CƠ SỞ LÝ LUẬN
Marketing
Thuật ngữ marketing ra đời lần đầu tiên ở Mỹ vào những năm đầu thế kỷ XX.
Marketing, có nguồn gốc từ chữ "market" (thị trường), đã được truyền bá từ châu Âu và châu Á đến Việt Nam vào những năm 1980 Đuôi "ing" trong từ này thể hiện sự tiếp cận, dẫn đến việc marketing thường bị hiểu nhầm là tiếp thị Để tránh sự nhầm lẫn này, thuật ngữ marketing thường được giữ nguyên mà không dịch.
Hiện nay, marketing được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng có thể hiểu đơn giản là quá trình tổ chức và quản lý lực lượng bán hàng để đáp ứng nhu cầu thị trường Marketing không chỉ là quảng cáo và bán hàng mà còn bao gồm việc nghiên cứu thị trường để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng Theo Philip Kotler, marketing là một quá trình quản lý xã hội, giúp cá nhân và tập thể đạt được những gì họ cần và mong muốn thông qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi sản phẩm có giá trị.
Khái niệm marketing bao gồm các yếu tố cốt lõi như nhu cầu, mong muốn, sản phẩm, giá trị, chi phí, sự hài lòng, và các mối quan hệ Marketing truyền thống đề cập đến các kỹ năng marketing được áp dụng trong giai đoạn đầu, với đặc trưng của thị trường thời kỳ này là sự tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua các sản phẩm và dịch vụ.
- Sản xuất chưa phát triển, phạm vi thị trường, số lượng nhà cung cấp còn hạn chế, thị trường do người bán kiểm soát;
Marketing chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thương mại, với mục tiêu tìm kiếm thị trường để tiêu thụ các hàng hóa hoặc dịch vụ hiện có.
Triết lý bán hàng hiện đại tập trung vào việc cung cấp sản phẩm nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho người bán Sau chiến tranh thế giới thứ hai, thị trường đã có những đặc trưng mới, yêu cầu các nhà tiếp thị phải linh hoạt và sáng tạo trong chiến lược tiếp cận khách hàng.
Kinh tế tăng trưởng với tốc độ cao;
Tiến bộ KH-CN diễn ra nhanh chóng;
Cạnh tranh diễn ra gay gắt;
Giá cả hàng hoá biến động mạnh;
Khủng hoảng thừa liên tiếp xảy ra;
Rủi ro trong kinh doanh nhiều;
Vai trò của người mua trở nên quan trọnghơn.
- Phạm vi hoạt động của marketing hiện đại rộnghơn.
- Marketing hiện đại coi thị trường là khâu quan trọng nhất của quá trình tái sản xuất hàng hoá.
- Nhu cầu, thị hiếu của người tiêu dùng là yếu tố quyết định quá trình sản xuất kinh doanh.
- Triết lý của marketing hiện đại là “bán những cái mà khách hàng cần”.
Mục tiêu của marketing hiện đại là tối đa hóa lợi nhuận cho người bán và nhà sản xuất bằng cách đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người mua và người tiêu dùng.
Ngày nay, marketing không chỉ đơn thuần là sản xuất mà còn là việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để thiết kế và phát triển sản phẩm đáp ứng những nhu cầu đó, từ đó mang lại lợi nhuận cho nhà sản xuất Các công ty cần chú trọng đến yêu cầu của khách hàng, điều này đòi hỏi sự am hiểu về tâm lý con người và thị trường Do đó, việc nắm bắt những đòi hỏi của thị trường trở thành một yếu tố quan trọng trong marketing hiện đại và cần được xem xét trước khi bắt đầu quá trình sản xuất.
Công việc chính của marketing là tạo ra giá trị cho khách hàng, thực hiện cam kết và mang lại sự hài lòng, từ đó xây dựng lòng trung thành Marketing đóng vai trò như "người đại diện" cho khách hàng, định hướng phát triển sản phẩm và phản ánh nhu cầu của họ Hơn nữa, marketing được coi là "tiếng nói của khách hàng", bao gồm các hoạt động nhằm nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng, giúp công ty cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng tốt nhất.
Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới là một thách thức lớn, đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc hiện thực hóa ý tưởng, dẫn đến nhiều sản phẩm không thành công Để đảm bảo sự phát triển của sản phẩm mới, việc hiểu rõ nhu cầu của thị trường mục tiêu là rất quan trọng, bao gồm việc xác định các nhu cầu tiềm ẩn và chuyển hóa chúng thành sản phẩm Trách nhiệm của marketing là nắm bắt, phân tích và định lượng dữ liệu về đối tượng khách hàng, bao gồm ai sẽ mua sản phẩm, số lượng họ sẽ mua và lý do họ đưa ra quyết định mua hàng.
Marketing hiện nay là yếu tố quan trọng trong việc chuyển đổi thông tin khách hàng thành sản phẩm và dịch vụ mới, đồng thời định vị chúng trên thị trường Các sản phẩm và dịch vụ mới phản ánh sự thay đổi trong sở thích của khách hàng và thúc đẩy cạnh tranh Để đáp ứng nhu cầu ngày càng thay đổi của khách hàng, các công ty cần phải đổi mới liên tục Nhiệm vụ của marketing là xác định và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó dẫn dắt quá trình đổi mới hiệu quả.
Quản trị marketing
Quản trị marketing là quá trình lập kế hoạch, thực hiện các chiến lược về định giá, khuyến mãi và phân phối hàng hóa, dịch vụ, cũng như ý tưởng, nhằm tạo ra sự trao đổi hiệu quả với các nhóm mục tiêu, đồng thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu của tổ chức.
1.2.2 Tiến trình quản trị marketing
Theo Philip Kotler, quản trị marketing bao gồm các bước: phân tích cơ hội thị trường, chọn thị trường mục tiêu, lập chiến lược marketing, thực hiện marketing - mix, tổ chức triển khai và kiểm tra hoạt động marketing Phân tích cơ hội thị trường là bước đầu tiên trong tiến trình này.
