1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt tại thành phố hải phòng theo hướng bền vững (development of public bus transport in hai phong city towards sustainability)

264 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt tại thành phố Hải Phòng theo hướng bền vững
Người hướng dẫn GS TSKH Nguyễn Hữu Hà
Trường học Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Chuyên ngành Tổ chức và quản lý vận tải
Thể loại luận án tiến sĩ
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hải Phòng
Định dạng
Số trang 264
Dung lượng 3,47 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN (20)
  • CHƯƠNG 2 CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHÁT TRIỂN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG BẰNG XE BUÝT THEO HƯỚNG BỀN VỮNG 24 (36)
  • CHƯƠNG 3 THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG BẰNG XE BUÝT THEO HƯỚNG BỀN VỮNG TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG GIAI ĐOẠN 2010 - 2020 64 (76)
  • CHƯƠNG 4 ĐỊNH HƯỚNG VÀ CÁC GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG BẰNG XE BUÝT TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG THEO HƯỚNG BỀN VỮNG 111 (123)

Nội dung

TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN

BẰNG XE BUÝT THEO HƯỚNG BỀN VỮNG

1 1 Các công trình nghiên cứu trên thế giới

Lịch sử phát triển đô thị cho thấy sự gắn bó chặt chẽ giữa sự phát triển đô thị và giao thông đô thị (GTĐT) với mục tiêu phát triển bền vững (PTBV) Giao thông công cộng (GTCC), với khoảng 200 năm phát triển, được xem là phương thức bền vững nhất trong quy hoạch đô thị và giao thông Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã làm rõ và phong phú thêm lĩnh vực GTCC, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc định hình tương lai đô thị.

Tiếp cận đến mục tiêu PTBV đô thị và giao thông, có một số công trình nghiên cứu tiêu biểu như sau:

Các tác giả Townsend, C., Kenworthy, J., và Murray-Leach, R (2005) trong tác phẩm “Phát triển bền vững giao thông đô thị” nhấn mạnh rằng sự bền vững được hình thành từ sự tích hợp và hài hòa giữa môi trường, kinh tế xã hội, quy hoạch dài hạn và mối liên kết giữa các yếu tố này Đây được xem là những yếu tố chính và là cách tiếp cận tổng quát nhất về phát triển bền vững Từ đó, các tác giả đã đề xuất nhiều tiêu chí khác nhau cho sự phát triển bền vững trong lĩnh vực giao thông đô thị.

Trong nghiên cứu “Phát triển đô thị bền vững” của các tác giả M Deakin, G Mitchell, P Nijkamp và R Vreeker (2007), các yếu tố cần thiết cho sự phát triển đô thị bền vững được phân tích dựa trên bốn lĩnh vực chính: kinh tế, xã hội, môi trường và thể chế Đặc biệt, vấn đề “thể chế” đã được nhấn mạnh như một điều kiện tiên quyết cho tính bền vững của đô thị, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc đảm bảo sự vận hành và phát triển hiệu quả của đô thị.

Nghiên cứu về tính bền vững của giao thông công cộng (GTCC) đã dẫn đến việc một số tác giả xây dựng hệ thống các chỉ tiêu định lượng nhằm đánh giá mức độ bền vững của hệ thống GTCC tại nhiều thành phố trên toàn thế giới.

Tác giả Miller, P và các cộng sự đã có những đóng góp quan trọng về lý thuyết và thực tiễn trong nghiên cứu phát triển bền vững trong giáo dục và đào tạo, thông qua công trình mang tên “Tính bền vững và giáo dục đào tạo”.

Trong nghiên cứu "Lý thuyết và phân tích" (2014), các tác giả đã phát triển bộ chỉ tiêu đánh giá hệ thống giao thông công cộng (GTCC) bền vững dựa trên 4 tiêu chí chính: kinh tế, xã hội, môi trường và hiệu quả hệ thống, với 29 chỉ tiêu cụ thể có tính lượng hóa cao Mặc dù các chỉ tiêu này có thể đo lường mức độ phát triển bền vững (PTBV) của hệ thống GTCC, việc xác định chúng lại khá phức tạp và yêu cầu các công cụ cũng như phương pháp đo lường chuyên biệt Do đó, các tác giả đã trình bày hệ thống luận cứ khoa học và các công cụ kỹ thuật nhằm làm rõ các vấn đề liên quan, nhấn mạnh phương pháp tiếp cận định tính hơn là định lượng các chỉ số.

