh nghiệp, phản ánh mức độ tập trung vốn hoạt động Chỉ tiêu này càng cao cho thấy quy mô doanh nghiệp mở rộng, cơ sở vật chất kỹ thuật được cải thiện và năng lực sản xuất tăng lên Giá trị của chỉ tiêu này phụ thuộc vào đặc điểm của từng lĩnh vực kinh doanh, do đó cần lưu ý khi tiến hành phân tích.
- Chính sách và chu kì hoạt động của doanh nghiệp
- Do được tính toán theo giá trị còn lại của TSCĐ nên phương pháp khấu hao có thể ảnh hưởng đến giá trị của chỉ tiêu này.
Tài sản cố định (TSCĐ) được ghi nhận theo giá lịch sử, và việc đánh giá lại TSCĐ thường tuân theo quy định của nhà nước Do đó, chỉ tiêu này có thể không phản ánh chính xác giá trị thực tế của TSCĐ.
TSCĐ trong chỉ tiêu này bao gồm TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình và TSCĐ thuê tài chính Để có đánh giá chính xác hơn, cần tách biệt từng loại TSCĐ nêu trên Tỷ trọng bất động sản đầu tư cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
Tỷ trọng bất động sản đầu tư = × 100%
Hiện nay, kinh doanh bất động sản và chứng khoán đang trở thành lĩnh vực hấp dẫn cho các doanh nghiệp, yêu cầu huy động nguồn vốn lớn Hoạt động đầu tư này không chỉ mang lại lợi nhuận cao mà còn tạo cơ hội cho doanh nghiệp khai thác mọi nguồn vốn nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh doanh.
Chỉ tiêu lớn cho thấy hoạt động kinh doanh bất động sản của doanh nghiệp mạnh mẽ, đồng nghĩa với khả năng tìm kiếm lợi nhuận cao, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn Ngược lại, chỉ tiêu thấp không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động kinh doanh chính, mà phụ thuộc vào quan điểm và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
1.3.1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc tài sản
- Tiền và các khoản tương đương tiền chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng tài sản của doanh nghiệp, chỉ tiêu này càng lớn càng tốt
- Các khoản đầu tư tài chính chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng tài sản của doanh nghiệp
- Giá trị các khoản phải thu chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng tài sản của doanh nghiệp
- Giá trị của hàng tồn kho chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng tài sản của doanh nghiệp
- Giá trị của TSCĐ chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng tài sản, phản ánh mức độ tập trung vốn hoạt động của doanh nghiệp
Phân tích cấu trúc nguồn vốn trong doanh nghiệp
Cấu trúc nguồn vốn của doanh nghiệp phản ánh chính sách tài trợ và liên quan đến nhiều khía cạnh trong quản trị tài chính Việc huy động vốn không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả, đồng thời liên quan đến rủi ro của doanh nghiệp Do đó, phân tích cấu trúc nguồn vốn cần xem xét nhiều yếu tố và mục tiêu của doanh nghiệp để có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính.
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 12
1.3.2.1 Phân tích tính tự chủ về mặt tài chính của doanh nghiệp
Nguồn vốn của doanh nghiệp chủ yếu được chia thành hai loại: nguồn vốn vay nợ và nguồn vốn chủ sở hữu Hai loại nguồn vốn này có tính chất pháp lý khác nhau; doanh nghiệp có trách nhiệm thanh toán nợ gốc và chi phí sử dụng vốn cho các chủ nợ theo thỏa thuận, bất kể tình huống hoạt động Việc sử dụng vốn vay mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là hiệu ứng đòn bẩy tài chính Trong khi đó, doanh nghiệp không cần cam kết thanh toán cho các cổ đông góp vốn với tư cách là chủ sở hữu.
Vốn chủ sở hữu là phần tài trợ của người sở hữu đối với toàn bộ tài sản doanh nghiệp, phản ánh khả năng tài chính tự chủ của họ trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh Tính tự chủ về tài chính có thể được đánh giá qua các chỉ tiêu như tỉ suất nợ (P1).
Chỉ tiêu nợ phản ánh tỷ lệ phần trăm nợ trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, bao gồm nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và các khoản nợ khác Hệ số nợ cao có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang mất dần tính tự chủ tài chính, đặc biệt nếu nợ ngắn hạn chiếm ưu thế, dẫn đến nguy cơ phá sản do khả năng thanh toán kém Ngược lại, doanh nghiệp có tỉ suất nợ thấp sẽ dễ dàng thu hút vốn đầu tư bên ngoài và ít bị áp lực tài chính Tuy nhiên, hệ số nợ có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy doanh nghiệp cần xác định tỷ lệ nợ phù hợp với tình hình tài chính và hoạt động của mình.
