Lời giới thiệu
Trong bối cảnh xã hội phát triển nhanh chóng, việc phát triển kỹ năng và năng lực để đáp ứng yêu cầu của xã hội trở nên ngày càng quan trọng Đây là một vấn đề được toàn xã hội và hệ thống giáo dục Việt Nam đặc biệt chú trọng Định hướng đổi mới chương trình và sách giáo khoa giáo dục phổ thông sau năm 2023 sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo, giúp học sinh trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết cho tương lai.
Năm 2018 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển chương trình giáo dục theo định hướng năng lực Giáo dục định hướng năng lực không chỉ đảm bảo chất lượng đầu ra mà còn hướng tới việc phát triển toàn diện phẩm chất nhân cách Chương trình này chú trọng vào khả năng vận dụng tri thức trong các tình huống thực tiễn, nhằm trang bị cho người học những kỹ năng cần thiết để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống và nghề nghiệp.
Trong những năm gần đây, giáo viên đã tiếp cận với nhiều phương pháp dạy học tích cực như dạy học dựa trên dự án và giải quyết vấn đề Tuy nhiên, việc áp dụng những kỹ thuật này vẫn còn hạn chế, nhiều giáo viên vẫn phụ thuộc vào sách giáo khoa và chưa tự tin trong việc thiết kế tiến trình học tập phù hợp Khả năng sử dụng thiết bị dạy học và tài liệu bổ trợ trong lớp học cũng chưa hiệu quả, và việc tích hợp kiến thức liên môn còn yếu Nhiều giáo viên lo ngại về việc không hoàn thành giáo án do học sinh không tham gia tích cực Hơn nữa, việc dạy học hiện tại chủ yếu theo từng bài trong sách giáo khoa, dẫn đến việc áp dụng phương pháp tích cực trở nên hình thức và kém hiệu quả Để khắc phục những vấn đề này, cần xây dựng nội dung dạy học phù hợp với các phương pháp tích cực, từ đó phát triển năng lực học sinh và vận dụng kiến thức liên môn, như trong chuyên đề “Việt Nam thời Bắc thuộc và các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc” trong chương trình Lịch sử 10.
* Mục đích của đề tài:
Nghiên cứu và thử nghiệm các phương pháp mới trong giáo dục nhằm chuyển từ tiếp cận nội dung sang tiếp cận năng lực của người học là rất cần thiết Điều này có nghĩa là chuyển từ việc chú trọng vào kiến thức mà học sinh tiếp thu sang việc đánh giá khả năng thực hành và áp dụng kiến thức của họ Việc này không chỉ đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy và học theo hướng hiện đại mà còn khuyến khích tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh, đồng thời cải tiến chương trình sách giáo khoa.
Mục tiêu của bài viết là trang bị cho học sinh kỹ năng tự học và sáng tạo, chuyển đổi hình thức học từ chủ yếu trên lớp sang các hoạt động học tập đa dạng, bao gồm hoạt động xã hội, ngoại khóa và nghiên cứu khoa học Bài viết cũng nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong quá trình dạy và học Đề tài này có thể được áp dụng hoặc sử dụng làm tài liệu tham khảo cho giáo viên trong việc giảng dạy môn Lịch sử.
Tên sáng kiến
Xây dựng chuyên đề dạy học nhằm phát triển năng lực học sinh và áp dụng kiến thức liên môn trong môn Lịch sử, đặc biệt là chuyên đề "Việt Nam thời Bắc thuộc và các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc (từ thế kỉ II TCN đến đầu thế kỉ X)" thuộc chương trình Lịch sử 10 – Ban cơ bản, sẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về bối cảnh lịch sử và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Lĩnh vực áp dụng sáng kiến
Chương trình dạy học môn Lịch sử lớp 10 cho Học sinh trường THPT A,năm học 2018 – 2019.
