Thị trường chứng khoán là nơi diễn ra hoạt động phát hành, trao đổi mua bán các loại chứng khoán trung và dài hạn. Chứng khoán được phát hành để huy động vốn cho doanh nghiệp và chính phủ. Trên sách vở là vậy. Nhưng những ai đầu tư lâu năm đều hiểu thị trường chứng khoán cũng tương tự như một khu chợ truyền thống hay siêu thị. Ở đó cũng có kẻ mua, người bán và đủ loại hàng hóa.
GIỚI THIỆU VỀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
Thị trường chứng khoán là gì?
Thị trường chứng khoán là nền tảng cho việc phát hành và giao dịch các loại chứng khoán trung và dài hạn, nhằm huy động vốn cho doanh nghiệp và chính phủ.
Thị trường chứng khoán, giống như một khu chợ truyền thống hay siêu thị, có sự hiện diện của người mua, người bán và nhiều loại hàng hóa khác nhau Những nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm đều nhận ra rằng, hoạt động giao dịch trên thị trường này cũng diễn ra sôi nổi và đa dạng như trong một chợ thực thụ.
Trên thị trường chứng khoán, không thể mua bán các sản phẩm vật lý như táo hay bàn chải đã qua sử dụng, mà chỉ giao dịch các mặt hàng ảo Thị trường chứng khoán được chia thành hai loại chính: thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.
1.1 Bạn phân biệt nó như thế nào?
Thị trường sơ cấp là nơi các công ty phát hành cổ phiếu lần đầu nhằm huy động vốn đầu tư từ thị trường chứng khoán Đối tượng chủ yếu tham gia mua bán trên thị trường này thường là các tổ chức lớn và quỹ đầu tư.
Thị trường thứ cấp là nơi cổ phiếu được giao dịch lại sau khi đã phát hành trên thị trường sơ cấp Tại đây, những nhà đầu tư đã mua cổ phiếu từ thị trường sơ cấp có thể bán lại cho các nhà đầu tư chứng khoán khác.
Tiền mới không được sinh ra trong thị trường chứng khoán, mà chỉ là sự chuyển đổi quyền sở hữu giữa người mua và người bán Đây là cơ hội để các nhà đầu tư cá nhân tham gia vào giao dịch chứng khoán.
1.2 Họ mua bán cái gì với nhau trên thị trường chứng khoán? Đó là các loại chứng khoán – tên gọi chung của chứng chỉ có thể chuyển đổi thành tiền Chứng khoán bao gồm các loại như cổ phiếu, trái phiếu và một số công cụ tài chính trung và dài hạn khác.
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp, bằng cách huy động nguồn vốn từ các nhà đầu tư nhỏ lẻ trong cộng đồng để đầu tư vào các doanh nghiệp và dự án của chính phủ.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua gần 20 năm phát triển, tuy nhiên, vẫn còn kém xa so với lịch sử 100 năm của các thị trường chứng khoán phát triển như Mỹ và Hong Kong.
Thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển với nhiều tiềm năng Mặc dù có nhiều loại chứng khoán, nhưng hàng hóa giao dịch trên thị trường vẫn chưa phong phú Đối với nhà đầu tư cá nhân, cổ phiếu là loại chứng khoán chủ yếu được giao dịch Hiện tại, thị trường chứng khoán Việt Nam có hai dạng chính.
Thị trường chứng khoán cơ sở
Thị trường chứng khoán phái sinh
1.3 Sự khác nhau giữa thị trường chứng khoán phái sinh và cơ sở Điều khác biệt quan trọng nhất Là sự khác nhau về phương thức giao dịch giữa hai thị trường Thời điểm thanh toán của chứng khoán phái sinh là trong tương lai còn chứng khoán cơ sở là ngay sau giao dịch.
Chứng khoán phái sinh là các công cụ tài chính mà giá trị của chúng phụ thuộc vào giá của một tài sản cơ sở.
Tài sản cơ sở của chứng khoán phái sinh có thể là:
Hàng hóa: nông sản, kim loại…
Công cụ tài chính: cổ phiếu, trái phiếu…
Chứng khoán cơ sở Chứng khoán phái sinh Thời điểm chuyển giao chứng khoán
Ngay sau khi giao dịch 2 ngày
Một thời điểm trong tương lai
Số lượng phát hành Có giới hạn
(phụ thuộc tổ chức phát hành)
Bán khống chứng khoán Bị cấm hoặc hạn chế tại một số thị trường Tham gia vị thế bán mà không cần có tài sản cơ sở
Số tiền cần để giao dịch Bằng tổng giá trị chứng khoán cơ sở Một phần giá trị chứng khoán phái sinh
Thị trường chứng khoán phái sinh ở Việt Nam chỉ mới hoạt động từ 2017 Sản phẩm đầu tiên ra mắt là hợp đồng tương lai dựa trên chỉ số VN30.
Thị trường chứng khoán phái sinh ra đời đã phát huy tốt 3 vai trò:
Giữ chân dòng tiền trên Thị trường chứng khoán
Công cụ đầu tư kiếm lời trong ngắn hạn ngay cả khi thị trường xuống.
Để đạt được lợi nhuận trên thị trường chứng khoán phái sinh, việc tìm hiểu các khái niệm cơ bản là rất quan trọng Tham gia đầu tư mà không nắm rõ kiến thức có thể dẫn đến rủi ro cao.
Vai trò của thị trường chứng khoán là gì?
Một thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả được coi là rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế.
Nó cung cấp cho các công ty cơ hội tiếp cận vốn nhanh chóng từ công chúng, đồng thời trở thành một kênh đầu tư sinh lợi hiệu quả cho các nhà đầu tư.
2.1 Kênh dẫn vốn hiệu quả cho nền kinh tế
Nhu cầu vốn ở các quốc gia đang phát triển chủ yếu tập trung vào vốn ngắn hạn trong giai đoạn đầu Các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cùng với các doanh nghiệp siêu nhỏ, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế, tạo ra nhu cầu vốn thiết yếu cho sự phát triển.
Các doanh nghiệp và hộ gia đình hiện nay có thể dễ dàng vay vốn tại ngân hàng cho nhu cầu sử dụng từ 1 đến 2 năm hoặc dưới 1 năm Sự phát triển của nền kinh tế đã dẫn đến việc mở rộng quy mô sản xuất của các doanh nghiệp.
Nhu cầu đầu tư vào thiết bị máy móc và mở rộng nhà xưởng đang gia tăng đáng kể Các dự án này yêu cầu doanh nghiệp phải có nguồn vốn lớn hơn nhiều so với trước đây và thời gian đầu tư cũng kéo dài hơn.
Để nâng cao quy mô sản xuất lên 4 triệu tấn/năm, Hòa Phát quyết định đầu tư xây dựng Khu liên hợp gang thép Dung Quất với tổng vốn đầu tư hơn 50.000 tỷ đồng Dự án sẽ được thực hiện trong 5 năm, với nguồn vốn tài trợ 50% từ vay ngân hàng và 50% từ vốn chủ sở hữu cùng phát hành chứng khoán.
