1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Xác định cách tiếp cận nâng cao sức khỏe và chiến lược hành động nâng cao sức khỏe

50 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 50
Dung lượng 307,44 KB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • ĐẶT VẤN ĐỀ

  • NỘI DUNG

  • I. Mục tiêu

  • II. Tổng quan chung về vấn đề răng miệng tại Việt Nam

  • 1. Các nhóm đối tượng có nguy cơ bị viêm lợi và sâu răng

  • 2. Tác hại của bệnh răng miệng đối với sức khỏe

  • 3. Các hành vi sức khỏe liên quan đến nguy cơ bị sâu răng

  • III. Vấn đề Nha học đường tại trường tiểu học cơ sở A

  • 1. Tổng quan

  • 2. Các yếu tố quyết định vấn đề sức khỏe răng miệng của học sinh tiểu học

  • 3. Các yếu tố ảnh hưởng đến “hành vi chải răng và vệ sinh răng miệng không đúng cách”

  • 4. Bảng phân tích đối tượng đích

  • IV. Xác định yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe của nhóm đối tượng đích

  • V. Xác định cách tiếp cận nâng cao sức khỏe và chiến lược hành động nâng cao sức khỏe

  • VI. Kế hoạch chương trình nâng cao sức khỏe

  • 1. Mục tiêu

  • 2. Giải pháp can thiệp

  • 3. Kế hoạch hành động tổng thể

  • 5. Chương trình hoạt động cụ thể

  • 6. Đánh giá khó khăn – thuận lợi

  • 7. Chỉ số đánh giá chương trình

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHIẾU ĐÁNH GIÁ TỔNG KẾT SỰ THAM GIA LÀM VIỆC NHÓM

Nội dung

Mục tiêu

1 Nêu các yếu tố quyết định vấn đề sức khỏe răng miệng.

2 Phân tích hành vi chăm sóc sức khỏe cụ thể và đặc điểm của nhóm đối tượng đích.

3 Xác định các yếu tố ảnh hưởng tới hành vi chăm sóc sức khỏe cụ thể là chải răng và vệ sinh răng miệng đúng cách.

Để nâng cao sức khỏe, cần phân tích các phương pháp tiếp cận nhằm thay đổi hành vi sức khỏe đã được xác định Việc xác định các chiến lược hành động cụ thể sẽ giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe hiện tại.

Xây dựng kế hoạch cho chương trình nâng cao sức khỏe tại trường học là rất quan trọng nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe của học sinh Việc xác định các chỉ số chính sẽ giúp đánh giá hiệu quả của chương trình này, từ đó có thể điều chỉnh và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trong môi trường giáo dục.

Tổng quan chung về vấn đề răng miệng tại Việt Nam

Các nhóm đối tượng có nguy cơ bị viêm lợi và sâu răng

Bệnh răng miệng có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng nếu không chăm sóc đúng cách, đặc biệt là học sinh tiểu học từ 6 đến 10 tuổi, nhóm có nguy cơ cao mắc sâu răng Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này bao gồm việc không duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách.

Ở độ tuổi này, men răng rất dễ bị tổn thương, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây hại xâm nhập và dẫn đến các bệnh răng miệng như sâu răng và viêm lợi.

Trong quá trình mang thai, nếu người mẹ không cung cấp đủ canxi và các chất dinh dưỡng cần thiết, trẻ sơ sinh sẽ có cấu trúc răng yếu, dễ gặp phải các vấn đề về răng miệng.

Trẻ em có thói quen tiêu thụ nhiều bánh kẹo và thực phẩm chế biến sẵn chứa đường và tinh bột, nhưng nếu không có chế độ chăm sóc răng miệng hợp lý, sẽ hình thành mảng bám trên răng Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến sâu răng và viêm lợi.

Trẻ em có thói quen xấu như dùng tay lung lay răng sữa trong quá trình thay răng có nguy cơ cao mắc các bệnh về lợi Việc lung lay răng có thể khiến trẻ vô tình đưa vi khuẩn có hại vào miệng, gây tổn thương cho lợi.

Trẻ em có tiền sử bị sâu răng sữa nếu không được chăm sóc răng miệng đúng cách sẽ có nguy cơ cao mắc sâu răng vĩnh viễn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ trong tương lai.

Chăm sóc răng miệng hợp lý ở mọi độ tuổi là rất quan trọng, vì nếu không, các tổn thương cơ học cho răng có thể dẫn đến sâu răng và các bệnh về lợi.

Tác hại của bệnh răng miệng đối với sức khỏe

Các bệnh răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe con người:

Răng sâu có thể gây ra sưng, đau nhức, khó khăn khi ăn, và thậm chí dẫn đến chảy máu và sốt Đặc biệt ở trẻ nhỏ, tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của xương quai hàm mà còn có thể gây viêm tủy xương hàm.

Chăm sóc không đúng cách sau khi thay răng có thể dẫn đến sâu răng và tình trạng răng bị "sún", làm cho nhiều trẻ em có hàm răng vĩnh viễn mọc lệch lạc Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tạo điều kiện cho mảng bám và vi khuẩn phát triển ở những khu vực răng mọc chen chúc Răng mọc lệch khiến quá trình đánh răng trở nên khó khăn và không hiệu quả, từ đó gia tăng nguy cơ mắc các bệnh răng miệng trong tương lai.

- Đi cùng với bệnh sâu răng sữa là tình trạng viêm lợi Khi lợi bị viêm sẽ đỏ và sưng tấy, dễ chảy máu, miệng có mùi hôi.

Viêm lợi là giai đoạn đầu của bệnh nha chu, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng, khiến lợi không còn bám chắc vào răng Khi đó, các túi lợi hình thành, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phá hủy dây chằng răng cùng xương Những túi lợi này chứa đầy mảng bám và vi khuẩn, dẫn đến tình trạng lung lay và rụng răng nếu quá trình viêm kéo dài.

Các bệnh về răng sữa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của răng vĩnh viễn Răng sữa, với cấu trúc mềm và dễ bị tổn thương bởi vi khuẩn, thường dễ bị sâu Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng sữa có thể lây lan sang các răng lành khác, tạo điều kiện cho các răng vĩnh viễn sau này cũng gặp phải vấn đề tương tự.

Các hành vi sức khỏe liên quan đến nguy cơ bị sâu răng

Sâu răng là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ đến người lớn Bệnh không chỉ gây đau nhức mà còn có thể dẫn đến các biến chứng như viêm tủy và viêm quanh chân răng Hơn nữa, sâu răng còn gây ra những vấn đề trong giao tiếp, như hơi thở hôi và màu sắc men răng bị thay đổi Do đó, việc hiểu rõ các hành vi sức khỏe liên quan đến nguy cơ sâu răng là rất cần thiết để phòng ngừa và điều trị kịp thời.

- Ăn vặt, ăn nhiều đường, mứt, kẹo và các thức ăn chứa nhiều đường làm tăng lượng acid có hại cho răng.

- Ăn đồ ngọt nhưng không vệ răng miệng trước khi đi ngủ.

- Uống nhiều các loại nước hoa quả, nước giải khát có chứa đường, trà và cà phê chứa đường, đặc biệt là uống nhẩn nha trong thời gian dài.

- Không thường xuyên kiểm tra răng ở nha sĩ (ít nhất 6 tháng 1 lần) download by : skknchat@gmail.com

Chải răng và vệ sinh răng miệng không đúng cách có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe Việc không chải đủ ba mặt của răng, sử dụng quá nhiều kem đánh răng, không đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, và không súc miệng bằng nước diệt khuẩn sau khi đánh răng đều là những thói quen cần được cải thiện để bảo vệ sức khỏe răng miệng hiệu quả.

- Thở bằng đường miệng ở trẻ em dễ gây sâu răng.

- Trẻ bú bình khi ngủ.

Vấn đề Nha học đường tại trường tiểu học cơ sở A

Tổng quan

Trường Tiểu học cơ sở (THCS) A nằm trong số 12 trường THCS của quận nội thành Hà Nội, với hơn 30 năm lịch sử xây dựng và phát triển Trường đã nhiều lần được công nhận là Trường THCS xuất sắc cấp Thành phố và có nhiều giáo viên đạt giải trong các cuộc thi giáo viên giỏi cấp Thành phố, góp phần vào sự nghiệp giáo dục.

Theo số liệu từ Phòng Y tế trường học năm 2008, trong số 1.190 học sinh, 100% có mảng bám răng, tỷ lệ sâu răng sữa là 75%, sâu răng vĩnh viễn đạt 59.78%, và tỷ lệ mắc bệnh viêm lợi lên tới 87.89% Các tỷ lệ này được phân bố theo từng khối lớp.

TT Vấn đề răng miệng Tỷ lệ theo các khối lớp (%) Tổng

Nha học đường là vấn đề nghiêm trọng tại trường Tiểu học cơ sở A, yêu cầu sự can thiệp từ các cơ quan chức năng, ban giám hiệu và phụ huynh để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống của học sinh, gia đình và cộng đồng.

