Khái niệm hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại 3
Cho vay là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị từ người sở hữu, thường là ngân hàng thương mại, sang người vay, với cam kết hoàn trả kèm lãi suất sau một khoảng thời gian Nhiều chủ thể trong xã hội như Chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức tài chính và cá nhân cũng tham gia vào hoạt động cho vay Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực này nhờ vào lượng khách hàng đông đảo và chuyên môn trong việc cung cấp dịch vụ cho vay.
Theo Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN ngày 31/12/2001 của Thống đốc NHNN Việt Nam, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhằm sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, với thỏa thuận về việc hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Đặc điểm và vai trò của hoạt động cho vay 3 1.1.3 Danh mục cho vay của NHTM 4
❖ Đặc điểm của hoạt động cho vay
Cho vay là quá trình cung cấp giá trị dựa trên lòng tin giữa ngân hàng và khách hàng Ngân hàng chỉ thực hiện cho vay khi có niềm tin rằng khách hàng sẽ sử dụng vốn một cách hiệu quả và đúng mục đích, đồng thời có khả năng hoàn trả cả gốc lẫn lãi Điều này cũng thể hiện thiện chí của khách hàng trong việc trả nợ cho ngân hàng.
Vốn vay tạm thời được xác định có thời hạn, do ngân hàng quy định dựa trên chu kỳ luân chuyển vốn hoặc chu kỳ sản xuất kinh doanh của bên vay Điều này giúp bên vay có khả năng thanh toán gốc và lãi đúng hạn cho ngân hàng.
Nguyên tắc cho vay yêu cầu bên vay phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi, vì họ chỉ được quyền sử dụng vốn chứ không phải quyền sở hữu Bên vay cần trả phí cho việc sử dụng vốn trong các hoạt động của mình Ngân hàng chủ yếu sử dụng vốn huy động từ cá nhân và tổ chức có vốn nhàn rỗi, do đó họ phải hoàn trả lại cho người gửi sau một thời gian Ngoài ra, ngân hàng còn phải chịu chi phí huy động vốn, vì vậy bên vay cần trả cả lãi suất bên cạnh khoản vốn gốc.
❖ Vai trò của hoạt động cho vay
Nền kinh tế thị trường phát triển đã làm gia tăng nhu cầu khách hàng, dẫn đến sự mở rộng và đa dạng hóa hoạt động cho vay về hình thức, thời hạn và lãi suất Trong bảng cân đối kế toán của ngân hàng thương mại, cho vay giữ vai trò quan trọng, mang lại lợi nhuận chủ yếu cho ngân hàng, mặc dù tỷ trọng của hoạt động này có xu hướng giảm Dù vậy, cho vay vẫn là nguồn thu chính, đóng góp hơn 2/3 tổng nguồn thu nhập của ngân hàng.
1.1.3 Danh mục cho vay của NHTM
Danh mục cho vay của ngân hàng là tập hợp các loại cho vay mà ngân hàng sở hữu, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Các loại cho vay này được cấu trúc theo tỷ lệ nhất định nhằm phục vụ cho mục đích quản trị của ngân hàng.
Theo từ điển kinh tế Anh-Việt, loan portfolio (danh mục cho vay) là tập hợp các chứng khoán và tài sản mà cá nhân hoặc tổ chức tài chính sở hữu, bao gồm cổ phiếu, chứng khoán, chứng chỉ ký thác, hàng hóa, tiền mặt và bất động sản, nhằm giảm thiểu rủi ro trong đầu tư.
Trong lĩnh vực tài chính, danh mục thể hiện sự đa dạng các loại tài sản nhằm giảm thiểu rủi ro tập trung Lợi nhuận từ khoản cho vay vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể so với các hoạt động dịch vụ và đầu tư, do đó, danh mục cho vay đóng vai trò quan trọng trong tài sản của ngân hàng thương mại Đây là công cụ giúp nhà quản trị định hướng hoạt động cấp tín dụng, đảm bảo tính lành mạnh, chuyên môn hóa và đa dạng của tài sản cho vay, từ đó giảm thiểu rủi ro và đạt được lợi nhuận mong muốn Danh mục cho vay tồn tại dưới dạng kế hoạch và được quản lý trong suốt quá trình hoạt động của ngân hàng.
