1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM CẢN XE KHÔNG ỐNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN AUSTRALIA GENERAL ENGINEERING

39 11 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 39
Dung lượng 1,46 MB

Cấu trúc

  • 1. Lý do chọn đề tài (11)
  • 2. Mục tiêu của đề tài (11)
  • 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (11)
  • 4. Phương pháp nghiên cứu (11)
  • 5. Ý nghĩa của đề tài (11)
  • 6. Kết cấu của đề tài (12)
  • CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ THUYẾT (13)
    • 1.1. Cơ sở lý luận về quản lý chất lượng (13)
      • 1.1.1. Khái niệm về chất lượng (13)
      • 1.1.2. Vai trò của quản trị chất lượng (13)
    • 1.2. Khái niệm gia công cơ khí (14)
    • 1.3. Lý thuyết về các phương pháp quản lí chất lượng sản phẩm (15)
      • 1.3.1. Khái niệm lưu đồ (Biểu đồ tiến trình) (15)
      • 1.3.2. Biểu đồ Pareto (15)
      • 1.3.3. Sơ đồ nhân quả (16)
    • 1.4 Công cụ đề xuất giải pháp bằng kim tự tháp ngược (18)
  • CHƯƠNG 2: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CP AUSTRALIAN GENERAL (19)
    • 2.1 Giới thiệu chung về Công ty (19)
      • 2.1.1 Lịch sử hình thành (19)
      • 2.1.2 Phương châm hoạt động (19)
    • 2.2 Giới thiệu các sản phẩm chính, quy trình CN / sản xuất / vận hành chính của doanh nghiệp, thị trường, đối thủ cạnh tranh (19)
      • 2.2.1 Sản phẩm chính của công ty (20)
      • 2.2.2 Quy trình sản xuất chung (21)
      • 2.2.3 Đối thủ cạnh tranh (25)
    • 2.3 Giới thiệu cơ cấu tổ chức và nhân sự (27)
    • 2.4 Các thuận lợi và khó khăn chung của công ty (27)
  • CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CP AUSTRALIAN GENERAL ENGINEERING VIỆT NAM (29)
    • 3.1 Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng gia công sơn của Công ty CP AGEVN (29)
      • 3.1.1 Yêu cầu chung (29)
      • 3.1.2 Hướng dẫn kiểm tra chất lượng công đoạn sơn (29)
    • 3.2 Các chỉ tiêu và số liệu lỗi của sản phẩm cản xe không ống tại Công ty Cổ phần (30)
      • 3.2.1 Lỗi bong tróc lớp sơn (32)
      • 3.2.2 Lỗi bề mặt bị lồi lõm (33)
      • 3.2.3 Lỗi thiếu mối hàn (33)
    • 3.3 Đánh giá chung về công tác quản lý chất lượng sản phẩm (34)
      • 3.3.1 Ưu điểm (34)
      • 3.3.2 Nhược điểm (35)
  • CHƯƠNG 4 GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ (36)
    • 4.1 Biện pháp khắc phục lỗi bề mặt bị lồi lõm (36)
    • 4.2 Biện pháp khắc phục lỗi bong tróc lớp sơn (36)
    • 4.3 Biện pháp khắc phục lỗi thiếu mối hàn (36)
  • Kết luận (9)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (12)

Nội dung

PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM CẢN XE KHÔNG ỐNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN AUSTRALIA GENERAL ENGINEERI,TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT KHOA KINH TẾ *********** BÁO CÁO THỰC TẬP DOANH NGHIỆP 2 ĐỀ TÀI: PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM CẢN XE KHÔNG ỐNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN AUSTRALIA GENERAL ENGINEERING

Mục tiêu của đề tài

- Hiểu được quy trình kiểm tra chất lượng sản xuất cản xe không ống của Công ty AGEVN

Bài viết này phân tích và đánh giá công tác quản lý chất lượng sản phẩm cản xe không ống của Công ty AGEVN nhằm xác định những hạn chế trong quá trình kiểm soát chất lượng Từ những phân tích này, chúng tôi sẽ đưa ra các biện pháp khắc phục và kiến nghị để doanh nghiệp có thể phát triển bền vững hơn trong tương lai.

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp quan sát thực tiễn là một cách hiệu quả để hiểu rõ quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm tại công ty Bằng cách quan sát trực tiếp, người nghiên cứu có thể thu thập thông tin giá trị, từ đó có cái nhìn tổng quan và thực tiễn về hoạt động sản xuất.

- Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp.

Ý nghĩa của đề tài

+ Cung cấp cơ sở lý luận cho quá trình quản lý chất lượng đối với các doanh nghiệp

Từ đó, cho thấy được vài trò quan trọng của công tác quản lý chất lượng trong quá trình sản xuất

+ Thông qua việc phân tích và đánh giá nhằm tìm ra ưu điểm và những điểm hạn chế

Nhằm đưa ra giải pháp đúng đắn, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm về mặt thẩm mỹ lẫn chất lượng.