Ngày sáng kiến được áp dụng lần đầu hoặc áp dụng thử
Mô tả bản chất của sáng kiến: (Nội dung sáng kiến)
Sáng kiến kinh nghiệm của tôi gồm có ba nội dung chính:
Phần I của bài viết trình bày cơ sở lý luận và phương pháp xây dựng chuyên đề dạy học nhằm phát triển năng lực học sinh và ứng dụng kiến thức liên môn trong giảng dạy Lịch sử Việc này không chỉ giúp học sinh hiểu sâu hơn về các sự kiện lịch sử mà còn khuyến khích khả năng tư duy phản biện và kết nối kiến thức từ các môn học khác nhau Thông qua các hoạt động học tập đa dạng, giáo viên có thể tạo ra môi trường học tập tích cực, giúp học sinh phát triển toàn diện và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
Phần II: Xây dựng chuyên đề và áp dụng vào giảng dạy thực tiễn (chuyên đề:
“Việt Nam thời Bắc thuộc và các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc (Từ thế kỉ II TCN đến đầu thế kỉ X) (Lịch sử 10 – Ban cơ bản).
Phần III: Phân tích và xử lý kết quả thực nghiệm. download by : skknchat@gmail 3 com
CƠ SỞ VÀ PHƯƠNG PHÁP XÂY DỰNG CHUYÊN ĐỀ DẠY HỌC THEO HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC SINH VÀ VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN
CƠ SỞ VẤN ĐỀ
Theo chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo (nghị quyết số 29 – NQ/TW), mục tiêu là đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo Cần tiếp tục cải cách mạnh mẽ phương pháp dạy học theo hướng hiện đại, khuyến khích tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh Đồng thời, cần vận dụng kiến thức liên môn để hình thành kỹ năng cho người học, khắc phục lối truyền thụ một chiều và ghi nhớ máy móc Phương pháp dạy học mới phải tập trung vào việc dạy cách học, cách nghĩ, khuyến khích tự học và tạo điều kiện cho người học tự cập nhật và đổi mới tri thức, phát triển năng lực.
Trong những năm gần đây, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã trao quyền tự chủ cho các trường trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch giáo dục, khuyến khích sự sáng tạo của giáo viên và nhà trường Điều này tạo cơ hội cho việc phát triển chương trình học phù hợp với nhu cầu thực tiễn của học sinh, đồng thời chú trọng giáo dục đạo đức, kỹ năng sống và thực hành pháp luật Các trường cũng được phép áp dụng các phương pháp dạy học tiên tiến và linh hoạt trong tổ chức giáo dục Đổi mới phương pháp dạy học không chỉ giúp học sinh phát huy tính chủ động, sáng tạo mà còn rèn luyện kỹ năng tự học và khả năng giải quyết vấn đề thực tiễn Qua đó, học sinh có thể tổng hợp kiến thức và kỹ năng để ứng dụng vào cuộc sống, hình thành năng lực hành động và khả năng học tập suốt đời.
Chương trình sách giáo khoa Lịch sử THPT - Ban cơ bản hiện nay còn tồn tại một số hạn chế, đặc biệt trong việc thiết kế nội dung theo từng bài/tiết Bên cạnh đó, chương trình chủ yếu tập trung vào việc rèn luyện các kỹ năng đơn giản về Lịch sử, mà chưa chú trọng đến việc phát triển năng lực bộ môn và năng lực thực tiễn cho học sinh.
Bên cạnh đó, đặc điểm tâm sinh lý của các em học sinh THPT lứa tuổi từ 15 đến
Ở độ tuổi 18, học sinh có ý thức học tập tốt hơn, thể hiện qua sự hứng thú với việc học gắn liền với định hướng nghề nghiệp và thái độ tích cực Họ cũng phát triển khả năng tự học hiệu quả Do đó, phương pháp dạy học truyền thống, chỉ dựa vào sách giáo khoa, không còn phù hợp với nhu cầu của học sinh hiện nay, khi mà họ có thể tiếp cận kiến thức qua nhiều kênh thông tin khác nhau, đặc biệt là internet.
