Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Lazada Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
Khái niệm về nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực được hiểu khác nhau tùy thuộc vào mức độ tiếp cận và hiểu biết Ở cấp độ vĩ mô, nguồn nhân lực bao gồm dân số trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc, trong khi Tổng cục Thống kê còn tính cả những người ngoài độ tuổi lao động đang tham gia vào các ngành kinh tế Tại cấp độ vi mô, nguồn nhân lực của doanh nghiệp là lực lượng lao động cụ thể, bao gồm những cá nhân có mặt trong danh sách trả lương của doanh nghiệp Nguồn nhân lực trong doanh nghiệp được hình thành từ các cá nhân với vai trò khác nhau, liên kết vì những mục tiêu chung Điều đặc biệt về nguồn nhân lực là bản chất con người; mỗi nhân viên đều có năng lực và đặc điểm riêng, tiềm năng phát triển, và khả năng tổ chức để bảo vệ quyền lợi của mình Họ có thể đánh giá và đặt câu hỏi đối với các quản trị gia, và hành vi của họ có thể bị ảnh hưởng bởi chính bản thân hoặc môi trường xung quanh.
Nguồn nhân lực, từ cả góc độ vĩ mô và vi mô, bao gồm tất cả các tiềm năng của con người trong một tổ chức hoặc xã hội, bao gồm cả các thành viên trong ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Nguồn nhân lực, hay còn gọi là nguồn lực con người, là yếu tố quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp cũng như xã hội Khác với các nguồn lực khác, nguồn nhân lực chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố tự nhiên, tâm lý, kinh tế và xã hội Cụ thể, nguồn nhân lực bao gồm những cá nhân trong độ tuổi lao động có khả năng tham gia vào quá trình sản xuất và phát triển kinh tế xã hội Theo giáo trình Quản trị nhân lực - 2012 của Đại học Kinh tế Quốc dân, nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng thể những cá nhân tham gia vào quá trình lao động, bao gồm cả các yếu tố thể chất và tinh thần được huy động để phục vụ cho hoạt động lao động.
Nhân lực, bao gồm thể lực và trí lực, là nguồn lực quan trọng của tổ chức Nguồn nhân lực của tổ chức bao gồm tất cả các thành viên, những người áp dụng kiến thức, kỹ năng, hành vi ứng xử và giá trị đạo đức để xây dựng, duy trì và phát triển tổ chức.
Thể lực là chỉ số sức khỏe tổng thể của cơ thể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức vóc, tình trạng sức khỏe, mức sống, thu nhập, chế độ ăn uống, làm việc và nghỉ ngơi Ngoài ra, độ tuổi, thời gian làm việc và giới tính cũng ảnh hưởng đến thể lực của mỗi người.
Trí lực, bao gồm sức suy nghĩ, hiểu biết, tài năng và nhân cách, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh Việc khai thác tiềm năng thể lực có giới hạn, trong khi tiềm năng trí lực của con người vẫn còn nhiều điều chưa được khám phá Nguồn nhân lực là tài sản quý giá và không bao giờ cạn kiệt của tổ chức Những tổ chức biết đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực sẽ đạt được thành công lớn trong hiện tại và tương lai.
Khi đánh giá nguồn nhân lực trong doanh nghiệp hoặc tổ chức, cần xem xét ba yếu tố chính: số lượng, chất lượng và cơ cấu nguồn nhân lực.
Số lượng nguồn nhân lực được xác định qua các chỉ tiêu quy mô và sự gia tăng, liên quan chặt chẽ đến quy mô và chất lượng dân số, cũng như tuổi thọ bình quân Nó bao gồm tổng số người đang có việc làm, số người thất nghiệp và số lao động dự phòng.
