Một số khái niệm về phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Khái niệm về báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính (BCTC) cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể.
Theo Luật Kế toán 2015, Báo cáo tài chính (BCTC) là hệ thống thông tin kinh tế và tài chính của đơn vị kế toán, được trình bày theo mẫu quy định trong chuẩn mực và chế độ kế toán.
BCTC là công cụ thiết yếu trong quản lý doanh nghiệp, cung cấp thông tin tài chính quan trọng cho việc ra quyết định của các bên liên quan Tại Việt Nam, BCTC được lập và trình bày theo các chuẩn mực kế toán và hướng dẫn của Bộ Tài chính nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lý, đồng thời có sự tham gia quản lý của Nhà nước Hệ thống BCTC trong doanh nghiệp bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh BCTC.
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện tổng quát giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) cung cấp thông tin về giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp, bao gồm cấu trúc tài sản, nguồn vốn và cơ cấu nguồn vốn hình thành tài sản Dựa vào BCĐKT, chúng ta có thể đánh giá tổng quát tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
BCKQHĐKD là báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả kết quả từ hoạt động kinh doanh chính, cũng như từ các hoạt động tài chính và các hoạt động khác.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
BCLCTT là báo cáo tài chính quan trọng, giúp người sử dụng đánh giá sự biến động trong tài sản thuần, cấu trúc tài chính, khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền, khả năng thanh toán và khả năng tạo ra luồng tiền trong hoạt động của doanh nghiệp.
Thuyết minh báo cáo tài chính
Bản thuyết minh BCTC cung cấp giải thích chi tiết về các chỉ tiêu tổng hợp đã được trình bày trong các báo cáo tài chính khác, đồng thời nêu rõ các chính sách kế toán mà doanh nghiệp áp dụng để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Điều này giúp người đọc có thêm thông tin cần thiết để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Khái niệm về phân tích BCTC
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình tổng hợp và xử lý thông tin từ báo cáo tài chính và các báo cáo thuyết minh bổ sung, nhằm cung cấp dữ liệu hữu ích cho quản lý tài chính doanh nghiệp Quá trình này giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và người cho vay hiểu rõ tình hình tài chính hiện tại, dự đoán tiềm năng tương lai, từ đó đưa ra các quyết định tài chính, quyết định tài trợ và đầu tư chính xác, đánh giá doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Hệ thống Báo cáo tài chính (BCTC) được quy định bởi Thông tư số 200/2014/TT-BTC, ban hành ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính, yêu cầu doanh nghiệp thực hiện chế độ kế toán tài chính định kỳ Doanh nghiệp phải lập và nộp BCTC cùng với các văn bản, Thông tư và Chuẩn mực bổ sung, bao gồm Thông tư 20/2006/TT-BTC và Thông tư 21/2006/TT-BTC.
20/03/2006, hệ thống BCTC doanh nghiệp năm bao gồm:
Bảng cân đối kế toán Mẫu số B 01 - DN
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Mẫu số B 02 - DN
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Mẫu số B 03 - DN
Ý nghĩa của việc phân tích báo cáo tài chính
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là một công cụ thiết yếu cho quản trị hiệu quả trong doanh nghiệp Quá trình phân tích này giúp nhận thức rõ ràng về hoạt động kinh doanh, từ đó cung cấp nền tảng vững chắc cho việc ra quyết định đúng đắn trong quản lý Đặc biệt, phân tích BCTC đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra, đánh giá và điều hành hoạt động kinh doanh nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh đề ra.
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) cung cấp thông tin tài chính đầy đủ, kịp thời và trung thực cho chủ sở hữu, người cho vay, nhà đầu tư và ban lãnh đạo công ty, giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong điều kiện nguồn lực kinh tế hạn chế Đánh giá thực trạng công ty trong kỳ báo cáo về vốn, tài sản, mật độ và hiệu quả sử dụng vốn, từ đó xác định sự tồn tại và nguyên nhân để áp dụng biện pháp phù hợp trong kỳ dự toán, qua đó điều chỉnh chính sách nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.
Bài viết cung cấp thông tin về tình hình huy động vốn, các hình thức huy động vốn, chính sách vay nợ và mật độ sử dụng đòn bẩy kinh doanh nhằm gia tăng lợi nhuận trong tương lai Phân tích tài chính giúp nhiều đối tượng sử dụng thông tin từ báo cáo tài chính đạt được các mục đích khác nhau Qua đó, nhà đầu tư có thể đánh giá điều kiện tài chính chung của doanh nghiệp, xác định liệu doanh nghiệp đang đối mặt với rủi ro mất khả năng thanh toán hay đang hoạt động hiệu quả và có lợi thế cạnh tranh trong ngành.
Việc áp dụng các hệ số tài chính trong phân tích đầu tư vốn trên thị trường chứng khoán giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả Điều này cũng tương tự trên thị trường tiền tệ khi ngân hàng cấp tín dụng cho doanh nghiệp Đối với các nhà quản lý, việc giám sát quá trình kinh doanh thông qua các hệ số tài chính là cần thiết để đảm bảo công ty sử dụng hiệu quả nguồn vốn và tránh rủi ro mất khả năng thanh toán.
Thông qua các hệ số tài chính, nhà quản lý có thể đánh giá tình trạng tài chính và hoạt động của công ty, xác định xem có sự cải thiện hay không so với các đối thủ cạnh tranh Khi các hệ số này thấp, cần có biện pháp kiểm soát và khắc phục kịp thời để tránh các vấn đề nghiêm trọng Hơn nữa, việc phân tích các hệ số tài chính giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa bảng cân đối tài sản và các báo cáo tài chính.
Sự cần thiết của phân tích tài chính doanh nghiệp
Đối với các nhà quản trị doanh nghiệp
Mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản lý là tối ưu hóa quy trình sản xuất kinh doanh nhằm đạt được lợi nhuận tối đa và khả năng trả nợ tốt Thông qua việc phân tích báo cáo tài chính, họ có thể định hướng các hoạt động, lập kế hoạch, theo dõi tình hình thực hiện và điều chỉnh quy trình hoạt động để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
Đối với các nhà đầu tư
Nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận từ việc đầu tư vào doanh nghiệp, với mối quan tâm chủ yếu về khả năng hoàn vốn, mức sinh lãi, khả năng thanh toán và rủi ro Do đó, họ cần thông tin chi tiết về điều kiện tài chính, tình hình hoạt động, kết quả kinh doanh và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
Đối với các đối tượng cho vay
Các nhà đầu tư chú trọng đến khả năng sinh lợi và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, điều này được thể hiện rõ qua các báo cáo tài chính Khi phân tích báo cáo tài chính, họ đặc biệt quan tâm đến số lượng tiền mặt và các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền nhanh chóng, từ đó đánh giá khả năng thanh toán tức thời của doanh nghiệp.
Đối với các cơ quan chức năng của nhà nước
Cơ quan thuế sử dụng thông tin từ báo cáo tài chính để xác định các nghĩa vụ của đơn vị đối với Nhà nước, trong khi cơ quan thống kê tổng hợp và phân tích thành số liệu và chỉ số thống kê Việc phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp không chỉ giúp đánh giá năng lực lãnh đạo của Ban giám đốc mà còn hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư bổ sung vốn cho các doanh nghiệp Nhà nước.