Việc xây dựng chuyên đề dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh và tích hợp liên môn tại trường THPT vẫn còn mới mẻ và chưa được thực hiện thường xuyên, gây khó khăn cho giáo viên trong việc áp dụng các phương pháp và kỹ thuật giảng dạy hiệu quả Điều này hạn chế khả năng triển khai đồng bộ chương trình dạy học theo hướng phát triển năng lực Do đó, bài viết này nhằm cung cấp các giải pháp hữu ích cho giáo viên, đặc biệt là giáo viên môn Lịch sử, giúp họ nắm vững phương pháp xây dựng chuyên đề tích hợp kiến thức liên môn.
PHƯƠNG PHÁP XÂY DỰNG CHUYÊN ĐỀ THEO HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC SINH CÓ VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN
Khi xây dựng chuyên đề dạy học, cần dựa vào phương pháp dạy học tích cực để lựa chọn và hình dung chuỗi hoạt động của học sinh, đảm bảo tuân thủ quan điểm nhận thức chung.
Hoạt động giải quyết tình huống học tập là phương pháp quan trọng giúp tạo tâm thế học tập tích cực cho học sinh, khơi dậy ý thức về nhiệm vụ học tập và kích thích hứng thú với bài mới Giáo viên cần thiết lập các tình huống học tập dựa trên việc huy động kiến thức và kinh nghiệm cá nhân của học sinh, liên quan đến vấn đề trong nội dung học tập, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Tải xuống 5 tài liệu từ skknchat@gmail.com giúp học sinh nhận diện những kiến thức đã có, đồng thời bổ sung những thiếu sót cá nhân Qua đó, học sinh sẽ nhận ra những điều chưa biết và có mong muốn tìm hiểu thêm.
Hoạt động tìm tòi và khám phá giúp người học tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới Qua việc thực hành và luyện tập, người học củng cố và hoàn thiện những gì đã lĩnh hội, từ đó có khả năng giải quyết hiệu quả các tình huống hoặc vấn đề trong quá trình học tập.
- Hoạt động vận dụng được các kiến thức, kỹ năng phát hiện và giải quyết các tình huống vào các vấn đề thực tiễn.
Từ đó, giáo viên thảo luận lựa chọn nội dung để xây dựng chuyên đề dạy học phù hợp.
2.2 Quy trình xây dựng chuyên đề dạy học theo hướng phát triển năng lực học sinh và tích hợp liên môn:
Mỗi chuyên đề dạy học cần giải quyết một vấn đề học tập cụ thể Do đó, quá trình xây dựng chuyên đề phải bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết trong giảng dạy.
Vấn đề cần giải quyết có thể là một trong các loại sau:
- Vấn đề tìm kiếm, xây dựng kiến thức mới.
- Vấn đề kiểm nghiệm, ứng dụng kiến thức.
- Vấn đề tìm kiếm, xây dựng, kiểm nghiệm và ứng dụng kiến thức mới.
Tùy thuộc vào nội dung kiến thức, điều kiện thực tế của địa phương và nhà trường, cũng như năng lực của giáo viên và học sinh, có thể xác định các mức độ phù hợp để triển khai chương trình giáo dục.
Trong mức độ 1, giáo viên khởi xướng vấn đề và hướng dẫn học sinh cách giải quyết Học sinh thực hiện theo chỉ dẫn của giáo viên, và cuối cùng, giáo viên sẽ đánh giá kết quả làm việc của học sinh.
Mức độ 2: Giáo viên nêu vấn đề, gợi ý để học sinh tìm ra cách giải quyết vấn đề.
Học sinh thực hiện cách giải quyết vấn đề với sự giúp đỡ của giáo viên khi cần. Giáo viên và học sinh cùng đánh giá.
Mức độ 3 trong giảng dạy là khi giáo viên cung cấp thông tin và tạo ra tình huống có vấn đề Học sinh sẽ phát hiện và xác định vấn đề, tự đề xuất giả thuyết và giải pháp Sau đó, học sinh thực hiện các giải pháp để giải quyết vấn đề, và cuối cùng, cả giáo viên lẫn học sinh cùng đánh giá kết quả.
