Đề cương quản trị kinh doanh Đề cương quản trị kinh doanh Đề cương quản trị kinh doanh Đề cương quản trị kinh doanh Đề cương quản trị kinh doanh Đề cương quản trị kinh doanh
TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ KINH DOANH
Khái niệm, đặc điểm về quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh là quá trình điều hành các hoạt động nhằm tối ưu hóa hiệu quả và sử dụng tốt nhất mọi tiềm năng, cơ hội để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật và thông lệ xã hội.
Quản trị kinh doanh thực chất là sự kết hợp các hoạt động của con người, nhằm quản lý và điều phối các yếu tố liên quan đến quá trình sản xuất và kinh doanh.
Trong quản trị kinh doanh, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa tiềm năng và tận dụng cơ hội để đạt hiệu quả cao nhất Mục tiêu chính là phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả hoạt động trong môi trường kinh doanh luôn biến động.
Bốn chức năng của quản trị
Chức năng quản trị doanh nghiệp thể hiện sự tác động có mục đích của nhà quản trị đối với đối tượng quản lý và các yếu tố liên quan Đây là quá trình xác định các công việc cần thực hiện để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
- Hoạch định là quá trình xác định các mục tiêu của doanh nghiệp và đề ra giải pháp tốt nhất để đạt đƣợc mục tiêu đó
- Nội dung: + nhà quản trị đề ra mục tiêu ( mốc cần đạt thời gian ),
+ xác định các chiến lƣợc kế hoạch cần đạt đƣợc ,
+ phân bổ nguồn lực hợp lý
- Tổ chức là quá trình gắn kết phân công và phối hợp nhiều người vào làm việc , cùng nhau nhằm thực hiện mục tiêu chung của doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp đều cần tổ chức bộ máy quản trị phù hợp với đặc điểm kinh doanh của mình, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và linh hoạt Cấu trúc này nên gọn nhẹ, tránh sự cồng kềnh, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao năng suất.
Tổ chức nhân sự cần quy định rõ ràng chức trách, nhiệm vụ và quyền hạn của từng cá nhân Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, các nhân viên trong doanh nghiệp phải phối hợp chặt chẽ với nhau để hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Để tối ưu hóa hiệu quả công việc trong doanh nghiệp, việc tổ chức phân chia công việc hợp lý cho từng nhân viên là rất quan trọng Điều này yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và nhân viên, nhằm đảm bảo mọi nhiệm vụ đều được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả.
Điều khiển trong doanh nghiệp là quá trình mà nhà quản trị có chủ đích tác động đến các thành viên, nhằm khuyến khích họ tự nguyện và nhiệt tình hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao.
- Nội dung: + ban hành, nội quy quy chế khuyến khích mọi người thực hiện , + ra quyết định
Để đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp, cần đôn đốc và động viên từng cá nhân trong nhóm phát huy tối đa khả năng của mình Sự thúc đẩy này sẽ tạo ra tác động tích cực, giúp mọi thành viên cống hiến hết mình cho sự phát triển của tổ chức.
Chức năng kiểm tra đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và giám sát các hoạt động nhằm đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch Quá trình này giúp phát hiện kịp thời các sai sót, từ đó điều chỉnh để công việc được thực hiện hiệu quả hơn.
Ba kỹ năng quản trị
Kỹ năng quản trị là năng lực thự hiện công việc,là trình độ thành thục trong hoạt động điều hành của nhà quản trị
Kỹ năng kỹ thuật là khả năng áp dụng các phương pháp và quy trình cụ thể trong một lĩnh vực nhất định, thể hiện trình độ chuyên môn của nhà quản trị Để phát triển kỹ năng này, cần phải trải qua quá trình học tập và rèn luyện chuyên sâu.
Kỹ năng nhân sự là năng lực quan trọng của nhà quản trị trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ hiệu quả với cấp dưới, đồng nghiệp và cấp trên, cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp Kỹ năng này giúp tạo thuận lợi và thúc đẩy việc hoàn thành công việc chung thông qua việc hiểu biết tâm lý, quan tâm đến người khác, diễn đạt thông tin rõ ràng và xây dựng không khí hợp tác.
Kỹ năng tư duy chiến lược là yếu tố quan trọng đối với nhà quản trị, đặc biệt là ở cấp cao Nhà quản trị cần phát triển tư duy này để đưa ra các chính sách đúng đắn và ứng phó hiệu quả với những bất chắc từ môi trường kinh doanh.
DN Kỹ năng này có đƣợc thông qua tƣ duy hệ thống, quan điểm tổng hợp, tƣ duy phân
Các kỹ năng quản trị có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, và mức độ phát triển của từng kỹ năng phụ thuộc vào cấp bậc, vai trò và trách nhiệm mà mỗi người đảm nhận trong tổ chức.
Tính chất của quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh là quá trình điều hành mọi hoạt động nhằm tối ưu hóa hiệu quả và khai thác tối đa tiềm năng, cơ hội để đạt được mục tiêu doanh nghiệp, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực xã hội.
Quản trị kinh doanh là một lĩnh vực khoa học, dựa trên các quy luật của các mối quan hệ quản trị trong hoạt động của doanh nghiệp Những quy luật này bao gồm các yếu tố kinh tế, kinh doanh, kỹ thuật và xã hội Hệ thống kiến thức và phương pháp quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng những quy luật này để đạt được hiệu quả tối ưu trong quản lý.
- Quản trị kinh doanh mang tính nghệ thuật:
▪ Đối tƣợng quản trị phức tạp, đa dạng đòi hỏi nhà quản trị phải sáng tạo, linh hoạt
▪ QTKD chính là quản trị con người, do quản trị con người rất khó nên nhà quản trị phải khéo léo, nắm bắt được tâm tư của con người
▪ Nhà quản trị cần có tố chất riêng
Quản trị kinh doanh là một nghề đòi hỏi sự đào tạo chuyên sâu, bao gồm kiến thức, tay nghề và kinh nghiệm Để trở thành một nhà quản trị thành công, cần có năng khiếu nghề nghiệp, ý chí làm giàu, và tâm huyết với công việc Ngoài ra, lương tâm nghề nghiệp cũng là yếu tố quan trọng trong việc phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
DOANH NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Doanh nghiệp
Khái niệm tổ chức kinh tế đề cập đến một đơn vị được thành lập với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh, sản xuất, mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ Mục tiêu chính của tổ chức này là đáp ứng nhu cầu xã hội và tạo ra lợi nhuận.
- Điều kiện hình thành doanh nghiệp:
▪ Phải là chủ thể pháp luật, có tên riêng, có trụ sở giao dịch ổn định.
▪ Có tài sản theo quy định của pháp luật
▪ Đƣợc đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật
▪ Phải ghi chép liên tục quá trình hoạt động kinh doanh Hàng năm phải lập báo cáo kế toán, báo cáo tài chính theo đúng quy định
▪ Tuân thủ theo quy định của pháp luật
- Chức năng của doanh nghiệp:
▪ Chức năng sản xuất kinh doanh sản xuất, cung ứng các sản phẩm dịch vụ, đáp : ứng nhu cầu thị trường nhằm thu lợi nhuận
▪ Chức năng phân phối thu hút, phẩn bổ các nguồn lực đáp ứng yêu cầu sản : xuất kinh doanh
▪ Chức năng XH đáp ứng yêu cầu XH đối với người l.động, người tiêu dùng và : môi trường
Doanh nghiệp nhà nước có chức năng là công cụ của nhà nước để điều tiết nên kinh : tế vĩ mô.
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản trị doanh nghiệp Phân tích 5 nhân tố ảnh hưởng
Cơ cấu tổ chức quản trị là sự kết hợp của các bộ phận chuyên môn hóa, có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, được phân công trách nhiệm và sắp xếp theo từng cấp bậc Mục tiêu của cơ cấu này là nhằm thực hiện hiệu quả các chức năng của doanh nghiệp.
Cơ cấu sản xuất được hình thành từ các cấp và bộ phận được tổ chức theo nguyên tắc nhất định, với sự phân bổ không gian và thiết lập mối quan hệ kỹ thuật - sản xuất giữa chúng Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất mà còn là nền tảng quan trọng để xây dựng cơ cấu quản trị hiệu quả.
Doanh nghiệp lớn với quy mô rộng và cơ cấu sản xuất phức tạp thường có tổ chức bộ máy đa cấp và nhiều bộ phận hơn Mối quan hệ giữa các cấp và bộ phận trong doanh nghiệp lớn cũng phức tạp hơn so với doanh nghiệp nhỏ.
