Giải thích thuật ngữ
Tên, hình thức, trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện và thời hạn hoạt động của Công ty 5 Điều 3 Người đại diện theo pháp luật của Công ty
Mục tiêu hoạt động của Công ty
Công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực xay xát và sản xuất bột thô, bao gồm sản xuất bột thô và gạo mầm Ngoài ra, công ty còn sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột, các loại bánh từ bột, mì ống, mì sợi cùng các sản phẩm tương tự Công ty cũng tham gia vào sản xuất thực phẩm khác chưa được phân loại và sản xuất đồ uống không cồn, bao gồm nước khoáng và nước tinh khiết đóng chai.
Chế biến và bảo quản rau quả, sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá là những lĩnh vực quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm Việc sản xuất món ăn và thức ăn chế biến sẵn như bánh phồng tôm, hủ tiếu và đu đủ sấy cũng đóng góp vào sự đa dạng của thực phẩm Bên cạnh đó, chế biến và bảo quản thịt cùng các sản phẩm từ thịt, in ấn bao bì phục vụ đóng gói hàng hóa, và kinh doanh bất động sản cho thuê mặt bằng là những hoạt động không thể thiếu Ngoài ra, bán buôn đồ uống có cồn và không cồn, sản xuất bao bì từ giấy, bìa, và plastic, cùng với việc buôn bán chuyên doanh các sản phẩm này, tạo ra một chuỗi cung ứng hoàn chỉnh Cuối cùng, chế biến và bảo quản thủy sản, bán buôn thực phẩm và các sản phẩm từ thủy hải sản, cũng như bán buôn gạo, lúa mì và hạt ngũ cốc khác là những hoạt động thiết yếu trong thị trường thực phẩm hiện nay.
Công ty được thành lập với mục tiêu huy động và sử dụng vốn hiệu quả để phát triển sản xuất và kinh doanh các sản phẩm theo chức năng và ngành nghề đã được cấp phép Mục tiêu bao gồm nâng cao hiệu quả hoạt động, tối đa hóa lợi nhuận hợp lý, tạo việc làm và thu nhập ổn định cho người lao động, tăng lợi tức cho cổ đông, đóng góp cho Ngân sách Nhà nước, và không ngừng phát triển Công ty ngày càng lớn mạnh.
Phạm vi kinh doanh và hoạt động của Công ty
Vốn điều lệ, cổ phần, cổ đông sáng lập
1 Vốn điều lệ của Công ty là 71.475.800.000 VNĐ (Bảy mươi mốt tỉ, bốn trăm bảy mươi lăm triệu, tám trăm ngàn đồng Việt Nam).
Tổng số vốn điều lệ của Công ty được chia thành 7.147.580 cổ phần với mệnh giá là 10.000 VNĐ/cổ phần.
2 Công ty có thể thay đổi vốn điều lệ khi được Đại hội đồng cổ đông thông qua và phù hợp với các quy định của pháp luật
Tại thời điểm thông qua Điều lệ này, tất cả các cổ phần của Công ty đều là cổ phần phổ thông Quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông đối với từng loại cổ phần được quy định rõ ràng tại Điều 12.
Công ty có quyền phát hành các loại cổ phần ưu đãi khác, nhưng điều này phải được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Theo quy định của Luật doanh nghiệp, tên, địa chỉ, số lượng cổ phần và các thông tin khác về cổ đông sáng lập được nêu tại phụ lục 01 đính kèm, là một phần của Điều lệ này Sau ba năm kể từ Ngày thành lập, tất cả các hạn chế đối với cổ phần mà cổ đông sáng lập nắm giữ đã được bãi bỏ.
Cổ phần phổ thông phải được ưu tiên chào bán cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ sở hữu của họ, trừ khi có quyết định khác từ Đại hội đồng cổ đông Số cổ phần không được đăng ký mua sẽ do Hội đồng quản trị quyết định phân phối cho các đối tượng khác, nhưng không được bán với điều kiện ưu đãi hơn so với các cổ đông hiện hữu, trừ trường hợp bán qua Sở giao dịch chứng khoán bằng hình thức đấu giá.
