Xu thế hội nhập toàn cầu trên mọi phương diện, mọi ngành nghề, mọi lĩnh vực từ kinh tế, chính trị đến xã hội đang diễn ra mạnh mẽ ngay sau khi Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại mang tính quốc tế, nó mở ra cho chúng ta nhiều cơ hội nhưng cũng đặt chúng ta trước vô vàn những thách thức, buộc mỗi cá nhân, mỗi tổ chức ở Việt Nam phải đổi mới để có thể tồn tại và phát triển. Đối với lĩnh vực tài chính ngân hàng, lĩnh vực được coi là huyết mạch, là xương sống của nền kinh tế, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã thực sự chạm tay vào cánh cửa hội nhập với dự báo nhiều thách thức hơn là thuận lợi cho các ngân hàng nội trước sự đổ bộ ồ ạt của các tập đoàn ngân hàng, tài chính hàng đầu thế giới. Các ngân hàng ngoại với thế mạnh về tài chính, kỹ thuật công nghệ đã tích lũy hàng trăm năm, có ưu thế và khả năng kiến tạo dịch vụ... sẽ dần chi phối và phân chia lại "chiếc bánh dịch vụ" từ các ngân hàng nội. Do đó, việc đổi mới trong cách thức hoạt động của các nghiệp vụ truyền thống, sáng tạo đối với các dịch vụ mới trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trở nên cấp bách. Mặt khác, trong những năm gần đây, Việt Nam đã phải đối mặt với không ít khó khăn khi nền kinh tế rơi vào tình trạng suy thoái, đối với hệ thống ngân hàng thì vấn đề về nợ xấu trở thành tâm điểm, đe dọa đến sự phát triển của toàn bộ hệ thống. Những số liệu về nợ xấu được công bố khiến cho các ngân hàng lo ngại trước vấn đề về chất lượng tín dụng. Trên thực tế, theo số liệu thống kê hiện nay thì nguồn thu từ hoạt động cấp tín dụng của các NHTM Việt Nam vẫn chiếm tỷ trọng rất lớn trong tổng thu nhập (khoảng 80%). Như vậy, tín dụng vẫn là hoạt động mũi nhọn, then chốt trong hoạt động tìm kiếm lợi nhuận của các NHTM. Muốn gia tăng lợi nhuận, các ngân hàng thường phải lựa chọn con đường tăng trưởng tín dụng và đi theo đó là nguy cơ rủi ro ngày càng cao, nhất là trong bối cảnh nền kinh tế bị suy giảm. Do vậy, nâng cao chất lượng tín dụng luôn là đòi hỏi cấp thiết trong hoạt động kinh doanh ngân hàng. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam cũng giống các ngân hàng khác trong giai đoạn vừa qua đang từng bước phải khắc phục, giải quyết các vấn đề tồn đọng trong quá trình giải quyết thiệt hại do vấn đề nợ xấu mang lại. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam nói chung, Chi nhánh Ba Đình nói riêng luôn luôn đặt vấn đề “Sáng tạo, phát triển, an toàn và hiệu quả” là mục tiêu hoạt động, vì vậy chi nhánh đã và đang không ngừng tìm kiếm các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng,đặc biệt là tín dụng ngắn hạn, nhất là trong bối cảnh nền kinh tế nước ta hiện nay. Đề tài “Nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn” là một đề tài không mới nhưng với tính chất quan trọng, cần thiết đối với hoạt động kinh doanh ngân hàng trong giai đoạn khó khăn hiện tại đã đưa tôi tới quyết định lựa chọn đề tài “Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Ba Đình” làm đề tài nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TÍN DỤNG VÀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG NGẮN HẠN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tín dụng ngân hàng và vai trò của tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế
1.1.1 Khái niệm và đặc trưng của tín dụng ngân hàng
Tín dụng là mối quan hệ giao dịch giữa hai bên, trong đó một bên cung cấp tiền hoặc tài sản cho bên kia sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên nhận có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cung cấp theo các điều kiện đã thỏa thuận.
Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là mối quan hệ vay mượn vốn giữa ngân hàng và các chủ thể khác trong nền kinh tế Trong đó, ngân hàng đóng vai trò là bên cho vay, trong khi các chủ thể khác là người đi vay Ngân hàng sẽ chuyển giao quyền sử dụng vốn cho bên đi vay trong một khoảng thời gian xác định, theo các điều kiện đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Trong lĩnh vực kinh doanh tín dụng, đặc biệt là tín dụng ngân hàng, có ba đặc tính chủ yếu quyết định sự thành công của hoạt động này: lòng tin, tính thời hạn và tính hoàn trả.
