Tính cấp thiết của đề tài
Ngày nay, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu, chúng ta đang đối mặt với sự tự do thương mại và cạnh tranh khốc liệt Năm 2020, thị trường thép toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam, đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đại dịch COVID-19, khi các chuỗi cung ứng bị gián đoạn do các biện pháp giãn cách xã hội.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành thép, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược phát triển thương mại ổn định và chiến lược cạnh tranh rõ ràng để nâng cao sức cạnh tranh Điều này không chỉ bao gồm việc cải thiện chất lượng và mở rộng quy mô, mà còn đòi hỏi doanh nghiệp phải chú trọng đến thông tin thị trường, nghiên cứu đối thủ và đầu tư vào dịch vụ marketing trực tuyến.
Công ty TNHH Thép Việt chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thép tại Hà Nội, với mặt hàng thép là chủ lực mang lại doanh thu cao và có tiềm năng phát triển nhanh Tuy nhiên, thị trường thép của công ty còn hạn chế, với tốc độ phát triển thị trường chưa ổn định và hiệu quả sử dụng nguồn lực chưa cao Để tăng lợi nhuận trong tương lai, công ty cần chú trọng khắc phục những hạn chế này và đẩy mạnh tốc độ phát triển thị trường thép.
Nghiên cứu giải pháp PTTM hàng hóa cho mặt hàng thép của Công ty TNHH Thép Việt là rất cần thiết do những lý do đã được nêu.
Tổng quan các công trình nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện liên quan đến phát triển thương mại sản phẩm thép, trong đó có các luận văn tốt nghiệp từ sinh viên Trường Đại Học Thương Mại Đề tài của Nguyễn Thị Tuyền đã phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển thương mại thép không gỉ tại công ty TNHH Quốc tế TYG giai đoạn 2007-2011, đồng thời kiến nghị các chính sách cho giai đoạn 2012-2015 Trần Thị Ngọc Diệp nghiên cứu phát triển thương mại sản phẩm thép xây dựng của công ty cổ phần vật tư tổng hợp Hà Tây, đánh giá thành công và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp hiệu quả về nguồn nhân lực Vũ Thị Đông tập trung vào phát triển thương mại bóng đèn tiết kiệm điện, phát hiện tồn tại và kiến nghị giải pháp cho doanh nghiệp và nhà nước Nguyễn Hải Hường đã nghiên cứu thương mại sản phẩm ô tô tại Hà Nội, nêu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2011-2015 Cuối cùng, Hoàng Thị Minh phân tích phát triển thương mại thiết bị điện tử, đặc biệt là Tivi, đánh giá tình hình và đề xuất giải pháp cho công ty CP đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị An Phát trong giai đoạn 2006-2011 Các nghiên cứu này không chỉ làm rõ thực trạng mà còn cung cấp những giải pháp thiết thực cho việc phát triển thương mại sản phẩm trong các lĩnh vực khác nhau.
Đề tài nghiên cứu về "phát triển thương mại hàng hóa của Công ty TNHH Thép Việt trên thị trường thành phố Hà Nội" mang tính mới mẻ và khác biệt, vì chưa có đề tài nào trước đây tập trung vào phát triển thương mại mặt hàng thép của công ty này Nghiên cứu sẽ hệ thống hóa các lý luận về thị trường, thương mại và phát triển thương mại, đồng thời đề xuất các chỉ tiêu và tiêu chí đánh giá sự phát triển thương mại sản phẩm, cũng như phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đưa ra giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển thương mại sản phẩm thép.
Đối tượng, mục tiêu nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là các hoạt động thương mại hàng hóa mặt hàng thép của Công ty TNHH Thép Việt tại Hà Nội Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sản xuất kinh doanh thép của công ty, chỉ ra thành công, hạn chế và nguyên nhân tồn tại Nghiên cứu sẽ hệ thống hóa các lý thuyết liên quan đến phát triển thương mại hàng hóa thép, mô tả sản phẩm và bản chất phát triển thương mại, đồng thời xây dựng tiêu chí đánh giá kết quả phát triển thương mại và các nhân tố ảnh hưởng Cuối cùng, đề xuất các giải pháp thực tế nhằm thúc đẩy phát triển thương mại hàng hóa thép của công ty tại Hà Nội.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm việc sử dụng tài liệu sơ cấp đã được phân tích và giải thích, cùng với việc thu thập dữ liệu thứ cấp từ các nguồn thông tin có sẵn Mục đích của việc thu thập này là để hệ thống hóa và tập hợp thông tin từ các nguồn như sách, báo, internet và báo cáo tài chính, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác nhất.
Để thu thập thông tin, chúng tôi tiến hành tìm kiếm tài liệu từ các tạp chí kinh tế, luận văn, chuyên đề và các nghiên cứu của sinh viên Đại học Thương Mại, cũng như từ internet và số liệu do phòng kế toán-tài chính của công ty cung cấp Phương pháp xử lý dữ liệu sẽ được áp dụng để phân tích và tổng hợp thông tin một cách hiệu quả.
Phương pháp so sánh là công cụ hữu ích để phân tích dữ liệu qua các thời kỳ khác nhau, cũng như để đối chiếu hoạt động thương mại hàng hóa thép của công ty với các đối thủ cạnh tranh Qua đó, chúng ta có thể đánh giá sự phát triển của thương mại mặt hàng thép trong giai đoạn hiện tại.
Phương pháp chỉ số giúp đánh giá sự biến động về tỷ trọng và thị phần tiêu thụ sản phẩm thép của công ty trên các thị trường khác nhau, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề phát triển thương mại của mặt hàng này.
Phương pháp diễn giải: Phương pháp được sử dụng xuyên suốt chuyên đề giúp cho người đọc có thể hiểu rõ hơn các vấn đề trong chuyên đề.
Kết cấu khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận bao gồm phần mở đầu, ba chương, cùng với các phần tóm lược, lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, sơ đồ hình vẽ, danh mục từ viết tắt, tài liệu tham khảo và các phụ lục.