Mức độ 4 yêu cầu học sinh tự lực phát hiện và lựa chọn vấn đề cần giải quyết trong hoàn cảnh cá nhân hoặc cộng đồng Học sinh sẽ tiến hành giải quyết vấn đề, tự đánh giá chất lượng và hiệu quả của giải pháp, đồng thời nhận ý kiến bổ sung từ giáo viên sau khi hoàn thành.
Dựa trên tiến trình sư phạm của phương pháp dạy học tích cực, việc tổ chức hoạt động học cho học sinh cần bắt đầu từ tình huống xuất phát đã được xây dựng Từ đó, cần dự kiến các nhiệm vụ học tập cụ thể để phù hợp với các hoạt động học của học sinh, qua đó xác định các nội dung cần thiết để hình thành chuyên đề.
- Kiến thức, kỹ năng, thái độ theo chương trình hiện hành
- Các hoạt động học dự kiến sẽ tổ chức cho học sinh theo phương pháp dạy học tích cực.
Từ đó, xác định các năng lực và phẩm chất có thể hình thành cho học sinh trong chuyên đề sẽ xây dựng. d Thiết kế tiến trình dạy học:
Chuyên đề được thiết kế cho hoạt động dạy học có thể thực hiện cả trên lớp và ở nhà, với mỗi tiết học chỉ thực hiện một số hoạt động nhất định trong phương pháp và kỹ thuật dạy học Trong chuỗi hoạt động học, cần chú trọng đến tình huống xuất phát, đảm bảo gần gũi với học sinh, dễ cảm nhận và có những quan niệm ban đầu, từ đó giúp học sinh huy động kiến thức để giải quyết và đề xuất các giải pháp cho vấn đề mô tả kỹ thuật Đồng thời, việc xác định và mô tả mức độ yêu cầu cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Để đánh giá năng lực và phẩm chất của học sinh trong quá trình dạy học, cần xác định các mức độ nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng nâng cao Từ những mức độ này, giáo viên có thể xây dựng bộ câu hỏi và bài tập phù hợp nhằm kiểm tra khả năng của học sinh Việc biên soạn bộ câu hỏi và bài tập chuyên đề sẽ giúp tạo ra công cụ hiệu quả trong việc đánh giá kết quả học tập của học sinh.
Bộ câu hỏi được thiết kế theo bốn mức độ nhận thức: nhận biết, thông hiểu, vận dụng thấp và vận dụng cao, nhằm phục vụ cho việc tổ chức các hoạt động dạy học theo chuyên đề Bộ câu hỏi này bao gồm cả câu hỏi trắc nghiệm và tự luận, giúp giáo viên dễ dàng áp dụng trong quá trình giảng dạy Để tải về, vui lòng liên hệ qua email: skknchat@gmail.com.
2.3 Cấu trúc trình bày chuyên đề dạy học
- Vấn đề dạy học của chuyên đề.
- Nội dung của chuyên đề và thời lượng thực hiện.
Trong dạy học chuyên đề tích hợp liên môn, việc chuẩn hóa kiến thức, kỹ năng, thái độ và các phẩm chất, năng lực của học sinh là vô cùng quan trọng Điều này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết cho tương lai Học sinh sẽ được rèn luyện để trở thành những cá nhân có khả năng tư duy phản biện, sáng tạo và làm việc nhóm hiệu quả Việc tích hợp các môn học khác nhau sẽ tạo ra môi trường học tập phong phú, khuyến khích sự khám phá và tìm tòi, từ đó hình thành những phẩm chất tốt đẹp và năng lực cần thiết cho cuộc sống.
- Tiến trình dạy học chuyên đề được thiết kế thành các hoạt động thể hiện tiến trình sư phạm của phương pháp dạy học tích cực được lựa chọn.