Tỉ suất tự tài trợ = x 100%
Chỉ tiêu này cho biết tỷ lệ phần trăm của vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, phản ánh khả năng tự tài trợ của doanh nghiệp.
Khóa Luận Tốt Nghiệp dưới sự hướng dẫn của Th.S Mai Thị Quỳnh Như tập trung vào năng tự chủ về tài chính của doanh nghiệp Tỉ suất tự tài trợ cao cho thấy doanh nghiệp có tính độc lập tài chính vững mạnh, giảm thiểu áp lực từ các chủ nợ, và có khả năng chủ động đáp ứng nhu cầu tài trợ cho các hoạt động kinh doanh Điều này cũng mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong việc tiếp nhận các khoản tín dụng từ bên ngoài Mối quan hệ giữa tỉ suất nợ và tỉ suất tự tài trợ là yếu tố quan trọng cần được xem xét trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
Tỉ suất nợ + Tỉ suất tự tài trợ = 100%
Khi các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp có giá trị nhỏ hơn 100%, điều này thường phản ánh tình hình khó khăn tài chính, đặc biệt khi doanh nghiệp gặp thua lỗ kéo dài dẫn đến vốn chủ sở hữu (VCSH) giảm mạnh, có thể xuống bằng 0 hoặc âm Trong trường hợp này, tỉ suất tự tài trợ cũng có thể đạt giá trị bằng 0 hoặc âm, cho thấy tính tự chủ tài chính thấp Tỉ suất nợ cao khiến doanh nghiệp khó thu hút vốn đầu tư từ bên ngoài Ngược lại, những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả thường mong muốn có tỉ suất nợ lớn để tận dụng đòn bẩy tài chính Khi tỉ suất nợ thấp và tỉ suất tự tài trợ cao, tính tự chủ tài chính của doanh nghiệp được đánh giá cao, thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi trong việc huy động vốn.
Tỉ suất nợ phải trả so với nguồn vốn chủ sở hữu = x 100%
Chỉ tiêu này cho biết nợ phải trả chiếm bao nhiêu phần trăm vốn chủ sở hữu, thể hiện mức độ đảm bảo nợ bởi vốn chủ sở hữu.
Chỉ tiêu nợ trên vốn chủ sở hữu càng cao cho thấy doanh nghiệp đang gánh nhiều nợ hơn so với vốn chủ sở hữu, dẫn đến giảm tính tự chủ tài chính Điều này có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng từ bên ngoài Ngược lại, nếu chỉ tiêu này thấp, tức là nợ phải trả được bảo đảm bởi vốn chủ sở hữu, doanh nghiệp có khả năng vay nợ để phát triển kinh doanh và dễ dàng tìm kiếm nguồn tín dụng Khi phân tích tính tự chủ tài chính, cần tham khảo số liệu trung bình ngành hoặc các tiêu chuẩn ngân hàng để đưa ra đánh giá chính xác.
Nguyễn Công Chính Trang 14 nhấn mạnh rằng các nhà đầu tư và nhà quản trị cần tìm ra giải pháp hiệu quả để xử lý vấn đề nợ của doanh nghiệp, bao gồm việc quyết định có nên gia tăng các khoản vay nợ hay vốn chủ sở hữu, cũng như xác định mức tối đa cho các khoản này.
1.3.2.2 Phân tích tính ổn định của nguồn tài trợ
Phân tích cấu trúc nguồn vốn không chỉ tập trung vào tính độc lập và tự chủ tài chính của doanh nghiệp mà còn cần xem xét tính ổn định của nguồn tài trợ Để thực hiện điều này, nguồn vốn cần được phân loại thành hai loại: nguồn vốn thường xuyên và nguồn vốn tạm thời.
Nguồn vốn tạm thời là nguồn tài chính mà doanh nghiệp sử dụng trong thời gian dưới một năm cho các hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm cả nợ ngắn hạn.
Nguồn vốn tạm thời, hay còn gọi là nợ ngắn hạn, là các khoản vay mà doanh nghiệp cần thanh toán trong thời gian ngắn Trong khi đó, nguồn vốn thường xuyên được sử dụng lâu dài cho hoạt động kinh doanh, bao gồm nợ dài hạn và nguồn vốn chủ sở hữu.
Nguồn vốn thường xuyên được tính bằng vốn chủ sở hữu (VCSH) cộng với nợ dài hạn Để đánh giá tính ổn định của nguồn tài trợ, các chỉ tiêu quan trọng bao gồm tỷ suất nguồn vốn thường xuyên, tỷ suất nguồn vốn tạm thời và tỷ suất nguồn vốn chủ sở hữu trên nguồn vốn thường xuyên Trong đó, tỷ suất nguồn vốn tạm thời (P4) là một chỉ số cần lưu ý.