Nhu cầu về vốn dài hạn cho đầu tư phát triển ngày càng tăng, trong khi các ngân hàng không đủ khả năng đáp ứng toàn bộ nhu cầu vốn của nền kinh tế Do đó, thị trường chứng khoán đã ra đời như một giải pháp huy động vốn từ toàn xã hội, cung cấp nguồn vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế.
Trước khi có thị trường chứng khoán…
Nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế của dân cư, doanh nghiệp hay chính phủ chỉ được dùng để gửi tiết kiệm trong các ngân hàng.
Trong một bể nước lớn, các ngân hàng giống như những vòi nước hạn chế, dẫn đến việc khả năng điều tiết vốn của ngân hàng cũng bị giới hạn Điều này khiến dòng chảy vốn bị ảnh hưởng, không đáp ứng đủ nhu cầu xã hội đang ngày càng gia tăng.
Nền kinh tế có còn hiệu quả?
KHÔNG! Nguy cơ vốn trong nền kinh tế bị ứ đọng và phân bổ không hiệu quả ngày một gia tăng.
Thị trường chứng khoán tạo cơ hội cho những người có vốn nhàn rỗi và những người cần vốn đầu tư phát triển gặp gỡ và hợp tác trực tiếp, loại bỏ sự cần thiết của các trung gian như ngân hàng.
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt nguồn vốn trong nền kinh tế, giúp dòng vốn từ cả trong và ngoài nước tự động chảy đến các doanh nghiệp có nhu cầu và khả năng sử dụng vốn hiệu quả.
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong thị trường vốn, có khả năng huy động nguồn vốn tiết kiệm từ cá nhân với số tiền từ vài triệu đến hàng trăm tỷ đồng.
Nhờ việc tích lũy, nguồn vốn khổng lồ đã được hình thành, giúp tài trợ cho doanh nghiệp, các tổ chức kinh tế và Chính phủ trong việc phát triển sản xuất và mở rộng kinh doanh.
2.2 Kênh sinh lợi cho nhà đầu tư
Thị trường chứng khoán mang đến cho bạn những cơ hội chia sẻ lợi nhuận với các công ty đại chúng.
Bạn có thể kiếm lợi từ việc đầu tư vào cổ phiếu thông qua hai phương thức chính: nhận cổ tức hàng năm hoặc thu lợi từ sự chênh lệch giá cổ phiếu.
Khi bạn đầu tư vào cổ phiếu ACB với giá 30.000 đồng và giá tăng lên 35.000 đồng, bạn sẽ thu được lợi nhuận 16.7% bằng cách bán cổ phiếu Tuy nhiên, để thành công trong việc kiếm tiền từ đầu tư chứng khoán, bạn cần tìm hiểu thêm về các phương pháp đầu tư hợp lý.
Những “người chơi” trên thị trường chứng khoán? Họ là ai?
Thị trường thì luôn có kẻ mua, người bán.
Vậy họ là ai? Ngoài họ ra còn ai tham gia trên thị trường này nữa?
Tôi và bạn sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây.
“Người chơi” đầu tiên phải kể đến là các doanh nghiệp.
Cổ phiếu của các công ty chính là hàng hóa trên thị trường chứng khoán.
Các công ty tham gia thị trường với mục tiêu huy động vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Câu chuyện ngắn về Facebook
Facebook chỉ là một trang web đơn giản, có lẽ giá trị chưa bằng một chiếc HondaVision 2018.
Nhưng đến hiện tại, Facebook đã trở thành 1 “đế chế” lớn mạnh với hơn 2 tỷ người dùng Tức gần một nửa dân số thế giới.
Bằng cách nào Facebook đã lớn mạnh nhanh như vậy?
Tất nhiên Mark Zuckerberg và những người bạn chẳng thể nào đủ tiền để biến Facebook thành như ngày nay.
Họ đã gọi vốn bằng cách bán cổ phần công ty cho các nhà đầu tư, với khoản đầu tư đầu tiên là 500.000$ từ Peter Thiel và Elon Musk, hai cựu CEO của PayPal Đây là cột mốc quan trọng đánh dấu sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội này.
Tháng 5/2012, Facebook chính thức niêm yết trên sàn GDCK Nasdaq (Mỹ) với mức giá 38$/cp Tương ứng giá trị vốn hóa hơn 100 tỷ USD.
Không ai có thể chắc chắn về chất lượng của các công ty, nhưng những công ty có danh tiếng tốt thường thu hút được nhiều nhà đầu tư Ngược lại, những công ty thiếu uy tín hoặc hoạt động kém sẽ gặp khó khăn trong việc bán cổ phiếu Đối với các nhà đầu tư cá nhân, có nhiều phương pháp để đánh giá một công ty, và một trong những cách nhanh chóng mà tôi thường áp dụng là học hỏi từ kinh nghiệm phân tích tài chính doanh nghiệp của Warren Buffett.
Không ai khác, bạn chính là những người cung cấp vốn cho thị trường chứng khoán.
Nhà đầu tư tham gia với mục tiêu kiếm lợi từ hoạt động đầu tư và có thể được phân chia thành ba loại chính: nhà đầu tư tổ chức, nhà đầu tư cá nhân và nhà đầu tư nước ngoài.
Nhà đầu tư tổ chức
Big Boys, hay còn gọi là những nhà đầu tư lớn trên thị trường chứng khoán, sở hữu lợi thế về thông tin, tiềm lực tài chính và chiến lược đầu tư dài hạn Những yếu tố này không chỉ giúp họ định giá cổ phiếu một cách hiệu quả hơn mà còn cho phép họ dẫn dắt xu hướng thị trường.
Mặc dù nhà đầu tư tổ chức có nhiều lợi thế, nhưng họ cũng phải đối mặt với những bất lợi nhất định Chẳng hạn, giống như một chú voi không thể di chuyển nhanh nhẹn như đàn kiến, nhà đầu tư tổ chức cần trải qua nhiều quy trình để đưa ra quyết định đầu tư Hơn nữa, mọi hành động của họ đều thu hút sự chú ý từ thị trường, khiến cho việc thay đổi quyết định thường xuyên có thể dẫn đến tổn thất lớn.
Nhà đầu tư cá nhân
Nhà đầu tư nhỏ lẻ, hay còn gọi là nhà đầu tư cá nhân, thường chiếm đa số trong thị trường tài chính So với nhà đầu tư tổ chức, họ thường gặp bất lợi về thông tin và khả năng tài chính Đặc biệt, nhóm này dễ bị tác động bởi tâm lý đám đông, điều này có thể dẫn đến những quyết định đầu tư không tối ưu.