Trong nghiên cứu “Các biện pháp bền vững của GTCC đô thị ở các thành phố: Đánh giá trên thế giới và tập trung vào khu vực Châu Á/Trung Đông” (2017), các tác giả Chris De Gruyter, Graham Currie và Geoff Rose đã chọn ra 15 chỉ tiêu trong tổng số 29 chỉ tiêu từ nghiên cứu của Miller, P và các cộng sự để đánh giá tính bền vững của GTCC tại các thành phố ở khu vực Châu Á và Trung Đông.

Trong nghiên cứu năm 2018 về mối liên hệ giữa phát triển bền vững giao thông công cộng và sử dụng đất tại các khu vực Tây Âu, Bắc Mỹ và Úc, các tác giả Graham đã chỉ ra tầm quan trọng của việc tối ưu hóa quy hoạch đô thị để hỗ trợ các hệ thống giao thông bền vững Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông có thể thúc đẩy sự phát triển bền vững, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Chris De Gruyter và Graham Currie, cùng với Geoff Rose, đã sử dụng 15 chỉ tiêu trong nghiên cứu của họ để phân tích và so sánh hệ thống GTCC ở các thành phố khác nhau Nghiên cứu này tập trung vào mức độ bền vững của GTCC và ảnh hưởng của việc sử dụng đất đô thị đến hoạt động của hệ thống này Nhiều tác giả đã thực hiện các nghiên cứu sâu sắc về hiệu quả kinh tế xã hội của GTCC, cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề này.

Trong nghiên cứu “Phân tích hiệu quả hệ thống VTHKCC: Bài học về thể chế quy hoạch”(2008), tác giả Sampaio et al đã nghiên cứu trên 12 hệ thống

Hệ thống VTHKCC ở Châu Âu và 7 hệ thống VTHKCC ở Brazil có cấu trúc năng lực mạng lưới tuyến và hệ thống giá vé đa dạng Một hệ thống được coi là hiệu quả khi đảm bảo sự phân bổ công bằng cho các nhóm dân cư và thiết lập hệ thống giá vé hợp lý Để đánh giá hiệu quả của các hệ thống VTHKCC, cần phân tích qua một số tiêu chí cụ thể.

Khả năng tiếp cận, thời gian chuyến đi, độ tin cậy và an toàn, tần suất hoạt động của phương tiện, cùng với hệ số sử dụng sức chứa tối đa của phương tiện là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) Bên cạnh đó, các đặc trưng kỹ thuật của phương tiện, thông tin và trang thiết bị hỗ trợ như nhà chờ, thời gian biểu, biểu đồ vận hành và chỉ dẫn về nhà ga cũng góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng Nghiên cứu cho thấy, khi có nhiều đơn vị tham gia vào hoạt động VTHKCC và tỷ lệ phân bổ năng lực được duy trì đồng đều, hiệu quả hoạt động của hệ thống sẽ được cải thiện đáng kể.

Nghiên cứu "Đo lường hiệu quả GTCC, bài học cho các thành phố đang phát triển" của Chhavi Dhingra (2011) đã xác định các nguyên tắc lựa chọn tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động GTCC và đề xuất quy trình đo lường hệ thống GTCC theo mục tiêu cụ thể Tác giả phân tích thực trạng GTCC tại một số thành phố Ấn Độ và rút ra bài học từ các thành phố như Singapore, Kuala Lumpur, Sydney và Helsinki, nhằm đưa ra quy trình hoạt động hiệu quả cho GTCC đô thị, đặc biệt cho các thành phố đang phát triển của Ấn Độ Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề xuất giải pháp về công nghệ, chính sách phát triển và tham vấn cộng đồng cho CLDV GTCC.

Luận án tiến sĩ của tác giả Nguyễn Văn Nam, mang tên “Ưu tiên xe buýt trong các đô thị phụ thuộc xe máy” (2013), đã phân tích hoạt động vận chuyển xe buýt tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh Tác giả chỉ ra rằng sự suy giảm chất lượng dịch vụ xe buýt và sự phát triển nhanh chóng của phương tiện cá nhân tại các thành phố này chủ yếu do thiếu ưu tiên cho phát triển xe buýt trong nhiều năm Qua đó, tác giả nhấn mạnh vai trò quan trọng và sự cần thiết phải ưu tiên phát triển xe buýt thông qua ba chiến lược chính: cải thiện cơ sở hạ tầng cho xe buýt, tổ chức quản lý giao thông hiệu quả và nâng cao chất lượng dịch vụ xe buýt.

