Tổng quan về đề tài
Đặt vấn đề
Internet hiện nay là xu hướng chủ đạo của thời đại, mang lại nhiều lợi ích to lớn cho cả cá nhân lẫn tổ chức Theo thống kê của Bộ Thông tin, tính đến tháng 12 năm 2023, số lượng người dùng Internet tại Việt Nam đã tăng đáng kể, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số trong đời sống hàng ngày.
Đến năm 2021, hơn 4,5 tỷ người dùng trên toàn cầu đã truy cập Internet, và con số này dự kiến sẽ tiếp tục tăng Khoảng 75% khách hàng tìm hiểu thông tin sản phẩm trước khi quyết định mua, trong khi 43% trải nghiệm mua sắm bị ảnh hưởng bởi Internet Điều này cho thấy thói quen mua sắm đã thay đổi, khi người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm yêu thích từ nhà qua điện thoại hoặc máy tính Hơn nữa, trong bối cảnh dịch bệnh diễn ra, việc mua sắm tại nhà trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Các doanh nghiệp hiện nay đang tập trung vào việc tiếp cận khách hàng qua các trang mua sắm trực tuyến Để thành công, họ cần thiết kế một website tự động hóa cao, mạnh mẽ và hiệu quả, với các tính năng đơn giản nhưng mang lại sự tương tác cao với người dùng, giúp doanh nghiệp nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Nhằm nâng cao kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng cá nhân, nhóm chúng em quyết định thực hiện đề tài “Xây dựng website bán hàng tiêu dùng qua mạng.”
1.2 Ý nghĩa và mục tiêu của đề tài
Website được thiết kế nhằm giúp các công ty quảng bá và giới thiệu sản phẩm đến khách hàng một cách hiệu quả Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, người tiêu dùng có thể dễ dàng mua sắm trực tuyến Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, việc áp dụng website bán hàng trực tuyến mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp.
Đỡ tốn nhiều thời gian cho người tiêu dùng cũng như nhà quản lý trong việc tham gia vào hoạt động mua bán
Giúp người tiêu dùng có được giá cả, hình ảnh và đánh giá sản phẩm 1 cách chính xác
Giúp doanh nghiệp điều hành dễ dàng hơn trong việc quản lý sản phẩm
Phương pháp nghiên cứu
Tìm hiểu về web, ngôn ngữ HTML, CSS, JAVASCRIPT
Tìm hiểu về ngôn ngữ Python
Tìm hiểu về cơ sở dữ liệu SQLite
Sử dụng ngôn ngữ JavaScript kết hợp với HTML và CSS để phát triển giao diện front-end của website, trong khi Django được áp dụng cho phần back-end Cơ sở dữ liệu sử dụng SQLite, được tích hợp sẵn trong Django, để quản lý dữ liệu hiệu quả.
Phạm vi ứng dụng
Với sự tiện lợi của giao dịch trực tuyến, mọi người có thể dễ dàng mua sắm sản phẩm qua website Dựa trên phân tích nhu cầu thực tế, nhóm chúng tôi sẽ tập trung vào việc khai thác và quảng bá sản phẩm để đáp ứng tâm lý khách hàng, nhắm đến một số đối tượng chính.
Những người có công việc bận rộn, ít có thời gian đi mua sắm
Học sinh, sinh viên với nhu cầu mua sắm qua mạng
Tìm kiếm những sản phẩm không có ở các cửa hàng lân cận
Tìm kiếm sản phẩm với mức giá ưu đãi
Tìm hiểu về sản phẩm, đặc điểm, chức năng, giá thành và đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm đó
Cơ sở lý thuyết
Khái niệm website thương mại
Thương mại điện tử, hay còn gọi là E-commerce (Electronic Commerce), là quá trình mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các hệ thống điện tử như Internet và mạng máy tính.