Bảng mô tả bốn mức độ yêu cầu trong quá trình dạy học chuyên đề bao gồm: nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng nâng cao Các mức độ này phản ánh sự phát triển và khả năng của học sinh trong việc tiếp thu kiến thức thông qua các câu hỏi và bài tập kiểm tra Nhận biết đề cập đến khả năng nhận diện thông tin cơ bản, trong khi thông hiểu yêu cầu học sinh giải thích và diễn đạt nội dung Vận dụng liên quan đến việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn, và vận dụng nâng cao yêu cầu khả năng phân tích, tổng hợp và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề.
XÂY DỰNG CHUYÊN ĐỀ VÀ VẬN DỤNG TRONG GIẢNG DẠY
XÂY DỰNG BẢNG MÔ TẢ CÁC YÊU CẦU VÀ BIÊN SOẠN CÂU HỎI, BÀI TẬP VỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ
I CHẾ ĐỘ CAI TRỊ CỦA CÁC TRIỀU ĐẠI PHONG KIẾN PHƯƠNG BẮC VÀ NHỮNG CHUYỂN BIẾN TRONG KINH TẾ, VĂN HÓA, XÃ HỘI VIỆT NAM.
1.1 Chế độ cai trị a Tổ chức bộ máy cai trị
* Khái quát về thời kì Bắc thuộc:
Vào năm 179 TCN, nước Âu Lạc do Thục Phán An Dương Vương lãnh đạo bị nhà Triệu, một nước chư hầu của nhà Tần Trung Quốc, thôn tính Từ thời điểm này, đất nước ta rơi vào hơn 1000 năm dưới sự đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc như Tần, Hán, Tùy và Đường Đến thế kỷ X, Việt Nam mới giành lại được độc lập.
- Nhà Triệu chia thành 2 quận, sáp nhập vào quốc gia Nam Việt.
- Nhà Hán chia làm 3 quận, sáp nhập vào bộ Giao Chỉ cùng với một số quận của Trung Quốc.
- Nhà Tùy, Đường chia làm nhiều châu Từ sau khởi nghĩa Hai Bà Trưng năm
40, chính quyền đô hộ cứ quan lại cai trị đến cấp huyện (Trực trị).
- Các triều đại phong kiến phương Bắc từ nhà Triệu, Hán, Tùy, Đường đều chia nước ta thành các quận, huyện cử quan lại cai trị đến cấp huyện.
Phong kiến phương Bắc nhằm mục đích sáp nhập đất nước Âu Lạc cũ vào lãnh thổ Trung Quốc, thực hiện chính sách bóc lột kinh tế và đồng hóa văn hóa.
*Chính sách bóc lột về kinh tế
- Thực hiện chính sách bóc lột, cống nạp nặng nề.
- Nắm độc quyền muối và sắt.
- Quan lại đô hộ bạo ngược tham ô ra sức bóc lột dân chúng để làm giàu. download by : skknchat@gmail.com 9
* Chính sách đồng hóa về văn hóa.
- Truyền bá Nho giáo, mở lớp dạy chữ nho.
- Bắt nhân dân ta phải thay đổi phong tục, tập quán theo người Hán.
- Đưa người Hán vào sinh sống cùng người Việt.
- Nhằm mục đích thực hiện âm mưu đồng hóa dân tộc Việt Nam.
* Chính quyền đô hộ còn áp dụng luật pháp hà khắc và thẳng tay đàn áp các cuộc đấu tranh của nhân dân ta.
1.2 Những chuyển biến về kinh tế, văn hoá và xã hội a Về kinh tế
- Công cụ sắt được sử dụng phổ biến.
- Công cuộc khai hoang được đẩy mạnh.
- Thủy lợi được mở mang.
=>Năng suất lúa tăng hơn trước.
*Thủ công nghiệp, thương mại có sự chuyển biến đáng kể.
- Nghề cũ phát triển hơn: Rèn sắt, khai thác vàng bạc làm đồ trang sức.
- Một số nghề mới xuất hiện như làm giấy, làm thủy tinh.