Vấn đề sức khỏe hiện nay đang được chú trọng, đặc biệt là "Chăm sóc răng miệng của học sinh tại trường tiểu học cơ sở A - Hà Nội" Việc duy trì sức khỏe răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ mà còn góp phần nâng cao chất lượng giáo dục Do đó, cần có các biện pháp giáo dục và hỗ trợ kịp thời để cải thiện tình trạng này.

Bệnh răng miệng ở học sinh tiểu học

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG Địa điểm hàng quán gần cổng trường Điều kiện kinh tế gia đình khá giả

Môi trường bán trú tập trung không được theo dõi

Chương trình CSRM thực hiện chưa hiệu quả

Phụ huynh chưa quan tâm đến CSRM

YẾU TỐ DI TRUYỀN / SINH HỌC

Quá trình mang thai thiếu dinh dưỡng

Kết cấu răng của trẻ không bền vững Đặc điểm của bệnh khó phát hiện

YẾU TỐ HÀNH VI / LỐI SỐNG

Ý thức chăm sóc răng miệng còn hạn chế, dẫn đến thói quen ăn uống không lành mạnh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng Nhiều người không có thói quen kiểm tra răng định kỳ và cũng chưa duy trì thói quen vệ sinh răng miệng thường xuyên, gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe răng miệng.

YẾU TỐ DỊCH VỤ Y TẾ

Thiếu nhân lực Phòng y tế hoạt động kém hiệu quả

Các yếu tố quyết định vấn đề sức khỏe răng miệng của học sinh tiểu học

a Yếu tố hành vi/ lối sống

Thói quen vệ sinh răng miệng không thường xuyên có thể dẫn đến tình trạng tích tụ mảng bám và thức ăn trong các kẽ răng Nếu không được làm sạch, những mảng thức ăn này sẽ lên men, tạo điều kiện cho vi khuẩn trong miệng phát triển, gây hại cho răng và lợi.

Thói quen ăn uống của học sinh, đặc biệt là việc tiêu thụ nhiều đồ ăn vặt, bánh kẹo và thực phẩm chứa đường, tinh bột, có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe răng miệng Sau khi ăn, nhiều em không làm sạch răng miệng ngay, dẫn đến việc các mảng thức ăn còn sót lại lên men, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

- Không có thói quen kiểm tra răng:

Hầu hết trẻ em thường không chú ý đến việc kiểm tra tình trạng răng miệng của mình Chỉ khi gặp phải các triệu chứng như đau, sưng hoặc chảy máu, trẻ mới thông báo cho cha mẹ Thời điểm này thường là lúc răng đã sâu và lợi đã bị viêm nặng.

Khi lợi bị viêm đỏ, sưng tấy và chảy máu, trẻ thường cảm thấy đau và có hơi thở hôi, dẫn đến việc không chịu đánh răng thường xuyên Điều này làm tình trạng viêm lợi trở nên nghiêm trọng hơn và tạo điều kiện cho sâu răng phát triển Nếu không được chăm sóc kịp thời, tình trạng sâu răng sẽ trở nên nặng hơn.

Trong giai đoạn thay răng, nhiều trẻ thường có thói quen lung lay răng sữa, ngay cả khi đang chơi Việc trẻ đưa tay bẩn vào miệng để lung lay răng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, làm tổn thương vùng răng đang lung lay Điều này dễ dẫn đến viêm sưng lợi và ảnh hưởng đến các khu vực khác trong khoang miệng.

Nhiều học sinh hiện nay chưa có ý thức chăm sóc răng miệng, dẫn đến việc họ không biết cách tự bảo vệ sức khỏe răng miệng và phòng ngừa sâu răng Bên cạnh đó, yếu tố di truyền và sinh học cũng ảnh hưởng đến tình trạng răng miệng của các em, góp phần vào việc hình thành thói quen và nhận thức về chăm sóc răng miệng.

Quá trình mang thai thiếu dinh dưỡng có thể dẫn đến việc trẻ sinh ra có kết cấu răng không chắc chắn Khi người mẹ không cung cấp đủ các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của răng, chất lượng răng của trẻ sẽ bị ảnh hưởng Điều này làm tăng nguy cơ bị vi khuẩn tấn công, từ đó dễ gây ra sâu răng cho trẻ.

- Kết cấu răng sữa không bền vững:

Răng sữa xuất hiện ở trẻ em trong giai đoạn bắt đầu thay răng và đi học, với đặc điểm là kết cấu mềm và dễ bị tổn thương bởi vi khuẩn Do đó, răng sữa rất dễ bị sâu, và nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng sâu răng có thể lây lan sang các răng khác, gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của các răng vĩnh viễn sau này.

Nhiều trẻ em gặp phải tình trạng răng vĩnh viễn mọc lệch lạc, điều này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tạo điều kiện cho mảng bám và vi khuẩn phát triển ở những khu vực răng chen chúc Răng mọc lệch làm cho việc đánh răng trở nên khó khăn, dẫn đến nguy cơ cao mắc các bệnh răng miệng trong tương lai.

- Đặc điểm của bệnh khó phát hiện:

Khi trẻ bắt đầu bị sâu răng, răng sữa sẽ xuất hiện những đốm màu sậm như cà phê và dần chuyển sang màu đen Những vết đen này tiến sâu vào thân răng, gây mòn răng, đau nhức và khó khăn trong việc nhai Tình trạng này có thể dẫn đến sốt và ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của xương quai hàm, cũng như gây viêm tủy xương hàm ở trẻ.

Sâu răng sữa thường đi kèm với tình trạng viêm lợi, đánh dấu giai đoạn đầu của bệnh nha chu Khi bệnh trở nặng, lợi sẽ không còn bám chắc vào răng, dẫn đến hình thành các túi lợi Trong các túi này, mảng bám cao răng và vi khuẩn sẽ xâm nhập, gây hại cho dây chằng và xương xung quanh răng.

Quá trình này diễn ra lâu và không được điều trị sẽ làm lung lay và rụng răng. c Yếu tố dịch vụ y tế

Phòng y tế trường học hoạt động không hiệu quả, chỉ có một nữ y tá đã qua đào tạo về thực hành vệ sinh răng miệng.

- Thiếu nhân lực: Trường có một phòng nha nhưng đã ngưng hoạt động do thiếu nhân lực. d.Yếu tố môi trường

Gần cổng trường, chỉ cách khoảng 30m, có một khu dịch vụ đa dạng bao gồm cửa hàng giải khát, nhà hàng đồ ăn nhanh, cửa hàng trò chơi điện tử, cùng với cửa hàng văn phòng phẩm và dịch vụ photocopy Những địa điểm này tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh dễ dàng tiếp cận các món ăn yêu thích, tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn nguy cơ không tốt cho sức khỏe răng miệng của các em.

Hầu hết học sinh đến từ các gia đình khá giả, chủ yếu là con em của cán bộ, viên chức hoặc những người kinh doanh thành đạt Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho trẻ em trong việc đảm bảo dinh dưỡng và ăn uống đầy đủ.

- Môi trường bán trú không được theo dõi: download by : skknchat@gmail.com

Trường đã mở các lớp bán trú nhằm đáp ứng nhu cầu của cha mẹ học sinh, tạo điều kiện cho các em không chỉ học tập mà còn hình thành thói quen tốt Trong môi trường này, các em có cơ hội học hỏi từ nhau, bao gồm cả thói quen chăm sóc răng miệng, giúp nâng cao ý thức vệ sinh cá nhân.

Các yếu tố ảnh hưởng đến “hành vi chải răng và vệ sinh răng miệng không đúng cách”

-Học sinh chưa ý thức được vấn đề chải răng và vệ sinh răng miệng

-Thiếu kiến thức để tự vệ sinh răng miệng đúng cách.

-Bố mẹ cho trẻ sử dụng loại kem đánh răng và bàn chải không phù hợp với lứa tuổi của trẻ.

-Gia đình và người thân chưa hướng dẫn và nhắc nhở trẻ vệ sinh răng miệng đúng cách: cách đánh răng, bảo vệ răng… download by : skknchat@gmail.com

-Gia đình chưa quan tâm đến sức khỏe răng miệng của con cháu mình.

-Gia đình chưa tác động mạnh đến nhà trường để kiểm tra và nhắc nhở học sinh về vấn đề chải răng và vệ sinh răng miệng

-Chưa có điều kiện thật tốt để vệ sinh răng miệng đúng cách

-Phong trào vệ sinh răng miệng ở trường học còn kém.

-Nhiều người không coi trọng vấn đề vệ sinh răng miệng

Bảng phân tích đối tượng đích

BẢNG PHÂN TÍCH ĐỐI TƯỢNG ĐÍCH

Phân tích Học sinh tiểu học Đặc điểm nhân khẩu học

+ Có 1190 học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 (6-11 tuổi).

+ Số nam là 570 và số nữ là 620.

+ Là con em gia đình cán bộ, viên chức hoặc buôn bán sống trên địa bàn thành phố.

+ Học sinh bắt đầu nhận thức, tập đọc viết và chưa có kĩ năng cần thiết.

+ Trẻ ăn bán trú tập trung với nhau.

+ Các em học sinh có thói quen ăn quà vặt, các loại bánh kẹo, đồ ăn sẵn chứa nhiều đường có hại cho răng

Kiến thức + 45% đạt mức khá và tốt, còn lại là trung bình.