Trong những năm gần đây, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đã mở ra nhiều cơ hội cho cả doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp mới Internet hiện nay ảnh hưởng đến hầu hết các lĩnh vực, từ giao lưu, giải trí đến thương mại Điều này cho thấy rằng việc chia sẻ thông tin qua Internet không chỉ trở thành xu hướng mà còn khẳng định tính hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Ngôn ngữ lập trình front-end HTML, CSS và JAVASCRIPT
Ngôn ngữ lập trình là công cụ giao tiếp giữa con người và phần mềm, với người sử dụng được gọi là lập trình viên hoặc nhà phát triển Thông qua ngôn ngữ lập trình, chúng ta có thể điều chỉnh giao diện của trang web theo ý muốn Ba ngôn ngữ chính thường được sử dụng để xây dựng giao diện web bao gồm HTML, CSS và JavaScript.
HTML cung cấp cấu trúc cơ bản của các trang web, được cải tiến và sửa đổi bởi các công nghệ khác như CSS và JavaScript
CSS được sử dụng để kiểm soát trình bày, định dạng và bố cục
JavaScript được sử dụng để kiểm soát hành vi của các yếu tố khác nhau.
Khái niệm và mục đích sử dụng của Django
Django là một web framework mã nguồn mở miễn phí, được phát triển trên nền tảng ngôn ngữ Python theo mô hình MVC (Model - View - Control) Điểm mạnh của Django nằm ở khả năng thiết kế và phát triển website cũng như ứng dụng một cách nhanh chóng, giúp đơn giản hóa quá trình tạo ra các website phức tạp sử dụng cơ sở dữ liệu Framework này chú trọng vào tính tái sử dụng và tự động hóa của các thành phần, đồng thời hỗ trợ phát triển nhanh mà không cần lặp lại những công việc đã thực hiện Nhiều website nổi tiếng như Pinterest, Instagram, Mozilla và Bitbucket đã được xây dựng dựa trên Django.
Django có những ưu điểm sau :
Django cung cấp một framework bảo mật mạnh mẽ, giúp lập trình viên giảm thiểu nguy cơ mắc phải các lỗi bảo mật phổ biến Nhờ vào các tính năng tự bảo vệ, Django hỗ trợ xây dựng ứng dụng web an toàn hơn.
Nhanh : Django giúp đẩy nhanh quy trình từ việc xây dựng web đến lúc hoàn thành sản phẩm rất nhiều
Django là một framework linh hoạt, cho phép xây dựng đa dạng các loại trang web, bao gồm hệ thống quản lý nội dung, trang tin tức, mạng xã hội và trang bán hàng Nó cung cấp nhiều tùy chọn cho các chức năng thiết yếu như tạo template tự động và hỗ trợ các cơ sở dữ liệu phổ biến.
Django mang đến độ hoàn thiện cao, cung cấp đầy đủ các công cụ cần thiết cho các nhà phát triển web Tất cả các thành phần trong framework hoạt động một cách liền mạch, tuân thủ nguyên tắc thiết kế nhất quán, giúp tối ưu hóa quá trình phát triển.
Django có khả năng mở rộng tốt nhờ vào việc nâng cấp phần cứng, giúp nhiều trang web và ứng dụng mở rộng nhanh chóng và linh hoạt, từ đó đáp ứng hiệu quả nhu cầu và lượng truy cập lớn.
2.3.3 Tiến hành cài đặt Django và cái dependencies
Django là một framework được xây dựng trên ngôn ngữ lập trình Python, do đó yêu cầu người dùng phải cài đặt Python trước Tính đến thời điểm hiện tại, phiên bản mới nhất của Python là 3.9 Sau khi cài đặt Python, người dùng cần thiết lập package manager pip để quản lý các gói phần mềm.
Khởi tạo môi trường giả lập là cần thiết khi làm việc với nhiều dự án khác nhau, vì nó cho phép sử dụng các phiên bản khác nhau của Python và các thư viện Việc này đảm bảo tính độc lập và hoàn thiện cho mỗi dự án Nhóm em đã sử dụng env tích hợp trong Python cho dự án này Để khởi tạo môi trường giả lập, sử dụng câu lệnh: path\> py -m venv project-name Để khởi động môi trường giả lập, thực hiện câu lệnh: path\> project-name\Scripts\activate.bat.