Nhà đầu tư cá nhân với số vốn nhỏ có thể linh hoạt điều chỉnh chiến lược đầu tư và tự chủ trong các quyết định của mình, từ đó tạo ra cơ hội tăng trưởng hiệu quả.
Bạn có thể nhanh chóng giao dịch bất kỳ cổ phiếu nào, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu thua lỗ Theo dõi và học hỏi từ những nhà đầu tư lớn cũng là một chiến lược hiệu quả để vượt qua các tổ chức.
Nhà đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng tại Việt Nam, với việc chi gần 32.000 tỷ đồng mua ròng trong 9 tháng đầu năm 2018, gấp đôi so với năm 2017.
Theo UBCKNN, trong năm 2019, nhà đầu tư nước ngoài đã thực hiện mua ròng gần 7.516 tỷ đồng cổ phiếu và chứng chỉ quỹ, cùng với việc mua ròng hơn 13.738 tỷ đồng trái phiếu Điều này đã nâng tổng giá trị danh mục đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài lên khoảng 36,4 tỷ USD, tăng 11,6% so với cuối năm 2018.
Thị trường cận biên Việt Nam luôn chào đón các nhà đầu tư nước ngoài với nguồn lực tài chính dồi dào và kinh nghiệm quý báu Sự tham gia của các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài vào cổ phiếu tạo ra sức hút lớn trên thị trường Vì vậy, việc theo dõi giao dịch của họ có thể mang lại ý tưởng cho những cơ hội đầu tư tiềm năng.
Thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả nhờ vào sự hỗ trợ của các công ty chứng khoán, đóng vai trò là những người môi giới trung gian Những định chế tài chính này thực hiện vai trò quan trọng trong việc môi giới mua bán chứng khoán, giúp kết nối nhà đầu tư và thị trường.
Các công ty chứng khoán (CTCK) không chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn mà còn thực hiện nhiều dịch vụ khác cho cả nhà đầu tư và tổ chức phát hành Hiện nay, một số công ty chứng khoán hàng đầu tại Việt Nam bao gồm VCBS, MBS, VDSC, SSI và VND.
3.4 Cơ quan quản lý Đây là những cơ quan quản lý đảm bảo những “người chơi” tuân thủ “luật chơi” được quy định trước. Ở Việt Nam, thị trường chứng khoán được quản lý bởi cơ quan cao nhất là Bộ Tài Chính.
Tiếp đến là UBCKNN và cuối cùng là 2 cơ quan chuyên môn gồm:
Sở giao dịch chứng khoán: trực tiếp vận hành các thị trường cổ phiếu, trái phiếu và chứng khoán phái sinh
Trung tâm lưu ký chứng khoán: thực hiện chức năng thanh toán, đăng ký và lưu ký chứng khoán
Nhà đầu tư cá nhân muốn mua bán cổ phiếu phải làm thế nào?
Trước khi Facebook niêm yết trên sàn Nasdaq, công ty cần tổ chức một phiên IPO (Initial Public Offering) IPO là quá trình mà một công ty lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
IPO, hay còn gọi là Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng, là quá trình mà một công ty lần đầu tiên phát hành chứng khoán để huy động vốn từ một số lượng lớn nhà đầu tư Điều này có nghĩa là giá trị của chứng khoán được chào bán phải đủ lớn để thu hút sự quan tâm của công chúng đầu tư.
Sau khi thực hiện IPO, công ty cổ phần sẽ chuyển thành công ty đại chúng, cho phép nhà đầu tư cá nhân như bạn mua cổ phiếu Tại Việt Nam, các phiên IPO thường diễn ra tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) Bạn có thể tham gia đấu giá trực tiếp tại các phiên này hoặc thông qua môi giới để đặt mua cổ phiếu.
IPO là gì? Có nên đầu tư vào cổ phiếu mới IPO không?
Kiếm tiền từ cổ phiếu IPO mới niêm yết (AN TOÀN NHẤT)
Như đã nói ở trên, Các giao dịch mua/bán trong đợt IPO này sẽ hình thành nên thị trường chứng khoán sơ cấp.
Khi xem giá trị của một công ty như một chiếc Pizza, giá trị cổ phiếu mà bạn sở hữu sau phiên IPO chính là một phần của chiếc bánh đó Khi kích thước của chiếc Pizza tăng lên, các miếng Pizza cũng sẽ trở nên lớn hơn.
Khi Facebook áp dụng một mô hình kinh doanh mới để tăng lợi nhuận, kích thước "chiếc Pizza" của công ty cũng mở rộng, dẫn đến sự gia tăng giá cổ phiếu Điều này mang lại lợi ích lớn cho cổ đông, khi giá cổ phiếu tăng từ 38$ lên 50$, giúp họ thu về lợi nhuận 12$ khi bán ra.
Trên thực tế, các nhà đầu tư cá nhân gặp khó khăn trong việc mua cổ phiếu trong các phiên IPO, vì những cổ phiếu tiềm năng thường đã được các nhà đầu tư tổ chức đặt mua trước Vậy, liệu có giải pháp nào cho các nhà đầu tư cá nhân để sở hữu cổ phiếu trong các đợt phát hành này?
Có! Sau phiên IPO, cổ phiếu sẽ được giao dịch trên thị trường thứ cấp Thị trường thứ cấp có hai dạng là tập trung và phi tập trung.
4.2 Mua bán trên thị trường tập trung
Thị trường chứng khoán tập trung vào các cổ phiếu đã niêm yết, được giao dịch tại các Sở Giao dịch Chứng khoán Để thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu, bạn chỉ cần có một tài khoản chứng khoán và một máy tính kết nối mạng Sau đó, bạn có thể dễ dàng truy cập vào hệ thống giao dịch của công ty chứng khoán để đặt lệnh mua bán.
Mua cổ phiếu AAA với giá 14.000 đồng cho khối lượng 1.000 là một lựa chọn hấp dẫn Việc mở tài khoản chứng khoán hoàn toàn miễn phí và nhanh chóng, bạn có thể tham khảo Hướng dẫn mở tài khoản chứng khoán để biết thêm chi tiết Sau khi có tài khoản, chỉ cần truy cập vào hệ thống giao dịch của công ty chứng khoán để đặt lệnh.
Tuy nhiên, bạn nên tìm hiểu trước:
Hướng dẫn chi tiết cách chơi chứng khoán
Cách đọc bảng giá chứng khoán
6 bộ lọc cổ phiếu áp dụng tốt nhất cho thị trường Việt Nam để mua bán cổ phiếu hiệu quả hơn.
4.3 Mua bán trên thị trường phi tập trung
Thị trường này dành cho các cổ phiếu chưa niêm yết hay còn gọi là thị trường OTC. Theo quy định của luật chứng khoán Việt Nam…
Cổ phiếu của các công ty đại chúng cần phải được lưu ký trước khi tiến hành giao dịch Để thực hiện lưu ký chứng khoán, bạn chỉ cần đến gặp các công ty chứng khoán, nơi họ sẽ hỗ trợ bạn miễn phí Ngoài ra, để có thể mua bán trên thị trường tập trung, bạn cũng cần phải có một tài khoản chứng khoán.