Thái độ + Các em học sinh chưa có được ý thức trong việc tự chăm sóc răng miệng, chưa biết cách tự bảo vệ và phòng sâu răng.

+ Quá trình vệ sinh răng miệng không sạch và không thường

+ Không có thói quen kiểm tra tình trạng răng của mình.

+ Bệnh răng miệng gây cảm giác đau nên nhiều trẻ không chịu đánh răng thường xuyên làm cho tình trạng bệnh nặng hơn.

+ Thói quen lung lay răng sữa bất kể khi nào không hợp vệ sinh.

Xác định yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe của nhóm đối tượng đích

download by : skknchat@gmail.com Đối tượng đích Yếu tố tiền đề Yếu tố tăng cường Yếu tố tạo điều kiện

Nhận thức về chăm sóc răng miệng thường bắt đầu từ những gì trẻ em học hỏi từ cha mẹ và các thành viên trong gia đình Giai đoạn này, trẻ mới bắt đầu nhận thức và tập đọc viết, nhưng vẫn chưa phát triển đầy đủ các kỹ năng cần thiết cũng như hiểu biết rõ ràng về cách chăm sóc răng miệng đúng cách.

+ Kiến thức: được cung cấp các kiến thức cơ bản về chăm sóc răng miệng chủ yếu từ sách giáo khoa lớp 1.

Nhiều người thường coi nhẹ việc chăm sóc răng miệng và không biết cách tự bảo vệ mình khỏi sâu răng, xem đây chỉ là một công việc không quan trọng Họ thường xuyên tiêu thụ các loại đồ ăn vặt, bánh kẹo và thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều đường, điều này gây hại cho sức khỏe răng miệng.

+Niềm tin: Tin rằng việc chăm sóc răng miệng của bản thân như thế là đủ.

+ Là cán bộ, viên chức, buôn bán khá giả nên không có thời gian để ý đến việc chăm sóc răng miệng của trẻ.

+ Bố mẹ trẻ chăm sóc răng miệng chưa đúng cách.

+ Bố mẹ để trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt và không để ý đến việc sau khi trẻ ăn có súc miệng, đánh răng không.

+ Không tập thói quen và theo dõi việc đánh răng của trẻ.

Việc không thực hiện kiểm tra răng miệng định kỳ cho trẻ em dẫn đến việc không phát hiện sớm các bệnh lý răng miệng, từ đó làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến quá trình điều trị và phục hồi sau này.

+ Kiến thức sai về vấn đề răng miệng của trẻ.

+ Chưa thực sự quan tâm đến việc chăm sóc răng miệng của học sinh.

+ Chưa lồng ghép được việc giáo dục chăm sóc răng miệng vào chương trình học của học sinh.

+ Phòng y tế hoạt động kém hiệu quả, thiếu nhân lực về vấn đề chăm sóc răng miệng.

Tại trường, khu vực chậu rửa được bố trí thuận tiện để học sinh có thể rửa tay, rửa mặt và đánh răng, nhằm khuyến khích các em chú trọng đến việc chăm sóc sức khỏe răng miệng.

Chương trình chăm sóc răng miệng đã được tích hợp vào sách giáo khoa lớp 1, cùng với việc bổ sung các tranh tuyên truyền phòng chống bệnh răng miệng tại phòng y tế của trường Điều này giúp nâng cao nhận thức và ý thức chăm sóc răng miệng cho học sinh.

+ Trường đã triển khai chương

3 – 4 Học sinh lớp 5 download by : skknchat@gmail.com

+ Phụ huynh còn chủ quan, chưa thật sự quan tâm, theo dõi, nhắc nhở, hướng dẫn các em chăm sóc răng miệng.

+ Bắt chước cách chăm sóc răng miệng và thói quen đánh răng của bạn bè, đặc biệt là những trẻ ở bán trú.

Trong hai năm qua, Phòng Y tế Quận đã hỗ trợ việc hình thành nhóm và chuẩn mực nhóm trong chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh Chương trình bao gồm khám răng miệng và hướng dẫn súc miệng bằng flour, nhằm nâng cao ý thức và bảo vệ sức khỏe răng miệng cho toàn bộ học sinh.

Tuy nhiên, như vậy là quá sơ sài so với những gì được Bộ Y tế yêu cầu thực hiện trong chương trình chăm sóc răng miệng cho học sinh

- Cộng đồng quanh trường học:

Nhiều quán ăn thu hút học sinh, tạo điều kiện cho các em thưởng thức món ăn yêu thích mọi lúc Tuy nhiên, sau khi ăn, các em thường không thực hiện các biện pháp vệ sinh răng miệng đúng cách.

Xác định cách tiếp cận nâng cao sức khỏe và chiến lược hành động nâng cao sức khỏe

Chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh tiểu học là một thách thức đòi hỏi sự hợp tác từ học sinh, nhà trường và gia đình trong thời gian dài Để xây dựng các chiến lược hiệu quả, cần áp dụng những cách tiếp cận đa dạng phù hợp với từng đối tượng Qua đó, việc phát triển các phương thức truyền thông thích hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe răng miệng cho trẻ em.

Thông tin Đối tượng cấp 1 Đối tượng cấp 2 Bên liên quan Học sinh lớp 1 – 2

Gia đình Trường học Phòng Y tế

Quận đặc điểm của trẻ em trong giai đoạn này là bắt chước và bắt đầu nhận thức, nhưng vẫn chưa phát triển đầy đủ kỹ năng cần thiết Trẻ chưa có nhận thức rõ ràng về việc chăm sóc răng miệng đúng cách và cần được cung cấp các kiến thức cơ bản về vệ sinh răng miệng.

Nhận thức một cách rõ ràng hơn về việc chăm sóc răng miệng nhưng chưa quan tâm đến chăm sóc răng miệng, các kiến thức thu nhận

Tự nhận thức về tầm quan trọng của việc chăm sóc răng miệng là điều cần thiết Việc tự làm mọi thứ giúp bạn chủ động hơn trong việc duy trì sức khỏe răng miệng Bên cạnh đó, việc tích lũy kiến thức về chăm sóc răng miệng từ các nguồn đáng tin cậy sẽ giúp bạn thực hiện các biện pháp hiệu quả hơn.

+ Gia đình cán bộ, viên chức, buôn bán có điều kiện kinh tế khá giả.

+ Có nhu cầu cho con học bán trú.

+ Phụ huynh còn chủ quan, chưa thật sự

+ Cơ sở vật chất đầy đủ khang trang.

Phòng y tế hiện đang hoạt động kém hiệu quả và thiếu nhân lực trong việc chăm sóc răng miệng cho học sinh Nhiều em chưa biết cách tự bảo vệ răng miệng và phòng ngừa sâu răng, thường xuyên tiêu thụ các loại bánh kẹo và đồ ăn nhanh chứa nhiều đường có hại Mặc dù một số em đã tự tìm hiểu và có ý thức hơn trong việc chăm sóc răng miệng, nhưng vẫn còn nhiều em coi nhẹ vấn đề này Cần có sự quan tâm, theo dõi và hướng dẫn cụ thể để nâng cao nhận thức và hành vi chăm sóc răng miệng cho các em.

+ Thầy cô giáo chưa có sự theo dõi và nhắc nhở đối với học sinh. miệng.

Tại trường, khu vực chậu rửa được bố trí để học sinh có thể rửa tay, rửa mặt và đánh răng, nhằm khuyến khích việc chăm sóc răng miệng Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh học sinh thường tiêu thụ nhiều thực phẩm chứa đường có hại cho sức khỏe răng miệng.

Tiếp cận nâng cao sức khỏe

+ Tổ chức khám răng miệng cho học sinh nhằm phát hiện sàng lọc ban đầu những trường hợp mắc bệnh răng miệng.

+ Điều trị các trường hợp đã mắc bệnh răng miệng

+Yêu cầu học sinh súc miệng sau khi ăn.

+ Cho con đi khám và kiểm tra răng miệng thường xuyên.

Để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh, cần tăng cường đội ngũ cán bộ y tế tại phòng y tế của trường, đặc biệt là những cán bộ có chuyên môn về nha khoa Đồng thời, việc bổ sung các trang thiết bị thiết yếu cũng rất quan trọng nhằm phục vụ tốt hơn cho công tác chăm sóc sức khỏe răng miệng.

Nhà trường phối hợp tổ chức khám răng miệng cho học sinh, giúp phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe răng miệng và thông báo kịp thời cho phụ huynh về tình trạng của trẻ Việc khám răng miệng thường xuyên được thực hiện theo đúng quy định của Bộ Y tế.

Tiếp cận giáo dục sức khỏe

+ Phát sách, tờ rơi hướng dẫn về chăm sóc răng miệng.

+Tổ chức treo băng rôn, áp phích về chủ đề chăm sóc sức khỏe răng miệng.

+ Hướng dẫn chăm sóc răng miệng hợp lý, sử dụng bàn chải và kem đánh răng, súc miệng thường xuyên.

+ Lồng ghép các trò chơi, hoạt động về việc giữ gìn vệ sinh răng miệng trong giờ học hay giờ ngọai khóa của trẻ.

