CƠ SỞ LÍ LUẬN QUẢN LÍ HOẠT ĐỘNG NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÍ LUẬN QUẢN LÍ HOẠT ĐỘNG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
SƯ PHẠM ỨNG DỤNG CỦA GIÁO VIÊN TRUNG HỌC PHỔ
THÔNG THEO TIẾP CẬN NĂNG LỰC
1 1 Tổng quan nghiên cứu vấn đề
Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng (KHSPƯD) hiện nay đang trở thành xu thế chủ đạo trong lĩnh vực giáo dục thế kỷ XXI, không chỉ dành riêng cho các nhà nghiên cứu mà còn là hoạt động thiết yếu của giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục KHSPƯD được coi là nghiên cứu tác động, nhằm tìm kiếm giải pháp khắc phục những hạn chế trong dạy học và giáo dục, bao gồm môn học, lớp học, và hoạt động ngoài giờ lên lớp Trên thế giới, nghiên cứu KHSPƯD đã được thực hiện từ thế kỷ XIX và phát triển mạnh mẽ vào đầu thế kỷ XX Tại Việt Nam, KHSPƯD bắt đầu được áp dụng từ những năm đầu thế kỷ XXI, với sự chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, dự án Việt Bỉ đã triển khai phương pháp nghiên cứu KHSPƯD cho giáo viên phổ thông tại các tỉnh miền núi phía Bắc từ năm học 2012-2013 cho đến nay.
1 1 1 Công trình nghiên cứu về tiếp cận năng lực
1 1 1 1 Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài
Từ những năm 1970, đã có rất nhiều định nghĩa được đưa ra xuất phát từ nhiều hướng tiếp cận trong những bối cảnh khác nhau Tác giả McClelland
Năng lực được xem như một đặc tính cơ bản cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả, theo quan điểm của Boyatzis (1982) Ông nhấn mạnh rằng năng lực bao gồm các đặc tính của cá nhân, có liên quan trực tiếp đến việc đạt được hiệu suất cao trong công việc.
Theo nghiên cứu của Spencer và Spencer (1993), năng lực được định nghĩa là đặc tính cơ bản của cá nhân, bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ, động cơ, nét tiêu biểu và ý niệm về bản thân, và những yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ với các tiêu chí đánh giá hiệu suất công việc.
Theo nghiên cứu của Dubois và cộng sự (2004), "năng lực" được định nghĩa là những đặc tính mà cá nhân sở hữu và áp dụng trong các ngữ cảnh phù hợp và nhất quán để đạt được kết quả mong muốn Những đặc tính này bao gồm kiến thức, kỹ năng, động lực, nét tiêu biểu, cách suy nghĩ, cảm xúc và hành động.
Theo Woodall và Winstanley (1998), năng lực được định nghĩa là tổng hợp các kiến thức, kỹ năng, phẩm chất, niềm tin và thái độ cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả trong các bối cảnh và tình huống khác nhau.
Tiếp cận năng lực trong giáo dục và đào tạo đã được áp dụng tại nhiều quốc gia phát triển từ những năm 70 của thế kỷ XX Cụ thể, vào năm 1977, Hoa Kỳ đã bắt đầu triển khai các phương pháp giáo dục dựa trên năng lực nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Vào những năm 80 của thế kỷ XX, toàn bộ nước Mỹ đã áp dụng tiếp cận năng lực trong giáo dục, theo nghiên cứu của William E Blank (1980) Ông nhấn mạnh rằng việc phát triển chương trình giáo dục cần tập trung vào việc xác định rõ đầu ra của người học và tổ chức giáo dục theo hướng khuyến khích hoạt động của học sinh, thay vì chỉ chú trọng vào phương pháp giảng dạy của giáo viên Fletcher S (1991, 1992) cũng đã đóng góp vào lĩnh vực này với công trình "Designing Competence Based", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế chương trình giáo dục dựa trên năng lực.
Phương pháp thiết kế giáo dục và đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực đã được đề xuất trong nghiên cứu "Competency Based Training" của tác giả Mike Keating (2012) Nghiên cứu này phân tích các thuật đánh giá, nguyên tắc và thực hành đánh giá dựa trên tiêu chuẩn mục tiêu, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng đánh giá dựa trên năng lực để nâng cao hiệu quả đào tạo.