Tỷ suất nguồn vốn tạm thời phản ánh mối quan hệ giữa nguồn vốn tạm thời và tổng nguồn vốn của doanh nghiệp Chỉ số này càng cao cho thấy tính ổn định trong nguồn tài trợ của doanh nghiệp càng thấp, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực lớn trong việc thanh toán ngắn hạn.
Chỉ tiêu tỷ suất nguồn vốn thường xuyên phản ánh mối quan hệ giữa nguồn vốn thường xuyên và tổng nguồn vốn của doanh nghiệp Tỷ lệ này giúp đánh giá mức độ ổn định tài chính và khả năng duy trì hoạt động của doanh nghiệp trong dài hạn.
Phân tích cân bằng tài chính
Cân bằng tài chính là sự hài hòa giữa tài sản và nguồn vốn, phản ánh mối quan hệ giữa việc chuyển đổi tài sản thành tiền và khả năng hoàn trả nợ đúng hạn Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự cân bằng này, bao gồm quản lý tài chính, chiến lược đầu tư và tình hình kinh tế.
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 16
Vốn lưu động đại diện cho giá trị tiền tệ của toàn bộ tài sản ngắn hạn tại thời điểm lập bảng cân đối kế toán Khi vốn lưu động dương, doanh nghiệp đạt được sự cân bằng tài chính bền vững trong dài hạn, ngược lại, nếu âm, tình hình tài chính sẽ không ổn định.
- Nhu cầu về VLĐ thể hiện nhu cầu tài trợ trong ngắn hạn Nhu cầu VLĐ càng nhỏ càng tốt
- Ngân quỹ ròng là phần chênh lệch giữa vốn lưu động ròng và nhu cầu vốn lưu động ròng được
1.3.3.1 Phân tích mối quan hệ giữa vốn lưu động ròng( VLĐ ròng) và cân bằng tài chính dài hạn
Vốn lưu động là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ tài sản ngắn hạn tại thời điểm lập bảng cân đối kế toán
Vốn lưu động ròng là sự chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nguồn vốn tạm thời của doanh nghiệp Để tính toán vốn lưu động ròng, có hai phương pháp chính được áp dụng.
Dựa vào nguồn gốc hình thành vốn lưu động ròng:
Vốn lưu động ròng = Tài sản ngắn hạn –Nguồn vốn tạm thời
Vốn lưu động ròng được tính bằng cách lấy nguồn vốn thường xuyên trừ đi tài sản dài hạn, thể hiện sự cân bằng tài chính trong dài hạn Công thức này cho thấy mối quan hệ giữa nguồn vốn và tài sản, từ đó giúp xác định các trường hợp cân bằng tài chính khác nhau.
Trường hợp 1: VLĐR = NVTX –TSDH 0
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
Trong trường hợp nguồn vốn thường xuyên đủ để tài trợ cho cả tài sản dài hạn và một phần tài sản ngắn hạn, tình hình tài chính được đánh giá là tốt và an toàn Tuy nhiên, để có cái nhìn tổng quát về cân bằng tài chính của doanh nghiệp, cần nghiên cứu vốn lưu động ròng qua nhiều năm để đánh giá xu hướng phát triển Phân tích vốn lưu động ròng qua nhiều kỳ sẽ giúp xác định rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Vốn lưu động ròng dương và tăng qua nhiều năm cho thấy nguồn vốn thường xuyên không chỉ đủ để tài trợ cho tài sản dài hạn mà còn dư thừa cho tài sản ngắn hạn, tạo nên một cân bằng tài chính an toàn Việc lựa chọn phần lớn nguồn vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn đã góp phần đảm bảo an toàn cho doanh nghiệp, cho thấy chính sách tài trợ hiện tại là hợp lý Tuy nhiên, cần phải xem xét kỹ lưỡng các thành phần của nguồn vốn thường xuyên cũng như yếu tố tài sản dài hạn, vì nếu vốn lưu động ròng dương và tăng chỉ do thanh lý tài sản dài hạn, điều này có thể không đảm bảo tính an toàn trong dài hạn.
Vốn lưu động ròng giảm và âm cho thấy mức độ an toàn và bền vững tài chính của doanh nghiệp suy giảm, do doanh nghiệp phải sử dụng nguồn vốn tạm thời để tài trợ cho tài sản dài hạn Tuy nhiên, nếu việc giảm vốn lưu động ròng chủ yếu do doanh nghiệp đầu tư vào tài sản dài hạn nhằm nâng cao vị thế và tốc độ tăng của tài sản này nhanh hơn tốc độ tăng của nguồn vốn thường xuyên, thì chưa thể kết luận về sự cân bằng tài chính của doanh nghiệp.