Chương 1 trình bày những cơ sở lý luận quan trọng về sự phát triển thương mại hàng hóa, đặc biệt là mặt hàng thép Chương 2 phân tích thực trạng phát triển thương mại hàng hóa của Công ty TNHH Thép Việt tại thị trường thành phố Hà Nội, nhấn mạnh những thách thức và cơ hội trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
Chương 3 Các giải pháp nhằm phát triển thương mại hàng hóa của Công ty TNHH Thép Việt trên thị trường thành phố Hà Nội
MỘT SỐ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HÀNG HOÁ MẶT HÀNG THÉP
MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Thương mại, từ góc độ cơ bản, là hoạt động kinh tế thiết yếu trong quá trình tái sản xuất xã hội Đặc trưng nổi bật của thương mại là việc buôn bán, trao đổi hàng hóa và cung ứng dịch vụ, tất cả đều liên quan đến tiền tệ và nhằm mục đích tối đa hóa lợi nhuận.
Thương mại, theo Giáo trình Kinh tế Thương mại đại cương, là tổng hợp các hiện tượng, hoạt động và quan hệ kinh tế liên quan đến trao đổi hàng hóa và cung ứng dịch vụ nhằm mục đích lợi nhuận Trong đó, thương mại hàng hóa, một phần quan trọng của thương mại, đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử và bao gồm các hoạt động mua bán hàng hóa cùng với các hoạt động hỗ trợ nhằm thúc đẩy quá trình trao đổi diễn ra hiệu quả.
1.1.2 Khái niệm phát triển thương mại
Phát triển thương mại bao gồm việc gia tăng quy mô và tốc độ tăng trưởng, chuyển dịch cơ cấu thương mại, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động thương mại theo hướng bền vững.
Phát triển thương mại là quá trình nâng cao chất lượng, số lượng và hiệu quả bền vững, nhằm tối ưu hóa nguồn lực của doanh nghiệp và tối đa hóa lợi ích cho xã hội.
1.1.3 Khái niệm phát triển thương mại mặt hàng thép.
Thép là hợp kim chủ yếu bao gồm sắt và carbon, với hàm lượng carbon dao động từ 0,2% đến 2,1% tùy thuộc vào loại thép Carbon đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của thép, bên cạnh đó còn có các nguyên tố hợp kim khác như mangan và tungsten được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm.
Carbon và các nguyên liệu khác đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ cứng của thép, ngăn chặn sự tách rời và đứt gãy trong cấu trúc tinh thể của nguyên tử sắt Thép được sản xuất thành các cuộn nặng khoảng 5 tấn với kích thước chiều dày và chiều rộng tiêu chuẩn Ngoài ra, công ty còn cung cấp nhiều sản phẩm khác như thép sóng đường, thép làm khung kết cấu nhà thép, và các loại thép hình chữ U, chữ V.
Phát triển thương mại sản phẩm thép là nỗ lực nâng cao quy mô và chất lượng hoạt động thương mại, nhằm tối đa hóa tiêu thụ và hiệu quả kinh doanh Điều này cũng bao gồm việc đáp ứng tối đa lợi ích mà khách hàng kỳ vọng trên các thị trường mục tiêu.
1.1.4 Lý thuyết liên quan đến hoạt động thương mại Đặc điểm của hoạt động thương mại: Là một trong những hoạt động kinh doanh, hoạt động thương mại có những đặc điểm sau đây:
Hoạt động thương mại là mối quan hệ giữa các thương nhân, trong đó ít nhất một bên phải là thương nhân, người thực hiện các hoạt động kinh doanh mang tính chất nghề nghiệp.
Thương nhân được định nghĩa là tổ chức kinh tế hợp pháp hoặc cá nhân hoạt động thương mại độc lập, thường xuyên và đã đăng ký kinh doanh, theo Điều 6 của Luật thương mại.
Ngoài các doanh nghiệp, còn có những cá nhân hoạt động thương mại độc lập mà không cần đăng ký kinh doanh, và họ không được coi là thương nhân theo quy định của Luật thương mại.
+ Mục đích của người thực hiện hoạt động thương mại: Lợi nhuận.
Hoạt động thương mại bao gồm hai nhóm chính: mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ, tương ứng với thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ Bên cạnh đó, các hình thức đầu tư nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận cũng được coi là một phần của hoạt động thương mại.
Phân loại hoạt động thương mại:
Hoạt động thương mại, theo định nghĩa trong Luật thương mại, chỉ bao gồm các hoạt động kinh doanh liên quan đến lưu thông và dịch vụ, mà không đề cập đến khâu đầu tư cho sản xuất.
Hai lĩnh vực chủ yếu của hoạt động thương mại là: thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ.
Mua bán hàng hóa, theo quy định của Luật Thương mại, là hoạt động thương mại trong đó bên bán có trách nhiệm giao hàng và chuyển quyền sở hữu cho bên mua, đồng thời nhận thanh toán Bên mua cũng có nghĩa vụ thanh toán cho bên bán và nhận hàng hóa theo thỏa thuận đã được thống nhất.
Cung ứng dịch vụ, theo định nghĩa tại Khoản 9 - Điều 3 Luật thương mại, là hoạt động thương mại trong đó bên cung ứng dịch vụ có nghĩa vụ thực hiện dịch vụ cho bên khách hàng, đồng thời bên khách hàng phải thanh toán cho bên cung ứng dịch vụ theo thỏa thuận Trong lĩnh vực mua bán hàng hóa, có những thương nhân chuyên kinh doanh hàng hóa và cũng có những thương nhân đồng thời là nhà sản xuất, cung ứng dịch vụ Do đó, pháp luật thương mại quy định một số nội dung liên quan đến đầu tư sản xuất hàng hóa và cung ứng dịch vụ, bao gồm tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm và quyền sở hữu trí tuệ.
VAI TRÒ CỦA PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI
1.2.1 Vai trò đối với nền kinh tế quốc dân
Hoạt động thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết sản xuất, vì mọi sản phẩm đều được trao đổi trên thị trường trong nền sản xuất hàng hóa Sự phát triển của ngành thương mại không chỉ mở rộng khả năng trao đổi mà còn thúc đẩy sản xuất hàng hóa Hơn nữa, hoạt động thương mại còn hướng dẫn tiêu dùng, góp phần hình thành các tập quán tiêu dùng mới.
Để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường nội địa, việc phát triển thương mại mặt hàng không chỉ cần mở rộng quy mô mà còn phải cải thiện về cơ cấu và chất lượng Sự phát triển lành mạnh của các mặt hàng sẽ thúc đẩy sự phát triển ổn định của khu vực thành phố Hà Nội cũng như toàn bộ khu vực nội địa.
