Khái niệm về logistics
Hiện nay, chưa có khái niệm thống nhất về logistics trên toàn cầu, mà khái niệm này có thể thay đổi tùy thuộc vào góc độ và mục đích khác nhau Theo định nghĩa rộng, logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc di chuyển và dự trữ nguyên vật liệu, bán thành phẩm, thành phẩm và thông tin từ điểm khởi đầu sản xuất đến điểm tiêu thụ cuối cùng, nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng Đây là khái niệm được công nhận rộng rãi nhất hiện nay Trong khi đó, theo nghĩa hẹp, logistics được hiểu là quá trình liên quan đến phân phối và lưu thông hàng hóa, cùng với các hoạt động thương mại cụ thể.
Theo UNESCAP, logistics là quá trình quản lý dòng chảy của nguyên vật liệu, từ khâu lưu kho đến sản xuất thành phẩm và xử lý thông tin liên quan, nhằm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển từ nơi xuất xứ đến tay người tiêu dùng cuối cùng theo yêu cầu của khách hàng.
Theo Edward H Frazelle (2001) trong cuốn "Supply Chain Strategy", logistics được định nghĩa là quá trình lưu chuyển vật tư, thông tin và tiền tệ từ nhà cung ứng đến người tiêu dùng cuối cùng Định nghĩa này nổi bật với sự ngắn gọn và đơn giản, nhấn mạnh khía cạnh lưu chuyển của logistics Tuy nhiên, nó vẫn chưa đề cập đến mục đích của hoạt động này.
Trong cuốn sách "Logistics and Supply Chain Management" của Martin Christopher (2011), logistics được định nghĩa là quá trình quản lý chiến lược việc thu mua, vận chuyển và lưu trữ nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm, cùng với dòng thông tin liên quan Mục tiêu của logistics là tối đa hóa lợi nhuận hiện tại và tương lai bằng cách hoàn tất các đơn hàng với chi phí thấp nhất qua các kênh phân phối của công ty.
Theo quan điểm 5 "đúng" (5 Rights), logistics được định nghĩa là quá trình cung cấp sản phẩm đúng loại, đến đúng địa điểm, vào đúng thời điểm, với điều kiện và chi phí hợp lý cho khách hàng tiêu dùng.
Khi dịch thuật ngữ “logistics” sang tiếng Việt, có các cách dịch khác nhau như “tiếp vận”,
Theo Luật Thương mại 2005, thuật ngữ "hậu cần vận tải" không phản ánh đúng bản chất của dịch vụ logistics, vì vậy thuật ngữ này chỉ được phiên âm là "Lo-gis-tíc" Dịch vụ logistics được định nghĩa là hoạt động thương mại, trong đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, ghi mã hiệu, giao hàng và các dịch vụ liên quan đến hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao.
1 Theo Hội đồng quản trị logistics (Council of Logistics Management – CLM, 1991)
Trong đề án này, logistics được hiểu là chuỗi liên hợp các hoạt động nhằm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển liên tục từ giai đoạn tiền sản xuất đến tay người tiêu dùng Hoạt động logistics bao gồm các dòng luân chuyển hàng hóa, thông tin và tiền tệ Để thực hiện điều này, logistics cần hai thành phần chính: kết cấu hạ tầng logistics và dịch vụ logistics.
*Kết cấu hạ tầng logistics
Kết cấu hạ tầng logistics bao gồm các thành phần thiết yếu như đường thủy nội địa, đường bộ, đường sắt, cảng biển, sân bay và kho hàng Bên cạnh đó, hạ tầng thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ chuỗi logistics.
Phát triển các trung tâm logistics và kết nối hợp lý các phương thức vận tải là rất quan trọng để rút ngắn thời gian và thủ tục vận chuyển hàng hóa Hệ thống logistics bao gồm các cảng cạn (ICD), kho CY, CFS, và các trung tâm chia chọn, đóng gói, góp phần nâng cao hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
*Các chuyên ngành dịch vụ logistics
Dịch vụ logistics là một chuỗi các hoạt động liên kết chặt chẽ, bao gồm làm thủ tục giấy tờ, tổ chức vận tải, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi và phân phối hàng hóa đến các điểm khác nhau Bên cạnh đó, còn có các dịch vụ giá trị gia tăng như bao bì, đóng gói và ghi nhãn mác hàng hóa Khi nhắc đến logistics, người ta thường đề cập đến hệ thống chuỗi dịch vụ (Logistics System Chain) với các hoạt động liên tục và tương tác lẫn nhau trong nhiều lĩnh vực.
- Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa
- Dịch vụ vận tải đường bộ
- Dịch vụ vận tải hàng không
- Dịch vụ vận tải đường sắt
- Dịch vụ vận tải đường biển
- Dịch vụ giao nhận hàng hóa
- Dịch vụ kho hàng/trung tâm logistics và phân phối hàng hóa
- Các dịch vụ gia tăng giá trị (gồm gia công hàng hóa, dán nhãn mác hàng hóa…)
Logistics không chỉ là những hoạt động riêng lẻ mà là một chuỗi liên tục bao gồm hoạch định, quản lý, thực hiện và kiểm tra dòng chảy của hàng hóa, thông tin và tiền bạc Quy trình này bắt đầu từ điểm khởi nguồn sản xuất cho đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Hiện trạng về pháp luật và thể chế trong lĩnh vực logistics
Pháp luật quốc tế
Các quy định quốc tế trong lĩnh vực này phải kể tới là (chi tiết xem ở Phụ lục 2):
- Các điều ước quốc tế về vận tải biển
- Các điều ước quốc tế về vận tải hàng không
- Các điều ước quốc tế về vận tải đường bộ
- Các điều ước quốc tế về vận tải đường sắt
- Các điều ước quốc tế về vận tải đa phương thức
- Các điều ước quốc tế khác
- Các cam kết quốc tế trong khuôn khổ WTO và các Hiệp định thương mại tự do
Lĩnh vực Số lượng văn bản rà soát
Luật, Nghị định Quyết định, thông tư
1 Văn bản pháp lý về logistics
- Khu vực dịch vụ nói chung 21 6
- Dịch vụ logistics và vận tải 15 50
- Cải cách thủ tục hành chính 2 18
2 Điều ước quốc tế trong lĩnh vực logistics
- Công ước quốc tế về vác loại hình vận tải 20
- Cam kết của Việt Nam trong WTO 14
3 Quy định về thỏa thuận trong ASEAN 11
Các điều ước, thỏa thuận về vận tải trong ASEAN mà Việt Nam tham gia 7 1.2.3 Chính sách phát triển logistics
Để tăng cường hội nhập và nâng cao hiệu quả cạnh tranh trong lĩnh vực vận tải, các sáng kiến tạo thuận lợi cho dịch vụ vận tải giữa các nước ASEAN đã được triển khai nhằm đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục vận tải quốc tế Những nỗ lực này nhằm giảm thời gian và chi phí logistics trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách trong khu vực ASEAN Tham khảo các điều ước và thỏa thuận được tổng hợp trong Phụ lục 3.