Kết cấu của đề tài

Chương 1: Cơ sở lý thuyết

Chương 2 trình bày tổng quan về Công ty CP Australia General Engineering Việt Nam, bao gồm lịch sử hình thành, sứ mệnh và tầm nhìn của công ty Chương 3 phân tích thực trạng quản lý chất lượng sản phẩm tại Công ty CP Australia General Engineering Việt Nam, nêu rõ những điểm mạnh và điểm yếu trong quy trình quản lý chất lượng, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Chương 4: Giải quyết vấn đề

Kết luận và kiến nghị

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Cơ sở lý luận về quản lý chất lượng

1.1.1 Khái niệm về chất lượng

Chất lượng sản phẩm được hình thành từ sự tương tác của nhiều yếu tố liên quan chặt chẽ với nhau Để đạt được chất lượng mong muốn, việc quản lý các yếu tố này một cách hiệu quả là điều cần thiết.

Theo ISO 9000:2005 có định nghĩa: “Chất lượng là sự tập hợp các đặc tính vốn có và đạt được những hạng mục yêu cầu”

Theo tiêu chuẩn ISO 9000:2000, chất lượng được định nghĩa là mức độ mà một sản phẩm, hệ thống hoặc quá trình sở hữu các đặc tính nhất định, đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan.

Chất lượng sản phẩm/dịch vụ được định nghĩa bởi các nhà sản xuất là sự hoàn hảo và phù hợp với các yêu cầu, tiêu chuẩn đã được xác định trước Cụ thể, chất lượng là tổng hợp những tính chất đặc trưng của sản phẩm, phản ánh mức độ thỏa mãn các yêu cầu định trước trong bối cảnh kinh tế và xã hội nhất định.

Theo tiêu chuẩn của Liên Xô, chất lượng sản phẩm được định nghĩa là một hệ thống đặc trưng nội tại, được xác định thông qua các thông số có thể đo lường hoặc so sánh Những thông số này có thể lấy từ chính sản phẩm hoặc từ giá trị sử dụng của nó.

Chất lượng sản phẩm được định nghĩa là tổng hợp các tính chất đặc trưng, thể hiện mức độ đáp ứng các yêu cầu đã được xác định trước, trong bối cảnh kinh tế và xã hội cụ thể.

1.1.2 Vai trò của quản trị chất lượng

Quản trị chất lượng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp, bao gồm việc đảm bảo đầu vào, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đầu ra Mục tiêu chính là cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm Điều này giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường, khẳng định quản trị chất lượng là một yếu tố sống còn.

Quản trị chất lượng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế-xã hội bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, nâng cao năng suất lao động và đảm bảo chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ thúc đẩy doanh thu và kim ngạch xuất khẩu mà còn nâng cao uy tín quốc gia Đối với người tiêu dùng, quản trị chất lượng giúp đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống Đối với doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm là yếu tố sống còn, và việc quản trị chất lượng liên tục cải thiện sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và trở nên chuyên nghiệp hơn trong sản xuất-kinh doanh.

Khái niệm gia công cơ khí

Gia công cơ khí là quy trình sử dụng máy móc và kỹ thuật cơ khí để sản xuất các sản phẩm có độ chính xác cao Quá trình này ứng dụng các nguyên lý vật lý và công nghệ hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong ngành chế tạo máy móc và đời sống hàng ngày của con người.

Gia công cơ khí chính xác là quá trình sử dụng các hệ thống máy móc hiện đại với độ chính xác cao, như máy mài, cưa, máy phay và máy tiện, kết hợp với tay nghề kỹ thuật viên chuyên nghiệp để sản xuất ra các sản phẩm chất lượng.

- Vật liệu sử dụng trong sản xuất, gia công cơ khí: inox, sắt, thép, nhôm…

Máy móc trong gia công cơ khí, như máy laser và máy CNC, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất Sử dụng những thiết bị này không chỉ giúp gia công nhanh chóng mà còn tiết kiệm công sức và vật liệu Đồng thời, chúng cũng đảm bảo độ chính xác, sắc nét và độ bóng cho sản phẩm cuối cùng.

- Công nghệ sử dụng trong quá trình gia công cơ khí:

Công nghệ gia công không phôi bao gồm các phương pháp gia công biến dạng, gia công áp lực và gia công nóng Các hoạt động chính trong công nghệ này bao gồm dập nguội, đúc, dập nóng, hàn, rèn, cán, ép và kéo, giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng cao mà không cần sử dụng phôi.

Công nghệ gia công phôi bao gồm các hoạt động như tiện, phay, mài, cắt gọt và bào Bên cạnh đó, còn có một số công nghệ tiên tiến khác được áp dụng trong gia công cơ khí, như gia công bằng sóng siêu âm, chùm điện tử và tia lửa điện.

Lý thuyết về các phương pháp quản lí chất lượng sản phẩm

1.3.1 Khái niệm lưu đồ (Biểu đồ tiến trình)

Biểu đồ tiến trình là công cụ mô tả quy trình thông qua hình ảnh và ký hiệu kỹ thuật, giúp người dùng hiểu rõ đầu ra và dòng chảy của quá trình Nó tạo điều kiện cho việc phát hiện cơ hội cải tiến bằng cách phân tích chi tiết hoạt động của quy trình Bằng cách xem xét mối liên hệ giữa các bước, người ta có thể tìm ra nguyên nhân của những trục trặc Biểu đồ tiến trình có thể áp dụng cho mọi khía cạnh, từ nhập nguyên vật liệu đến các bước trong quy trình bán hàng và cung cấp dịch vụ sau bán.

Biểu đồ Pareto là một loại đồ thị cột, giúp minh họa quy luật nhân quả của các vấn đề đang được nghiên cứu Để xây dựng biểu đồ này, người ta thường sử dụng dữ liệu thu thập từ phiếu kiểm tra hoặc các nguồn khác.