Vốn lưu động ròng thể hiện sự ổn định trong hoạt động của doanh nghiệp, cho thấy tình hình tài chính đang ở trạng thái cân bằng Để đánh giá chính xác, cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến vốn lưu động ròng, đặc biệt là chính sách đầu tư, khấu hao và dự phòng của doanh nghiệp.
1.3.3.2 Phân tích mối quan hệ giữ nhu cầu VLĐ ròng và cân bằng tài chính ngắn hạn
Trong hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp thường xuyên cần vốn lưu động ròng Công thức tính nhu cầu vốn lưu động ròng (NCVLĐR) là: NCVLĐR = Hàng tồn kho + Các khoản phải thu ngắn hạn – Nợ ngắn hạn (không vay).
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 18
NCVLĐR < 0 cho thấy hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn nhỏ hơn nợ ngắn hạn, đây là tín hiệu tích cực cho doanh nghiệp Tình trạng này cho thấy doanh nghiệp nhận được sự hỗ trợ vốn từ các chủ nợ ngắn hạn, điều này rất quan trọng cho chu kỳ sản xuất kinh doanh Do đó, nhiều doanh nghiệp mong muốn có nhu cầu vốn lưu động ròng âm.
Khi NCVLĐR > 0, điều này cho thấy doanh nghiệp không đủ khả năng tài trợ cho hàng tồn kho và khoản phải thu bằng nợ ngắn hạn, không kể vay ngắn hạn Do đó, doanh nghiệp cần huy động thêm nguồn vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để bù đắp phần chênh lệch Mục tiêu của các nhà quản trị là giảm NCVLĐR đến mức tối thiểu bằng cách duy trì tồn kho tối thiểu, rút ngắn chu kỳ sản xuất, thực hiện chính sách thương mại hiệu quả và tối ưu hóa công tác thu hồi nợ Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng nên tìm kiếm các nguồn vốn tài trợ từ bên ngoài như nợ nhà cung cấp và yêu cầu khách hàng ứng tiền trước.
1.3.3.3 Phân tích mối quan hệ giữa vốn lưu động ròng và nhu cầu vốn lưu động ròng
Phân tích cân bằng tài chính đòi hỏi phải xem xét mối quan hệ giữa vốn lưu động ròng và nhu cầu vốn lưu động ròng Chênh lệch giữa hai yếu tố này được gọi là ngân quỹ ròng, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Ngân quỹ ròng = Vốn lưu động ròng – Nhu cầu vốn lưu động ròng
Khi NQR > 0 (VLĐR > NCVLĐR), doanh nghiệp cho thấy một tình trạng cân bằng tài chính rất an toàn, không cần phải vay mượn để bù đắp cho sự thiếu hụt về nhu cầu vốn lưu động ròng Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không gặp khó khăn trong việc thanh toán ngắn hạn, và có thể sử dụng số tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các chứng khoán có tính thanh khoản cao nhằm gia tăng lợi nhuận.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC PHÂN TÍCH CẤU TRÚC TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH BINITIS
Giới thiệu khái quát chung về công ty Công ty TNHH Binitis
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Giới thiệu sơ lược về Công ty:
Công ty TNHH Binitis (sau đây gọi tắt là “Công ty”) được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0401541856 ngày 10 tháng 06 năm 2013 do
Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Đà Nẵng đã cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu cho công ty vào ngày 10/03/2015 Công ty hoạt động độc lập, tuân thủ Luật Doanh nghiệp, điều lệ công ty và các quy định pháp lý hiện hành.
Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH Binitis, được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0401541856 do Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng cấp ngày 10 tháng 06 năm 2013, có tư cách pháp nhân, sử dụng con dấu riêng và mở tài khoản giao dịch tại Ngân hàng.
- Tên giao dịch: BINITIS CO.,LTD
- Tên viết tắt: BINITIS CO.,LTD
- Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
- Trụ sở chính: 03 Nguyễn Văn Linh, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu,
- Đại diện pháp luật: TRẦN QUANG HUY
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 20
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của công ty
• Dịch vụ lưu trú ngắn ngày;
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch.
• Bán buôn, chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu;
Chi tiết: Bán buôn cao su.
• Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự (trừ hoạt động thể thao);
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage.
• Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống lưu động;
• Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…);
• Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú;
• Vận tải hành khách đường bộ khác;
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô.
• Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng;
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp).
• Cho thuê xe có động cơ.
2.1.2.2 Thông tin khách sạn Vanda Đà Nẵng
- Khách sạn Vanda Đà Nẵng hiện nay là thành viên của Công ty TNHH
Khách sạn Vanda, chính thức hoạt động từ ngày 24/04/2015, là một khách sạn 4 sao quốc tế tọa lạc trên tuyến đường Nguyễn Văn Linh, tuyến đường huyết mạch của TP Đà Nẵng.