- Hiệp định khung ASEAN về vận tải đa phương thức (2005)
Hiệp định về tạo thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa và người qua lại biên giới giữa các nước Căm Phu Chia, Trung Quốc, Lào, Myanma, Thái Lan và Việt Nam (GMS) được quy định trong Phụ lục 13b, nêu rõ tiêu chí cấp phép cho các doanh nghiệp kinh doanh vận tải đa phương thức hoạt động vận chuyển qua biên giới.
- Hiệp định khung ASEAN về Dịch vụ (AFAS) 1995
- Hiệp định Thương mại Dịch vụ ASEAN (ATISA) 2019
1.2.3 Chính sách phát triển logistics
Dịch vụ logistics đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc dân, theo Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ XII Mục tiêu phát triển đất nước giai đoạn 2016-2020 đã nhấn mạnh rằng logistics là một "ngành dịch vụ giá trị gia tăng cao", cần được chú trọng phát triển.
Để phát triển ngành logistics thành một lĩnh vực kinh tế mũi nhọn, cần hiện đại hóa và mở rộng dịch vụ logistics, từ đó tận dụng các lợi thế và cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh cho nền kinh tế Thời gian qua, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành này.
Sự phát triển của ngành dịch vụ vận tải và logistics tại Việt Nam phụ thuộc mạnh mẽ vào sự phát triển thương mại, đặc biệt là sự gia tăng nguồn hàng xuất nhập khẩu Trong những năm qua, chính sách thương mại đã giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, với quan hệ ngoại giao thiết lập với 189 quốc gia và thương mại với 165 quốc gia và vùng lãnh thổ Việt Nam đã ký kết 76 hiệp định thương mại và duy trì quy chế Tối huệ quốc với 72 quốc gia Tính đến tháng 9/2020, Việt Nam đã ký kết 14 Hiệp định thương mại tự do (FTA) và đang đàm phán 3 FTA, mở ra cơ hội cho hàng hóa xuất khẩu tiếp cận thị trường toàn cầu, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.
Sau 19 năm từ năm 2001 đến năm 2019, tổng giá trị xuất nhập khẩu (XNK) hàng hóa của Việt Nam đã tăng 17 lần Năm 2001, tổng trị giá hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam chỉ có hơn 30 tỷ USD Sau 6 năm, năm 2007, tổng giá trị XNK cả nước đã đạt con số 100 tỷ
2 Website Liên hiệp các Tổ chức Hữu nghị Đà Nẵng, đăng ngày 23/5/2020
3 Website WTO Centre – VCCI, đăng ngày 23/9/2020
Sau khi Việt Nam gia nhập WTO, tổng trị giá xuất nhập khẩu đã tăng nhanh chóng Đến năm 2011, con số này đã đạt 200 tỷ USD, gấp đôi so với trước đó Chỉ bốn năm sau, vào năm 2015, trị giá xuất nhập khẩu của Việt Nam đã cán mốc 300 tỷ USD Đặc biệt, chỉ hai năm sau, vào giữa tháng 12/2017, tổng trị giá này đã đạt 400 tỷ USD.
Vào nửa cuối tháng 12/2019, tổng trị giá xuất nhập khẩu của Việt Nam đã vượt mốc 500 tỷ USD Trong khoảng gần 20 năm từ 2000 đến 2019, tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt 3.995 tỷ USD Đặc biệt, chỉ trong 5 năm từ 2015 đến 2019, xuất nhập khẩu của Việt Nam đã đạt 2.106 tỷ USD, cao hơn tổng giá trị xuất nhập khẩu của cả 15 năm trước đó (2000-2014).
Với sự mở rộng của chính sách hội nhập kinh tế quốc tế, kim ngạch xuất nhập khẩu và khối lượng giao dịch tăng cao đã tạo ra nhu cầu gia tăng cho vận tải và các dịch vụ logistics như kho bãi, đóng gói và giám định Điều này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành vận tải và dịch vụ logistics.
Môi trường đầu tư, kinh doanh
Trong những năm qua, môi trường đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, phù hợp với xu hướng toàn cầu Các đạo luật như Luật Đầu tư 2014 và Luật Doanh nghiệp 2014 (sửa đổi 2020) đã thể chế hóa quyền tự do đầu tư và kinh doanh của doanh nghiệp, giúp xóa bỏ rào cản không phù hợp với kinh tế thị trường Những cải cách này tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc, nâng cao tính minh bạch và bình đẳng cho các nhà đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển của môi trường đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
Ngày 22 tháng 01 năm 2014, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 169/QĐ- TTg phê duyệt Đề án Phát triển dịch vụ logistics trong lĩnh vực giao thông vận tải Việt Nam đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 Đề án đã xác định rõ các nhóm nội dung và giải pháp về phát triển: kết cấu hạ tầng GTVT, các trung tâm phân phối hàng hóa, nâng cao năng lực doanh nghiệp dịch vụ logistics, phát triển nguồn nhân lực và hợp tác quốc tế, xây dựng cơ chế, chính sách hỗ trợ phát triển logistics trong lĩnh vực GTVT
Ngày 14 tháng 02 năm 2017, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 200/QĐ- TTg phê duyệt Kế hoạch hành động nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics tại Việt Nam đến năm 2025 Kế hoạch hành động với 6 nhóm nhiệm vụ gồm: (1) Hoàn thiện chính sách, pháp luật về logistics; (2) Hoàn thiện kết cấu hạ tầng logistics; (3) Nâng cao năng lực doanh nghiệp và chất lượng dịch vụ; (4) Phát triển thị trường dịch vụ logistics; (5) Đào tạo, nâng cao nhận thức và chất lượng nguồn nhân lực; (6) Các nhiệm vụ khác Đây được coi là một bước đột phá mới đối với lĩnh vực logostics Việt Nam, thực hiện tốt những nhiệm vụ mà Kế hoạch đặt ra sẽ tạo nền tảng để Nhà nước và doanh nghiệp cùng triển khai những công việc lớn, tạo đà cho ngành logistics phát triển
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2018, Thủ tướng Chính phủ đã công bố Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, trong đó lần đầu tiên xác định rõ Logistics là một ngành kinh tế chính thức ở cấp độ 5 (52292).