Các doanh nghiệp đều phải cố gắng tìm ra được những cơ hội thị trường mới.
Không một doanh nghiệp nào có thể chỉ trông dựa vào những sản phẩm và thị trường hiện có của mình mãi được.
Phân tích cơ hội thị trường là quá trình đánh giá các yếu tố trong môi trường marketing, nơi mà sự thay đổi có thể tạo ra cơ hội thuận lợi hoặc nguy cơ cho doanh nghiệp Do đó, việc nhận diện những biến đổi tiềm năng trở thành cơ hội khai thác là rất quan trọng, đồng thời cũng cần xác định các tác động từ môi trường có thể tạo thành nguy cơ, cũng như mức độ ảnh hưởng của những nguy cơ này đối với hoạt động marketing của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần tổ chức hiệu quả công tác nghiên cứu marketing và hệ thống tình báo marketing để liên tục phân tích và đánh giá những biến đổi trong môi trường, xu hướng tiêu dùng, cũng như thái độ của khách hàng đối với hoạt động marketing của mình.
Có nhiều phương pháp để xác định cơ hội thị trường, và các doanh nghiệp nên lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình để tiến hành phân tích thị trường hiệu quả.
Phương pháp “kẽ hở trên thị trường” của Richard M White giúp doanh nghiệp phát hiện cơ hội từ kết quả phân tích thị trường, bao gồm những nhu cầu chưa được thỏa mãn của khách hàng, từ đó triển khai các hoạt động marketing hiệu quả.
Phương pháp phân tích mạng mở rộng sản phẩm/thị trường đánh giá mối quan hệ giữa sản phẩm và thị trường nhằm xác định lợi thế, hạn chế, triển vọng và bế tắc của sản phẩm trên các thị trường mục tiêu Từ kết quả phân tích này, doanh nghiệp có thể xác định các cơ hội thị trường tiềm năng cho sản phẩm của mình.
Doanh nghiệp hướng đến việc thâm nhập thị trường nhằm tăng doanh số sản phẩm hiện tại bằng cách thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh Để đạt được điều này, doanh nghiệp sẽ áp dụng các biện pháp như giảm giá, tăng ngân sách quảng cáo và cải tiến nội dung khuyến mãi, đồng thời đảm bảo không mất đi khách hàng hiện tại.
Mở rộng thị trường là chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp triển khai sản phẩm hiện có đến các phân đoạn thị trường mới, nhằm tăng khối lượng bán hàng bằng cách thu hút khách hàng mới Để thực hiện điều này, các chuyên gia marketing cần phân tích các phân đoạn thị trường dựa trên những đặc điểm cơ bản như thu nhập, tuổi tác, giới tính, hành vi mua sắm và mục đích sử dụng Qua đó, họ có thể xác định khách hàng tiềm năng và áp dụng các giải pháp marketing phù hợp, biến họ thành khách hàng thực sự của doanh nghiệp.
Để chiếm lĩnh thị phần và tăng cường doanh thu, các nhà quản trị cần xem xét việc đổi mới hoặc phát triển sản phẩm mới Những sản phẩm cải tiến với chất lượng vượt trội, đa dạng về chủng loại, thiết kế hấp dẫn, bao bì bắt mắt và dịch vụ hoàn hảo sẽ thu hút khách hàng Việc giới thiệu sản phẩm mới với những lợi ích độc đáo cũng là một chiến lược quan trọng nhằm thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng đối với doanh nghiệp.
Chiến lược đa dạng hóa là một phương pháp quan trọng cho các doanh nghiệp khi tham gia vào những ngành và thị trường mới, khác biệt hoàn toàn với sản phẩm và thị trường hiện tại Nhiều người tin rằng, thay vì cố gắng cải thiện hiệu suất trong những ngành thiếu tiềm năng, doanh nghiệp có thể đạt được thành công bằng cách lựa chọn thâm nhập vào các ngành công nghiệp mới có sức hấp dẫn.
Doanh nghiệp cần phân tích và nhận diện các cơ hội thị trường, sau đó đánh giá tính phù hợp của những cơ hội này với chiến lược marketing của mình.
Doanh nghiệp cần xác định những cơ hội hấp dẫn nhất bằng cách phân tích và đánh giá mức độ phù hợp của các cơ hội với mục tiêu chiến lược marketing và khả năng nguồn lực hiện có Việc lựa chọn các thị trường mục tiêu là một bước quan trọng trong quá trình này.
Doanh nghiệp cần xác định rõ đối tượng khách hàng, bao gồm nhu cầu và mong muốn của họ Việc xây dựng chiến lược marketing phải được thực hiện một cách khác biệt cho từng nhóm khách hàng hoặc có thể áp dụng chung cho tất cả Để đưa ra quyết định chính xác, cần thực hiện phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp.
Để tối ưu hóa hiệu quả marketing, các doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng các cơ hội thị trường trong mối tương quan với quy mô và cấu trúc của ngành Do nguồn lực doanh nghiệp có hạn trong khi cơ hội triển khai phong phú, việc lựa chọn thị trường mục tiêu trở nên thiết yếu Quá trình lựa chọn này được thực hiện qua 4 bước cụ thể.
• Đo lường và dự báo nhu cầu
CHIẾN LƯỢC MARKETING: “SỮA ĐẬU NÀNH VIN A S O Y - CHĂM SÓC SỨC KHỎE NGƯỜI LAO ĐỘNG”
Giới thiệu công ty Vinasoy
Công ty sữa đậu nành Vinasoy, được thành lập năm 1997 với tên gọi Nhà Máy Sữa Trường Xuân, đã chuyển hướng sang sản xuất sữa đậu nành vào năm 2003, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng thực phẩm tự nhiên và an toàn của người Việt Vào năm 2005, công ty chính thức đổi tên thành Công Ty Sữa Đậu Nành Việt Nam và sử dụng thương hiệu VinaSoy, cam kết mang đến sức khỏe và hương vị thơm ngon từ đậu nành thiên nhiên Đến năm 2006, VinaSoy đã trở thành doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực sữa đậu nành bao bì giấy tại Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng trung bình 157% mỗi năm và chiếm khoảng 50% thị phần tiêu thụ cả nước.