Cài đặt và khởi tạo 1 project Django
…\>django-admin startproject project-name
Tìm hiểu về mô hình MVC của Django
Khi sử dụng Django, ứng dụng web sẽ nhận yêu cầu HTTP từ trình duyệt và xác định yêu cầu cần thực hiện dựa trên URL cùng với dữ liệu POST hoặc GET Hệ thống sẽ xử lý yêu cầu này bằng cách đọc và ghi thông tin từ cơ sở dữ liệu hoặc thực hiện các tác vụ khác để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Khi hoàn tất xử lý yêu cầu, kết quả sẽ được gửi về View, nơi mã HTML được tạo ra để xây dựng giao diện và hiển thị trên trình duyệt.
Các thành phần của mô hình MVC :
Mô hình (M) trong kiến trúc MVC có vai trò lưu trữ toàn bộ dữ liệu của ứng dụng, đồng thời đóng vai trò cầu nối giữa hai thành phần là View và Controller Sơ đồ hoạt động của mô hình MVC thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần này.
View (V) là phần giao diện người dùng, cho phép người dùng truy xuất dữ liệu của MVC thông qua các thao tác tìm kiếm hoặc sử dụng trên website View không liên kết trực tiếp với Controller, mà chỉ hiển thị yêu cầu và chuyển tiếp yêu cầu đó cho Controller.
Controller (C) là bộ phận chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu từ người dùng thông qua View, và cung cấp dữ liệu phù hợp từ Model.
Hình 2.4.1 : Phương thức hoạt động của mô hình MVC
Cơ sở dữ liệu SQLite
SQLite là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ nhẹ và đơn giản, tương tự như MySQL Điểm nổi bật của SQLite là không cần mô hình server-client, không yêu cầu cài đặt hay cấu hình phức tạp, do đó không có khái niệm người dùng, mật khẩu hay quyền hạn Tất cả dữ liệu được lưu trữ trong một file duy nhất, giúp tối ưu hóa việc quản lý và truy cập dữ liệu.
SQLite là một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống quy mô vừa và nhỏ, với chức năng và tốc độ không thua kém các cơ sở dữ liệu khác Việc không cần cài đặt hay cấu hình phức tạp giúp SQLite trở thành công cụ phổ biến trong phát triển và thử nghiệm, giảm thiểu rắc rối trong quá trình thiết lập.
SQLite không yêu cầu một hệ thống máy chủ riêng để hoạt động
Không cần cấu hình, có nghĩa là không cần thiết lập, quản lý
Các transaction trong SQLite tuân thủ theo mô hình ACID, cho phép truy cập an toàn từ nhiều tiến trình
Độ phổ biến cao, hỗ trợ cho nhiều nền tảng và ngôn ngữ truy vấn
Nhiều ứng dụng hiện nay sử dụng SQLite làm cơ sở dữ liệu chính Theo cài đặt mặc định, Django cũng sử dụng SQLite mà không cần cài đặt thêm.
Phân tích thiết kế hệ thống
Các nhóm Actor và chức năng
Hệ thống bao gồm ba đối tượng chính: Guest (khách hàng chưa đăng ký thành viên), User (khách hàng đã đăng ký thành viên) và Admin (quản lý website) Mỗi đối tượng có vai trò và chức năng riêng, đóng góp vào sự hoạt động hiệu quả của hệ thống.
Tính năng Giao diện thực hiện
Quản lí tài khoản Đăng ký tài khoản Đăng ký
Xem danh sách sản phẩm, Trang chủ Xem chi tiết sản phẩm Sản phẩm
Xem danh sách khuyến mãi, gợi ý
Lọc,tìm kiếm sản phẩm Tìm kiếm
Bảng 3.1.1 : Nhóm Guest và các tính năng
Tính năng Giao diện thực hiện
Quản lí tài khoản Đăng ký tài khoản Đăng ký
Xem danh sách sản phẩm Trang chủ Xem chi tiết sản phẩm Sản phẩm
Xem danh sách khuyến mãi, gợi ý
Lọc,tìm kiếm sản phẩm Tìm kiếm Xem đánh giá về sản phẩm Sản phẩm
Thêm, xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng
Thay đổi số lượng sản phẩm
Giỏ hàng Áp dụng mã giảm giá Giỏ hàng Đặt đơn và thanh toán Giỏ hàng
Thay đổi chi tiết tài khoản Tài khoản Xóa tài khoản Tài khoản
Quản lí đơn hàng cá nhân
Xem lịch sử mua hàng Đơn hàng Xem chi tiết đơn hàng Đơn hàng
Hủy đơn hàng Đơn hàng
Bảng 3.1.2 : Nhóm User và các tính năng
Tính năng Giao diện thực hiện
Quản lí tài khoản Đăng ký tài khoản Admin
Thay đổi chi tiết sản phẩm Admin
Quản lí nhóm sản phẩm
Thêm, xóa sản phẩm vào nhóm sản phẩm
Thêm nhóm sản phẩm Admin Xóa nhóm sản phẩm Admin
Kiểm tra đơn hàng Admin
Reset mật khẩu tài khoản Admin Disable tài khoản Admin
Xem lịch sử tài khoản Admin
Bảng 3.1.3 : Nhóm Admin và các chức năng
Mô tả các tính năng của các nhóm chức năng thuộc người dùng :
Đăng ký tài khoản : Cho phép người dùng mới của trang web đăng ký trở thành thành viên đã đăng ký của web để tham gia mua sắm
Xem danh sách sản phẩm để hiển thị các mặt hàng có sẵn, cho phép người dùng nhấn vào từng sản phẩm để chuyển đến giao diện chi tiết tương ứng.