Các Nghị quyết số 19 (2014-2019) và Nghị quyết số 02 (01/01/2020) của Chính phủ đã đề ra những nhiệm vụ và giải pháp chủ yếu nhằm cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong giai đoạn 2015-2020 Sau 5 năm thực hiện, nhận thức về tầm quan trọng của cải thiện môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh đã có sự chuyển biến rõ rệt Xếp hạng môi trường kinh doanh năm 2018 của Việt Nam đã cải thiện 21 bậc so với năm 2015, đứng thứ 39 trên thế giới theo chỉ số LPI Chỉ số năng lực dịch vụ logistics tăng 25 bậc so với năm 2016, trong khi chỉ số Đổi mới sáng tạo tăng 26 bậc so với năm 2014 Ngoài ra, chỉ số Phát triển Chính phủ điện tử năm 2018 cũng tăng 1 bậc so với năm 2016, và mức độ tiếp cận dịch vụ công điện tử của người dân tăng 29 bậc.
Năm 2019, Việt Nam ghi nhận sự cải thiện đáng kể trong các chỉ số xếp hạng, với năng lực cạnh tranh quốc gia tăng 3,5 điểm và vươn lên 10 bậc, nhờ vào 8/12 trụ cột có sự tăng điểm Chỉ số Đổi mới sáng tạo cũng tăng 3 bậc, với 6/7 nhóm trụ cột cải thiện Môi trường kinh doanh được cải thiện 1,2 điểm, trong khi năng lực cạnh tranh ngành du lịch tăng thêm 4 bậc.
Pháp luật chuyên ngành logistics
Hệ thống pháp luật về logistics bao gồm các quy định liên quan đến hạ tầng và dịch vụ logistics, được điều chỉnh bởi nhiều đạo luật như Luật Thương mại, Hàng hải, Hàng không, và các lĩnh vực vận tải khác Các quy định này được tổng hợp trong Phụ lục 1 “Khung thể chế liên quan đến logistics”, nhằm đảm bảo sự quản lý hiệu quả và đồng bộ trong lĩnh vực logistics.
Luật Thương mại 2005 định nghĩa dịch vụ logistics là hoạt động thương mại, trong đó thương nhân thực hiện nhiều công việc như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, và giao hàng theo thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao Tuy nhiên, luật này chỉ quy định về khái niệm và các thành phần của dịch vụ logistics mà không đề cập đến hạ tầng logistics.
Ngày 5/9/2007, Chính phủ ban hành Nghị định 140/2007/NĐ-CP quy định chi tiết về điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics và giới hạn trách nhiệm của thương nhân trong lĩnh vực này, dựa trên Luật Thương mại Nghị định này đã được thay thế bởi Nghị định 163/2017/NĐ-CP vào ngày 18/7/2017, trong đó phân loại dịch vụ logistics thành các loại dịch vụ chủ yếu, dịch vụ liên quan đến vận tải và logistics không chủ yếu Mặc dù Nghị định 163/2017/NĐ-CP chỉ quy định những điều kiện chung cho thương nhân và nhà đầu tư, nhưng khi cung cấp các dịch vụ thành phần của logistics, các nhà cung cấp phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực cụ thể đó.
Luật Quản lý Ngoại thương 2017 quy định rằng một trong những hoạt động ngoại thương thông qua xúc tiến thương mại là hỗ trợ phát triển và vận hành hạ tầng thương mại, cũng như logistics phục vụ cho hoạt động ngoại thương.
Luật Quản lý Ngoại thương đã nêu rõ rằng việc phát triển và vận hành hạ tầng logistics là một trong những hoạt động được hỗ trợ để thúc đẩy thương mại Tuy nhiên, luật này không quy định cụ thể về hạ tầng logistics.
12 Điểm d, khoản 2, Điều 105 Luật Quản lý Ngoại thương 2017
Bộ luật Hàng hải năm 2015 quy định chi tiết về vận tải đa phương thức, bao gồm hợp đồng vận tải đa phương thức và trách nhiệm của người vận tải Chính phủ cũng đã ban hành các quy định cụ thể về dịch vụ vận tải đa phương thức, đảm bảo phù hợp với luật quốc tế và các cam kết của Việt Nam với ASEAN trong lĩnh vực này.
Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015 quy định rõ về cảng cạn, bao gồm chức năng, tiêu chí xác định, quy hoạch phát triển hệ thống, đầu tư xây dựng, quản lý khai thác, thẩm quyền công bố mở, tạm dừng, đóng cảng cạn, cùng với trách nhiệm quản lý nhà nước tại các cảng cạn.
Các dịch vụ logistics bao gồm vận tải biển, hàng không, đường thủy nội địa, đường sắt và đường bộ, cùng với quản lý kho bãi, đều phải tuân thủ các điều kiện được quy định trong các Nghị định của Chính phủ Điều này cũng bao gồm việc làm thủ tục hải quan, tập kết hàng hóa và kiểm tra giám sát hải quan tại các trung tâm logistics và ICD.