2009 chiếm 73% thị phần Các lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm:
VinaSoy, doanh nghiệp tiên phong và duy nhất tại Việt Nam trong lĩnh vực sữa thương mại, chuyên cung cấp các sản phẩm từ đậu nành Hiện nay, VinaSoy là nhà sản xuất hàng đầu, mang đến đa dạng các sản phẩm sữa đậu nành phục vụ nhu cầu tiêu dùng của thị trường rộng lớn.
VinaSoy đã liên tục được Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ chọn làm nhà cung cấp sữa đậu nành cho các trường học trong Chương trình Dinh dưỡng Học đường tại Việt Nam từ năm 2001, khẳng định vị thế và cam kết của công ty trong việc cung cấp sản phẩm dinh dưỡng chất lượng cho học sinh.
2.1.2 Chiến lược của công ty sữa đậu nành Vinasoy
Vinasoy cam kết khẳng định vị trí dẫn đầu trong ngành đậu nành tại Việt Nam bằng cách không ngừng sáng tạo, mang đến sản phẩm tự nhiên với hương vị thơm ngon và sức khỏe tốt nhất Công ty đã xây dựng chiến lược định vị sản phẩm khác biệt, từ thiết kế, công nghệ, quy trình sản xuất cho đến hình ảnh sản phẩm, nhằm cung cấp dịch vụ hoàn hảo nhất cho khách hàng.
Công ty VinaSoy đã chọn màu sắc thương hiệu gần gũi với thiên nhiên và sử dụng cặp phông chữ riêng để thể hiện sự đơn giản tự nhiên của sản phẩm đậu nành Sự kết hợp này phù hợp với tính cách thương hiệu và kế hoạch giới thiệu sản phẩm chế biến từ đậu nành trong tương lai Gần đây, VinaSoy đã ra mắt sản phẩm sữa đậu nành mè đen với hương vị độc đáo, đồng thời thực hiện thay đổi nhỏ trong thiết kế bao bì để áp dụng logo mới, giúp khách hàng nhận thấy mối liên hệ giữa Fami và VinaSoy.
Vinasoy khác biệt với nhiều doanh nghiệp khác khi không chọn quảng cáo để phát triển thương hiệu, mà tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và tham gia các hoạt động cộng đồng Công ty tài trợ cho các chương trình gây quỹ hỗ trợ người nghèo, thực hiện các hoạt động từ thiện cho trẻ em khuyết tật, nạn nhân chất độc da cam và các gia đình chính sách, cũng như những gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
VinaSoy đã khéo léo áp dụng mẫu logo mới trên bao bì sản phẩm Fami, tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa hai thương hiệu Sữa Fami không chỉ được Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ chọn cung cấp cho chương trình dinh dưỡng từ năm 2002, mà còn đã cung cấp 52 triệu hộp sữa cho 426.000 học sinh tại 7 tỉnh miền Trung Việt Nam trong giai đoạn 2001-2005 Từ 2006 đến 2008, VinaSoy tiếp tục hỗ trợ 40.000 học sinh với 7 triệu hộp sữa Những nỗ lực không ngừng của VinaSoy không chỉ phục vụ người tiêu dùng hiện tại mà còn hướng tới tương lai, góp phần xây dựng một thương hiệu vững mạnh và trung thành với khách hàng.
Thương hiệu VinaSoy đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng với sản lượng tiêu thụ và doanh thu tăng 150% trong thời gian qua Sau 7 năm, sản lượng sữa của Công ty đã tăng từ 1,4 triệu lít vào năm 2002 lên 32,3 triệu lít vào năm 2009, tương đương với mức tăng 24 lần Đáng chú ý, Công ty không chỉ tạo ra việc làm cho 300 lao động trong nhà máy với mức lương trung bình 4,5 triệu đồng/người/tháng, mà còn góp phần giải quyết nhiều vấn đề xã hội khác.
200 lao động ở nhiều tỉnh, thành phố trong cả nước thông qua hệ thống nhân viên bán hàng và thu mua nguyên liệu.
VinaSoy đã xây dựng thương hiệu mạnh mẽ nhờ gắn liền sản phẩm sữa đậu nành với nhu cầu bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, cùng với câu slogan “Duy nhất đậu nành Riêng dành cho bạn.” Công ty không ngừng đầu tư vào công nghệ hiện đại từ Thụy Điển, tạo ra dây chuyền sản xuất tự động và khép kín, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà vẫn giữ nguyên hương vị tự nhiên và dinh dưỡng của đậu nành mà không cần chất bảo quản Vinasoy cam kết đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001:2000 và HACCP Nhờ đó, sản phẩm của VinaSoy luôn được người tiêu dùng tin tưởng về chất lượng, dinh dưỡng và an toàn thực phẩm, đánh dấu thành công của một quá trình dài hạn trong việc phát triển thương hiệu và công nghệ vì lợi ích người tiêu dùng.
Phân tích tình huống
Phân tích cạnh tranh là một quá trình liên tục, bao gồm việc quan sát đối thủ và nghiên cứu cảm nhận của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của họ Năm 2012, với chiến lược Marketing mới “Sữa đậu nành Vinasoy - chăm sóc sức khỏe người lao động” hướng tới các doanh nghiệp tại khu công nghiệp TPHCM, việc nghiên cứu và phân tích mọi khía cạnh liên quan là cần thiết, vì sự cạnh tranh đôi khi đến từ những nguồn không được dự đoán trước và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chiến lược của bạn.
Thông thường chúng ta sẽ thực hiện qua bốn bước.
