Tính cấp thiết nghiên cứu đề tài
Kể từ khi các quốc gia bắt đầu buôn bán và trao đổi, nền ngoại thương toàn cầu đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt sau sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Việt Nam, với định hướng ưu tiên sản xuất phục vụ xuất khẩu, đã gia tăng mối quan hệ với các đối tác quốc tế, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế Hoạt động xuất nhập khẩu không chỉ mang lại lợi ích kinh tế đáng kể mà còn có ý nghĩa then chốt trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đảng và Nhà nước đã xác định xuất nhập khẩu là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế xã hội và nâng cao đời sống nhân dân.
Ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã trở thành một trong những lĩnh vực chủ lực với nhiều thành công nổi bật trong hơn một thập kỷ qua Xuất khẩu thủy sản đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 550,5 triệu USD vào năm 1995 lên 2,4 tỷ USD vào năm 2004, với mức tăng trung bình hàng năm ấn tượng.
Thị trường xuất khẩu thủy sản Việt Nam đã mở rộng ra hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, với doanh thu đạt 130 triệu USD và tỷ lệ tăng trưởng bình quân 14,5% mỗi năm Sản phẩm thủy sản Việt Nam đang khẳng định vị thế vững chắc tại các thị trường khó tính trên toàn cầu.
Ngành thủy sản Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế quan trọng, chiếm 10% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước, với sự tham gia tích cực từ các công ty trong lĩnh vực này Để thúc đẩy sự phát triển, nhà nước đã tạo điều kiện thuận lợi nhằm khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất khẩu thủy sản.
Ngành thủy sản Việt Nam đang tiếp cận công nghệ hiện đại để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng trong nước cũng như xuất khẩu Sự phát triển kinh tế đã đưa thủy sản vào vị trí ưu tiên, với các cơ sở đánh bắt và nhà máy chế biến ngày càng được nâng cấp và hiện đại hóa Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đã mang lại những thay đổi đáng kể cho ngành thủy sản, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Nhiều doanh nghiệp đã chú trọng đầu tư vào sản xuất hàng hóa xuất khẩu và đạt được những thành công đáng kể, điển hình là Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Quảng Ninh Từ những làng chài nhỏ ven sông, công ty đã chuyển mình từ việc khai thác các loài gần bờ sang việc mở rộng ra xa bờ Họ tập trung vào các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, đồng thời vẫn đảm bảo sự ổn định cho môi trường nước.
Nhờ vào những tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật, hệ thống tàu thuyền lớn phục vụ cho việc ra khơi đã được cải tiến đáng kể Đồng thời, công tác cứu hộ khẩn cấp cũng đang được triển khai hiệu quả Công ty đã đạt nhiều kết quả quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trong bối cảnh dịch bệnh diễn ra căng thẳng trong vài năm qua, ngư dân đã phải đối mặt với nhiều khó khăn Tuy nhiên, nhờ vào chính sách hỗ trợ kịp thời từ chính phủ, ngư dân đã có thể yên tâm trở lại với công việc đánh bắt, giúp hoạt động khai thác nhanh chóng phục hồi.
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đến hiệu quả kinh doanh
khẩu Thủy sản Quảng Ninh” để nghiên cứu cho khóa luận tốt nghiệp của mình
2 Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đến hiệu quả kinh doanh
Khóa luận tốt nghiệp của Nguyễn Thị Minh, Khoa Kinh tế - Luật, năm 2011, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp thương mại bán lẻ hiện đại tại Hà Nội Bài khóa luận đã hệ thống hóa các cơ sở lý luận chủ yếu liên quan đến hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực này, cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng và giải pháp cải thiện cho các doanh nghiệp thương mại bán lẻ.
Hà Nội đã chỉ ra những thành công và hạn chế trong hiệu quả kinh doanh, đồng thời đề xuất các giải pháp để khắc phục những khó khăn hiện tại.
Khóa luận tốt nghiệp của tác giả Nguyễn Thùy Trang, Khoa Kinh tế - Luật
Khóa luận “Nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics tại Công ty TNHH thương mại và vận tải Hưng Phát” (2019) phân tích thực trạng kinh doanh dịch vụ logistics của công ty này, từ đó xác định những vấn đề còn tồn tại và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics.
Khóa luận tốt nghiệp của Vũ Văn Huy, Khoa Kinh tế - Luật, tập trung vào việc "Nâng cao hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam – chi nhánh Hà Nam" (2019) Tác giả đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và các vấn đề liên quan, đồng thời phân tích chi tiết số liệu hiệu quả kinh doanh của ngân hàng này Qua đó, khóa luận đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và kiến nghị với Nhà nước về những chính sách hỗ trợ cần thiết.
Khóa luận tốt nghiệp của Bùi Việt Hà, sinh viên Khoa Kinh tế - Luật, tập trung vào "Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng Thương mại Cổ phần quốc tế Việt Nam" Nghiên cứu này nhằm đề xuất các biện pháp cải thiện hoạt động kinh doanh của ngân hàng, từ đó nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh trên thị trường tài chính Bài luận không chỉ phân tích thực trạng mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực cho việc phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Khóa luận năm 2020 đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và số liệu, chỉ ra những kết quả đạt được cũng như các hạn chế cần khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Từ đó, đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam.
Khóa luận tốt nghiệp của Lê Thu Thảo, Khoa Kinh tế - Luật, mang tiêu đề “Nâng cao hiệu quả kinh doanh xuất khẩu quế và hồi của Công ty Cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu lâm sản Hà Nội (NAFORIMEX)” (2020), đã hệ thống hóa các lý thuyết về xuất khẩu và quy trình xuất khẩu sản phẩm quế, hồi Bài khóa luận cũng đánh giá tổng quan thực trạng xuất khẩu mặt hàng quế, hồi trên thị trường quốc tế trong giai đoạn gần đây.
Từ năm 2007 đến 2011, Công ty Cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu lâm sản Hà Nội đã đạt được nhiều thành công trong lĩnh vực xuất khẩu quế và hồi, mặc dù vẫn còn tồn tại một số thách thức Để nâng cao hiệu quả kinh doanh xuất khẩu, công ty cần triển khai các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện quy trình sản xuất, tăng cường chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Khóa luận tốt nghiệp của Lê Quý Trọng, thuộc Khóa Kinh tế - Luật, với tiêu đề “Một số giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh xuất khẩu mặt hàng tăm hương và hương của công ty TNHH Kim Nguyên” (2020), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện hoạt động xuất khẩu Tác giả đã phân tích thực trạng xuất khẩu tăm và tăm hương của công ty, tuy nhiên, phần đưa ra giải pháp còn thiếu tính cụ thể và chưa hoàn toàn phù hợp với thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp.
Lĩnh vực xuất khẩu thủy sản được đánh giá tiềm năng trong những năm gần đây
Em đã nghiên cứu và nhận thấy nhiều đề tài về nâng cao hiệu quả kinh doanh trong các ngành hàng, nhưng chưa có khóa luận nào tương tự như của em về doanh nghiệp xuất nhập khẩu thủy sản Đề tài “Nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Quảng Ninh” hoàn toàn mới và chưa từng được đề cập trong bất kỳ khóa luận nào trước đây.
Đối tượng, mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Bài viết này hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về hiệu quả kinh doanh của Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh, đồng thời phân tích thực trạng hoạt động của công ty nhằm đưa ra các giải pháp hợp lý để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài "Nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Quảng Ninh" bao gồm việc xác định các biện pháp cải thiện hiệu suất làm việc, tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu và nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản.
Mục tiêu lý luận của bài viết là làm sáng tỏ các vấn đề lý thuyết liên quan đến hiệu quả kinh doanh và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2020, Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh đã có những bước tiến đáng kể trong hoạt động kinh doanh, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể Các thành công chủ yếu bao gồm việc mở rộng thị trường xuất khẩu và cải thiện chất lượng sản phẩm, trong khi những khó khăn như cạnh tranh gay gắt và biến động thị trường vẫn là thách thức lớn Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, Công ty cần áp dụng một số giải pháp như tăng cường nghiên cứu và phát triển sản phẩm, cải thiện quy trình sản xuất, và đẩy mạnh hoạt động marketing nhằm thu hút khách hàng mới.
Bài viết này phân tích hệ thống lý luận về hiệu quả kinh doanh và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp Chúng tôi sẽ xem xét thực trạng kinh doanh của Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Quảng Ninh trong giai đoạn 2017 - 2020, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân của chúng Từ đó, chúng tôi đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho công ty.