Phát triển thương mại sản phẩm trong một ngành hàng không chỉ gia tăng thu nhập từ mặt hàng đó mà còn góp phần vào tổng lưu chuyển hàng hóa và dịch vụ, từ đó ảnh hưởng tích cực đến GDP quốc gia Điều này sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của nền kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Phát triển thương mại mặt hàng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh hiện nay Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì vị thế trên thị trường mà còn nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu Một chiến lược phát triển thương mại hiệu quả sẽ tạo dựng được niềm tin và sự tín nhiệm từ phía khách hàng, góp phần vào sự thành công bền vững của doanh nghiệp.
Phát triển thương mại một mặt hàng không chỉ thúc đẩy tốc độ tiêu thụ sản phẩm và tăng doanh thu mà còn giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng thị trường, mở rộng thị phần Đồng thời, việc này còn rút ngắn thời gian sản phẩm lưu thông, tăng vòng quay vốn và nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Phát triển thương mại sản phẩm không chỉ tạo ra công ăn việc làm mà còn thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động trong xã hội, nâng cao đời sống vật chất của con người Hơn nữa, điều này còn góp phần vào việc cung cấp thép kịp thời trên thị trường.
Từ đó làm thỏa mãn nhu cầu của con người, góp phần nâng cao chất lượng đời sống nhân dân theo hướng văn minh, tiến bộ hơn.
NỘI DUNG VÀ NGUYÊN LÝ CƠ BẢN VỀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MẶT HÀNG THÉP CỦA CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT TRÊN THỊ TRƯỜNG THÀNH PHỐ HÀ NỘI
1.3.1 Những nguyên lí cơ bản
1.3.1.1 Chỉ tiêu về quy mô:
Sản lượng tiêu thụ, ký hiệu là Q hoặc Y, là khối lượng sản phẩm mà doanh nghiệp bán ra trên thị trường Hà Nội tại một thời điểm nhất định Tổng sản lượng tiêu thụ của toàn ngành phản ánh khối lượng sản phẩm mà tất cả các doanh nghiệp trong ngành tiêu thụ Khi sản lượng tiêu thụ tăng, điều này cho thấy quy mô thương mại của sản phẩm mở rộng, đồng nghĩa với việc hàng hóa được nhiều người tiêu dùng biết đến và sử dụng hơn Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển thương mại của sản phẩm một cách rõ nét và chính xác.
Hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá thông qua lợi nhuận sau thuế (LNST) so với tổng nguồn vốn Khi hiệu quả sử dụng vốn cao, điều này cho thấy doanh nghiệp hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả hơn.
Lợi nhuận sau thuế: LNST = LNTT × 20%
Hiệu quả sử dụng vốn và lao động là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hoạt động của doanh nghiệp Hiệu quả sử dụng vốn phản ánh cách thức doanh nghiệp quản lý và đầu tư tài sản, trong khi hiệu quả sử dụng lao động thể hiện năng suất làm việc của nhân viên Việc đánh giá hiệu quả lao động giúp doanh nghiệp nhận diện được khả năng và đóng góp của nhân viên vào sự phát triển chung.
Hiệu quả sử dụng lao đông: WW: Là năng suất lao động của một nhân viên
M: Là doanh thu thuần đạt được trong kỳ
: Là số nhân viên kinh doanh bình quân trong kỳ
Số nhân viên kinh doanh bình quân trong kỳ được xác định bằng công thức sau: = NV 1 /2 + NV 2 + NV 3 + NV 4 + NV 5 /2
NV 1 : Số nhân viên trong quý I
NV 2 : Số nhân viên trong quý II
NV 3 : Số nhân viên trong quý III
NV 4 : Số nhân viên trong quý IV
NV 5 : Số nhân viên cuối quý IV
Tốc độ tăng trưởng của sản phẩm là sự gia tăng quy mô sản lượng trong một khoảng thời gian nhất định, được thể hiện qua hai chỉ tiêu quan trọng.
Chỉ tiêu tuyệt đối: ∆ Chỉ tiêu tương đối: =
∆Yt: sự thay đổi về quy mô sản lượng của năm t so với năm t-1
Yt: sản lượng của năm t
−1 : sản lượng của năm t-1 gt: tốc độ tăng trưởng sản phẩm tính theo % năm t
Thị phần là tỷ lệ giữa sản phẩm tiêu thụ trên thị trường của một loại sản phẩm so với tổng sản lượng của toàn ngành trong một khoảng thời gian nhất định Nó phản ánh vai trò và vị trí của sản phẩm trong bối cảnh toàn ngành.
T là thị phần là sản lượng tiêu thụ sản phẩm i
Y là tổng sản lượng tiêu thụ của toàn ngành
1.3.1.2 Hệ thống chỉ tiêu phản ánh phát triển thương mại sản phẩm về mặt chất lượng:
Phát triển thương mại sản phẩm không chỉ dựa vào việc mở rộng quy mô mà còn phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm Chất lượng được nâng cao thông qua việc cải thiện hàng hóa và các chỉ tiêu liên quan đến hoạt động phát triển thương mại.
+Tốc độ tăng trưởng: là tỷ lệ gia tăng doanh thu từ dịch vụ bán lẻ năm sau so với năm trước.
TR2: tổng doanh thu năm sau
TR1: tổng doanh thu năm trước
+Sự chuyển dịch về cơ cấu:
Sự chuyển dịch cơ cấu mặt hàng thể hiện tỷ trọng của một nhóm hàng hoặc sản phẩm trong tổng giá trị, với tỷ trọng lớn cho thấy sự mở rộng và phát triển của mặt hàng đó Đồng thời, cần xem xét chất lượng của sự chuyển dịch để đánh giá tính hợp lý của cơ cấu mặt hàng.
Sự chuyển dịch cơ cấu thị trường thể hiện tỷ trọng doanh thu từ sản phẩm trong một thị trường cụ thể so với tổng doanh thu của công ty Điều này cho thấy các sản phẩm đang dần mở rộng sang những thị trường mới, chuyển dịch từ thị trường cũ sang thị trường mới, với xu hướng từ nội địa ra thị trường toàn cầu.
Sự dịch chuyển cơ cấu phương thức kinh doanh thể hiện tỷ trọng doanh thu từ một phương thức nhất định so với tổng doanh thu của công ty Mỗi doanh nghiệp lựa chọn phương thức kinh doanh phù hợp với điều kiện và xu hướng hiện đại, trong đó các phương thức phổ biến đang chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu.