Bước 1: Xác định đối thủ cạnh tranh
Bước 2: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu
Bước 3: Xem xét các cơ hội và các mối đe dọa
Bước 4: Xác định vị trí của doanh nghiệp là quan trọng, vì bạn cần nhận diện cả đối thủ cạnh tranh hiện tại và tương lai Đối thủ cạnh tranh là bất kỳ công ty nào nhắm đến cùng một đối tượng khách hàng mà bạn hướng tới, bao gồm cả những công ty cung cấp sản phẩm thay thế Bước 1: Xác định đối thủ cạnh tranh, như các sản phẩm cùng phân khúc đang chiếm ưu thế trên thị trường, ví dụ như V’fresh của Vinamilk và Tribeco của công ty cổ phần nước giải khát Sài Gòn Tribeco.
Các đối thủ phụ và gián tiếp như các hãng sữa khác đang nhắm đến thị trường tương tự với Vinasoy Theo M.Porter, đối thủ tiềm ẩn là những doanh nghiệp chưa tham gia vào ngành nhưng có khả năng ảnh hưởng trong tương lai, và mức độ ảnh hưởng của họ phụ thuộc vào sức hấp dẫn của ngành, được thể hiện qua tỷ suất sinh lợi, số lượng khách hàng và doanh nghiệp Thị trường này còn mới mẻ, do đó các yếu tố này sẽ dần được bộc lộ qua thời gian triển khai chiến lược Bước tiếp theo là phân tích điểm mạnh và điểm yếu, bao gồm cả của đối thủ và Vinasoy Vinasoy đã thiết lập yếu tố cạnh tranh từ đầu thông qua chiến lược khác biệt hóa.
Thương hiệu Vinasoy nổi bật với sự chuyên nghiệp và dẫn đầu trong lĩnh vực sản phẩm chế biến từ đậu nành, mang đến hương vị sữa đậu nành thơm ngon và dễ uống.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi với số lượng lớn, nhằm nâng cao chất lượng suất ăn cho công nhân Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn phục vụ tận tình và chu đáo, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Kênh phân phối: bao phủ một ngách thị trường còn bỏ ngỏ.
Hình ảnh: bao bì đơn giản, thân thiện, gần gũi.
Để hiểu lý do tại sao khách hàng lựa chọn sản phẩm của đối thủ, chúng ta cần nghiên cứu các yếu tố như giá cả, chất lượng dịch vụ, giá trị mang lại, sự tiện lợi và uy tín của thương hiệu Việc phân tích những yếu tố này sẽ giúp xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự ưu tiên của khách hàng đối với sản phẩm của đối thủ.
Chúng ta có thể biểu diễn như dưới bảng sau đây: Đặc điểm Vinasoy Vfresh Tribeco
“Duy nhất đậu nành, riêng dành cho bạn”.
Doanh nghiệp sữa đậu nành hàng đầu của Việt Nam.
Công ty Vinamilk là một công ty chuyên sản xuất sữa đầu ngành, với thương hiệu lớn mạnh, dây chuyền sản xuất hiện đại được nhập từ châu Âu.
Là nhãn hiệu sữa đậu nành đầu tiên phát triển ở Việt Nam. Địa điểm Phân phối tương đối rộng.
Phân phối phạm vi rộng khắp.
Phân phối tương đối rộng.
Là nhãn hiệu sữa Là thương hiệu sữa Nhãn hiệu tương
Uy tín đậu nành uy tín, chất lượng. mạnh, thuộc top 10 của VN. đối lâu năm.
Có nhiều loại như Có nhiều loại như Có nhiều loại như
Hộp và bịch mang lại sự tiện lợi với nhiều dung tích và lựa chọn đa dạng Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số yếu tố sẽ làm gia tăng sức ép cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành.
Ngành công nghiệp sữa dành cho suất ăn công nghiệp đang chứng kiến nhu cầu tăng cao, đặc biệt tại các khu chế xuất và khu công nghiệp Đây là một thị trường đầy tiềm năng chưa được khai thác triệt để, với số lượng đối thủ cạnh tranh vẫn còn hạn chế.
Ngành này có cấu trúc phân tán với sự cạnh tranh giữa nhiều doanh nghiệp, tuy nhiên, không có doanh nghiệp nào đủ mạnh để chi phối các doanh nghiệp khác trong ngành.
+ Các rào cản rút lui: Các ràng buộc chiến lược, kế hoạch đã đề ra cho năm 2012 của Vinasoy.
Số lượng và quy mô của nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định áp lực cạnh tranh và quyền lực đàm phán trong ngành Khi thị trường chỉ có một vài nhà cung cấp lớn, họ sẽ tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ, ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động sản xuất và kinh doanh của ngành.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra áp lực cạnh tranh, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như tác động đến chiến lược hiện tại của họ.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo áp lực lên doanh nghiệp về giá cả, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời họ cũng là những người quyết định sự cạnh tranh trong ngành thông qua lựa chọn mua hàng Đối tượng khách hàng chính của chúng ta là các doanh nghiệp lớn, khu chế xuất và khu công nghiệp Khi có đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường, áp lực từ khách hàng sẽ trở nên rõ ràng hơn Do đó, bước tiếp theo là xem xét các cơ hội và mối đe dọa mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Dựa vào việc phân tích các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế và luật pháp, doanh nghiệp có thể xác định các cơ hội và mối đe dọa Cách nhìn nhận và đánh giá này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng doanh nghiệp Bước tiếp theo là xác định vị trí của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường hiện tại.
Bằng cách sử dụng phân tích ma trận và phân tích SWOT, chúng ta có thể đánh giá vị thế của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc Điều này giúp xác định những yếu tố cần cải thiện và những lợi thế cần phát huy để nâng cao khả năng cạnh tranh.