Phương pháp nghiên cứu
5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các trang web, nghiên cứu trong và ngoài nước, sách báo, tài liệu của trường Đại học Thương mại, cùng với thông tin từ quá trình thực tập tại công ty Những dữ liệu này liên quan đến tiêu thụ sản phẩm trên thị trường và sẽ được sử dụng trong khóa luận.
Nguồn dữ liệu nội bộ của công ty bao gồm báo cáo tài chính hàng năm, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh và các nghiên cứu marketing trước đó Dữ liệu về doanh thu, lợi nhuận và tình hình sản xuất kinh doanh từ năm 2017 đến 2020 được thu thập từ các bộ phận kinh doanh và kế toán, cho phép tổng hợp doanh thu và doanh số tiêu thụ sản phẩm trên thị trường Kết quả thống kê này chủ yếu được trình bày trong chương 2 của đề tài, đặc biệt là qua các bảng số liệu trong khóa luận.
Sử dụng các phương tiện truyền thông như internet, báo chí và tạp chí để thu thập thông tin cần thiết là cách hiệu quả để xây dựng phần tính cấp thiết cho đề tài nghiên cứu.
5.2 Phương pháp xử lý và phân tích dữ liệu a) Phương pháp thống kê
Phương pháp thống kê được áp dụng để tổng kết số liệu và phân tích mức độ sản xuất, tiêu thụ cũng như hiệu quả kinh doanh của Công ty Qua việc sử dụng các phương pháp phân tích như số tương đối, tuyệt đối và số bình quân, các số liệu thu thập sẽ được phân tích để xác định xu thế biến động của các chỉ tiêu qua các kỳ Kết quả phân tích sẽ được trình bày dưới dạng bảng, từ đó cho phép rút ra các đánh giá tổng quát về hiệu quả kinh doanh của ngành thủy sản Phương pháp này chủ yếu được sử dụng trong chương 2 và 3 của khóa luận.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích số liệu qua các năm, giúp nhận diện sự chênh lệch về doanh thu, lợi nhuận, và các chỉ tiêu khác như vốn trước thuế, năng suất lao động, và hiệu quả sử dụng vốn cố định Qua việc đối chiếu các số liệu, em đã rút ra những nhận xét về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kế toán bán hàng và kết quả bán hàng, từ đó đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Phương pháp này chủ yếu được sử dụng trong chương 2 và 3 của khóa luận.
Tổng hợp dữ liệu từ phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp cho phép đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của công ty.
CP XNK Thủy sản Quảng Ninh
Khóa luận này áp dụng phương pháp nghiên cứu nhằm tìm hiểu lý thuyết và thực tiễn về việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Nguồn thông tin được thu thập từ các nghiên cứu công bố trên tạp chí khoa học trong và ngoài nước, bài báo, tài liệu hội thảo, hội nghị, và các nguồn trực tuyến Qua việc phân tích số liệu về doanh thu, lợi nhuận và thị phần, nghiên cứu sẽ chỉ ra những thành công, tồn tại và nguyên nhân trong hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Bài khóa luận áp dụng phương pháp duy vật biện chứng để thực hiện phân tích tổng hợp, đồng thời sử dụng phương pháp logic và quy nạp nhằm làm rõ các lý luận và thực tiễn trong quá trình nghiên cứu.
Kết cấu khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp bao gồm nhiều phần quan trọng như tóm lược, lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, danh mục từ viết tắt, lời mở đầu, tài liệu tham khảo và các phụ lục Nội dung chính của khóa luận được chia thành 3 chương, mỗi chương đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày và phân tích vấn đề nghiên cứu.
- Chương 1: Một số lý luận về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
- Chương 2: Thực trạng nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh
- Chương 3: Các đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh.
MỘT SỐ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Thuật ngữ doanh nghiệp bao trùm nhiều khía cạnh, từ cá nhân đến tổ chức đa quốc gia, miễn là có hoạt động bán hàng hóa hoặc dịch vụ Do đó, doanh nghiệp có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau như hộ kinh doanh, cửa hàng, hay tập đoàn Một doanh nghiệp có thể tham gia vào một hoặc toàn bộ các giai đoạn của quá trình đầu tư từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ, tùy thuộc vào chức năng của nó Trong nền kinh tế thị trường, nhiều doanh nghiệp thực hiện toàn bộ quy trình đầu tư để tối đa hóa lợi nhuận, ví dụ như các doanh nghiệp thương mại cũng tham gia sản xuất hàng hóa trước khi đưa ra thị trường.
Theo Điều 7, Khoản 1, Chương 1 của Luật Doanh Nghiệp 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức kinh tế có tài sản, tên riêng và trụ sở giao dịch ổn định, được cấp giấy đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật Doanh nghiệp hoạt động liên tục trong các công đoạn đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ, với mục tiêu chính là sinh lợi Mặc dù vậy, một số doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động không hoàn toàn nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Kinh doanh là một trong những hoạt động đa dạng nhất của con người, thường diễn ra qua các tổ chức như tập đoàn và công ty, nhưng cũng có thể là hoạt động tự thân của cá nhân thông qua sản xuất và buôn bán nhỏ Đây là phương thức hoạt động kinh tế trong nền kinh tế hàng hóa, bao gồm tổng thể các phương pháp và hình thức mà các chủ thể kinh tế áp dụng để thực hiện các hoạt động kinh tế của mình.
Quá trình đầu tư, sản xuất, vận chuyển, thương mại và tiếp thị được thực hiện dựa trên quy luật giá trị và các quy luật khác, nhằm mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
Pháp luật tại nhiều quốc gia sử dụng thuật ngữ "commerce" để chỉ những hoạt động sản xuất, mua bán hàng hóa và dịch vụ một cách tổng quát, khác với "trade" chỉ riêng hoạt động mua bán hàng hóa Tại Việt Nam, thuật ngữ kinh doanh được quy định trong Luật công ty và Luật doanh nghiệp tư nhân 1990, với các hoạt động kinh doanh được xác định qua những dấu hiệu cụ thể.
Hoạt động cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp và liên tục, nhằm đảm bảo tính nghề nghiệp Những hoạt động này không chỉ mang lại thu nhập chính cho người thực hiện mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của họ.
Các hoạt động kinh doanh cần được thực hiện độc lập, với các chủ thể tự đại diện cho mình Họ có quyền tự quyết định mọi vấn đề liên quan và hoàn toàn chịu trách nhiệm về các hoạt động của mình.
● Hoạt động được các chủ thể tiến hành nhằm mục đích kiếm lời
Theo quy định pháp luật Việt Nam, để tiến hành hoạt động kinh doanh, các chủ thể phải đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh Hoạt động kinh doanh được định nghĩa là việc thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nhằm mục đích sinh lời Các hoạt động kinh doanh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, bao gồm hoạt động sản xuất (sản phẩm hoặc dịch vụ) và hoạt động thương mại, cũng như theo bản chất kinh tế với các loại hình doanh nghiệp như công nghiệp, thương mại, nông nghiệp và tài chính.
1.1.3 Khái niệm hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các yếu tố đầu vào trong quá trình sản xuất Doanh nghiệp cần tối ưu hóa kết quả đạt được với chi phí thấp nhất để nâng cao hiệu quả hoạt động Điều này không chỉ thể hiện trình độ quản lý mà còn là yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển của mỗi doanh nghiệp.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, phản ánh sự đa dạng trong nghiên cứu và phát triển ngành quản trị kinh doanh Bài viết này sẽ xem xét một số khái niệm liên quan đến hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh doanh nghiệp hiện đại.
Theo quan điểm của nhà kinh tế học Adam Smith, hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là kết quả đạt được từ hoạt động tiêu thụ hàng hóa Ông cho rằng hiệu quả này phản ánh kết quả sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, quan điểm này gặp khó khăn trong việc giải thích khi kết quả sản xuất kinh doanh tăng lên do chi phí mở rộng sử dụng nguồn lực Nếu hai mức chi phí khác nhau nhưng đạt cùng một kết quả, theo quan điểm của Smith, thì hiệu quả vẫn được coi là như nhau.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là mối quan hệ tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Theo quan điểm triết học của Mác – Lênin, mọi hiện tượng đều có mối liên hệ chặt chẽ và không thể tách rời Sản xuất kinh doanh là quá trình mà các yếu tố bổ sung liên quan mật thiết đến các yếu tố có sẵn, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến kết quả kinh doanh Một quan điểm khác cho rằng hiệu quả kinh doanh được đo bằng hiệu số giữa kết quả và chi phí, phản ánh bản chất của hiệu quả kinh tế Tuy nhiên, quan điểm này chưa hoàn toàn thể hiện được sự quan trọng về lượng và chất giữa kết quả và chi phí, cũng như mức độ chặt chẽ của mối quan hệ này trong việc sử dụng nguồn lực Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, các yếu tố này luôn vận động và biến đổi, không ở trạng thái tĩnh.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là mức độ thỏa mãn yêu cầu của Chủ nghĩa xã hội, trong đó quỹ tiêu dùng phản ánh mức sống của mọi người trong doanh nghiệp Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn Để đo lường hiệu quả, cần xác định rõ mức độ thỏa mãn nhu cầu và các yếu tố nâng cao đời sống, điều này không hề đơn giản Từ góc độ nền kinh tế quốc dân, hiệu quả kinh doanh được coi là chỉ tiêu kinh tế - xã hội tổng hợp, giúp lựa chọn phương án và quyết định trong hoạt động kinh doanh Mục tiêu là đạt được phương án tối ưu trong điều kiện hiện tại, với sự cân nhắc và tính toán chính xác, phù hợp với quy luật khách quan trong từng hoàn cảnh cụ thể.