1.3.1.3 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả thương mại
Hiệu quả thương mại là chỉ số phản ánh mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí trong quá trình trao đổi hàng hóa, dịch vụ trên thị trường Nó thể hiện trình độ sử dụng nguồn lực trong thương mại để đạt được các mục tiêu đã đề ra Đối với doanh nghiệp, hiệu quả thương mại liên quan đến việc tổ chức mua bán hàng hóa và dịch vụ, đồng thời là thước đo cho việc sử dụng nguồn lực trong các khâu như vận chuyển, sản xuất, phân phối và marketing Để đánh giá hiệu quả thương mại, cần xem xét các yếu tố như lợi nhuận, hiệu quả sử dụng vốn và lao động trong phát triển thương mại sản phẩm thép.
Hiệu quả thương mại được biểu hiện qua công thức:
Hiệu quả thương mại= kết quả đạt được / chi phí sử dụng nguồn lực
Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận được tính bằng cách lấy tổng lợi nhuận trước thuế trong kỳ chia cho doanh thu bán hàng thuần trong cùng kỳ của doanh nghiệp.
LN: tổng lợi nhuận đạt được trong kỳ
M: Doanh thu thuần đạt được trong kỳ
Chỉ tiêu này thể hiện lợi nhuận thu được trên mỗi đồng doanh thu bán hàng thuần trong một khoảng thời gian nhất định Chỉ số càng cao, hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp càng lớn Đây là công cụ quan trọng để phân tích hiệu quả thương mại của các công ty.
1.3.2 Chính sách phát triển thương mại mặt hàng thép của công ty TNHH Thép Việt trên thị trường thành phố Hà Nội.
1.3.2.1 Chính sách lựa chọn và phát triển lợi thế của ngành hàng
Lựa chọn là quá trình xem xét các yếu tố như vốn, lao động và điều kiện môi trường kinh doanh để xác định yếu tố nào mang lại lợi thế cạnh tranh nổi bật Việc phát huy và sử dụng hiệu quả những yếu tố này sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
1.3.2.2 Chính sách khai thác, lựa chọn và sử dụng các nguồn lực Để phát triển thương mại một ngành hàng nào đó đòi hỏi phải có chính sách khai thác, lựa chọn và sử dụng các nguồn lực nhằm giúp sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Để phát triển ngành thép, cần khuyến khích các thành phần kinh tế đầu tư thông qua liên doanh, liên kết và góp vốn thành lập công ty cổ phần, cũng như phát hành cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường chứng khoán Nhà nước sẽ hỗ trợ kinh phí từ ngân sách cho các hoạt động nghiên cứu khoa học, nghiên cứu thị trường và xây dựng cơ sở hạ tầng vật chất.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA MẶT HÀNG THÉP CỦA CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT TRÊN THỊ TRƯỜNG THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Tổng quan về Công ty TNHH Thép Việt
2.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển a) Giới thiệu chung về Công ty
Tên công ty (Tiếng Việt): Công ty TNHH Thép Việt
Tên giao dịch (Tiếng Anh): Thep Viet Company limited Địa chỉ Công ty: Thôn Vĩnh Lộc, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố
Hà Nội, Việt Nam. Điện thoại: 0433.672.627 Fax: 0433.674.462
Giấy đăng ký kinh doanh số: 030200262 do Phòng Đăng ký kinh doanh số 3 – Sở
Kế hoạch đầu tư thành phố Hà Nội cấp.
Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh thép.
Chức năng của công ty là tổ chức sản xuất và kinh doanh theo đúng ngành nghề đã đăng ký với cơ quan nhà nước, chủ yếu cung cấp các sản phẩm thép cho khách hàng Công ty còn thực hiện nghiên cứu và phát triển nhằm nâng cao năng suất lao động, tăng thu nhập cho người lao động, và cải thiện sức cạnh tranh trên thị trường hội nhập.
Công ty chúng tôi chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm thép trên thị trường Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực cung cấp các mặt hàng liên quan đến thép, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Công ty TNHH Thép Việt, tiền thân là cơ sở sản xuất cơ kim khí Lý – Trường, đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài và uy tín trên thị trường Nhờ vào hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, cơ sở này đã dần mở rộng quy mô sản xuất Đến tháng 2/2002, cơ sở chính thức chuyển đổi thành Công ty TNHH Thép Việt theo quyết định số.
Công ty TNHH Thép Việt, được thành lập theo giấy phép số 0302000262 ngày 04/02/2002 của UBND tỉnh Hà Tây (nay là thành phố Hà Nội), hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép Với nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế, Công ty đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước với các sản phẩm đa dạng như thép chữ U, V, C, L và thép sóng đường, phục vụ cho ngành xây dựng Sản phẩm của Công ty không chỉ được tiêu thụ rộng rãi mà còn đảm bảo đầu ra ổn định, góp phần vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Công ty TNHH Thép Việt đã đạt được mục tiêu sản xuất khoảng 20.000 tấn sản phẩm mỗi năm, bao gồm thép sóng đường, thép chữ U và thép chữ C-V-L Để đáp ứng nhu cầu sản xuất, công ty chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu như thép cuộn và thép tấm lá từ Nhật Bản, Đài Loan và Nga qua các công ty nhập khẩu trong nước Sự cần thiết về nguyên vật liệu và sản phẩm của công ty không chỉ khẳng định vai trò quan trọng của Thép Việt trong khu vực mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế chung và quá trình công nghiệp hóa của huyện Thạch Thất.
2.1.1.2 Đặc điểm tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty a) Các phân xưởng sản xuất
Công ty TNHH Thép Việt tổ chức sản xuất qua các phân xưởng nhằm đảm bảo sản xuất các loại sản phẩm theo yêu cầu của công ty và các hợp đồng đã ký Việc chia thành các phân xưởng giúp nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành trong quá trình hoạt động của công ty.
Phân xưởng 1: Chế biến thép sóng đường
Phân xưởng 2: Chế biến thép chữ U
Phân xưởng 3: Chế biến thép chữ C – V – L3
Các phân xưởng trực thuộc sự lãnh đạo của Phó giám đốc kỹ thuật, hoạt động theo quy trình sản xuất song song nhằm tối ưu hóa công suất máy móc và hiệu quả từng xưởng Mặc dù mỗi phân xưởng đảm nhiệm các nhiệm vụ khác nhau, nhưng cả ba đều có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm thép phục vụ cho ngành xây dựng và nhu cầu tiêu dùng của khách hàng.
Tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất kinh doanh và loại hình sản phẩm, mỗi công ty có quy trình sản xuất khác nhau Công ty TNHH Thép Việt chuyên sản xuất các sản phẩm từ thép, đã đầu tư công nghệ tiên tiến cho quy trình sản xuất Đặc biệt, công ty đã cơ giới hóa 80% quá trình sản xuất dây chuyền cơ khí theo công nghệ Nhật Bản, Đài Loan và hợp tác với trường Đại học Bách Khoa trong nước.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ công nghệ thép sóng đường và chữ U
(Nguồn: Công ty TNHH Thép Việt)
Sơ đồ 2.2: Công nghệ thép chữ C-V-L
Dập định hình 1 Kiểm tra
Dập định hình 2 Nhập kho
Dập hoàn chỉnh Xuất bán
(Nguồn: Công ty TNHH Thép Việt)
2.1.1.3 Đặc điểm tổ chức quản lý của Công ty TNHH Thép Việt
Công ty TNHH Thép Việt là một đơn vị độc lập về tài chính, với bộ máy quản lý tập trung được tổ chức thành các phòng ban và phân xưởng để thực hiện các chức năng quản lý cụ thể Giám đốc công ty có quyền quyết định độc lập về các nhu cầu sản xuất kinh doanh, đồng thời nhận sự hỗ trợ và ý kiến từ các Phó giám đốc.
Bộ máy quản lý của công ty được tổ chức một cách hợp lý và gọn nhẹ, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh Cơ cấu tổ chức này đảm bảo đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
Số người quản lý: 16 người
+ Quản đốc phân xưởng: 3 người
+ Tổ chức hành chính: 2 người
Cán bộ quản lý của Công ty có trình độ từ trung cấp đến đại học, trong khi cán bộ nghiệp vụ yêu cầu trình độ chuyên môn cao trong các lĩnh vực như kế hoạch, tiếp thị và kỹ thuật Tất cả cán bộ đều phải trung thực trong công tác quản lý và bảo vệ sự an toàn của Công ty Giám đốc là người đứng đầu bộ máy quản lý, đại diện pháp nhân của công ty và chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hoạt động của công ty.
Giám đốc quản lý công việc thông qua Phó giám đốc phụ trách kinh doanh và Phó giám đốc phụ trách kỹ thuật Ngoài việc ủy quyền cho các Phó giám đốc, Giám đốc còn chỉ huy trực tiếp các trưởng phòng và quản đốc phân xưởng Các phòng ban hoạt động dưới sự giám sát và chỉ đạo của Giám đốc và các Phó giám đốc.
Công ty có nhiệm vụ chỉ đạo các hoạt động kinh doanh, tiến hành khảo sát thị trường để nắm bắt nhu cầu của khách hàng Đội ngũ này sẽ tư vấn cho Giám đốc trong việc lập kế hoạch kinh doanh hàng quý và hàng năm, đồng thời đề xuất các biện pháp điều hành hiệu quả.
Sơ đồ 2.3: Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý
PGD Kinh doanh PGD Kỹ thuật
PX chế biến thép sóng đường
PX chế biến thép chữ U
PX chế biến thép chữ C-V-
Tham mưu cho Giám đốc trong việc tối ưu hóa sử dụng nguồn vốn và khai thác hiệu quả các nguồn tài chính của công ty Đồng thời, tổ chức bảo quản và lưu trữ tài liệu kế toán, đảm bảo giữ bí mật thông tin và số liệu kế toán của công ty.
Chức năng tìm kiếm thị trường và mua sắm vật tư kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cung ứng chi phí sản xuất kinh doanh liên tục và nhịp nhàng theo kế hoạch, đồng thời đáp ứng đúng chỉ tiêu và định mức kỹ thuật.
● Phòng tổ chức hành chính:
Tổng quan tình hình kinh doanh của Công ty TNHH Thép Việt
Dựa trên số liệu từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Thép Việt trong giai đoạn 2018 - 2020, bài viết này phân tích tổng quan về kết quả kinh doanh của công ty qua ba năm 2018, 2019 và 2020.
Bảng 2.4 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Thép Việt
(Đơn vị tính: Triệu đồng)
Bảng dữ liệu cho thấy lợi nhuận và tỷ lệ lợi nhuận của công ty đã tăng qua các năm, tuy nhiên, tỷ lệ chênh lệch lợi nhuận năm 2020 so với 2019 thấp hơn đáng kể so với năm 2019 so với 2018 Nguyên nhân chính là do đại dịch Covid-19 bùng phát, dẫn đến việc giãn cách xã hội toàn quốc vào tháng 4/2020, làm gián đoạn lưu thông và vận chuyển hàng hóa, khiến công nhân không thể làm việc Một số khu vực khách hàng bị phong tỏa, dẫn đến chi phí lưu kho và vận chuyển tăng cao, làm doanh thu năm 2020 giảm 706,2 triệu đồng, tương đương 5,68% so với năm 2019 Điều này cho thấy tình hình kinh doanh của công ty không khả quan và không đạt chỉ tiêu lợi nhuận 1.000 triệu đồng mà giám đốc đề ra Ngược lại, lợi nhuận năm 2018 so với 2019 rất ấn tượng với tỷ lệ chênh lệch lên đến 182% Công ty đang xem xét sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn để đạt được mục tiêu trong những năm tới.
Tình hình kinh doanh của công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng liên tục qua các năm Tuy nhiên, hiện tại, việc tiêu thụ thép của công ty trên thị trường thành phố Hà Nội đang gặp một số thách thức.
Thị trường Hà Nội đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng của các công ty, khu công nghiệp, và tòa nhà chung cư, dẫn đến nhu cầu cao về vật liệu xây dựng Trong bối cảnh này, mặc dù sản phẩm thép của công ty chúng tôi có chất lượng tốt, nhưng lại phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nhỏ mới tham gia thị trường Điều này tạo ra nhiều thách thức cho công ty trong việc duy trì vị thế cạnh tranh.
Hà Nội hiện là thị trường tiêu thụ sản phẩm lớn nhất của công ty, với tỷ trọng doanh thu tăng từ 42,42% năm 2018 lên 43,3% năm 2020, cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả tại thị trường tiềm năng này Tuy nhiên, do xu hướng bão hòa hiện tại, công ty cần xây dựng chính sách giữ chân khách hàng và cạnh tranh lành mạnh với các đối thủ để tiếp tục phát triển trong thị trường đầy màu mỡ này.