Xem danh sách khuyến mãi, gợi ý : Hiển thị các sản phẩm đang được giảm giá, các ưu đãi giới hạn thời gian
Xem chi tiết sản phẩm : Cho phép người dùng xem chi tiết về sản phẩm, bao gồm: Ảnh, Tên sp, Giá bán, Mô tả, Đánh giá
Lọc / tìm kiếm sản phẩm : Lọc sản phẩm theo công ty cung cấp, tên sản phẩm, loại sản phẩm, khoảng giá, đánh giá
Xem đánh giá về sản phẩm : Xem các đánh giá của người dùng khác đã từng mua sản phẩm
Thêm, xóa sản phẩm vào giỏ hàng : Thêm, xóa sản phẩm tùy ý vào giỏ hàng
Thay đổi số lượng sản phẩm : Thay đổi số lượng muốn mua của 1 sản phẩm
Áp dụng mã giảm giá : Áp dụng mã giảm giá ở đơn hàng
Đặt đơn và thanh toán : Thêm địa chỉ giao hàng, thanh toán hàng
Người dùng có thể thay đổi chi tiết tài khoản của mình, bao gồm tên hiển thị, địa chỉ giao hàng thường dùng, thông tin thanh toán, mật khẩu tài khoản và địa chỉ email.
Xoá tài khoản : Cho phép người dùng xoá tài khoản
Xem lịch sử mua hàng : Xem chi tiết các đơn hàng đã thanh toán và đặt, và đã hoàn thành
Xem chi tiết đơn hàng : Xem các sản phẩm bên trong đơn hàng
Huỷ đơn hàng : Huỷ các đơn hàng chưa hoàn thành
Mô tả các tính năng của các nhóm chức năng thuộc admin :
Thêm, xóa sản phẩm : Thêm,xóa sản phẩm
Thay đổi chi tiết sản phẩm : Thay đổi chi tiết về sản phẩm, như mô tả, giá, ảnh,
Thêm, xóa sản phẩm vào nhóm sản phẩm : Chỉnh sửa danh sách các sản phẩm thuộc nhóm sản phẩm
Thêm, xóa nhóm sản phẩm : Thêm,xóa nhóm sản phẩm
Kiểm tra đơn hàng : Duyệt và kiểm tra đơn hàng (trạng thái thanh toán, ) và duyệt đơn hàng để bắt đầu giao hàng
Reset mật khẩu tài khoản : Reset lại mật khẩu của tài khoản khách khác trên website
Disable tài khoản : Không cho phép người sử dụng tài khoản đăng nhập vào hệ thống
Xóa tài khoản : Xóa sự tồn tại của tài khoản khỏi hệ thống
Xem lịch sử tài khoản : Xem lịch sử mua hàng, giỏ hàng của tài khoản
Biểu đồ Usecase tổng quát của hệ thống
Biểu đồ 3.2.1 : Mô hình Usecase tổng quát
Biểu đồ tuần tự
3.3.1 Biểu đồ tuần tự cho Usecase đăng nhập
Biểu đồ 3.3.1 : Biểu đồ tuần tự đăng nhập
3.3.2 Biểu đôt tuần tự cho Usecase thêm giỏ hàng
Biểu đồ 3.3.2 : Biểu đồ tuần tự thêm giỏ hàng
3.3.3 Biểu đồ tuần tự cho Usecase gửi đơn đặt hàng
Biểu đồ 3.3.3 : Biểu đồ tuần tự gửi đơn đặt hàng
3.4 Biểu đồ trạng thái của đối tƣợng giỏ hàng
Biểu đồ 3.4.1 : Biểu diễn trạng thái đối tƣợng giỏ hàng 3.5 Cơ sở dữ liệu tổng quan của hệ thống
Biểu đồ 3.5.1 : Mô hình ERD hệ thống
3.5.2 Mô tả chi tiết cơ sở dữ liệu của hệ thống
Item : title, price, discount_price, category, label, slug (ID) (Khóa chính), description, image
OrderItem : (1-nhiều với Item) user (khóa phụ tới user) (Khóa chính), ordered, item (khóa phụ tới item) (Khóa chính), quantity
Order : order_ID (Khóa chính), user (khóa phụ tới user), ref_code, items