Luận án tiến sĩ của Aleksander Purba (2015) nghiên cứu đánh giá hiệu quả dịch vụ xe buýt đô thị, đặc biệt là hệ thống BRT, tại ba thành phố lớn của Indonesia: Jogjakarta, Palembang và Lampung Nghiên cứu này phân tích chất lượng hoạt động dịch vụ dựa trên các chỉ tiêu từ góc độ nhà cung cấp, cơ quan vận tải và khách hàng Để nâng cao hiệu suất chất lượng dịch vụ hướng tới phát triển bền vững, tác giả đề xuất các giải pháp về tổ chức và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của cải cách tổ chức trong ngành và các chính sách của chính phủ nhằm phát triển giao thông công cộng.

Luận án tiến sĩ của Ehab Diab nghiên cứu về "Hệ thống GTCC đô thị" và phân tích tác động của các chiến lược cải tiến độ tin cậy dịch vụ đối với nhận thức của hành khách Nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ giao thông công cộng, từ đó cải thiện trải nghiệm của người sử dụng và khuyến khích họ sử dụng phương tiện GTCC nhiều hơn.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHÁT TRIỂN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG BẰNG XE BUÝT THEO HƯỚNG BỀN VỮNG 24

2 1 Tổng quan về vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt

2 1 1 Khái niệm và vai trò của vận tải hành khách công cộng trong đô thị

* Khái niệm VTHKCC trong đô thị:

Giao thông công cộng (GTCC) là hệ thống giao thông mà người tham gia không sử dụng phương tiện cá nhân, bao gồm các loại phương tiện vận tải hành khách công cộng và các yếu tố môi trường hoạt động như cơ sở hạ tầng và kỹ thuật GTCC không chỉ phản ánh trình độ phát triển của đô thị mà còn là mục tiêu quan trọng hàng đầu của các thành phố trên thế giới, nhằm đáp ứng nhu cầu và cải thiện không gian sống cho cư dân đô thị.

VTHKCC là một phần quan trọng trong hệ thống giao thông vận tải đô thị, được công nhận trên toàn thế giới như một dịch vụ vận chuyển hành khách đa dạng Dịch vụ này đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân tại đô thị, ngoại ô và các vùng lân cận thông qua nhiều phương tiện như xe buýt, xe buýt nhanh (BRT), tàu điện ngầm và tàu điện VTHKCC có khả năng phục vụ khối lượng lớn nhu cầu đi lại của cư dân một cách thường xuyên và liên tục, theo thời gian, hướng đi và tuyến cố định trong các giai đoạn nhất định.

Hệ thống vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) đô thị bao gồm các yếu tố cần thiết để đảm bảo việc di chuyển của hành khách an toàn và thuận tiện Nó là sự kết hợp của tất cả các phương thức VTHKCC cùng với cơ sở hạ tầng hỗ trợ cho hoạt động vận tải và các dịch vụ liên quan, nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của cộng đồng đô thị Theo tác giả, một hệ thống VTHKCC hoàn chỉnh cần có sự kết hợp chặt chẽ của năm yếu tố: mạng lưới tuyến VTHKCC, cơ sở hạ tầng kỹ thuật trên tuyến, và đoàn phương tiện vận tải.

Hệ thống phục vụ và dịch vụ hỗ trợ; Hệ thống quản lý điều hành vận tải

Tuyến vòng tròn nội đô Mạng lưới

CSHT kỹ thuật trên tuyến

Tuyến kế cận và tuyến liên tỉnh bao gồm các yếu tố quan trọng như đường sá, công trình phụ trợ và biển báo hiệu Các điểm đầu cuối, điểm trung chuyển, điểm dừng đỗ, nhà chờ và trạm nhiên liệu đều đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo sự thuận tiện cho hành khách Ngoài ra, bến bãi đỗ xe và nhà ga cũng là những thành phần không thể thiếu trong hệ thống giao thông này.