 Cách vẽ biểu đồ Pareto

Biểu đồ Pareto bao gồm các thanh biểu thị (phần A) ở bên trái và đường nối thể hiện phần trăm tích lũy (phần B) Để tạo ra biểu đồ Pareto, cần thực hiện theo các bước cụ thể sau đây.

Bước đầu tiên là liệt kê tất cả các yếu tố tiềm năng có thể ảnh hưởng đến kết quả Hãy chuẩn bị một bảng kiểm tra để thu thập dữ liệu liên quan đến các yếu tố này Nếu trong bảng kiểm tra có yếu tố ‘khác’, cần phải xác định rõ ràng sự xuất hiện của yếu tố đó.

Bước 2 yêu cầu xác định rõ ràng tất cả các yếu tố, trong đó các thành phần bên trong được phân loại một cách hợp lý Để thực hiện hiệu quả, nên thành lập một nhóm hoặc tổ chuyên trách thực hiện các bước 1 và 2.

Bước 3: Đếm số lần xuất hiện của từng yếu tố và lập bảng thống kê Sắp xếp các yếu tố theo tần suất xuất hiện, với yếu tố có số lần xuất hiện nhiều nhất đứng đầu và yếu tố ít xuất hiện nhất ở cuối bảng.

- Bước 4: Phần A, các thanh Pareto: lựa chọn thang đo phù hợp để vẽ những thanh Pareto

+ Số lần xuất hiện bằng cột

+ % trên tổng số kiểm tra bằng cột 6

Để vẽ biểu đồ dạng thanh, hãy sử dụng thang đo đã chọn và đặt yếu tố ‘khác’ ở bên phải xa nhất Thông thường, việc vẽ từ 6 đến 10 thanh (yếu tố) là đủ để nhận diện các vấn đề quan trọng.

- Bước 5: Phần B, % tích lũy hoặc vẽ sơ đồ dạng cột tương ứng với dữ liệu tích luỹ ở cột 5 [7]

 Cách đánh giá biểu đồ Pareto

Vilfredo Pareto (15/7/1848 - 19/8/1923) là một nhà công nghiệp, kinh tế học, xã hội học và triết gia người Ý, nổi tiếng với khái niệm hiệu quả Pareto hay quy luật 80/20, cho rằng 80% vấn đề phát sinh từ 20% nguyên nhân chính Khái niệm này sau đó được Joseph Juran, một chuyên gia về chất lượng người Mỹ, áp dụng rộng rãi Ban đầu, biểu đồ Pareto chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, nhưng hiện nay nó đã trở thành công cụ hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả y tế.

Sơ đồ Ishikawa, được đặt theo tên của người sáng tạo, là công cụ phổ biến trong việc theo dõi tình hình sản xuất và phân tích hoạt động của các tổ chức, dịch vụ và thương mại.

 Xây dựng sơ đồ nhân quả

- Bước 1: Trước tiên, hãy xác định các vấn đề chất lượng mà chúng ta muốn cải tiến

Để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, bạn cần viết một câu phát biểu vấn đề rõ ràng và ngắn gọn Hãy mô tả sự kiện này trên một trang giấy lớn hoặc bảng trắng, với vấn đề (hậu quả) được ghi vào khối bên phải Vẽ một mũi tên đậm từ trái sang phải chỉ vào khối này, thường được gọi là đầu cá Trong quá trình sản xuất, bạn có thể sử dụng các đặc tính của sản phẩm như độ dày bề mặt, trọng lượng hay lỗi mối nối làm kết quả Trong khu vực dịch vụ, hãy xem xét những lời phàn nàn của khách hàng, doanh số giảm hoặc tăng các khoản phải thu tới hạn.

Bước 2: Nhóm cần tổng hợp ý kiến để xác định những nguyên nhân dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng, với các nguyên nhân được phân loại thành những nhánh chính Nếu gặp khó khăn trong việc xác định các nhánh chính, hãy xem xét các yếu tố đặc trưng như phương pháp, máy móc, con người, nguyên vật liệu và môi trường làm việc đã khởi động nhóm Đây là biểu đồ nhân quả 5M1E, thường được gọi là biểu đồ nhân quả 5M.

Bước 3 trong quy trình là xem xét tất cả các nguyên nhân có thể gây ra vấn đề trong từng loại nguyên nhân chính Những ý kiến này sẽ được ghi nhận và đưa vào sơ đồ như những nguyên nhân con Việc xác định và kết nối liên tục các nguyên nhân với nhau là rất quan trọng Sự lặp lại các nguyên nhân con ở các vị trí khác nhau được chấp nhận nếu nhóm cảm thấy có mối quan hệ trực tiếp và đa chiều Nỗ lực này sẽ giúp tạo ra một sơ đồ hoàn chỉnh và định hướng cho nhóm làm việc.

 Cách đánh giá biểu đồ nhân quả

Biểu đồ nhân quả đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt giữa giả định và thực tế Nó thể hiện các giả định mà chỉ khi được kiểm tra bằng số liệu, chúng ta mới có thể xác minh được nguyên nhân của những hiện tượng đã quan sát.

Xác định các nguyên nhân mà tổ chức xem là quan trọng nhất cho quá trình điều tra tiếp theo và đánh dấu những nguyên nhân này để dễ dàng theo dõi.