Chiến lược doanh nghiệp và cơ cấu tổ chức quản trị là hai yếu tố không thể tách rời trong quản trị doanh nghiệp Để đạt được mục tiêu chiến lược, doanh nghiệp cần xây dựng và lựa chọn cơ cấu tổ chức phù hợp, tương ứng với các điều kiện bên ngoài và bên trong của môi trường kinh doanh.
Trình độ phát triển công nghệ ảnh hưởng mạnh mẽ đến cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Để tối ưu hóa hoạt động, các doanh nghiệp cần xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp với hai yếu tố: thứ nhất, công nghệ sản xuất hiện có và thứ hai, công nghệ quản lý doanh nghiệp.
Môi trường kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến cơ cấu tổ chức quản trị của doanh nghiệp Trong môi trường ổn định, các doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình tổ chức tập trung quyền hạn để đạt hiệu quả cao Tuy nhiên, khi đối mặt với môi trường kinh doanh đa dạng và luôn biến đổi, cần thiết phải xây dựng và áp dụng cơ cấu tổ chức hữu cơ, linh hoạt, với mối quan hệ rõ ràng nhằm liên kết các bộ phận trong doanh nghiệp.
Quan điểm và thái độ của lãnh đạo doanh nghiệp cùng với trình độ đội ngũ quản trị ảnh hưởng lớn đến cấu trúc tổ chức Các nhà quản trị truyền thống thường xây dựng cơ cấu theo thứ bậc, ít khi áp dụng mô hình ma trận hay mạng lưới do khó khăn trong kiểm soát Tuy nhiên, nhiều lãnh đạo hiện nay đang chuyển sang phương pháp hợp tác, chia sẻ và hướng dẫn theo mô hình các đơn vị kinh doanh chiến lược hoặc sơ đồ mạng lưới Đội ngũ quản trị có trình độ cao sẽ thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ quản trị, giúp bộ máy tổ chức gọn nhẹ hơn, trong khi kiến thức chuyên môn sâu rộng cũng tác động trực tiếp đến cách thức tổ chức ở các cấp.
Tác động của các yếu tố thuộc môi trường ngành (môi trường đặc thù) tới doanh nghiệp
Môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố nội tại và ngoại tại tác động đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và sự thành công lâu dài của doanh nghiệp trên thị trường.
- Môi trường ngành bao gồm các yếu tố trong ngành liên quan trực tiếp đến việc hoàn thành những mục tiêu của doanh nghiệp
- Các yếu tố thuộc môi trường ngành:
Khách hàng là những tổ chức và cá nhân mua và sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp, trong đó người tiêu dùng là nhóm có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động của doanh nghiệp Họ có số lượng đông đảo và mặc dù khối lượng sản phẩm mua không nhiều, nhưng có nhiều yêu cầu và ý kiến cần được doanh nghiệp chú ý, như giá cả, chất lượng và màu sắc Các trung gian phân phối tham gia vào quá trình tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp nhằm thu lợi nhuận, với mối quan tâm chủ yếu về tỷ lệ triết khấu, phương thức thanh toán và vận chuyển Ngoài ra, các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, đơn vị quân đội và doanh nghiệp cũng chú trọng đến các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm và phương thức thanh toán.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp, vì sự chấp nhận của họ đối với sản phẩm và dịch vụ có thể quyết định sự thành bại của công ty Để đáp ứng nhu cầu thay đổi liên tục của khách hàng, nhà quản trị cần thường xuyên phân tích các yếu tố liên quan đến khách hàng, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp.
Nhận dạng đƣợc tiêu thức chủ yếu, các đặc điểm của nhóm khách hàng doanh nghiệp đang hướng tới
Chăm sóc khách hàng hiện tại là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp Đồng thời, cần chú ý đến cả những khách hàng đang sử dụng sản phẩm dịch vụ của đối thủ cạnh tranh và những người chưa từng trải nghiệm sản phẩm của doanh nghiệp, vì họ đều là khách hàng tiềm năng.
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên vật liệu và máy móc thiết bị cho doanh nghiệp Áp lực từ nhà cung cấp có thể gia tăng do số lượng nhà cung cấp hạn chế hoặc tình trạng độc quyền Ngoài ra, tính chất thay thế của các yếu tố đầu vào cũng gặp khó khăn, khiến doanh nghiệp không phải là khách hàng ưu tiên của nhà cung cấp Hơn nữa, nhiều nhà cung cấp áp dụng chiến lược liên kết dọc để tăng cường vị thế của mình trên thị trường.
Tính chất thị trường của nhà cung cấp ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Khi nhà cung cấp có khả năng tăng giá đầu vào hoặc giảm chất lượng sản phẩm, họ có thể trở thành một mối đe dọa đối với doanh nghiệp Do đó, các nhà quản trị cần tìm kiếm những nhà cung cấp đáng tin cậy, có giá cả hợp lý và đa dạng hóa nguồn cung cấp để giảm thiểu rủi ro.
Đối thủ cạnh tranh hiện tại bao gồm tất cả các doanh nghiệp hoạt động trong cùng ngành và khu vực thị trường Sự cạnh tranh trong ngành chịu ảnh hưởng từ ba yếu tố chính: Cơ cấu cạnh tranh của ngành, bao gồm số lượng và quy mô các doanh nghiệp; Mức độ nhu cầu, là yếu tố tác động mạnh đến cạnh tranh nội bộ ngành, khi nhu cầu tăng sẽ tạo cơ hội cho doanh nghiệp phát triển; và Trở ngại ra khỏi ngành, liên quan đến mức độ khó khăn khi chuyển đổi sang ngành khác.
- Chi phí trực tiếp ra khỏi ngành cao
- Sự gắn bó với ngành, với cộng đồng địa phương
Quan hệ chiến lược giữa các đơn vị kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh nhằm xây dựng các chiến lược và biện pháp phù hợp, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và giành thắng lợi trên thị trường.
Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn là những doanh nghiệp chưa tham gia vào ngành nhưng có khả năng gia nhập, tạo ra mối đe dọa cho các doanh nghiệp hiện tại Để gia nhập ngành, các đối thủ này phải vượt qua nhiều rào cản, bao gồm hiệu quả kinh tế do quy mô, sự bất lợi về chi phí và yêu cầu vốn, sự khác biệt hóa sản phẩm, chi phí biến đổi, khả năng tiếp cận các kênh phân phối, và các chính sách quản lý vĩ mô.
Sản phẩm thay thế là những lựa chọn khác có khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, tạo ra mối đe dọa lớn cho các doanh nghiệp trong ngành Những sản phẩm này thường có những ưu điểm nổi bật, như đặc trưng riêng biệt, giá cả cạnh tranh và chi phí sử dụng thấp hơn so với sản phẩm hiện tại.
Khi nền kinh tế phát triển, sự tiến bộ của khoa học công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc hình thành các sản phẩm thay thế Sự gia tăng của các sản phẩm thay thế tạo ra áp lực lớn lên hoạt động tiêu thụ của doanh nghiệp Để giảm thiểu sức ép này, doanh nghiệp cần có những chiến lược phù hợp.
+ Theo dõi, phân tích thường xuyên tiến bộ kĩ thuật, đầu tư đổi mới công nghệ + Đổi mới nâng cao chất lƣợng, khác biệt hóa sản phẩm
+ Chọn kênh phân phối phân đoạn thị trường phù hợp.
Đặc điểm của môi trường kinh doanh.Ví dụ về môi trường kinh doanh
Môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố nội tại và ngoại tại có thể tác động đến sự tồn tại và sự phát triển của doanh nghiệp Các đặc điểm của môi trường kinh doanh rất đa dạng và phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và chiến lược của doanh nghiệp.
Môi trường kinh doanh là yếu tố khách quan mà mọi doanh nghiệp phải đối mặt, không phụ thuộc vào ý muốn cá nhân Tất cả các doanh nghiệp đều hoạt động trong một môi trường kinh doanh nhất định, ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công của họ.
Môi trường kinh doanh là một hệ thống tổng thể bao gồm nhiều yếu tố cấu thành, có mối quan hệ tương tác lẫn nhau và thay đổi theo sự phát triển của kinh tế xã hội.
Môi trường kinh doanh và các thực thể trong đó luôn trải qua sự biến đổi liên tục Sự thay đổi của các yếu tố môi trường này chịu sự ảnh hưởng và chi phối bởi các quy luật khách quan trong nền kinh tế, bao gồm quy luật cung cầu và quy luật cạnh tranh.