Công ty có quyền mua lại cổ phần mà chính mình đã phát hành, theo các phương thức được quy định trong Điều lệ và phù hợp với pháp luật hiện hành.
8 Công ty có thể phát hành các loại chứng khoán khác khi được Đại hội đồng cổ đông thông qua và phù hợp với quy định của pháp luật.
Chứng nhận cổ phiếu
1 Cổ đông của Công ty được cấp chứng nhận cổ phiếu tương ứng với số cổ phần và loại cổ phần sở hữu
Cổ phiếu là chứng chỉ do công ty phát hành, thể hiện quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một hoặc nhiều cổ phần của công ty Theo quy định tại khoản 1 Điều 121 Luật Doanh nghiệp, cổ phiếu cần phải đảm bảo đầy đủ các nội dung cần thiết.
Trong vòng 2 tháng kể từ khi nộp đầy đủ hồ sơ chuyển quyền sở hữu cổ phần hoặc từ ngày thanh toán đầy đủ tiền mua cổ phần theo phương án phát hành của Công ty, người sở hữu sẽ nhận được chứng nhận cổ phiếu Ngoài ra, người sở hữu cổ phần không phải chịu chi phí in chứng nhận cổ phiếu từ Công ty.
Trong trường hợp chứng nhận cổ phiếu bị mất, hủy hoại hoặc hư hỏng, người sở hữu có quyền yêu cầu cấp chứng nhận cổ phiếu mới Tuy nhiên, để được cấp lại, họ cần cung cấp bằng chứng chứng minh quyền sở hữu cổ phần và thanh toán toàn bộ chi phí liên quan cho Công ty.
Chứng chỉ chứng khoán khác
Chứng chỉ trái phiếu hoặc các chứng chỉ chứng khoán khác do Công ty phát hành cần có chữ ký của người đại diện theo pháp luật cùng với dấu của Công ty Điều 9 quy định về việc chuyển nhượng cổ phần.
Tất cả các cổ phần có thể được chuyển nhượng tự do, trừ khi có quy định khác trong Điều lệ hoặc pháp luật Đối với cổ phiếu niêm yết và đăng ký giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán, việc chuyển nhượng sẽ tuân theo các quy định của pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán.
1 Theo Luật chứng khoán mới, công ty không được giữ cổ phiếu quỹ
Cổ phần chưa thanh toán đầy đủ sẽ không được chuyển nhượng và không được hưởng các quyền lợi như quyền nhận cổ tức, quyền nhận cổ phiếu phát hành để tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu, quyền mua cổ phiếu mới chào bán và các quyền lợi khác theo quy định pháp luật.
Nếu cổ đông không thanh toán đầy đủ và đúng hạn số tiền mua cổ phiếu, Hội đồng quản trị sẽ thông báo và có quyền yêu cầu cổ đông thanh toán số tiền còn lại cùng với lãi suất và các chi phí phát sinh do việc không thanh toán gây ra cho Công ty.
2 Thông báo thanh toán nêu trên phải ghi rõ thời hạn thanh toán mới (tối thiểu là bảy
Trong vòng 07 ngày kể từ ngày nhận thông báo, địa điểm thanh toán cần được ghi rõ Nếu không thực hiện thanh toán đúng yêu cầu, số cổ phần chưa thanh toán sẽ bị thu hồi.
Hội đồng quản trị có quyền thu hồi các cổ phần nếu cổ đông không thực hiện đầy đủ và đúng hạn các yêu cầu trong thông báo đã nêu.
4 Cổ phần bị thu hồi được coi là các cổ phần được quyền chào bán quy định tại khoản
Theo Điều 112 Luật Doanh Nghiệp, Hội đồng quản trị có quyền trực tiếp hoặc ủy quyền thực hiện việc bán và tái phân phối tài sản, dựa trên các điều kiện và phương thức mà Hội đồng cho là phù hợp.
Cổ đông có cổ phần bị thu hồi sẽ mất tư cách cổ đông đối với các cổ phần đó, nhưng vẫn phải thanh toán các khoản tiền liên quan cùng với lãi suất phát sinh không vượt quá 12% mỗi năm, tính từ thời điểm thu hồi theo quyết định của Hội đồng quản trị cho đến khi hoàn tất thanh toán Hội đồng quản trị có quyền quyết định toàn bộ việc cưỡng chế thanh toán giá trị cổ phiếu vào thời điểm thu hồi.