Đối với các đối tượng khác
Người lao động, bên cạnh chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư, cũng cần thông tin cơ bản liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của họ Nhà đầu tư tương lai chủ yếu quan tâm đến sự an toàn của vốn đầu tư, mức độ sinh lãi và thời gian hoàn vốn Để đưa ra quyết định đầu tư, họ cần nắm rõ thông tin tài chính, tình hình hoạt động, kết quả kinh doanh và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp Do đó, việc phân tích báo cáo tài chính qua các thời kỳ là điều cần thiết để quyết định hình thức và lĩnh vực đầu tư phù hợp.
Mục tiêu của phân tích tài chính doanh nghiệp
Mục tiêu ban đầu của việc phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là để hiểu và nắm bắt các con số, sử dụng các công cụ phân tích tài chính như một phương tiện hỗ trợ Qua đó, có thể áp dụng nhiều biện pháp phân tích khác nhau để miêu tả các mối quan hệ có ý nghĩa và chắt lọc thông tin từ dữ liệu ban đầu Hơn nữa, phân tích tài chính còn nhằm vào việc ra quyết định, với mục tiêu quan trọng là cung cấp cơ sở hợp lý cho việc dự đoán tương lai Tất cả các quyết định và phân tích tài chính đều hướng đến tương lai, do đó, các công cụ và kỹ thuật phân tích BCTC được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính tương lai của công ty, dựa trên phân tích quá khứ và hiện tại, nhằm đưa ra ước tính tốt nhất về khả năng xảy ra các sự cố trong tương lai.
Thông tin sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp
Thông tin nội bộ doanh nghiệp
Việc thu thập thông tin nội bộ doanh nghiệp chủ yếu dựa vào hệ thống Báo cáo tài chính (BCTC), bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính Những báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng về hoạt động của doanh nghiệp và là cơ sở thiết yếu cho quá trình phân tích tài chính.
Thông tin bên ngoài doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn bên ngoài, bao gồm cả nền kinh tế và ngành kinh doanh, để đánh giá tổng quan tình hình kinh tế và lĩnh vực hoạt động của mình Việc này giúp phát hiện cơ hội kinh doanh và những hạn chế trong nền kinh tế Kết hợp với phân tích báo cáo tài chính, thông tin thu thập được sẽ hỗ trợ quá trình dự báo và ra quyết định cho các nhà đầu tư và lãnh đạo doanh nghiệp.
Khi thu thập thông tin bên ngoài, doanh nghiệp cần chú ý đến các yếu tố quan trọng như tình hình kinh tế chung, cơ hội kinh doanh, chính sách thuế và lãi suất Bên cạnh đó, thông tin về ngành kinh doanh cũng rất cần thiết, bao gồm vị trí của ngành trong nền kinh tế, cơ cấu ngành, sản phẩm, công nghệ và thị phần Cuối cùng, doanh nghiệp cần nắm rõ các thông tin pháp lý và kinh tế liên quan đến việc báo cáo cho cơ quan quản lý, như tình hình quản lý, kiểm toán và kế hoạch sử dụng kết quả kinh doanh.
Tài liệu và phương pháp phân tích báo cáo tài chính
Tài liệu được sử dụng để phân tích
1.6.1.1 Bảng cân đối kế toán
Xem xét sự biến động của tổng tài sản và từng loại tài sản giúp đánh giá quy mô và năng lực kinh doanh của Công ty.
Xem xét cơ cấu vốn có hợp lý hay không? Cơ cấu vốn có tác động như thế nào đến quá trình kinh doanh
Khái quát xác định mức độ độc lập (hoặc phụ thuộc) về mặt tài chính của kinh doanh
Xem xét mối quan hệ cân đối giữa các chỉ tiêu, các khoản mục
Phân tích các chỉ tiêu phản ánh khả năng thanh toán và cấu trúc tài chính
1.6.1.2 Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Xem xét sự biến động của các chỉ tiêu lãi, lỗ giữa năm nay và năm trước là rất quan trọng Đặc biệt, cần chú ý đến doanh thu, doanh thu thuần, lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần, lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Tính toán phân tích các chỉ tiêu phản ánh mức độ sử dụng các khoản chi phí, kết quả kinh doanh của Công ty
1.6.1.3 Bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Nội dung chủ yếu của báo cáo lưu chuyển tiền tệ gồm 3 hoạt động chủ yếu:
Hoạt động sản xuất kinh doanh là chức năng chính của doanh nghiệp, bao gồm các dòng thu và chi liên quan đến quá trình sản xuất trong một kỳ nhất định.
Hoạt động đầu tư của doanh nghiệp bao gồm các hoạt động như mua, bán và thanh lý tài sản cố định, xây dựng cơ bản, cũng như góp vốn liên doanh Những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh của doanh nghiệp.
Hoạt động tài chính là quá trình ghi nhận toàn bộ dòng tiền thu vào và chi ra, liên quan trực tiếp đến việc tăng giảm vốn kinh doanh của doanh nghiệp Các hoạt động này bao gồm việc góp vốn, phát hành cổ phiếu và trái phiếu, nhằm mục đích tối ưu hóa nguồn vốn và nâng cao khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích
1.6.2.1 Phân tích theo chiều ngang
Phân tích theo chiều ngang là quá trình nghiên cứu sự biến thiên của một chỉ tiêu qua các kỳ khác nhau Qua việc so sánh này, ta có thể nhận thấy sự thay đổi về cả số tuyệt đối và số tương đối của chỉ tiêu đó qua các kỳ liên tiếp.
Phân tích theo chiều ngang các báo cáo tài chính (BCTC) là quá trình đánh giá tổng thể tình hình tài chính của công ty qua thời gian Phân tích này giúp làm nổi bật biến động của các khoản mục, từ đó làm rõ đặc điểm về lượng và tỷ lệ các chỉ tiêu tài chính Qua việc đánh giá từ tổng quát đến chi tiết, phân tích này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính mà còn giúp nhận diện những khoản mục có biến động đáng chú ý, từ đó xác định nguyên nhân và đánh giá khả năng tiềm tàng cùng rủi ro của công ty.
Số tiền chênh lệch (tuyệt đối) = Số tiền kỳ phân tích – Số tiền kỳ gốc
Tỷ lệ % chênh lệch (tương đối) Số tiền chênh lệch x 100%
1.6.2.2 Phân tích theo chiều dọc
Phân tích theo chiều dọc là phương pháp nghiên cứu các chỉ tiêu kinh tế trong một sự kiện cụ thể, cho phép so sánh và xác định tỷ trọng của các yếu tố kinh tế trong tổng thể Qua đó, người phân tích có thể nắm bắt được vai trò và ảnh hưởng của từng sự kiện trong bức tranh kinh tế chung.
Phân tích theo chiều dọc là phương pháp xác định tỷ lệ tương quan giữa các khoản mục trên báo cáo tài chính (BCTC), giúp đánh giá xu hướng biến động một cách chính xác mà phân tích chiều ngang không thể thực hiện Phương pháp này cho phép thể hiện từng khoản mục dưới dạng tỷ lệ so với một khoản mục tham chiếu, từ đó dễ dàng nhận thấy sự thay đổi của các chỉ tiêu bộ phận so với chỉ tiêu tổng thể, góp phần đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Phân tích các chỉ số tài chính giúp hiểu rõ hơn về bản chất và xu hướng tài chính của doanh nghiệp Việc xem xét mối quan hệ giữa các khoản mục trên báo cáo tài chính cho phép nhận diện thực trạng tài chính hiện tại Tỷ số tài chính, phản ánh các khía cạnh khác nhau của tình hình tài chính, trở nên ý nghĩa hơn khi được so sánh với các chỉ số liên quan.