+ Cho trẻ xem các video ngắn dễ hiểu liên quan đến sức khỏe răng miệng, truyền thông qua hệ thống phát thanh vào giờ ra chơi của trẻ.

+Phân tích nguyên nhân gây bệnh cho cha mẹ học sinh, hướng dẫn cho cha mẹ học sinh về cách chăm sóc răng miệng đúng cách.

+Lồng ghép hướng dẫn chăm sóc răng miệng vào chương trình học của học sinh.

Khuyến khích các em nhỏ có những hành vi tốt có lợi cho sức khỏe răng miệng và thực hiện

Bố mẹ hướng dẫn yêu cầu trẻ thực hiện

Nhà trường và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn trẻ em thực hiện hành vi chải răng đúng cách Việc chăm sóc răng miệng không chỉ giúp trẻ có hàm răng khỏe mạnh mà còn hình thành thói quen tốt cho sức khỏe lâu dài.

+Tổ chức các buổi học ngoại khóa cho học sinh tìm hiểu về vấn đề sức khỏe răng miệng.

+ Tô chức cho học sinh thảo luận về vấn đề chăm sóc răng miệng.

+ Sử dụng các hình ảnh minh họa về hậu quả của việc chăm sóc răng miệng không đúng cách nhằm nâng cao nhận thức của các em.

+ Tổ chức phát bàn chải và kem đánh răng phù hợp với lứa tuổi của học sinh.

Hỗ trợ cha mẹ học sinh thảo luận về tầm quan trọng của việc chăm sóc răng miệng và việc hướng dẫn trẻ ra sao.

Tiếp cận tạo môi trường

+ Gia đình, người thân hướng dẫn trẻ đánh răng đúng cách và

+ Lập ra kế hoạch, lồng ghép vào chương trình giảng dạy

Phối hợp xây dựng các chương trình chăm sóc răng download by : skknchat@gmail.com tập cho trẻ tính chủ động trong việc vệ sinh răng miệng.

+ Mua cho các em kem đánh răng phù hợp với lứa tuổi và có hương vị kích thích sự đánh răng của các em.

+ Người thân trong gia đình cần làm gương cho con em mình trong việc vệ sinh răng miệng đúng kiến thức về vấn đề răng miệng cho trẻ.

+ Yêu cầu cha mẹ chuẩn bị bàn chải và kem đánh răng cho trẻ học bán trú.

“Nha học đường” thân thiện với học sinh.

Tổ chức các buổi khám răng định kỳ cho học sinh giúp tạo môi trường thân thiện và khuyến khích trẻ em chăm sóc sức khỏe răng miệng Việc này không chỉ nâng cao ý thức của các em về tầm quan trọng của việc vệ sinh răng miệng mà còn giúp phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe răng miệng một cách hợp lý và hiệu quả.

Sử dụng các phương tiện truyền thông như video, tranh và sách để truyền tải nội dung đến trẻ em là một cách hiệu quả Đồng thời, tổ chức các buổi thực hành trực tiếp để khuyến khích sự tham gia của học sinh sẽ giúp nâng cao trải nghiệm học tập và phát triển kỹ năng thực tiễn cho các em.

+ Chia học sinh thành các nhóm nhỏ, tổ chức thảo luận theo nhóm với chủ đề chăm sóc sức khỏe răng miệng.

+ Thực hiện tư vấn cho học sinh về vấn đề răng miệng.

+ Truyền thông cho cha mẹ học sinh về tầm quan trọng của chăm sóc răng miệng.

+ Tổ chức thảo luận trong phụ huynh về chăm sóc răng miệng cho con em họ.

+ Tư vấn cho cha mẹ học sinh về cách thức khuyến khích trẻ chăm sóc răng

+ Truyền thông cho nhà trường về sự cần thiết chăm sóc răng miệng cho học sinh.

Để đảm bảo sức khỏe răng miệng, việc thực hiện các chương trình chăm sóc răng miệng theo tiêu chuẩn và hợp lý là rất cần thiết Sự cam kết trong việc này sẽ giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe răng miệng cho mọi người.

Kế hoạch chương trình nâng cao sức khỏe

Mục tiêu

Nâng cao thực hành chăm sóc răng miệng cho học sinh trường Tiểu học cơ sở A – Hà Nội

Mục tiêu cụ thể là 100% học sinh của trường sẽ được giảng dạy kiến thức về chăm sóc răng miệng thông qua một giáo trình thống nhất, được phối hợp giữa hai ngành y tế và giáo dục-đào tạo.

+ 90% các em học sinh của trường từ lớp 1 đến lớp 5 của trường có kiến thức về vệ sinh răng miệng đạt mức khá và tốt.

+ 85% các em học sinh của trường thực hành chăm sóc răng miệng đúng.

Giải pháp can thiệp

Dựa trên nhu cầu và đặc điểm của đối tượng mục tiêu, nhóm đã phát triển và đề xuất những giải pháp chính sau đây.

- Giải pháp 1: Truyền thông về tầm quan trọng của chương trình nha học đường cho giáo viên.

+ Giáo viên là những người trực tiếp dạy bảo và tiếp xúc nhiều với học sinh, có tầm ảnh hưởng đối với học sinh.

+ Giáo viên có kiến thức nền tảng và khả năng tiếp nhận thông tin nhanh chóng.

+ Có mối quan hệ tốt đối với phụ huynh học sinh.

- Giải pháp 2: Thảo luận nâng cao kĩ năng hướng dẫn thực hành chăm sóc răng miệng cho phụ huynh học sinh.

+ Cha mẹ là đối tượng theo dõi, chỉ bảo và giám sát tại gia đình đối với học sinh.

+ Hoạt động chăm sóc răng miệng phần lớn diễn ra ở gia đình.

+ Phụ huynh có điều kiện kinh tế khá giả và có khả năng tiếp thu tốt.

- Giải pháp 3: Giáo dục kiến thức chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh của trường.

+ Là đối tượng chính của chương trình.

+ Chỉ có những kiến thức cơ bản được dạy từ lớp 1.

+ Thiếu kiến thức và kĩ năng chăm sóc răng miệng.

- Giải pháp 4: Tổ chức hướng dẫn thực hành chăm sóc răng miệng cho học sinh của trường. download by : skknchat@gmail.com

STT Hoạt động Thời gian

Phương tiện Giám sát Kinh phí Kết quả mong đợi

Giải pháp 1: Truyền thông về tầm quan trong của chương trình nha học đường cho giáo viên

Chuẩn bị tài liệu, cơ sở vật chất thực hiện hoạt động truyền thông

Tài liệu, thiết bị in ấn, thiết bị văn phòng hỗ trợ

Phòng Y tế Quận và Phòng

Giải pháp 2: Thảo luận nâng cao kĩ năng hướng dẫn thực hành chăm sóc răng miệng cho trẻ dành cho phụ huynh

1 Chuẩn bị tài liệu, cơ sở vật chất

Tài liệu, thiết bị in ấn, thiết bị văn phòng hỗ trợ Các phương tiện

2 3 4 download by : skknchat@gmail.com5 hướng dẫn thực hành chăm

Giải pháp 3: Giáo dục kiến thức chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh của trường

Chuẩn bị cơ sở vật chất 01 – 20

Tài liệu, thiết bị in ấn, thiết bị văn phòng hỗ trợ

Truyền thông giáo dục chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh lớp 1 –

Chuyên gia chăm sóc răng miệng

90% học sinh có kiến thức về chăm sóc sức khỏe răng miệng

4 5 download by : skknchat@gmail.com6

Giải pháp 4: Tổ chức hướng dẫn thực hành chăm sóc răng miệng cho học sinh

1 Chuẩn bị cơ sở vật chất 15 – 28

Tài liệu, thiết bị in ấn, thiết bị văn phòng hỗ trợ Các phương tiện hướng dẫn thực hành chăm sóc răng miệng

Phòng Y tế trường học Phòng Y tế Quận

2 Hướng dẫn thực hành chăm sóc răng miệng cho học sinh lớp 1 – 2

85% học sinh có khả năng thực hành chăm sóc răng miệng đúng 3 download by : skknchat@gmail.com4 sóc răng sinh viên cách

Kế hoạch hành động tổng thể

STT Các hoạt động Thời gian

Nhóm 1: Xây dựng chương trình

Thiết kế các hoạt động truyền thông

Phòng y tế Quận Phòng y tế trường học

Máy tính, bàn ghế, địa điểm, phương tiện di chuyển

Ban giám hiệu nhà trường

Bản hoạt động chi tiết của các buổi truyền thông

2 3 4 download by : skknchat@gmail.com5

Nhóm 2: Vận động cam kết

Vận động cam kết thực hiện chương trình từ trường học

Bản hợp đồng cam kết, phương tiện di chuyển

Cam kết thực hiện chương trình từ trường học

Nhóm 3: Truyền thông giáo dục

Truyền thông về chăm sóc răng miệng cho các thầy, cô giáo

Nhà trường Phòng y tế trường học Địa điểm, tài liệu, công cụ hỗ trợ

+ 100% các thầy cô tham gia.

+ 95% các thầy cô có kiến thức đúng về chăm sóc răng miệng.