Công ty đang đối mặt với thách thức lớn khi phải cạnh tranh với nhiều đối thủ trên thị trường thành phố, do phân phối các sản phẩm tương tự Để nâng cao chất lượng nguồn hàng nhập khẩu, công ty cũng đang tích cực tìm kiếm các đối tác và nhà cung cấp mới cả trong nước và quốc tế Đây là những khó khăn chính mà công ty đang gặp phải trong thời điểm hiện tại.
Ảnh hưởng của nhân tố môi trường tới kết quả kinh doanh của Công ty
Vốn là yếu tố quan trọng đầu tiên cho sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp Quản lý và sử dụng vốn hiệu quả giúp ngăn ngừa tình trạng hao hụt và thất thoát, từ đó đảm bảo cho các hoạt động kinh doanh diễn ra ổn định và liên tục.
Nhân lực là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, quản lý hiệu quả các quy trình quan trọng và tạo ra môi trường văn hóa tích cực Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt huyết và sáng tạo không chỉ nâng cao uy tín mà còn khẳng định vị thế của công ty trên thị trường hiện nay.
Uy tín là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thị trường hiện nay Bằng cách duy trì uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng và nhà cung cấp, công ty có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh và khẳng định vị thế của mình.
Bộ máy quản lý cấp cao nhất, Ban Giám Đốc, đóng vai trò quan trọng trong việc vạch ra chiến lược và điều hành công việc kinh doanh, nhưng có thể mang tính chủ quan và không đánh giá được tổng thể Trình độ chuyên môn và sự nhiệt huyết của cán bộ quản lý ở các bộ phận như kế toán, kinh doanh và bán hàng ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việc không tổ chức đào tạo thường xuyên cho đội ngũ nhân viên, cả về chuyên môn lẫn tinh thần làm việc tập thể, có thể làm giảm năng suất và ảnh hưởng đến vị thế của công ty.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một sân chơi lành mạnh cho doanh nghiệp, giúp các công ty khẳng định vị thế trên thị trường Trên địa bàn hoạt động, nhiều đối thủ cạnh tranh như Đại Thành, Thanh Hiên, Chung Thủy và Phúc Long cùng kinh doanh mặt hàng tương tự, tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ Sự cạnh tranh này thúc đẩy doanh nghiệp phải liên tục đổi mới và cải tiến chất lượng sản phẩm để giữ chân khách hàng Bên cạnh đó, những biến động về lạm phát, lãi suất ngân hàng và chính sách tiền tệ, dù nhỏ, cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp Chẳng hạn, khi lạm phát tăng cao, giá cả đầu vào và đầu ra sẽ biến động, gây mất ổn định và làm giảm giá trị đồng tiền, ảnh hưởng đến hoạt động hạch toán kinh doanh.
Môi trường chính trị - pháp luật của Việt Nam hiện nay tập trung vào việc xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Trong cơ chế này, Nhà nước đóng vai trò điều tiết vĩ mô, trong khi các doanh nghiệp được tự do định hướng và áp dụng các phương pháp sản xuất kinh doanh nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của mình.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lợi nhuận của doanh nghiệp, với sự mở rộng về mặt hàng và quy mô, đối thủ cạnh tranh luôn tìm cách chiếm lĩnh thị phần và thu hút khách hàng thông qua các yếu tố như giá cả, chính sách ưu đãi và chất lượng dịch vụ Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, tạo ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp trong việc phát triển và vươn lên.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến doanh thu của Công ty Từ khi thành lập, Công ty đã thu hút được một lượng lớn khách hàng tại Hà Nội và trên toàn quốc, bao gồm các đối tác lớn như Công ty Minh Thu, Hồng Năm, Nam Bắc, và Phú Tùng Sự hợp tác và niềm tin từ khách hàng đã giúp Công ty đạt được doanh thu cao Để duy trì và mở rộng mối quan hệ với khách hàng, Công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt nhất cùng với các chính sách ưu đãi đặc biệt.
Nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp Việc lựa chọn nhà cung ứng chất lượng với giá cả hợp lý có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể và tối đa hóa lợi nhuận Ngược lại, nếu không chú trọng đến việc lựa chọn nhà cung ứng, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận.
Năm tài chính 2020, đại dịch COVID-19 đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế toàn cầu và thị trường Việt Nam, khiến nguồn cung và cầu giảm mạnh, ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu của công ty Để khắc phục tình hình, công ty đã triển khai các biện pháp kích cầu, cải thiện sản lượng bán hàng thông qua chiến dịch quảng cáo, giảm giá sản phẩm, tăng chiết khấu và duy trì khả năng hoạt động liên tục.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY
2.2.1 Thực trạng về quy mô thương mại
Trải qua giai đoạn 2018-2020, doanh thu và lợi nhuận của công ty có xu hướng tăng lên thể hiện ở bảng sau:
Bảng 2.5 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Thép Việt trên thị trường thành phố Hà Nội
(Nguồn: Phòng tài chính – kế toán)
Dựa trên bảng số liệu, có thể nhận thấy rằng hoạt động kinh doanh của công ty trong những năm gần đây diễn ra hiệu quả, với lợi nhuận liên tục tăng trưởng qua từng năm.
22 phẩm bán tăng lên đáng kể và dần tạo được chỗ đứng trên thị trường thành phố Hà Nội.
Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đã có sự biến động lớn với lợi nhuận tăng đáng kể, cụ thể năm 2018 đạt 129,8 triệu đồng, năm 2019 là 360,78 triệu đồng và năm 2020 đạt 403,7 triệu đồng Công ty đã nỗ lực xây dựng thương hiệu và vị thế trên thị trường thông qua chính sách giá hợp lý, khuyến mãi hiệu quả và chế độ đãi ngộ tốt cho nhân viên Tuy nhiên, mức doanh thu và lợi nhuận vẫn chưa cao và không đồng đều qua các năm Để cải thiện tình hình, công ty cần mở rộng nghiên cứu thị trường và tăng cường xúc tiến thương mại nhằm tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
2.2.2 Cơ cấu sản phẩm và thị trường tiêu thụ
Dựa trên số liệu thu thập từ năm 2019 đến 2020 trong quá trình thực tập tại Công ty TNHH Thép Việt, chúng tôi đã tiến hành phân tích doanh thu bán hàng theo nhóm hàng và các mặt hàng chủ yếu.