The article discusses various components of an order system, including multiple order items, start and ordered dates, and the status of the order such as being delivered, received, and refund requests It highlights the importance of shipping and billing addresses, which are linked to the address database, as well as payment methods tied to the payment database and coupon usage linked to the coupon database.
User : user_ID (Khóa chính), user_name, user_email, user_address, user_phone
Address : address_ID (Khóa chính), user (khóa phụ tới user), street_address, apartment_address, country, zip, address_type, default
Payment : stripe_charge_id (Khóa chính), user (khóa phụ tới user), amount, timestamp
Coupon : coupon_ID (Khóa chính), code, amount
Refund : refund_ID (Khóa chính), order (khóa phụ tới order), reason, accepted, email
Cơ sở dữ liệu tổng quan của hệ thống
Biểu đồ 3.5.1 : Mô hình ERD hệ thống
3.5.2 Mô tả chi tiết cơ sở dữ liệu của hệ thống
Item : title, price, discount_price, category, label, slug (ID) (Khóa chính), description, image
OrderItem : (1-nhiều với Item) user (khóa phụ tới user) (Khóa chính), ordered, item (khóa phụ tới item) (Khóa chính), quantity
Order : order_ID (Khóa chính), user (khóa phụ tới user), ref_code, items
The article discusses various elements related to order management, including order items, start and ordered dates, and shipping and billing addresses linked to the addresses database It also highlights payment methods, coupon usage, and the status of orders, such as being delivered, received, and the processes for refund requests and grants.
User : user_ID (Khóa chính), user_name, user_email, user_address, user_phone
Address : address_ID (Khóa chính), user (khóa phụ tới user), street_address, apartment_address, country, zip, address_type, default
Payment : stripe_charge_id (Khóa chính), user (khóa phụ tới user), amount, timestamp
Coupon : coupon_ID (Khóa chính), code, amount
Refund : refund_ID (Khóa chính), order (khóa phụ tới order), reason, accepted, email
Tiến hành xây dựng website bán hàng
Thiết kế giao diện người dùng
Hình 4.1.1 : Giao diện trang chủ
Khi người dùng truy cập trang web, họ sẽ thấy danh sách sản phẩm với mỗi trang hiển thị 16 sản phẩm Người dùng có thể chuyển sang trang tiếp theo để khám phá thêm sản phẩm Thanh điều hướng bao gồm các danh mục sản phẩm và chức năng tìm kiếm, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm theo tên.
Phía trên cùng sẽ là icon giỏ hàng với số lượng mặt hàng hiện đang có mặt trong giỏ và nút đăng nhập/đăng xuất
Hình 4.1.2 : Giao diện đăng nhập
Giao diện đăng nhập và đăng ký bao gồm các trường như Username, tài khoản và email Người dùng đăng ký bằng email cần xác minh tài khoản để truy cập các chức năng quản lý tài khoản, bao gồm đổi mật khẩu, thay đổi tên đăng nhập và khôi phục mật khẩu.
Khi người dùng đăng nhập, họ có thể chọn ô ghi nhớ mật khẩu để thuận tiện cho lần truy cập tiếp theo Mật khẩu sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ cache của trình duyệt mà người dùng đang sử dụng.