Giao dịch không có bảng điện hiển thị giá, mà được thực hiện thông qua thỏa thuận trực tiếp giữa người mua và người bán, với sự chứng kiến của Công ty Chứng khoán.
Chỉ số chứng khoán là gì?
Chỉ số chứng khoán là chỉ tiêu thể hiện giá trị trung bình của các loại chứng khoán hiện tại so với giá trị trung bình trong một thời kỳ gốc được chọn.
So sánh giá trị chỉ số giữa hai thời điểm khác nhau giúp xác định sự biến động của thị trường, từ đó đánh giá hiệu suất của các công ty và tình hình kinh tế chung Mỗi quốc gia có chỉ số chứng khoán riêng, và khi kết hợp lại, chúng tạo thành một thị trường giao dịch toàn cầu.
Chỉ số VN-Index phản ánh xu hướng biến động giá của toàn bộ cổ phiếu niêm yết tại sàn giao dịch chứng khoán TP HCM (HOSE) Chỉ số này so sánh giá trị vốn hóa thị trường hiện tại với giá trị vốn hóa tại thời điểm cơ sở ngày 28/07/2000, đánh dấu ngày đầu tiên hoạt động của thị trường.
Vào ngày 31/12/2020, chỉ số VN-Index đạt 1,103.87, cho thấy giá trị thị trường của toàn bộ cổ phiếu niêm yết và giao dịch tại sàn HOSE cao gấp 11 lần giá trị cơ sở.
Chỉ số VN30 đại diện cho giá trị của 30 công ty niêm yết hàng đầu trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), được chọn dựa trên tiêu chí về vốn hóa và thanh khoản Ngày 02/01/2009 được chọn làm thời điểm gốc để so sánh chỉ số này.
Chỉ số HNX-Index phản ánh xu hướng biến động giá của tất cả cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX).
Phương pháp tính bằng cách so sánh tổng giá trị thị trường hiện tại của các cổ phiếu niêm yết với thời điểm gốc ngày 14/07/2005.
HNX30 là chỉ số bao gồm 30 cổ phiếu hàng đầu về thanh khoản và giá trị vốn hóa trên Sở GDCK Hà Nội Chỉ số này được tính toán và so sánh từ ngày 09/07/2012.
VN AllShare là chỉ số giá bao gồm các cổ phiếu từ VN100 và VN Small Cap, chính thức ra mắt vào ngày 24/10/2016 với điểm số cơ sở là 1.000 Chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong việc hợp nhất hai Sở giao dịch chứng khoán Việt Nam, với thời điểm gốc để so sánh được chọn là ngày 24/01/2014.
GIỚI THIỆU VỀ THỊ TRƯỜNG HÀNG HÓA PHÁI SINH
Hàng hóa phái sinh là gì?
Hàng hóa phái sinh là hình thức giao dịch mà khách hàng mua hoặc bán một khối lượng lớn hàng hóa với mức giá đã được xác định Giao nhận hàng hóa sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Loại hàng hóa này được phát triển để hỗ trợ nhà đầu tư kiếm lời từ sự chênh lệch giá cả, đồng thời giúp nông dân và nhà sản xuất định giá sản phẩm cao hơn và tính toán lợi nhuận Nó cũng giúp doanh nghiệp cân đối hàng hóa mua bán mà không bị ảnh hưởng bởi biến động giá thị trường, từ đó giảm thiểu rủi ro.
1.1 Các loại hợp đồng giao dịch hàng hóa phái sinh
Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận ràng buộc giữa bên mua và bên bán, diễn ra tại một thời điểm xác định Loại hợp đồng này có thời hạn kết thúc trong tương lai, thường là 3, 5, 6, 7, 9 hoặc 10 tháng.
Hợp đồng tương lai: đây là loại hợp đồng mua bán một loại hàng hóa, tài sản được xác định với giá bán trong một thời điểm ở tương lai
Hợp đồng quyền chọn là một loại hợp đồng cho phép người mua và người bán có quyền quyết định mua trước hoặc bán trước, tùy thuộc vào nhu cầu và nhận định của nhà đầu tư.
Hợp đồng hoán đổi giá cả hàng hóa là thỏa thuận giữa hai bên, trong đó họ sẽ trao đổi một khoản tiền dựa trên mức giá thả nổi hoặc cố định, tính theo lượng hàng hóa cần thanh toán.
Lưu ý: Trong giao dịch, các yếu tố như: khối lượng, mức giá, tiêu chuẩn hàng hóa, thời gian giao dịch…sẽ được cấp phép quy định rõ ràng.
1.2 Các loại hàng hóa được đầu tư
Hàng hóa lĩnh vực năng lượng bao gồm các sản phẩm như: dầu thô, khí gas
Hàng hóa lĩnh vực kim loại bao gồm các sản phẩm như: quặng sắt, đồng, chì, thiếc, bạch kim…
Hàng hóa lĩnh vực nông sản bao gồm các sản phẩm như: đậu tương, ngô, lúa mạch…
Hàng hóa lĩnh vực nguyên liệu công nghiệp bao gồm các sản phẩm như: cao su, đường, café, bông sợi…
Trong đó ngành hàng nông sản được xem là mặt hàng thường xuyên được giao dịch nhất trên thị trường hiện nay.
Có nên đầu tư hàng hóa phái sinh hay không?
Trong những năm gần đây, đầu tư hàng hóa phái sinh đã trở nên phổ biến toàn cầu nhờ vào sự đa dạng của các danh mục đầu tư Khi thị trường chứng khoán và bất động sản gặp khó khăn, nhiều nhà đầu tư đã chuyển hướng sang kênh đầu tư hàng hóa để tìm kiếm cơ hội sinh lời.
2.1 Lợi ích do giao dịch hàng hóa phái sinh đem lại
Giao dịch hàng hóa phái sinh giúp giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán Đối với người bán, họ không cần lo lắng về biến động giá thị trường, có thể tập trung vào sản xuất để nâng cao sản lượng và chủ động định giá sản phẩm, từ đó dự trù lợi nhuận và tránh bị ép giá vào mùa thu hoạch Đối với người mua, giao dịch này là công cụ cân bằng giữa mua và bán, cho phép họ thực hiện lệnh bán tương ứng với số lượng hàng hóa lớn đã mua, tạo cơ hội tìm kiếm chênh lệch giá hàng hóa tiềm năng.
2.2 Tại sao nên đầu tư giao dịch hàng hóa phái sinh?
Về tính pháp lý đây là hoạt động đầu tư đã được Bộ Công Thương cấp phép theo Thông tư số 51.
Sản phẩm phái sinh là công cụ thiết yếu giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro từ sự biến động giá cả trên thị trường Nhờ vào tính năng này, việc tham gia giao dịch trở nên dễ dàng hơn, mang lại cơ hội thu lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.