● Hiệu quả là kết quả hoạt động thực tiễn của con người
● Biểu hiện của kết quả hoạt động này là các phương án quyết định
Để đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu, cần bắt đầu từ những luận điểm của triết học Mác-Lênin và lý thuyết hệ thống Hiệu quả kinh doanh chủ yếu được đánh giá qua thị trường, là tiêu chuẩn định hướng cho hoạt động của doanh nghiệp Điều này phản ánh trình độ sử dụng nguồn lực, bao gồm nhân lực, tài lực và vật lực, nhằm đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất.
Từ khái niệm ở trên ta có thể đưa ra được công thức hiệu quả:
Hiệu quả kinh doanh (H) = ế ả đầ ồ ự đầ à
Kết quả đầu ra trong kinh doanh được đánh giá qua các chỉ tiêu như giá trị tổng sản lượng, doanh thu thuần và lợi nhuận thuần Nguồn lực đầu vào bao gồm lao động và vốn, và cách đánh giá này phản ánh mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực để tạo ra kết quả đầu ra Khi hệ số H càng lớn, điều này chứng tỏ quá trình kinh doanh càng đạt hiệu quả cao hơn.
Nội dung hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả kinh doanh
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản trị, quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Hiệu quả kinh doanh không chỉ là công cụ quản trị mà còn là mục tiêu lâu dài nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ các nguồn lực sản xuất hiện có Để đạt được điều này, các nhà quản trị cần áp dụng nhiều phương pháp khác nhau Việc phân tích và tính toán hiệu quả kinh doanh giúp đánh giá mức độ sản xuất và xác định các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đưa ra biện pháp thích hợp để tăng kết quả và giảm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Sản xuất hàng hóa không còn là vấn đề nếu nguồn tài nguyên là vô hạn; tuy nhiên, thực tế cho thấy tài nguyên như đất đai, khoáng sản và hải sản đang ngày càng khan hiếm do khai thác quá mức Trong khi dân số toàn cầu gia tăng nhanh chóng, nhu cầu tiêu dùng lại không có giới hạn, dẫn đến sự khan hiếm của cải cả về mặt tuyệt đối và tương đối Tình trạng khan hiếm này buộc con người phải xem xét các lựa chọn kinh tế, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh trở thành một yêu cầu cấp thiết.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - kỹ thuật đã mở ra nhiều phương pháp chế tạo sản phẩm, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và cơ cấu sản xuất hợp lý sẽ mang lại lợi ích tối đa cho doanh nghiệp Thay vì chỉ tập trung vào phát triển theo chiều rộng, hiện nay, các doanh nghiệp đang chuyển sang phát triển theo chiều sâu, chú trọng vào cải tiến chất lượng các yếu tố sản xuất, ứng dụng công nghệ mới và nâng cao chất lượng quản trị.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh đồng nghĩa với việc tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực hạn chế trong sản xuất Trong bối cảnh nguồn lực sản xuất ngày càng khan hiếm, việc cải thiện hiệu quả kinh doanh trở thành yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Trong các cơ chế kinh tế khác nhau, sự lựa chọn kinh tế của doanh nghiệp có sự khác biệt rõ rệt Trong cơ chế kế hoạch hóa tập trung, các quyết định kinh tế như sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và sản xuất cho ai đều được quyết định từ một trung tâm duy nhất, khiến doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào việc hoàn thành kế hoạch nhà nước mà ít quan tâm đến hiệu quả kinh doanh Ngược lại, trong cơ chế thị trường, cạnh tranh khốc liệt buộc doanh nghiệp phải nâng cao hiệu quả kinh doanh để tồn tại và phát triển Doanh nghiệp tự quyết định các hoạt động kinh doanh của mình dựa trên quan hệ cung cầu, giá cả thị trường và sự cạnh tranh, từ đó tự hoạch toán lỗ lãi Mục tiêu lợi nhuận trở thành yếu tố sống còn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, quyết định sự thành bại của doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải cạnh tranh để tồn tại và phát triển Nhiều doanh nghiệp thành công trong việc mở rộng sản xuất, trong khi không ít doanh nghiệp gặp khó khăn, thua lỗ hoặc phá sản Để trụ vững, các doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng hàng hóa, giảm chi phí kinh doanh và xây dựng uy tín, nhằm tối đa hóa lợi nhuận Việc đạt được hiệu quả kinh doanh cao là yếu tố sống còn cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.
1.2.2 Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả kinh doanh Đối với nền kinh tế quốc dân: hiệu quả kinh doanh là phạm trù kinh tế quan trọng, phản ánh yêu cầu quy luật tiết kiệm thời gian, phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực trình độ sản xuất và mức độ hoàn thiện của quan hệ sản xuất trong cơ chế thị trường Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất ngày càng cao, quan hệ sản xuất càng hoàn thiện càng nâng cao hiệu quả Tóm lại hiệu quả kinh doanh đem lại cho thuốc ra sự phân bổ, sử dụng các nguồn lực ngày càng hợp lý và đem lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp Đối với bản thân doanh nghiệp: hiệu quả kinh doanh xét về mặt tuyệt đối chính là lợi nhuận thu được Đó là cơ sở để tái sản xuất mở rộng, cải thiện đời sống cán bộ công nhân viên Đối với mỗi doanh nghiệp đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong cơ chế thị trường thì việc nâng cao hiệu quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Ngoài ra nó còn giúp doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường, đầu tư, mở rộng, cải tạo, hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho việc sản xuất kinh doanh Đối với người lao động: hiệu quả kinh doanh là động lực thúc đẩy kích thích người lao động hăng hái sản xuất, hình thành ra thói quen quan tâm đến kết quả lao động của mình Để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh đồng nghĩa với việc nâng cao đời sống lao động thúc đẩy tăng năng suất lao động và góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh
1.2.3 Bản chất hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh chủ yếu là nâng cao năng suất lao động xã hội và tiết kiệm nguồn lực Sự khan hiếm tài nguyên và cạnh tranh trong việc sử dụng chúng để đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng tăng đòi hỏi doanh nghiệp phải khai thác triệt để các nguồn lực Để đạt mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng đến các yếu tố nội tại, tối ưu hóa năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí Mục tiêu là tối đa hóa kết quả với chi phí tối thiểu Tuy nhiên, việc đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh rất phức tạp do khó khăn trong việc xác định chính xác kết quả và hao phí trong một khoảng thời gian cụ thể Điều này vừa phản ánh trình độ quản lý của lãnh đạo, vừa là tiêu chí đánh giá hiệu quả sử dụng các yếu tố đầu vào, đồng thời phải đảm bảo lợi ích cho doanh nghiệp Do đó, cần hiểu rõ bản chất của hiệu quả sản xuất kinh doanh để phân tích và tìm ra phương pháp nâng cao hiệu quả và phát triển doanh nghiệp theo các mục tiêu đã đề ra.
1.2.4 Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Để đánh giá chính xác và toàn diện một hiện tượng kinh tế xã hội phức tạp, cần xem xét nó từ nhiều khía cạnh và kết hợp nhiều tiêu chuẩn khác nhau Việc chỉ sử dụng một tiêu chuẩn đơn lẻ sẽ không đủ để phản ánh bản chất của hiện tượng nghiên cứu Do đó, cần tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng để đưa ra đánh giá đúng đắn về hiện tượng kinh tế đang được xem xét.
Thời gian và không gian là hai yếu tố quan trọng trong hệ thống tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, vì mỗi thời điểm và địa điểm khác nhau sẽ ảnh hưởng đến mục tiêu phấn đấu của doanh nghiệp.
Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, việc doanh nghiệp không có lãi không đồng nghĩa với việc họ không hiệu quả Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong giai đoạn này là duy trì hoạt động kinh doanh, thay vì tập trung vào lợi nhuận Nếu doanh thu đủ để bù đắp chi phí, doanh nghiệp vẫn có thể được coi là đạt hiệu quả kinh doanh, vì họ đã hoàn thành mục tiêu của mình trong bối cảnh khó khăn.
Thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Tùy thuộc vào mục đích đánh giá, các mốc thời gian có thể được lựa chọn khác nhau Thông thường, doanh nghiệp thường tiến hành đánh giá hiệu quả kinh doanh theo từng năm.
Tiêu chuẩn hiệu quả kinh doanh hiện nay có thể được đánh giá qua sự biến động của các chỉ tiêu so với kỳ trước và tình hình thực tế so với kế hoạch Cụ thể, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp được thể hiện qua tỷ suất lợi nhuận cao, giá trị gia tăng trên vốn ngày càng tăng, cùng với khả năng tích lũy để tái đầu tư, mở rộng quy mô và phát triển thị trường.
+ Đời sống của người lao động được doanh nghiệp quan tâm và ngày càng được nâng cao
+ Doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế cho nhà nước
+ Tình hình tài chính của doanh nghiệp minh bạch, doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn
1.2.5 Mối quan hệ giữa chỉ tiêu hiệu quả kinh tế tổng hợp và hiệu quả kinh tế bộ phận
Bên cạnh các chỉ tiêu tổng quát phản ánh hiệu quả kinh tế của toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh, còn có các chỉ tiêu bộ phận để phân tích hiệu quả kinh tế của từng mặt hoạt động và từng yếu tố sản xuất cụ thể Những chỉ tiêu này cho phép đánh giá trình độ sử dụng các yếu tố như tư liệu sản xuất, nguyên liệu, nhiên vật liệu và lao động, đồng thời xem xét tác động của quản trị đến hiệu quả sử dụng các yếu tố này trong một thời kỳ nhất định.
Các chỉ tiêu hiệu quả bộ phận đảm nhiệm hai chức năng cơ bản sau:
Phân tích bổ sung cho các chỉ tiêu tổng hợp giúp kiểm tra và xác nhận rõ ràng hơn các kết luận được rút ra từ những chỉ tiêu này trong một số trường hợp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.3.1 Các yếu tố chủ quan ảnh hưởng tới hiệu quả kinh doanh a) Lực lượng lao động
Trong hoạt động kinh doanh nhập khẩu, lực lượng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh Cán bộ công nhân viên và lãnh đạo công ty đều có nhiệm vụ riêng, và việc nắm vững nghiệp vụ nhập khẩu sẽ góp phần lớn vào thành công của doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian giao dịch và thực hiện hợp đồng thuận lợi mà còn đảm bảo nhập khẩu hàng hóa chất lượng cao, từ đó nâng cao uy tín với khách hàng và thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa Khi nhân viên có kỷ luật, tuân thủ quy định về thời gian và quy trình nhập khẩu, cùng với tinh thần hợp tác và khả năng thích ứng, doanh nghiệp sẽ đạt được hiệu quả kinh doanh tốt hơn Ngược lại, hiệu quả kinh doanh cao sẽ tạo ra môi trường làm việc thuận lợi, đảm bảo công ăn việc làm ổn định và cải thiện đời sống cho người lao động Hiện nay, việc đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ lao động được xem là nhiệm vụ hàng đầu của nhiều doanh nghiệp.
Yếu tố này tác động đến hiệu quả kinh doanh theo các hướng:
Sự phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật mang lại cơ hội quý giá trong việc thu thập thông tin, hỗ trợ quá trình hoạch định và điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả.
Kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm chi phí chất trong quá trình kinh doanh, giúp chúng ta sử dụng tài nguyên một cách hợp lý và hiệu quả hơn.
- Cơ sở kỹ thuật và ứng dụng thành tựu khoa học kỹ thuật sẽ tạo ra khả năng đa dạng hóa các hoạt động kinh doanh
Cơ sở vật chất kỹ thuật cao đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng các yếu tố đầu vào khan hiếm, đồng thời hỗ trợ nâng cao khả năng của con người Bên cạnh đó, nhân tố quản trị doanh nghiệp cũng là một yếu tố cơ bản không thể thiếu trong việc phát triển bền vững.
Trong kinh doanh, quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi và chiến lược phát triển, góp phần quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Chiến lược kinh doanh hiệu quả là nền tảng then chốt mang lại kết quả tích cực cho doanh nghiệp.
Các yếu tố phân tích có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, cả theo hướng tích cực lẫn tiêu cực, thông qua các hoạt động của bộ máy quản trị doanh nghiệp và đội ngũ nhà quản trị.
Nhà quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà lãnh đạo, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thành công của tổ chức nhờ vào phẩm chất và tài năng của họ Để hoàn thành nhiệm vụ, các cán bộ lãnh đạo cần chú ý đến hai nhiệm vụ chủ yếu.
- Xây dựng tập thể thành một tập thể đoàn kết năng động và chất lượng
Để đạt được mục tiêu và mục đích một cách vững chắc trong bất kỳ doanh nghiệp nào, việc dìu dắt tập thể dưới quyền là rất quan trọng Hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào cơ cấu tổ chức của bộ máy quản trị, cũng như nhận thức, hiểu biết và trình độ của đội ngũ quản trị Do đó, việc xác định chính xác mục tiêu và phương hướng kinh doanh của những người lãnh đạo là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.
1.3.2 Các yếu tố khách quan ảnh hưởng tới hiệu quả kinh doanh a) Môi trường quốc tế và khu vực Đối với các doanh nghiệp có hoạt động XNK, thì ảnh hưởng của môi trường quốc tế và khu vực khá mạnh: vì thị trường cung ứng hay thị trường tiêu thụ của các doanh nghiệp này phụ thuộc vào nền kinh tế khác trên thế giới Nếu thị trường thuận lợi thì hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra sôi nổi và hiệu quả Nếu thị trường đi xuống, không chỉ mất thị trường tiêu thụ mà cả thị trường nhập khẩu cũng sẽ gặp khó khăn… từ đó có thể thấy được những ảnh hưởng của các nền kinh tế bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong nước như thế nào Đối với các doanh nghiệp không có hoạt động xuất- nhập khẩu: tuy các nền kinh tế bên ngoài không phải là thị trường trực tiếp đối với các doanh nghiệp này, nhưng những biến động đó sẽ ảnh hưởng đến những doanh nghiệp XNK ảnh hưởng tới nền kinh tế của quốc gia thông qua cán cân XNK, cán cân thương mại của đất nước…từ đó ảnh hưởng tới đời sống của người dân và thay đổi hành vi chi tiêu của Chính phủ Do đó ảnh hưởng đến thị trường trong nước… b) Môi trường kinh tế
Tốc độ tăng trưởng kinh tế phản ánh sự gia tăng giá trị sản xuất chung của nền kinh tế, cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh đang diễn ra mạnh mẽ Khi nền kinh tế đạt mức tăng trưởng cao, tỉ suất sinh lời cũng tăng theo, trong khi đó, thị trường lạm phát và lãi suất phản ánh chi phí hoạt động của doanh nghiệp Sự biến động của lãi suất ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp sử dụng nguồn lực; khi lãi suất tăng, doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng trong việc quản lý vốn để đảm bảo lợi nhuận.
Môi trường chính trị ổn định là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển và mở rộng đầu tư của doanh nghiệp và tổ chức cả trong và ngoài nước Những hoạt động đầu tư này không chỉ mang lại lợi ích mà còn tác động mạnh mẽ đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
Môi trường pháp lý bao gồm các luật và văn bản dưới luật, tạo ra khung pháp lý cho doanh nghiệp hoạt động Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp luật trong sản xuất, kinh doanh, bao gồm việc xác định sản phẩm, phương thức sản xuất, thị trường tiêu thụ và nguồn nguyên liệu Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước, xã hội và người lao động theo quy định của pháp luật.
Môi trường pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mặt hàng sản xuất, ngành nghề và phương thức kinh doanh của doanh nghiệp Nó ảnh hưởng đến chi phí hoạt động, chi phí lưu thông, vận chuyển và mức thuế mà doanh nghiệp phải chịu Đặc biệt, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) còn chịu tác động từ chính sách thương mại quốc tế và các hạn ngạch do Nhà nước quy định Môi trường chính trị và pháp luật có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp thông qua việc tác động đến hoạt động của họ thông qua các công cụ pháp luật và các chính sách vĩ mô.