❖ Cơ cấu danh mục cho vay của NHTM:
• Danh mục cho vay theo thời hạn
Danh mục cho vay của ngân hàng cần được xây dựng dựa trên tiêu chí thời hạn, với tỷ trọng hợp lý giữa các loại cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Điều này giúp thể hiện mối quan hệ giữa cơ cấu thời hạn sử dụng vốn và cơ cấu thời hạn nguồn vốn, từ đó hạn chế rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất, đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
• Danh mục cho vay theo ngành kinh tế
Danh mục cho vay theo ngành kinh tế đóng vai trò quan trọng đối với các ngân hàng thương mại trong việc hoạch định kế hoạch và tổ chức thực hiện Nó giúp xác định hướng đi cho quá trình đầu tư tín dụng, cho phép ngân hàng nhận biết các ngành cần tập trung mở rộng hoặc tiết giảm thông qua tỷ trọng của từng ngành trong tổng dư nợ Qua đó, danh mục này thể hiện rõ quan điểm của ngân hàng về việc ưu tiên chuyên môn hóa hay đa dạng hóa trong hoạt động cho vay.
• Danh mục cho vay theo khu vực địa lý
Việc xác định tỷ trọng khoản cho vay theo khu vực địa lý phản ánh chiến lược của ngân hàng trong việc phát triển thị trường mục tiêu, phù hợp với điều kiện cơ sở vật chất và năng lực kiểm soát của đội ngũ nhân viên Ngân hàng sẽ theo dõi hiệu quả đầu tư tại từng khu vực, so sánh với các khu vực khác để thực hiện các điều chỉnh cần thiết, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
• Danh mục cho vay theo đối tượng khách hàng
Mỗi đối tượng khách hàng có những đặc điểm riêng về cơ cấu tổ chức và năng lực pháp lý, do đó, các ngân hàng cần phân chia hợp lý tỷ trọng các khoản cho vay Việc này không chỉ giúp định hướng đầu tư an toàn và hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn toàn diện cho toàn bộ danh mục cho vay.
• Danh mục cho vay theo loại tiền tệ
Danh mục cho vay theo loại tiền tệ không chỉ phản ánh chiến lược của ngân hàng trong việc xác định thị trường mục tiêu trong và ngoài nước, mà còn hỗ trợ ngân hàng trong việc đánh giá rủi ro tiềm ẩn liên quan đến sự biến động của tỷ giá giữa đồng ngoại tệ và nội tệ.
Ngoài các tiêu chí chính, ngân hàng còn xem xét nhiều yếu tố khác khi thiết kế danh mục cho vay, bao gồm tính chất bảo đảm của khoản nợ như cho vay có bảo đảm (cầm cố, thế chấp, bảo lãnh) và cho vay không có bảo đảm Bên cạnh đó, ngân hàng cũng căn cứ vào tính chất sở hữu của doanh nghiệp, ví dụ như cho vay cho doanh nghiệp nhà nước, công ty cổ phần, doanh nghiệp liên doanh và tư nhân.