Pháp luật về kết cấu hạ tầng logistics bao gồm các quy định liên quan đến chuyên ngành vận tải như đường biển, đường hàng không, đường sắt, đường bộ, đường thủy nội địa, và các kho hàng bên ngoài cảng biển và cảng hàng không Bên cạnh đó, pháp luật cũng quy định về cảng biển và cảng hàng không, cũng như các kết cấu hạ tầng như ICD, CFS, trung tâm logistics, và các kết cấu hạ tầng kết nối giữa cảng biển, cảng hàng không với các phương thức vận tải và trung tâm đô thị.
So sánh giữa Nghị định 163/2017/NĐ-CP và Nghị định 160/2016/NĐ-CP cho thấy các quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics có sự khác biệt rõ rệt Nghị định 163/2017/NĐ-CP đã cập nhật và điều chỉnh các tiêu chí cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực logistics Việc hiểu rõ các quy định này là rất quan trọng để các doanh nghiệp có thể tuân thủ và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện nay.
Các quy định liên quan đến điều kiện kinh doanh vận tải biển, dịch vụ đại lý tàu biển và dịch vụ lai dắt tàu biển vẫn chưa đồng nhất giữa hai Nghị định hiện hành Điều này được thể hiện rõ qua bảng so sánh giữa các quy định của hai Nghị định.
Bảng 1-2: So sánh quy định điều kiện kinh doanh
Nghị định 163 Số 07/VBHN-BGTVT ngày 24/12/2018 (NĐ 160 và NĐ
147) Điều 4 Điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics
1 Thương nhân kinh doanh các dịch vụ cụ thể thuộc dịch vụ logistics quy định tại Điều 3 Nghị định này phải đáp ứng các điều kiện đầu tư, kinh doanh theo quy định của pháp luật đối với dịch vụ đó
3 Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài kinh doanh dịch vụ logistics: Điều 4 Điều kiện chung về kinh doanh vận tải biển
Doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh vận tải biển được thành lập theo quy định pháp luật, cần tuân thủ các điều kiện cụ thể để hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển quốc tế Điều 5 quy định rõ các yêu cầu cần thiết đối với doanh nghiệp kinh doanh vận tải biển quốc tế.
Ngoài quy định tại Điều 4 Nghị định này, doanh nghiệp kinh doanh vận tải biển quốc tế còn phải đáp ứng các điều kiện sau đây:
1 Điều kiện về tài chính: Phải có bảo lãnh theo quy định của pháp luật với mức tối thiểu là 05 (năm) tỷ Đồng Việt Nam
13 Mục 4 Chương V Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2005 và Mục 4 Chương VII BLHHVN năm 2015
Nghị định 163 Số 07/VBHN-BGTVT ngày 24/12/2018 (NĐ 160 và NĐ
Nhà đầu tư nước ngoài từ các nước, vùng lãnh thổ là thành viên Tổ chức Thương mại Thế giới có thể cung cấp dịch vụ logistics, nhưng phải đáp ứng các điều kiện quy định tại khoản 1 và khoản 2 Đặc biệt, trong trường hợp kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải biển, cần tuân thủ các yêu cầu cụ thể.
(trừ vận tải nội địa):
Các công ty vận hành đội tàu treo cờ Việt Nam có thể được thành lập thông qua việc góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong doanh nghiệp Tuy nhiên, tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài không được vượt quá 49%.
Tổng số thuyền viên nước ngoài làm việc trên các tàu treo cờ quốc tịch Việt Nam
(hoặc được đăng ký ở Việt
Tổ chức quản lý nhà nước
Hoạt động logistics bao gồm nhiều dịch vụ khác nhau, được quản lý bởi các bộ, ngành và địa phương khác nhau Cụ thể, Bộ Công Thương chịu trách nhiệm về kinh doanh dịch vụ logistics và trung tâm logistics, trong khi các vấn đề liên quan đến vận tải đa phương thức, dịch vụ vận tải, ICD và các dịch vụ liên quan thuộc thẩm quyền quản lý của các cơ quan khác.
Bộ Giao thông Vận tải phối hợp với Bộ Tài Chính (Tổng cục Hải quan) trong các vấn đề liên quan đến hải quan, kho bãi và dịch vụ Đồng thời, các Bộ như Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cũng tham gia kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu.
Bộ Y tế, Bộ Công thương, Bộ Khoa học và Công nghệ… e Tổ chức thực hiện logistics tại địa phương: UBND tỉnh, TP trực thuộc TW
Năm 2019, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 684/QĐ-TTg, bổ sung chức năng cho Ủy ban Chỉ đạo Quốc gia về cơ chế một cửa ASEAN, nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ logistics và nâng cao năng lực cạnh tranh của thương mại Việt Nam Ủy ban có nhiệm vụ phối hợp các bộ, cơ quan để hoàn thiện chính sách và triển khai giải pháp phát triển logistics, thể hiện sự quan tâm của Chính phủ trong việc nâng cao ngành logistics Việt Nam Đồng thời, Thủ tướng cũng giao nhiệm vụ về logistics cho Cơ quan thường trực của Ủy ban tại Bộ Tài Chính và chỉ định Bộ Công Thương làm đầu mối điều phối phát triển logistics quốc gia.
Nghị định 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ logistics, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động logistics tại Việt Nam Đồng thời, Nghị định 98/2017/NĐ-CP xác định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này Cả hai nghị định đều hướng tới việc phát triển hạ tầng logistics, cải thiện chất lượng dịch vụ và thúc đẩy sự cạnh tranh trong ngành.
Quyết định 684/QĐ-TTg ngày 04/6/2019 đã sửa đổi, bổ sung Quyết định số 189/QĐ-TTg, nhằm thành lập Ủy ban Chỉ đạo Quốc gia về cơ chế một cửa ASEAN, cơ chế một cửa quốc gia và tạo thuận lợi thương mại Quyết định này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu và tăng cường hợp tác quốc tế trong khu vực ASEAN.