Tín dụng được xây dựng trên nền tảng lòng tin, trong đó ngân hàng chỉ cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp khi họ tin tưởng rằng khách hàng sẽ sử dụng vốn vay đúng mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng Điều này đảm bảo rằng khách hàng có khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn, đồng thời mang lại hiệu quả trong việc sử dụng vốn.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng giá trị có thời hạn, với ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính, vừa là người cho vay vừa là người đi vay Các khoản tín dụng ngân hàng đều phải có thời hạn để đảm bảo khả năng hoàn trả vốn huy động Thời hạn cho vay được xác định dựa trên tính chất của nguồn vốn và chu kỳ luân chuyển vốn của khách hàng Nếu nguồn vốn ổn định, thời hạn cho vay có thể dài hơn, ngược lại nếu không ổn định, ngân hàng chỉ cho vay ngắn hạn Thời hạn vay cũng cần phù hợp với chu kỳ luân chuyển vốn của người vay; nếu thời hạn ngắn hơn chu kỳ, khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ Đối với khách hàng cá nhân, thời hạn vay thường ngắn và trung hạn để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng thiết yếu.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi, trong đó người vay phải trả thêm lãi suất ngoài gốc như một chi phí cho việc sử dụng vốn Khoản lãi này giúp ngân hàng bù đắp chi phí hoạt động và tạo ra lợi nhuận Để đảm bảo nguyên tắc này, ngân hàng cần xác định lãi suất thực dương, tức là lãi suất danh nghĩa phải lớn hơn tỷ lệ lạm phát (lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa – tỷ lệ lạm phát).
1.1.2 Phân loại tín dụng ngân hàng a) Căn cứ vào thời hạn cho vay
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa một năm, chủ yếu phục vụ cho việc bù đắp thiếu hụt vốn lưu động và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của các cá nhân và doanh nghiệp trong xã hội.
Tín dụng trung hạn có thời hạn từ 1 đến 5 năm, nhưng có thể thay đổi theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, phụ thuộc vào sự phát triển của quá trình tái sản xuất xã hội Trong từng thời kỳ khác nhau, NHNN có khả năng điều chỉnh thời hạn tín dụng dựa trên điều kiện phát triển tại thời điểm đó Trên thế giới, một số quốc gia quy định thời hạn tín dụng trung hạn lên đến 7 năm.
Tín dụng trung hạn thường được áp dụng để mua sắm tài sản cố định, nâng cấp hoặc thay thế thiết bị và công nghệ Ngoài ra, nó còn hỗ trợ mở rộng kinh doanh và xây dựng các dự án mới với quy mô vừa và nhỏ, phục vụ cho nhu cầu đời sống và sản xuất.
Tín dụng dài hạn là loại tín dụng có thời hạn trên 5 năm, được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu dài hạn như xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị và phương tiện vận tải quy mô lớn, cũng như phát triển các xí nghiệp và nhà máy lớn Loại tín dụng này còn hỗ trợ các dự án đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng quan trọng.
Tín dụng có bảo đảm không phải bằng tài sản là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Thay vào đó, loại tín dụng này dựa vào sự bảo đảm bằng tín chấp, cho vay theo chỉ định của Chính phủ, hoặc hỗ trợ cho hộ nông dân vay vốn với sự bảo lãnh từ chính quyền địa phương và các tổ chức đoàn thể.
Tín dụng có tài sản bảo đảm (TSBĐ) là hình thức cho vay mà ngân hàng yêu cầu khách hàng phải có tài sản thế chấp hoặc cầm cố, hoặc có người thứ ba bảo lãnh.
Tín dụng bằng tiền là hình thức tín dụng mà giá trị được cung cấp dưới dạng tiền mặt Đây là loại cho vay chủ yếu của các ngân hàng thương mại, được thực hiện qua nhiều hình thức như tín dụng ứng trước, thấu chi và tín dụng thời vụ.
- Tín dụng bằng tài sản: là hình thức tín dụng bằng tài sản ví dụ như cho thuê tài chính
Hiện nay, tín dụng bằng chữ ký đang trở thành một hình thức phổ biến, bao gồm tín dụng chấp nhận, tín dụng chứng từ và bảo lãnh ngân hàng Hình thức tín dụng này được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, giúp đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của người vay.