- Phát triển các kế hoạch để xác nhận rằng những nguyên nhân tiềm ẩn là những nguyên nhân thực sự

- Làm sáng tỏ các nguyên nhân gốc rễ bằng một hoặc nhiều các cách sau:

Để xác định các nguyên nhân lặp đi lặp lại trong các nhánh xương nguyên nhân chính, cần tìm kiếm và phân tích các yếu tố này Việc tập hợp dữ liệu thông qua các checksheet hoặc các phương pháp khác sẽ giúp xác định mối quan hệ thường xuyên giữa các nguyên nhân khác nhau.

Công cụ đề xuất giải pháp bằng kim tự tháp ngược

Hình 1.1 Biện pháp kiểm soát mối nguy

(Nguồn: Công ty Đào tạo An toàn và Môi trường Mastco)

Sau khi đánh giá rủi ro, nhà sử dụng lao động sẽ áp dụng các biện pháp khắc phục theo phương pháp kim tự tháp ngược, bao gồm: loại bỏ, thay thế, kỹ thuật, hành chính và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE).

GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CP AUSTRALIAN GENERAL

Giới thiệu chung về Công ty

- Australian General Engineering Việt Nam (AGE Việt Nam) là 1 thành viên của Australian General Engineering Úc có trụ sở chính tại Thành phố Melbourne

- Nhà máy khánh thành năm cuối 2016 và đi vào hoạt động chính thức vào tháng 4.2017

+ Nhân viên: 70 người, Quản lý là 20 người

- Địa chỉ nhà máy: T5-B Calmette Avenue, Protrade International Tech Park, Xã

An Tây, Tx Bến Cát, Bình Dương [2]

Australian General Engineering Việt Nam (AGEVN) tập trung vào việc phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp trong lĩnh vực cơ khí và công nghiệp kim loại tấm Mục tiêu của AGEVN là nâng cao chất lượng sản phẩm “Made in Vietnam” để trở thành hàng hóa cao cấp được công nhận và tôn trọng trên thị trường quốc tế.

Australian General Engineering Việt Nam (AGEVN) cam kết sản xuất các sản phẩm tinh vi và chất lượng cao đạt tiêu chuẩn quốc tế Đồng thời, AGEVN hướng tới việc xây dựng một hệ sinh thái chia sẻ và hạnh phúc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, phát triển con người và nâng cao sự thịnh vượng của người lao động Chúng tôi cũng tạo ra sự hài lòng cho cả nhà cung cấp và khách hàng trong quá trình hợp tác.

Giới thiệu các sản phẩm chính, quy trình CN / sản xuất / vận hành chính của doanh nghiệp, thị trường, đối thủ cạnh tranh

2.2.1 Sản phẩm chính của công ty

Công ty chuyên gia công cơ khí cung cấp các sản phẩm đa dạng như cản xe địa hình, cản xe không ống (sản phẩm chủ lực), hệ thống bơm tăng áp cho hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), xe đẩy, ghế xếp và giường bệnh viện.

Một số hình ảnh về sản phẩm tiêu biểu:

Hình 2.1 Cản xe địa hình (Off-road product)

Hình 2.2 Cản xe hơi không có ống

(Nguồn: Công ty CP AGE VN)

 Các sản phẩm PCCC Australia:

Hình 2.3 Hệ thống pump tăng áp dùng cho hệ thống chữa cháy của các tòa nhà

(Nguồn: Công ty CP AGE VN)

 Các sản phẩm dùng trong hệ thống y tế và quân đội Úc

Hình 2.4 Các sản phẩm dùng trong hệ thống y tế và quân đội Úc

(Nguồn: Công ty CP AGE VN)

2.2.2 Quy trình sản xuất chung

Quy trình sản xuất là một quy trình quan trọng để tạo ra các sản phẩm, bao gồm các bước sau:

(Nguồn:Công ty CP AGEVN)

* Thuyết trình quy trình sản xuất:

Khi khách hàng có nhu cầu đặt hàng, họ có thể liên hệ trực tiếp với nhân viên công ty qua số điện thoại trên website hoặc đến trực tiếp xưởng Nhân viên tư vấn sẽ trao đổi với khách hàng để làm rõ yêu cầu của họ.

Nhận yêu cầu từ khách hàng

Lập kế hoạch sản xuất

Mua vật tư Định hình Hàn

Lắp ráp Đóng gói Lazer

Hình 2.5 Quy trình sản xuất chung

Sau khi thảo luận với khách hàng về các yêu cầu cụ thể, công ty sẽ tiến hành chuẩn bị bản vẽ phù hợp với những tiêu chí mà khách hàng đã đặt ra.

Bước 3: Lập kế hoạch sản xuất là yếu tố quan trọng để đảm bảo tiến độ và tránh chậm trễ Một kế hoạch hoàn chỉnh giúp công ty có cái nhìn tổng quan về công việc, từ đó nâng cao khả năng hoàn thành Sự cụ thể và rõ ràng trong các công việc được đề ra sẽ tăng cường hiệu quả sản xuất.

Bước 4: Mua vật tư cho cản xe không ống yêu cầu nguyên liệu chính là sắt thép, được nhập khẩu từ Úc Nguyên liệu này phải trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt và đạt tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:1996 trước khi được đưa vào sản xuất.