Hình 4.1.3 : Giao diện sản phẩm
Giao diện sản phẩm bao gồm hình ảnh, loại sản phẩm, giá tiền và giá khuyến mãi Ngoài ra, phần mô tả sản phẩm cung cấp thông tin chi tiết, giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm mà họ đang tìm kiếm.
Phía dưới sẽ là 2 nút thêm và xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng Mọi cập nhật đều sẽ được hiển thị ở icon Giỏ hàng
Hình 4.1.4 : Giao diện giỏ hàng
Giao diện giỏ hàng hiển thị các sản phẩm đã chọn, giá từng sản phẩm và tổng chi phí Người dùng có thể xem giá sau khi giảm và số tiền tiết kiệm được Họ có khả năng điều chỉnh số lượng sản phẩm hoặc xóa sản phẩm không cần thiết Sau đó, người dùng có tùy chọn tiếp tục mua sắm hoặc chuyển đến khu vực thanh toán Nếu chọn tiếp tục mua sắm, họ sẽ được đưa trở lại trang chủ để thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
Hình 4.1.5 : Giao diện thanh toán
Giao diện thanh toán bao gồm phần nhập địa chỉ giao hàng, nơi người dùng chọn quốc gia, điền mã Zipcode và địa chỉ hiện tại để nhận hàng Sau khi nhập thông tin, người dùng có thể xem lại tổng giá tiền và các sản phẩm cần thanh toán, đồng thời áp dụng mã giảm giá để được hưởng ưu đãi.
Sau khi hoàn tất quá trình mua sắm, người dùng sẽ chuyển sang bước thanh toán Tại đây, họ có hai lựa chọn: thanh toán qua chuyển khoản PayPal hoặc lựa chọn hình thức thanh toán khác.
Shipcod Khi đã lựa chọn xong và nhấn chọn Tiếp tục thanh toán, đơn hàng của người dùng sẽ được gửi cho phía server xử lí và tiếp nhận.
Thiết kế giao diện Admin
4.2.1 Giao diện trang chủ Admin
Giao diện Admin do Django cung cấp giúp người dùng quản lý trang web một cách hiệu quả, giảm thiểu thời gian thiết lập Giao diện này được phân chia thành nhiều phần theo từng mục đích cụ thể, cho phép Admin dễ dàng thay đổi thông tin người dùng, thêm hoặc xóa sản phẩm, và quản lý đơn hàng một cách thuận tiện.
4.2.2 Giao diện Admin thêm sản phẩm
Để thêm sản phẩm mới vào website, người quản lý chỉ cần điền đầy đủ thông tin như tên, giá, phân loại và nhãn sản phẩm Mục slug sẽ tạo ra một đường link riêng cho sản phẩm Sau khi nhập thông tin và hình ảnh sản phẩm, người dùng sẽ dễ dàng hiểu rõ hơn về sản phẩm Cuối cùng, hãy lưu lại sản phẩm để nó được hiển thị trên trang web.
4.2.3 Giao diện Admin quản lí tài khoản
Hình 4.2.3 : Giao diện quản lí người dùng
Danh sách người dùng và thông tin quản trị viên sẽ được trình bày dưới dạng bảng, cho phép nhà quản lý dễ dàng theo dõi các người dùng đã đăng ký trên trang web, bao gồm địa chỉ email và họ tên Ngoài ra, quản trị viên có khả năng chỉnh sửa thông tin và cấp quyền khác nhau cho từng người dùng.
Đánh giá kết quả và hướng phát triển
Hướng nghiên cứu và phát triển
Khám phá chi tiết về hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQLite và Framework Django để tối ưu hóa tiềm năng mà chúng mang lại.
Khám phá thêm các ngôn ngữ lập trình và phần mềm ứng dụng để cải thiện giao diện đồ họa, giúp nó trở nên sinh động, đẹp mắt và thu hút người dùng hơn.
Xây dựng các chức năng tư vấn và chăm sóc khách hàng thông qua chatbot, quản lý đánh giá của khách hàng và nâng cao bảo mật để ngăn chặn kẻ xấu lợi dụng, đảm bảo an toàn cho trang web.