Phân tích tỷ số là công cụ thiết yếu để đánh giá hiệu quả kinh doanh và so sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh Qua việc tính toán các chỉ số tại cùng một thời điểm, chúng ta có thể nhận diện xu hướng phát triển trong doanh nghiệp.
Phương pháp mô hình Dupont là một công cụ phân tích tài chính quan trọng, giúp xác định mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính Bằng cách chuyển đổi các chỉ tiêu tổng hợp thành hàm số của nhiều biến số, phương pháp này cho phép đánh giá khả năng sinh lời thông qua các chỉ số như ROS, ROA và ROE.
Phương pháp mô hình Dupont giúp người phân tích đánh giá hiệu quả kinh doanh toàn diện bằng cách tách một tỷ số tổng hợp thành các tích số có mối liên hệ nhân quả Tùy vào mục đích phân tích, người dùng có thể biến đổi chỉ tiêu tổng hợp thành các hàm số khác nhau để xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Nội dung phân tích
Phân tích tình hình tài chính qua bảng cân đối kế toán
1.7.1.1 Phân tích tình hình biến động và cơ cấu tài sản
Phản ánh giá trị toàn bộ tài sản vào thời điểm lập báo cáo thuộc quyền quản lý và sử dụng của doanh nghiệp Được chia làm 2 loại:
Tài sản ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, có thời gian sử dụng và thu hồi trong vòng 1 năm hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh.
Vốn bằng tiền là tổng số tiền hiện có của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển Chỉ tiêu này rất quan trọng vì nó phản ánh khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp, giúp chi trả các khoản chi phí thường xuyên.
Khi so sánh số chênh lệch tăng, có thể dự đoán rằng trong kỳ, doanh nghiệp đã tăng thu được các khoản nợ và doanh thu từ bán hàng Tuy nhiên, nếu sự tăng này chủ yếu do chênh lệch tiền đang chuyển, nó chưa chắc phản ánh khả năng chi trả ngay các khoản nợ Do đó, cần kiểm tra kỹ lưỡng nguồn gốc của khoản tiền phát sinh, thời điểm và vị trí hiện tại của nó để thu hồi kịp thời, tránh tình trạng chiếm dụng vốn.
Nếu chênh lệch giảm dưới mức cho phép thì tình hình tài chính của doanh nghiệp có khó khăn, ảnh hưởng đến tình hình sản xuất kinh doanh
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn chủ yếu bao gồm chứng khoán ngắn hạn và các hình thức đầu tư khác có thời gian dưới 1 năm Sự chênh lệch tăng trong các khoản đầu tư này cho thấy có sự gia tăng trong đầu tư ngắn hạn trong kỳ, trong khi sự giảm sút lại chỉ ra rằng không có đầu tư mới trong thời gian đó.
Các khoản phải thu : phản ánh toàn bộ công nợ phải thu hay là vốn của doanh nghiệp bị chiếm dụng
Nếu chênh lệch nợ tăng lên, điều này cho thấy doanh nghiệp đang phát sinh thêm nợ mới bên cạnh nợ cũ chưa thu hồi Nếu tình trạng này kéo dài, vốn của doanh nghiệp sẽ bị chiếm dụng ngày càng nhiều, dẫn đến nguy cơ nợ khó đòi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh Do đó, cần phải phân tích chi tiết công nợ phải thu để xác định rõ ai là người nợ, thời gian nợ, loại khoản nợ và lý do chưa thanh toán Từ đó, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp cụ thể để giải quyết và thu hồi các khoản nợ, đảm bảo dòng vốn hoạt động hiệu quả.
Hàng tồn kho : (HTK) là toàn bộ nguyên vật liệu, hàng hoá, thành phẩm,… còn trong kho dự trữ hoặc do chưa tiêu thụ
Khi tổng hợp hàng tồn kho (HTK) giảm, cần phân tích chi tiết để xác định nguyên nhân, vì sự giảm này có thể do nguyên vật liệu và nhiên liệu giảm, trong khi thành phẩm và bán thành phẩm lại tăng Điều này cho thấy doanh nghiệp không tiêu thụ được thành phẩm, dẫn đến tăng hàng tồn kho và không đủ tiền để mua nguyên vật liệu theo nhu cầu Nếu không kịp thời khắc phục, tình trạng này có thể gây gián đoạn hoặc ngừng sản xuất trong kỳ tiếp theo, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
Tài sản dài hạn: gồm những tài sản tồn tại trong DN trong một thời gian dài, bao gồm:
TSCĐ hữu hình : là những tài sản biểu hiện dưới hình thức vật chất như máy móc thiết bị, nhà xưởng, phương tiện vận tải,…
TSCĐ vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất, mà chỉ thể hiện giá trị qua các hình thức như bằng phát minh sáng chế, chi phí thành lập doanh nghiệp, và các tài sản trí tuệ khác.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn bao gồm giá trị chứng khoán và góp vốn liên doanh dài hạn Khi phân tích các chỉ tiêu tài sản cố định (TSCĐ), nếu chênh lệch tăng, điều này cho thấy có sự mua sắm hoặc xây dựng tài sản cố định mới trong năm Ngược lại, nếu chênh lệch giảm, điều này chứng tỏ có sự nhượng bán hoặc thanh lý tài sản cố định trong kỳ.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang là khoản chi phí phát sinh từ việc doanh nghiệp đầu tư xây dựng mới hoặc sửa chữa lớn tài sản cố định (TSCĐ), nhằm nâng cao năng lực hoạt động của TSCĐ.
Khi so sánh có sự chênh lệch tăng trong quá trình xây dựng, cần xem xét các công trình tự làm chưa hoàn thành Việc đối chiếu với thiết kế công trình sẽ giúp xác định liệu thời hạn xây dựng có bị kéo dài hay không, cũng như nguyên nhân dẫn đến sự chậm trễ Từ đó, có thể đưa ra biện pháp khắc phục nhằm đẩy nhanh tiến độ thi công và sớm đưa công trình vào sử dụng.
1.7.1.2 Phân tích tình hình biến động và cơ cấu nguồn vốn
Các chỉ tiêu nguồn vốn trên Báo cáo tài chính doanh nghiệp phản ánh quy mô và tình hình huy động vốn Tình hình nguồn vốn của doanh nghiệp được thể hiện qua hai nhóm chỉ tiêu chính.
Nợ phải trả: là chỉ tiêu phản ánh số công nợ phải trả của doanh nghiệp, trong đó chủ yếu là nợ ngắn hạn và nợ dài hạn
Sự gia tăng công nợ phải trả cho thấy doanh nghiệp chưa hoàn tất việc thanh toán nợ cũ và đang phải gánh thêm nợ mới Điều này không chỉ làm tăng rủi ro tài chính mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán và tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp.