- Bước 5: Tiến hành sản xuất: Đây là bước quan trọng để tạo ra sản phẩm vì thế sẽ có các bước cụ thể như sau:

Bước 5.1: Kỹ sư thiết kế tại Lazer sẽ tạo ra bản concept và mô hình 3D Sau khi hoàn thành mô phỏng, tấm sắt sẽ được đưa vào máy Fiber Laser BOLT3015 để cắt theo bản vẽ đã được cài đặt.

Hình 2.6 Máy lazer cắt tạo hình sản phẩm

(Nguồn: Công ty CP AGE VN)

Bước 5.2: Định hướng: Sau khi cắt tấm sắt tạo hình theo khuôn bản vẽ sẽ được đem tới bước định hình bo góc cạnh

Hình 2.7 Máy chắn định hình góc cạnh

(Nguồn: Công ty CP AGE VN)

+ Bước 5.3: Hàn: các sản phẩm sau khi tạo hình được công nghệ hàn thành các mối hàn bằng máy hàn mig

(Nguồn: Công ty CP AGE VN)

+ Bước 5.4: Làm sạch: Sau khi hàn thì công nhân sẽ qua công đoạn chà nhám làm phẳng mối hàn

Xi kẽm là quá trình mạ kẽm, giúp bảo vệ bề mặt sắt khỏi rỉ sét bằng cách tạo ra một lớp kẽm bên ngoài Bước tiếp theo là sơn tĩnh điện, một phương pháp sơn hiện đại giúp tăng cường độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.

(Nguồn: Công ty CP AGE VN)

+ Bước 5.7: Lắp ráp: Là công đoạn cuối cùng hoàn thiện sản phẩm Bắt vít ráp các bộ phận rời với nhau để thành cản xe

Bước 5.8: Đóng gói sản phẩm cẩn thận là rất quan trọng Sản phẩm sẽ được bọc kín và chèn thêm giấy báo, hạt xốp hoặc giấy bọt khí để bảo vệ khỏi các tác động lực trong quá trình vận chuyển và ảnh hưởng của môi trường Cuối cùng, sử dụng băng keo để cố định và niêm phong sản phẩm một cách chắc chắn.

Hình 2.10 Sản phẩm được đóng gói

(Nguồn: Công ty CP AGE VN)

+ Bước 5.9: Xuất hàng: Sản phẩm sau khi kiểm tra đủ số lượng sẽ được chuyển lên xe giao đến cho khách hàng

* Công ty CP Cơ khí Đồng Lực

Công ty CP cơ khí Đồng Lực, được thành lập vào năm 2008, chuyên hoạt động trong lĩnh vực đúc Inox và thép hợp kim bằng công nghệ đúc mẫu chảy, đồng thời cung cấp dịch vụ gia công cơ khí chất lượng cao.

Công ty chuyên sản xuất sản phẩm công nghiệp, chi tiết máy, và sản phẩm trang trí, đồng thời nhận đặt hàng theo yêu cầu khách hàng để tăng doanh thu.

Xưởng sản xuất rộng 2500m2 được trang bị hệ thống thiết bị tự động và công nghệ sản xuất hiện đại Với đội ngũ nhân lực trẻ, chuyên môn cao và chỉ khoảng 11-50 người, công ty tận dụng tối đa kiến thức chuyên môn để nâng cao hiệu quả sản xuất và kiểm soát nguồn nhân lực một cách tốt nhất.

Công ty sản xuất sản phẩm không chỉ tập trung vào thị trường tiêu thụ trong nước mà còn mở rộng xuất khẩu sang các thị trường quốc tế như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan.

Công ty đã đạt được sự phát triển mạnh mẽ từ khi thành lập nhờ vào việc sử dụng máy móc hiện đại và triển khai nguồn nhân lực một cách chọn lọc, mở rộng sản xuất sang các thị trường lớn khác.

Bảng 2.1 So sánh Công ty CP Australian General Engineering Việt Nam và Công ty

CP cơ khí Đồng Lực

Công ty CP Australian General Engineering Việt Nam

Công ty CP cơ khí Đồng Lực

Sản phẩm Chuyên sản xuất các linh kiện ngành công nghiệp ô tô, phụ kiện quân đội, giường bệnh viện/ chăm sóc sức khỏe, thùng rác công cộng,…

Chuyên sản xuất các sản phẩm dùng trong công nghiệp, các chi tiết máy, sản phẩm trang trí và các sản phẩm khác

Nhà máy có diện tích 2000m2, được trang bị đầy đủ các công nghệ chế tạo mới nhất và tốt nhất theo tiêu chuẩn của công ty mẹ ở Úc

Xưởng sản xuất có diện tích 2500m2, có hệ thống trang thiết bị tự động, công nghệ sản xuất hiện đại

Do công ty có công ty mẹ ở Úc nên công ty tập trung sản xuất ở thị trường Việt Nam lẫn Úc

Công ty sản xuất chủ yếu là thị trường Việt Nam, ngoài ra còn sản xuất sang các nước khác như Nhật, Đài Loan, Úc, Ấn Độ,

(Nguồn: Nhóm tác giả thực hiện)

Công ty CP Australian General Engineering Việt Nam và Công ty CP cơ khí Đồng Lực đều nằm ở Bình Dương và có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng tồn tại những khác biệt riêng Chính những khác biệt này đã giúp hai công ty trở thành những đối thủ cạnh tranh trong ngành.