- Đường giao thông thủy bộ giữa các quận, vùng hình thành. b Về văn hóa - xã hội
- Một mặt ta tiếp thu những yếu tố tích cực của văn hóa Trung Hoa thời Hán - Đường như ngôn ngữ, văn tự.
- Bên cạnh đó nhân dân ta vẫn giữ được phong tục, tập quán: nhuộm răng, ăn trầu, làm bánh chưng, bánh dày, tôn trọng phụ nữ.
- Nhân dân ta không bị đồng hóa.
*Về xã hội có chuyển biến:
- Quan hệ xã hội là quan hệ giữa nhân dân với chính quyền đô hộ (thường xuyên căng thẳng).
- Đấu tranh chống đô hộ.
- Ở một số nơi nông dân tự do bị nông nô hóa, bị bóc lột theo kiểu địa tô phong kiến. download by : skknchat@gmail.com 10
II CUỘC ĐẤU TRANH GIÀNH ĐỘC LẬP DÂN TỘC (TỪ THẾ KỈ II TCN ĐẾN ĐẦU THẾ KỈ X).
2.1 Khái quát phong trào đấu tranh từ thế kỉ II TCN đến đầu thế kỷ X.
- Trong suốt hơn 1000 năm Bắc thuộc, dân Âu Lạc liên tiếp vùng dậy đấu tranh giành độc lập dân tộc.
- Các cuộc khởi nghĩa nổ ra liên tiếp, rộng lớn, nhiều cuộc khởi nghĩa có nhân dân cả ba quận tham gia.
*Kết quả : Nhiều cuộc khởi nghĩa đã thắng lợi lập được chính quyền tự chủ (Hai
Bà Trưng, Lý Bí, Khúc Thừa Dụ).
*Ý nghĩa: Thể hiện tinh thần yêu nước chống giặc ngoại xâm, ý chí tự chủ và tinh thần dân tộc của nhân dân Âu Lạc.
2.2 Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu a Khởi nghĩa Hai Bà Trưng năm 40 chống nhà Đông Hán
- Tháng 3 - 40 Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa ở Hát Môn ( Phúc Thọ - Hà Tây) được nhân dân nhiệt liệt hưởng ứng
- Hát Môn ->Mê Linh -> Cổ Loa -> Luy Lâu
- Chiếm được Cổ Loa, Luy Lâu buộc thái thú Tô Định trốn về Trung Quốc.
- Khởi nghĩa thắng lợi, Trưng Trắc lên làm vua xây dựng chính quyền tự chủ.
- Năm 42 Nhà Hán sai Mã Viện đưa hai vạn quân sang xâm lược. download by : skknchat@gmail.com 11
- Hai Bà quyết chiến ở Lãng Bạc, rút về Cổ Loa, rồi về Hạ Lôi và hy sinh tại Cấm
Khê(Ba Vì - Hà Tây).
Hai Bà Trưng đã tổ chức một cuộc kháng chiến anh dũng chống lại sự xâm lược, nhưng do chênh lệch về lực lượng, cuộc kháng chiến đã thất bại và hai bà đã hy sinh Tiếp theo, cuộc khởi nghĩa của Lý Bí diễn ra và dẫn đến sự thành lập nước Vạn Xuân từ năm 542 đến 603, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử kháng chiến chống ngoại xâm.
Năm 542, Lý Bí đã kết hợp với các hào kiệt miền Bắc để khởi nghĩa, chiếm thành Long Biên (Bắc Ninh) và lật đổ chế độ đô hộ của nhà Lương.
- Năm 544 Lý Bí lên ngôi lập nước Vạn Xuân Dựng kinh đô ở sông Tô Lịch.
Năm 544, nhà Lương xâm lược, buộc Lý Nam Đế phải rút quân về Vĩnh Phúc và Phú Thọ Để tổ chức kháng chiến, Lý Bí đã trao quyền chỉ huy cho Triệu Quang Phục, người đứng đầu cuộc kháng chiến tại đầm Dạ Trạch, Hưng Yên.