Trong giáo dục theo hướng tiếp cận năng lực, người học được khuyến khích chứng tỏ khả năng của mình, qua đó hình thành năng lực cá nhân Việc này không chỉ giúp học sinh phát triển mà còn tạo ra năng lực mới cho giáo viên Theo báo cáo của Eurydice (2002), các quốc gia trong khối EU đã có những cuộc thảo luận sôi nổi về khái niệm Năng lực chính (key competence).
Để chuẩn bị cho thế hệ trẻ thành công trong xã hội thông tin, hệ thống giáo dục châu Âu đã đặt ra mục tiêu quan trọng nhằm tối đa hóa lợi ích từ các cơ hội mà xã hội này mang lại Điều này dẫn đến việc thay đổi chính sách giáo dục, xem xét lại nội dung chương trình và phương pháp dạy-học Sự thay đổi này càng nhấn mạnh tầm quan trọng của các năng lực cơ bản, đặc biệt là những năng lực giúp cá nhân tham gia tích cực vào xã hội suốt đời.
1 1 1 2 Các công trình nghiên cứu ở trong nước
Năng lực người dạy đã được tiếp cận tại Việt Nam từ những năm 90 của thế kỷ XX, với nhiều nghiên cứu liên quan Dự án SREM của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2007 đã tiến hành nghiên cứu để xây dựng bản đồ năng lực cho Hiệu trưởng trường phổ thông, bao gồm bốn nhóm năng lực: năng lực lãnh đạo trường, năng lực lãnh đạo và quản lý nguồn nhân lực, cùng với năng lực quản lý các nguồn lực.
Trong nghiên cứu "Giảng dạy theo năng lực và đánh giá theo năng lực trong giáo dục" của Nguyễn Thị Thu Hà (2014), tác giả chỉ ra sự khác biệt giữa tiếp cận truyền thống và tiếp cận năng lực, trong đó tiếp cận truyền thống tập trung vào nội dung và kiến thức, nhấn mạnh năng lực nhận thức và đo lường qua các bài thi Ngược lại, tiếp cận năng lực chú trọng vào phát triển nghề nghiệp giáo viên và hình thành các năng lực cần thiết cho học sinh Theo Đặng Bá Lãm (2015), giáo dục cần hướng tới phát triển năng lực người học để đáp ứng yêu cầu chất lượng nguồn nhân lực trong phát triển kinh tế – xã hội Điều này đòi hỏi các cơ sở đào tạo chuyển từ mô hình giáo dục truyền thống sang mô hình giáo dục theo định hướng năng lực, từ việc trang bị kiến thức sang phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực của người học, thay đổi quan điểm dạy học từ việc học được gì sang việc học để làm được gì.
Nhóm tác giả Phạm Phương Tâm và Lê Thị Thơ đã nghiên cứu và đề xuất mô hình bồi dưỡng nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học cho giảng viên trường cao đẳng nghề vùng Đồng bằng Sông Cửu Long theo tiếp cận CDIO Nghiên cứu này phân tích cơ sở lý luận và thực trạng năng lực nghiên cứu khoa học của giảng viên trong khu vực, từ đó tạo nền tảng cho mô hình bồi dưỡng nhằm tăng cường khả năng thực hiện các đề tài nghiên cứu Mô hình này không chỉ đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục nghề nghiệp mà còn phù hợp với bối cảnh đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.
Nhiều nghiên cứu cả trong và ngoài nước hiện nay đều tập trung vào việc phát triển năng lực cho người học Điểm chung của các công trình này là phương pháp tiếp cận nhằm hình thành năng lực, trong đó giáo viên cần phân biệt rõ giữa năng lực chung và năng lực chuyên biệt trong giảng dạy và nghiên cứu Đây được xem là yếu tố cốt lõi cho sự thành công trong quá trình giáo dục.
1 1 2 Các công trình nghiên cứu về khoa học sư phạm ứng dụng, quản lí khoa học sư phạm ứng dụng
1 1 2 1 Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài:
Trong khoảng mười năm qua, nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng đã trở thành một lĩnh vực được chú trọng ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là tại Singapore, Hồng Kông và Trung Quốc.