Chất lượng nguồn nhân lực được thể hiện qua thể lực, trí lực, tinh thần, thái độ, động cơ và ý thức lao động Khi đề cập đến chất lượng lao động, chúng ta nói đến hàm lượng trí tuệ, bao gồm phẩm chất đạo đức và trình độ nghề nghiệp Ba yếu tố thể lực, trí tuệ và tinh thần có mối quan hệ chặt chẽ và thống nhất, tạo thành chất lượng nguồn nhân lực tổng thể.
Cơ cấu nguồn nhân lực phản ánh tỷ lệ giữa các loại lao động trong doanh nghiệp, bao gồm sự phân bổ theo ngành nghề, độ tuổi, giới tính và trình độ chuyên môn Việc thiết lập một cơ cấu nguồn nhân lực hợp lý không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn giúp giảm chi phí trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Vai trò và ý nghĩa của nguồn nhân lực
Nói đến vai trò của nguồn nhân lực đối là nói đến vai trò của con người Vai trò của con người đối thể hiện ở hai mặt:
Con người, với vai trò là người tiêu dùng, ngày càng phải phát huy khả năng thể lực và trí lực để đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần ngày càng cao trong bối cảnh nguồn lực hạn chế Việc tiêu dùng và cải thiện chất lượng cuộc sống không chỉ là động lực phát triển kinh tế mà còn hướng tới mục tiêu phục vụ con người, góp phần làm cho xã hội ngày càng văn minh hơn.
Thứ hai, con người là nguồn lực quan trọng nhất trong phát triển kinh tế, tạo ra sản phẩm bằng sức lực và óc sáng tạo Mặc dù phát triển kinh tế dựa vào nhiều nguồn lực như nhân lực, vật lực và tài lực, nhưng chỉ có nguồn lực con người mới có khả năng tạo ra động lực cho sự phát triển Các nguồn lực khác chỉ có thể phát huy tác dụng thông qua con người Ngay cả trong thời đại khoa học kỹ thuật hiện đại, vai trò của nguồn lực con người vẫn không thể tách rời khỏi tiến trình phát triển.
• Chính con người tạo ra những máy móc thiết bị hiện đại đó Điều đó thể hiện mức độ hiểu biết và chế ngự tự nhiên của con người.
Ngay cả với sự phát triển của máy móc thiết bị hiện đại, vai trò của con người trong việc điều khiển và kiểm tra vẫn là yếu tố quyết định Nếu không có sự can thiệp của con người, những thiết bị này chỉ đơn thuần là vật chất và không thể hoạt động hiệu quả Sự tác động của con người là cần thiết để khởi động và vận hành chúng.
1.2.2 Nguồn nhân lực – trung tâm của sự phát triển
Con người không chỉ là mục tiêu và động lực của sự phát triển mà còn là yếu tố quyết định trong việc chế ngự thiên nhiên và hoàn thiện bản thân Lịch sử cho thấy quá trình lao động hàng triệu năm đã tạo nên con người hiện đại, với mỗi giai đoạn phát triển gia tăng sức mạnh chế ngự tự nhiên Sau chiến tranh thế giới thứ hai, những thành tựu khoa học và kỹ thuật đã mang lại hy vọng về sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất Tuy nhiên, nhiều quốc gia đã thất bại khi chỉ tập trung vào công nghệ và tự động hóa mà không chú trọng đến nguồn nhân lực Thực tế sản xuất chứng minh rằng con người là yếu tố sáng tạo, nhưng thiếu kỹ năng và cơ chế quản lý phù hợp đã làm giảm hiệu quả sản xuất Từ bài học này, các quốc gia đã điều chỉnh chiến lược phát triển, chuyển từ việc coi con người là yếu tố phụ thuộc vào máy móc sang tìm kiếm mô hình mới để phát huy nguồn nhân lực, với cơ cấu tổ chức ngày càng phi tập trung và linh hoạt hơn.
1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực
Mọi tổ chức đều bị ảnh hưởng bởi hai nhóm nhân tố chính: môi trường bên trong và môi trường bên ngoài Môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố như kinh tế, dân số, lực lượng lao động, pháp luật, văn hóa xã hội, đối thủ cạnh tranh, khoa học kỹ thuật, khách hàng và chính quyền Trong khi đó, môi trường bên trong phản ánh sứ mạng, mục đích của công ty, bầu không khí văn hóa, các cổ đông và tổ chức công đoàn.