- Năm 550 thắng lợi, Triệu Quang Phục lên ngôi vua (Triệu Việt Vương)
- Năm 571 Lý Phật Tử cướp ngôi.
- Năm 603 nhà Tùy xâm lược, nước Vạn Xuân thất bại. c Cuộc khởi nghĩa của Khúc Thừa Dụ (905- 907)
- Năm 905, nhà Đường suy yếu, Khúc Thừa Dụ được nhân dân ủng hộ đánh chiếm Tống Bình, giành quyền tự chủ (giành chức Tiết độ sứ).
-Năm 907 Khúc Hạo lên thay thực hiện nhiều chính sách cải cách về các mặt để xây dựng chính quyền độc lập tự chủ.
- Lật đổ ách đô hộ của nhà Đường, giành độc lập tự chủ.
- Đánh dấu thắng lợi căn bản trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta thời Bắc thuộc. d Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 938
- Năm 931, Dương Đình Nghệ đánh bại quân Nam Hán giữ quyền tự chủ.
- Năm 937 Ông bị Kiều Công tiễn giết hại để đoạt chức Tiết Độ sứ.
- Tháng 10-938 Ngô quyền đem quân đánh Kiều Công Tiễn, Công Tiễn cầu cứu nhà Nam Hán.
Năm 938, quân Nam Hán xâm lược Việt Nam, Ngô Quyền đã lãnh đạo nhân dân đánh bại tên phản tặc Kiều Công Tiễn và tổ chức cuộc chiến chống quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng, góp phần quan trọng vào việc đập tan âm mưu xâm lược của nhà Nam Hán.
- Bảo vệ vững chắc nền độc lập tự chủ của đất nước.
- Mở ra một thời đại mới thời đại độc lập tự chủ lâu dài cho dân tộc.
- Kết thúc vĩnh viễn 1 nghìn năm đô hộ của phong kiến phương Bắc. download by : skknchat@gmail.com 12
B TỔ CHỨC DẠY HỌC CHUYÊN ĐỀ
1.1 Mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ. a Kiến thức
Bài viết giúp học sinh hiểu rõ nội dung chính của chính sách đô hộ của triều đại phong kiến phương Bắc tại Việt Nam, đồng thời nêu bật những biến chuyển quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, văn hóa và xã hội của đất nước trong thời kỳ Bắc thuộc.
-Khái quát các phong trào đấu tranh tiêu biểu của nhân dân ta suốt hơn 1000 năm Bắc thuộc. b Kĩ năng
- Bồi dưỡng kỹ năng liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả, chính trị với kinh tế, văn hoá, xã hội.
- Lập bảng biểu thống kê,
- Kĩ năng so sánh. c Thái độ, tư tưởng
- Giáo dục tinh thần đấu tranh bền bỉ chống đồng hoá giành độc lập dân tộc của nhân dân ta.
- Lòng tự hào, tự tôn dân tộc với những chiến công hiển hách của ông cha ta trong suốt hơn 1000 năm Bắc thuộc.
1.2 Định hướng năng lực hình thành a Năng lực chung:
- Năng lực tự học, giải quyết vấn đề,
- Năng lực sử dụng CNTT, sử dụng ngôn ngữ, b Năng lực chuyên biệt:
- Năng lực Tái hiện lịch sử, nhân vật lịch sử,
Năng lực thực hành bộ môn Lịch sử bao gồm khả năng quan sát, đọc lược đồ và khai thác nội dung lịch sử thông qua tranh ảnh và phim tư liệu Những kỹ năng này giúp học sinh hiểu rõ hơn về các sự kiện lịch sử trong giai đoạn này, từ đó phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích.
- Nhận xét, đánh giá rút ra bài học lịch sử: tinh thần yêu nước, đấu tranh bất khuất của nhân dân ta.