Nguồn vốn chủ sở hữu (VCSH): loại vốn này thuộc sở hữu của chủ doanh nghiệp hay những bên góp vốn, bao gồm:
Vốn kinh doanh được hình thành từ sự đóng góp của các thành viên trong doanh nghiệp, bao gồm Nhà nước đối với doanh nghiệp Nhà nước, các bên liên doanh đối với doanh nghiệp liên doanh, và các cổ đông đối với công ty cổ phần.
Quỹ và dự trữ được hình thành từ lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm phục vụ cho việc mở rộng và phát triển doanh nghiệp Chúng cũng được sử dụng để dự phòng rủi ro bất ngờ, khen thưởng, trợ cấp cho người lao động mất việc làm, và thực hiện các công việc phúc lợi phục vụ cho nhân viên.
Lợi nhuận chưa phân phối là số lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh mà chưa được phân phối hoặc sử dụng Chỉ tiêu "Nguồn vốn chủ sở hữu" thể hiện khả năng tài trợ của doanh nghiệp Sự chênh lệch tăng về chiết khấu sẽ làm tăng khả năng tự tài trợ của doanh nghiệp, trong khi sự giảm sẽ ảnh hưởng ngược lại.
Phân tích tình hình tài chính qua báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Doanh thu, hay còn gọi là thu nhập của doanh nghiệp, là tổng số tiền thu được từ việc tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ Để đánh giá tình hình doanh thu, cần xem xét BCKQHĐKD, từ đó phân tích các lĩnh vực hoạt động và xác định nguyên nhân cũng như mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cơ bản đến hoạt động chung của doanh nghiệp Việc lập bảng phân tích và so sánh doanh thu giữa năm nay và năm trước sẽ giúp nhận diện sự thay đổi về doanh thu một cách rõ ràng.
1.7.2.2 Phân tích tình hình lợi nhuận
Lợi nhuận là kết quả cuối cùng của hoạt động sản xuất kinh doanh và các hoạt động tài chính khác, đồng thời là mục tiêu hàng đầu của mỗi doanh nghiệp Do đó, lợi nhuận không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động mà còn thể hiện chất lượng quản lý và phát triển của doanh nghiệp.
Đánh giá tình hình lợi nhuận của doanh nghiệp là việc so sánh lợi nhuận năm nay với năm trước để xác định sự tăng trưởng hoặc giảm sút, đồng thời xem xét hiệu quả của lợi nhuận so với mức đầu tư đã thực hiện.
1.7.2.3 Phân tích tác động của đòn bẩy lên rủi ro và tỷ suất sinh lợi
Rủi ro kinh doanh là hệ quả của nhiều yếu tố, trong đó có sự biến động của doanh thu và việc áp dụng đòn bẩy tài chính Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến mức độ rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Doanh số thường có sự biến đổi lớn theo chu kỳ kinh doanh, điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp hoạt động trong những lĩnh vực này thường phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Tính biến đổi của giá bán: giá cả trong một ngành công nghiệp càng cạnh tranh nhiều, rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp đó càng lớn
Tính biến đổi chi phí là yếu tố quan trọng trong sản xuất, vì khi chi phí biến đổi của sản phẩm tăng cao, rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp cũng sẽ gia tăng.
Là tính khả biến tăng thêm của thu nhập mỗi chi phí do việc sử dụng các nguồn vốn có chi phí tài chính cố định
Rủi ro tài chính liên quan đến khả biến tăng thêm của thu nhập và xác suất mất khả năng chi trả khi doanh nghiệp sử dụng nguồn tài trợ có chi phí tài chính cố định, như nợ và chi phí ưu đãi trong cấu trúc vốn Việc gia tăng nợ và chi phí ưu đãi dẫn đến chi phí tài chính cố định cao hơn, buộc doanh nghiệp phải đạt mức EBIT nhất định để đáp ứng nghĩa vụ tài chính và duy trì hoạt động hiệu quả.
Phân tích điểm hoà vốn:
Phân tích hòa vốn là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá rủi ro của doanh nghiệp hoặc dự án, giúp xác định tác động của các yếu tố môi trường kinh doanh đến EBIT Bằng cách này, doanh nghiệp có thể nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Đánh giá khả năng sinh lợi của một phương án sản xuất sản phẩm mới là rất quan trọng, và điều này có thể thực hiện thông qua việc phân tích điểm hòa vốn kết hợp với thông tin thị trường về giá cả Sự kết hợp giữa phân tích kỹ thuật và dữ liệu thị trường giúp xác định mức độ đòn bẩy kinh doanh và tài chính, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận cho sản phẩm mới.
Độ nghiêng đòn bẩy kinh doanh (DOL): đánh giá tỷ lệ % thay đổi EBIT do kết quả từ sự thay đổi 1% doanh thu
Tỷ lệ % thay đổi EBIT x 100%
Để đánh giá rủi ro trong kinh doanh, tỷ lệ % thay đổi doanh thu được sử dụng cùng với chỉ tiêu độ nghiêng đòn bẩy kinh doanh (DOL) Khi DOL tăng, mức độ rủi ro trong hoạt động kinh doanh cũng gia tăng.
Độ nghiêng đòn bẩy tài chính (DFL): được định nghĩa như là tỷ lệ % thay đổi
ROE do kết quả từ sự thay đổi 1% EBIT
Tỷ lệ % thay đổi ROE x 100%
Để đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp, chỉ số độ nghiêng đòn bẩy tài chính (DFL) được sử dụng Tỷ lệ % thay đổi EBIT cho thấy rằng DFL càng lớn thì rủi ro tài chính càng cao.
Độ nghiêng đòn bẩy tổng hợp (DTL): đánh giá độ nhạy cảm của ROE đối với sự thay đổi của doanh thu
Tỷ lệ % thay đổi ROE x 100%
Tỷ lệ % thay đổi doanh thu đòn bẩy tổng hợp phản ánh việc doanh nghiệp kết hợp cả đòn bẩy kinh doanh và đòn bẩy tài chính để tối đa hóa thu nhập cho chủ sở hữu Điều này dẫn đến sự phóng đại trong việc tăng (hoặc giảm) doanh thu, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi của ROE Tác động này được gọi là độ nghiêng đòn bẩy tổng hợp (DTL).
Phân tích tình hình tài chính qua các chỉ số tài chính
1.7.3.1 Nhóm chỉ số khả năng thanh toán
Phân tích khả năng thanh toán là quá trình đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng nguồn lực hiện có để đáp ứng các khoản nợ đúng hạn Qua việc phân tích này, chúng ta có thể nhận diện thực trạng khả năng thanh toán nợ tại các doanh nghiệp, từ đó hiểu rõ hơn về tình hình tài chính, cũng như tiềm năng và rủi ro trong hoạt động huy động và hoàn trả nợ Trong bài phân tích tình hình khả năng thanh toán của Indo Trần, các chỉ tiêu được sử dụng bao gồm hệ số khả năng thanh toán tổng quát, hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, hệ số khả năng thanh toán nhanh và hệ số khả năng thanh toán tức thời.
KHẢ NĂNG THANH TOÁN TỔNG QUÁT
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát =
Tổng tài sản Tổng nợ phải trả
Chỉ tiêu này được tính toán dựa trên tổng tài sản và tổng nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp Nó đo lường khả năng thanh toán tổng quát các khoản nợ phải trả Khi hệ số này nhỏ hơn một mức nhất định, điều đó có thể cho thấy doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ.