Các loại xe buýt - BRT trong đô thị Đoàn phương Tàu điện ngầm - Metro tiện vận tải

PTCC khác Điểm bán vé - khởi hành

Hệ thống phục vụ và Trạm dịch vụ hỗ trợ

Lái xe, nhân viên phục vụ

Hệ thống quản lý Bộ phận thông tin, tín hiệu điều hành

Bộ phận kiểm tra, giám sát hoạt động

Hình 2 1 - Hệ thống VTHKCC trong đô thị

Số chuyến đi/năm Phương tiện đi lại chủ yếu

Siêu đô thị >10 900 - 1.200 Tàu điện ngầm, tàu điện bánh sắt - bánh hơi, monorail, đường sắt đô thị, BRT, xe buýt, taxi, xe máy, xe đạp

Trong hệ thống phân loại phương tiện giao thông, có năm loại chính được phân chia dựa trên tiêu chí trọng tải và kích thước Loại I có trọng tải lớn nhất, từ 850 đến 950 kg, bao gồm tàu điện bánh sắt, bánh hơi, monorail, đường sắt đô thị, BRT, xe buýt, taxi, xe máy và xe đạp Loại II có trọng tải từ 650 đến 850 kg, chủ yếu là tàu điện và các phương tiện giao thông công cộng khác Loại III có trọng tải từ 400 đến 600 kg, bao gồm tàu điện và các phương tiện như xe buýt, taxi, xe máy và xe đạp Loại IV có trọng tải từ 300 đến 450 kg, chủ yếu là tàu điện và xe buýt Cuối cùng, Loại V có trọng tải nhẹ nhất, từ 250 đến 380 kg, bao gồm xe buýt, taxi, xe máy và xe đạp.

Đô thị hóa là quá trình biến đổi quy mô lãnh thổ, tạo ra các đô thị và phân cấp quy mô đô thị, dẫn đến sự gia tăng dân số và nhiều vấn đề cần giải quyết như nhà ở, việc làm, dịch vụ, và đặc biệt là nhu cầu giao thông Nhu cầu đi lại tại các đô thị hiện nay đang gia tăng do sự phát triển kinh tế xã hội và mối quan hệ giữa các khu vực Để đáp ứng nhu cầu vận tải đô thị, cần phát triển mạng lưới đường giao thông song song với hệ thống vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) Hệ thống VTHKCC là phần không thể tách rời trong quá trình đô thị hóa, đóng vai trò chủ đạo trong việc đáp ứng nhu cầu đi lại Mỗi loại hình VTHKCC có đặc tính kỹ thuật riêng, vì vậy việc lựa chọn loại hình phù hợp tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng đô thị và quốc gia.

Bảng 2 1 Quy mô đô thị và các phương tiện đi lại chủ yếu

* Vai trò của VTHKCC trong đô thị:

VTHKCC là một phần quan trọng trong hệ thống giao thông vận tải đô thị, giúp thúc đẩy sự phát triển của các thành phố quy mô vừa và nhỏ Việc sử dụng phương tiện công cộng không chỉ hình thành thói quen di chuyển mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển các phương thức vận tải hành khách công cộng hiện đại với sức chứa lớn trong tương lai Ngoài việc vận chuyển hành khách, phương tiện công cộng còn đóng vai trò trung chuyển giữa các loại hình vận tải, góp phần tạo sự liên thông cho toàn bộ hệ thống giao thông đô thị.

Dịch vụ vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm quỹ đất đô thị, với diện tích chiếm dụng của một chuyến xe buýt chỉ bằng 1/7,5 so với xe máy và 1/13 so với ô tô con Đồng thời, diện tích giao thông tĩnh cho một chuyến đi bằng xe buýt cũng nhỏ hơn xe máy 2,5 lần và ô tô con 23 lần Nếu tất cả mọi người chuyển từ phương tiện giao thông cá nhân sang sử dụng VTHKCC, sẽ tiết kiệm được từ 20-25% diện tích đường dành cho giao thông.

VTHKCC là giải pháp tối ưu cho việc nâng cao hiệu quả sử dụng cơ sở hạ tầng giao thông, với diện tích chiếm dụng mặt đường của xe buýt chỉ khoảng 1,5 m²/người, tương đương 2-3% so với ô tô cá nhân (47,4 - 78,5 m²/người) và 10% so với xe máy (15 m²/người) Cụ thể, xe buýt 45 chỗ chỉ chiếm 2,22 m²/hành khách, trong khi xe máy chiếm 22,75 m²/hành khách và ô tô 4 chỗ chiếm 20,5 m²/hành khách Điều này cho thấy, việc sử dụng phương tiện công cộng không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tối ưu hóa lưu thông trong đô thị.