- Khách sạn có 19 tầng với tổng số 114 phòng
- Địa chỉ: 03 Nguyễn Văn Linh, phường Bình Hiên, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
- Email: reservation@vandahotel.vn hr@vandahotel.vn
2.1.3 Đặc điểm cơ cấu tổ chức của công ty
2.1.3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
2.1.3.2 Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban
Tổng giám đốc là người đứng đầu công ty, có quyền hạn cao nhất trong việc điều hành và quản lý tất cả các hoạt động kinh doanh Người này chịu trách nhiệm trước pháp luật về hiệu quả sử dụng vốn của công ty.
Phó giám đốc là người hỗ trợ giám đốc trong các hoạt động kinh doanh và đại diện cho giám đốc khi được ủy quyền Họ giúp giám đốc điều hành công ty và chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ được giao.
Phòng tổ chức hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho giám đốc về cơ cấu tổ chức quản lý, phân bổ nguồn nhân lực, và ký kết hợp đồng tuyển dụng Ngoài ra, phòng cũng chịu trách nhiệm giải quyết chế độ chính sách, quản lý tiền lương và thưởng, đồng thời hỗ trợ giám đốc trong công tác khen thưởng và kỷ luật nhân viên.
Phòng nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp với các phòng ban để lập kế hoạch nguồn nhân lực, bao gồm theo dõi thông tin nhân lực, lập kế hoạch tuyển dụng và xây dựng bảng mô tả công việc cho từng vị trí Ngoài ra, phòng cũng chịu trách nhiệm đào tạo và phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả làm việc trong công ty.
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 22
Phòng tài chính kế toán
Phòng tổ chức hành chính
Phòng tài chính kế toán có nhiệm vụ tổ chức và thực hiện công tác tài chính kế toán trong công ty, đồng thời tham gia xây dựng kế hoạch tài chính Ngoài ra, phòng cũng cung cấp thông tin kịp thời cho giám đốc về tình hình tài chính của công ty, đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
- Phòng kế hoạch kinh doanh: xây dựng chiến lượt phát triển, chiến lượt marketing, khai thác các hợp đồng mở rộng thi trường.
Phòng kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của máy móc, hệ thống kỹ thuật và thiết bị trong khách sạn Nhiệm vụ của phòng này bao gồm quản lý và giám sát toàn bộ máy móc, thiết bị cũng như hệ thống kỹ thuật, nhằm duy trì sự vận hành ổn định và an toàn cho khách sạn.
Phòng an ninh có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho khách hàng và tài sản của khách sạn Đội ngũ an ninh làm việc hiệu quả để bảo vệ khách sạn một cách tốt nhất, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bộ phận khác nhằm hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ an ninh toàn diện.
- Nhà hàng, Minibar, Spa: Cung cấp các dịch vụ ăn uống, giải trí, thư giản, chăm sóc sức khỏe cho khách hàng.
2.1.4 Đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán ở công ty
2.1.4.1 Mô hình tổ chức kế toán tại công ty
2.1.4.2 Chức năng, nhiệm vụ của từng kế toán nghiệp vụ
Kế toán trưởng chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động kế toán, hướng dẫn chế độ tài chính cho kế toán viên và kiểm tra việc thực hiện hạch toán kế toán của nhân viên.
Kế toán tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các chứng từ ghi sổ từ các bộ phận kế toán vào sổ cái, lập báo cáo tài chính và tập hợp chi phí sản xuất từ các đội để tính giá thành sản phẩm cũng như xác định kết quả kinh doanh.
Kế toán thanh toán công nợ
Kế toán vật tư và TSCĐ
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
Kế toán thanh toán công nợ đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi thu chi hàng ngày, đảm bảo tính hợp lý và hợp lệ của các chứng từ Nhiệm vụ này bao gồm việc giám sát công nợ của khách hàng cũng như các đơn vị thành viên, đồng thời quản lý tiền vay và tiền gửi để thực hiện đối chiếu công nợ một cách chính xác.
Kế toán vật tư và tài sản cố định đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi tình hình nhập, xuất và tồn kho vật tư, cũng như máy móc, thiết bị của công ty Ngoài ra, công tác này còn giúp quản lý tình hình tăng, giảm và khấu hao tài sản cố định, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
- Kế toán công trình: theo dõi, báo cáo tất cả các hoạt động tài chính tại công trường.
- Thủ quỹ: tiến hành thu, chi khi có đầu đủ chứng từ, kiểm tra tồn quỹ hằng ngày, lập nhật ký quỹ.
2.1.4.3 Hình thức kế toán áp dụng tại công ty
Công ty áp dụng hình thức Kế toán máy và sử dụng phần mềm kế toán SMILE.