Khi toàn bộ tài sản hiện có không đủ để thanh toán các khoản nợ, doanh nghiệp sẽ rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán và có nguy cơ phá sản Ngược lại, nếu hệ số tài sản lớn hơn mức nợ, doanh nghiệp có thể duy trì khả năng tài chính ổn định.
Việc xem xét lại đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp là cần thiết, đặc biệt khi hệ số lớn hơn 2 cho thấy khả năng thanh toán tổng quát tốt Tuy nhiên, điều này cũng cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chưa cao, với việc ít sử dụng đòn bẩy tài chính, dẫn đến lợi nhuận sau thuế của công ty giảm.
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NỢ NGẮN HẠN
Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn =
Số liệu để tính toán chỉ tiêu này dựa trên các chỉ tiêu: tài sản ngắn hạn, nợ ngắn hạn trên BCĐKT của doanh nghiệp
Chỉ tiêu này cho thấy khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn hiện có Cụ thể, nó phản ánh số lần mà doanh nghiệp có thể đảm bảo 1 đồng nợ ngắn hạn và nợ đến hạn bằng tài sản lưu động.
Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn dưới 1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ yếu, đồng thời cảnh báo về rủi ro tài chính do việc sử dụng nguồn vốn nợ ngắn hạn cho đầu tư dài hạn Ngược lại, tỷ số lớn hơn 1 thể hiện tình hình tài chính tốt hơn và khả năng thanh toán nợ cao hơn.
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NHANH
Hệ số khả năng thanh toán nhanh =
Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho
Số liệu để tính toán chỉ tiêu này dựa trên các chỉ tiêu: Tài sản ngắn hạn, hàng tồn kho và nợ ngắn hạn trên BCĐKT của doanh nghiệp
Hệ số khả năng thanh toán nhanh đo lường số lượng vốn bằng tiền và các khoản tương đương tiền mà doanh nghiệp có để thanh toán cho mỗi đồng nợ ngắn hạn, với điều kiện loại trừ hàng tồn kho Việc loại trừ hàng tồn kho là cần thiết vì chúng khó có thể chuyển đổi ngay thành tiền mặt và có thể bị sụt giảm hoặc mất giá trị khi thực hiện chuyển đổi.
KHẢ NĂNG THANH TOÁN TỨC THỜI
Hệ số khả năng thanh toán tức thời =
Tiền và tương đương tiền
Chỉ tiêu thanh toán ngay của doanh nghiệp phản ánh khả năng đáp ứng các khoản nợ đến hạn và quá hạn Chỉ số cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, nhưng nếu duy trì ở mức cao quá lâu, có thể dẫn đến tình trạng vốn nhàn rỗi và hiệu quả sử dụng vốn thấp Ngược lại, chỉ số quá thấp kéo dài cho thấy doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán nợ, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và có thể dẫn đến giải thể hoặc phá sản.
Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt là chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của công ty Nếu tỷ lệ này lớn hơn 0,5, công ty có khả năng thanh toán tốt và thuận lợi Ngược lại, nếu tỷ lệ thanh toán nhanh bằng tiền mặt dưới 0,5, công ty sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán Tuy nhiên, tỷ lệ quá cao cũng không phải là điều tích cực, vì điều này cho thấy việc quay vòng vốn chậm và hiệu quả sử dụng vốn không cao.
1.7.3.2 Nhóm chỉ số cơ cấu vốn
TỈ SỐ NỢ TRÊN TỔNG TÀI SẢN
Tỷ số nợ trên tổng tài sản =
Tổng nợ Tổng tài sản
Tỷ số nợ trên tổng tài sản (D/A) phản ánh tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được tài trợ bằng vốn vay Tổng nợ bao gồm tất cả các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn tại thời điểm lập báo cáo tài chính, như các khoản phải trả, vay ngắn hạn và nợ dài hạn từ vay hoặc phát hành trái phiếu Tổng tài sản đại diện cho toàn bộ tài sản của công ty tại thời điểm báo cáo.
TỈ SỐ NỢ TRÊN VỐN CHỦ SỞ HỮU
Tỷ số nợ trên VCSH =
Chỉ số D/E (tỷ lệ nợ trên vốn cổ phần) phản ánh cấu trúc vốn của công ty, cho thấy mức độ thâm dụng nợ của cổ đông Khi chỉ số này cao, doanh nghiệp có nguy cơ rủi ro tài chính lớn hơn Để đánh giá thường xuyên mức độ tài trợ bằng vốn vay và rủi ro tài chính mà công ty phải đối mặt, tỷ số nợ dài hạn trên vốn cổ phần được sử dụng.
Tỷ số nợ dài hạn trên vốn cổ phần =
Tổng nợ dài hạn Vốn cổ phần
1.7.3.3 Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động
Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ sử dụng tài sản và hiệu quả hoạt động liên quan đến tài sản của mình Tỷ số này cung cấp cái nhìn rõ ràng về khả năng sử dụng tài sản, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện hiệu quả kinh doanh.
SỐ VÒNG QUAY HÀNG TỒN KHO
Doanh thu Hàng tồn kho
Khi phân tích tỷ số vòng quay hàng tồn kho, cần lưu ý rằng số vòng quay càng cao thì càng tốt Tuy nhiên, mức độ vòng quay hàng tồn kho còn phụ thuộc vào đặc điểm của từng ngành kinh doanh Cụ thể, các doanh nghiệp trong ngành thương mại dịch vụ thường có số vòng quay hàng tồn kho cao hơn, trong khi những doanh nghiệp thuộc lĩnh vực sản xuất thường có tỷ số này thấp hơn so với các doanh nghiệp kinh doanh khác.
KỲ LUÂN CHUYỂN HÀNG TỒN KHO
Số vòng quay hàng tồn kho (HTK) là chỉ số quan trọng phản ánh tốc độ tiêu thụ hàng hóa của doanh nghiệp Một doanh nghiệp hoạt động hiệu quả sẽ có chỉ số này thấp, cho thấy thời gian cần thiết để giải phóng hàng tồn kho ngắn Điều này không chỉ chứng tỏ khả năng quản lý tốt mà còn giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
SỐ VÒNG QUAY CÁC KHOẢN PHẢI THU
Số vòng quay các khoản phải thu =
Doanh thu Các khoản phải thu
Chỉ tiêu này đánh giá số vòng quay của các khoản phải thu trong kỳ phân tích, cho thấy khả năng thu hồi tiền bán hàng của doanh nghiệp Chỉ tiêu cao cho thấy doanh nghiệp thu hồi tiền kịp thời và ít bị chiếm dụng vốn, nhưng nếu quá cao, có thể ảnh hưởng đến phương thức thanh toán và sản lượng hàng tiêu thụ Đồng thời, chỉ tiêu này cũng phản ánh mức độ hợp lý của các khoản phải thu đối với từng mặt hàng cụ thể trên thị trường.