+ 85% các thầy cô thực hành chăm sóc răng miệng đúng cách.

+ 80% thầy cô có thể hướng dẫn chăm sóc răng miệng

3 Truyền thông về chăm sóc răng miệng cho toàn bộ phụ huynh

+ 95% phụ huynh học sinh tham gia truyền thông.

+ 85% phụ huynh có kiến thức download by : skknchat@gmail.com4 đúng về chăm sóc răng miệng.

+ 80% phụ huynh thực hành chăm sóc răng miệng đúng cách.

Truyền thông giáo dục chăm sóc răng miệng cho học sinh lớp 1 – 2

Nhà trường Phòng y tế trường học Địa điểm, tài liệu, công cụ hỗ trợ

+ 100% học sinh tham gia truyền thông về chăm sóc răng miệng.

+ 90% học sinh có kiến thức về vệ sinh răng miệng đạt mức khá và tốt.

+ 80% học sinh thực hành chăm sóc răng miệng đúng.

1 Tổ chức khám răng cho học sinh của trường

Trang thiết bị, địa điểm, tài liệu

100% học sinh được khám răng miệng

2 3 4 download by : skknchat@gmail.com5

Nhóm 5: Môi trường thuận lợi

1 Phát bàn chải và kem đánh răng phù hợp cho học sinh

Bàn chải, kem đánh răng

100% học sinh được phát bàn chải và kem đánh răng

2 3 4 download by : skknchat@gmail.com 4

5 Chương trình hoạt động cụ thể

Tên hoạt động : Buổi truyền thông về chăm sóc răng miệng cho học sinh lớp 5 tại trường tiểu học A Đối tượng : học sinh lớp 5 của trường tiểu học A.

Mục tiêu : 100% học sinh lớp 5 trường tiểu học A tham gia buổi truyền thông, 90% có kiến thức và 80% có kĩ năng thực hành chăm sóc răng miệng.

Thời gian : ngày 25/01/1010 Địa điểm : sân trường Tiểu học cơ sở A – Hà Nội Phương tiện : loa đài, bàn ghế, tài liệu, giấy bút.

Tài liệu truyền thông : sách hướng dẫn, tranh ảnh về sức khỏe răng miệng

Chăm sóc răng miệng là một yếu tố quan trọng không chỉ giúp duy trì sức khỏe hàm mặt mà còn ngăn ngừa các bệnh lý liên quan như sâu răng, viêm nướu và hôi miệng Nguyên nhân gây ra những vấn đề này thường xuất phát từ việc vệ sinh răng miệng không đúng cách, chế độ ăn uống không hợp lý và thói quen xấu như hút thuốc Để bảo vệ sức khỏe răng miệng, cần thực hiện các biện pháp chăm sóc như đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa và thường xuyên thăm khám nha sĩ.

- Hình thức: màu sắc đa dạng, cỡ chữ to rõ ràng, in nổi, dễ đọc, tranh ảnh đi kèm có tính minh họa phù hợp,

Kết quả mong đợi từ buổi truyền thông là 95% học sinh lớp 5 tham gia, 85% học sinh sẽ nắm vững kiến thức về chăm sóc răng miệng và 80% học sinh có khả năng thực hành các kỹ năng chăm sóc răng miệng hiệu quả.

Chuẩn bị : bản kế hoạch chương trình, bàn ghế, loa đài, tài liệu truyền thông, dụng cụ thực hành vệ sinh răng miệng.

Người thực hiện : cán bộ chương trình, các giáo viên chủ nhiệm khối lớp 5, cán bộ y tế học đường.

Khách mời : hiệu trưởng và hiệu phó nhà trường, hội trưởng và hội phó hội phụ huynh, cán bộ y tế của Phòng y tế Quận, giáo viên trong trường.

Nội dung : truyền thông về kiến thức và hướng dẫn thực hành chăm sóc vệ sinh răng miệng, tổ chức thực hành vệ sinh răng miệng cho học sinh.

Phương tiện Kết quả mong đợi download by : skknchat@gmail.com

1 Giới thiệu tầm quan trọng SKRM

Cán bộ y tế học đường Áp phích, sách ảnh

100% học sinh hiểu được tầm quan trọng SKRM

2 Phổ biến kiến thức SKRM

Cán bộ y tế học đường, cán bộ y tế phường

Các giáo viên chủ nhiệm khối lớp 5

90% học sinh nắm được kiến thức SKRM

3 Hướng dẫn thực hành CSSKRM

Cán bộ y tế học đường, cán bộ y tế phường

Các giáo viên chủ nhiệm khối lớp 5

Tranh ảnh, hình minh họa

90% học sinh biết cách thực hành VSRM

4 Tổ chức thực hành VSRM cho học sinh

Cán bộ y tế học đường, giáo viên chủ nhiệm khối lớp 5

Cán bộ y tế phường, các giáo viên

Bàn chải, kem đánh răng, ca cốc, nước

80% học sinh có kỹ năng thực hành VSRM

5 Đánh giá về kiến thức và kỹ năng CSSKRM của học sinh

Cán bộ y tế học đường

Sổ sách ghi chép Đánh giá được kiến thức và kỹ năng CSSKRM của học sinh

Cán bộ chương trình, hiệu trưởng nhà trường

Cán bộ y tế học đường

Sổ sách ghi chép Đạt được mục tiêu đã đề ra

Phương pháp đánh giá buổi truyền thông : đánh giá dựa trên bảng kiểm. download by : skknchat@gmail.com

6 Đánh giá khó khăn – thuận lợi

- Trường học có bề dày thành tích, cơ sở vật chất hiện đại và đảm bảo chất lượng.

- Đã từng triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh cùng với Phòng y tế quận.

- Phụ huynh học sinh đều có điều kiện kinh tế và hết sức ủng hộ chương trình.

- Đã có chương trình giáo dục về chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh lớp 1.

- Có nguồn kinh phí đầu tư ban đầu (20 triệu đồng), ngoài ra còn có thể kêu gọi từ các nguồn khác.

- Có khả năng nhận nguồn tài trợ từ nhãn hàng PS và chương trình Nha học đường.

- Gần nửa số học sinh đã có kiến thức về vệ sinh răng miệng ở mức khá tốt.

Khó khăn và khắc phục khó khăn:

Khó khăn Cách khắc phục

 Số học sinh của trường khá đông, việc tiến hành khám chữa gặp khó khăn và không kiểm soát được học sinh.

 Học sinh của trường ở bán trú, việc theo dõi thói quen chăm sóc răng miệng của học sinh khó khăn.

 Điểm để dụng cụ vệ sinh răng miệng không thuận lợi cho học sinh.

 Mức độ hiểu biết của học sinh tiểu học còn hạn chế, khả năng thu nhận thông tin chậm.

 Việc khám răng thường xuyên gây ra tâm lý e ngại cho học sinh.

 Bố mẹ học sinh chủ yếu là cán bộ công nhân viên chức, ít có thời gian

 Thực hiện đảo phiên nhau, sắp xếp cho học sinh lệch giờ.

 Tăng cường cán bộ y tế theo dõi, giám sát vệ sinh răng miệng của học sinh bán trú vàkêu gọi sự tham gia của phụ huynh học sinh.

 Để dụng cụ vệ sinh tại những nơi thuận lợi, học sinh dễ dàng tiếp cận như cạnh bồn rửa, tủ đựng đồ.

Sử dụng hình ảnh và mô hình dễ hiểu sẽ giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách rõ ràng hơn Việc giải thích cụ thể và hướng dẫn thực hành dưới sự giám sát của chuyên gia sẽ nâng cao hiệu quả học tập.

Bố trí các trò chơi lồng ghép trong chương trình khám răng giúp học sinh cảm thấy thoải mái hơn Việc này không chỉ tạo ra một môi trường thân thiện mà còn khuyến khích sự tham gia tích cực của các em Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tải xuống tài liệu từ địa chỉ skknchat@gmail.com và tham gia các buổi thảo luận.

 Khó thay đổi thói quen ăn quà vặt của trẻ em.

 Phụ huynh chưa thật sự quan tâm đến vấn đề sức khỏe răng miệng của con em mình.

 Hầu hết học sinh không được bố mẹ đưa đi khám răng định kì.

 Kiến thức về sức khỏe răng miệng và cách thực hành vệ sinh răng răng miệng của giáo viên trong trường còn hạn chế.

 Sắp xếp các buổi nói chuyện vào ngày nghỉ hoặc phát tài liệu cho học sinh mang về cho phụ huynh xem.

 Chỉ cho các em học sinh hiểu những tác hại của việc ăn quá vặt

Cấm học sinh ăn và mang quà vặt vào trường.

Trong các buổi hoạt động tập thể dành cho phụ huynh và học sinh, việc truyền thông về tác hại của các bệnh răng miệng đến sức khỏe là vô cùng quan trọng Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn kêu gọi sự quan tâm của phụ huynh đối với sức khỏe răng miệng của con em mình Sự chú ý đúng mức sẽ góp phần phòng ngừa và giảm thiểu các vấn đề liên quan đến răng miệng, bảo vệ sức khỏe tổng thể cho học sinh.