* Sơ đồ kế toán trên máy
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 24
Phần mềm kế toán SMILE
- Bảng kê chứng từ gốc cùng loại
Báo cáo tài chínhBáo cáo kế toán
Giao diện phần mềm kế toán SMILE:
Phần mềm được phát triển theo hệ thống kế toán Việt Nam và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế trong quản lý khách sạn Nó cũng thường xuyên cập nhật các quy định và chính sách mới liên quan đến kế toán.
2.1.4.4 Chế độ kế toán áp dụng tại công ty
Hiện tại công ty áp dụng hệ thống tài khoản thống nhất theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính.
- Phương pháp tính khấu hao Tài sản cố định: Công ty áp dụng theo phương pháp khấu hao đường thẳng.
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Công ty áp dụng theo phương pháp kê khai thường xuyên.
- Phương pháp tính giá xuất kho: Công ty áp dụng theo phương pháp bình quân gia quyền
- Kế toán công ty gửi lập báo cáo theo quý và năm.
- Hình thức sổ kế toán sử dụng: Kế toán máy
Phân tích thực trạng cấu trúc tài chính của công ty
2.2.1 Phân tích cấu trúc tài sản
Phân tích cấu trúc tài sản là quá trình đánh giá sự biến động của các bộ phận cấu thành tổng vốn doanh nghiệp, giúp nhận diện khả năng sử dụng vốn và tính hợp lý trong việc phân bổ các loại vốn Qua đó, có thể đề xuất các biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng vốn.
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 26
Bảng1: Phân tích chi tiết cơ cấu tài sản qua ba năm 2017, 2018, 2019 ĐVT: Đồng
Chỉ tiêu 2017 2018 2019 Chênh lệch 2018/2017 Chênh lệch 2019/2018
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Số tiền % Số tiền
Tiền và các khoản tương đương tiền 747.651.952 0,45 6.205.292.661 3,79 6.159.683.217 3,89 5.457.640.709 729,97 -45.609.444
Phải thu của khách hàng 362.483.287 0,22 968.066.040 0,59 1.113.951.828 0,70 605.582.753 167,07 145.885.788 15,07
Trả trước cho người bán 128.207.929 0,08 31.719.600 0,02 474.727.978 0,30 -96.488.329 -75,26 443.008.378 1386,64
Tài sản ngắn hạn khác 296.869.105 0,18 473.184.903 0,29 458.598.807 0,29 176.315.798 59,39 -14.586.096
II Tài sản dài hạn 164.072.700.041 98,84 155.595.925.225 94,96 146.096.333.797 92,32 -8.476.779.816 -5,17 -9.499.586.428
Giá trị hao mòn luỹ kế -10.165.628.099 -6,12 -16,667,184,894 -10,17 -32.975.366.078 -20,84 -6.501.556.795 63,96 -16.308.181.184
Tài sản dài hạn khác 4.389.080.944 2,64 1.980.435.898 1,21 422.319.109 0,27 -2.408.645.046 -54,88 -1.558.116.789 -78,68
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như Biểu đồ 1: Biểu đồ phân tích biến động tổng tài sản qua ba năm 2017, 2018, 2019
Biểu đồ phân tích cấu trúc tài sản cho thấy tổng tài sản có sự biến động ổn định nhưng giảm nhẹ qua ba năm Cụ thể, năm 2018, tổng tài sản giảm hơn 2 tỷ đồng, tương đương với mức giảm 1,3% so với năm 2017 Đến năm 2019, tổng tài sản tiếp tục giảm gần 5 tỷ 850 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 3,42% so với năm 2018.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm tài sản năm 2018 chủ yếu là do sự sụt giảm của tài sản dài hạn, trong đó mục tài sản dài hạn khác giảm hơn 2,4 tỷ đồng và giá trị hao mòn lũy kế giảm hơn 6,5 tỷ đồng Mặc dù tài sản ngắn hạn, đặc biệt là tiền và các khoản tương đương tiền, đã tăng hơn 6,3 tỷ đồng nhờ vào việc thu hồi lợi nhuận sau thuế, nhưng việc giảm chi phí trả trước và hao mòn tài sản cố định trong quá trình kinh doanh đã làm tăng giá trị hao mòn lũy kế, dẫn đến tổng tài sản giảm.
Năm 2019, tổng tài sản của công ty giảm gần 5600 triệu đồng do thực hiện chính sách đầu tư phát triển và mở rộng dịch vụ nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng Nguyên nhân chính của sự giảm sút này là giá trị hao mòn lũy kế tăng mạnh hơn 16300 triệu đồng, phản ánh sự gia tăng lượng khách du lịch lưu trú nhờ vào các chính sách thúc đẩy phát triển và thu hút đầu tư, cũng như tổ chức sự kiện du lịch tại thành phố.