Để đảm bảo sự phát triển hiệu quả của logistics, cần thực hiện 20 nhiệm vụ điều phối triển khai các hoạt động logistics Điều này bao gồm việc phối hợp chặt chẽ với Cơ quan thường trực trong công tác báo cáo, tham mưu và đề xuất với Ủy ban 1899 về các chiến lược phát triển logistics.
Hiện trạng về cơ sở hạ tầng logistics
Hạ tầng giao thông đường bộ
Việt Nam có tổng chiều dài đường bộ lên tới 570.448 km, bao gồm 24.136 km quốc lộ, 950 km đường cao tốc, 25.741 km đường tỉnh, 58.347 km đường huyện, 26.953 km đường đô thị, 144.670 km đường xã, 181.188 km đường thôn xóm và 108.597 km đường nội đồng Hệ thống đường bộ bao gồm trên 154 tuyến quốc lộ dài 24.866 km, tỉnh lộ 28.143 km, và huyện lộ 57.033 km, với hơn 27.500 km đường đô thị và trên 159.000 km đường xã Chất lượng đường đã được cải thiện thông qua việc xây mới, sửa chữa và bảo dưỡng thường xuyên, với tỷ lệ trải nhựa đạt khoảng 51.258 km (xấp xỉ 17%) Hiện có khoảng 10 dự án đường bộ quan trọng đang được triển khai và dự kiến hoàn thành trong năm nay.
Năm 2020, với tổng mức đầu tư 8.000 tỷ đồng, các dự án hoàn thành và đi vào hoạt động sẽ đóng góp đáng kể vào việc thúc đẩy lưu thông hàng hóa trong nước và quốc tế của Việt Nam.
Năm 2019, vận tải hàng hóa bằng đường bộ chiếm 79,3% tổng khối lượng hàng hóa vận chuyển và 26,8% khối lượng hàng hóa luân chuyển Mặc dù trong 8 tháng đầu năm 2020, lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ giảm xuống còn 88,5% so với cùng kỳ năm 2019 do ảnh hưởng của dịch Covid-19, nhưng vẫn giữ tỷ trọng cao trong các phương thức vận chuyển.
Hạ tầng giao thông đường sắt
Tính đến năm 2019, mạng lưới đường sắt Việt Nam kéo dài 3.143 km với 297 ga, bao gồm ba loại khổ đường: 1.000 mm (85%), 1.435 mm (6%) và khổ lồng 1.000 mm và 1.435 mm (9%) Hai tuyến đường sắt quan trọng kết nối với Trung Quốc là Hà Nội – Đồng Đằng và Hà Nội – Lào Cai Vận tải đường sắt chủ yếu tập trung vào các lộ trình ngắn từ 800 - 1200 km, đặc biệt là những tuyến có lợi thế hơn so với vận tải đường biển.
Hiện nay có 4 dự án về cơ sở hạ tầng đường sắt được khởi công trong năm 2020:
16 Phát biểu của Phó Thủ tướng Vương Đình Huệ tại Hội thảo Cần Thơ tháng 01/2017
- Dự án cải tạo, nâng cấp các công trình thiết yếu đoạn Hà Nội - Vinh;
- Dự án cải tạo, nâng cấp các công trình thiết yếu đoạn Nha Trang - Sài Gòn
- Dự án cải tạo, nâng cấp các cầu yếu và gia cố trụ chống va xô trên tuyến đường sắt Hà Nội - TP Hồ Chí Minh;
- Dự án gia cố các hầm yếu kết hợp mở mới các ga và cải tạo kiến trúc tầng trên đoạn Vinh - Nha Trang
Các dự án này nhằm nâng cao an toàn ngành đường sắt, rút ngắn thời gian chạy tàu và cải thiện dịch vụ Mục tiêu là nâng cao chất lượng phương tiện vận tải hành khách và hàng hóa, từ đó thu hút lượng vận chuyển bằng phương thức đường sắt.
Hạ tầng đường thủy nội địa tại Việt Nam có tổng chiều dài 17.253 km, trong đó Trung ương quản lý khoảng 7.071,8 km, chiếm 41% tổng chiều dài Những tuyến đường thủy này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các trung tâm kinh tế và khu công nghiệp lớn, góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực và cả nước.
Hạ tầng giao thông hàng hải
Giao thông hàng hải đóng vai trò quan trọng trong dịch vụ logistics, khi gần 80% khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam được vận chuyển bằng đường biển Vì vậy, việc đánh giá thực trạng hạ tầng hàng hải là cần thiết và sẽ được trình bày chi tiết trong phần dưới đây.
Theo Cục Hàng hải Việt Nam, đến tháng 6/2019, đội tàu biển Việt Nam gồm 1.568 tàu, trong đó có 1.106 tàu vận tải, tổng trọng tải đạt khoảng 7,8 triệu tấn, xếp thứ 4 trong khu vực ASEAN và thứ 30 trên thế giới Tuổi bình quân của đội tàu Việt Nam hiện là 15,6 tuổi, trẻ hơn 5,2 tuổi so với mức trung bình toàn cầu là 20,8 tuổi.
Đội tàu biển Việt Nam đang phát triển theo hướng chuyên dụng hóa, với sự tăng trưởng đáng kể của đội tàu container, từ 19 tàu vào năm 2013 lên 39 tàu vào năm 2019.
Hình 1-1: Thống kê đội tàu biển mang cờ quốc tịch Việt Nam giai đoạn 2014-2018
Theo Niên giám thống kê Vận tải và logistics (2018), đội tàu mang cờ quốc tịch Việt Nam đảm nhận gần 100% lượng hàng vận tải nội địa bằng đường biển, ngoại trừ một số tàu chuyên dụng như tàu chở nhiên liệu hóa lỏng và xi măng rời Hàng hóa vận chuyển chủ yếu bao gồm các mặt hàng gia dụng, lương thực, than, vật liệu xây dựng, thiết bị máy móc, container, xăng dầu và hàng hóa tổng hợp.
Đội tàu biển Việt Nam hiện đang chiếm khoảng 10% thị phần vận tải biển quốc tế, chủ yếu hoạt động trên các tuyến gần như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và khu vực Đông Nam Á Các tàu container Việt Nam chủ yếu vận chuyển hàng hóa trên các tuyến ngắn tại Đông Nam Á và Đông Bắc Á, trong khi một số tàu hàng rời cũng đã thực hiện vận tải trên các tuyến đến châu Âu.