2.2.2 Phân tích môi trường vĩ mô
2.2.2.1 Môi trường nhân khẩu học
Dân số là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của công ty, vì con người tạo nên thị trường Tại Việt Nam, hiện có hơn 250.000 công nhân làm việc trong các khu chế xuất và khu công nghiệp, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh có 3 khu chế xuất và 10 khu công nghiệp Các công nhân thường xuyên làm tăng ca để cải thiện thu nhập, và trong thời gian tăng ca, họ được nhận phụ cấp cho sữa và bánh mì.
Phân tích cơ hội
Sữa đậu nành VinaSoy được ra mắt khi ngành công nghiệp sữa đậu nành tại Việt Nam còn mới mẻ và chưa có nhiều đối thủ cạnh tranh Là doanh nghiệp duy nhất chuyên sản xuất các sản phẩm từ đậu nành, VinaSoy luôn chú trọng đến chất lượng sản phẩm để xây dựng lòng tin với người tiêu dùng Công ty đã phát triển vững mạnh, dẫn đầu thị trường sữa đậu nành bao bì giấy tại Việt Nam với hơn 70% thị phần và tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 150%, riêng năm 2010 là 175% Ứng dụng công nghệ thông tin, đặc biệt là hệ thống hoạch định nguồn nhân lực ERP, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của VinaSoy.
Dây chuyền thiết bị sản xuất sữa đậu nành của VinaSoy, được cung cấp bởi tập đoàn TetraPak - Thụy Điển, là hệ thống duy nhất tại Việt Nam đảm bảo chất lượng ổn định và an toàn nhờ tiêu chuẩn ISO 9001:2000 và HACCP Nhằm thay thế hoàn toàn chất bảo quản, VinaSoy đã áp dụng công nghệ tiệt trùng UHT kết hợp với dây chuyền chế biến và đóng gói khép kín của TetraPak Công nghệ này xử lý sữa đậu nành ở nhiệt độ cao (130-140°C) trong thời gian ngắn (2-5 giây), sau đó làm lạnh và đóng gói trong bao bì giấy tiệt trùng 6 lớp, giúp bảo quản hương vị và dinh dưỡng trong 6 tháng mà không cần chất bảo quản Đây là điểm khác biệt nổi bật so với các sản phẩm sữa trên thị trường hiện nay.
Vinasoy, với vai trò tiên phong trong cung cấp sản phẩm từ đậu nành, đã khẳng định vị thế thương hiệu vững chắc trong tâm trí khách hàng từ khi ra mắt sữa đậu nành Điều này tạo ra lợi thế lớn cho công ty trong việc mở rộng thị trường đến khách hàng công nghiệp.
Là công ty cổ phần thuộc doanh nghiệp Nhà Nước, chúng tôi được ưu tiên trong nhiều lĩnh vực, nhờ đó có nhiều điều kiện phát triển thuận lợi Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao uy tín khi ký kết hợp tác cung cấp sữa cho các khu công nghiệp và doanh nghiệp.
VinaSoy nổi bật với những hoạt động cộng đồng tích cực và đã nhận được nhiều giải thưởng uy tín từ các hiệp hội Sản phẩm của VinaSoy có giá cả hợp lý, phù hợp với mọi hộ gia đình và người có thu nhập trung bình, đồng thời giá cả cũng ít biến động trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay.
Công ty chưa chú trọng đầu tư vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông như ti vi và radio, dẫn đến việc thông tin về sản phẩm chưa được phổ biến rộng rãi đến người tiêu dùng Trong bối cảnh hiện nay, khi các phương tiện này ngày càng phát triển và được sử dụng phổ biến, việc tăng cường quảng cáo qua chúng sẽ giúp nâng cao nhận thức về sản phẩm.
Công ty đang phải đối mặt với chi phí cao trong vận chuyển sản phẩm do khoảng cách lớn giữa nơi sản xuất và thị trường tiêu thụ Hiện tại, công ty chưa thiết lập các nhà máy sản xuất tại các địa phương khác, điều này làm tăng thêm gánh nặng chi phí.
Sản phẩm hiện tại chưa phong phú về kích cỡ, thiếu các lựa chọn nhỏ cho trẻ em và lớn cho gia đình, điều này có thể giúp tiết kiệm chi phí, trong khi sản phẩm này phù hợp cho mọi lứa tuổi.
Màu sắc của bao bì, kích cỡ bao bì sản phẩm thật sự chưa nổi bật và đa dạng Ít tạo được ấn tượng cho người tiêu dùng.
Người tiêu dùng hiện nay đang ngày càng ưa chuộng các sản phẩm từ thiên nhiên, an toàn và tiện lợi Trong bối cảnh đó, Vinasoy đã khẳng định vị thế dẫn đầu trên thị trường sữa đậu nành, với sản phẩm sữa đậu nành Fami được ưu tiên lựa chọn bởi người tiêu dùng.
Số lượng công nhân viên tại các khu công nghiệp và khu chế xuất ngày càng tăng, dẫn đến nhu cầu dinh dưỡng cho công nhân cũng gia tăng Công đoàn các công ty đang chú trọng nâng cao chất lượng bữa ăn cho công nhân mà không làm tăng chi phí nhiều Sữa đậu nành Fami trở thành lựa chọn phù hợp cho các công ty, mở ra thị trường tiềm năng cho chiến dịch marketing của VinaSoy.
Giá mua sữa bò từ nông dân tại Việt Nam hiện đang thấp nhất thế giới, khiến người nuôi bò sữa đối mặt với nguy cơ phá sản Trong khi sản lượng sữa tươi chỉ đáp ứng 22% nhu cầu, thị trường lại ngập tràn sản phẩm “sữa tươi nguyên chất” Mặc dù giá sữa bán lẻ ở Việt Nam lên đến 0,82 USD/kg, nhưng giá thu mua sữa nguyên liệu của nông dân lại rất thấp Điều này đã tạo cơ hội cho sản phẩm sữa đậu nành trở thành một lựa chọn thay thế hấp dẫn cho thị trường sữa tươi.
Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), doanh nghiệp trong nước đối mặt với cơ hội và thách thức mới, đặc biệt là sự gia tăng đầu tư từ các công ty nước ngoài Thị trường thực phẩm chức năng và sữa ngoại đang bùng nổ, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng Việt Nam nhờ vào quảng cáo mạnh mẽ và tâm lý ưa chuộng hàng ngoại Điều này đã làm cho không ít khách hàng quen thuộc của các công ty trong nước phải cân nhắc lại lựa chọn của mình.
Sự cạnh tranh không lành mạnh đã dẫn đến nhiều tin đồn về chất lượng và tác hại của sữa đậu nành, gây hoang mang cho người tiêu dùng và làm giảm lượng tiêu thụ sản phẩm này.
Nhiều người tiêu dùng vẫn tin rằng sữa đậu nành không cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể và không mang lại hiệu quả làm đẹp da như sữa bò hay sữa tươi, điều này tạo ra một thách thức lớn cho các công ty trong ngành.
Mục tiêu marketing
VinaSoy đã khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành sữa đậu nành tại Việt Nam, chiếm khoảng 70% thị trường sữa đậu nành đóng hộp Sự phát triển vững chắc của VinaSoy đã giúp công ty trở thành lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng trong lĩnh vực này.
VinaSoy đặt mục tiêu tăng cường nhận diện thương hiệu và doanh số trong năm 2012, với mục tiêu chiếm lĩnh 75% thị phần Để đạt được điều này, công ty sẽ tiếp tục triển khai các chiến lược Marketing hiện có và giới thiệu chiến lược mới mang tên “Sữa đậu nành Vinasoy chăm sóc sức khỏe người lao động”, nhằm hướng tới các doanh nghiệp sản xuất tại các khu công nghiệp và khu chế xuất ở TPHCM.
Vinasoy sẽ tìm kiếm và ký kết hợp đồng cung cấp sữa cho bữa ăn của người lao động, đặc biệt trong các thời điểm tăng ca và làm việc theo ca.
Theo thống kê của Ban quản lý các khu chế xuất và công nghiệp TPHCM, tính đến tháng 6/2010, thành phố đã thu hút 1.034 doanh nghiệp đầu tư vào các khu công nghiệp - khu chế xuất, tạo ra khoảng 255.000 lao động Trong đó, ngành dệt may chiếm tỷ lệ cao nhất với 28,44%, tiếp theo là da giày 18,66%, cơ khí 16,5% và điện tử.
Vinasoy đặt mục tiêu cung cấp sữa đậu nành cho bữa ăn tăng ca của khoảng 35% lao động trong các ngành chế biến thực phẩm và sản xuất, tương ứng với khoảng 76.398 lao động Các ngành này chiếm 85.6% tổng số lao động, với khoảng 218.280 người thường xuyên làm việc tăng ca.
Chiến lược marketing
Vinasoy đã áp dụng thành công chiến lược khác biệt hóa kết hợp với chiến lược tập trung, nhằm nhắm đến một phân khúc thị trường cụ thể thay vì mở rộng ra thị trường lớn Chiến lược này không chỉ khẳng định sự cam kết vào khác biệt hóa mà còn giúp Vinasoy tối ưu hóa hiệu quả trong từng ngách thị trường mà họ phục vụ Sự kết hợp này không gây ra mâu thuẫn với các chiến lược hiện tại của công ty, mà còn bổ sung và củng cố thêm cho vị thế cạnh tranh của Vinasoy.
^ Chiến lược khác biệt hóa của Vinasoy
Kể từ năm 2003, Nhà máy sữa Trường Xuân đã chuyển đổi thành Công ty sữa đậu nành Việt Nam, trở thành doanh nghiệp đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam chuyên sản xuất và cung ứng sữa đậu nành Sự tập trung vào lĩnh vực kinh doanh này, cùng với mối liên hệ chặt chẽ với thực phẩm thiên nhiên bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe, đã tạo nền tảng vững chắc cho chiến lược khác biệt hóa của công ty.
Vinasoy lựa chọn phương thức quảng bá thương hiệu khác biệt so với nhiều doanh nghiệp, không chỉ dựa vào quảng cáo mà còn thông qua việc nâng cao chất lượng sản phẩm Họ cũng tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng, như gây quỹ hỗ trợ người nghèo và từ thiện cho trẻ em khuyết tật cũng như nạn nhân chất độc da cam.
- Khéo léo kết hợp mẫu logo Vinasoy mới trên bao bì của sản phẩm Fami
Trong bối cảnh hiện nay, nhiều công ty đang đa dạng hóa sản phẩm, nhưng Vinasoy đã chọn hướng đi khác biệt khi tập trung vào sản xuất sữa đậu nành từ năm 2003 Quyết định này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn thu hút được nhiều người tiêu dùng hơn.
Nhu cầu bổ sung sản phẩm sữa trong suất ăn của người lao động tại các doanh nghiệp, đặc biệt là những nơi có đông công nhân và thường xuyên tăng ca ở TPHCM, đang gia tăng mạnh mẽ Đây là một thị trường tiềm năng cần được khai thác.
Ngách thị trường này có những đặc trưng riêng, với khách hàng mục tiêu là các doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm sữa định kỳ và với số lượng lớn Vì vậy, các chính sách marketing cần được điều chỉnh khác biệt so với các phân khúc khác, bao gồm giá cả, phương thức tiếp thị, khuyến mãi và chăm sóc khách hàng.
Chúng tôi triển khai kế hoạch "Vinasoy - chăm sóc sức khỏe người lao động" dựa trên chiến lược khác biệt hóa, tập trung vào thị trường suất ăn công nghiệp.
Theo thống kê từ Ban quản lý các khu chế xuất và công nghiệp TPHCM, đến tháng 6/2010, thành phố đã thu hút 1.034 doanh nghiệp đầu tư vào các khu công nghiệp và khu chế xuất, tạo ra khoảng 255.000 lao động Đây là một thị trường tiềm năng đầy triển vọng.