Tín dụng tiêu dùng là khoản vay mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng nhằm phục vụ các nhu cầu tiêu dùng cá nhân, bao gồm việc mua sắm nhà cửa, ô tô, xe máy và các vật dụng thiết yếu khác.
Tín dụng ngắn hạn và chất lượng tín dụng ngắn hạn
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm, các hình thức và vai trò của tín dụng ngắn hạn
Theo quyết định 127/2005/QĐ - NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tín dụng ngắn hạn được định nghĩa là khoản vay có thời hạn tối đa 12 tháng, nhằm hỗ trợ sản xuất, kinh doanh và dịch vụ đời sống Thời hạn vay này được các tổ chức tín dụng và khách hàng thỏa thuận, phù hợp với chu kỳ sản xuất, kinh doanh và khả năng trả nợ của khách hàng.
Tín dụng ngắn hạn là hình thức tài trợ chủ yếu cho tài sản lưu động hoặc đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của Nhà nước, doanh nghiệp, hộ sản xuất và cá nhân Hình thức tín dụng này có những đặc điểm riêng biệt, giúp hỗ trợ tài chính linh hoạt và kịp thời cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
- Ngân hàng cho vay đối với các tổ chức tài chính như các công ty tài chính, quỹ tín dụng nhằm đáp ứng các nhu cầu thanh khoản
- Một số công ty chứng khoán vay vốn ngắn hạn của NHTM trong quá trình bảo lãnh và phân phối cho chứng khoán cho công ty phát hành
Doanh nghiệp thường sử dụng vay ngắn hạn để hỗ trợ hoạt động thu mua hàng hóa dự trữ cho sản xuất, thanh toán hàng nhập khẩu, chi phí vật tư sản xuất, và lương cho công nhân viên trong thời gian chờ thu hồi nợ từ khách hàng.
- Ngân hàng cho cá nhân vay nhằm thoả mãn nhu cầu mua sắm hàng tiêu dùng Đặc trưng của tín dụng ngắn hạn
Tín dụng ngắn hạn ngoài mang những đặc trưng của tín dụng Ngân hàng còn có những đặc điểm riêng sau :
Tín dụng ngắn hạn là một trong những nghiệp vụ chủ yếu của ngân hàng thương mại, với thời gian cho vay tối đa lên đến 12 tháng Loại hình vay này giúp ngân hàng duy trì khả năng thanh toán, nhờ vào việc phù hợp với cấu trúc nguồn vốn, thường là các khoản tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn dưới 12 tháng.
Rủi ro tín dụng ngắn hạn thường thấp do thời gian vay ngắn, ít bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế Các khoản vay này thường được cấp cho doanh nghiệp thông qua hình thức chiết khấu giấy tờ có giá và dựa trên tài sản bảo đảm, bảo lãnh Hơn nữa, các khoản vay thường được thực hiện khi có nhu cầu cấp thiết về vốn ngắn hạn, với khả năng thu hồi khoản vay trong tương lai, nên rủi ro đi kèm cũng giảm thiểu.
Lãi suất thấp là chi phí mà người đi vay phải trả cho việc sử dụng tạm thời số tiền của người khác Do rủi ro thấp hơn trong tín dụng ngắn hạn, lãi suất cho vay thường nhỏ hơn so với lãi suất của các khoản vay tín dụng trung và dài hạn.
Tín dụng ngắn hạn luân chuyển theo chu kỳ sản xuất kinh doanh của hộ kinh doanh và doanh nghiệp, chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu tạm thời về vốn lưu động Ngân hàng thường cho vay khi khách hàng cần vốn để mua nguyên liệu hoặc trang trải chi phí sản xuất, và thu hồi nợ khi hàng hóa được tiêu thụ và doanh thu phát sinh Do đó, việc cho vay của ngân hàng thường dựa vào chu kỳ sản xuất kinh doanh của khách hàng Thời gian thu hồi vốn trong cho vay ngắn hạn diễn ra nhanh chóng hơn so với cho vay trung dài hạn, do tài trợ cho tài sản lưu động có chu kỳ kinh doanh ngắn hơn tài sản cố định.
Đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN), nhu cầu vay vốn ngắn hạn thường xuyên hoặc mang tính mùa vụ là rất quan trọng Doanh nghiệp cần đầu tư vào tài sản lưu động và tài sản cố định, vì vậy họ nên tận dụng tất cả các nguồn ngắn hạn có sẵn như nợ phải trả người bán, khoản ứng trước của người mua, thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Khi gặp thiếu hụt vốn, doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn tài trợ ngắn hạn từ ngân hàng Thiếu hụt vốn ngắn hạn có thể xảy ra do chênh lệch thời gian giữa doanh thu bán hàng và nhu cầu đầu tư vào tài sản lưu động, hoặc do nhu cầu đầu tư gia tăng đột biến theo mùa vụ Do đó, nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp có thể được phân loại rõ ràng.
Nhu cầu tài trợ ngắn hạn của doanh nghiệp thường phát sinh do sự không khớp nhau về thời gian và quy mô giữa dòng tiền vào và ra Khi doanh nghiệp bán hàng và thu tiền, sẽ có dòng tiền vào; ngược lại, khi mua nguyên liệu hoặc hàng hóa, dòng tiền ra sẽ tăng lên Nếu dòng tiền chi ra lớn hơn dòng tiền thu vào, doanh nghiệp cần bổ sung thiếu hụt, bắt đầu từ vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả khác Phần thiếu hụt còn lại sẽ được doanh nghiệp bù đắp thông qua tài trợ ngắn hạn từ ngân hàng.
Nhu cầu tài trợ ngắn hạn trong mùa vụ gia tăng do đặc điểm thời vụ của sản xuất kinh doanh Khi nhu cầu vốn tăng đột biến, doanh nghiệp cần huy động tài chính từ ngân hàng để đáp ứng kịp thời cho các hoạt động sản xuất mang tính thời vụ.
Doanh nghiệp thường xuyên có nhu cầu tài trợ vốn ngắn hạn từ ngân hàng, và chính nhu cầu này tạo điều kiện cho ngân hàng cấp tín dụng Việc cấp tín dụng không chỉ giúp doanh nghiệp bổ sung vốn thiếu hụt để duy trì và mở rộng sản xuất kinh doanh, mà còn mang lại lợi ích cho ngân hàng bằng cách bán được sản phẩm của mình, từ đó tăng cường lợi nhuận.
- Đối với khách hàng cá nhân:
Tín dụng khách hàng cá nhân được chia ra thành 2 loại theo mục đích: mục đích tiêu dùng và mục đích sản xuất kinh doanh
Khách hàng thường có nhu cầu vay tiền tiêu dùng cho các mục đích như mua sắm, đồ dùng gia đình, khám chữa bệnh, du lịch, mua nhà và xe trong thời gian ngắn Họ thường dự kiến có một khoản tiền trong tương lai để trả nợ, chẳng hạn như từ sổ tiết kiệm, lương thưởng, tiền bán tài sản hoặc khoản vay sắp đến hạn Các khoản vay tiêu dùng ngắn hạn cá nhân thường có độ rủi ro thấp nhờ vào tài sản bảo đảm có tính thanh khoản cao hoặc nguồn trả nợ ổn định.
+ Đối với mục đích sản xuất kinh doanh: về cơ bản có các đặc trưng như tín dụng KHDN.
Các hình thức tín dụng ngắn hạn
- Phân theo loại hình cho vay:
Cho vay theo món là hình thức cho vay phổ biến của ngân hàng dành cho khách hàng không thường xuyên có nhu cầu vay và không đủ điều kiện để được cấp hạn mức thấu chi Khách hàng chủ yếu sử dụng vốn chủ sở hữu và chỉ vay ngân hàng khi cần thiết cho các nhu cầu thời vụ hoặc mở rộng sản xuất Do đó, vốn ngân hàng chỉ tham gia vào một giai đoạn nhất định trong chu kỳ sản xuất, kinh doanh.
Cho vay theo hạn mức là hình thức ngân hàng cấp cho khách hàng một hạn mức tín dụng dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh và nhu cầu vay vốn Doanh nghiệp có thể vay và trả nhiều lần trong kỳ, nhưng tổng dư nợ không được vượt quá hạn mức đã cấp Hình thức này rất tiện lợi cho khách hàng có nhu cầu vay vốn lưu động thường xuyên, vì ngân hàng không xác định trước thời hạn nợ Khi khách hàng có thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh, ngân hàng sẽ thu nợ, giúp khách hàng chủ động quản lý ngân quỹ.