- Nền kinh tế Sứ mạng
Thỏa ước lao động Các đơn vị khác
Tổ chức không chính quy
Quản trị nguồn nhân lực
Chính sách Văn hóa DN Phong cách QT
Hình 1.1: Môi trường quản trị tài nguyên nhân lực
Nguồn: Nguyễn Hữu Thân, Quản trị nhân sự (Nhà xuất bản LĐ – XH, 2007), trang 58
Quản trị nguồn nhân lực bị ảnh hưởng bởi ba tầng, trong đó tầng ngoài cùng là môi trường vĩ mô (môi trường bên ngoài), còn tầng thứ hai và thứ ba là môi trường bên trong Môi trường bên ngoài có tác động lớn đến hoạt động của công ty, từ đó công ty xác định định hướng viễn cảnh, sứ mạng và mục tiêu Hoạch định chiến lược, do Chủ tịch Hội đồng Quản trị và Tổng Giám đốc đề ra, dựa trên các ý kiến từ cấp quản trị dưới, sẽ bị ảnh hưởng bởi văn hóa công ty, cổ đông và công đoàn Các bộ phận chuyên môn như marketing, sản xuất, tài chính, nghiên cứu và phát triển sẽ thực hiện hoạch định tác vụ dựa trên chiến lược đã được xác định Bộ phận nguồn nhân lực sẽ xây dựng chiến lược nguồn nhân lực dựa trên các kế hoạch của các bộ phận khác, và tất cả yêu cầu về nguồn nhân lực đều xuất phát từ chiến lược chuyên môn Phát triển nguồn nhân lực là hoạt động quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực, chịu ảnh hưởng từ cả môi trường bên ngoài và bên trong, đồng thời công tác quản trị nguồn nhân lực cũng tác động mạnh mẽ đến sự phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
Môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố như khung cảnh kinh tế, lực lượng lao động, luật pháp, văn hóa xã hội, đối thủ cạnh tranh, tiến bộ khoa học kỹ thuật, khách hàng và các yếu tố chính trị Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Trong giai đoạn kinh tế suy thoái, các công ty phải đối mặt với việc duy trì lực lượng lao động có tay nghề trong khi giảm chi phí lao động, dẫn đến quyết định giảm giờ làm, cho nhân viên nghỉ tạm thời hoặc giảm phúc lợi Ngược lại, khi kinh tế phát triển, công ty cần tuyển dụng lao động mới để mở rộng sản xuất, tăng cường đào tạo nhân viên, đồng thời phải nâng lương và cải thiện phúc lợi để thu hút nhân tài và cải thiện điều kiện làm việc.
- Dân số/Lực lượng lao động:
Việt Nam là một quốc gia chủ yếu dựa vào nông nghiệp, trong khi nền kinh tế đang chuyển mình theo hướng thị trường Dân số tăng nhanh dẫn đến nhu cầu việc làm ngày càng cao Đặc biệt, lao động nữ đóng góp đáng kể trong lực lượng lao động, tham gia tích cực vào tất cả các ngành kinh tế quốc dân.
- Pháp luật của Nhà nước:
Luật lao động tại Việt Nam đã được ban hành và áp dụng, bao gồm cả quy định cho nhân viên làm việc trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Điều này cho thấy rằng các quy định của Nhà nước có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp Các công ty không còn tự do hoạt động mà không tuân thủ pháp luật, mà phải chú trọng đến quyền lợi của nhân viên và bảo vệ môi trường sinh thái.
Văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực Khi một xã hội có quá nhiều đẳng cấp và nấc thang giá trị không phù hợp với sự phát triển hiện đại, điều này sẽ kìm hãm tiềm năng và không tạo ra đủ nhân tài cho các tổ chức.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, cạnh tranh không chỉ diễn ra ở sản phẩm mà còn ở nguồn nhân lực, điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải quản trị nguồn nhân lực một cách hiệu quả Nhân lực là tài sản quý giá nhất, vì vậy các công ty cần có chính sách nhân sự hợp lý, lãnh đạo và động viên nhân viên hiệu quả, đồng thời xây dựng một văn hóa doanh nghiệp gắn bó Để giữ chân nhân tài, các công ty cần đảm bảo chế độ lương bổng hợp lý, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao chế độ phúc lợi Nếu không, việc mất đi nhân tài là điều khó tránh khỏi.
Chúng ta đang sống trong thời đại bùng nổ công nghiệp, yêu cầu các công ty tại Việt Nam cải tiến kỹ thuật và thiết bị để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường Sự thay đổi này tác động lớn đến nguồn nhân lực, đặt ra thách thức lớn cho nhà quản trị trong việc đào tạo và huấn luyện nhân viên theo kịp sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật hiện đại Việc tuyển dụng nhân viên mới có khả năng cũng không hề đơn giản Hơn nữa, sự tiến bộ công nghệ cho phép sản xuất với số lượng tương tự nhưng chất lượng tốt hơn, đồng nghĩa với việc cần ít nhân lực hơn, buộc nhà quản trị phải tái cấu trúc lực lượng lao động dư thừa.
Khách hàng là trung tâm của mọi doanh nghiệp, vì họ quyết định sự tồn tại và doanh số của công ty Để đảm bảo sự sống còn, các nhà quản trị cần hướng dẫn nhân viên sản xuất hàng hóa và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng Chất lượng sản phẩm và dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng Do đó, nhà quản trị cần nhấn mạnh rằng sự thiếu vắng khách hàng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội việc làm của nhân viên.
-Chính quyền và các đoàn thể:
Các cơ quan chính quyền và đoàn thể tại Việt Nam, như Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Liên đoàn Lao động, và Hội Liên hiệp Phụ nữ, có ảnh hưởng lớn đến nguồn nhân lực của doanh nghiệp Những cơ quan này tác động đến các vấn đề liên quan đến chế độ, chính sách, tuyển dụng và sa thải, góp phần định hình môi trường lao động trong nước.
Phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
1.4.1 Khái niệm về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
Nguồn nhân lực là tài nguyên quan trọng nhất của tổ chức và doanh nghiệp Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt của nền kinh tế thị trường, yếu tố con người trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chìa khóa đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững cho cả quốc gia và doanh nghiệp.
Phát triển nguồn nhân lực, theo giáo trình Quản trị nhân lực 2012 của Đại học Kinh tế Quốc dân, được định nghĩa là các hoạt động học tập vượt ra ngoài công việc hiện tại của người lao động, nhằm mở ra cơ hội nghề nghiệp mới dựa trên định hướng tương lai của tổ chức Tuy nhiên, định nghĩa này chỉ tập trung vào việc đào tạo kiến thức và kỹ năng mới, chưa phản ánh đầy đủ nội dung và yêu cầu cần thiết để phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu phát triển sản xuất kinh doanh.
Trong bối cảnh hiện nay, phát triển nguồn nhân lực cần được hiểu một cách toàn diện hơn, bao gồm các hoạt động tạo dựng, duy trì và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của doanh nghiệp Mục tiêu là đảm bảo thực hiện thành công các chiến lược đã đề ra Phát triển nguồn nhân lực không chỉ tập trung vào số lượng mà còn chú trọng đến chất lượng và cấu trúc hợp lý, nhằm đáp ứng hiệu quả các yêu cầu trong việc thực hiện mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp Các hoạt động liên quan đến phát triển nguồn nhân lực bao gồm tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng, sắp xếp, bổ nhiệm, phân tích, đánh giá và xây dựng các chính sách đãi ngộ hợp lý.