Tổng quan về CTCP Giao nhận và Vận chuyển Indo Tran – Trung tâm vận tải đường bộ
Giới thiệu sơ lược về CTCP Giao nhận và Vận chuyển Indo Tran
CTCP Giao Nhận và Vận Chuyển In Do Trần, thành lập năm 2000, hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102000063 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Bảng 2.1: Thông tin chung CTCP Giao nhận và vận chuyển Indo Trần
Tên công ty: Công ty Cổ Phần Giao Nhận Và Vận Chuyển In Do Trần
Tên quốc tế: In Do Trans Logistics Corporation
Tên giao dịch: ITL Corp.Mã số thuế: 03031909173
Trụ sở chính: 52-54-56 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP HCM
Trung Tâm Vận Tải Đường Bộ tại Sài Gòn, Hà Nội, Hải Phòng và Đà Nẵng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hạ tầng giao thông và logistics tại Việt Nam Những trung tâm này không chỉ cung cấp dịch vụ vận tải hiệu quả mà còn góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương và kết nối các vùng miền.
Công ty TNHH Railways Logistics, Công ty TNHH Dash Logistics, Công ty TNHH Quantium, Công ty TNHH Thương mại điện tử Modern Life, Công ty TNHH Đông Dương, Công ty TNHH Đại Lý Toàn Cầu và Công ty TNHH Đại Lý Vận Tải ITL là những đơn vị hoạt động trong lĩnh vực logistics và thương mại điện tử tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ vận chuyển và quản lý hàng hóa hiệu quả.
Công ty liên doanh, liên kết:
Công ty TNHH Á Châu, Công ty TNHH ITL Kepple Logistics, Công ty MLC ITL Logistics, Công ty TNHH CEVA Logistics, Công ty TNHH Air Cargo Logistics
Các dịch vụ mà CTCP Indo Trần cung cấp:
Vận chuyển đường bộ (FCL và LCL)
Dịch vụ vận chuyển đường bộ hàng hóa chuyên tuyến Bắc - Trung - Nam
Công ty Indo Trần là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực vận chuyển đường bộ và giao nhận hàng consolidation, cung cấp dịch vụ chất lượng đáng tin cậy Với đội xe container và xe chuyên dụng 2 tầng, công ty phục vụ cả hàng lẻ (LCL) và hàng nguyên container (FCL), đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Indo Trần cam kết mang đến sự tin cậy và các giải pháp vận chuyển sáng tạo, giúp tăng năng suất hoạt động với hiệu quả tối ưu Công ty đảm bảo an toàn cho hàng hóa của khách hàng và cam kết giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.
Là một chuyên gia về giải pháp giao nhận, ITL luôn tạo ra sự khác biệt trong dịch vụ để mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng:
Cố định thời gian xe khởi hành hàng ngày và đảm bảo KPI hành trình 55 tiếng Bắc - Nam
Tần suất hoạt động cao và nhất quán: Xe xuất bến hàng ngày với tần suất 3-5 xe/ngày
Cách thức xử lý hàng hóa đa dạng: hàng hóa đóng xá hoặc đóng pallet
Có giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm (DG cargo)
Đảm bảo luôn có 2 tài xế FC luân phiên vận hành xe
Giá dịch vụ linh hoạt đối với các lô hàng với mức độ ưu tiên khác nhau
ITL cam kết thực hiện các dịch vụ với độ bảo mật cao và tiêu chuẩn an toàn Để bảo vệ khách hàng và doanh nghiệp khỏi rủi ro, ITL đã mua Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển từ công ty bảo hiểm AIG, với giá trị 5,2 tỷ VND cho mỗi đơn hàng hàng năm.
Vận chuyển, phân phối bằng xe tải nhỏ
Hệ thống giao thông nội thành Hồ Chí Minh và Hà Nội thường xuyên gặp phải tình trạng ùn tắc, đặc biệt vào giờ cao điểm Đường phố trong nội đô thường nhỏ hẹp, khiến việc di chuyển của các xe ô tô trọng tải lớn gặp nhiều khó khăn Thêm vào đó, các quy định về thời gian hoạt động của phương tiện cũng ảnh hưởng đến lưu thông Do đó, việc sử dụng xe tải nhỏ để vận chuyển hàng hóa từ nội thành ra bến bãi và điểm tập kết hàng hóa được xem là giải pháp tối ưu nhất.
Indo Trần tự hào sở hữu đội ngũ xe tải nhỏ mạnh mẽ với tải trọng đa dạng từ 0,5 tấn đến 15 tấn, có khả năng hoạt động trong phố, bao gồm cả giờ cao điểm Đội xe này chuyên trách việc chia nhỏ và vận chuyển hàng hóa đến các điểm tập kết ngoại thành.
Tại Indo Trần, các xe tải trọng lớn từ 5 tấn đến 32 tấn sẽ đảm nhận công đoạn vận chuyển đường dài, đảm bảo giao nhận hàng hóa đúng thời gian và địa điểm, đặc biệt cho các đơn hàng gấp Với hệ thống kho hàng thuận lợi tại Bình Dương, Bắc Ninh và Đà Nẵng, công ty có khả năng đáp ứng nhu cầu về dịch vụ kho bãi và phân phối hàng hóa Kho hàng của ITL được bảo vệ 24/24, đảm bảo an toàn cho hàng hóa của khách hàng.
Indo Trần cung ứng các dịch vụ xe tải nhỏ và cho thuê kho bãi như sau:
Xếp dỡ hàng bằng xe nâng và xe cẩu
Đóng gói và dán tem
Vận chuyển và giao hàng •
Lưu kho và chuyển kho
Vận chuyển, phân phối các mặt hàng giá trị cao và hàng nguy hiểm
Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng của khách hàng, Indo Trần cung cấp dịch vụ vận chuyển đặc biệt cho các mặt hàng có giá trị cao, yêu cầu sự chăm sóc chu đáo Chúng tôi chuyên vận chuyển các sản phẩm điện tử, vỏ lốp xe dễ trầy xước, cũng như thực phẩm và mỹ phẩm cần được đóng gói cẩn thận.
ITL có giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm (DG Cargo) Các tài xế được huấn luyện để phòng ngừa các rủi ro trên đường vận chuyển
ITL cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nguyên container (FCL) và hàng consol (LCL) bằng xe đầu kéo chuyên dụng, với thời gian vận chuyển chuẩn từ Nam ra Bắc chỉ 55 tiếng Đặc biệt, Indo Trần đã mua bảo hiểm trách nhiệm nhà vận chuyển với tổng giá trị bồi thường lên đến 5,2 tỷ VND cho mỗi đơn hàng, nhằm giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển Để đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất, ITL đã đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại và tiên tiến.
Xe đầu kéo mới và hiện đại (HD700)
Sơmi-rơmooc hai tầng chuyên dụng
Bàn nâng hạ an toàn cho việc lấy hàng và giao hàng
Kho hàng an toàn với điều kiện vệ sinh nghiêm ngặt, được trang bị thiết bị giám sát
Thiết bị làm hàng: máy quét mã vạch, cân trọng lượng, xe nâng điện, vv…
Trang bị thiết bị giám sát hành trình GPS cho tất cả xe đầu kéo là một bước quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận chuyển Đội ngũ thợ nghiệp vụ chuyên nghiệp của ITL cam kết đóng gói hàng hóa cẩn thận và tư vấn cho quý khách hàng các phương thức vận chuyển an toàn, cùng với các biện pháp chèn lót hợp lý để đảm bảo hàng hóa luôn trong tình trạng tốt nhất.