Theo thống kê của Diễn đàn Thương mại và Phát triển Liên Hiệp Quốc (UNCTAD), đội tàu Việt Nam xếp thứ 4 trong khu vực ASEAN, chỉ sau Singapore, Indonesia và Malaysia, và đứng thứ 30 trên toàn cầu Đặc biệt, tuổi bình quân của tàu Việt Nam là 16,6 tuổi, trẻ hơn 5,2 tuổi so với mức trung bình thế giới là 21,8 tuổi.
Khoảng 40% đội tàu Việt Nam vẫn phải sửa chữa tại các cơ sở công nghiệp tàu thủy nước ngoài do thiếu vốn, hạ tầng cơ sở và thiết bị cho ngành đóng tàu Điều này cản trở việc thực hiện chiến lược phát triển ngành công nghiệp đóng tàu theo quy hoạch và làm cho Việt Nam chưa thể cạnh tranh với các nước trong khu vực ASEAN và châu Á - Thái Bình Dương.
Sau gần 20 năm thực hiện quy hoạch phát triển cảng biển, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống cảng biển hoàn chỉnh từ Bắc vào Nam, bao gồm 45 cảng Hệ thống này được chia thành 6 nhóm cảng với tổng công suất thiết kế khoảng 600-700 triệu tấn mỗi năm, đáp ứng đầy đủ nhu cầu vận tải biển.
23 yêu cầu về vận tải biển trong nước và quốc tế
Nhóm 1: các cảng biển phía Bắc (từ Quảng Ninh đến Ninh Bình);
Nhóm 2: các cảng biển Bắc Trung bộ (từ Thanh Hóa đến Hà Tĩnh);
Nhóm 3: các cảng biển Trung Trung bộ (từ Quảng Bình đến Quảng Ngãi);
Nhóm 4: các cảng biển Nam Trung Bộ (từ Bình Định đến Bình Thuận);
Nhóm 5: các cảng biển Đông Nam bộ (TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu)
Nhóm 6: các cảng biển Đồng bằng sông Cửu Long
Hệ thống cảng biển Việt Nam đã được đầu tư đồng bộ về cơ sở hạ tầng, tối ưu hóa điều kiện tự nhiên để phục vụ vận chuyển hàng hóa hiệu quả Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu vận tải biển mà còn hỗ trợ tích cực cho sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng ven biển và toàn quốc Theo thống kê năm 2019 từ Cục Hàng hải Việt Nam, cả nước có 281 bến cảng với tổng công suất lớn, góp phần thu hút và thúc đẩy các ngành kinh tế, công nghiệp liên quan.
Sản lượng hàng hóa qua hệ thống cảng biển Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ từ 294,55 triệu tấn năm 2012 lên 606,62 triệu tấn năm 2018, với mức tăng trưởng bình quân 54,8%/năm Lượng hàng container cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể, từ 8,04 triệu TEU năm 2012 lên 18,06 triệu TEU năm 2018, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 50,9%/năm Năm 2019, hàng xuất khẩu đạt 74,8 triệu tấn, tăng 8% so với năm 2018, trong khi hàng nhập khẩu đạt 98,1 triệu tấn, tăng 19% Các cảng đầu mối như Hải Phòng, Đà Nẵng, Bà Rịa - Vũng Tàu và Hồ Chí Minh đã được nâng cấp để tiếp nhận tàu trọng tải lớn, điển hình là cảng Cái Mép - Thị Vải có khả năng tiếp nhận tàu trọng tải đến 18.300 TEU Nhiều tỉnh ven biển như Thanh Hóa, Hà Tĩnh và Đà Nẵng đang tích cực kêu gọi đầu tư vào cảng biển và trung tâm logistics Khu kinh tế Vũng Áng được Chính phủ chọn để phát triển thành trung tâm công nghiệp luyện thép, nhiệt điện và cảng biển nước sâu khu vực miền Trung Đầu tư vào hạ tầng cảng biển đã trở nên sôi động từ nửa sau năm 2006, với nhiều dự án phát triển cảng có yếu tố vốn nước ngoài được khởi động.
Bà Rịa Vũng Tàu đang phát triển mạnh mẽ với sự đầu tư của cảng Sài Gòn và tập đoàn Maersk A/S từ Đan Mạch, cùng với cảng Singapore với vốn đầu tư 187 triệu USD cho cảng Cái Mép - Thị Vải Thỏa thuận liên doanh giữa Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (Vinalines) và Tập đoàn SSA Marine (Hoa Kỳ) cũng đang thúc đẩy việc xây dựng bến 2, 3, 4 tại cảng Cái Lân (Quảng Ninh) Ngoài ra, dự án cảng trung chuyển quốc tế Vân Phong - Khánh Hòa có khả năng tiếp nhận tàu container từ 10.000 đến 12.000 TEU, và cảng nước sâu Lạch Huyện (Hải Phòng) có khả năng tiếp nhận tàu trọng tải từ 60.000 đến 80.000 tấn, đang mở ra nhiều cơ hội cho ngành hàng hải Việt Nam.
Các dự án đầu tư cảng biển đang được triển khai nhanh chóng, cho thấy sự hấp dẫn của lĩnh vực này đối với các nhà đầu tư Họ đã có những chuẩn bị kỹ lưỡng và hình thành các liên doanh với quy mô đầu tư lớn.
Hạ tầng đường hàng không
Hiện nay, Việt Nam có 22 cảng hàng không đang hoạt động, bao gồm 9 cảng quốc tế như Nội Bài, Cát Bi, Đà Nẵng và 13 cảng nội địa như Điện Biên, Đồng Hới, Vinh Đặc biệt, Cảng hàng không Vân Đồn, khai trương năm 2018, là sân bay đầu tiên tại Việt Nam được đầu tư theo hình thức BOT.
Trong số các cảng hàng không hiện nay, chỉ có bốn cảng sở hữu nhà ga hàng hóa riêng biệt, trong khi các cảng còn lại không có nhà ga hàng hóa, tất cả hàng hóa đều được xử lý tại nhà ga hành khách.