Giao dịch hàng hóa cơ bản có mức độ rủi ro thấp nhờ vào giá thành sản xuất, giúp giá cả không biến động quá thấp so với mức hòa vốn Khi giá tăng, nó cũng không vượt quá mức theo quy luật cung cầu, mang lại sự yên tâm cho nhà đầu tư.
Hình thức giao dịch mua bán hai chiều cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận cả khi thị trường tăng và giảm Hiện nay, hàng hóa phái sinh được giao dịch toàn cầu, mang lại tính thanh khoản cao cho các nhà đầu tư.
Nhà đầu tư có cơ hội thu lợi nhuận cao từ thị trường phái sinh nhờ vào giá trị lớn của các hợp đồng giao dịch Với mức ký quỹ tối thiểu chỉ 5 triệu đồng, việc tham gia trở nên dễ dàng hơn Thêm vào đó, tính năng bán khống hiện có trên thị trường phái sinh giúp nhà đầu tư gia tăng khả năng kiếm lời.
Thị trường hàng hóa phái sinh nổi bật với tính minh bạch cao, khác biệt so với thị trường chứng khoán, nơi mà các công ty có thể giả mạo báo cáo tài chính Thông tin về sản phẩm niêm yết được công khai rõ ràng, khiến việc gian lận giá cả trở nên khó khăn Nhờ đó, người mua có thể tiếp cận các sản phẩm với mức giá chính xác nhất.
Những lưu ý khi giao dịch hàng hóa phái sinh
Giao dịch hàng hóa, mặc dù đã có mặt tại Việt Nam từ lâu, vẫn còn mới mẻ với nhiều người Đây là một kênh đầu tư tiềm năng trên thế giới, mang lại cơ hội sinh lời lớn nếu được khai thác đúng cách Nắm vững thông tin cơ bản về giao dịch hàng hóa sẽ giúp nhà đầu tư thu lợi từ sự chênh lệch giá cả của các loại hàng hóa.
Theo các chuyên gia, thị trường hàng hóa dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng và thu hút nguồn đầu tư lớn trong năm 2020 và các năm tiếp theo, hứa hẹn trở thành một kênh đầu tư hấp dẫn.
Tuy nhiên, để quá trình giao dịch Hàng hóa phái sinh được diễn ra an toàn, hiệu quả bạn cần nắm chắc các thông tin sau:
Chọn sàn giao dịch uy tín: Được tư vấn đầy đủ, chi tiết và tránh được việc bị lợi dụng, lừa đảo.
Tìm hiểu kỹ, nẵm vững các kiến thức cơ bản trong đầu tư phái sinh
Khi lựa chọn sàn giao dịch, các nhà đầu tư cần ưu tiên những sàn có uy tín và đáng tin cậy Trên toàn cầu, có nhiều sàn giao dịch hàng hóa lớn hoạt động, trải dài từ châu Âu đến châu Á.
Mỹ Trong đó có thể kể tên các sàn tiêu biểu như:
Sàn CBOT, hay còn gọi là Chicago Board of Trade, được thành lập vào năm 1848 và chuyên cung cấp các mặt hàng nông sản như ngô, đậu tương và lúa mì Sàn giao dịch này tọa lạc tại Chicago, Mỹ.
Sàn NYMEX - Newyork Mercantile Exchange đây là sàn giao dịch hàng hóa phái sinh lớn thứ 2 trên thế giới của Tập đoàn Chicago Mercantile Exchange.
Sàn ICE (Intercontinental Exchange) được thành lập vào tháng 5 năm 2000 tại Atlanta, hoạt động hoàn toàn dưới hình thức sàn giao dịch điện tử Sàn ICE kết nối trực tiếp với các cá nhân và công ty có nhu cầu kinh doanh các mặt hàng như dầu, khí đốt, nhiên liệu máy bay và khí gas.
Sàn TOCOM – Tokyo Commodity Exchange chuyên niêm yết các sản phẩm như cao su, vàng, bạc và bạch kim…
Hiện nay, ở Việt Nam để tham gia giao dịch hàng hóa phái sinh chúng ta cần giao dịch thông qua Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam (MXV).
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Cách sử dụng Fibonacci Extensions
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về Fibonacci Extension, một công cụ phổ biến trong giao dịch mà nhiều trader ưa chuộng Trong khi Fibonacci Retracement giúp xác định điểm vào lệnh và cắt lỗ, Fibonacci Extension hỗ trợ tìm ra điểm chốt lời tối ưu Nhiều nhà giao dịch đã kết hợp cả hai loại Fibonacci để tối ưu hóa lợi nhuận Hãy cùng khám phá cách sử dụng Fibonacci Extension trong bài viết dưới đây.
Trong giao dịch dài hạn, việc thu lợi nhuận từ Mức Fibonacci Extension (Fibo mở rộng) đang trở thành xu hướng phổ biến Công cụ này dễ dàng sử dụng chỉ với 3 cú click chuột: đầu tiên, bạn chọn điểm Swing Low quan trọng, tiếp theo là mức Swing High gần nhất, và cuối cùng là điểm thoái lui của xu hướng.
Hãy quay lại ví dụ đó với biểu đồ USD / CHF mà chúng tôi đã chỉ cho bạn trong bài học trước.
Mức Fibonacci Retracements 50,0% đã giữ vững vai trò hỗ trợ và sau ba lần thử nghiệm, cặp tiền này đã tiếp tục xu hướng tăng Trên biểu đồ, giá đã vượt qua Swing High trước đó, cho thấy sự mạnh mẽ trong xu hướng Sử dụng công cụ mở rộng Fibonacci Extensions để xác định điểm chốt lời, giá đã tăng lên mức 61,8% sau khi xảy ra mức thoái lui.
Giá đã giảm xuống mức 38,2% và tìm thấy sự hỗ trợ ở đó, sau đó tăng lên và gặp kháng cự tại mức 100% Vài ngày sau, giá tiếp tục tăng trước khi chạm kháng cự tại mức 161,8% Các mức 61,8%, 100% và 161,8% là những điểm lý tưởng để chốt lời.
Các mức chốt lời lý tưởng theo Fibonacci Extensions bao gồm 1.0, 1.618, 2.618 và 3.618 Việc chốt lợi nhuận tại các mức Fibo này hoàn toàn khả thi, tuy nhiên cần lưu ý rằng không có công cụ nào là hoàn hảo Điều quan trọng là không thể xác định chính xác mức mở rộng Fibonacci nào sẽ cung cấp mức kháng cự hoặc hỗ trợ, vì bất kỳ mức nào cũng có thể đóng vai trò này.
Một vấn đề khác là xác định điểm Swing bắt đầu từ khi tạo các mức mở rộng Fibonacci do mỗi người khác nhau sẽ xác định khác nhau.