Tình trạng thất nghiệp, trình độ giáo dục, phong cách sống và tâm lý xã hội đều ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Khi có ít thất nghiệp, chi phí lao động tăng, làm giảm hiệu quả sản xuất Ngược lại, nếu thất nghiệp cao, chi phí lao động giảm, nhưng lại dẫn đến giảm cầu tiêu dùng và có thể gây ra bất ổn chính trị, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Trình độ văn hóa có vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng đào tạo và chất lượng chuyên môn của lực lượng lao động Nó không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kiến thức mà còn tác động đến phong cách sống, phong tục tập quán và tâm lý xã hội Hơn nữa, trình độ văn hóa cũng ảnh hưởng đến nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp, từ đó tác động trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
THỰC TRẠNG NÂNG CAO HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN QUẢNG NINH
Tổng quan về Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh
Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh được thành lập vào cuối những năm 70 của thế kỷ XX, với vị trí tọa lạc tại Khu 1, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Địa chỉ chính thức của công ty là 35 Bến Tàu, P Bạch Đằng, Tp Hạ Long, Quảng Ninh, nằm ở khu vực trung tâm phía Đông - Nam chân núi Bài Thơ.
Diện tích mặt bằng: gần 8.000 m2, trong đó diện tích 2 xưởng chế biến khoảng 1.500 m2
Công ty nằm ở phía đông giáp biển Vịnh Hạ Long, phía bắc tiếp giáp với Công ty cổ phần Vận tải Khách thủy Quảng Ninh, trong khi các phía còn lại giáp với các tổ dân 4 và 5 thuộc Khu phố 1, phường Bạch Đằng.
Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh được thành lập từ một nhà máy chế biến thủy sản đông lạnh, được Chính phủ Na Uy hỗ trợ xây dựng vào cuối những năm 70 của thế kỷ XX, cụ thể là năm 1978 Ban đầu, công ty hoạt động với tư cách là Phân xưởng Đông lạnh thuộc Công ty Hải sản tỉnh Quảng Ninh, và đây là nhà máy đông lạnh đầu tiên của tỉnh, chuyên sản xuất và chế biến thủy sản xuất khẩu nhằm thu ngoại tệ cho địa phương.
Vào ngày 01/04/1983, Nhà máy đông lạnh tách khỏi Công ty Hải sản tỉnh Quảng Ninh và thành lập Xí nghiệp quốc doanh mang tên “Xí nghiệp Xuất khẩu Thủy sản Quảng Ninh” theo Quyết định số 42-TC/UB ngày 02 tháng 02 năm 1983 của UBND tỉnh Quảng Ninh Nhiệm vụ chính của Xí nghiệp là sản xuất theo kế hoạch được giao từ Nhà nước.
Vào tháng 02 năm 1993, Xí nghiệp Xuất khẩu Thủy sản Quảng Ninh đã được chuyển đổi thành Doanh nghiệp Nhà nước mang tên “Công ty Xuất khẩu Thủy sản Quảng Ninh” theo Quyết định số 304-QĐ/UB của UBND tỉnh Quảng Ninh, ban hành ngày 22 tháng 02 năm 1993.
Công ty tự chịu trách nhiệm về kết quả sản xuất, kinh doanh
- Thực hiện chủ trương cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước, năm 2000 Công ty Xuất khẩu Thủy sản Quảng Ninh tiến hành cổ phần hóa
Ngày 09 tháng 8 Năm 2000 Đại hội đồng cổ đông thành lập CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN QUẢNG NINH
Một vài thông tin chung về Công ty
Tên quốc tế: Quangninh Seaproducts Import-Export Joint Stock Company
Trụ sở chính: 35 Bến Tầu, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: (84 203) 3825196 / 3825190
Website: www.quangninhseaprodex.com.vn Điện thoại: (8433) 3825196 - 3825190
Mã số thuế: 57 00100714 b) Chức năng nhiệm vụ Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh
Chức năng của Công ty:
Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh, thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam, chuyên chế biến và bảo quản các sản phẩm thủy sản như mực đông lạnh, cá đông lạnh và mực khô Công ty cung cấp dịch vụ hậu cần nghề cá, kho lạnh, đá lạnh cho tàu bè, cùng với dịch vụ xuất nhập khẩu cho các thị trường như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và EU Để nâng cao hiệu quả hoạt động, công ty đã triển khai nhiều biện pháp tích cực trong việc tiếp nhận và cung ứng sản phẩm, đồng thời tăng cường công tác tiếp thị và nghiên cứu nhu cầu thị trường, nhằm đảm bảo lưu thông hàng hóa liên tục.
Nhiệm vụ của Công ty:
Trong bối cảnh cơ chế quản lý kinh tế mới, nhiệm vụ của Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh đã có sự chuyển biến rõ rệt so với thời kỳ bao cấp Để thích ứng với thị trường, công ty xác định các nhiệm vụ chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp nhà nước, cần thực hiện đầy đủ các thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định của nhà nước Việc tạo lập, quản lý và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn kinh doanh là rất quan trọng, nhằm phục vụ cho các nghiệp vụ kinh doanh của công ty và đạt được hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
- Nghiên cứu nhu cầu thị trường, cung ứng đầy đủ nhu cầu thị trường và đảm bảo kinh doanh có hiệu quả
- Tuân thủ các chính sách, chế độ, luật pháp của nhà nước về quản nước về quản lý kinh tế, tài chính
Nghiên cứu ứng dụng tiến bộ kỹ thuật và đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất lao động Việc sử dụng trang thiết bị hiện đại và tổ chức quản lý chặt chẽ sẽ đảm bảo chất lượng vật tư hàng hóa, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.
- Ký kết và tổ chức thực hiện các hợp đồng kinh tế với các đối tác
Đảm bảo thực hiện nghĩa vụ đối với người lao động theo quy định của Bộ luật Lao động, đồng thời tạo điều kiện cho họ tham gia vào việc quản lý doanh nghiệp theo nội quy công ty và các quy định pháp luật hiện hành.
Trong thời kỳ đổi mới, Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh đã chủ động thích ứng với cơ chế mới, đạt được nhiều tiến bộ vượt bậc Điều này không chỉ góp phần tạo ra công ăn việc làm mà còn giúp ổn định đời sống cho công nhân Cơ cấu tổ chức bộ máy của công ty cũng được cải thiện, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Cơ cấu tổ chức của Công ty bao gồm Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc, các Phó Giám đốc, Kế toán trưởng và các phòng ban Chủ tịch Hội đồng quản trị giữ vị trí quyền lực cao nhất trong việc điều hành và quản lý công ty Các phòng ban phối hợp quản lý các bộ phận cấp dưới, chịu trách nhiệm trước cấp trên Dưới các phòng ban là các phân xưởng và công trường, thực hiện các chức năng và nhiệm vụ được giao từ cấp trên.
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu
(Nguồn: Phòng Tổ chức hành chính )
PHÓ GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH
PHÓ GIÁM ĐỐC QUẢN ĐỐC PHÂN XƯỞNG CHẾ BIẾN – TRƯỞNG KCS
PHÒNG KẾ TOÁN TÀI VỤ
- Hội đồng quản trị: Hội đồng quản trị gồm 05 thành viên, với nhiệm kì tối đa là
5 năm Hội đồng quản trị là cơ quan có đầy đủ quyền hạn để thực hiện tất cả các quyền nhân danh công ty
Hội đồng quản trị, được bầu ra bởi các cổ đông, có trách nhiệm kiểm soát toàn bộ hoạt động quản trị và điều hành sản xuất kinh doanh của công ty.
- Ban giám đốc: gồm Tổng giám đốc và 03 Phó tổng giám đốc, kết toán trưởng do Hội đồng quản trị bổ nhiệm
Phòng tổ chức hành chính chịu trách nhiệm đề xuất về nhân sự và bậc lương, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên theo luật lao động Việt Nam Đồng thời, phòng cũng xây dựng và soạn thảo các quy chế quản lý cho Tổng Giám đốc, thực hiện công tác đối nội và đối ngoại của Công ty.
- Phòng tài chính kế toán: Quản lý thu chi của từng văn phòng đại diện cũng như toàn bộ thuộc về lĩnh vực tài chính trong Công ty
+ Có trách nhiệm làm báo cáo tài chính cho Tổng Giám đốc và ban giám đốc vào cuối tuần
+ Có trách nhiệm làm báo cáo thuế hàng tháng và các trách nhiệm thuộc về tài chính đối với nhà nước Việt Nam
Định kỳ, cần báo cáo tình hình kinh doanh lên Ban Giám đốc và đề xuất các kiến nghị nhằm cân đối ngân quỹ cũng như áp dụng các biện pháp tài chính khác để thúc đẩy hoạt động kinh doanh của Công ty.
