Giải pháp khai thác, sử dụng năng lượng gió của việt nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Giải pháp khai thác, sử dụng năng lượng gió của việt nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Giải pháp khai thác, sử dụng năng lượng gió của việt nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa
NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN
- Chương 2: Thực trạng sử dụng nguồn năng lượng gió ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
- Chương 3: Kiến nghị giải pháp tối ưu cho việc khai thác, sử dụng năng lượng gió của Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
PHẦN II: NỘI DUNG CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN:
2.1.1: Tài nguyên thiên nhiên: a) Khái niệm:
Tài nguyên thiên nhiên, theo nghĩa hẹp, được hiểu là các nguồn dự trữ vật chất và năng lượng có sẵn trong tự nhiên Con người có khả năng khai thác, sử dụng và chế biến những tài nguyên này để tạo ra sản phẩm, từ đó đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội.
=> Tài nguyên thiên nhiên là có giới hạn, cần khai thác tiết kiệm.
Tài nguyên thiên nhiên được hiểu rộng rãi là các dạng năng lượng, vật chất và thông tin tồn tại độc lập với ý chí của con người Chúng có giá trị tự thân và có thể được sử dụng để phục vụ cho sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người trong hiện tại và tương lai.
=> Bảo tồn và tìm kiếm giá trị mới của tài nguyên thiên nhiên. b) Các loại tài nguyên thiên nhiên:
Tài nguyên tái tạo như nước ngọt, đất và sinh vật có khả năng tự duy trì và bổ sung liên tục khi được quản lý hợp lý Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến suy thoái, làm cho tài nguyên này trở nên không thể tái tạo.
Ví dụ: tài nguyên nước có thể bị ô nhiễm, tài nguyên đất có thể bị mặn hoá, bạc màu, xói mòn v.v
Tài nguyên không tái tạo là loại tài nguyên có giới hạn, sẽ bị cạn kiệt hoặc biến đổi sau khi được sử dụng Chẳng hạn, tài nguyên khoáng sản tại một mỏ có thể hết sau quá trình khai thác.
Tài nguyên năng lượng vĩnh cửu như năng lượng mặt trời, gió, sóng và thủy triều đang được nghiên cứu và sử dụng ngày càng nhiều, giúp thay thế các nguồn năng lượng đang cạn kiệt và giảm thiểu ô nhiễm môi trường Việc phân loại tài nguyên thiên nhiên là cần thiết để hiểu rõ hơn về các nguồn năng lượng này.
- Theo vị trí phân bố:
+ Tài nguyên thiên nhiên trên bề mặt trái đất.
+ Tài nguyên thiên nhiên trong lòng đất.
+ Tài nguyên thiên nhiên khác.
- Theo công dụng kinh tế:
+ Tài nguyên thiên nhiên nhiên liệu-năng lượng.
+ Tài nguyên thiên nhiên cho công nghiệp khai khoáng.
+ Tài nguyên khí hậu-đất-nước.
- Theo thành phần hóa học:
- Theo khả năng tái sinh:
+ Tài nguyên có khả năng tái sinh ( bao gồm nguồn tài nguyên vô hạn và nguồn tài nguyên hữu hạn có khả năng phục hồi )
+ Tài nguyên không có khả năng tái sinh.
Nguồn : Vietnamforestry. d) Các vấn đề liên quan đến khai thác và sử dụng tài nguyên thiên:
-Sự cần thiết của việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên:
+ Tài nguyên thiên nhiên là thành phần không thể thiếu trong hệ nuôi dưỡng sự sống.
+ Tài nguyên thiên nhiên là nguồn lực cơ bản, cần thiết cho các hoạt động sản xuất.
+ Hầu hết các nguồn TNTN hiện hữu trong môi trường tự nhiên thuộc sở hữu chung dẫn đến việc khai thác quá mức nếu không có sự quản lý.
-Các yêu cầu cơ bản trong việc khai thác, sử dụng TNTN:
+ Tạo ra năng suất khai thác, sử dụng TNTN ở mức cao nhất.