Để xác định các mức Swing một cách chính xác, việc luyện tập thường xuyên là rất quan trọng Cuối cùng, bạn cần đánh giá xem xu hướng hiện tại sẽ kéo dài trong bao lâu để có những quyết định đúng đắn.
Lý thuyết sóng Elliott
Vào những năm 1920-30, Ralph Nelson Elliott, một kế toán viên tài ba, đã phát hiện ra quy luật ẩn giấu trong thị trường chứng khoán thông qua việc phân tích dữ liệu trong 75 năm Dù thị trường có vẻ hỗn loạn, ông tin rằng nó tuân theo chu kỳ lặp lại Khi 66 tuổi, ông đã công bố lý thuyết của mình trong cuốn sách "Nguyên lý sóng", cho rằng cảm xúc của các nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như CNBC và Bloomberg.
ESPN) hoặc tâm lý đám đông quần chúng thời đó.
Elliott giải thích rằng sự dao động giá do tâm lý đám đông tạo ra diễn ra theo những mô hình lặp đi lặp lại, mà ông gọi là SÓNG Ông tin rằng việc xác định chính xác các mẫu hình này giúp dự đoán hướng đi tiếp theo của giá Điều này làm cho sóng Elliott trở nên hấp dẫn đối với các nhà giao dịch, vì nó cho phép họ xác định các vị trí có khả năng đảo chiều cao Nói cách khác, Elliott đã phát triển một hệ thống giúp các nhà giao dịch nhận diện đỉnh và đáy trong sự hỗn loạn của thị trường Giữa những biến động giá, Elliott đã tìm ra trật tự, điều này thật sự ấn tượng.
Ông ta, giống như nhiều thiên tài khác, luôn cần sự chú ý cho lý thuyết của mình, vì vậy đã đặt tên cho nó là "Lý thuyết sóng Elliott" Tuy nhiên, trước khi khám phá sóng Elliott, điều quan trọng là bạn cần hiểu khái niệm về fractals.
Fractals là những cấu trúc có khả năng phân chia thành các phần nhỏ, mỗi phần đều giống hệt nhau với toàn bộ hình thể Các nhà toán học thường gọi những phần này là "bản sao giống nhau" Ví dụ về fractals rất dễ tìm thấy trong thiên nhiên xung quanh chúng ta.
Fractal xuất hiện trong nhiều hình thức tự nhiên như vỏ sò biển, mảnh tuyết, đám mây và tia sét Sự quan trọng của fractals thể hiện rõ trong lý thuyết sóng Elliott, nơi các sóng lớn có thể được chia thành những sóng nhỏ hơn, tương tự như cấu trúc của các fractals Điều này cho thấy rằng sự phân chia và cấu trúc phức tạp của sóng Elliott có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các biến động trong thị trường.
Ngài Elliott đã chỉ ra rằng một thị trường có xu hướng di chuyển theo mô hình sóng 5- 3.
Mẫu 5 sóng đầu tiên được gọi là sóng đẩy
Mô hình 3 sóng cuối cùng được gọi là sóng điều chỉnh.(ABC)
Trong mô hình sóng, Sóng 1, 3 và 5 thể hiện xu hướng chính, trong khi Sóng 2 và 4 là các sóng điều chỉnh Cần lưu ý rằng Sóng 2 và 4 không nên bị nhầm lẫn với mẫu hiệu chỉnh ABC, điều này sẽ được giải thích chi tiết trong phần sau.
Trước tiên, hãy nhìn vào mô hình 5 sóng Nó sẽ dễ dàng hình dung hơn nếu bạn xem hình dưới.
Trông vẫn có vẻ khó hiểu Hãy đánh dấu thêm 1 chút màu nhé
Và rồi, đẹp và dễ nhìn! Chúng tôi thích màu sắc, vì vậy chúng tôi đã mã hóa màu từng sóng cùng với số sóng của nó.
Dưới đây là một mô tả ngắn về những gì xảy ra trong mỗi con sóng.
Chúng tôi sẽ sử dụng cổ phiếu làm ví dụ, vì đây là công cụ mà Elliott đã áp dụng, nhưng điều này không quan trọng Phương pháp này có thể được áp dụng cho mọi thị trường, bao gồm tiền tệ, trái phiếu, vàng và dầu.
Giá cổ phiếu ban đầu tăng lên do một nhóm nhỏ nhà đầu tư cảm thấy rằng cổ phiếu đang được định giá thấp Sự nhận thức này, dù dựa trên lý do thực tế hay tưởng tượng, đã khiến họ quyết định mua vào, dẫn đến việc đẩy giá cổ phiếu lên cao.
Hiện tại, những nhà đầu tư trong làn sóng đầu tiên đang đánh giá cổ phiếu có giá trị quá cao và tiến hành chốt lãi, dẫn đến sự giảm giá của cổ phiếu Tuy nhiên, dự đoán rằng cổ phiếu sẽ không quay về mức thấp trước khi tăng giá trở lại, và nhiều nhà đầu tư sẽ tiếp tục mua vào cùng với một số cá nhân khác.
Sóng 3 Đây thường là sóng dài nhất và mạnh nhất Các cổ phiếu đã thu hút sự chú ý của công chúng Nhiều người tìm hiểu về chứng khoán và muốn mua nó Điều này khiến giá cổ phiếu tăng cao và cao hơn Sóng này thường vượt quá mức cao được tạo ở cuối sóng 1.
Các nhà giao dịch đang thực hiện việc chốt lãi do cổ phiếu hiện tại được đánh giá là đắt Tuy nhiên, xu hướng này có vẻ yếu đi, vì nhiều nhà đầu tư vẫn tin tưởng vào khả năng tăng giá của cổ phiếu và đang chờ đợi cơ hội để mua vào.
Sóng 5 Đây là điểm mà hầu hết mọi người sở hữu cổ phiếu và bị thúc đẩy muốn mua nhiều hơn trong sự cuồng loạn sợ mất đi cơ hội Bạn sẽ bắt đầu thấy CEO của mã chứng khoán đó trên trang nhất của các tạp chí lớn là Nhân vật của năm Các nhà đầu tư bắt đầu đưa ra những lý do vô lý để mua cổ phiếu và cố gắng phản bác ý kiến khi bạn không đồng ý với họ Đây là khi cổ phiếu trở nên quá đắt Những người có suy nghĩ sợ hãi bắt đầu bán ra cổ phiếu và giá bắt đầu chạy theo mô hình ABC.
Một điều mà bạn cũng cần biết về Lý thuyết sóng Elliott là một trong ba sóng đẩy (1,
Theo lý thuyết sóng Elliott, trong một chu kỳ sóng, sẽ luôn có một sóng dài hơn hai sóng còn lại, thường là con sóng thứ năm Tuy nhiên, ngày nay, nhiều nhà phân tích đã bắt đầu nhận định rằng con sóng thứ ba cũng có khả năng trở thành sóng mở rộng.