Kết quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh
Mỗi doanh nghiệp đều hướng đến việc đạt được mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí trong quá trình sản xuất kinh doanh Chi phí kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của công ty Dưới đây là phân tích kết quả kinh doanh nhập khẩu của công ty qua các năm, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực này.
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty giai đoạn 2017- 2020 ĐVT: Tỉ đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4.493 2,534 1.597 744
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4 Doanh thu hoạt động tài chính 0,495 0,867 0,866 0,937
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6 6 6 5
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
12 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1.994 2.038 1.175 321
13 Thuế thu nhập doanh nghiệp 448 412 239 222
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
15 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1.543 1,623 934 915
16 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 1.500 1.500 800 800
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty
Từ bảng số liệu ta thấy, doanh thu của công ty qua những năm trở lại đây có sự sụt giảm
Doanh thu trong năm 2018 chỉ đạt 56,40% so với năm 2017, giảm 43,60 tương ứng với 1.959 tỉ đồng Năm 2019, doanh thu tăng lên 63,02% so với năm 2018, nhưng vẫn giảm 36,98% tương ứng với 937 tỉ đồng Đến năm 2020, doanh thu giảm mạnh xuống còn 46,59% so với năm 2019, với mức giảm cao nhất là 53,41%, tương ứng 853 tỉ đồng Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm doanh thu này là do khan hiếm nguyên liệu.
Lợi nhuận năm 2018 bằng 102,20% so với năm 2017; tăng 2,20% tương ứng 44 tỉ đồng Lợi nhuận năm 2019 bằng 57,65% so với năm 2018; giảm 42,35% tương ứng
Lợi nhuận năm 2020 đạt 863 tỉ đồng, giảm 72,68% so với năm 2019 và chỉ bằng 27,32% lợi nhuận của năm trước Tốc độ giảm lợi nhuận năm 2020 lớn hơn so với năm 2019, đánh dấu mức giảm mạnh nhất Nguyên nhân chính cho sự sụt giảm này là do chi phí tăng lên khi công ty mở rộng thêm lĩnh vực sản xuất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh
a) Các yếu tố chủ quan
Công ty chú trọng đến tổ chức lao động, xem đây là yếu tố quyết định kết quả sản xuất kinh doanh Đến năm 2019, trong số 280 lao động, có 84 người có trình độ đại học và 48 người có trình độ trung học chuyên nghiệp, không có lao động chưa qua đào tạo, cho thấy nguồn lực quý giá cần khai thác Đội ngũ cán bộ của Công ty luôn được đổi mới và bổ sung thường xuyên, dẫn đến sự thay đổi về chất lượng và trẻ hoá đội ngũ.
Tuổi đời bình quân của lao động tại công ty chủ yếu dưới 30 tuổi, chiếm 46% Đặc biệt, 30% cán bộ lãnh đạo có trình độ đại học, trong khi 24% cán bộ dưới 40 tuổi, 23% từ 40 đến 50 tuổi, và chỉ 7% cán bộ trên 50 tuổi.
Tổng số lao động tính đến 31/12/2007 có 306 lao động trong đó:
Bảng 2.1: Cơ cấu lao động của Công ty qua các năm từ 2017 – 2020 ĐV: Người
TT Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
II Hệ số lao động BQ 2,17 1,48 1,65 1.68
Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh đã duy trì số lượng lao động ổn định và cao qua các năm, theo số liệu từ phòng Tổ chức hành chính.
Tổng số lao động của Công ty vào năm 2017 là 300 người, giảm xuống còn 290 người vào năm 2018, tương đương 96,66% so với năm trước Trong đó, lao động nữ năm 2017 là 138 người, chiếm 46%, nhưng giảm xuống còn 120 người (41,37%) vào năm 2018, tức là giảm 18 người Lao động nam năm 2018 là 170 người, chiếm 58,62%, tăng 8 người so với năm 2017 Đến năm 2019, tổng số lao động là 280 người, trong đó lao động nữ giảm còn 112 người (40%), trong khi lao động nam chiếm 60%, giảm 2 người so với năm 2018 Năm 2020, tổng số lao động vẫn là 280 người, với lao động nữ giảm xuống 105 người (37,5%) và lao động nam tăng lên 62,5%, tăng 7 người so với năm 2019 Công ty luôn cần điều chỉnh số lượng lao động để phù hợp với từng công việc và kế hoạch kinh doanh cụ thể trong từng giai đoạn.
Chất lượng lao động là yếu tố quan trọng trong phân tích tình hình lao động Trong 4 năm qua, số lượng lao động có trình độ Đại học và Cao đẳng ngày càng tăng Cụ thể, năm 2017 có 73 người, chiếm 24,33% tổng số lao động, trong khi năm 2018 con số này tăng lên 77 người, chiếm 26,55% Điều này cho thấy sự cải thiện khả quan trong chất lượng lao động, mặc dù tổng số lao động năm 2018 giảm xuống còn 290 người.
2017 là 10 người nhưng số lượng có trình độ Đại học Cao đẳng tăng lên Năm 2019 là
Trong năm 2018, số lượng lao động của Công ty đạt 80 người, chiếm 28,57% tổng cơ cấu, tăng 3 người so với năm trước Đến năm 2019, con số này tăng lên 84 người, chiếm 30% cơ cấu, với sự gia tăng 4 người so với năm 2018 Kết quả này cho thấy chất lượng lao động của Công ty ngày càng được cải thiện và phát triển Tuy nhiên, lao động có trình độ sơ cấp chủ yếu là lao động hợp đồng mùa vụ, chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong tổng số lao động của Công ty.
Công ty cam kết bồi dưỡng và nâng cao nghiệp vụ cho cán bộ công nhân viên, đồng thời tinh giảm những người không đáp ứng được yêu cầu công việc Chúng tôi sẽ giảm bớt chỉ tiêu cho những người có trình độ sơ cấp và tăng cường lựa chọn nhân sự có trình độ cao, nhằm xây dựng một lực lượng lao động vững chắc về chuyên môn, đáp ứng nhu cầu trong thời đại Công nghiệp hoá, Hiện đại hoá đất nước.
Yếu tố trình độ kỹ thuật
Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh sở hữu trang thiết bị hiện đại cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Nhà máy được đầu tư công nghệ tiên tiến, đồng thời doanh nghiệp chú trọng bảo trì thiết bị để đảm bảo hiệu suất vận hành và giảm thiểu lỗi kỹ thuật Việc sử dụng tàu thuyền đánh bắt cá hiện đại cũng giúp tối ưu hóa hoạt động đánh bắt Ngoài ra, công ty cung cấp dịch vụ nguyên vật liệu, thiết bị và hệ thống tiêu thụ sản phẩm, từ đó nâng cao khả năng phát triển ngành thủy sản.
Nhân tố quản trị doanh nghiệp
Nhân tố quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh Công ty CP XNK thủy sản Quảng Ninh nhận thức rõ tầm quan trọng của quản lý và đã áp dụng các chính sách hợp lý để thu hút nhân tài Khả năng quản lý của đội ngũ lãnh đạo không chỉ giúp tổ chức và điều hành các hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn góp phần vượt qua những khó khăn, thử thách nhờ vào trình độ học vấn cao và kinh nghiệm dày dạn của họ.
Khả năng quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, kinh nghiệm quản lý công ty hiện nay còn nhiều hạn chế Để gia tăng hiệu quả hoạt động, cần khắc phục những thiếu sót trong quản lý Chỉ khi cải thiện quản trị, doanh nghiệp mới có thể đạt được hiệu quả cao trong kinh doanh.
Mọi doanh nghiệp đều hướng tới người tiêu dùng trong hệ thống kinh tế-xã hội, vì vậy môi trường xã hội là yếu tố quan trọng quyết định hoạt động của doanh nghiệp Cần căn cứ vào đặc điểm kinh tế-văn hóa-xã hội của từng vùng để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, như thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm mới Đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu thủy sản, việc nắm bắt nhu cầu thị hiếu của người tiêu dùng là rất cần thiết Do đó, nghiên cứu các vấn đề xã hội để đánh giá mức sống và thu nhập của dân cư sẽ giúp doanh nghiệp có những chính sách phát triển và mở rộng thị trường hiệu quả, từ đó đảm bảo thành công trong kinh doanh.