Môi trường kinh doanh và các yếu tố hình thành một hệ thống mở chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố bên ngoài, bao gồm môi trường kinh doanh quốc gia và môi trường kinh doanh quốc tế Sự tương tác giữa các yếu tố này tạo ra một bức tranh tổng thể về cách thức hoạt động và phát triển của doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu.
Ví dụ về môi trường kinh doanh:
Việc tăng giá xăng ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp, làm tăng giá thành sản xuất và tạo ra hiệu ứng domino đến nhiều ngành khác Sự gia tăng giá nguyên liệu đầu vào buộc doanh nghiệp phải tăng giá sản phẩm, dẫn đến giảm sức mua của người tiêu dùng Để đối phó, các doanh nghiệp cần tìm giải pháp giảm chi phí và kiểm soát giá thành hiệu quả.
QUYẾT ĐỊNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
Các căn cứ ra quyết định QTKD
Quyết định quản trị kinh doanh là hành vi sáng tạo của nhà quản trị, nhằm xác định mục tiêu, chương trình và các hoạt động của doanh nghiệp Quá trình này giúp giải quyết những vấn đề đã chín muồi, dựa trên việc hiểu biết các quy luật vận động khách quan và phân tích thông tin liên quan đến doanh nghiệp cũng như môi trường xung quanh.
Các căn cứ ra quyết định quản trị kinh doanh:
- Hệ thống mục tiêu của doanh nghiệp:
Việc xác định mục tiêu doanh nghiệp là yếu tố then chốt trong quá trình ra quyết định quản trị Mục tiêu này không chỉ giúp định hướng chiến lược mà còn là cơ sở để lựa chọn các phương án quyết định Đối với doanh nghiệp kinh doanh, mục tiêu lợi nhuận yêu cầu tiêu chuẩn tối đa hóa lợi nhuận Trong khi đó, với tổ chức phi lợi nhuận, mục tiêu chính là đáp ứng nhu cầu xã hội, do đó tiêu chuẩn lựa chọn phương án quyết định sẽ dựa trên mức độ đáp ứng về số lượng và chất lượng sản phẩm, dịch vụ theo nhu cầu của cộng đồng.
Mỗi doanh nghiệp được cấu thành từ nhiều cấp và bộ phận, mỗi cấp và bộ phận có mục tiêu riêng và quyền hạn để đưa ra quyết định Doanh nghiệp hoạt động như một hệ thống, trong đó các bộ phận tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
- Hệ thống pháp luật và thông lệ xã hội:
Hệ thống pháp luật được thực hiện qua các văn bản quy phạm pháp luật của nhà nước, là cơ sở để đưa ra các quyết định quản trị Việc xác định giới hạn quản trị dựa trên quyền hạn của người ra quyết định và đảm bảo nội dung các quyết định phù hợp với quy định của pháp luật.
Các quyết định quản trị không chỉ dựa vào các quy định nội bộ mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các thông lệ xã hội Trong đó, truyền thống tập thể đóng vai trò quan trọng, vì những quyết định đi ngược lại với truyền thống này thường gặp khó khăn và dễ thất bại do thiếu sự đồng thuận từ tập thể.
- Những yếu tố hạn chế:
Yếu tố hạn chế là những cản trở đối với việc đạt được mục tiêu doanh nghiệp mà người ra quyết định có thể không nhận thức đầy đủ Để khắc phục những hạn chế này, doanh nghiệp thường lựa chọn các phương án phù hợp Những yếu tố này có thể liên quan đến nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất, cũng như thế và lực của doanh nghiệp, hay thái độ của nhà nước, công chúng và tập thể.
Môi trường kinh doanh, cả bên trong lẫn bên ngoài, chứa đựng nhiều yếu tố hạn chế có ảnh hưởng lớn đến quyết định quản trị Trong bối cảnh rủi ro, các nhà quản trị cần cân nhắc độ an toàn khi đưa ra quyết định Phân tích môi trường kinh doanh để phát hiện những yếu tố hạn chế và lựa chọn phương án hợp lý là nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản trị.
- Hiệu quả của quyết định quản trị:
Hiệu quả của quyết định quản trị đóng góp vào việc đạt được mục tiêu khi các yếu tố hạn chế được xử lý Các phương án có sự đóng góp lớn nhất cho việc hoàn thành mục tiêu, trong khi vẫn giải quyết các yếu tố hạn chế, sẽ là những lựa chọn ưu tiên.
Khi không có yếu tố hạn chế, hiệu quả sẽ được đánh giá qua các chỉ tiêu tuyệt đối như số lượng, quy mô và lợi nhuận Ngược lại, trong trường hợp có các yếu tố hạn chế, hiệu quả cần được xem xét thông qua các chỉ tiêu tương đối như năng suất lao động, tỷ lệ lợi nhuận trên vốn và tỷ lệ lợi nhuận trên lao động.
Trong các phương án hiệu quả, phương án nào đạt hiệu quả cao hơn trong phạm vi các yếu tố hạn chế đã được giải quyết sẽ là sự lựa chọn ưu tiên.
- Năng lực và phẩm chất của người ra quyết định quản trị
Quyết định quản trị phụ thuộc nhiều vào năng lực và phẩm chất của người ra quyết định Những người có năng lực cao thường đưa ra những quyết định chính xác, trong khi phẩm chất đạo đức, trình độ chính trị và tính cách cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định Ngược lại, những cá nhân có phẩm chất kém có xu hướng đưa ra các quyết định mang tính vụ lợi cho bản thân.
Để đảm bảo quá trình ra quyết định hiệu quả, cần có một hệ thống thông tin tốt Hệ thống này giúp các nhà ra quyết định thực hiện việc đánh giá và phân tích các phương án một cách rõ ràng và chính xác.
Bốn nhân tố chủ quan ảnh hưởng đến việc ra quyết định qtkd
Kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng ra quyết định của nhà quản trị, đặc biệt khi thực hiện các cải tiến Những thành công và thất bại trong quá khứ thường được xem là cơ sở cho các hành động tương lai Tuy nhiên, kinh nghiệm cũng có thể gây bất lợi khi đối mặt với những quyết định mới, do đó, việc cân nhắc giữa lợi ích và hạn chế của kinh nghiệm là cần thiết.
Khả năng xét đoán là kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin một cách thông minh, liên quan mật thiết đến tri thức, sự chín chắn và kinh nghiệm của nhà quản trị Một khả năng xét đoán tốt giúp nhà quản trị nhanh chóng nhận diện và phân loại thông tin để định lượng và xử lý hiệu quả Đặc biệt, xét đoán sáng suốt trở nên quan trọng trong môi trường có nhiều yếu tố bất định.
Khả năng sáng tạo là khả năng tưởng tượng, dự đoán, phát hiện và triển khai ý tưởng của người ra quyết định khi thấy có lợi ích Quy trình sáng tạo bao gồm 5 giai đoạn liên kết chặt chẽ với nhau.
▪ Chuẩn bị quan sát, tìm kiếm thu thập các dữ liệu và ý tưởng.:
Tập trung toàn bộ nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp cũng như cá nhân vào việc giải quyết vấn đề là rất quan trọng Điều này được thực hiện thông qua việc tìm ra các giải pháp tối ưu, giúp nâng cao hiệu quả công việc và đạt được mục tiêu đề ra.
Để giảm xung đột trong tiềm thức, nhà quản trị cần nuôi dưỡng ý tưởng bằng cách chấp nhận những điều có thể xảy ra và đôi khi đặt mình ra ngoài vấn đề Việc này sẽ mở ra cơ hội cho những phương pháp tư duy mới, từ đó giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.
Bừng sáng là thời điểm để khám phá và kết nối những vấn đề với giải pháp, đồng thời mở ra cơ hội cho những ý tưởng mới nảy sinh trong tiềm thức.
▪ Đánh giá ý tưởng giải pháp hoặc ý tưởng mới cần được thẩm tra, xem xét : kỹ lƣỡng về ý nghĩa thực tiễn
- Khả năng định lượng: khả năng sử dụng các phương pháp định lượng như toán học, thống kê.
Phương pháp ra quyết định tập thể
Nhà quản trị cần dựa vào kiến thức và kinh nghiệm cá nhân cũng như của tập thể để đưa ra quyết định Đồng thời, họ phải tự chịu trách nhiệm về những quyết định mà mình đã đưa ra.
- Cơ sở: kiến thức và kinh nghiệm của bản thân nhà quản trị và của cả tập thể.