+ Nâng cao chất lượng khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Đảm bảo khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả là rất quan trọng, đồng thời cần có trách nhiệm kinh tế hợp lý đối với chủ sở hữu tài nguyên và các thế hệ tương lai.
2.1.2: Nguồn tài nguyên vô hạn:
Nguồn tài nguyên vô hạn, bao gồm năng lượng địa nhiệt, năng lượng thủy triều, năng lượng mặt trời cùng các dạng năng lượng phát sinh như năng lượng gió, năng lượng sóng và năng lượng từ các dòng chảy đại dương, sông, suối, là những tài nguyên có khả năng tự bổ sung liên tục Việc khai thác và sử dụng những nguồn tài nguyên này là cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, bảo vệ môi trường và giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hữu hạn.
- Do nguồn năng lượng hóa thạch đang dần cạn kiệt.
Việc sử dụng năng lượng hóa thạch hiện nay dẫn đến lượng khí nhà kính phát thải lớn, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính, chính là nguyên nhân hàng đầu gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu.
Khai thác không hợp lý các tài nguyên hữu hạn có thể tái sinh đang dẫn đến tình trạng thiếu hụt, tạo ra thách thức lớn nhất cho nhân loại trong thế kỷ 21 Điều này đe dọa sự tồn tại của con người và trái đất.
Cần thiết phải tìm kiếm một nguồn tài nguyên vô hạn và bền vững để đảm bảo sự phát triển và sản xuất của con người Nguồn tài nguyên này cần phải sạch, nhằm ngăn chặn ô nhiễm môi trường và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
Thời gian dự kiến có thể sử dụng nguồn năng lượng hoá thạch.
Nguồn: MAHB. b) Mô hình khai thác nguồn tài nguyên vô hạn: c) Ưu, nhược điểm của tài nguyên vô hạn:
Nhìn chung, nguồn tài nguyên vô hạn có nhiều ưu điểm.
Các nguồn năng lượng sạch thường gắn liền với môi trường, do đó chúng rất gần gũi và thân thiện với con người.
Các loại năng lượng này được coi là rẻ tiền do việc khai thác và sử dụng chúng hầu như không phải chịu thuế tài nguyên Đặc biệt, chúng có khả năng khai thác lâu dài, mang lại lợi ích bền vững cho môi trường và nền kinh tế.
Do đó đây là nguồn tài nguyên chiến lược, cần thiết và phù hợp cho việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Tuy nhiên, nguồn tài nguyên này cũng có nhiều hạn chế:
Các nguồn tài nguyên vô hạn chủ yếu là tài nguyên năng lượng, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, có mức độ tập trung không cao và phân bố không đều Chúng thường xuất hiện ở những khu vực khác nhau và trong những khoảng thời gian nhất định, ví dụ, năng lượng mặt trời chỉ có khi mặt trời chiếu sáng và năng lượng gió chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian cụ thể.
Khả năng khai thác năng lượng phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên, với hiệu suất thường không đạt mức cao Chẳng hạn, hệ số chuyển hóa năng lượng mặt trời thường dưới 45% và không có khả năng sản xuất điện vào ban đêm.
Các nguồn tài nguyên vô hạn, khi được khai thác và sử dụng một cách riêng lẻ, thường không đáp ứng đủ cho các hoạt động yêu cầu năng lượng tập trung cao và liên tục trong thời gian dài Để khắc phục điều này, cần có giải pháp tối ưu hóa việc khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên vô hạn một cách hiệu quả.
- Cần khai thác, sử dụng trực tiếp.
- Khai thác dưới dạng chuyển hóa thành các dạng năng lượng điện.
- Tăng không gian khai thác, thời gian khai thác, hiệu suất khai thác.
- Cần có sự kết hợp, phối hợp trong khai thác.