Giới thiệu cơ cấu tổ chức và nhân sự

Hình 2.11 Sơ đồ cơ cấu tổ chức công ty AGEVN

(Nguồn:Công ty CP AGEVN)

- Các cấp bậc nhân sự từ trên xuống: CEO => Trưởng phòng => Giám sát => Nhân viên hiện trường => Tổ trưởng.

Các thuận lợi và khó khăn chung của công ty

Công ty chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho hàng và hợp tác với các nhà vận chuyển, đảm bảo cung ứng hàng hóa toàn quốc Hệ thống kho bãi hoạt động theo mô hình JIT (Just in time), giúp quản lý hàng tồn kho hiệu quả và giảm lãng phí Đồng thời, hệ thống Kanban được sử dụng để sản xuất dựa trên nhu cầu, tự động thông báo khi cần bổ sung hàng hóa Nhờ vào việc kết hợp hiệu quả các hệ thống quản lý, công ty luôn phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và chất lượng nhất.

Hiện nay, 90% công việc trong các công ty được thực hiện bởi máy móc công nghệ hiện đại, thay thế sức lao động của con người Việc áp dụng công nghệ này không chỉ giúp giảm thiểu lỗi sản phẩm trong quá trình sản xuất mà còn nâng cao năng suất hiệu quả.

Trong những năm gần đây, do tình hình diễn biến dịch bệnh covid-19 phức tạp Doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong các vấn đề như sau:

+ Về gặp gỡ khách hàng bị hạn chế;

+ Mất cân đối dòng tiền;

+ Thiếu nguồn nguyên liệu do quá trình vận chuyển bị trì hoãn, chi phí vận chuyển tăng cao;

+ Chi phí bảo trì, sữa chữa máy móc cao,…

PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CP AUSTRALIAN GENERAL ENGINEERING VIỆT NAM

Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng gia công sơn của Công ty CP AGEVN

- Đóng gói theo hướng dẫn và yêu cầu của AGEVN

- Kiểm tra 100% ngoại quan lớp sơn sau khi sơn xong

- Hàng lỗi do AGEVN trả lại cần được xử lý và sơn lại và xuất hàng cho AGEVN vào lô hàng tiếp theo

- Đảm bảo đúng tiến độ kế hoạch gia công

- Cải tiến các móc treo để dấu của móc treo khi sơn là nhỏ nhất ( không lem ra xung quanh)

- Không được tự ý quét sơn lên sản phẩm sau khi sơn

- Không cần phải quét sơn dặm lên các vị trí móc treo

- Khi sơn thì phải che chắn các lỗ có bước ren để sơn không bám vào làm mất bước ren của lỗ [2]

3.1.2 Hướng dẫn kiểm tra chất lượng công đoạn sơn

Dao cắt, thước kẻ có khoảng chia là mm, chổi lông mềm và kính lúp có độ phóng đại là 2 -3 lần [2]

Lấy mẫu đại diên theo lô sản xuất để kiểm tra hoặc theo lô phôi trộn sơn [2]

- Các tấm chuẩn để thử từ vật liêu mềm như gỗ, độ dày thấp nhất phải đạt 10 mm

- Các tấm chuẩn để thử từ vật liêu cứng như thép, độ dày thấp nhất phải đạt 0,25 mm

Kích thước tấm chuẩn cho thử nghiệm cần đảm bảo đủ cho tối thiểu ba lần thử Ngoài ra, khoảng cách giữa các mạng lưới cắt và cách mép tấm phải lớn hơn 5 mm để đảm bảo độ chính xác và tính khả thi của kết quả.

- Kích thước khoảng 150 mm x 100 mm có thể được coi là thích hợp

- Lớp sơn trên tấm chuẩn để thử có thể là 1 lớp hay nhiều lớp

- Thời gian từ lúc gia công sơn trên mẫu chuẩn đến khi thực hiên kiểm tra chất lượng lớp sơn trên mẫu chuẩn tối thiểu phải đủ 16 giờ

- Độ dày của lớp sơn sẽ được tính bằng đơn vị là mm.[2]

- Thao tác rạch tạo mẫu thực hiên ở nhiêt độ môi trường từ 25 -35◦C

- So đường cắt ở mỗi hướng của mạng lưới ít nhất là 6 đường

- Khoảng cách giữa các đường cắt ở mỗi hướng phải bằng nhau và phụ thuộc vào chủng loại vật liêu nền như sau:

- 0 mm đến 60 mm cách nhau 1 mm đối với nền cứng;

- 0 mm đến 60 mm cách nhau 2 mm đối với nền mềm;

- 61 mm đến 120 mm cách nhau 2 mm đối với cả hai loại nền;

- 121 mm đến 250 mm cách nhau 3 mm đối với cả hai loại nền [2]

Các chỉ tiêu và số liệu lỗi của sản phẩm cản xe không ống tại Công ty Cổ phần

Sau khi thống kê số liệu lỗi của sản phẩm cản xe không ống trong vòng 3 tháng, ta có bảng thu thập dữ liệu lỗi như sau:

Bảng 3.1 Bảng thu thập số liệu lỗi của cản xe không ống trong vòng 3 tháng

Dạng khuyết tật Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11

Bề mặt bị lồi lõm 183 154 211

Mối hàn không đủ lực 80 87 90

(Nguồn: Nhóm tác giả thực hiện)

Dựa trên bảng thống kê số liệu lỗi của sản phẩm cản xe không ống trong 3 tháng, chúng ta có thể xây dựng biểu đồ Pareto để xác định các lỗi chiếm tỷ lệ cao nhất Từ đó, chúng ta sẽ phân tích nguyên nhân gây ra các lỗi này và đề xuất các giải pháp khắc phục hiệu quả.