 Tổ chức khám răng định kì 6 tháng/ lần tại trường học

 Mở các lớp tập huấn giáo viên, hướng dẫn. download by : skknchat@gmail.com download by : skknchat@gmail.com

7 Chỉ số đánh giá chương trình

Các chỉ số đánh giá Định nghĩa Phương pháp đánh giá

Công cụ Nguồn thông tin

Các chỉ số quá trình

Tỷ lệ học sinh tham gia buổi khám răng Đánh giá sự tham gia của học sinh vào buổi khám răng

Số học sinh tham gia khám răng / Tổng số học sinh của trường

Danh sách học sinh tham gia buổi khám răng

Bảng danh sách học sinh

Sau khi thực hiện chương trình khám răng

Tỷ lệ học sinh được khám răng hiệu quả Đánh giá hiệu quả của chương trình khám răng

Số học sinh được khám răng / Tổng số học sinh tham gia khám răng

Danh sách học sinh tham gia khám răng

Sau khi thực hiện chương trình khám răng

Tỷ lệ học sinh tham gia súc miệng bằng dung dịch flo Đánh giá độ bao phủ của chương trình súc miệng flo

Số học sinh tham gia súc miệng flo / tổng số học sinh của trường

Sau chương trình súc miệng bằng dung dịch flo định kỳ

Tỷ lệ trẻ được phát hiện các bệnh răng miệng Đánh giá chất lượng của chương trình khám răng

Số học sinh được phát hiện / Tổng số học sinh

Sau chương trình khám răng

Tỷ lệ trẻ điều trị các bệnh răng Đánh giá tác động của việc khám răng

Số học sinh điều trị / Số học sinh được phát hiện

Sổ điều trị Danh sách học sinh

Sau chương trình khám download by : skknchat@gmail.com miệng tại cơ sở y tế được giới thiệu được chỉ định điều trị răng

Tỷ lệ các buổi truyền thông về chăm sóc răng miệng cho giáo viên hiện đang được so sánh với dự kiến ban đầu Việc đánh giá triển khai chương trình sẽ dựa trên kế hoạch hành động đã đề ra, nhằm đảm bảo hiệu quả và sự phù hợp với mục tiêu giáo dục sức khỏe răng miệng.

Số lượng các buổi truyền thông về chăm sóc răng miệng cho các thầy cô giáo/ Số lượng dự kiến.

Sổ theo dõi hoạt động.

Sau khi kết thúc đợt truyền thông.

Tỷ lệ giáo viên tham gia thảo luận về kế hoạch giáo dục chăm sóc răng miệng cho học sinh là rất quan trọng Việc đánh giá sự triển khai chương trình so với kế hoạch hành động đã đề ra giúp xác định hiệu quả và những cải tiến cần thiết trong công tác giáo dục sức khỏe răng miệng cho học sinh.

Tỷ lệ thầy cô tham gia thảo luận / Tổng số các thầy cô.

Sổ theo dõi hoạt động

Sau khi kết thúc buổi thảo luận cuối

Tỷ lệ thầy cô giáo hài lòng về các buổi truyền thông/thảo luận

Số thầy cô giáo hài lòng/ số thầy cô giáo tham gia

Số thầy cô trả lời có hài lòng về các buổi truyền thông/thảo luận/ tổng số các thầy cô có tham gia buổi truyền thông/ thảo luận.

Phiếu điều tra Danh sách các thầy cô tham gia truyền thông/ thảo luận

Sau khi kết thúc đợt truyền thông/thảo luận. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ trang thiết bị mà nhà trường cung cấp cho phòng y tế so với kế hoạch là yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu trang bị Việc so sánh số lượng thiết bị thực tế với kế hoạch đã đề ra giúp xác định hiệu quả trong công tác trang bị cho phòng y tế trường học.

Số trang thiết bị được cung cấp /số trang thiết bị theo kế hoạch

Bảng kiểm Sổ sách, báo cáo của nhà trường, phòng y tế

Khi triển khai chương trình

Tỷ lệ phụ huynh tham gia ít nhất một buổi truyền thông về chăm sóc răng miệng phản ánh sự quan tâm của họ đối với sức khỏe răng miệng của con em mình Việc đánh giá mức độ tham gia này giúp xác định nhận thức và trách nhiệm của phụ huynh trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng cho học sinh.

Số phụ huynh tham gia ít nhất 1 buổi TT/ tổng số phụ huynh

Danh sách tổng hợp cuổi buổi TT, danh sách học sinh kèm tên phụ huynh.

Tổng hợp ngay sau đợt TT.

Tỷ lệ phụ huynh tham ít nhất một buổi gia thảo luận trao đổi về SKRM cho học sinh.

Là chđánh giá sự tham gia của phụ huynh học sinh về việc xác định kiến thức, thái độ, hành vi và hướng thay đổi.

Số phụ huynh tham gia ít nhất 1 buổi thảo luận nhóm/ tổng số phụ huynh.

Danh sách tổng hợp cuối buổi thảo luận, danh sách học sinh kèm tên phụ huynh.

Tổng hợp ngay sau khi kết thúc tất cả các buổi thảo luận. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ thực hiện chương trình so với kế hoạch đã đề ra là một chỉ số quan trọng để đánh giá tiến độ và hiệu quả sử dụng nguồn lực Việc so sánh tỷ lệ thực hiện hiện tại với tỷ lệ dự kiến trong kế hoạch giúp xác định những điểm mạnh và yếu trong quá trình triển khai.

Bảng tổng hợp hoạt động.

Bản tổng hợp hoạt động của chương trình.

Bản kế hoạch hành động.

Tỷ lệ thảo luận tổ chức được so với kế hoạch hành động đã đề ra là một chỉ số quan trọng để đánh giá tiến độ thực hiện và sự phù hợp của chương trình Việc so sánh tỷ lệ thảo luận nhóm thực tế với tỷ lệ dự kiến trong kế hoạch giúp xác định hiệu quả và điều chỉnh cần thiết cho các hoạt động tiếp theo.

Bảng tổng hợp của chương trình.

Bản kế hoạch hành đông.

Tỷ lệ phụ huynh hài lòng với hoạt động can thiệp. Đánh giá của phụ huynh về chương trình can thiệp.

Số lệ phụ huynh hài lòng về chương trình can thiệp/ số phụ huynh tham gia ít nhất một chương trình can thiệp

Bảng hỏi Danh sách phụ huynh tham gia chương trình đã được tổng hợp.

Sau khi kết thúc những hoạt động can thiệp với đối tượng là phụ huynh học sinh. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ các buổi truyền thông được tổ chức cho các khối lớp so với kế hoạch đánh giá việc triển khai thực hiện chương trình là một yếu tố quan trọng Số lượng các buổi truyền thông thực hiện cần được theo dõi và đánh giá để đảm bảo chương trình đạt được mục tiêu đề ra.

Số buổi truyền thông dự kiến

Các sổ sách thống kê sau môĩ hoạt động của chương trình (Người cung cấp thông tin)

Trong quá trình triển khai các hoạt động

Tỷ lệ các tiết học về chăm sóc sức khoẻ răng miệng được giảng dạy Đánh giá sự triển khai việc lồng ghép

“Nâng cao sức khỏe răng miệng” vào chương trình học tập

Số tiết học được giảng dạy / Số tiết học đăng ký.

Sổ ghi đầu bài, bảng theo dõi hoạt động.

Sau khi kết thúc chương trình.

Tỷ lệ học sinh tham gia vào các buổi truyền thông Đánh giá sự tham gia và quan tâm của các em học sinh vào các buổi truyền thông

Số học sinh tham gia vào các buổi truyền thông/ tổng số học sinh của trường

Sổ sách thống kê sau mỗi buổi truyền thông, ngoại khoá

Ngay sau khi các buổi truyền thông kết thúc.

Tỷ lệ học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khoá Đánh giá sự tham gia của các em học sinh vào các hoạt động ngoại khóa

Số lượng học sinh tham gia vào các hoạt đsộng ngoại khoá/tổng số học sinh của trường

Sổ sách thống kê trong mỗi buổi hoạt động ngoại khóa

Ngay sau khi các hoạt động ngoại khóa kết thúc. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ phát tờ rơi và sách báo trong các buổi truyền thông và hoạt động ngoại khoá so với dự kiến được đánh giá qua số lượng tài liệu thực tế được phát ra Việc so sánh số lượng tờ rơi và sách báo phát ra với số lượng dự kiến giúp đánh giá hiệu quả của quá trình truyền thông và tiếp cận đối tượng mục tiêu.

Sổ theo dõi phát tài liệu

Ngay sau khi hoạt động truyền thông và hoạt động ngoại khóa kết thúc.

Tỷ lệ học sinh nhận được tờ rơi và tài liệu đánh giá cho thấy hiệu quả của hoạt động phát tờ rơi Việc phân phối tài liệu này đến tay các em học sinh là một phần quan trọng trong quá trình thực hiện các hoạt động giáo dục.

Số lượng học sinh nhận được tờ rơi/tổng số học sinh của trường

Phiếu điều tra Sổ theo dõi phát tài liệu.

Sau khi kết thúc chương trình hoặc ngay sau khi hoàn thành hoạt động phát tờ rơi và tài liệu TT.