Cho vay thấu chi là một hình thức cho vay mà ngân hàng cho phép khách hàng chi vượt quá số tiền hiện có trong tài khoản tiền gửi của họ Hình thức này được áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định và có giới hạn cụ thể, giúp khách hàng linh hoạt trong việc quản lý tài chính.
- Phân loại theo đối tượng cho vay:
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
1.3.1 Nhân tố chủ quan Để xem xét các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng tín dụng của NHTM, trước hết phải xem xét đến những yếu tố nội tại của bản thân ngân hàng Đó là chính sách tín dụng, quy trình tín dụng, cơ cấu tín dụng, công tác tổ chức, trình độ cán bộ… a) Chính sách tín dụng
Chính sách tín dụng là yếu tố quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, bao gồm các biện pháp nhằm mở rộng hoặc hạn chế tín dụng để đạt được mục tiêu đã đề ra và giảm thiểu rủi ro Nó không chỉ phản ánh chủ trương cho vay của ngân hàng thương mại mà còn là hướng dẫn cho cán bộ tín dụng, giúp nâng cao chuyên môn và tạo sự thống nhất trong hoạt động tín dụng Mục tiêu chính của chính sách tín dụng là đạt được lợi nhuận, an toàn và tính lành mạnh Một chính sách tín dụng hiệu quả sẽ có tác động tích cực đến chất lượng tín dụng của ngân hàng, trong khi một chính sách không hợp lý sẽ dẫn đến chất lượng tín dụng kém Các nội dung cơ bản của chính sách tín dụng cần được xác định rõ để đảm bảo sự thành công trong hoạt động tín dụng.
- Quy mô và giới hạn tín dụng
Quy mô tín dụng của ngân hàng được thể hiện qua tổng dư nợ cho vay tại một thời điểm cụ thể, đồng thời phản ánh tỷ trọng hoạt động tín dụng trong tổng tài sản của ngân hàng thương mại.
Giới hạn tín dụng xác định mức độ tham gia của ngân hàng vào vốn tín dụng cho từng khách hàng hoặc nhóm khách hàng liên quan, cũng như cho các lĩnh vực và ngành nghề cụ thể.
- Các loại hình cấp tín dụng
Chính sách tín dụng của ngân hàng quy định các loại hình tín dụng mà ngân hàng có thể áp dụng, nhằm lựa chọn phương án tối ưu nhất để tập trung hoặc phân tán rủi ro Thông thường, các ngân hàng thương mại (NHTM) phân tán rủi ro bằng cách đa dạng hóa các loại hình tín dụng Tuy nhiên, việc này có nhược điểm là không tạo ra sự đặc thù cho ngân hàng và gây khó khăn trong việc đào tạo nhân viên.
- Lĩnh vực tài trợ tín dụng
Xây dựng chính sách tín dụng chuyên môn hoá giúp ngân hàng nắm bắt nhu cầu tín dụng trong lĩnh vực tài trợ một cách hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro thông qua việc nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường khách hàng Tuy nhiên, việc chuyên môn hoá cũng có nhược điểm là thu hẹp mối quan hệ với nền kinh tế và tập trung rủi ro Hiện nay, các ngân hàng thường đa dạng hoá lĩnh vực tài trợ để theo kịp "nhịp đập" của nền kinh tế và phân tán rủi ro, trong khi vẫn chọn một lĩnh vực mạnh để tập trung phát triển, nhằm tránh cạnh tranh khốc liệt với các ngân hàng khác.
- Chính sách đối với các khoản tín dụng có vấn đề
Các khoản tín dụng có vấn đề bao gồm nợ xấu và tín dụng tiềm ẩn rủi ro, đòi hỏi chính sách quản lý rõ ràng về mức độ rủi ro có thể chấp nhận và các điều kiện để quản lý rủi ro hiệu quả Các yếu tố cấu thành khoản tín dụng này và các mức độ “xấu” của nợ cần được xác định rõ ràng, cùng với trách nhiệm giải quyết và phạm vi thanh lý, khai thác tài sản Hiện nay, nhiều ngân hàng đã thành lập bộ phận chuyên trách nhằm xử lý các khoản tín dụng có vấn đề một cách hiệu quả.