Bảng 3.2 Dữ liệu cho biểu đồ Pareto

Dạng khuyết tật Tổng Tổng tích lũy Tỉ lệ % % Tích lũy

Bề mặt bị lồi lõm 548 1176 26% 55%

Mối hàn không đủ lực 257 2135 12% 100%

(Nguồn: Nhóm tác giả thực hiện)

Biểu đồ Pareto thể hiện tổng số phần trăm các lỗi sản phẩm trong quá trình sản xuất và số lượng khuyết tật của sản phẩm

Hình 3.2 Biểu đồ Paret thống kê số lỗi sản phẩm cản xe không ống của CTY CP

AGEVN ( Từ tháng 9 đến tháng 11)

(Nguồn: Nhóm tác giả thực hiện)

- Trục tung trái là trục của số lượng khuyết tật;

- Trục tung phải là trục của % tích lũy;

Áp dụng nguyên tắc 80/20 cho chất lượng sản phẩm, chúng ta nhận thấy ba vấn đề chính cần khắc phục: bong tróc lớp sơn, bề mặt lồi lõm và thiếu mối hàn Việc giải quyết những lỗi này sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm lên tới 80%.

Bong tróc lớp sơn Bề mặt bị lồi lõm Thiếu mối hàn Lỗi thiếu sơn Mối hàn không đủ lực

Số lượng kh uy ết t ật

BIỂU ĐỒ PARETO THỐNG KÊ SỐ LỖI TRONG QUÁ TRÌNH

SẢN XUẤT CẢN XE KHÔNG ỐNG CỦA CTY CP AGEVN

Để khắc phục ba lỗi trong quá trình sản xuất cản xe không ống, nhóm tác giả đã áp dụng sơ đồ nhân quả (sơ đồ xương cá) nhằm xác định các yếu tố quan trọng từ lớn đến nhỏ cần cải thiện Công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời thực hiện các biện pháp khắc phục lỗi hiệu quả Sơ đồ nhân quả giúp minh họa và phân tích mối quan hệ giữa kết quả và các nguyên nhân tiềm ẩn của nó.

3.2.1 Lỗi bong tróc lớp sơn

Đánh giá chung cho thấy, sau khi khô, màng sơn có hiện tượng bong tróc, bao gồm tróc toàn bộ lớp màng hoặc chỉ một phần Biểu đồ nhân quả chỉ ra bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến lỗi này: yếu tố con người, phương pháp, nguyên liệu và môi trường Yếu tố con người có vai trò lớn, khi thao tác chưa đạt có thể dẫn đến bề mặt tồn tại bụi và chất làm giảm độ dính như dầu, mỡ Việc sử dụng lớp sơn dung môi mạnh hơn lớp trước cũng gây ra bong tróc Ngoài ra, điều kiện môi trường như độ ẩm và tốc độ khô của màng cũng ảnh hưởng đến chất lượng màng sơn, khiến màng mỏng và dễ bong tróc.

Hình 3.2 Biểu đồ nhân quả lỗi bong tróc lớp sơn

BONG TRÓC LỚP SƠN CON NGƯỜI NGUYÊN VẬT LIỆU

Chủ quan, thiếu kinh nghiệm

Do cty chưa chính sách quản lý, đào tạo Màng sơn bị phồng rộp, phấn hóa

Lớp sơn hệ dung môi không phù hợp

Bề mặt còn dính bụi, chất làm giảm độ dính

Kỹ thuật xử lý bề mặt chưa đạt Thiếu sơn lót

Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp Nhiều gió làm màng khô quá nhanh

(Nguồn: Nhóm tác giả thực hiện)

3.2.2 Lỗi bề mặt bị lồi lõm

Hình 3.2 Biểu đồ nhân quả lỗi bề mặt bị lồi lõm

Đánh giá chung cho thấy, lỗi bề mặt bị lồi lõm xuất phát từ ba yếu tố chính Trong đó, yếu tố Con người và phương pháp là nguyên nhân chủ yếu, với công nhân thực hiện thao tác chưa đạt, thiếu chú ý quan sát và kỹ thuật mài không đúng quy chuẩn Hơn nữa, việc bảo trì định kỳ máy móc là cần thiết để đảm bảo độ bén và sắt, giúp công nhân gia công đúng tỷ lệ.

(Nguồn: Nhóm tác giả thực hiện)

BỊ LỒI LÕM CON NGƯỜI MÁY MÓC

Thao tác tay chưa đạt

Do công ty chưa có chính sách quản lý

Tốc độ máy mài quá nhanh

Kĩ thuật mài chưa theo quy chuẩn

Sử dụng đĩa mài không phù hợp

Máy mài cũ, mòn đĩa

Máy thực hiện quá công suất Bất cẩn, thiếu quan sát

Hình 3.3 Biểu đồ nhân quả lỗi thiếu mối hàn

(Nguồn: Nhóm tác giả thực hiện)

Đánh giá chung cho thấy việc hàn các vật liệu là cần thiết để tạo ra sản phẩm chất lượng Tuy nhiên, tay nghề không đồng đều của nhân viên và sự lơ là trong quá trình làm việc dẫn đến lỗi thiếu mối hàn, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm Theo biểu đồ nhân quả, ba nguyên nhân chính gây ra lỗi này bao gồm con người, nguyên vật liệu và phương pháp Nhóm đã đề xuất các giải pháp để khắc phục tình trạng này.