Chúng tôi sẽ tập trung vào thị trường suất ăn công nghiệp, nhắm đến các doanh nghiệp có đông lao động và thường xuyên tăng ca tại TP HCM.
- Số lượng khách hàng ít, có quy trình và cách thức mua hàng khác biệt.
- Khách hàng công nghiệp, cần cung cấp sữa thường xuyên, đều đặn với số lượng lớn Hứa hẹn nhiều hợp đồng có giá trị.
- Người mua không phải là người tiêu dùng sản phẩm, cần có nhưng ưu đãi đặc biệt về lợi ích ( VD: giá, chiết khấu, khuyến mãi )
- Tiếp cận khách hàng khó khăn, đòi hỏi cao về nghệ thuật chăm sóc khách hàng.
Vào năm 2003, khi nhiều doanh nghiệp trong nước vẫn còn lúng túng trong việc xây dựng thương hiệu, Vinasoy đã chủ động phát triển và định vị thương hiệu một cách bài bản Năm 2004, Vinasoy hợp tác với Richard Moore, dẫn đến sự ra đời của thương hiệu với câu định vị: “Duy nhất đậu nành Riêng dành cho bạn”.
• Định vị thương hiệu Vinasoy
Tên thương hiệu Vinasoy và câu định vị của nó thể hiện sự tận tâm với sản phẩm chế biến từ đậu nành Vinasoy là viết tắt của "Việt Nam" và "Soya," nhấn mạnh cam kết mang đến sức khỏe và hương vị tuyệt vời từ đậu nành thiên nhiên, đồng thời khẳng định đẳng cấp quốc gia.
Mẫu logo và màu sắc của Vinasoy phản ánh đặc tính thiên nhiên của thương hiệu Logo được thiết kế với sự kết hợp của hai màu sắc: màu cam, biểu trưng cho sự tận tụy và nhiệt huyết trong phục vụ khách hàng, và màu xanh lá, đại diện cho sức mạnh của sản phẩm tự nhiên từ đậu nành.
- Chữ Y cách điệu trong Vinasoy mang ý nghĩa gắn kết trí tuệ và sức sáng tạo của tất cả công nhân viên.
- Màu sắc và kiểu dáng thiết kế logo Vinasoy thể hiện 3 nét tính cách: thiên nhiên, sáng tạo và tận tâm của Vinasoy.
Vinasoy sử dụng hai kiểu chữ đặc trưng phù hợp với tính cách thương hiệu, đảm bảo tính nhất quán trên tất cả các phương tiện truyền thông Mọi mẫu ấn phẩm đều tuân thủ một định dạng cố định.
Thiết kế bao bì gốc của thương hiệu Fami đã được điều chỉnh nhẹ nhàng nhằm giữ gìn giá trị nhận diện thương hiệu đã có, đồng thời giới thiệu hình ảnh của thương hiệu mẹ.
Định vị thương hiệu Vinasoy trong kế hoạch “Vinasoy - chăm sóc sức khỏe người lao động” dựa trên ba yếu tố chính: xác định thị trường mục tiêu, phân tích các yếu tố cạnh tranh theo thứ tự ưu tiên, và làm nổi bật lợi thế cạnh tranh độc đáo Điều này yêu cầu trả lời ba câu hỏi quan trọng để xây dựng chiến lược hiệu quả.
1 Sản phẩm phục vụ cho ai?
Phức hệ marketing
Mục tiêu marketing của sản phẩm sữa đậu nành Fami là thâm nhập thị trường và tăng số lượng khách hàng doanh nghiệp tiêu dùng với số lượng lớn Để đạt được điều này, chiến lược sản phẩm sẽ kế thừa những thành công từ các năm trước, giữ nguyên nhãn hiệu, bao bì, logo và câu slogan của sản phẩm.
Vinasoy cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thức uống bổ dưỡng, an toàn và đậm đà hương vị tự nhiên, với thành phần cốt lõi chất lượng.
^ Thành phần cụ thể của sản phẩm:
Sản phẩm được thiết kế tiện lợi với dạng hộp 200ml và bịch giấy 200ml, giúp người dùng dễ dàng mang theo và sử dụng bất cứ lúc nào.
Bao bì sữa đậu nành hộp giấy của VinaSoy được cung cấp bởi tập đoàn Tetra Pak Thụy Điển, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Màu sắc và thương hiệu bao bì gắn liền với thiên nhiên, cùng với cặp phông chữ riêng thể hiện sự đơn giản và tự nhiên của sản phẩm Điều này phản ánh sự chân thành và cam kết của VinaSoy trong việc mang đến các sản phẩm đậu nành bổ dưỡng.
Công ty đã khéo léo áp dụng mẫu logo VinaSoy mới trên bao bì sản phẩm Fami, giúp khách hàng nhận thấy mối liên hệ giữa hai thương hiệu Đồng thời, bản sắc nhận diện cốt lõi của thương hiệu cũng được mở rộng cho tất cả các tài liệu truyền thông marketing.
Logo của Vinasoy thể hiện tính chuyên nghiệp và đặc trưng của thương hiệu, với chiếc lá màu xanh biểu trưng cho sức mạnh của sản phẩm thiên nhiên Chữ Y cách điệu trong tên Vinasoy phản ánh sự gắn kết trí tuệ và sáng tạo của toàn thể nhân viên, trong khi màu da cam thể hiện sự tận tụy và cam kết phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
Slogan "duy nhất đậu lành dành riêng cho bạn" hay "only soy Only for you" thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết dẫn đầu trong lĩnh vực sản phẩm chế biến từ đậu nành Điều này không chỉ khẳng định chất lượng mà còn tạo dựng niềm tin cho khách hàng, đồng thời đại diện cho ngành công nghiệp đậu nành.
VinaSoy đang dần khẳng định vị thế của mình trong lòng người tiêu dùng với sản phẩm sữa đậu nành thơm ngon, đồng thời xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với cộng đồng.