SVTH: Nguyễn Công Chính Trang 28
Từ tình hình tài sản biến động qua 3 năm ta có các chỉ tiêu cơ bản sau qua số liệu minh họa:
Bảng 2: Các chỉ tiêu phân tích biến động tài sản tại Khách sạn Vanda Đà Nẵng ĐVT: Đồng
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 CL 2018/2017 CL 2019/2018
I Tiền và các khoản tương đương tiền
II Tài sản ngắn hạn khác 296.869.105 0,18 473.184.903 0,29 458.598.807 0,29 176.315.798 59,39 -14.586.096 -3,08
III Các khoản phải thu 523.821.558 0,32 1.048.080.526 0,64 2.675.764.320 1,69 524,258,968 100,08 1.627.683.794 155,30
V Tài sản dài hạn khác 4.389.080.944 2,64 1.980.435.898 1,21 422.319.109 0,27 -2.408.645.046 54,88 -1.558.116.789 -78,68
VI Tài sản cố định
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
Biểu đồ 2 : Biểu đồ tỷ trọng cấu trúc tài sản của công ty khách sạn Vanda qua 3 năm 2017, 2018, 2019
Để làm rõ cấu trúc tài sản tại khách sạn Vanda, chúng ta sẽ phân tích chi tiết sự biến động của từng khoản mục.
Thứ nhất, đối với khoản mục tiền và tương đương tiền ĐVT: Đồng
( Từ thuyết minh báo cáo tài chính 2019)
Từ năm 2017 đến 2019, tỷ trọng của một yếu tố trong tổng tài sản của khách sạn đã có sự biến động đáng kể, từ 0,45% năm 2017 lên 3,79% năm 2018 và 3,89% năm 2019 Sự gia tăng này chủ yếu do doanh thu từ dịch vụ tăng trưởng mạnh, với lượng tiền thuần kinh doanh tăng thêm 4.693.360.071 đồng và chi phí mua sắm tài sản giảm so với các năm trước Sự tăng trưởng của tiền đã dẫn đến sự gia tăng tài sản ngắn hạn, góp phần làm tăng tổng tài sản của khách sạn.
Mặc dù lượng tiền tương đối thấp có thể gây khó khăn cho hoạt động đầu tư và khả năng thanh toán ngắn hạn kém, nhưng điều này cũng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, gian lận và tổn thất trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
Trong những năm qua, tài sản ngắn hạn khác đã tăng đều, với mức tăng từ 0,18% lên 0,29%, trong khi tài sản dài hạn khác chỉ chiếm 2,64% vào năm đầu và giảm xuống còn 0,27% vào năm 2019, cho thấy doanh nghiệp đã giảm chi phí trả trước và không gia hạn thuê tài sản dài hạn Sự chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường đã hình thành chính sách đầu tư, nhưng doanh nghiệp đã không thực hiện đầu tư tài chính trong ba năm qua, dẫn đến việc không có nguồn lợi tức và không đối mặt với rủi ro Điều này cho thấy doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính, có thể do quan điểm của chủ doanh nghiệp hoặc nguồn vốn hạn chế Để nâng cao hiệu quả, doanh nghiệp cần nghiên cứu và đầu tư vào các khoản mục hấp dẫn, tránh tình trạng dòng tiền nhàn rỗi.
Thứ ba, đối với khoản mục nợ phải thu
Bảng 3: Phân tích chi tiết sự biến động các khoản phải thu ĐVT: đồng
3 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
4 Các khoản phải thu khác 33.130.432 324.000.000 1.087.084.514
5 Các khoản phải thu ngắn hạn 523.821.558 1.048.080.526 2.675.764.320
6 Tỷ trọng phải thu khách hàng (%)
7 Tỷ trọng trả trước cho người bán (%) (7)
8 Tỷ trọng phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (%) (8) = (3) / (5) - - -
9 Tỷ trọng các khoản phải thu khác (%)
Biểu đồ 3: Phân tích chi tiết sự biến động các khoản phải thu
Trong ba năm qua, giá trị tăng trưởng của một lĩnh vực nhỏ đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, cụ thể từ hơn 523 triệu đồng vào năm 2017 lên hơn 1 tỷ đồng vào năm 2016, và tiếp tục tăng gấp đôi lên hơn 2500 triệu đồng vào năm 2019 Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là
Do việc tăng cường thu hồi các khoản nợ từ khách hàng liên quan đến hỏng hóc tài sản và các khoản phí tạm ứng của nhân viên, công ty đã áp dụng chính sách phạt lãi suất đối với những trường hợp trả nợ chậm Chính sách này không chỉ thúc đẩy việc thu hồi vốn nhanh chóng mà còn đảm bảo nguồn vốn ổn định cho hoạt động cung cấp dịch vụ Sau ba năm thực hiện, doanh nghiệp đã đạt được kết quả khả quan trong việc quản lý nợ phải thu, nhờ vào các biện pháp chính sách hiệu quả, đặc biệt trong ngành khách sạn, nơi thanh toán thường xuyên diễn ra, giúp giảm thiểu tình trạng chiếm dụng vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng tài chính.