Môi trường chính trị- pháp luật
Công ty CP XNK thủy sản Quảng Ninh cần nắm rõ chế độ chính sách và pháp luật của Nhà nước Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu thủy sản Việc tuân thủ các quy định này là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động xuất khẩu diễn ra thuận lợi, phản ánh ý chí của Đảng lãnh đạo và sự thống nhất quốc tế Tình hình chính trị trong nước và quốc tế có tác động lớn đến hiệu quả kinh doanh của công ty; xung đột chính trị với đối tác có thể cản trở hoạt động xuất khẩu, trong khi sự bất ổn chính trị trong nước có thể dẫn đến giảm sút hiệu quả kinh doanh hoặc đình trệ hoạt động của công ty.
Phân tích thực trạng nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh
2.2.1 Phân tích thực trạng các chỉ tiêu đo lường và đánh giá hiệu quả tổng hợp của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh a) Chỉ tiêu hệ số doanh lợi của tổng tài sản (ROA)
Phản ánh một đồng vốn doanh nghiệp đầu tư vào tài sản đem về bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế
ROA = Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động đầu tư của công ty Chỉ số ROA càng cao chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng tài sản một cách hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động và khả năng sinh lời.
Bảng 2.2: Phân tích hệ số doanh lợi của tổng tài sản
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm)
Từ bảng phân tích số liệu, hệ số doanh lợi năm 2018 bằng 181,10% so với năm
Trong giai đoạn 2018-2020, hệ số doanh lợi của doanh nghiệp cho thấy sự biến động rõ rệt, với mức tăng 81,10% trong năm 2019 nhưng giảm xuống 91,20% so với năm 2018 và 58,56% so với năm 2019 Hai năm 2018 và 2019 có hệ số cao hơn so với năm 2017 và 2020 Sự không ổn định này chủ yếu do tăng trưởng kinh tế toàn cầu yếu và chiến tranh thương mại ảnh hưởng đến xuất khẩu thủy sản Để cải thiện hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần nỗ lực hơn nữa trong bối cảnh khó khăn này.
Chỉ tiêu hệ số danh lợi của nguồn vốn sở hữu (ROE)
Phản ánh một đồng vốn mà chủ sở hữu bỏ vào kinh doanh sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế
ROE = Lợi nhuận sau thuế
Vốn sở hữu Chỉ tiêu này cho ta thấy kết quả của việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu
Bảng 2.3: Phân tích hệ số doanh lợi của nguồn vốn sở hữu
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm)
Hệ số doanh lợi của doanh nghiệp trong các năm 2018, 2019 và 2020 cho thấy sự biến động rõ rệt Năm 2018, hệ số đạt 182,74%, tăng 82,74% so với năm 2017, nhưng sau đó giảm xuống 91,88% vào năm 2019, tương đương giảm 8,12% Đến năm 2020, hệ số doanh lợi tiếp tục giảm còn 59,29%, giảm 40,71% so với năm 2019 Sự suy giảm này chủ yếu do ảnh hưởng của biến động kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong ngành thủy sản Do đó, doanh nghiệp cần khắc phục những yếu điểm và thực hiện các chính sách mới nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.2.2 Phân tích thực trạng các chỉ tiêu đo lường và đánh giá hiệu quả bộ phận của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh a) Chỉ tiêu năng suất lao động
Chỉ tiêu này thể hiện doanh thu mà một lao động tạo ra trong một kỳ sản xuất kinh doanh Để nghiên cứu chỉ tiêu này, chúng tôi đã thực hiện bảng phân tích số liệu chi tiết.
Bảng 2.4: Phân tích năng suất lao động trong các kỳ
(Đơn vị: Tỷ đồng/lao động)
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm)
Năng suất lao động của Công ty trong các năm qua cho thấy xu hướng giảm đáng kể, cụ thể năm 2018 đạt 58,35% so với năm 2017, giảm 41,65%; năm 2019 chỉ đạt 65,28% so với năm 2018, giảm 34,72%; và năm 2020 chỉ đạt 46,59% so với năm 2019, giảm 53,41% Mặc dù lực lượng lao động có chất lượng tốt với nhiều nam giới và kỹ sư trình độ Đại học, Cao đẳng, nhưng năng suất vẫn chưa đạt yêu cầu Nguyên nhân chính là do Công ty chưa sử dụng lực lượng lao động một cách hợp lý và chưa khai thác hết tiềm năng của nhân viên Do đó, Công ty cần xây dựng chiến lược hợp lý để phát huy năng lực nhân viên và áp dụng chính sách khen thưởng để tạo động lực làm việc cho họ.
Lợi nhuận bình quân một lao động = ợ ậ ỳ ổ ố độ ỳ
Chỉ tiêu này phản ánh lợi nhuận mà mỗi lao động tạo ra trong kỳ, từ đó giúp so sánh mức độ tăng trưởng hiệu quả lao động.
Bảng 2.5: Phân tích lợi nhuận bình quân một lao động
(Đơn vị: Tỷ đồng/lao động)
3 Lợi nhuận cho một lao động 6,655 7,028 4,196 1,146
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm)
Theo bảng phân tích, lợi nhuận cho một lao động năm 2018 đạt 105,61% so với năm 2017, tăng 5,61% tương ứng 373 triệu đồng Tuy nhiên, do ảnh hưởng của lạm phát từ các năm trước, lợi nhuận cho một lao động trong năm 2019 chỉ đạt 59,71% so với năm 2018, giảm 40,29% tương ứng 2,832 tỷ đồng.
2020 bằng 27,31% so với năm 2019 giảm 72,69% tương ứng 3,050 tỷ đồng c) Hiệu quả sử dụng vốn cố định
Mức sinh lời của vốn cố định là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ mỗi đồng vốn cố định đầu tư Chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản cố định trong sản xuất kinh doanh, đồng thời đánh giá khả năng sinh lời của tài sản cố định.
Bảng 2.6: Phân tích mức sinh lời của vốn cố định
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm)
Mức sinh lời của công ty trong năm 2018 đạt 187,42% so với năm 2017, tăng 87,42% và cao hơn các năm 2019 và 2020 Năm 2019, mức sinh lời giảm xuống còn 92,22% so với năm 2018, giảm 7,78%, và năm 2020 tiếp tục giảm xuống còn 57,73% so với năm 2019, giảm 42,27% Phân tích cho thấy mức sinh lời của vốn cố định không ổn định và có xu hướng giảm, với năm 2018 là năm có mức sinh lời cao nhất Nguyên nhân của sự giảm sút này là do ảnh hưởng của nền kinh tế thế giới, mặc dù có tăng trưởng nhưng chưa cao, cùng với tác động của chiến tranh thương mại quốc tế làm khó khăn trong xuất khẩu, dẫn đến lợi nhuận doanh nghiệp chưa đạt kỳ vọng Do đó, công ty cần cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản cố định để thích ứng với biến động kinh tế thế giới, từ đó tăng cường khả năng sinh lời trong sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận từ vốn cố định.
-) Sức sản xuất của vốn cố định
Chỉ tiêu này đo lường hiệu quả sử dụng vốn cố định, cho thấy mỗi đồng vốn cố định sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Nó phản ánh sự đóng góp của tài sản cố định và máy móc trong việc gia tăng giá trị doanh thu cho doanh nghiệp.
Bảng 2.7: Phân tích sức sản xuất của vốn cố định
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm)
Từ bảng phân tích ta thấy, Sức sản xuất năm 2018 bằng 103,33% so với năm
Trong giai đoạn 2017 đến 2020, sức sản xuất có sự biến động đáng chú ý, với mức tăng 3,33% vào năm 2017 và đạt 101,43% so với năm 2018 vào năm 2019, tăng 1,43% Tuy nhiên, vào năm 2020, sức sản xuất giảm còn 98,40% so với năm 2019 Phân tích cho thấy sức sản xuất của vốn cố định trong các năm qua khá ổn định, mặc dù năm 2020 có chỉ số thấp hơn nhưng mức giảm không đáng kể Tốc độ tăng trưởng sức sản xuất trong ba năm này vẫn duy trì tích cực.
Từ năm 2017 đến 2019, sự cải thiện và nâng cao trang thiết bị hiện đại đã chứng minh hiệu quả hoạt động của công ty Để duy trì kết quả kinh doanh tích cực, công ty cần tiếp tục phát huy những nỗ lực này Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn lưu động cũng là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua.
-) Mức sinh lời của vốn lưu động
Chỉ tiêu này đánh giá một đồng vốn lưu động hoạt động trong kỳ kinh doanh có thể tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ứ ℎ ℎ ờ ủ ố đ = ợ ℎ ậ ướ ℎ ế ố ư độ ì ℎ â ì
Bảng 2.8: Phân tích mức sinh lời của vốn lưu động
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm)
Phân tích cho thấy, mức sinh lời năm 2018 đạt 194,95% so với năm 2017, tăng 94,95% Tuy nhiên, mức sinh lời năm 2019 giảm xuống còn 97,62% so với năm 2018, giảm 2,38% Đến năm 2020, mức sinh lời tiếp tục giảm xuống chỉ còn 59,18% so với năm 2019, giảm 40,82% Điều này cho thấy, mặc dù năm 2018 có mức sinh lời cao hơn so với năm 2017, nhưng công ty đã gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả sinh lời trong các năm tiếp theo Do đó, công ty cần nỗ lực hơn nữa để tăng cường lợi nhuận từ vốn lưu động và cải thiện hiệu quả kinh doanh.