Lịch sử hình thành CTCP Indo Trần
CTCP Indo Trần (ITL Corp) được thành lập vào năm 2000, ban đầu là Cty TNHH giao nhận Indo Trần, chuyên hoạt động trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa quốc tế Năm 2007, công ty đổi tên thành CTCP Giao nhận và vận chuyển Indo Trần, mở rộng lĩnh vực hoạt động và cung cấp dịch vụ giao nhận vận tải, đại diện hàng không tại thị trường Việt Nam Hiện tại, ITL Corp là đại diện của hơn 9 hãng hàng không tại Việt Nam, khai thác hơn 70 chuyến bay thẳng mỗi tuần từ TP Hồ Chí Minh và Hà Nội đến khắp nơi trên thế giới cho các hãng hàng không quốc tế như Thai Airways và Qatar Airways Đồng thời, ITL được IATA xếp hạng vị trí số 2 trong 10 công ty giao nhận vận chuyển hàng không lớn nhất tại Việt Nam.
Tháng 06/2005: ITL được chỉ định làm đại lý hàng hóa chính thức cho hãng hàng không Thai Cargo tại Việt Nam và khu vực Đông Dương
Tháng 03/2007: ITL được chỉ định làm đại lý hàng hóa chính thức cho hãng hàng không Qatar Airways tại Việt Nam
Tháng 01/2010: ITL trở thành đại lý hàng hóa chính thức cho hãng hàng không Northwest Airlines (hiện tại trực thuộc hãng hàng không Delta Airlines)
Tháng 05/2010: Khánh thành Trung tâm Giao nhận và Phân phối (LDC) Hiệp
Phước với diện tích 4,000 m2 và Trung tâm Giao nhận và Phân phối (LDC) Tiên Sơn với diện tích 3,000 m2
Tháng 06/2011: Singapore Post công bố mua cổ phần tại ITL
Tháng 11/2012: CEVA Logistics một trong những công ty quản lý chuỗi cung ứng hàng đầu thế giới, công bố thành lập liên doanh mới tại Việt Nam với ITL.
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của công ty
2.1.3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
Biểu đồ 2.1: Cơ cầu tổ chức CTCP Indo Trần
2.1.3.2 Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý Công ty, được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, có quyền quyết định và thực hiện các quyền và nghĩa vụ của Công ty không thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông Hội đồng quản trị gồm 05 thành viên, bao gồm 01 Chủ tịch và 01 Phó Chủ tịch, với nhiệm kỳ 05 năm.
Giám đốc là người chỉ huy và quản lý toàn bộ hoạt động của Công ty, đồng thời chịu trách nhiệm về các quyết định của các phó giám đốc liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ được giao.
Phó giám đốc có nhiệm vụ hỗ trợ giám đốc trong việc chỉ đạo các lĩnh vực và công tác cụ thể Họ chịu trách nhiệm báo cáo thường xuyên hoặc đột xuất về các nội dung công việc cần giải quyết Trong những tình huống cần thiết, phó giám đốc được phép sử dụng quyền hạn của giám đốc để xử lý các nhiệm vụ được phân công, đồng thời phải chịu trách nhiệm trước giám đốc Nếu công việc vượt quá thẩm quyền, phó giám đốc sẽ báo cáo lại cho giám đốc để được giải quyết.
Ban kiểm soát bao gồm 03 thành viên và có nhiệm kỳ kéo dài 05 năm Các thành viên của ban kiểm soát có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không giới hạn.
Phòng kinh doanh có vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho giám đốc về kế hoạch sản xuất, đầu tư và các dự án phát triển Đồng thời, phòng cũng đảm nhiệm việc phát triển chuỗi cung ứng logistics, bao gồm kho bãi và đóng gói hàng hóa Ngoài ra, phòng còn tham gia vào công tác quân sự, thương vụ và pháp chế, đồng thời hỗ trợ hội đồng quản trị công ty.
Phòng tài chính – kế toán có nhiệm vụ tư vấn cho ban giám đốc về tình hình tài chính của công ty, quản lý tài sản và nguồn vốn, đảm bảo hoạt động tài chính – kế toán tuân thủ pháp luật và chuẩn mực Phòng cũng thực hiện giám sát hiệu quả các hoạt động kinh tế, tài chính, đồng thời cung cấp thông tin kịp thời, trung thực và minh bạch để hỗ trợ tổ chức, quản lý và điều hành công ty cũng như các quyết định tài chính nội bộ.
Phòng Tổ chức hành chính có nhiệm vụ tư vấn cho Đảng ủy và ban giám đốc Công ty về các hoạt động liên quan đến Đảng, công tác Chính trị, hành chính và văn thư Ngoài ra, phòng còn thực hiện các nhiệm vụ khác theo sự phân công.
Phòng điều độ có vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho ban giám đốc về các giải pháp tối ưu hóa quản lý và khai thác nguồn lực cũng như trang thiết bị hiện có, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Đây là trung tâm chỉ huy, chịu trách nhiệm phối hợp và điều hành toàn bộ dây chuyền sản xuất Phòng cũng trực tiếp xây dựng kế hoạch và triển khai các phương án liên quan đến xếp dỡ, giao nhận, vận chuyển hàng hóa và thực hiện các nhiệm vụ khác được giao.
Phòng cơ giới xếp dỡ có nhiệm vụ tư vấn cho ban giám đốc về các chủ trương và biện pháp quản lý hiệu quả lực lượng, phương tiện và thiết bị kỹ thuật Đồng thời, phòng cũng trực tiếp tổ chức các hoạt động xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa, đảm bảo thực hiện theo kế hoạch sản xuất kinh doanh của công ty và các nhiệm vụ khác được giao.
Phòng kỹ thuật - vật tư là bộ phận quan trọng, chịu trách nhiệm đảm bảo kỹ thuật và vật tư, mua sắm trang thiết bị, cũng như đào tạo chuyên môn cho công nhân Mục tiêu của phòng là nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị kỹ thuật, đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh của công ty và thực hiện các nhiệm vụ khác được giao.
Giới thiệu sơ lược về chi nhánh CTCP Giao Nhận và Vận Chuyển In Do Trần – Trung Tâm Vận Tải Đường Bộ
Chi nhánh Công ty Cổ phần Giao Nhận và Vận Chuyển In Do Trần, Trung Tâm Vận Tải Đường Bộ, được thành lập vào ngày 05/04/2016, theo giấy phép kinh doanh số 0301909173-007 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành Phố Hồ Chí Minh cấp.
Bảng 2.2: Thông tin chung chi nhánh CTCP Giao nhận và vận chuyển Indo
Trần – Trung Tâm Vận Tải Đường Bộ
Tên công ty: Chi nhánh CTCP Giao Nhận và Vận Chuyển In Do Trần
– Trung Tâm Vận Tải Đường Bộ
Mã số thuế: 0301909173-007 Địa chỉ: 6 Thăng Long, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCM Điện thoại: 0965578945
Người đại diện pháp lý: Lê Hoàng Nam
2.1.4.1 Chức năng, nhiệm vụ, sứ mệnh, quyền hạn và quy mô hoạt động a) Chức năng
Vận chuyển hàng hóa bằng container đến các cảng khô (ICD) là giải pháp hiệu quả cho hoạt động xuất nhập khẩu, đồng thời hỗ trợ việc vận chuyển hàng nội địa và xuyên biên giới.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa đến các ICD nổi bật như ICD Phước Long, ICD Sóng Thần, ICD Tân Cảng Cát Lái, ICD Transimex và ICD SoTran Ngoài ra, chúng tôi còn thực hiện các chuyến hàng đường dài trong nước đến Hà Nội, Đà Nẵng, cũng như vận chuyển xuyên biên giới đến Campuchia và Malaysia.