Quy trình chung bao gồm việc nêu ý kiến, thảo luận, thống nhất và ra quyết định thông qua nhiều hình thức phong phú Quá trình này có sự tham gia của hội đồng tư vấn, nhóm nghiên cứu, chuyên gia, cá nhân, bộ phận và cả tập thể, đảm bảo tính đa dạng và toàn diện trong việc đưa ra quyết định.
Kỹ thuật chủ yếu trong quá trình làm việc nhóm bao gồm kỹ thuật động não, khuyến khích sự sáng tạo tự do từ mọi thành viên; kỹ thuật nhóm danh nghĩa, cho phép nêu ý kiến, thảo luận và đánh giá công khai để đưa ra kết luận; và phương pháp chuyên gia, trong đó các ý kiến được nêu ra, thảo luận và đánh giá một cách bí mật và độc lập, dẫn đến kết luận sau nhiều vòng thống nhất.
- Ƣu điểm: + Kiến thức thông tin đầy đủ hơn.
+ Thu hút sáng kiến của nhiều người ( chuyên gia, người thực hiện ) + Đảm bảo dân chủ, nhiều người ủng hộ
- Nhƣợc điểm + Mất nhiều thời gian
+ Dễ bị ảnh hưởng bởi một số cá nhân
+ Trách nhiệm về quyết định không rõ ràng.
QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC TRONG DOANH NGHIỆP
Hoạch định chiến lƣợc
Quản trị chiến lược là quá trình tổng hợp các hoạt động hoạch định, tổ chức, thực hiện và kiểm tra, điều chỉnh chiến lược kinh doanh Quá trình này diễn ra lặp đi lặp lại, có thể theo chu kỳ thời gian hoặc không, nhằm giúp doanh nghiệp tận dụng mọi cơ hội và hạn chế hoặc loại bỏ các đe dọa, nguy cơ trong việc đạt được mục tiêu.
Hoạch định chiến lược là quá trình áp dụng các phương pháp và công cụ kỹ thuật để xác định chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp và các bộ phận của nó trong từng giai đoạn chiến lược cụ thể.
Trong giai đoạn hoạch định chiến lƣợc doanh nghiệp phải tiến hành các công việc sau:
- Xác định nhiệm vụ, mục tiêu chiến lƣợc của DN
Là một trong những nội dung quan trọng trong quản trị chiến lược, việc phân tích và lựa chọn chiến lược của doanh nghiệp cần dựa trên cơ sở khoa học vững chắc.
▪ Trả lời 2 câu hỏi: DN kinh doanh trong lĩnh vực nào? Vì sao DN kinh doanh trong l.vực đó
- Phân tích môi trường bên ngoài (gồm phân tích môi trường vĩ mô và môi trường ngành)
▪ Xác định được nguy cơ, cơ hội từ môi trường bên ngoài đối với hoạt động của DN
▪ MTVM gồm: Yếu tố KT XH, chính phủ, luật pháp, công nghệ, -
▪ MT ngành: đánh giá cấu trúc cạnh tranh trong ngành, gồm: Vị thế cạnh tranh của
DN, yếu tố tạo ra áp lực cạnh tranh (đối thủ cạnh tranh, người cung cấp, người mua, )
▪ Cần tiến hành thường xuyên, liên tục để đảm bảo cho sự thành công của chiến lược
- Phân tích môi trường bên trong
▪ Tìm ra điểm mạnh và điểm yếu của DN để xác định năng lực đặc biệt và lợi thế CT của DN
Để phát triển doanh nghiệp, cần thực hiện so sánh các hoạt động và mặt mạnh của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh Việc phân tích môi trường bên trong kết hợp với môi trường bên ngoài sẽ giúp đưa ra những gợi ý chiến lược hiệu quả cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Phân tích và lựa chọn chiến lược là bước quan trọng trong việc xác định các phương án chiến lược dựa trên điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ đã được nhận diện Qua đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn phương án chiến lược kinh doanh cụ thể cho giai đoạn chiến lược sắp tới.
Ma trận SWOT – phân tích điểm mạnh điểm yếu, cơ hội và nguy cơ
Phân tích và dự báo môi trường bên ngoài giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và nguy cơ, trong khi phân tích môi trường nội bộ giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu Những yếu tố này là rất quan trọng để doanh nghiệp thiết lập các mục tiêu chiến lược hiệu quả.
Để phân tích các yếu tố như điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ, ma trận SWOT là công cụ hữu ích Trong đó, S đại diện cho điểm mạnh, W cho các điểm yếu, O là cơ hội, và T biểu thị nguy cơ Sử dụng ma trận SWOT giúp xác định và đánh giá các yếu tố quan trọng trong quá trình ra quyết định.
Ma trận SWOT bao gồm hai trục: một trục thể hiện điểm mạnh và điểm yếu, trong khi trục còn lại phản ánh các cơ hội và nguy cơ Các ô trong ma trận là giao điểm của các yếu tố này, mô tả những ý tưởng chiến lược phù hợp.
- Ma trận SWOT đƣợc xây dựng nhƣ sau:
+ Liệt kê các điểm mạnh chủ yếu của doanh nghiệp
+ Liệt kê những điểm yếu cơ bản của doanh nghiệp
+ Liệt kê các cơ hội lớn từ môi trường bên ngoài.
+ Liệt kê các nguy cơ chủ yếu từ môi trường bên ngoài
Cơ hội (O) Liệt kê những cơ hội chủ yếu:
2 thu nhập dân cƣ tăng
Nguy cơ (T) Liệt kê những nguy cơ chủ yếu:
Liệt kê các điểm mạnh chủ yếu
1 lao động trẻ, đào tạo
SO Các chiến lƣợc khai thác điểm mạnh tận dụng cơ hội (chiến lƣợc phát triển )
ST Các chiến lƣợc khai thác điểm mạnh để hạn chế và tránh các đe dọa Điểm yếu (W)
Liệt kê các điểm yếu chủ yếu
2, hạn chế về KT-CN
WO Các chiến lƣợc khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội
WT Các chiến lƣợc khắc phục điểm yếu và giảm bớt nguy cơ
Các chiến lược phối hợp không nên quá cứng nhắc mà cần linh hoạt, kết hợp tổng hợp các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ Điều này giúp doanh nghiệp phát huy tối đa điểm mạnh, tận dụng cơ hội, đồng thời khắc phục các điểm yếu và hạn chế nguy cơ.
Ma trận BCG
Phân tích cấu trúc kinh doanh là một phương pháp đơn giản và hiệu quả giúp đánh giá tình hình hoạt động của các đơn vị kinh doanh chiến lược Qua đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định phù hợp về vốn đầu tư cho các đơn vị này.
- Trong ma trận BCG một có 2 chiều, một chiều mô tả tỷ lệ tăng trưởng của thị trường, chiều còn lại là mô tả thị phần tương đối
- Ma trận BCG có 4 ô Mỗi đơn vị kinh doanh chiến lƣợc có vị trí cụ thể ở một trong
Ma trận BCG được biểu diễn bằng một vòng tròn, trong đó tâm vòng tròn đại diện cho vị trí của đơn vị kinh doanh chiến lược Vị trí này được xác định dựa trên thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của ngành Kích thước của vòng tròn phản ánh doanh thu của đơn vị kinh doanh chiến lược đó.
Ngôi sao (star) Dấu hỏi (question mark)
Ô dấu hỏi thường liên quan đến các sản phẩm có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng thị phần thấp trong ngành Những đơn vị kinh doanh này, do mới thâm nhập thị trường, thường gặp khó khăn về vốn trong khi doanh thu còn khiêm tốn Để đạt được thành công trong cạnh tranh, việc lựa chọn đúng đơn vị kinh doanh chiến lược để đầu tư là rất quan trọng Nếu được đầu tư đúng cách, những đơn vị này có khả năng phát triển thành "ngôi sao" trong ngành.
Ô ngôi sao là các đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tỷ lệ tăng trưởng thị trường mạnh mẽ, mang lại lợi thế cạnh tranh và cơ hội phát triển lớn Những đơn vị này chứa đựng tiềm năng lợi nhuận cao nhưng cần được đầu tư vốn đáng kể để duy trì vị thế dẫn đầu Khi thị phần tăng lên và tỷ lệ tăng trưởng hàng năm giảm, các ô ngôi sao sẽ chuyển thành ô bò sữa, đánh dấu sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Ô bò sữa là những đơn vị có thị phần cao nhưng đang hoạt động trong một thị trường bão hòa với tỷ lệ tăng trưởng thấp Đây là nguồn cung cấp tài chính quan trọng cho doanh nghiệp Các khoản đầu tư thường được đổ vào ô ngôi sao và chiến lược tiềm năng của ô dấu hỏi Tuy nhiên, nếu các đơn vị này không duy trì được vị trí dẫn đầu về thị phần, chúng có thể rơi vào ô “con chó”.