-) Sức sản xuất của vốn lưu động
Những thành công, hạn chế và phát hiện qua nghiên cứu thực trạng nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh.35 1 Những thành công và hạn chế qua nghiên cứu thực trạng nâng cao hiệu quả
2.3.1 Những thành công và hạn chế qua nghiên cứu thực trạng nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Quảng Ninh
Qua việc phân tích thực trạng và các chỉ tiêu hiệu quả, có thể đánh giá những thành tựu và hạn chế trong hoạt động kinh doanh của Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh Những thành công đạt được chủ yếu đến từ việc cải tiến quy trình sản xuất và mở rộng thị trường tiêu thụ, tạo ra lợi nhuận ổn định cho công ty.
Môi trường làm việc tại công ty ngày càng trở nên chuyên nghiệp và hiện đại, nhờ vào sự chú trọng của các cấp lãnh đạo đối với văn hóa doanh nghiệp Điều này đã tạo ra tâm lý làm việc thoải mái và tích cực cho tất cả nhân viên.
Công ty sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của toàn bộ nhân viên Đặc biệt, kho chứa đồ rộng rãi và tiên tiến được trang bị để lưu trữ máy móc nhập khẩu, cùng với xe tải luôn sẵn sàng vận chuyển hàng hóa về kho.
Công ty đã chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn lưu động thông qua sự gia tăng hệ số doanh lợi trên doanh thu qua các năm, cho thấy hoạt động luân chuyển vốn hiệu quả Đặc biệt, công ty đã xây dựng được uy tín cao với khách hàng tại nhiều quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc và các nước EU nhờ vào chất lượng sản phẩm, phương thức và thời gian giao hàng cũng như văn hóa thương mại Đội ngũ cán bộ kinh doanh trẻ trung, năng động cùng với các kỹ sư tài năng không ngừng nghiên cứu và cải tiến chính là yếu tố then chốt giúp công ty mở rộng thị trường tiêu thụ và nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực cung cấp thủy sản quốc tế.
Bộ máy lãnh đạo của Công ty bao gồm những chuyên gia có năng lực cao và đội ngũ cán bộ công nhân viên tay nghề vững vàng, được đào tạo bài bản và nhiệt huyết với công việc Dưới sự quản lý khoa học của ban giám đốc, hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi và hiệu quả, giúp giảm thiểu sai sót, vi phạm và hạn chế rủi ro trong quá trình thực hiện hợp đồng giao dịch thủy sản Điều này là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển bền vững của Công ty, điều mà Công ty luôn tự hào.
Nguyên nhân đạt được thành công
Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh có lợi thế lớn nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào từ vùng ven biển Đông Bắc, cùng sự hợp tác với Công ty đóng tàu Hạ Long để cung cấp tàu thuyền phục vụ đánh bắt xa bờ Bên cạnh đó, công ty còn sở hữu tiềm lực tài chính mạnh mẽ với vốn điều lệ ngày càng tăng và hoạt động cổ phần hóa thu hút nhiều nhà đầu tư.
Mặc dù đó đạt được một số kết quả đáng ghi nhận nhưng vẫn chưa cao chưa phát huy hết tiềm năng của doanh nghiệp
Doanh thu các năm xu hướng giảm, không ổn định
Theo bảng báo cáo kết quả kinh doanh cho thấy Doanh thu của Công ty năm
2016 là 4.493 tỷ đồng cao nhất trong bốn năm, các năm sau có xu hướng giảm Năm
Từ năm 2017, doanh thu của công ty giảm mạnh xuống còn 2.534 tỷ đồng, giảm tới 1.959 tỷ đồng so với năm trước Năm 2018, doanh thu tiếp tục giảm còn 1.597 tỷ đồng, và đến năm 2019 chỉ còn 744 tỷ đồng Điều này cho thấy hiệu quả kinh doanh của công ty chưa cao Để cải thiện tình hình, công ty cần phát huy và duy trì doanh thu ổn định, hướng tới sự phát triển bền vững trong những năm tới.
Lợi nhuận không ổn định, chưa tương xứng với doanh thu
Lợi nhuận qua các năm không ổn định, lợi nhuận năm 2017 cao hơn so với năm
Từ năm 2016 đến 2019, lợi nhuận của công ty có xu hướng giảm, mặc dù năm 2017 ghi nhận lợi nhuận cao nhờ vào việc giảm chi phí Tuy nhiên, trong các năm tiếp theo, chi phí tăng cao hơn lợi nhuận, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Điều này dẫn đến sự không ổn định trong hiệu quả kinh doanh của công ty.
Chưa phát huy hết được nhân tố lao động Hiệu quả sử dụng lao động chưa được duy trì ổn định
Lực lượng lao động tại Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh đã cải thiện chất lượng trong những năm qua, nhưng vẫn chưa khai thác hết tiềm năng trong hoạt động kinh doanh Việc tuyển dụng nhân viên không được sắp xếp hợp lý đã dẫn đến tình trạng thời gian rỗi kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả làm việc Năng suất lao động đã giảm liên tục từ năm 2016 đến 2019, cho thấy sự sử dụng lao động chưa hiệu quả và không ổn định.
Chưa phát huy hết tiềm năng của đơn vị
Ngành thủy sản Việt Nam có tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác triệt để Là một trong những đơn vị xuất nhập khẩu hàng đầu, công ty đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm thủy sản cho các thị trường như Nhật Bản, Trung Quốc và EU Tuy nhiên, công ty vẫn đang gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh, thiếu chủ động trong việc tìm kiếm đối tác và cung cấp máy móc cho toàn ngành cũng như các lĩnh vực kinh tế khác trong nước Sự tập trung quá mức vào nội bộ có thể dẫn đến giảm tốc độ sản xuất của các đơn vị thành viên nếu không có các biện pháp khắc phục kịp thời.
Hiệu qủa sử dụng vốn chưa cao
Mặc dù công ty đã áp dụng các biện pháp để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, nhưng kết quả vẫn chưa đạt yêu cầu và chưa tiết kiệm được vốn Mức sinh lời của vốn lưu động trong năm 2017 có xu hướng tăng so với năm 2016, nhưng vẫn chưa ổn định.
Năm 2018, công ty đạt được kết quả cao, nhưng đến năm 2019 lại có sự giảm sút mạnh mẽ Để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, công ty cần triển khai những biện pháp hiệu quả hơn Đây là một vấn đề rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững của công ty.
Sức sinh lời của vốn cố định đã tăng trong năm 2017 so với năm 2016, nhưng lại giảm trong các năm 2018 và 2019, cho thấy Công ty chưa sử dụng tài sản cố định một cách hiệu quả Mặc dù sức sản xuất của vốn cố định tăng trong năm 2017 và tiếp tục tăng vào năm 2018, nhưng lại giảm trong năm 2019, cho thấy sự không ổn định trong hiệu quả sử dụng tài sản cố định và giá trị doanh thu từ máy móc Do đó, Công ty cần xây dựng kế hoạch cụ thể để cải thiện sức sinh lời và sức sản xuất của vốn cố định.
Nguyên nhân tồn tại những hạn chế:
Công tác nghiên cứu thị trường chưa được quan tâm chú ý
Công ty CP XNK Thủy sản Quảng Ninh, dù là một doanh nghiệp Nhà nước, vẫn gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh do thiếu tính hiệu quả và năng động Các mối quan hệ truyền thống với khách hàng chiếm ưu thế, khiến công ty cần linh hoạt hơn trong việc mở rộng thị trường Trước sự cạnh tranh khốc liệt hiện nay, công ty đã bắt đầu chú trọng đến nghiên cứu thị trường, nhưng vẫn chưa thiết lập được một hệ thống nghiên cứu phù hợp.
Mặc dù công ty đã nhận thức được tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống thu thập và xử lý thông tin, cũng như đã có những cải tiến đáng kể, nhưng do hạn chế về trình độ, trang thiết bị và phương tiện, thông tin thị trường vẫn chưa được nắm bắt kịp thời và xử lý hiệu quả.
Tổ chức bộ máy và cơ chế quản lý còn thiếu chặt chẽ