Đăng ký và hoạt động kinh doanh theo đúng ngành nghề đã đăng ký
Chấp hành nghiêm túc các chính sách liên quan đến nghĩa vụ với nhà nước, bao gồm việc nộp thuế và các khoản đóng góp ngân sách theo quy định pháp luật.
Chịu trách nhiệm trước khách hàng và trước pháp luật về các loại dịch vụ mà công ty cung cấp
Luôn chú ý đến vấn đề giữ gìn trật tự an ninh, xã hội và bảo vệ môi trường c) Sứ mệnh
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tích hợp và sáng tạo trong lĩnh vực vận tải, hàng không và logistics thương mại điện tử, với cam kết tôn trọng và xây dựng sự tin cậy từ khách hàng mà chúng tôi phục vụ.
Niềm tin và nghĩa vụ
Trách nhiệm với cộng đồng
Trách nhiệm với xã hội
Tại Indo Trần, chúng tôi cam kết duy trì các chuẩn mực đạo đức, xã hội và môi trường để xây dựng niềm tin với nhân viên, khách hàng, đối tác và nhà cung cấp Chúng tôi nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong việc tạo ra những thay đổi tích cực cho cộng đồng và tập thể nhân viên, nhằm phục vụ lợi ích cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
Công ty luôn chấp hành đúng với quy định nhà nước theo GPĐKKD
Tư cách pháp nhân đầy đủ theo quy định của pháp luật
Con dấu riêng, độc lập vể tài sản, mở tài khoản tại các ngân hàng trong nước
Điều lệ và tổ chức hoạt động
Chịu trách nhiệm tài chính hữu hạn đối với các tài khoản nợ trong phạm vi vốn điều lệ
Doanh nghiệp cần tự chịu trách nhiệm về vốn kinh doanh và hạch toán kinh tế độc lập, đồng thời tự chủ về tài chính Họ phải có bảng cân đối kế toán riêng và lập các quỹ theo quy định của Luật doanh nghiệp.
Được quyền giao dịch, ký kết các hợp đồng kinh tế, dịch vụ, hợp tác liên doanh với các đơn vị trong và ngoài nước
Được phép sử dụng các hình thức quảng cáo, nghiên cứu tiếp thị trong và ngoài nước để phục vụ cho định hướng kinh doanh e) Quy mô hoạt động
Công ty Indo Trần hoạt động rộng rãi trên toàn lãnh thổ Việt Nam và có hợp tác liên doanh với đơn vị, tổ chức nước ngoài
2.1.4.2 Sơ đồ cơ cấu tổ chức tại chi nhánh
2.1.4.3 Chức năng nhiệm vụ các phòng ban
Giám đốc chi nhánh do Tổng Giám Đốc bổ nhiệm, chiu trách nhiệm trực tiếp trước Ban Tổng Giám Đốc về chức năng và nhiệm vụ được giao
Là người đại diện trước pháp luật về tư cách pháp nhân của chi nhánh tại cơ quan Nhà Nước địa phương
Phụ trách chung điểu hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của chi nhánh
Bộ phận điều độ vận tải
Biểu đồ 2.2: Cơ cầu tổ chức chi nhánh công ty CTCP Indo Trần – Trung tâm vận tải đường bộ
Lập kế hoạch và tổ chức thực hiện các chủ trương, chính sách kế hoạch kinh doanh tại chi nhánh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh chi nhánh theo quy định chế độ báo cáo của công ty
Bộ phận điều độ vận tải
Điều động xe một cách hiệu quả, phù hợp để giảm thiểu chi phí phát sinh
Kiểm tra Km các tuyến đường, lộ trình chạy xe hàng ngày, chi phí hoạt động một cách chính xác
Theo dõi GPS và giữ liên lạc với lái xe thường xuyên, thông tin kịp thời cho các bộ phận liên quan
Bảo dưỡng sửa chữa xe
Làm giấy đề nghị thanh toán sữa chữa => Kế toán
Nhập các dữ liệu về đặc tính kỹ thuật, chủng loại, thời gian hàng đến, chi phí vận chuyển,… vào máy tính để theo dõi và báo cáo
Lên kế hoạch bảo dưỡng và sữa chữa định kỳ để đả báo các phương tiện vận tải luôn trong điều kiện tốt nhất
Giao chứng từ Hóa đơn cho khách hàng
Lập bảng kê vận chuyển
Kiểm tra lại số liệu và đối chiếu chứng từ để phát hiện các sai sót, kịp thời giải quyết hoặc thông báo cho khách hàng
Để thực hiện dịch vụ hải quan theo yêu cầu của khách hàng, cần liên lạc để thu thập các chứng từ cần thiết liên quan đến lô hàng, bao gồm hóa đơn (Invoice), phiếu đóng gói (Packing List) và giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - Co).
Kinh doanh và tiếp thị (Sales & Marketing):
Tham mưu cho Ban Giám đốc ký kết các hợp đồng kinh tế với các đơn vị trong và ngoài nước
Giúp Ban Giám đốc kiểm tra và tổng hợp tình hình thực hiện kế hoạch, phát hiện các vấn đề và đề xuất hướng giải quyết
Theo dõi việc thực hiện các hoạt động và đôn đốc việc thanh toán các công nợ có liên quan
Tìm kiếm khách hàng mới có tiềm năng trên các website, báo, đài và thuyết phục khách hàng sử dụng dịch vụ của công ty
Giữ vững và thường xuyên liên lạc với các khách hàng cũ để củng cố niềm tin để khách hàng tiếp tục giao dịch với công ty
Để tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa, việc thu thập thông tin chi tiết về lô hàng là rất quan trọng Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng giúp xác định thế mạnh của công ty, từ đó cung cấp giá cước ưu đãi kèm theo dịch vụ hậu mãi chất lượng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Đồng thời, cần chủ động khám phá các nhu cầu tiềm ẩn của họ Việc quảng bá và phát triển thương hiệu của hãng tàu mà bạn đại diện cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh Cuối cùng, hãy đảm bảo việc đặt chỗ được thực hiện một cách hiệu quả.
Nhận thông tin chi tiết của khách hàng về lô hàng
Gửi xác nhận đặt chỗ cho khách hàng
Nhận xác nhận đặt chỗ và gửi cho bộ phận giao nhận và gửi thông tin chi tiết cho bộ phận chứng từ
Uỷ thác cho công ty khác thực hiện các thủ tục nhập khẩu thay mặt khách hàng
Chịu trách nhiệm về các khoản chi và các khoản thu của công ty
Theo dõi sổ sách và các sổ báo nợ
Nhận và kiểm tra chứng từ
Kết hợp và hỗ trợ tài chính cho các bộ phận khác trong việc thanh toán các chi phí dịch vụ, cước phí vận chuyển
Báo cáo cho Giám đốc tình hình hoạt động của công ty cũng như công nợ cuối tháng và kế hoạch truy thu công nợ
Tổng kết cuối tháng tình hình trả lương thưởng cho nhân viên
Lưu lại các tài liệu, chứng từ cần thiết.