Bảng 2.6: Cơ cấu sản phẩm của Công ty TNHH Thép Việt trong giai đoạn 2018-2020
1.Thép sóng đường các loại
23 loại thép chiếm hơn 50% tổng sản lượng mà công ty sản xuất và tiêu thụ Tiếp theo, thép chữ U đứng thứ hai về tỷ trọng trong danh mục hàng hóa của công ty Mặc dù thép CVL có tỷ trọng thấp nhất, nhưng cũng ghi nhận sự tăng trưởng qua các năm.
Dịch chuyển cơ cấu thị trường, dưới đây là số liệu doanh thu theo thị trường tiêu thụ giai đoạn 2018-2020 của công ty TNHH Thép Việt:
Bảng 2.7 Thực trạng doanh thu theo thị trường tiêu thụ giai đoạn 2018-2020
(Nguồn: Báo cáo tổng hợp về thị trường chiến lược năm 2020)
Nhận xét: Từ bảng 2.7, ta nhìn thấy được:
Hà Nội là thị trường tiêu thụ sản phẩm lớn nhất của công ty, đóng góp tỷ trọng doanh thu cao và mang lại lợi nhuận tối đa Tỷ trọng doanh thu đã tăng từ 42,42% năm 2018 lên 43,3% năm 2020, cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả trong thị trường tiềm năng này Tuy nhiên, với xu hướng bão hòa hiện nay, công ty cần thực hiện các chính sách giữ chân khách hàng và cạnh tranh lành mạnh với đối thủ để tiếp tục phát triển trong thị trường đầy tiềm năng này.
Bắc Ninh là thị trường trọng yếu thứ hai của công ty, chủ yếu phục vụ các công ty vừa và nhỏ cùng nhiều khách hàng lẻ Thị trường này ghi nhận doanh thu và tỉ trọng tăng trưởng đều và ấn tượng, với doanh thu tăng từ 2.974,87 triệu đồng năm 2018 lên 3.842,3 triệu đồng năm 2020.
2019 và đạt 4466,73 triệu đồng vào năm 2020 Đồng thời, tỷ trọng của công ty tăng từ
Từ 29,38% năm 2018, tỷ lệ này đã tăng lên 30,93% vào năm 2019 và tiếp tục đạt 38,11% vào năm 2020, cho thấy sự phát triển tích cực của công ty Tuy nhiên, so với doanh thu và tỷ trọng tại Hà Nội, công ty vẫn còn kém hơn 576,27 triệu đồng và 4,91% vào năm 2020.
TP.HCM hiện đang là thị trường đứng thứ 3 trong chiến lược mở rộng kinh doanh của công ty TNHH Thép Việt Tuy nhiên, vào năm 2020, tỷ trọng đã giảm mạnh do ảnh hưởng của dịch Covid-19, dẫn đến khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa vào miền Nam và gây cản trở lưu thông.
Trong năm 2020, tỷ lệ doanh thu của công ty giảm từ 26,08% xuống còn 18,86%, với doanh thu giảm 644,27 triệu đồng, từ 2854,54 triệu đồng năm 2018 xuống còn 2210,73 triệu đồng Mặc dù thị trường này đầy thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam, công ty vẫn tin tưởng vào khả năng phát triển và có kế hoạch chiếm lĩnh tiêu thụ sản phẩm Thị trường này đóng góp một phần đáng kể vào doanh thu, tuy tỷ trọng không cao, công ty đặt mục tiêu duy trì lượng khách hàng trung thành và tìm kiếm thêm khách hàng tiềm năng mới.
Bảng 2.8: Phân tích doanh thu bán hàng theo nhóm hàng từ 2018-2020 trên thị trường thành phố Hà Nội
1.Thép sóng đường các loại
(Nguồn: Phòng Tài chính – Kế toán)
Tổng doanh thu bán hàng của công ty năm 2020 đã tăng 748,61 triệu đồng so với năm 2018, tương ứng với tỷ lệ tăng 17,43% Trong đó, doanh thu từ nhóm hàng Thép sóng đường tăng 617,45 triệu đồng, đạt tỷ lệ tăng 26,83% và tỷ trọng tăng 4,29%.
Doanh thu nhóm hàng Thép chữ U năm 2020 so với năm 2018 giảm 86,84 triệu đồng tương ứng với tỷ lệ giảm 7,22% và tỷ trọng giảm 5,88%.
Qua các số liệu phân tích, nhận thấy doanh thu của cả công ty năm 2020 so với
Năm 2018, doanh thu tăng chủ yếu nhờ vào nhóm hàng Thép sóng đường và Thép CVL, những sản phẩm quan trọng cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng Để tiếp tục tăng doanh thu trong năm tiếp theo, công ty cần phát huy thế mạnh của nhóm hàng này, tận dụng kinh nghiệm và tín nhiệm đã có trên thị trường Kế hoạch sản xuất và cung ứng cần được điều chỉnh hợp lý để đáp ứng nhu cầu thị trường Đồng thời, nhóm hàng Thép chữ U đã làm giảm doanh thu vào năm 2020 so với 2018, vì vậy công ty nên tập trung đầu tư vào các sản phẩm chính và giảm bớt các mặt hàng phụ không mang lại lợi nhuận.
2.2.3 Hiệu quả kinh tế của tăng trưởng
Hiệu quả thương mại của công ty được đánh giá qua các chỉ tiêu như doanh thu, tỷ suất lợi nhuận và hiệu quả sử dụng nguồn lực Bảng dưới đây trình bày đánh giá chi tiết về hiệu quả thương mại.
Bảng 2.9: Hiệu quả thương mại của Công ty TNHH Thép Việt
Tỷ suất lợi nhuận/ doanh thu
Vốn kinh doanh (triệu đồng)
Hiệu quả sử dụng vốn
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của công ty TNHH Thép Việt đã có sự phát triển tích cực trong những năm qua, với mức đạt được vào năm 2018 cho thấy hoạt động kinh doanh của công ty ngày càng hiệu quả.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp đã tăng từ 3,02% lên 8% vào năm 2020, đánh dấu năm 2020 là năm hoạt động kinh doanh hiệu quả nhất trong ba năm gần đây.