Mặc dù lượng hàng hóa thông qua các cảng hàng không của Việt Nam chỉ chiếm dưới 1% khối lượng vận chuyển, nhưng giá trị vận tải hàng hóa hàng không lại chiếm khoảng 25% tổng giá trị xuất, nhập khẩu của quốc gia Các tuyến vận chuyển hàng hóa quốc tế chủ yếu tập trung vào khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, EU và Bắc Mỹ Trung Quốc là thị trường nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không lớn nhất của Việt Nam với 26% thị phần, tiếp theo là Hàn Quốc (20%) và Mỹ (9%) Đầu tư vào hạ tầng hàng không đang trở thành một yếu tố quan trọng trong việc phát triển ngành vận tải hàng hóa tại Việt Nam.
Làn sóng đầu tư vào hạ tầng hàng không đang gia tăng mạnh mẽ, với Lào Cai xin phép triển khai dự án BOT sân bay Sa Pa đạt tiêu chuẩn 4C, tổng mức đầu tư 5.800 tỷ đồng và công suất 1,5 triệu lượt khách/năm Bình Thuận cũng đang phát triển dự án sân bay trị giá 5.600 tỷ đồng, trong khi Vũng Tàu có kế hoạch xây dựng sân bay mới.
Gò Găng và sân bay Lộc An đang thu hút sự chú ý, trong khi Quảng Bình triển khai dự án nâng cấp sân bay Đồng Hới thành cảng hàng không quốc tế Đặc biệt, dự án Cảng hàng không Vân Đồn được thực hiện theo hình thức BOT với vốn đầu tư 7.500 tỷ đồng, minh chứng cho sự gia tăng đầu tư tư nhân trong lĩnh vực hàng không.
Phát triển thị trường hàng không
Theo Cục Hàng không Việt Nam, trong 10 năm qua, thị trường hàng không Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng hai con số, đưa Việt Nam vào nhóm quốc gia có thị trường hàng không phát triển nhanh nhất thế giới Hiện tại, Việt Nam thu hút 50 hãng hàng không quốc tế từ 25 quốc gia và vùng lãnh thổ Theo Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế (IATA), Việt Nam đứng thứ 3 toàn cầu về tốc độ tăng trưởng vận tải hàng không.
12/2019, ngành hàng không nói chung và hàng không Việt Nam nói riêng bị ảnh hưởng nặng nề do đại dịch Covid-19.
Hiện trạng hệ thống các trung tâm logistics
Hiện nay, cả nước Việt Nam chỉ có 50 trung tâm logistics phân bố tại 8 tỉnh thành, bao gồm 8 trung tâm hạng I, 1 trung tâm hạng II, 1 trung tâm hạng III, 38 trung tâm cấp tỉnh, 1 trung tâm chuyên dụng hàng không và 1 trung tâm chưa được phân hạng Mặc dù đã có sự hình thành, nhưng hệ thống trung tâm logistics vẫn còn hạn chế về số lượng và khả năng kết nối chưa cao.
Trung tâm cung ứng dịch vụ vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ vận tải hàng hóa qua nhiều phương thức như đường biển, đường thủy, đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường ống Sự gia nhập của các hãng vận tải đã mở rộng đáng kể phạm vi hoạt động của các trung tâm logistics tại Việt Nam Hiện tại, Việt Nam có 03 trung tâm vận chuyển hành khách và hàng hóa đạt tiêu chuẩn ASEAN là Nội Bài, Tân Sơn Nhất và Đà Nẵng, bên cạnh đó, sẽ có thêm 3 cụm vận tải mới là Vân Đồn, Chu Lai và Long Thành, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành logistics trong nước.
Trung tâm cung ứng dịch vụ logistics đa chức năng bao gồm các kho ngoại quan, trung tâm kho vận và cảng cạn, phục vụ cho xuất nhập khẩu hàng hóa, sản xuất và hoạt động thương mại Tuy nhiên, sự phân bố dịch vụ kho bãi còn chênh lệch vùng miền, với hơn 70% diện tích kho bãi tập trung ở phía Nam Một số đơn vị tiêu biểu tại khu vực phía Nam bao gồm Tân Cảng Sài Gòn, Mapletree, Sotrans, Gemadept, Vinafco, DHL, YCHProtrade, Damco, Transimex và IndoTrans Ở phía Bắc, có các đơn vị như Vinafco, Tân Cảng Sài Gòn, Mapletree và Draco Từ năm 2018 đến nay, đã có 6 trung tâm logistics lớn được xây mới, trong đó miền Bắc có 2 trung tâm tại Hưng Yên, miền Trung 1 trung tâm tại Đà Nẵng và miền Nam 3 trung tâm tại Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu và Long An Tổng diện tích các trung tâm khoảng 21,15 ha, với diện tích lớn nhất trên 5 ha và nhỏ nhất là 2 ha Hầu hết các trung tâm đều đa chức năng và phục vụ đa dạng mặt hàng, ngoại trừ trung tâm tại Long An chuyên về logistics cho ngành ô tô.
Vào ngày 03/7/2015, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1012/QĐ-TTg, quy hoạch phát triển hệ thống trung tâm logistics trên toàn quốc đến năm 2030 Mục tiêu của quy hoạch là phát triển các trung tâm logistics thành những dịch vụ nòng cốt trong việc lưu thông và phân phối hàng hóa.