Ô con chó là những đơn vị kinh doanh có thị phần tương đối và tỷ lệ tăng trưởng thị trường thấp, dẫn đến tổng doanh thu hạn chế và triển vọng tăng trưởng doanh thu trong tương lai không khả quan Những đơn vị này thường ít khả năng tạo ra lợi nhuận và có thể gây ra nhiều rắc rối cho doanh nghiệp.
- Khi các đơn vị kinh doanh chiến lƣợc ở ô “bò sữa” yếu đi thì chiến lƣợc cắt giảm là chiến lƣợc thích hợp
Khi các đơn vị kinh doanh chiến lược ở ô “dấu hỏi” trở nên yếu đi, doanh nghiệp nên cân nhắc loại bỏ những đơn vị ít có triển vọng lâu dài Điều này sẽ giúp giảm áp lực về nhu cầu vốn đầu tư, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Các doanh nghiệp chiến lược nằm trong ô con chó có thể xem xét việc rút lui khỏi thị trường Giải pháp cho tình huống này bao gồm thu hoạch nhanh, cắt giảm chi phí hoặc giải thể Doanh nghiệp cần xác định thời điểm thích hợp để thực hiện việc rút lui một cách hiệu quả.
Các đơn vị kinh doanh chiến lược tại ô ngôi sao cần được đầu tư mạnh mẽ để duy trì vị thế nổi bật Chiến lược tích hợp bao gồm hội nhập về phía trước, phía sau và theo chiều ngang, tập trung vào việc khai thác và phát triển thị trường, phát triển sản phẩm, cũng như tham gia vào các liên doanh.
Chiến lược tăng trưởng tập trung
Là chiến lược tăng trưởng trên cơ sở tập trung vào những điểm chủ yếu của doanh nghiệp trong thời kì chiến lƣợc
Tập trung khai thác thị trường là chiến lược nhằm tăng trưởng sản phẩm hiện có của doanh nghiệp tại các thị trường hiện tại thông qua các nỗ lực marketing Để tăng thị phần, doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp chiến lược hiệu quả.
▪ làm cho khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn ( tăng sức mua của khách hàng ) Sức mua = slƣợng mua + tần suất mua
▪ Có thể làm tăng slƣợng mua hoặc thuyết phục khách hàng sử dụng sản phẩm thường xuyên
▪ Làm cho những người trước đây không sử dụng sản phẩm của DN nay chuyển sang sử dụng
Để thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần phát huy những năng lực đặc biệt của mình, đặc biệt chú trọng vào các hoạt động marketing hiệu quả.
▪ Mua lại đối thủ cạnh tranh để có quyền kiểm soát lớn hơn
Phát triển sản phẩm là chiến lược tăng trưởng quan trọng, nhằm tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới để tiêu thụ trong thị trường hiện tại của doanh nghiệp Doanh nghiệp có thể tự sản xuất, hợp tác chuyển nhượng hoặc thực hiện sáp nhập với các công ty khác để phát triển sản phẩm Một số phương thức phát triển sản phẩm bao gồm nghiên cứu và phát triển, cải tiến sản phẩm hiện có, và mở rộng danh mục sản phẩm.
▪ Phát triển sản phẩm riêng biệt: cải tiến tính năng của sản phẩm, cải tiến chất lƣợng và mẫu mã
Phát triển danh mục sản phẩm có thể thực hiện bằng cách bổ sung mặt hàng mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có Có ba hình thức chính: bổ sung sản phẩm có chất lượng kém hơn, bổ sung sản phẩm có chất lượng tốt hơn, và bổ sung sản phẩm với chất lượng cao hơn và thấp hơn.
Phát triển thị trường là chiến lược mở rộng doanh thu bằng cách giới thiệu sản phẩm hiện có của doanh nghiệp vào các thị trường mới Để thực hiện điều này, cần áp dụng những giải pháp hiệu quả nhằm tối ưu hóa quy trình tiếp cận và thu hút khách hàng trong những khu vực chưa được khai thác.
Khi tìm kiếm thị trường mới, cần xem xét chi phí thâm nhập và đánh giá tiềm năng phát triển của thị trường Đồng thời, việc chú trọng vào các hoạt động marketing là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công trong quá trình mở rộng.
▪ Tìm kiếm thị trường mục tiêu mới: DN có thể tìm được những nhóm khách hàng mục tiêu hoàn toàn mới ngay ở những địa bàn thị trường hiện tại
Khám phá giá trị sử dụng mới của sản phẩm là yếu tố quan trọng trong việc phát hiện và khai thác các công cụ mới, giúp trẻ hóa những mặt hàng đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm Do đó, chiến lược phát triển thị trường cần được liên kết chặt chẽ với chiến lược phát triển sản phẩm để đạt hiệu quả tối ưu.
Chiến lược bằng con đường đa dạng hóa
Chiến lược tăng trưởng thông qua đa dạng hóa là phương pháp đầu tư vào nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau Đối với những doanh nghiệp không thể đạt được mục tiêu tăng trưởng trong ngành sản xuất hiện tại, chiến lược này cung cấp một hướng đi mới để phát triển bằng cách mở rộng sang các sản phẩm và thị trường khác.
- Cách thực hiện chiến lược đa dạng hóa
▪ Các thị trường kinh doanh hiện tại đang tiến triển đến điểm bão hòa và giai đoạn và giai đoạn suy thoái trong chu kì sống của sản phẩm
▪ DN đang dƣ thừa vốn muốn đầu tƣ vào các lĩnh vực khác có lợi nhuận cao hơn
▪ Trên thị trường xuất hiện nhiều cơ hội kinh doanh
▪ Cho phép DNchia sẻ và phân bổ chi phí cho nhiều hoạt động do đó có thể đạt đƣợc mức chi phí chung thấp cho 1 đơn vị sản phẩm
Phân tán rủi ro giữa các hoạt động khác nhau giúp tìm ra sự cân bằng lợi nhuận giữa các lĩnh vực, trong đó các lĩnh vực phát triển có thể bù đắp cho những lĩnh vực gặp thua lỗ.
▪ Tạo cơ hội thâm nhập thị trường quốc tế, nắm bắt nhanh kỹ thuật ms
Sự thiếu hài hòa trong chiến lược giữa các hoạt động khác nhau của doanh nghiệp có thể gây cản trở cho toàn bộ hoạt động của các lĩnh vực khác trong doanh nghiệp.
▪ Yêu cầu về trình độ quản lý tốt
▪ Làm giảm thu nhập của chủ sở hữu nếu chi phí xâm nhập quá lớn
▪ Chiến lược này dùng để khắc phục ảnh hưởng suy thoái hoặc tính chất thời vụ thì kết quả khó đạt đƣợc
▪ Hội đồng quản trị, ban giám đốc phải quán triệt tầm quan trọng của chiến lƣợc đa dạng hóa và những lý do phải chọn nó
▪ Đảm bảo đủ điều kiện để thực hiện thành công chiến lƣợc
▪ Cần phải kiểm nghiệm và đánh giá chiến lược trước khi thực hiện
▪ Tổ chức theo dõi quá trình thực hiện để có điều chỉnh kịp thời, giảm thiểu rủi ro
- Là chiến lƣợc nhằm thu hẹp quy mô và độ đa dạng trong hoạt động kinh doanh của DN Chiến lược được áp dụng trong các trường hợp:
▪ Cần sắp xếp lại để tăng cường hiệu quả sau thời gian tăng trưởng nhanh
▪ Ngành kinh doanh không còn cơ hội tăng trưởng dài hạn
▪ Nền kinh tế rơi vào tình trạng không ổn định
▪ Doanh nghiệp thua lỗ kéo dài không có khả năng khắc phục
▪ Xuất hiện cơ hội kinh doanh hấp dẫn hơn
Cắt giảm chi phí là một chiến lược tạm thời nhằm giảm bớt chi phí ở những bộ phận không hiệu quả hoặc đang gặp khó khăn do ảnh hưởng của môi trường kinh doanh.