Hiệu quả sử dụng vốn của công ty đã tăng đều qua các năm, từ 3,24% năm 2018 lên 8,41% năm 2020 Kết quả hoạt động kinh doanh ổn định cho thấy doanh nghiệp đã biết cách đầu tư và sử dụng nguồn vốn một cách hợp lý vào nhà xưởng và hàng hóa chất lượng Nhờ điều chỉnh giá bán hợp lý, doanh thu và lợi nhuận của công ty cũng ghi nhận sự tăng trưởng tích cực trong ba năm qua.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI CỦA CÔNG
TY TNHH THÉP VIỆT TRÊN THỊ TRƯỜNG THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Trong những năm gần đây, Công ty TNHH Thép Việt đã vượt qua nhiều thách thức và cơ hội trong bối cảnh kinh tế thị trường biến động Dù trải qua những giai đoạn khó khăn, công ty vẫn đạt được nhiều thành tựu đáng kể, khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
Tốc độ tăng trưởng bình quân của công ty đã có xu hướng tăng dần qua các năm, với doanh thu và lợi nhuận liên tục cải thiện, cho thấy hoạt động kinh doanh phát triển hiệu quả Trong giai đoạn 2018-2020, lợi nhuận của công ty dao động từ 129,8 triệu đồng đến 403,7 triệu đồng/năm, đạt đỉnh vào năm 2020 với gần 404 triệu đồng Công ty đã khéo léo tái đầu tư lợi nhuận để mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên, góp phần vào những thành công nổi bật này.
Tất cả sản phẩm của công ty đều đạt chất lượng cao nhờ vào việc sử dụng nguyên liệu nhập khẩu và quy trình kiểm tra hàng hóa kỹ lưỡng trước khi nhập khẩu Điều này giúp giảm thiểu hàng hóa kém chất lượng, mang lại sự hài lòng cho khách hàng với những sản phẩm chất lượng vượt trội.
Công ty đã tập trung vào việc đầu tư đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ công nhân viên, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chiến lược phát triển thị trường tiêu thụ cũng như chiến lược phát triển tổng thể của công ty.
Công ty đang tiến hành chuyển dịch cơ cấu sản phẩm một cách hợp lý, đồng thời phát triển đồng đều tất cả các mặt hàng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Công ty đã nỗ lực mở rộng thị trường tiêu thụ sang các khu vực mới, dẫn đến sự gia tăng doanh thu từ các thị trường này trong tổng doanh thu cuối năm 2020.
Hiệu quả sử dụng vốn và nguồn nhân lực của doanh nghiệp được thể hiện qua sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận qua các năm, góp phần tạo ra hiệu quả kinh doanh tích cực Sự cải thiện trong việc sử dụng nguồn vốn và lao động cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định và bền vững của công ty.
Qua việc phân tích doanh thu theo nhóm mặt hàng năm 2018 - 2020 có thể thấy,
Hai nhóm mặt hàng thép sóng đường và thép CVL đang ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu của Công ty Nhu cầu sử dụng các sản phẩm này trong ngành xây dựng ngày càng gia tăng, khiến Công ty tập trung sản xuất và nâng cao chất lượng để đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng và thị trường.
Công ty đã xây dựng được vị thế vững chắc trên thị trường nhờ vào sự nỗ lực của từng nhân viên và bộ phận Để đảm bảo đời sống của nhân viên, công ty luôn chú trọng đến chính sách đãi ngộ, đảm bảo chế độ lương thưởng minh bạch và công bằng, khuyến khích sự cống hiến Đặc biệt, công ty đặt chữ tín lên hàng đầu, tạo dựng thương hiệu an toàn và đáng tin cậy cho khách hàng và nhà cung cấp Để thu hút khách hàng, công ty áp dụng các chính sách như giảm giá, chiết khấu thương mại và hỗ trợ vận chuyển Đồng thời, công ty duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp bằng cách thanh toán đúng hạn, từ đó nhận được nhiều ưu đãi Để chủ động trong cung ứng hàng hóa, công ty cũng tìm kiếm các nhà cung ứng tiềm năng Về máy móc và thiết bị, công ty luôn chú trọng chất lượng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn và giữ vững niềm tin từ khách hàng.
2.3.2 Hạn chế còn tồn tại
Trong những năm qua, công ty đã đạt được nhiều thành tích nhưng vẫn gặp phải nhiều vướng mắc, đặc biệt là trong việc xây dựng và cải tạo hệ thống đại lý phân phối còn chậm Thị trường tiêu thụ chủ yếu tập trung vào khách hàng truyền thống, chưa khai thác hết các thị trường tiềm năng.
- Hạn chế trong vấn đề nguồn nhân lực trong công ty.
- Hạn chế trong công tác phát triển nguồn hàng, tìm kiếm thêm nhà cung cấp, nguồn hàng phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
Công ty gặp hạn chế trong việc xác định mặt hàng chủ lực trong danh sách sản phẩm điện tử và điện lạnh, đồng thời thiếu chiến lược phát triển đa dạng hóa sản phẩm.
Hiện nay, doanh nghiệp vẫn chưa tìm ra giải pháp hiệu quả để tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận Mức sử dụng vốn còn thấp, chỉ đạt từ 2.2% đến 3.6%, cho thấy tiềm năng tài chính chưa được khai thác tối đa.
- Hạn chế trong việc chưa quan tâm nhiều đến quảng bá sản phẩm, marketing: cụ thể là công ty còn chưa có trang web riêng trên mạng xã hội.
Công ty đang gặp khó khăn trong việc phát triển thị trường, khi chỉ tập trung vào thành phố Bắc Ninh và các thị xã, thị trấn phát triển mà chưa đầu tư đáng kể vào các huyện lân cận trong tỉnh.
2.3.3 Những nguyên nhân chủ yếu
Mặc dù công tác phân tích kết quả kinh doanh tại Công ty đã đạt được nhiều ưu điểm, nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế cần được nhận diện và phân tích kỹ lưỡng Việc này sẽ giúp đưa ra các phương hướng cải thiện hiệu quả hơn trong tương lai.
Tỷ lệ tăng của chi phí vẫn cao so với tỷ lệ tăng của doanh thu.
Trong giai đoạn 2018 - 2020, lợi nhuận của công ty sụt giảm mạnh do chi phí tăng cao, mặc dù doanh thu có tăng nhưng giá vốn hàng bán cũng leo thang do chi phí nguyên liệu và nhân công cao, trong khi năng suất lao động chưa hiệu quả Việc quản lý chi phí chưa hiệu quả khiến tỷ lệ chi phí so với doanh thu vẫn ở mức cao, dẫn đến lợi nhuận gần như không còn sau khi bù đắp chi phí Để cải thiện tình hình, công ty cần áp dụng các biện pháp khắc phục nhằm giảm thiểu thất thoát vốn và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong tương lai.
Năng suất và hiệu quả lao động trong Công ty chưa cao