Dịch vụ hậu bán hàng của Vinasoy tập trung vào khách hàng công nghiệp, đảm bảo giao hàng đúng thời điểm, với số lượng và chất lượng được cam kết.
Vinasoy, doanh nghiệp tiên phong trong sản xuất sản phẩm đậu nành tại Việt Nam, đang tận dụng lợi thế về chi phí và trình độ chuyên môn để cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất trong ngành Đối tượng khách hàng mục tiêu của chiến lược Marketing lần này là những khách hàng công nghiệp nhạy cảm với giá, vì vậy công ty sẽ áp dụng chiến lược giá thấp dựa vào cạnh tranh Điều này cho phép Vinasoy sử dụng thế mạnh chi phí để đưa ra mức giá hấp dẫn, khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm nhiều hơn, từ đó đạt được mục tiêu về doanh số, lợi nhuận và thị phần.
Cụ thể chính sách giá như sau:
Khách hàng mục tiêu khi mua sản phẩm sữa đậu nành Fami sẽ được hưởng mức giá ưu đãi, thấp hơn giá của đại lý cấp 2 Hiện tại, giá bán của Fami cho đại lý cấp 2 là 118.000 đồng mỗi thùng (gồm 48 hộp 200 ml) Dựa trên chi phí sản xuất và giá thành hàng năm, Vinasoy có khả năng cung cấp sản phẩm sữa đậu nành cho khách hàng công nghiệp với giá 105.000 đồng mỗi thùng (48 hộp 200 ml) trong suốt một năm thực hiện kế hoạch Marketing.
- Ngoài ra khi khách hàng mục tiêu mua hàng với số lượng lớn là trên 400 thùng/
1 đơn hàng thì khách hàng cũng được hưởng mức triết khấu là 2% trên giá trị đơn hàng đó trong một năm thực hiện kế hoạch Marketing.
2.6.3 Chiến lược phân phối rn Mục tiêu của chiến lược: Chiến lược phân phối được xây dựng nhằm:
Vinasoy cam kết mang đến sản phẩm sữa đậu nành Fami đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí tối đa trong toàn bộ quy trình vận chuyển Điều này không chỉ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình giao hàng mà còn giúp kiểm soát mạng lưới khách hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng của người tiêu dùng.
Xây dựng hình ảnh thương hiệu Vinasoy là một chiến lược quan trọng nhằm tiếp cận đối tượng khách hàng mới là các doanh nghiệp, đồng thời gián tiếp tạo dựng ấn tượng tích cực về Vinasoy trong tâm trí những người lao động, những người sẽ trở thành khách hàng tiêu dùng trong tương lai.
CT Lựa chọn các loại kênh phân phối:
Kênh phân phối chủ yếu được sử dụng là kênh trực tiếp, cho phép sản phẩm được chuyển giao từ nhà sản xuất đến tay khách hàng thông qua đội ngũ nhân viên bán hàng của doanh nghiệp Bên cạnh đó, trên địa bàn thành phố đã có sẵn các trung gian bán hàng tiêu dùng như đại lý cấp 1, 2, 3, do đó việc hợp tác với đại lý cấp 1 cũng là một lựa chọn tối ưu Vì vậy, kênh phân phối cho việc bán hàng bao gồm cả kênh trực tiếp và kênh gián tiếp ngắn, trong đó công ty sẽ tiến hành bán hàng qua đại diện nhà sản xuất.
1 tại TPHCM, bán hàng trên danh nghĩa nhà sản xuất và hưởng hoa hồng):
NHÀ SẢN XUẤT ĐẠI DIỆN NHÀ
Công ty Vinasoy cam kết nâng cao trình độ và kỹ năng tư vấn cho nhân viên bán hàng nhằm đáp ứng yêu cầu cao từ các doanh nghiệp và công ty mua hàng Để tối ưu hóa kênh phân phối trực tiếp, Vinasoy sẽ áp dụng nhiều hình thức khác nhau trong quá trình tiếp cận khách hàng.
Báo cáo lãi lỗ
Theo Luật lao động 2002, thời gian làm tăng ca đối với người lao động sẽ không quá 4 giờ/ngày và khôngquá 300 giờ/năm.
Nếu doanh nghiệp cho phép tăng ca tối đa, mỗi lao động sẽ làm trung bình 75 buổi tăng ca trong một năm Trong mỗi buổi tăng ca, nếu có một hộp sữa đậu nành Vinasoy được cung cấp, thì trung bình mỗi người lao động sẽ tiêu thụ 75 hộp sữa trong suốt năm.
Công ty hướng đến việc cung cấp sữa đậu nành cho bữa ăn tăng ca, phục vụ khoảng 35% lực lượng lao động, tương đương với 76.398 người, nhằm gia tăng doanh số hàng năm.
Vinasoy sẽ đạt được là:
76.398 x 75 = 5.729.850 hộp tương ứng với 119.372 thùng
Với giá một thùng là 105.000đ thì doanh thu sẽ đạt:
TO Bảng báo cáo lời lỗ (đơn vị: đ)
Xử lý đơn đặt hàng và xuất hóa đơn 600.000.00
Kho bãi và phân phối 0 875.000.00
6 Tỷ lệ % giữa lợi nhuận ròng và doanh số 25,5%
Chương trình hành động
Trên ấn phẩm thương mại x x x x x x
3.Phân phối, khuyến mại x x x x x x x x x x x x Phòng Bán hàng
4.Xúc tiến bán Quà tặng kèm x x x x x x Phòng Bán hàng Đào tạo nhân viên x x x x
Phòng Marketing và Phòng Bán hàng 5.Truyền thông và chăm sóc khách hàng x x x x x x x x x x x x Phòng
Chăm sóc sức khỏe người lao động x
Ngày hội sữa đậu nành x
Hoạt động từ thiện Tiếp tục triển khai (Từ năm 2001)
7 Xây dựng chính sách giá Chính sách giá được thiết kế ngay khi xây dựng kế hoạch marketing
P Marketing +Lãnh đạo cao cấp