Thu hồi vốn đầu tư là quá trình mà doanh nghiệp thực hiện việc bán hoặc thanh lý một số tài sản và đơn vị kinh doanh nhằm thu lại số vốn đã đầu tư Mục tiêu của việc này là để tái đầu tư vào các lĩnh vực kinh doanh khác có tiềm năng sinh lợi cao hơn, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
Thu hoạch là quá trình tối đa hóa khả năng thu tiền mặt trong ngắn hạn, mặc dù có thể gây ra hậu quả lâu dài cho các đơn vị kinh doanh chiến lược.
▪ Giải thể: là giải pháp cực đoan nhất của chiến lƣợc suy giảm khi DN không thể tồn tại
7 Chiến lược dẫn đầu chi phí thấp
Mục tiêu của doanh nghiệp khi theo đuổi chiến lược này là tạo ra sản phẩm và dịch vụ với chi phí thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh trong ngành, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
- Lợi thế + bán sản phẩm vs giá thấp hơn đổi thủ, lợi nhuận vẫn thu về bằng lợi : nhuận đối thủ
+ đứng vững khi cạnh tranh khốc liệt bằng giá
+ chịu đựng đƣợc khi có sức ép tăng giá từ nhà cung cấp
Giải pháp cho việc lựa chọn mức khác biệt hóa sản phẩm là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trung bình trong thị trường đại trà Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần phát triển các nguồn lực một cách hiệu quả, đồng thời gắn liền với việc hạ thấp chi phí quản trị sản xuất, quản trị nhân lực và giá nhân công, từ đó tiết kiệm chi phí quản lý.
8 Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
Mục tiêu của chiến lược khác biệt hóa sản phẩm là tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách phát triển những sản phẩm và dịch vụ được khách hàng coi là độc đáo và duy nhất.
- Ƣu thế của DN: - DN có thể đặt giá cao hơn cho các sản phẩm của mình và thu đƣợc mức lợi nhuận cao hơn trung bình ngành
- Mang lại giá trị về thương hiệu
▪ Chọn mức khác biệt hóa cao nhằm đạt lợi thế cạnh tranh
▪ Phát triển các năng lực đặc biệt nhằm tạo ra sự khác biệt:công nghệ, bí quyết công nghệ, nâng cấp và phát triển dịch vụ …
- Là chiến lƣợc mà trong đó DN duy trì quy mô và mức độ hoạt động kdoanh hiện tại của mình
- Điều kiện áp dụng chiến lƣợc:
Khi ngành kinh doanh gặp phải tình trạng chững lại hoặc phát triển chậm, các doanh nghiệp thường lựa chọn chiến lược ổn định Điều này giúp họ chờ đợi cơ hội phát triển hoặc dành thời gian chuẩn bị cho việc chuyển đổi sang các ngành kinh doanh mới.
Doanh nghiệp hoạt động trong ngành kinh doanh đang ở giai đoạn chín muồi của chu kỳ sống, nếu lợi nhuận và kết quả đạt yêu cầu nhưng doanh nghiệp không muốn mạo hiểm, thì nên áp dụng chiến lược này.
▪ vụ các thị trường có quy mô nhỏ
▪ Khi chi phí mở rộng thị trường cao quá phạm vu có hiệu quả; gặp các biện động trên TT
- Hoạt động: DN không tung sản phẩm mới ra thị trường, không phát triển các chương trình mới hoặc tăng khả năng sản xuất
Việc sử dụng các nguồn lực và tiềm năng chủ yếu giúp củng cố và thúc đẩy năng lực của doanh nghiệp, tạo cơ hội cho việc chuẩn bị trở lại với mục tiêu phát triển Điều này còn giúp giải quyết những thách thức chiến lược liên quan đến chiến lược riêng của doanh nghiệp.
Hạn chế chỉ nên được áp dụng trong ngắn hạn, vì nếu kéo dài sẽ làm mất đi lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp và khiến họ bỏ lỡ những cơ hội tăng trưởng quan trọng.
Chiến lƣợc khác biệt hóa sản phẩm
1 Hoạch định nhu cầu nguồn nhân lực.
Xác định nhu cầu và xu hướng nhân lực trong tương lai là yếu tố quan trọng nhằm đáp ứng yêu cầu công việc về số lượng, chất lượng và cơ cấu lao động Việc này giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho các thay đổi trong thị trường lao động, đảm bảo có đủ nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu công việc.
- Hoạch định nhu cầy nguồn nhân lực căn cứ vào 7 yếu tố:
1 Khối lƣợng công việc: Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định nhu cầu nhân lực của DN
3 Yêu cầu nâng cao chấ lƣợng sản phẩm: sản phẩm chất lƣợng cao đòi hỏi lao t động cũng phải có tay nghề chất lƣợng cao
4 Trình độ kỹ thuật công nghệ: Trình độ công nghệ càng hiện đại thì số lƣợng lao động cần có giảm xuống và chất lƣợng lao động phải đƣợc nâng cao để có thể vận hành công nghệ
5 Khả năng tài chính: tác động đến khả năng chi trả lương cho lao động, quyết định xem DN có thể thuê thêm lao động hay phải cắt giảm Đồng thời, khả năng tài chính của DN còn tác động đến tâm lý làm việc của lao động, tác động đến việc rời đi hay ở lại doanh nghiệp
6 Khả năng nâng cao chất lƣợng lao động: nếu DN có không khả năng tự nâng cao chất lƣợng lao động thì sẽ phải tìm kiếm lao động có chất lƣợng cao từ bên ngoài về DN
7 Sự thay đổi về cơ cấu tổ chức, sự biến động về nhân sự để xác định bao nhiêu vị trí còn trống, bao nhiêu lao động rời DN, số lao động hiện có để từ sự biến động này đánh giá hiện trạng nhu cầu nhân lực của DN
2.Ảnh hưởng nhu cầu nguồn nhân lực
- Phân tích đến ảnh hưởng về nhu cầu của nguồn nhân lực:
▪ Quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh
Trình độ trang bị và khả năng thay đổi công nghệ kỹ thuật có ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động Khi trình độ kỹ thuật khoa học được nâng cao, năng suất lao động sẽ tăng lên, đồng thời giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lao động mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất.
▪ Thay đổi tổ chức, thành lập mới, sáp nhập hoặc giải thể
▪ Khả năng nâng cao chất lượng người lao động
▪ Yêu cầu nâng cao chất lƣợng sản phẩm, dịch vụ.
QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC TRONG DOANH NGHIỆP
Hoạch định nhu cầu nguồn nhân lực
Việc xác định nhu cầu và xu hướng nhân lực trong tương lai là rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu công việc về số lượng, chất lượng và cơ cấu lao động.
- Hoạch định nhu cầy nguồn nhân lực căn cứ vào 7 yếu tố:
1 Khối lƣợng công việc: Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định nhu cầu nhân lực của DN
3 Yêu cầu nâng cao chấ lƣợng sản phẩm: sản phẩm chất lƣợng cao đòi hỏi lao t động cũng phải có tay nghề chất lƣợng cao
4 Trình độ kỹ thuật công nghệ: Trình độ công nghệ càng hiện đại thì số lƣợng lao động cần có giảm xuống và chất lƣợng lao động phải đƣợc nâng cao để có thể vận hành công nghệ
5 Khả năng tài chính: tác động đến khả năng chi trả lương cho lao động, quyết định xem DN có thể thuê thêm lao động hay phải cắt giảm Đồng thời, khả năng tài chính của DN còn tác động đến tâm lý làm việc của lao động, tác động đến việc rời đi hay ở lại doanh nghiệp
6 Khả năng nâng cao chất lƣợng lao động: nếu DN có không khả năng tự nâng cao chất lƣợng lao động thì sẽ phải tìm kiếm lao động có chất lƣợng cao từ bên ngoài về DN
7 Sự thay đổi về cơ cấu tổ chức, sự biến động về nhân sự để xác định bao nhiêu vị trí còn trống, bao nhiêu lao động rời DN, số lao động hiện có để từ sự biến động này đánh giá hiện trạng nhu cầu nhân lực của DN
2.Ảnh hưởng nhu cầu nguồn nhân lực
- Phân tích đến ảnh hưởng về nhu cầu của nguồn nhân lực:
▪ Quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh
Trình độ trang bị và khả năng thay đổi công nghệ kỹ thuật có ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động Khi trình độ kỹ thuật và khoa học được nâng cao, năng suất lao động sẽ tăng lên, đồng thời giảm thiểu sai sót, hỏng hóc và cải thiện chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lao động mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
▪ Thay đổi tổ chức, thành lập mới, sáp nhập hoặc giải thể
▪ Khả năng nâng cao chất lượng người lao động
▪ Yêu cầu nâng cao chất lƣợng sản phẩm, dịch vụ
▪ Biến động về lao động như là nghỉ hưu biết trước), bỏ việc, xin chuyển ( (không biết trước)
▪ Khả năng tài chính của DN để có thể thu hút lao động lành nghề trên thị trường lao động
Các biện pháp áp dụng khi thừa lao động
- Khái niệm: Thừa lao động là trường hợp doanh nghiệp thừa lao động cần thiết cho các hoạt động kinh doanh của mình Các biện pháp áp dụng:
Có hai loại cho nghỉ việc: nghỉ tạm thời và nghỉ vĩnh viễn Nghỉ tạm thời xảy ra khi khối lượng công việc giảm, không đủ việc cho mọi người nhưng có khả năng phục hồi, thường áp dụng trong các doanh nghiệp có tính chất chu kỳ, thời vụ Ngược lại, nghỉ vĩnh viễn xảy ra khi công việc giảm xuống mà không có khả năng phục hồi.