• Danh mục cho vay theo lĩnh vực đầu tư
Danh mục cho vay theo lĩnh vực đầu tư được chia thành hai nhóm chính: sản xuất và phi sản xuất Trong lĩnh vực sản xuất, các ngành như nông nghiệp, công nghiệp và thương mại được phân loại, trong khi lĩnh vực phi sản xuất bao gồm cho vay kinh doanh chứng khoán, địa ốc và tiêu dùng Cách phân chia này giúp định hướng đầu tư cho vay theo các lĩnh vực lớn, phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế trong từng giai đoạn, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Ngoài các tiêu chí chính, ngân hàng còn áp dụng nhiều tiêu chí khác khi xây dựng danh mục cho vay Cụ thể, danh mục cho vay được phân loại dựa trên tính chất đảm bảo của khoản nợ, bao gồm cho vay có bảo đảm như cầm cố, thế chấp và bảo lãnh, cũng như cho vay không có bảo đảm Bên cạnh đó, danh mục cho vay cũng được xây dựng theo tính chất sở hữu, ví dụ như cho vay cho doanh nghiệp sở hữu nhà nước, công ty cổ phần, doanh nghiệp liên doanh và tư nhân cá thể.
❖ Rủi ro danh mục cho vay
Quản trị danh mục cho vay của ngân hàng thương mại 8 1 Khái niệm và ý nghĩa quản trị danh mục cho vay đối với NHTM 8
Mô hình tổ chức quản trị danh mục tín dụng 9 1.2.3 Các phương pháp quản lý danh mục cho vay 11 1.2.4 Nội dung quản lý danh mục cho vay 14 1.2.5 Các công cụ sử dụng trong quản trị danh mục cho vay 22
Vi và chinh sách rũĩ ro
Cấp quản lý bộ phận kinh doanh chính
Tập trung vào sự đánh đổi giữa rủi ro và thu nhập
Bộ phận quan hệ khách hàng
Duytri danh mục đâu tư đã được đa dạng hóa hợp lí
Thiết kẽ hệ thõng áp dụng Phattrien chiến lược lựa chọn EVA (giá trị kinh tẽ gia tăng) tối ưu Cocaugiaodich
Loại bỏ giao dịch kém chất lượngLựa chọn các giá trĩ kinh tẽ cộng thêm tại mức độ khách hàng
Cấp quản lý bộ phận kinh doanh chính: Các giám đốc tại chi nhánh, Bộ phận quản lý rủi ro tại chi nhánh, phòng Tín dụng
Để xây dựng mô hình quản lý danh mục cho vay hiệu quả, cần tách biệt các chức năng của các cấp trong bộ phận quan hệ khách hàng và cán bộ kinh doanh Đồng thời, việc chuyên môn hóa trong quản lý rủi ro danh mục cũng rất quan trọng Do đó, trong cơ cấu tổ chức, cần tuân thủ các nguyên tắc phù hợp để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý rủi ro, cần thiết lập một hệ thống quản trị rủi ro tập trung và độc lập Bộ phận quản lý rủi ro, dưới sự chỉ đạo của ban điều hành, phải tách biệt khỏi các hoạt động tác nghiệp để duy trì tính độc lập Tất cả các loại hình rủi ro cần được quản lý tập trung bởi bộ phận này, nhằm đảm bảo trách nhiệm rõ ràng Bộ phận quản lý rủi ro có nhiệm vụ xây dựng và tư vấn cho ban điều hành các quy định cụ thể hóa chính sách quản lý danh mục, đồng thời giám sát việc thực hiện và phát hiện dấu hiệu vi phạm, tư vấn biện pháp điều chỉnh khi cần thiết.
Hệ thống kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát sự tuân thủ các chính sách quản lý danh mục và phát hiện các dấu hiệu rủi ro tiềm tàng Hoạt động này được Ban kiểm soát chịu trách nhiệm, đảm bảo tính độc lập cao Ngoài việc giám sát công tác điều hành, chức năng kiểm toán nội bộ còn giám sát cả công tác hoạch định chiến lược của Hội đồng quản trị.
1.2.3 Các phương pháp quản lý danh mục cho vay
❖Phương pháp quản trị danh mục cho vay theo kế hoạch (chủ động)
Sự chủ động trong quản lý danh mục tín dụng được thể hiện ngay từ giai đoạn thiết kế, khi các ngân hàng xác định rõ định hướng tín dụng, chỉ tiêu và giới hạn cho vay trong chính sách tín dụng của mình Mỗi khoản vay không chỉ cần đáp ứng các yêu cầu chung mà còn phải tuân thủ các giới hạn tín dụng đã được thiết lập cho từng địa bàn, ngành nghề, loại hình và nhóm khách hàng cụ thể.