Phát triển nguồn nhân lực là quá trình nâng cao năng lực của con người để đáp ứng yêu cầu công việc trong doanh nghiệp, cả hiện tại lẫn tương lai Việc này gắn kết yếu tố con người với công việc, đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.
Năng lực của con người được thể hiện qua sự kết hợp và tương tác giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ đối với công việc.
Kiến thức là thông tin mà người lao động tiếp nhận, lưu trữ và tổ chức trong bộ não của mình, bao gồm sự hiểu biết về thời gian và cách sử dụng kiến thức Trong thị trường lao động cạnh tranh hiện nay, việc duy trì và cập nhật kiến thức mới là vô cùng quan trọng đối với mỗi người lao động.
Kỹ năng là năng lực thiết yếu để thực hiện công việc, phản ánh qua đào tạo và kinh nghiệm của từng cá nhân Chúng thể hiện khả năng hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả, phụ thuộc vào kiến thức cần thiết để xác định công việc và thời điểm thực hiện Sự khác biệt giữa những gì cần làm và kết quả thực tế cho thấy rằng kỹ năng không chỉ là hiểu biết mà còn là khả năng thực hiện công việc một cách thuần thục.
Thái độ là sự phản ánh niềm tin và ý kiến của cá nhân về các hành vi khác nhau, bao gồm niềm tin của người lao động đối với cấp trên, công đoàn và sự hài lòng với công việc Những niềm tin và ý kiến này ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc của người lao động về các vấn đề xung quanh.
Các doanh nghiệp ở các giai đoạn phát triển khác nhau có những đặc điểm và mục tiêu riêng, dẫn đến yêu cầu khác nhau về năng lực của người lao động Để hoàn thành công việc, thường cần nhiều năng lực khác nhau, do đó, các năng lực cần thiết cho một vị trí công việc được gọi là “khung năng lực”.
Khung năng lực là một bản mô tả chi tiết về khả năng mà mỗi cá nhân cần có để hoàn thành nhiệm vụ trong công việc của mình Nó chỉ ra các yêu cầu về năng lực chung, những năng lực cụ thể cần thiết và cung cấp các diễn giải rõ ràng về từng năng lực đó.
Năng lực chung là những kỹ năng thiết yếu mà một người cần có để thực hiện hiệu quả vai trò và nhiệm vụ trong công việc, bao gồm quản lý và chuyên môn Các năng lực này bao gồm tư duy, chuyên môn, tổ chức điều hành, và giao tiếp ứng xử Mỗi năng lực chung thường bao gồm nhiều năng lực cụ thể có liên quan với nhau, giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
Năng lực cụ thể đề cập đến các lĩnh vực và hoạt động chính mà một vị trí công tác cần thực hiện, dựa trên những năng lực chung đã được xác định trước đó.
Mỗi năng lực cụ thể được giải thích thông qua một số mệnh đề nhằm đảm bảo sự nhất quán trong cách hiểu về năng lực đó.
Khung năng lực là yếu tố quan trọng đặc trưng cho từng công việc hoặc nhóm công việc, giúp doanh nghiệp thực hiện tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự một cách hiệu quả Việc xây dựng khung năng lực hợp lý, đúng đắn và khách quan không chỉ tối ưu hóa quy trình quản lý nhân sự mà còn phù hợp với tầm chiến lược và mục tiêu của doanh nghiệp Do đó, đầu tư vào phát triển khung năng lực mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp.
Phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp là quá trình nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ của nhân viên, nhằm tìm kiếm và đào tạo những người có năng lực phù hợp với công việc Doanh nghiệp cần bố trí công việc tương xứng với khả năng của người lao động để họ có thể phát huy tối đa tiềm năng, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, yếu tố con người trở thành sức mạnh cạnh tranh chủ yếu, vì vậy doanh nghiệp cần chú trọng đến việc giữ chân những nhân tài thông qua các chính sách quy hoạch, bổ nhiệm và đãi ngộ hợp lý.