Sau khi hoàn thành 5 sóng, xu hướng sẽ đảo chiều với 3 sóng ngược lại Để theo dõi sự điều chỉnh này, chúng ta sử dụng các chữ cái (abc) thay vì số Dưới đây là ví dụ minh họa cho mô hình 3 sóng điều chỉnh.
Mặc dù chúng tôi sử dụng một thị trường tăng trưởng làm ví dụ chính, điều này không có nghĩa là Lý thuyết sóng Elliott không áp dụng cho các thị trường giảm Mẫu sóng 5-3 trong thị trường giảm cũng có những đặc điểm tương tự.
PHÂN TÍCH CƠ BẢN
Phân tích cơ bản là gì?
Phân tích cơ bản là phương pháp giao dịch dựa trên việc nghiên cứu các yếu tố kinh tế vĩ mô, xã hội và chính trị để hiểu rõ tác động đến cung cầu của tiền tệ, hàng hóa và cổ phiếu Mặc dù có vẻ phức tạp, nhưng thực chất nó chỉ đơn giản là việc xác định mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường.
Các sự kiện như thay đổi kinh tế, bầu cử chính trị, điều tiết của cơ quan tài chính đối với chính sách tiền tệ, và các thảm họa thiên nhiên đều có thể ảnh hưởng đáng kể đến tỷ giá ngoại tệ, giá hàng hóa và cổ phiếu.
FED là gì? Những điều cần biết về FED
FED là tổ chức tài chính quyền lực nhất thế giới, có quyền in tiền và đưa ra các chính sách tiền tệ ảnh hưởng lớn đến Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác Các trader cần cẩn trọng với thông tin về lãi suất và các cuộc họp của FED để bảo vệ tài khoản của mình Vậy, vai trò giám sát kinh tế của FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Mỹ và tình hình kinh tế toàn cầu?
The Federal Reserve System, commonly known as the Fed, is the central bank of the United States, established on December 23, 1913, under the Federal Reserve Act signed by President Woodrow Wilson Its primary purpose is to maintain a flexible, safe, and stable monetary policy for the nation.
2.2 FED ra đời như thế nào?
Vào năm 1910, giới tinh hoa Mỹ lo ngại về khủng hoảng tài chính và kinh tế, dẫn đến sự đồng thuận giữa Đảng Cộng hòa và Dân chủ về việc cần cải cách hệ thống ngân hàng quốc gia Đảng Cộng hòa, do Thượng nghị sĩ Nelson Aldrich lãnh đạo, ủng hộ việc thành lập ngân hàng trung ương dưới sự quản lý của một ngân hàng tư nhân tại Washington, D.C để tăng cường tính linh hoạt trong chính sách tiền tệ Ngược lại, Đảng Dân chủ không tin tưởng vào các ông chủ Phố Wall và kêu gọi một hệ thống ngân hàng do chính phủ kiểm soát, bao gồm sự tham gia của các giám đốc ngân hàng tư nhân và những cá nhân có thẩm quyền nhằm bảo vệ công dân khỏi sự thờ ơ của các chủ ngân hàng.
Sau nhiều tranh luận giữa các đảng phái, vào tháng 11 năm 1913, Quốc hội đã thông qua “Đạo luật Dự trữ liên bang” dựa trên ý tưởng của Aldrich Plan Paul Warburg cùng các chuyên gia được chỉ định đã điều hành hệ thống non trẻ này Đến năm 1915, Fed chính thức hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các nỗ lực chiến tranh của Mỹ và phe liên minh trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Cục Dự trữ Liên bang là một trong số ít ngân hàng trung ương trên thế giới hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát hay quyết định từ chính phủ, mặc dù vẫn phải chịu trách nhiệm trước cơ quan Hành Pháp Điều này giúp các quyết định của Cục không phục vụ lợi ích cho bất kỳ phe phái nào, mà chỉ hướng tới lợi ích của người dân và cộng đồng Để tránh tập trung quyền lực tại ngân hàng ở New York và tăng cường quyền lực cho các vùng nội địa, một hệ thống ngân hàng mới đã được thiết lập với 12 vùng trên khắp nước Mỹ.
2.3 Cơ cấu tổ chức của Cục dự trữ liên bang FED
Cơ cấu tổ chức của FED bao gồm:
Hội đồng Thống đốc gồm 7 thành viên, nhiệm kỳ 14 năm, do Tổng thống Mỹ chỉ định.
Ủy ban Thị trường mở (FOMC).
Các ngân hàng của FED (12 ngân hàng) được đặt tại các thành phố lớn
Các ngân hàng thành viên
Hội đồng Thống đốc, gồm 7 thành viên được Tổng thống đề cử và Thượng viện phê duyệt, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến chính sách tiền tệ.
Ủy ban thị trường mở FOMC gồm 7 thành viên của Hội đồng Thống đốc cùng
5 chủ tịch ngân hàng chi nhánh, với nhiệm vụ thực hiện các nghiệp vụ trên thị trường mở.
The 12 regional Federal Reserve Banks, located in Boston, New York, Philadelphia, Cleveland, Richmond, Atlanta, Chicago, St Louis, Minneapolis, Kansas City, Dallas, and San Francisco, will carry out the remaining responsibilities.
2.4 Vai trò của cục dự trữ liên bang
Vai trò chính sách tiền tệ của Fed được nêu cụ thể trong Đạo luật Dự trữ Liên bang sửa đổi năm 1977 với các nhiệm vụ chính như sau:
Thực thi chính sách tiền tệ quốc gia bằng cách tạo việc làm cho công dân Hoa Kỳ, ổn định giá cả và điều chỉnh lãi suất dài hạn.
Để duy trì sự ổn định của nền kinh tế, cần kiềm chế các rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính Đồng thời, việc bình ổn giá cả và các sản phẩm, dịch vụ sẽ khuyến khích tăng trưởng kinh tế.
Giám sát các tổ chức ngân hàng đảm bảo hệ thống tài chính an toàn, vững vàng và bảo đảm quyền tín dụng của người tiêu dùng.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tài chính cho các tổ chức quản lý tài sản, các tổ chức nước ngoài chính thức và chính phủ Hoa Kỳ, đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ thống chi trả quốc gia.
2.5 Tại sao FED lại có thể tác động nền kinh tế toàn cầu?
USD là đồng tiền chủ chốt, và FED là cơ quan duy nhất có quyền quyết định về việc tăng giảm lãi suất Quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh của đồng USD và tác động đến các đối tác thương mại của Mỹ Khi FED tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, sức mạnh của đồng USD trên thị trường quốc tế tăng lên, dẫn đến gia tăng nhập khẩu, giảm xuất khẩu và giảm đầu tư vào Mỹ.