Thông báo thu hồi sẽ được gửi đến những người nắm giữ cổ phần bị thu hồi trước thời điểm thu hồi Việc thu hồi vẫn giữ nguyên hiệu lực, ngay cả khi có sai sót hoặc bất cẩn trong quá trình gửi thông báo.
V CƠ CẤU TỔ CHỨC, QUẢN TRỊ VÀ KIỂM SOÁT Điều 11 Cơ cấu tổ chức, quản trị và kiểm soát
Cơ cấu tổ chức quản lý, quản trị và kiểm soát của Công ty bao gồm:
1 Đại hội đồng cổ đông;
VI CỔ ĐÔNG VÀ ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG Điều 12 Quyền của cổ đông
Cổ đông là những người sở hữu Công ty, có quyền và nghĩa vụ tương ứng với số lượng và loại cổ phần mà họ nắm giữ Họ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của Công ty trong giới hạn số vốn đã đóng góp.
Cổ đông phổ thông có quyền tham dự, phát biểu và biểu quyết trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông, có thể thực hiện quyền biểu quyết trực tiếp, thông qua đại diện ủy quyền hoặc bỏ phiếu từ xa Ngoài ra, cổ đông cũng được nhận cổ tức theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần đã được thanh toán đầy đủ theo quy định của Điều lệ và pháp luật hiện hành, ưu tiên mua cổ phiếu mới chào bán tương ứng với tỷ lệ cổ phần phổ thông mà họ sở hữu, và có quyền xem xét, tra cứu thông tin liên quan đến cổ đông cũng như yêu cầu sửa đổi thông tin không chính xác Họ có quyền tiếp cận danh sách cổ đông có quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông, xem xét, trích lục hoặc sao chép Điều lệ, biên bản họp và nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông Trong trường hợp công ty giải thể hoặc phá sản, cổ đông được nhận một phần tài sản còn lại tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần sau khi công ty thanh toán các khoản nợ Ngoài ra, cổ đông có quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần theo quy định tại Điều 132 Luật doanh nghiệp và các quyền khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ.
Cổ đông hoặc nhóm cổ đông nắm giữ từ 5% tổng số cổ phần phổ thông trở lên có quyền yêu cầu Hội đồng quản trị triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông, kiểm tra và nhận bản sao danh sách cổ đông có quyền tham dự và biểu quyết, cũng như yêu cầu Ban kiểm soát kiểm tra các vấn đề liên quan đến quản lý và điều hành Công ty Yêu cầu này phải được thể hiện bằng văn bản, bao gồm thông tin cá nhân của cổ đông và nội dung cần kiểm tra Ngoài ra, cổ đông còn có các quyền khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ Công ty.
Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 10% tổng số cổ phần phổ thông trở lên có quyền đề cử ứng viên cho Hội đồng quản trị hoặc Ban kiểm soát theo quy định tại Điều 25 và Điều 36 của Điều lệ Ngoài ra, họ còn có các quyền khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ.
Cổ đông phổ thông có các nghĩa vụ sau:
1 Tuân thủ Điều lệ này và các quy chế nội bộ của Công ty; chấp hành quyết định của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị
2 Luật Doanh nghiệp mới Điều 115.2(c)
3 Luật Doanh nghiệp mới Điều 115.5
Để tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và thực hiện quyền biểu quyết, các cổ đông có thể lựa chọn một trong những hình thức sau: tham dự và biểu quyết trực tiếp tại cuộc họp, ủy quyền cho người khác tham dự và biểu quyết, tham dự và biểu quyết qua hình thức họp trực tuyến hoặc bỏ phiếu điện tử, hoặc gửi phiếu biểu quyết thông qua thư, fax, hoặc thư điện tử.
3 Thanh toán tiền mua cổ phần đã đăng ký mua theo quy định
4 Cung cấp địa chỉ chính xác khi đăng ký mua cổ phần
5 Hoàn thành các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật hiện hành