• Ngân hàng sử dụng hệ thống thông tin quản lý như 1 công cụ thường xuyên
Ngân hàng thực hiện kiểm tra và đa dạng hóa nhằm hạn chế rủi ro tập trung tín dụng bằng cách kiểm soát tỷ trọng dự kiến của các loại tài sản cho vay.
Danh mục cho vay tối ưu là một kế hoạch cho vay được xây dựng một cách hệ thống và chủ đích, với các loại hình cho vay được sắp xếp theo tỷ trọng nhất định Danh mục này được thiết kế phù hợp với mục tiêu và điều kiện của ngân hàng, tạo tiền đề cho việc thực hiện hiệu quả các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
❖ Phương pháp quản trị danh mục thụ động
Mỗi khoản vay sẽ được thẩm định và phê duyệt độc lập theo quy trình riêng của từng ngân hàng, không bị giới hạn về địa lý, ngành nghề hay loại hình vay Điều này giúp giám sát thực hiện danh mục cho vay một cách hiệu quả Tuy nhiên, các khoản vay này cũng chịu ảnh hưởng từ những chu kỳ kinh tế không thể dự đoán trước, dẫn đến việc tập hợp các khoản vay khác nhau có thể tạo ra một danh mục tín dụng với mức rủi ro cao Danh mục này được quản lý theo cách thụ động.
• Thiếu đa dạng về chủ thể vay
Danh mục cho vay của ngân hàng phụ thuộc vào nhu cầu của từng khách hàng, nhưng việc tập trung dư nợ vào một số ít khách hàng có thể dẫn đến rủi ro lớn Nếu tỷ trọng dư nợ cho những khách hàng này vượt quá giới hạn an toàn, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ mất cân bằng và thiếu đa dạng trong nguồn vốn Điều này trở nên cực kỳ nguy hiểm khi khách hàng hoặc nhóm khách hàng gặp khó khăn, vi phạm các điều khoản hợp đồng, gây ra tổn thất lớn cho ngân hàng, có thể dẫn đến nguy cơ phá sản.
• Thiếu đa dạng về ngành kinh tế
Nhiều ngân hàng hiện nay đang tập trung vào lợi nhuận bằng cách đầu tư vào những lĩnh vực có tiềm năng phát triển như bất động sản và chứng khoán, nhưng điều này đã dẫn đến sự thiếu chú trọng trong công tác dự báo và quản lý rủi ro Việc dồn vốn vào những thị trường dễ biến động này đã góp phần tạo ra "bong bóng" trong cả hai lĩnh vực Khi thị trường bất động sản đóng băng và giá giảm, nợ xấu từ các khoản vay liên quan gia tăng nhanh chóng Tình trạng nợ xấu không phải là vấn đề mới mà đã tích lũy qua thời gian, đặc biệt từ năm 2008, khi tín dụng tăng trưởng nóng khiến nhiều khách hàng gặp khó khăn Sự phát triển quá nóng của nền kinh tế có thể dẫn đến suy thoái trong các ngành này, tạo ra những khoản nợ xấu khổng lồ mà ngân hàng phải đối mặt Do đó, một số quốc gia đã thiết lập các ngưỡng an toàn để ngân hàng hoạt động, nhằm bảo vệ toàn bộ hệ thống tài chính trước những rủi ro có thể xảy ra.
• Thiếu đa dạng về khu vực địa lý
Ngân hàng có thể chọn cách tập trung cho vay vào một khu vực cụ thể thay vì phân tán rủi ro qua nhiều khu vực địa lý khác nhau Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến sự thiếu đa dạng trong ngành kinh tế, đặc biệt là ở những khu vực có đặc điểm địa phương rõ rệt với chỉ một vài ngành kinh tế chủ yếu.