Đánh giá chung về công tác quản lý chất lượng sản phẩm

Việc sử dụng thiết bị máy móc tiên tiến giúp tăng tốc độ sản xuất sản phẩm, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình lưu thông trong dây chuyền sản xuất Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn giúp khách hàng giảm thiểu thời gian chờ đợi sản phẩm hoàn thiện.

- Chi phí đơn vị sản phẩm thấp

Que hàn kém chất lượng

Chọn sai đường kính que hàn

Không kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi kết thúc

Sử dụng vật liệu hàn chưa phù hợp

Chưa điều chỉnh góc độ/ khoảng cách vật liệu nối

Kỹ thuật hàn chưa đảm bảo

- Chi phí bảo dưỡng duy trì máy móc thiết bị cao

- Khi tiến hành sản xuất cũng như khi kiểm tra kỹ thuật phải dựa vào bản vẽ riêng cho từng chế phẩm một

Hệ thống sản xuất hiện tại thiếu tính linh hoạt trong việc điều chỉnh khối lượng và thiết kế sản phẩm, dẫn đến nguy cơ ngừng hoạt động khi gặp sự cố ở bất kỳ công đoạn nào.

GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ

Biện pháp khắc phục lỗi bề mặt bị lồi lõm

- Loại bỏ: Làm sạch, loại bỏ các tạp chất bụi bẩn của cản trước khi tiến hành mài dũa

- Thay thế: Thay đĩa mài mới nếu kiểm tra thấy đĩa quá mòn và cũ

Khi tiến hành mài dũa, việc kiểm tra và lựa chọn đúng đĩa mài là rất quan trọng Nếu máy hoạt động ở nhiệt độ cao, nên tạm ngưng sử dụng trong khoảng 10-15 phút để đảm bảo hiệu suất và độ bền của thiết bị.

- Hành chính: Thường xuyên nhắc nhở công nhân thực hiện thao tác cầm máy đúng cách, tác động đủ lực không quá tay

- PPE: Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cho công nhân: mặt nạ, bao tay

Biện pháp khắc phục lỗi bong tróc lớp sơn

Việc không làm sạch bề mặt trước khi sơn sẽ dẫn đến lớp sơn không bám chắc, gây bong tróc do bụi bẩn, gỉ sắt hay dầu mỡ Để khắc phục, cần mài nhám và làm sạch sản phẩm Nhiệt độ môi trường cũng ảnh hưởng đến chất lượng sơn, vì vậy QC cần theo dõi nhiệt độ và thời gian sấy khô Ngoài ra, công nhân tiếp xúc với sơn thường xuyên có thể gặp rủi ro về sức khỏe, do đó công ty cần nhắc nhở công nhân sử dụng mặt nạ chống độc, khẩu trang và kính bảo hộ khi làm việc.

Ngày đăng: 29/03/2022, 10:53

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy, Quỳnh Loan, (2016), Quản lý chất lượng, nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản lý chất lượng
Tác giả: Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy, Quỳnh Loan
Nhà XB: nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh
Năm: 2016
6. GS. TS. Nguyen Đình Phan, TS Đặng Ngọc Sự (2012), Giáo trình quản trị chất lượng, NXB Đại học Kinh tế Quốc Dân Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình quản trị chất lượng
Tác giả: GS. TS. Nguyen Đình Phan, TS Đặng Ngọc Sự
Nhà XB: NXB Đại học Kinh tế Quốc Dân
Năm: 2012
7. Hà Xuân Quang và Trần Xuân Ngọc (2006), Kỹ thuật Quản lý chất lượng cơ bản, NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kỹ thuật Quản lý chất lượng cơ bản
Tác giả: Hà Xuân Quang và Trần Xuân Ngọc
Nhà XB: NXB Lao động – Xã hội
Năm: 2006
8. Ngô Phúc Hạnh (2011), Giáo trình Quản lý chất lượng, NXB Tài chính, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Quản lý chất lượng
Tác giả: Ngô Phúc Hạnh
Nhà XB: NXB Tài chính
Năm: 2011
9. Tạ Thị Kiều An (2004), Giáo trình Quản lý chất lượng, NXB Thống Kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Quản lý chất lượng
Tác giả: Tạ Thị Kiều An
Nhà XB: NXB Thống Kê
Năm: 2004
3. Công ty CP Cơ khí Đồng Lực. Khai thác từ: http://dongluccasting.com/index.html, truy cập ngày 17/12/2021 Link
4. EPA Victoria, (2017). Đánh giá và kiểm soát nguy cơ: Tài liệu hướng dẫn dành cho doanh nghiệp. Victoria State Government. Khai thác từ: https://www.epa.vic.gov.au, truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2021 Link
5. Gia công sản xuất cơ khí, kim khí là gì. Khai thác từ: https://cokhithanhthuy.vn/gia- cong-co-khi-là-gi, truy cập ngày 10/12/2021 Link

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w