VTHKCC đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm chi phí đi lại cho người dân đô thị, đồng thời nâng cao năng suất lao động xã hội Việc sử dụng phương tiện công cộng không chỉ giảm thiểu chi phí chung cho xã hội, bao gồm chi phí đầu tư, chi phí quản lý giao thông và chi phí do tắc đường gây ra, mà còn mang lại nhiều lợi ích tích cực cho mọi khía cạnh của đời sống xã hội Cụ thể, chi phí xã hội cho một chuyến đi bằng xe buýt chỉ chiếm 45% so với xe máy và 7,7% so với xe ô tô.

VTHKCC là ngành dịch vụ công ích, đóng vai trò quan trọng trong phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường Sự phát triển của VTHKCC gắn liền với tăng trưởng kinh tế đô thị và sự đổi mới xã hội Chất lượng dịch vụ sẽ được nâng cao nhờ vào đầu tư phương tiện, cải thiện tính tiện lợi, an toàn và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng Nhà nước cũng có chính sách ưu đãi cho các đối tượng như học sinh, sinh viên và người tàn tật VTHKCC đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân, góp phần giảm ùn tắc giao thông và bảo vệ môi trường.

2 1 2 Khái niệm vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt

VTHKCC bằng xe buýt là một phương tiện giao thông công cộng phổ biến, hoạt động theo biểu đồ và hành trình quy định, phục vụ nhu cầu đi lại của cư dân ở các thành phố lớn và khu đông dân cư Đây là loại hình VTHKCC chủ yếu hiện nay tại hầu hết các đô thị trên thế giới, với việc thu tiền cước theo quy định.

Hệ thống vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt là một phần quan trọng của hệ thống giao thông đô thị, bao gồm mạng lưới tuyến, cơ sở hạ tầng, phương tiện, dịch vụ và quản lý điều hành Mục tiêu của hệ thống này là cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách an toàn và thuận tiện, đáp ứng tối đa nhu cầu di chuyển của người dân trong đô thị.

Mạng lưới tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt là một phần quan trọng của hệ thống giao thông đô thị, bao gồm các tuyến xe buýt được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển Hệ thống này được trang bị các cơ sở vật chất kỹ thuật như điểm dừng, nhà chờ, biển báo và vạch sơn, nhằm tổ chức các hành trình vận chuyển hiệu quả Mục tiêu chính của mạng lưới là phục vụ việc di chuyển của hành khách trong nội đô, kết nối đến các vùng ngoại vi và các đô thị vệ tinh theo quy hoạch tổng thể.

+ Tuyến xe buýt đô thị là tuyến xe buýt có điểm đầu, điểm cuối tuyến nằm trong đô thị

Tuyến xe buýt nội tỉnh là dịch vụ vận tải công cộng hoạt động trong giới hạn của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung Ương, kết nối các đô thị, thị xã, huyện, khu công nghiệp và khu du lịch.