Năng lực vận dụng kiến thức liên môn trong giải quyết các vấn đề lịch sử giúp học sinh phát triển lòng yêu nước và trách nhiệm cá nhân đối với đất nước Việc áp dụng kiến thức lịch sử vào thực tiễn không chỉ nâng cao nhận thức mà còn khuyến khích sự tham gia tích cực của mỗi người trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
II VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG CHUYÊN ĐỀ
Áp dụng kiến thức từ các môn Địa lý, Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tin học và công nghệ thông tin, cùng với Vật lý, Hóa học và Sinh học, để nâng cao hiệu quả trong việc dạy và học chuyên đề này.
13 download by : skknchat@gmail.com
Kiến thức Địa lý về lược đồ Việt Nam thời Bắc Thuộc cho thấy chính sách chia nước thành các quận, huyện, cùng với các địa danh lịch sử như Mê Linh, Bạch Đằng, Dạ Trạch, gắn liền với các sự kiện quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta.
Bài 10 về sóng, thủy triều và dòng biển trong chương trình Địa lý 10 cung cấp kiến thức quan trọng để hiểu rõ chiến thuật đóng cọc của Ngô Quyền trên sông Bạch Đằng Qua đó, chúng ta nhận thấy trí tuệ vượt trội của tổ tiên, không chỉ biết cải biến thiên nhiên để phục vụ cuộc sống, mà còn khéo léo sử dụng hiểu biết về tự nhiên để chống lại kẻ thù.
Muối và sắt đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển Chính sách độc quyền về muối và sắt của phong kiến phương Bắc nhằm mục đích làm suy yếu giống nòi và ngăn cản nhân dân ta sản xuất vũ khí để chống lại sự áp bức.
Kiến thức Văn học: “Truyền thuyết An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy” (Ngữ văn 10, tập 1); “Tâm sự” (Tố Hữu), Đoạn trích về Hai Bà Trưng, Lý
Bí, Ngô Quyền, Khúc Thừa Dụ trong “Đại Nam Quốc sử diễn ca”, “Thiên Nam ngữ lục”;
Kiến thức môn GDCD, đặc biệt là bài 14 về vai trò của công dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, giúp chúng ta nhận thức rõ âm mưu của kẻ thù phương Bắc Qua đó, mỗi công dân, đặc biệt là học sinh, cần hiểu rõ trách nhiệm của mình trong việc góp phần xây dựng và bảo vệ đất nước.
Kiến thức CNTT và môn Tin học: Kĩ năng thiết kế bài trình chiếu powerpoint, kĩ năng tìm kiếm tài liệu trên các trang web: google.com, wikipedia.vn
Học sinh có thể áp dụng kiến thức lịch sử từ chương trình THCS, bao gồm các sự kiện quan trọng như cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Lý Bí, Khúc Thừa Dụ và Ngô Quyền, để hiểu sâu hơn về quá trình phát triển lịch sử dân tộc.
III CHUẨN BỊ CỦA GIÁO VIÊN VÀ HỌC SINH
3.1 Chuẩn bị của giáo viên
Sách giáo khoa, sách giáo viên, bài giảng điện tử, tư liệu bài học, kế hoạch chuyên đề
Các tranh ảnh, bản đồ, lược đồ, phiếu học tập,
Máy chiếu, máy vi tính, mạng internet phục vụ hoạt động dạy học.
3.2 Chuẩn bị của học sinh
Sách giáo khoa, bài thuyết trình power point theo yêu cầu. download by : skknchat@gmail.com 14
IV THIẾT KẾ TIẾN TRÌNH DẠY HỌC CHUYÊN ĐỀ
4.1 Hoạt động giới thiệu vào bài mới a Mục đích: Giúp học sinh định hình về thời kì nước ta bị phong kiến phương
Bắc đô hộ và vị trí của giai đoạn lịch sử này trong tiến trình lịch sử dân tộc. b Phương pháp: (Hoạt động cả lớp)
Giáo viên hướng dẫn HS nhắc lại truyền thuyết Mị Châu/ Trọng Thủy (Bài