Tỷ lệ học sinh tham gia và hứng thú với các hoạt động truyền thông và ngoại khóa đang được đánh giá Việc xem xét tính phù hợp của các hoạt động này là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và sự thu hút đối với học sinh.

Số học sinh có câu trả lời lời thích thú vào phiếu điều tra/tổng số học sinh tham gia

Phiếu điều tra được phát sau mỗi buổi truyền thông, ngoại khóa

Danh sách thống kê sau mỗi hoạt động.

Sau khi diễn ra hoạt động. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ học sinh hiểu các tài liệu được phát Đánh giá hiệu quả hay chất lượng của tài liệu và sự quan tâm của các em học sinh

Số lượng học sinh trả lời đúng các câu hỏi trong phiếu điều tra/tổng số học sinh tham gia

Phiếu điều tra, bảng hỏi

Sổ theo dõi phát tài liệu

Sau khi chương trình kết thúc

Đánh giá khó khăn – thuận lợi

kiến thức và kỹ năng CSSKRM của học sinh

Cán bộ y tế học đường

Sổ sách ghi chép Đánh giá được kiến thức và kỹ năng CSSKRM của học sinh

Cán bộ chương trình, hiệu trưởng nhà trường

Cán bộ y tế học đường

Sổ sách ghi chép Đạt được mục tiêu đã đề ra

Phương pháp đánh giá buổi truyền thông : đánh giá dựa trên bảng kiểm. download by : skknchat@gmail.com

6 Đánh giá khó khăn – thuận lợi

- Trường học có bề dày thành tích, cơ sở vật chất hiện đại và đảm bảo chất lượng.

- Đã từng triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh cùng với Phòng y tế quận.

- Phụ huynh học sinh đều có điều kiện kinh tế và hết sức ủng hộ chương trình.

- Đã có chương trình giáo dục về chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh lớp 1.

- Có nguồn kinh phí đầu tư ban đầu (20 triệu đồng), ngoài ra còn có thể kêu gọi từ các nguồn khác.

- Có khả năng nhận nguồn tài trợ từ nhãn hàng PS và chương trình Nha học đường.

- Gần nửa số học sinh đã có kiến thức về vệ sinh răng miệng ở mức khá tốt.

Khó khăn và khắc phục khó khăn:

Khó khăn Cách khắc phục

 Số học sinh của trường khá đông, việc tiến hành khám chữa gặp khó khăn và không kiểm soát được học sinh.

 Học sinh của trường ở bán trú, việc theo dõi thói quen chăm sóc răng miệng của học sinh khó khăn.

 Điểm để dụng cụ vệ sinh răng miệng không thuận lợi cho học sinh.

 Mức độ hiểu biết của học sinh tiểu học còn hạn chế, khả năng thu nhận thông tin chậm.

 Việc khám răng thường xuyên gây ra tâm lý e ngại cho học sinh.

 Bố mẹ học sinh chủ yếu là cán bộ công nhân viên chức, ít có thời gian

 Thực hiện đảo phiên nhau, sắp xếp cho học sinh lệch giờ.

 Tăng cường cán bộ y tế theo dõi, giám sát vệ sinh răng miệng của học sinh bán trú vàkêu gọi sự tham gia của phụ huynh học sinh.

 Để dụng cụ vệ sinh tại những nơi thuận lợi, học sinh dễ dàng tiếp cận như cạnh bồn rửa, tủ đựng đồ.

Sử dụng hình ảnh và mô hình dễ hiểu giúp giải thích rõ ràng cho học sinh, đồng thời tạo điều kiện cho các em thực hành dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

Bố trí các trò chơi lồng ghép trong chương trình khám răng giúp học sinh cảm thấy thoải mái hơn Việc kết hợp các hoạt động giải trí không chỉ tạo không khí vui vẻ mà còn giảm bớt lo lắng cho các em khi tham gia khám răng Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải xuống tài liệu từ skknchat@gmail.com và tham gia các buổi thảo luận.

 Khó thay đổi thói quen ăn quà vặt của trẻ em.

 Phụ huynh chưa thật sự quan tâm đến vấn đề sức khỏe răng miệng của con em mình.

 Hầu hết học sinh không được bố mẹ đưa đi khám răng định kì.

 Kiến thức về sức khỏe răng miệng và cách thực hành vệ sinh răng răng miệng của giáo viên trong trường còn hạn chế.

 Sắp xếp các buổi nói chuyện vào ngày nghỉ hoặc phát tài liệu cho học sinh mang về cho phụ huynh xem.

 Chỉ cho các em học sinh hiểu những tác hại của việc ăn quá vặt

Cấm học sinh ăn và mang quà vặt vào trường.

Truyền thông về tác hại của các bệnh răng miệng đối với sức khỏe là rất cần thiết trong các buổi hoạt động tập thể dành cho phụ huynh và học sinh Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn kêu gọi sự quan tâm của phụ huynh đối với sức khỏe răng miệng của con em mình.

 Tổ chức khám răng định kì 6 tháng/ lần tại trường học

 Mở các lớp tập huấn giáo viên, hướng dẫn. download by : skknchat@gmail.com download by : skknchat@gmail.com

7 Chỉ số đánh giá chương trình

Các chỉ số đánh giá Định nghĩa Phương pháp đánh giá

Công cụ Nguồn thông tin

Các chỉ số quá trình

Tỷ lệ học sinh tham gia buổi khám răng Đánh giá sự tham gia của học sinh vào buổi khám răng

Số học sinh tham gia khám răng / Tổng số học sinh của trường

Danh sách học sinh tham gia buổi khám răng

Bảng danh sách học sinh

Sau khi thực hiện chương trình khám răng

Tỷ lệ học sinh được khám răng hiệu quả Đánh giá hiệu quả của chương trình khám răng

Số học sinh được khám răng / Tổng số học sinh tham gia khám răng

Danh sách học sinh tham gia khám răng

Sau khi thực hiện chương trình khám răng

Tỷ lệ học sinh tham gia súc miệng bằng dung dịch flo Đánh giá độ bao phủ của chương trình súc miệng flo

Số học sinh tham gia súc miệng flo / tổng số học sinh của trường

Sau chương trình súc miệng bằng dung dịch flo định kỳ

Tỷ lệ trẻ được phát hiện các bệnh răng miệng Đánh giá chất lượng của chương trình khám răng

Số học sinh được phát hiện / Tổng số học sinh

Sau chương trình khám răng

Tỷ lệ trẻ điều trị các bệnh răng Đánh giá tác động của việc khám răng

Số học sinh điều trị / Số học sinh được phát hiện

Sổ điều trị Danh sách học sinh

Sau chương trình khám download by : skknchat@gmail.com miệng tại cơ sở y tế được giới thiệu được chỉ định điều trị răng

Tỷ lệ các buổi truyền thông về chăm sóc răng miệng cho giáo viên so với kế hoạch dự kiến cần được đánh giá kỹ lưỡng Việc triển khai chương trình cần được so sánh với kế hoạch hành động đã đề ra để đảm bảo hiệu quả và đạt được mục tiêu đề xuất.

Số lượng các buổi truyền thông về chăm sóc răng miệng cho các thầy cô giáo/ Số lượng dự kiến.

Sổ theo dõi hoạt động.

Sau khi kết thúc đợt truyền thông.

Tỷ lệ giáo viên tham gia thảo luận về kế hoạch giáo dục chăm sóc răng miệng cho học sinh là rất quan trọng Việc đánh giá sự triển khai chương trình so với kế hoạch hành động đã đề ra giúp xác định hiệu quả và điều chỉnh các hoạt động giáo dục phù hợp.

Tỷ lệ thầy cô tham gia thảo luận / Tổng số các thầy cô.

Sổ theo dõi hoạt động

Sau khi kết thúc buổi thảo luận cuối

Tỷ lệ thầy cô giáo hài lòng về các buổi truyền thông/thảo luận

Số thầy cô giáo hài lòng/ số thầy cô giáo tham gia

Số thầy cô trả lời có hài lòng về các buổi truyền thông/thảo luận/ tổng số các thầy cô có tham gia buổi truyền thông/ thảo luận.

Phiếu điều tra Danh sách các thầy cô tham gia truyền thông/ thảo luận

Sau khi kết thúc đợt truyền thông/thảo luận. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ trang thiết bị mà nhà trường cung cấp cho phòng y tế so với kế hoạch đã đề ra là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả trang bị Việc so sánh số lượng thiết bị thực tế với yêu cầu trong kế hoạch giúp xác định mức độ đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe học sinh.

Số trang thiết bị được cung cấp /số trang thiết bị theo kế hoạch

Bảng kiểm Sổ sách, báo cáo của nhà trường, phòng y tế

Khi triển khai chương trình

Tỷ lệ phụ huynh tham gia vào các buổi truyền thông về chăm sóc răng miệng là một chỉ số quan trọng phản ánh sự quan tâm của họ đối với sức khỏe răng miệng của con em mình Việc đánh giá mức độ tham gia này giúp nhận diện những vấn đề cần cải thiện trong công tác truyền thông và giáo dục về chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh.

Số phụ huynh tham gia ít nhất 1 buổi TT/ tổng số phụ huynh

Danh sách tổng hợp cuổi buổi TT, danh sách học sinh kèm tên phụ huynh.