Trung tâm Logistics Thăng Long, khánh thành tháng 10/2018 tại Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên, có diện tích gần 3 ha với hệ thống kho đạt chuẩn ISO, HACCP, CT-PAT, phục vụ phân phối hàng tiêu dùng nhanh và thực phẩm tươi sống Trung tâm phân phối phức hợp ICD TC Sóng Thần, hợp tác giữa công ty ITL, khánh thành tháng 03/2019 với diện tích 50.000 m2, đáp ứng tiêu chuẩn hiện đại và khu vực làm hàng thuận lợi Trung tâm Logistics Phú Mỹ 3, tọa lạc tại KCN Chuyên sâu Phú Mỹ 3, khánh thành tháng 6/2019 trên diện tích 2,25 ha với tổng đầu tư 5,4 triệu USD, bao gồm kho tổng hợp, kho đông lạnh và kho mát Trung tâm Auto-logistics VPC, phục vụ cho hãng sản xuất ô tô hàng đầu, được khởi công tháng 2/2019 và đã đón lô hàng đầu tiên từ tháng 07/2019, nằm tại Khu công nghiệp Long Hậu, Cần Giuộc, tỉnh Long An, trên diện tích 5,4 ha với sức chứa 2.500 xe ô tô Năm 2019 cũng chứng kiến sự khởi công của nhiều trung tâm logistics lớn khác.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của logistics trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nhiều tỉnh thành trên cả nước đã xây dựng chiến lược phát triển trung tâm logistics để đáp ứng nhu cầu thị trường, song song với việc thực hiện Quyết định 200.
Hiện nay, Hà Nội và nhiều tỉnh khác đang xây dựng kế hoạch phát triển các trung tâm logistics nhằm kết nối với hệ thống cảng biển, cảng cạn, cảng hàng không, ga đường sắt, và mạng lưới giao thông đường bộ Điều này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc lưu thông hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng, bao gồm các cửa khẩu quốc gia, cửa khẩu quốc tế, khu kinh tế cửa khẩu, cùng các khu công nghiệp và khu sản xuất hàng hóa tập trung.
Bảng 1-3: Kế hoạch phát triển trung tâm logistics của một số địa phương
TT Tỉnh/TP Nội dung kế hoạch
1 Hà Nội -Xây dựng mới Cảng cạn Hoài Đức quy mô 17,75 ha Cảng cạn Gia
Lâm quy mô 47,2 ha; định hướng phát triển cảng cạn kết hợp Cảng đường thủy Khuyến Lương
- Trung tâm logistics hạng I quy mô 50 ha tại huyện Sóc Sơn và Trung tâm logistics hạng II quy mô 22 ha tại huyện Phú Xuyên
- Chấp thuận chủ trương đầu tư 3 dự án (quy mô 46 ha); 9 dự án khác cũng đang được nhà đầu tư nghiên cứu, với tổng diện tích 160 ha
- Trung tâm logistics hạng II với quy mô 20 ha vào năm 2020, mở rộn hơn 120ha vào năm 2030, bán kính phục vụ tối thiểu 50km
- Được xem là cửa ngõ quan trọng tiếp chuyển hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu
Hà Tĩnh đang triển khai quy hoạch hai trung tâm logistics lớn, bao gồm Trung tâm logistics và dịch vụ hậu cảng Sơn Dương với diện tích 159,74 ha và Trung tâm logistics và dịch vụ hậu cảng Vũng Áng với diện tích 133,32 ha.
Trung tâm Logistics Cái Mép Hạ có quy mô 1.763 ha, bao gồm các phân khu chính như Trung tâm logistics và bến cảng Cái Mép Hạ hạ lưu với diện tích 984,24 ha, khu nước luồng và khu nước trước bến 455,77 ha, khu năng lượng sạch 197,65 ha, cùng khu nước bến cảng tiềm năng 125,34 ha Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo logistics Việt Nam từ 2017-2019.
Trung tâm logistics thế hệ mới đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, với khoảng 5,5 triệu thiết bị mới kết nối mỗi ngày Tại Việt Nam, các nghiên cứu ứng dụng công nghệ cao như Blockchain đang được triển khai trong lĩnh vực logistics, đặc biệt là việc áp dụng e-DO (Giấy giao hàng điện tử) cho các lô hàng lẻ (LCL) và tham gia dự án e-B/L của Hiệp hội Giao nhận vận tải quốc tế FIATA Một ví dụ điển hình là Tân Cảng Sài Gòn, nơi đang thử nghiệm e-Port và e-DO với một số hãng tàu.
Trung tâm phân phối, thường là các trung tâm chuyển phát nhanh, đang được nhiều doanh nghiệp logistics đầu tư mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng Việc xây dựng các trung tâm chuyển phát này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận chuyển mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.
Dịch vụ chuyển phát nhanh tại Việt Nam, như DHL, Kerry Express và ViettelPost, cung cấp giải pháp phân phối hàng hóa hiệu quả tới nhiều khách hàng ở các khu vực khác nhau Với quy mô hoạt động từ 10.000 đến 20.000 m², các công ty này đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và an toàn.
Các doanh nghiệp logistics đang mạnh tay đầu tư vào dịch vụ hoàn tất đơn hàng, điển hình là DHL e-commerce, TNT và Kerry Express với 4 trung tâm điều phối cùng 110 bưu cục trên toàn quốc Lazada, một trong ba công ty thương mại điện tử hàng đầu tại Việt Nam, cũng đã xây dựng 3 kho lớn tại TP.HCM, Đà Nẵng và Hà Nội, với tổng diện tích lên tới 22.000 m2 và 34 trung tâm phân phối trên toàn quốc.
Trong 10 năm qua, cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đã phát triển mạnh mẽ cả về chất lượng lẫn số lượng Hạ tầng đường biển được nâng cấp để tiếp nhận tàu trọng tải lớn, trong khi các khu vực làm hàng hàng không hiện đại đã xuất hiện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các chủ hàng Hệ thống đường cao tốc và đường liên tỉnh, liên xã cũng được xây mới và cải tạo để phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa Đặc biệt, các trung tâm logistics ngày càng được đầu tư bài bản, bao gồm cả hệ thống kho phân phối hàng cho thương mại điện tử.
Hệ thống hạ tầng giao thông hiện tại gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong lĩnh vực đường sắt và đường thủy Mạng lưới đường sắt chưa được nâng cấp, khiến cho tốc độ tàu hỏa không đạt yêu cầu, từ đó hạn chế khối lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường sắt Bên cạnh đó, hệ thống cảng thủy nội địa chưa được phát triển đầy đủ và tình trạng sa bồi của luồng lạch cũng là những yếu tố cản trở sự phát triển của vận tải thủy nội địa.