Rủi ro tín dụng tại ngân hàng thường xuất phát từ năng lực quản lý kém, bao gồm quy trình và chế độ trách nhiệm không rõ ràng, cũng như đánh giá hồ sơ vay vốn không chính xác Trước khi cấp tín dụng, việc phân tích và đánh giá khách hàng là rất quan trọng, bao gồm khả năng kinh doanh, sự ổn định tài chính, và năng lực quản trị của đội ngũ lãnh đạo Ngoài ra, các yếu tố vĩ mô như môi trường kinh doanh, pháp luật, công nghệ và thị trường cũng cần được xem xét Do đó, các ngân hàng thương mại cần xây dựng quy trình tín dụng khoa học và hợp lý, quy định rõ trách nhiệm ở từng khâu và nội dung thẩm định hồ sơ vay vốn.
Hệ thống xếp hạng tín dụng (XHTD) hiệu quả giúp quản lý và giám sát sự thay đổi cũng như xu hướng rủi ro của khách hàng và các khoản tín dụng, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận cho các tổ chức tín dụng (TCTD) Vai trò của hệ thống XHTD khách hàng thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác về mức độ rủi ro, hỗ trợ ra quyết định và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hỗ trợ phê duyệt tín dụng giúp cải thiện độ chính xác và hiệu quả trong quyết định cấp tín dụng, đồng thời cung cấp công cụ để tối ưu hóa quy trình này, tiết kiệm thời gian và chi phí, cũng như giảm thiểu sự can thiệp của con người Trong giai đoạn thẩm định, kết quả XHTD được sử dụng để quyết định việc đồng ý hay từ chối cấp tín dụng cho khách hàng, từ đó tối ưu hóa tỷ lệ phê duyệt các đề nghị vay vốn thông qua việc xác định một mức điểm từ chối hợp lý.
Quản trị rủi ro tín dụng là một yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, trong đó hệ thống XHTD nội bộ đóng vai trò là công cụ đánh giá mức độ rủi ro của khách hàng Hệ thống này giúp ngân hàng xác định khả năng khách hàng là “tốt” hay “xấu” và tính toán xác suất vỡ nợ (PD) Với việc tích hợp các nguyên tắc, khung và tiêu chuẩn tín dụng, XHTD cung cấp một nền tảng độc lập cho các TCTD đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro, đảm bảo rằng hoạt động cấp tín dụng được quản lý đúng cách, các tài sản có rủi ro tín dụng nằm trong giới hạn an toàn và có khả năng phát hiện sớm các khoản tín dụng xấu.
XHTD hỗ trợ xác định giá khoản tín dụng bằng cách phân loại các mức độ rủi ro, giúp đảm bảo mức giá chào phù hợp để bồi hoàn tổn thất tín dụng Nguyên tắc cơ bản là mức XHTD thấp (rủi ro cao) sẽ tương ứng với mức giá cao, trong khi mức XHTD cao (rủi ro thấp) sẽ có mức giá thấp hơn.
Quản lý và quản trị khách hàng trong các TCTD phụ thuộc vào mức độ XHTD của từng khách hàng Các khoản vay có rủi ro cao cần được kiểm soát và đánh giá thường xuyên, trong khi những khách hàng có mức XHTD thấp cũng cần được theo dõi và “thăm hỏi” Ngược lại, những khách hàng tốt với mức XHTD cao sẽ nhận được ưu ái trong các giao dịch.
Mức trích lập dự phòng tín dụng phụ thuộc vào mức độ rủi ro của khoản tín dụng, từ đó xác định khoản vốn cần thiết để hấp thụ tổn thất tín dụng bất thường Để bù đắp cho những tổn thất này, các tổ chức tín dụng (TCTD) áp dụng chính sách bảo đảm tín dụng phù hợp với mức độ rủi ro, yêu cầu các khoản tín dụng có rủi ro cao phải đi kèm với mức bảo đảm tín dụng cao hơn.
Hệ thống XHTD giúp các ngân hàng tuân thủ quy định của NHNN trong việc xây dựng khung đánh giá rủi ro tín dụng nội bộ, cho phép phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN và Thông tư 02/2013/TT-NHNN Cơ cấu tổ chức của ngân hàng được sắp xếp khoa học nhằm đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận, từ đó nâng cao chất lượng công việc và khả năng sinh lời Đội ngũ cán bộ ngân hàng chất lượng cao sẽ góp phần quan trọng vào việc quản lý hoạt động và cải thiện chất lượng tín dụng.