USD giữ vai trò then chốt trong hệ thống tiền tệ quốc tế, khiến nhiều mặt hàng quan trọng như dầu và vàng được định giá bằng USD FED là cơ quan duy nhất có quyền can thiệp vào giá trị đồng USD thông qua hoạt động mua bán USD và các ngoại tệ khác, dẫn đến việc kiểm soát USD của FED cũng gián tiếp ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu Do đó, mọi quyết định của FED đều có tác động lớn đến nền kinh tế thế giới.
2.6 Các công cụ tác động tới chính sách tiền tệ của FED
Việc thay đổi lãi suất có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách tiền tệ cũng như hoạt động kinh tế và doanh nghiệp, bởi vì USD là đồng tiền chủ chốt toàn cầu.
Mua và bán trái phiếu chính phủ ảnh hưởng trực tiếp đến lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế Khi mua trái phiếu, lượng tiền lưu thông tăng lên, dẫn đến lãi suất giảm và kích thích chi tiêu cũng như vay ngân hàng Ngược lại, khi FED bán trái phiếu, lượng tiền lưu thông giảm, làm tăng lãi suất và gây khó khăn cho ngành tài chính.
Quy định về lượng tiền mặt dự trữ của Fed ảnh hưởng trực tiếp đến các ngân hàng cấp dưới, buộc họ phải tuân thủ Khi mức dự trữ tăng cao, khả năng cho vay sẽ giảm, dẫn đến việc vay mượn trở nên khó khăn hơn và lãi suất có xu hướng tăng lên.
Chính sách tiền tệ của FED ảnh hưởng như thế nào đến thị trường?
Trong bối cảnh nền kinh tế suy thoái, các ngân hàng trung ương thường giảm lãi suất và nới lỏng chính sách tiền tệ nhằm hỗ trợ các gói kích thích kinh tế Việc giảm lãi suất giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vay mượn và khuyến khích họ đầu tư vào sản xuất Khi doanh nghiệp phát triển, nền kinh tế cũng sẽ được củng cố và phục hồi.
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh chóng nhưng lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương thường phải tăng lãi suất và thắt chặt chính sách tiền tệ để kìm hãm sự tăng trưởng Điều này tạo ra rào cản lớn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, khi họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn Hệ quả là nhiều doanh nghiệp không dám đầu tư, thu hẹp sản xuất hoặc hoạt động cầm chừng, dẫn đến chi phí đầu vào tăng cao và biên lợi nhuận giảm Sự suy giảm này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của công ty mà còn làm chậm lại sự tăng trưởng của nền kinh tế.
3.1 Lịch sử lãi suất của Fed từ 2008 đến 2020
Thời gian Tỷ lệ Sự kiện Tác động
Gói cứu trợ ngân hàng được phê duyệt
16/12 0.25% Tỷ lệ quỹ thấp nhất có thể
2008 - 2015, Fed giữ tỷ lệ ở mức 0 Cuộc suy thoái kết thúc vào tháng 6 năm 2009.
Tăng trưởng ổn định, Fed bắt đầu tăng lãi suất
Tỷ lệ lạm phát = 0.7% Năm 2016
15/12 0.75% Fed duy trì tăng lãi suất ổn định
16/03 1.0% Tiếp tục tăng lãi suất GDP = 2.4%
22/03 1.75% Fed hứa sẽ ngừng tăng lãi suất GDP = 2.9%
01/08 2.25% Giảm lãi suất mặc dù tăng trưởng GDP = 2.1%
19/09 2.0% Lo ngại về việc tăng trưởng chậm lại
31/10 1.75% Tăng trưởng toàn cầu chậm và lạm phát.
3.2 Ảnh hưởng đến thị trường Vàng
Thị trường vàng thường phản ứng ngược chiều với lãi suất của USD; khi lãi suất USD tăng, giá vàng có xu hướng giảm, và khi lãi suất USD giảm, giá vàng thường tăng lên.
Giai đoạn 2008-2015, lãi suất USD duy trì ở mức 0% do cuộc khủng hoảng kinh tế tại Mỹ, dẫn đến suy thoái kinh tế Ngân hàng trung ương đã thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ, tạo điều kiện cho giá vàng tăng mạnh từ khoảng 700$/oz lên 1900$/oz.
2011 Sau đó từ năm 2011 giảm lại về khoảng 1050$/oz vào năm 2015.
Từ năm 2015 đến 2019, lãi suất USD đã tăng từ 0% lên mức cao nhất 2,5% do sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế, dẫn đến việc ngân hàng trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ Trong giai đoạn này, giá vàng không có sự tăng trưởng hiệu quả.
Từ năm 2019 đến tháng 3 năm 2021, lãi suất USD giảm từ 2,5% xuống 0% do ảnh hưởng của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và đại dịch Covid-19, dẫn đến suy thoái kinh tế tại Mỹ Ngân hàng trung ương đã thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng hơn, khiến giá vàng tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại là 2070$/oz.
Chu kỳ tăng giá của vàng thường diễn ra nhanh chóng, chỉ trong khoảng 1-2 năm Quá trình này khởi đầu khi có thông tin về việc nới lỏng chính sách tiền tệ và thường kết thúc vào gần cuối chu kỳ nới lỏng đó.
3.3 Ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán có xu hướng tăng khi lãi suất USD giảm, nhưng sẽ bị kìm hãm khi lãi suất USD tăng Tuy nhiên, chu kỳ phản ứng của thị trường chứng khoán đối với những biến động này thường kéo dài từ 3 đến 5 năm.
Giai đoạn 2008-2015, lãi suất USD duy trì ở mức 0% do cuộc khủng hoảng kinh tế tại Mỹ dẫn đến suy thoái, khiến ngân hàng trung ương nới lỏng chính sách tiền tệ Trong bối cảnh này, chỉ số SP500 đã giảm xuống mức thấp nhất khoảng 700 điểm Tuy nhiên, khi lãi suất thấp được duy trì trong thời gian dài, chỉ số SP500 đã có sự tăng trưởng bền vững, đạt mức 2.100 điểm, tương đương với mức tăng 200%.
Giai đoạn từ 2015-2019, lãi suất USD đã tăng từ 0% lên 2,5% do nền kinh tế tăng trưởng nhanh, dẫn đến việc ngân hàng trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ Trong thời gian này, thị trường chứng khoán Mỹ cũng gặp khó khăn, chỉ tăng từ khoảng 1.800 điểm lên 2.900 điểm, cho thấy hiệu suất kém và sự kìm hãm trong đà tăng trưởng.
Từ năm 2019 đến tháng 3 năm 2021, lãi suất USD đã giảm từ 2,5% xuống 0% do ảnh hưởng của Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và đại dịch Covid-19, dẫn đến suy thoái kinh tế tại Mỹ Ngân hàng trung ương đã nới lỏng chính sách tiền tệ để ứng phó với tình hình này Đồng thời, thị trường chứng khoán Mỹ cũng ghi nhận sự tăng trưởng liên tục, phá vỡ nhiều kỷ lục cao nhất mọi thời đại.