2.1.3: Năng lượng gió: a) Khái niệm:
KIẾN NGHỊ GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO VIỆC KHAI THÁC, SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG GIÓ CỦA VIỆT NAM TRONG QUÁ TRÌNH CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA
SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG GIÓ CỦA VIỆT NAM TRONG QUÁ TRÌNH CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA.
2.3.1: Xu hướng khai thác, sử dụng nguồn năng lượng gió của Việt Nam: Được đánh giá là quốc gia có tiềm năng phát triển năng lượng gió nhưng hiện tại số liệu về tiềm năng khai thác năng lượng gió của Việt Nam chưa được lượng hóa đầy đủ bởi còn thiếu điều tra và đo đạc Số liệu đánh giá về tiềm năng năng lượng gió có sự dao động khá lớn, từ 1.800MW đến trên 9.000MW, thậm chí trên100.000MW Theo các báo cáo thì tiềm năng năng lượng gió của Việt Nam tập trung nhiều nhất tại vùng duyên hải miền Trung, miền Nam, Tây Nguyên và các đảo.Nguồn năng lượng gió chủ yếu được khai thác và sử dụng trong nền công nghiệp điện năng Vậy nên, có thể nó sẽ được khai thác rộng rãi nhưng sử dụng tiết kiệm và hiệu quả hơn trong tương lai Việt Nam cũng sẽ theo đuổi mục tiêu phát triển điện gió như một thành phần quan trọng trong cơ cấu năng lượng tương lai.Trong những năm vừa qua, sau khi thực hiện cải cách kinh tế theo lối mở cửa theo hướng công nghiệp hóa Do đó, tốc độ tăng trưởng tiêu thụ điện của Việt Nam cũng ngày càng cao và có xu hướng gấp đôi tốc độ tăng trưởng GDP, điều đó cho thấy VN đang trên đà phát triển ngày càng mạnh mẽ.
Sự tăng trưởng cao đòi hỏi một chiến lược lâu dài và ổn định Các chính sách cần được thiết lập nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo phù hợp với xu hướng phát triển bền vững toàn cầu.
2.3.2: Các giải pháp đề ra: Để duy trì sử dụng và phát triển nguồn năng lượng gió ở Việt Nam, người dân cùng với chính phủ cần phải đưa ra các biện pháp cũng như những kiến nghị phù hợp nhằm thực hiện công cuộc cải cách, đưa năng lượng gió nói riêng cũng như năng lượng tái tạo nói chung vào sử dụng để thay thế, hỗ trợ cho năng lượng hoá thạch Các giải pháp hữu ích như sau:
Hiện nay, để phát triển ngành công nghiệp điện gió và giảm thiểu tối đa việc sử dụng năng lượng hóa thạch gây hại cho môi trường, các dự án điện gió cần được hỗ trợ Chính phủ có thể áp dụng nhiều giải pháp như cung cấp đất giá rẻ, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng cho các doanh nghiệp đầu tư vào dự án này.
Chính phủ cần tập trung vào việc phát triển chương trình đào tạo cho công nhân trong lĩnh vực điện gió tại các trường đại học và viện nghiên cứu Bước đầu, nên khuyến khích sự thành lập các hiệp hội và tổ chức chuyên ngành năng lượng như Hiệp hội điện gió Việt Nam và các tổ chức năng lượng tái tạo Những tổ chức này sẽ cung cấp kinh nghiệm và tư vấn cho Chính phủ trong việc hoạch định chính sách, thủ tục và công nghệ, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện gió tại Việt Nam.
Để giải quyết vấn đề không ổn định của nguồn năng lượng gió, cần thiết phải lưu trữ năng lượng gió hoặc kết hợp với các nguồn năng lượng khác.
Một giải pháp hiệu quả là sử dụng các nhà máy phát điện có bơm trữ, cho phép bơm nước lên các bồn chứa trên cao Khi không có đủ gió, nước từ bồn chứa sẽ được sử dụng để vận hành tua-bin, đảm bảo cung cấp năng lượng liên tục.