Nghỉ không lương là một lựa chọn phù hợp cho những lao động không gặp khó khăn về tài chính và cần thời gian để giải quyết công việc cá nhân, như hồi phục sức khỏe hoặc nâng cao tay nghề thông qua việc học tập.
Các doanh nghiệp có thể cho các tổ chức khác thuê lao động bằng cách đưa nhân viên của mình đến làm việc tại các tổ chức có nhu cầu, trong khi vẫn giữ tên của họ trong danh sách cán bộ của doanh nghiệp Hình thức này thường thấy tại các câu lạc bộ bóng đá.
▪ Giảm bớt giờ làm việc hoặc làm chung việc: Tránh cho người lao động khỏi bị nghỉ việc khi khối lƣợng công việc giảm
Nghỉ hưu sớm áp dụng cho những lao động gần đến tuổi nghỉ hưu nhưng đã đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội theo quy định của điều lệ BHXH, cho phép họ hưởng tỷ lệ lương nhất định.
Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình làm việc bằng cách phân công và sắp xếp lại nhiệm vụ mà không cần bổ sung nhân viên cho các chức vụ còn trống.
- Những lưu ý khi thực hiện biện pháp này:
Doanh nghiệp cần triển khai chương trình hỗ trợ nhằm giúp người lao động nhanh chóng thích nghi với điều kiện mới Điều này bao gồm việc đào tạo và hướng dẫn họ về những nghề đơn giản đang có nhu cầu trong xã hội, cũng như tạo cơ hội cho họ tìm kiếm việc làm ở nơi khác Bên cạnh đó, cần có sự động viên cả về vật chất lẫn tinh thần để giảm bớt mặc cảm tâm lý và những khó khăn ban đầu khi họ mất việc.
▪ Các doanh nghiệp nhà nước phải thành lập quỹ việc làm để đào tạo bồi dưỡng nghề, hỗ trợ người lao động đi tìm việc làm mới
Các biện pháp thay thế tuyển dụng
Tuyển dụng là quá trình thu hút những ứng viên có nguyện vọng và năng lực phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp Quá trình này diễn ra từ nhiều nguồn khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu mở rộng, bổ sung hoặc thay thế nhân sự mà các giải pháp khác không thể thực hiện được.
- Một số giải pháp thay thế tuyển dụng:
Giờ phụ trội là chính sách cho phép doanh nghiệp tổ chức cho người lao động làm thêm giờ khi khối lượng công việc tăng Ưu điểm của chính sách này bao gồm việc tiết kiệm thời gian và chi phí tuyển dụng, duy trì ổn định cơ cấu tổ chức, không cần bố trí không gian làm việc cho nhân viên mới, và tăng thu nhập cho người lao động trong các bộ phận làm thêm giờ Tuy nhiên, nhược điểm là việc làm thêm giờ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe của người lao động, dẫn đến hiệu suất làm việc kém và tâm lý chán nản khi thu nhập không cải thiện.
Hợp đồng thuê gia công là thỏa thuận giữa doanh nghiệp và các nhà sản xuất khác để sản xuất sản phẩm Điều kiện áp dụng bao gồm việc doanh nghiệp có khách hàng và thị trường ổn định nhưng không đủ năng lực sản xuất do thiếu máy móc, thiết bị, công nghệ, lao động hoặc mặt bằng sản xuất Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể thuê gia công sản phẩm hoặc một số chi tiết sản phẩm khi đánh giá hiệu quả của quá trình sản xuất kinh doanh.
Thuê lao động thời vụ là giải pháp hiệu quả để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong những giai đoạn thay đổi theo mùa hoặc đột xuất Điều này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm theo mùa, nơi mà lao động phổ thông không cần tay nghề cao Lợi ích của hình thức này là doanh nghiệp chỉ phải trả lương theo hợp đồng ngắn hạn, không cần duy trì trách nhiệm hay chi phí cho lao động cả năm, và không có danh sách chính thức tại doanh nghiệp Tuy nhiên, nhược điểm là tay nghề lao động thường không cao Khi có nhu cầu tăng cao về lao động, doanh nghiệp có thể ký hợp đồng thuê lại lao động từ các doanh nghiệp khác, giúp tiết kiệm chi phí tuyển dụng và sử dụng lao động ngay khi hợp đồng được ký kết Dù vậy, đây vẫn chỉ là biện pháp tạm thời và không đảm bảo sự ổn định lâu dài.
Các giải pháp tạm thời thường được áp dụng tại doanh nghiệp nhưng không giải quyết triệt để vấn đề nhân sự trong dài hạn Để phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch tuyển dụng nhân sự phù hợp với chiến lược phát triển của mình.
Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng của doanh nghiệp
Nhóm yếu tố môi trường bên ngoài:
- Tình hình cung cầu trên thị trường lao động:
▪ Sự sẵn có hay thiếu hụt trên thị trường lao động đều có thể ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng của doanh nghiệp
▪ Tỷ lệ thất nghiệp cao thì DN dễ dàng tuyển dụng hơn Khi thất nghiệp giảm thì tính dễ trong tuyển dụng giảm đi
Các quy định pháp lý về lao động, bao gồm bình đẳng giới trong công việc và quy định quảng cáo tuyển dụng, có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tuyển dụng lao động của doanh nghiệp Những quy định này không chỉ đảm bảo sự công bằng trong môi trường làm việc mà còn định hình cách thức mà các doanh nghiệp tiếp cận và thu hút nhân tài.
Nhóm nhân tố bên trong DN
Hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp (DN) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút ứng viên Những DN có danh tiếng và nền văn hóa tốt thường thể hiện qua môi trường làm việc tích cực, sự đối xử thân thiện giữa lãnh đạo và nhân viên, cũng như sự đoàn kết và trách nhiệm giữa các nhân viên Những yếu tố tích cực này không chỉ tạo ra một không khí làm việc tốt mà còn khuyến khích nhiều ứng viên tham gia thi tuyển.
- Tình hình, khả năng tài chính của DN:
Đặt ra mức thu nhập cao trong tuyển dụng không chỉ tạo ra động lực cạnh tranh giữa những ứng viên mà còn giúp doanh nghiệp có cơ hội lựa chọn những lao động có khả năng phù hợp nhất.
▪ Yếu tố thu nhập, khả năng tài chính của DN cũng tạo niềm tin trong tâm lý người lao động
- Chính sách nhân sự của DN
▪ Bao gồm: chính sách sử dụng lao động, chính sách đề bạt, thăng chức…
Các doanh nghiệp (DN) có những chính sách sử dụng lao động riêng biệt, và những chính sách này có thể mang lại cả lợi ích lẫn thách thức cho quá trình tuyển dụng.
Chính sách thăng chức và đề bạt nhằm khắc phục tình trạng thiếu hụt nhân sự bằng cách bổ nhiệm nguồn lao động hiện có vào những vị trí còn thiếu.