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Mai Thị Quỳnh Như
Khoản mục ứng trước cho người bán đã giảm mạnh từ 128 triệu đồng xuống gần 32 triệu đồng trong năm 2018, nhưng lại tăng lên gần 475 triệu đồng vào năm 2019 Sự biến động này chủ yếu do quá trình thăm dò báo giá nhằm tìm nguồn nguyên liệu với chi phí thấp cho bếp ăn nhà hàng và minibar Công ty đã chọn giải pháp trả trước cho người bán để xây dựng mối quan hệ và nâng cao uy tín, từ đó thuận lợi hơn trong việc mua sắm ở các giai đoạn tiếp theo Tuy nhiên, việc ứng trước cũng có thể trở thành rủi ro khi công ty gặp khó khăn tài chính, vì có thể phải trả tiền mà chưa nhận được hàng, dẫn đến tình trạng bị chiếm dụng vốn Do đó, công ty cần cải thiện uy tín với người bán để đảm bảo việc mua nguyên liệu không bị gián đoạn, đồng thời xem xét tính lãi cho khoản tiền ứng trước cho đến khi nhận được hàng.
Thứ tư, đối với khoản mục hàng tồn kho
Tỷ trọng hàng tồn kho trong tổng tài sản của công ty đã tăng lên qua các năm, từ 0,32% vào cuối năm 2018 lên 1,81% vào năm 2019 Sự gia tăng này chủ yếu do công ty thực hiện kế hoạch mua sắm để đáp ứng nhu cầu phát triển các dịch vụ như lưu trú, bếp ăn, spa, và mở rộng dịch vụ mới Năm 2019, công ty đã chuẩn bị cho sự gia tăng doanh thu trước xu hướng tăng của chỉ số giá tiêu dùng, dẫn đến việc cần thiết phải tăng cường hàng tồn kho và mở rộng kho bãi để dự trữ nguyên liệu đầu vào như kem, lược, khăn, v.v Doanh nghiệp cũng áp dụng chính sách dự trữ nguyên vật liệu nhằm giảm thiểu tác động của biến động giá Sự gia tăng nhu cầu dịch vụ của khách hàng và công tác cải tiến thiết kế thường xuyên đã làm cho lượng hàng tồn kho, chủ yếu là nguyên vật liệu, tăng lên đáng kể.
Sự gia tăng liên tục của hàng tồn kho dẫn đến việc ứ đọng vốn và tăng chi phí bảo quản, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn Tuy nhiên, việc duy trì hàng tồn kho cũng mang lại lợi ích, giúp doanh nghiệp kịp thời cung cấp đủ sản phẩm trong trường hợp có nhu cầu tăng đột ngột.
Thứ năm, đối với tài sản cố định Đây là tỉ trọng cao nhất trong các khoản mục của tài sản qua ba năm 2017,
Trong ngành kinh doanh dịch vụ khách sạn, tài sản cố định chiếm tỷ lệ cao, cho thấy quy mô ngày càng lớn của khách sạn Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, khách sạn chú trọng đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại, thiết kế tối ưu và trang bị thiết bị tiên tiến, đạt tiêu chuẩn 4 sao quốc tế Mặc dù tài sản cố định hữu hình có giá trị giảm dần qua các năm, tỷ trọng của nó so với tổng tài sản vẫn luôn ở mức cao, với 96,20% năm 2017, 93,76% năm 2018 và giảm xuống 92,05% năm 2019 Cơ sở vật chất và kỹ thuật được cải thiện, năng lực khách sạn ngày càng lớn, đảm bảo định hướng phát triển bền vững Mức khấu hao lớn mỗi năm, gấp đôi giá trị hao mòn lũy kế gần 33 tỷ đồng vào năm 2019, cho thấy tốc độ thu hồi vốn nhanh của khách sạn.
Trong năm 2018 và 2019, tỷ trọng tài sản cố định giảm do mức khấu hao tăng lên trong các giai đoạn kinh doanh Cụ thể, việc khấu hao cơ bản được thực hiện để đổi mới và mua sắm tài sản cố định phù hợp với mục đích quản lý doanh nghiệp Đồng thời, khấu hao sửa chữa lớn được áp dụng để thay thế các chi tiết của tài sản cố định, nhằm duy trì và nâng cấp năng lực, từ đó tạo ra những dịch vụ chất lượng tốt nhất.