Theo các chuyên gia, việc xây dựng luật về năng lượng tái tạo là cần thiết để tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động này Cần ban hành hệ thống chính sách đầu tư đồng bộ, hiệu quả và khoa học nhằm thúc đẩy sự phát triển của điện gió, đồng thời tạo cơ hội cho việc hình thành thị trường công nghệ, đặc biệt là công nghệ điện gió Việc xã hội hóa đầu tư cũng sẽ nâng cao nhu cầu và mở rộng phạm vi sử dụng nguồn điện từ năng lượng tái tạo.
Để phát triển điện gió và năng lượng tái tạo, cần xây dựng chương trình quốc gia tập trung vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió Các chuyên gia khuyến cáo nên đầu tư vào các nhà máy điện gió quy mô lớn, kết nối với hệ thống điện lưới quốc gia tại các vùng ven biển và miền núi có tiềm năng Phát triển điện gió ven biển không chỉ cung cấp điện cho hải đảo mà còn bổ sung cho hệ thống điện quốc gia, đồng thời nghiên cứu khai thác nguồn điện gió gần bờ.
Chuyên gia Dương Duy Hoạt nhấn mạnh rằng cần thiết phải tiến hành điều tra và thu thập dữ liệu gió khoa học, chính xác để xây dựng kho dữ liệu bản đồ gió, bao gồm năng lượng gió trên biển và gần bờ Kho dữ liệu này sẽ trở thành tài sản quốc gia, giúp các nhà đầu tư nhanh chóng xác định các khu vực tiềm năng để đầu tư và mua dữ liệu phục vụ sản xuất Việc này không chỉ thu hút nhà đầu tư mà còn rút ngắn thời gian đầu tư Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả, Nhà nước nên đứng ra đặt hàng các nhà khoa học thực hiện việc điều tra xây dựng kho dữ liệu này, nhằm tránh lãng phí và không phù hợp với yêu cầu công nghệ điện gió.
Chính sách hỗ trợ giá cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo nhà đầu tư có lợi nhuận hợp lý Một chính sách phát triển hợp lý và hấp dẫn sẽ là chìa khóa giải quyết điểm nghẽn trong phát triển điện gió hiện nay Chỉ khi thực hiện được điều này, Việt Nam mới có thể trở thành quốc gia "giàu điện gió" thay vì chỉ "giàu gió" như hiện tại.
Các chính sách cụ thể mà nhà nước ta đưa ra khi chính phủ có ý định xây dựng một nguồn năng lượng gió ngoài biển khơi.
Để phát triển năng lượng gió ngoài khơi hiệu quả, TS Huy đề xuất Nhà nước cần thiết lập cơ chế đặc thù cho việc phát triển trang trại điện gió ngoài khơi Năng lượng gió không chỉ mang lại lợi ích bền vững mà còn góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và nâng cao trách nhiệm, quyền hạn của công dân trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam.
Để khuyến khích nhà đầu tư tham gia vào lĩnh vực điện gió, Chính phủ cần thiết lập quy định rõ ràng, phân biệt giữa khu vực biển gần bờ và ngoài khơi nhằm phát triển chính sách phù hợp Mặc dù rủi ro xây dựng công trình trên biển có thể giảm nhờ vào tiến bộ công nghệ, nhưng rủi ro về chính sách và quy định vẫn là mối quan tâm lớn đối với các nhà đầu tư nếu không được giải quyết thỏa đáng.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho lĩnh vực năng lượng tái tạo, cần thiết phải có chính sách và quy định ổn định ở mức độ cao Các giải pháp quản lý rủi ro cần được thảo luận và cân nhắc kỹ lưỡng để thúc đẩy sự phát triển Đồng thời, hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế uy tín như Ngân hàng Thế giới sẽ giúp đưa ra các biện pháp bảo đảm rủi ro tài chính một cách an toàn trong chính sách.
Điện gió ngoài khơi cần có các chính sách cụ thể và tầm nhìn dài hạn, cùng với sự quan tâm từ các Bộ, ban ngành để thu hút đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành này.