- Quan điểm thái độ của các nhà quản trị
▪ Sự nhận thức của nhà quản trị về quá trình tuyển dụng sẽ làm cho hoạt động tuyển dụng trở nên có hiệu quả hoặc ngƣợc lại
▪ Lòng tin của nhà quản trị dành cho người lao động cũng ảnh hưởng rất lớn đến tuyển dụng
▪ Việc các nhà quản trị áp dụng đúng đắn, phù hợp các phương pháp tuyển dụng sẽ làm cho DNtuyển đƣợc đúng đối tƣợng cần thiết cho DN
6, Nguồn và hình thức thu hút ứng cử viên
- Người đã tốt nghiệp các trường đào tạo: đây thường là những trẻ, nhiệt tình, năng động, ham học hỏi nhƣng còn bồng bột, thiếu kinh nghiệm
- Người đang tìm việc: do cần việc làm nên thiết tha, có nguyện vọng gắn bó với công việc
- Bạn bè, người thân của nhân viên: có độ tin cậy cao, thời gian tuyển dụng nhanh, hoà nhập với công việc nhanh chóng
Nhân viên cũ của doanh nghiệp thường ít phải đào tạo lại nhờ vào kinh nghiệm sẵn có, giúp họ thích ứng nhanh chóng với công việc mới Điều này dẫn đến hiệu suất làm việc cao hơn so với giai đoạn trước đó.
- Nhân viên của DN khác: có kinh nghiệm, đã chứng tỏ đƣợc năng lực cao của mình ở DN trc đó
- Người hành nghề tự do: có kỹ năng, tay nghề cao
6 Hình thức thu hút ứng cử viên:
Quảng cáo qua các phương tiện truyền thông như truyền hình, báo chí và tờ rơi giúp doanh nghiệp tăng cường nhận thức về nhu cầu tuyển dụng, thu hút sự quan tâm từ nhiều người Tuy nhiên, chi phí cho các hình thức quảng cáo này có thể cao, do đó việc lựa chọn phương tiện phù hợp là rất quan trọng.
Trung tâm việc làm cung cấp giải pháp nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp Để tuyển được lao động phù hợp, doanh nghiệp cần trả một khoản phí nhất định và hợp tác chặt chẽ với trung tâm.
- Đăng tuyển tại các trường đào tạo: chi phí thấp, đưa thông tin đến nhiều ứng cử viên
- Thu hút sinh viên thực tập tại DN: chi phí tuyển dụng thấp và có thể tìm đƣợc người thích hợp
Thông qua việc giới thiệu từ nhân viên, doanh nghiệp có thể nhanh chóng tìm kiếm ứng viên phù hợp cho các vị trí công việc Phương pháp này mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm thời gian và chi phí Tuy nhiên, cần cẩn trọng trong việc đánh giá chất lượng của người được giới thiệu để đảm bảo sự phù hợp với yêu cầu công việc.
- Qua các hiệp hội nghề nghiệp: tuyển được những người có năng lực, kiến thức, kinh nghiệm tốt về chuyên ngành theo yêu cầu.
Nội dung trình tự quy định tuyển dụng
Nội dung trình tự quy định tuyển dụng ở mỗi doanh nghiệp có ttheer khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu, điều kiện của doanh nghiệp
- Thu nhận, nghiên cứu hồ sơ
- Ra quyết định tuyển dụng
Phương pháp so sánh đánh giá thực hiện công việc
Nhóm phương pháp này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên bằng cách so sánh kết quả thực hiện của từng cá nhân với những đồng nghiệp trong cùng bộ phận.
- Ƣu điểm đơn giản, dễ hiểu, dễ thực hiện, rất có tác dụng trong việc ra quyết định : như lương, thưởng, thăng tiến đối vs người lao động
- Nhƣợc điểm: dễ dẫn đến các lỗi thiên vị, định kiến, sự kiện gần nhất
- Có nhiều phương pháp đánh giá so sánh phương pháp thường sử dụng:
Phương pháp xếp hạng người lao động trong nhóm sẽ được thực hiện theo thứ tự từ cao đến thấp, dựa trên tình hình công việc tổng thể của từng cá nhân.
▪ Phương pháp so sánh cặp yêu cầu người đánh giá phải so sánh từng người lao : động vs tất cả những người khác trong bộ phận theo từng cặp.
Những sai lầm cấn tránh trong đánh giá
Tiêu chuẩn đánh giá cần được xác định rõ ràng để phân biệt giữa các mức độ xuất sắc, khá, trung bình, yếu và kém Nếu doanh nghiệp không thiết lập tiêu chuẩn cụ thể, nhân viên sẽ không biết kỹ năng nào cần có để đạt được các xếp loại cao, đồng thời doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong việc đánh giá chính xác thành tích của nhân viên.
Định kiến và thiên vị của người đánh giá có thể làm mất tính khách quan trong việc đánh giá năng lực thực hiện công việc của cấp dưới Những định kiến đã có sẵn có thể dẫn đến sự thiên vị, gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc công nhận thành tích của nhân viên, từ đó làm hạ thấp hoặc đề cao không công bằng thành tích của họ.
Xu hướng thái quá trong đánh giá nhân viên có thể dẫn đến những hệ lụy tiêu cực, khi tất cả nhân viên đều được đánh giá theo một tiêu chuẩn quá cao hoặc quá thấp Điều này không chỉ khiến cho nhân viên cảm thấy bi quan về khả năng của mình, mà còn có thể dẫn đến sự tự mãn với thành tích hiện tại, làm giảm động lực phấn đấu và cải thiện hiệu suất công việc.
Xu hướng đánh giá chung chung trong môi trường làm việc thường dẫn đến việc tất cả nhân viên đều được xếp hạng ở mức trung bình, khiến cho việc nhận diện và phát triển những cá nhân xuất sắc trở nên khó khăn Điều này không chỉ cản trở quá trình đánh giá năng lực thực sự của nhân viên mà còn không khuyến khích những người có khả năng nổi bật, từ đó ảnh hưởng đến sự thăng tiến và động lực làm việc của họ.
Truyền thông một chiều trong quá trình đánh giá nhân viên diễn ra khi cấp trên thực hiện đánh giá mà không chia sẻ kết quả với cấp dưới Điều này khiến nhân viên không biết được mức độ đánh giá của lãnh đạo về họ, không nhận được phản hồi về những điểm yếu và thiếu thông tin cần thiết để cải thiện hiệu suất công việc.
10, Đánh giá khả năng hiện tại của nguồn nhân lực?
- Nhằm đánh giá lực lƣợng lao động hiện có của DN về số lƣợng, chất lƣợng và cơ cấu lao động
- Một số công cụ đánh giá chủ yếu gồm:
Bản tóm tắt kỹ năng và tay nghề là tài liệu quan trọng, bao gồm thông tin chi tiết về từng nhân viên như họ tên, tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân và sức khỏe Nó cũng cung cấp thông tin về trình độ học vấn, chuyên môn và khả năng ngoại ngữ của nhân viên Ngoài ra, bản tóm tắt này còn ghi nhận kinh nghiệm làm việc trước đây và thông tin về công việc hiện tại, bao gồm vị trí và mức lương hiện tại.
Phân tích công việc là quá trình thu thập và đánh giá thông tin liên quan đến từng công việc nhằm làm rõ bản chất của nó Quá trình này xác định các nhiệm vụ, kỹ năng, năng lực và trách nhiệm cần thiết, đồng thời trả lời các câu hỏi như: Làm công việc gì, ở đâu, như thế nào, tại sao, và khi nào hoàn thành? Để thực hiện phân tích công việc, cần có những tiêu chuẩn và trình độ cụ thể Các phương pháp được sử dụng bao gồm quan sát, nhật ký công việc, phỏng vấn, điều tra bảng hỏi và sự tham gia của chuyên gia Kết quả cuối cùng là bản mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc.
Bản mô tả công việc là kết quả của quá trình phân tích công việc, cung cấp thông tin về nhiệm vụ, trách nhiệm và điều kiện làm việc liên quan đến một vị trí cụ thể Nó giúp người lao động hiểu rõ nội dung và yêu cầu công việc, cũng như quyền hạn và trách nhiệm khi thực hiện Bản mô tả bao gồm các nội dung chính như xác định công việc (tên, mã số, cấp bậc, địa điểm, mức lương), tóm tắt công việc (mô tả ngắn gọn nội dung công việc), chức năng và nhiệm vụ của người thực hiện, các mối quan hệ trong công việc, tiêu chuẩn đánh giá hoàn thành công việc, và điều kiện làm việc (môi trường vật chất, thời gian làm việc, điều kiện vệ sinh và an toàn lao động).
Bản tiêu chuẩn công việc là kết quả của quá trình phân tích công việc, liệt kê các yêu cầu cần thiết đối với người thực hiện, bao gồm kiến thức, kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm Ngoài ra, bản tiêu chuẩn còn đề cập đến yêu cầu về tinh thần và thể lực, cũng như các yêu cầu cụ thể khác.