Ngày đăng: 24/03/2022, 08:20

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
05/05/2015 về cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển VTHKCC bằng xe buýt17 Bộ Chính trị (2019) Nghị quyết số 45-NQ/TW ngày 24/1/2019 về xây dựng và phát triển thành phố Hải Phòng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 18 Thành ủy Hải Phòng (2019) Chương trình hành động số 76-Ctr/TU ngày Sách, tạp chí
Tiêu đề: 17 Bộ Chính trị (2019) " Nghị quyết số 45-NQ/TW ngày 24/1/2019 về xây dựngvà phát triển thành phố Hải Phòng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 "18 Thành ủy Hải Phòng (2019)
08/7/2019 thực hiện Nghị quyết số 45-NQ/TW của Bộ Chính trị về xây dựng và phát triển thành phố Hải Phòng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 19 Thành ủy Hải Phòng (2015) Báo cáo Chính trị và Nghị quyết Đại hội Đảngbộ thành phố Hải Phòng lần thứ XV, nhiệm kỳ 2015-202020 Thành ủy Hải Phòng (2020) Báo cáo Chính trị và Nghị quyết Đại hội Đảng bộ thành phố Hải Phòng lần thứ XVI, nhiệm kỳ 2020-2025 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 19 Thành ủy Hải Phòng (2015) " Báo cáo Chính trị và Nghị quyết Đại hội Đảng"bộ thành phố Hải Phòng lần thứ XV, nhiệm kỳ 2015-2020 "20 Thành ủy Hải Phòng (2020)
27/10/2020 phê duyệt đề án tăng cường VTHKCC kết hợp với kiểm soát sử dụng PTCG cá nhân tham gia giao thông trên địa bàn TP Hồ Chí Minh 35 UBND thành phố Hải Phòng (2016) Quyết định 2740/QĐ-UBND ngày Sách, tạp chí
Tiêu đề: 35 UBND thành phố Hải Phòng (2016)
07/11/2016 về Kế hoạch hành động quản lý chất lượng môi trường không khí trên địa bàn TP Hải Phòng đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 202536 Thủ tướng Chính phủ (2011) Quyết định số 49/2011/QĐ-TTg ngày Sách, tạp chí
Tiêu đề: 36 Thủ tướng Chính phủ (2011)
9/7/2015 về Chương trình khung tập huấn nghiệp vụ và các quy định của pháp luật trong hoạt động KDVT cho người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe 61 Tổng cục Đường bộ Việt Nam (2015) Quyết định số 1896/QĐ-TCĐVN ngày Sách, tạp chí
Tiêu đề: 61 Tổng cục Đường bộ Việt Nam (2015)
09/07/2015 về tập huấn nghiệp vụ và các quy định của pháp luật cho người điều hành hoạt động kinh doanh vận tải bằng xe ôtô62 Tiêu chuẩn quốc tế ISO - 3833:1977 và Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN - 6211:2003 Phương tiện giao thông đường bộ - Kiểu - Thuật ngữ và định nghĩa182 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 62 Tiêu chuẩn quốc tế ISO - 3833:1977 và Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN -6211:2003 " Phương tiện giao thông đường bộ - Kiểu - Thuật ngữ và địnhnghĩa
20/8/2018 Sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 231/2017/QĐ-UBND ngày 02/2/2017 của UBND thành phố về cơ chế hỗ trợ lãi suất vay và cơ chế trợ giá cho hoạt động VTHKCC bằng xe buýt trên địa bàn thành phố Hải Phòng Khác
24 UBND thành phố Hải Phòng (2018) Quyết định số 1239/QĐ-UBND ngày 07/6/2018 về việc phê duyệt Điều chỉnh Quy hoạch phát triển mạng lưới VTHKCC bằng xe buýt trên địa bàn thành phố Hải Phòng đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030 Khác
25 UBND thành phố Hải Phòng (2018) Quyết định số 1156/QĐ-UBND ngày 28/5/2018 về việc phê duyệt Quy hoạch mạng lưới các điểm đỗ xe, bãi đỗ xe thành phố Hải Phòng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 Khác
26 Hội đồng nhân dân TP Hải Phòng (2018) Nghị quyết số 42/NQ-HĐND ngày 10/12/2018 thông qua Đề án phát triển GTVT nhằm giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường trên đảo Cát Bà đến năm 2025 Khác
27 UBND thành phố Hải Phòng (2019) Quyết định số 549/QĐ-UBND ngày 14/3/2019 về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển hệ thống dịch vụ logistics TP Hải Phòng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 Khác
30 UBND thành phố Hải Phòng (2021) Quyết định số 2799/QĐ-UBND ngày 28/09/2021 về việc phê duyệt Báo cáo hiện trạng môi trường thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016 – 2020 Khác
01/9/2011 về việc quy định lộ trình áp dụng tiêu chuẩn khí thải đối với xe ôtô, xe mô tô hai bánh sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới Khác
37 Cục Thống kê thành phố Hải Phòng Báo cáo tình hình phát triển kinh tế xã hội TP Hải Phòng các năm 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 Khác
38 Sở GTVT các thành phố Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ Báo cáo hoạt động VTHKCC bằng xe buýt trên địa bàn thành phố các năm 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 Khác
40 Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam Báo cáo chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh PCI các năm 2015, 2016, 2017, 2018, 2019 Khác
42 Chương trình phát triển Liên Hợp quốc (UNDP) tại Việt Nam Báo cáo chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh PAPI các năm 2015, 2016, 2017, 2018, 2019 Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w