Tổng hợp ngay sau đợt TT.

Tỷ lệ phụ huynh tham ít nhất một buổi gia thảo luận trao đổi về SKRM cho học sinh.

Là chđánh giá sự tham gia của phụ huynh học sinh về việc xác định kiến thức, thái độ, hành vi và hướng thay đổi.

Số phụ huynh tham gia ít nhất 1 buổi thảo luận nhóm/ tổng số phụ huynh.

Danh sách tổng hợp cuối buổi thảo luận, danh sách học sinh kèm tên phụ huynh.

Tổng hợp ngay sau khi kết thúc tất cả các buổi thảo luận. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ thực hiện (TT) so với kế hoạch đề ra là yếu tố quan trọng để đánh giá tiến độ thực hiện chương trình Việc phân tích hiệu quả sử dụng nguồn lực cũng đóng vai trò then chốt trong việc so sánh tỷ lệ TT hiện tại với tỷ lệ TT theo kế hoạch, từ đó đưa ra những điều chỉnh cần thiết để đảm bảo mục tiêu được hoàn thành.

Bảng tổng hợp hoạt động.

Bản tổng hợp hoạt động của chương trình.

Bản kế hoạch hành động.

Tỷ lệ tổ chức thảo luận so với kế hoạch đã đề ra được đánh giá để xác định tiến độ thực hiện và sự phù hợp của chương trình Việc so sánh tỷ lệ thảo luận nhóm đã tổ chức với tỷ lệ dự kiến trong bản kế hoạch hành động là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.

Bảng tổng hợp của chương trình.

Bản kế hoạch hành đông.

Tỷ lệ phụ huynh hài lòng với hoạt động can thiệp. Đánh giá của phụ huynh về chương trình can thiệp.

Số lệ phụ huynh hài lòng về chương trình can thiệp/ số phụ huynh tham gia ít nhất một chương trình can thiệp

Bảng hỏi Danh sách phụ huynh tham gia chương trình đã được tổng hợp.

Sau khi kết thúc những hoạt động can thiệp với đối tượng là phụ huynh học sinh. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ tổ chức các buổi truyền thông cho các khối lớp được so sánh với kế hoạch đánh giá việc triển khai thực hiện chương trình Số lượng các buổi truyền thông thực hiện cần được theo dõi và đánh giá để đảm bảo tính hiệu quả của chương trình.

Số buổi truyền thông dự kiến

Các sổ sách thống kê sau môĩ hoạt động của chương trình (Người cung cấp thông tin)

Trong quá trình triển khai các hoạt động

Tỷ lệ các tiết học về chăm sóc sức khoẻ răng miệng được giảng dạy Đánh giá sự triển khai việc lồng ghép

“Nâng cao sức khỏe răng miệng” vào chương trình học tập

Số tiết học được giảng dạy / Số tiết học đăng ký.

Sổ ghi đầu bài, bảng theo dõi hoạt động.

Sau khi kết thúc chương trình.

Tỷ lệ học sinh tham gia vào các buổi truyền thông Đánh giá sự tham gia và quan tâm của các em học sinh vào các buổi truyền thông

Số học sinh tham gia vào các buổi truyền thông/ tổng số học sinh của trường

Sổ sách thống kê sau mỗi buổi truyền thông, ngoại khoá

Ngay sau khi các buổi truyền thông kết thúc.

Tỷ lệ học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khoá Đánh giá sự tham gia của các em học sinh vào các hoạt động ngoại khóa

Số lượng học sinh tham gia vào các hoạt đsộng ngoại khoá/tổng số học sinh của trường

Sổ sách thống kê trong mỗi buổi hoạt động ngoại khóa

Ngay sau khi các hoạt động ngoại khóa kết thúc. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ phát tờ rơi và sách báo trong các buổi truyền thông và hoạt động ngoại khóa so với kế hoạch dự kiến là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của quá trình phân phối tài liệu đến đối tượng mục tiêu Số lượng tờ rơi và sách báo được phát ra cần được so sánh với số lượng dự kiến để xác định mức độ thành công của các hoạt động này.

Sổ theo dõi phát tài liệu

Ngay sau khi hoạt động truyền thông và hoạt động ngoại khóa kết thúc.

Tỷ lệ học sinh nhận tờ rơi và tài liệu đánh giá quá trình thực hiện hoạt động phát tờ rơi và tài liệu cho các em học sinh.

Số lượng học sinh nhận được tờ rơi/tổng số học sinh của trường

Phiếu điều tra Sổ theo dõi phát tài liệu.

Sau khi kết thúc chương trình hoặc ngay sau khi hoàn thành hoạt động phát tờ rơi và tài liệu TT.

Tỷ lệ học sinh thể hiện sự thích thú với các hoạt động truyền thông và ngoại khóa cho thấy sự phù hợp của những hoạt động này Việc đánh giá tính hiệu quả của các hoạt động đã thực hiện là cần thiết để nâng cao chất lượng giáo dục và khuyến khích sự tham gia của học sinh.

Số học sinh có câu trả lời lời thích thú vào phiếu điều tra/tổng số học sinh tham gia

Phiếu điều tra được phát sau mỗi buổi truyền thông, ngoại khóa

Danh sách thống kê sau mỗi hoạt động.

Sau khi diễn ra hoạt động. download by : skknchat@gmail.com

Tỷ lệ học sinh hiểu các tài liệu được phát Đánh giá hiệu quả hay chất lượng của tài liệu và sự quan tâm của các em học sinh

Số lượng học sinh trả lời đúng các câu hỏi trong phiếu điều tra/tổng số học sinh tham gia

Phiếu điều tra, bảng hỏi

Sổ theo dõi phát tài liệu

Sau khi chương trình kết thúc

Tỷ lệ bàn chải đánh răng và kem đánh răng được phát cho học sinh so với tổng số học sinh cần được đánh giá và theo dõi Việc so sánh tình hình phát bàn chải và kem đánh răng cho học sinh với kế hoạch đã đề ra là rất quan trọng Công thức tính tỷ lệ này là số lượng bàn chải và kem đánh răng chia cho số lượng học sinh.

Sổ sách theo dõi nhận bàn chải, kem đánh răng.

Các sổ sách thống kê sau mỗi hoạt động của chương trình Phiếu điều tra học sinh Bản kế hoạch hoạt động cụ thể.

Sau khi hoạt động phát bàn chải, kem đánh răng được hoàn thành.

Tỷ lệ theo dõi hành vi đánh răng của học sinh tại trường được thực hiện hàng tuần nhằm đánh giá hiệu quả giám sát Việc này giúp đảm bảo các em duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt và nâng cao nhận thức về sức khỏe.

Bảng theo dõi hoạt động

Sau khi chương trình kết thúc download by : skknchat@gmail.com

Các chỉ số kết quả ngắn hạn

Tỷ lệ học sinh được điều trị khỏi các bệnh răng miệng Đánh giá hiệu quả điều trị

Số học sinh được điều trị khỏi / Số học sinh điều trị

Danh sách khám răng định kỳ

Sổ theo dõi sức khỏe răng miệng

Sau chương trình khám răng 4-6 tháng

Tỷ lệ học sinh tham gia tư vấn tại phòng nha của trường Đánh giá về độ ảnh hưởng của phòng nha

Số học sinh được tư vấn / Tống số học sinh của trường

Danh sách học sinh của trường

Tỷ lệ các thầy cô giáo ủng hộ thực hiện chương trình Đánh giá quan điểm của thầy cô giáo về việc thực hiện chương trình.

Tỷ lệ thầy cô giáo ủng hộ/tổng số thầy cô giáo tham gia chương trình.

Phiếu điều tra Danh sách giáo viên chương trình.

Khi triển khai chương trình

Chỉ số đánh giá chương trình

Tầm quan trọng của một hàm răng, mái tóc đã được đề cao qua câu nói của người xưa

"Cái răng, cái tóc là góc con người" Hiện nay, nhiều trẻ em gặp phải các vấn đề về răng miệng như răng hô, răng mọc lộn xộn hoặc không mọc được, gây khó khăn trong việc có một hàm răng đẹp Hàm răng đẹp cần có hình thể và màu sắc hài hòa, với các răng mọc đúng vị trí Để đạt được điều này, việc chăm sóc răng miệng cho trẻ ngay từ nhỏ, đặc biệt trong độ tuổi đi học, là rất quan trọng Cha mẹ cần thường xuyên quan tâm, chăm sóc và phát hiện sớm các bệnh lý để có biện pháp điều trị kịp thời.

Nhóm chúng tôi đã xây dựng kế hoạch dựa trên tình hình thực tế của trường và điều kiện của các gia đình học sinh Kế hoạch này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chăm sóc răng miệng của học sinh, lựa chọn giải pháp và các hoạt động cụ thể, đồng thời đánh giá hiệu quả thực hiện Bên cạnh đó, kế hoạch cũng nêu rõ những thuận lợi và khó khăn có thể gặp phải trong quá trình triển khai Để chương trình thành công, cần sự tham gia tích cực từ tất cả các bên liên quan.

Ngày đăng: 28/03/2022, 15:36

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w