Thiếu đa dạng trong lĩnh vực đầu tư là một biểu hiện của rủi ro tập trung, khi ngân hàng có xu hướng cho vay nhiều vào các ngành phi sản xuất như bất động sản, chứng khoán và tiêu dùng, trong khi tỷ trọng cho các ngành sản xuất lại thấp Tình trạng này có thể dẫn đến mất cân đối cung cầu trong nền kinh tế, kích thích lạm phát, vì các ngành phi sản xuất thường không trực tiếp tạo ra của cải cho xã hội và không góp phần làm tăng tài sản quốc gia.
Phương pháp này có ưu điểm nổi bật là đơn giản trong việc hoạch định và thiết kế danh mục cho vay, cho phép mở rộng khả năng cho vay đến khách hàng ở mọi lĩnh vực Mô hình quản trị này thường thấy ở các ngân hàng tại các nước đang phát triển, nơi nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào một số ngành sản xuất nhất định và ít chịu ảnh hưởng từ môi trường quốc tế Tuy nhiên, nhược điểm lớn của phương pháp này là khả năng gây tổn thất nghiêm trọng cho ngân hàng do thiếu sự đa dạng hóa trong danh mục cho vay, đặc biệt khi nền kinh tế gặp biến động tiêu cực và các ngành/khu vực mà ngân hàng tập trung cho vay bắt đầu suy giảm hoạt động.
1.2.4 Nội dung quản lý danh mục cho vay
❖Xác định mục tiêu quản lý danh mục cho vay
Mục tiêu quản lý danh mục cho vay của ngân hàng là cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro Một danh mục không có rủi ro sẽ không mang lại lợi nhuận, do đó ngân hàng cần hướng tới việc đạt được lợi nhuận kỳ vọng cao nhất với mức độ rủi ro đã xác định, hoặc tối thiểu hóa rủi ro trong khi vẫn đảm bảo lợi nhuận.
Quản lý danh mục cho vay cần hướng tới việc giới hạn tổn thất toàn danh mục trong khả năng chịu đựng của ngân hàng Mức tổn thất dự kiến, phù hợp với khả năng chịu đựng bằng vốn tự có, được gọi là tổn thất mục tiêu Con số này cần được xác định ngay từ giai đoạn hoạch định mục tiêu quản trị danh mục cho vay, bên cạnh mục tiêu về lợi nhuận.
❖Xây dựng chính sách quản lý danh mục cho vay
Chính sách tín dụng của ngân hàng, được ban hành bởi Hội đồng quản trị, nhằm hướng dẫn và kiểm soát hoạt động cho vay của tổ chức.
Vai trò của chính sách tín dụng nhằm
- Tạo ra một cơ chế đảm bảo tính thống nhất trong toàn bộ tổ chức
- Tạo cơ sở cho việc điều hành kinh doanh một cách chủ động
- Hướng dẫn cán bộ tín dụng trong việc thực thi công việc
Nôi dung chính sách tín dụng
1 Thể hiện rõ tiêu chuẩn của danh mục cho vay
2 Xác định rõ quyền hạn và trách nhiệm của từng cán bô tín dụng và hôi đồng tín dụng trong việc ra phán quyết cho vay
3 Giới hạn về trách nhiệm trong việc thực hiện các nhiệm vụ được giao và trong việc thông báo thông tin trong phạm vi phòng tín dụng.
4 Những thủ tục hoạt đông cần thiết cho việc xem xét đánh giá và ra quyết định đối với đơn xin vay của khách hàng
5 Phân cấp chịu trách nhiệm trong nôi bô ngân hàng trong việc lưu trữ và kiểm tra hồ sơ tín dụng
6 Quy định chính sách và thủ tục đối với việc xác định lãi suất cho vay, các khoản phí và thời hạn hoàn trả món vay
7 Quy định tiêu chuẩn chất lượng thích hợp áp dụng cho toàn bô danh mục cho vay.