MỤC LỤCLỜI MỞ ĐẦU1CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ CHUỖI CUNG ỨNG21.1. Khái niệm Chuỗi cung ứng21.2. Cấu trúc của chuỗi cung ứng31.2.1. Mô hình chuỗi cung ứng đơn giản31.2.2. Mô hình chuỗi cung ứng phức tạp31.3. Vai trò của chuỗi cung ứng31.3.1. Với doanh nghiệp41.3.2. Với nền kinh tế41.4. Phân biệt chuỗi cung ứng với Logistic51.5. Phân biệt chuỗi cung ứng với mặt hàng61.5.1. Sự khác biệt giữa mặt hàng và chuỗi cung ứng61.5.2. Mối tương quan giữa chuỗi cung ứng và mặt hàng61.5.3. Tác động của việc không cung ứng được mặt hàng cho chuỗi cung ứng8CHƯƠNG 2. CÁC VẤN ĐỀ CHÍNH CỦA CHUỖI CUNG ỨNG VÀ THỰC TRẠNG GIAI ĐOẠN 20182021102.1. Nguồn cung cấp102.1.1. Lý thuyết chung102.1.2. Thực trạng giai đoạn 20182021112.2. Sản xuất132.2.1. Lý thuyết chung132.2.2. Thực trạng giai đoạn 2018 2021162.3. Vận tải182.3.1. Lý thuyết chung182.3.2. Thực trạng giai đoạn 20182021192.4. Kho bãi232.4.1. Lý thuyết chung232.4.2. Thực trạng giai đoạn 20182021262.5. Dự trữ292.5.1. Lý thuyết chung292.5.2. Thực trạng giai đoạn 20182021312.6. Dịch vụ khách hàng332.6.1. Lý thuyết chung332.6.2. Thực trạng giai đoạn 20182021352.7. Quan hệ đối tác362.7.1. Lý thuyết chung362.7.2 Thực trạng giai đoạn 2018202138CHƯƠNG 3. ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CHUỖI CUNG ỨNG413.1. Một số giải pháp đã được áp dụng413.2. Đề xuất một số giải pháp mới423.2.1. Đối với Nhà nước423.2.2. Đối với doanh nghiệp42KẾT LUẬN44TÀI LIỆU THAM KHẢO45
TỔNG QUAN VỀ CHUỖI CUNG ỨNG
Khái niệm Chuỗi cung ứng
Theo Chopra Sunil và Peter Meindl (2001), chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các giai đoạn liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng Nó không chỉ bao gồm các nhà sản xuất và nhà cung cấp, mà còn bao gồm các bên như nhà vận chuyển, kho bãi, người bán lẻ và cả khách hàng.
Khái niệm này đề cập đến các hoạt động trong chuỗi cung ứng, bao gồm những người tham gia như nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà vận chuyển, người bán lẻ và khách hàng, những người có vai trò quản lý và điều phối các công đoạn trong chuỗi này.
Theo Ganeshan & Harrison (1995), chuỗi cung ứng là một tiến trình bắt đầu từ nguyên liệu thô cho đến khi sản phẩm hoặc dịch vụ được chuyển đến tay người tiêu dùng cuối cùng Nó bao gồm một mạng lưới phân phối và các phương tiện hỗ trợ thu mua nguyên liệu, biến đổi nguyên liệu qua các khâu trung gian để sản xuất sản phẩm, và cuối cùng là phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Khái niệm này gắn chuỗi cung ứng với một quá trình dịch chuyển nguyên liệu, sản phẩm hoặc dịch vụ bằng phân phối cho tới tay người tiêu dùng
Theo Lee & Billington (1992), chuỗi cung ứng được định nghĩa là một hệ thống các công cụ nhằm chuyển hóa nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện và phân phối chúng tới tay người tiêu dùng.
Khái niệm này coi chuỗi cung ứng là hệ thống các công cụ để chuyển hóa nguyên vật liệu thành sản phẩm tới tay người tiêu dùng
Từ những khái niệm trên, nhóm xin đưa quan điểm về chuỗi cung ứng:
Chuỗi cung ứng là một hệ thống bao gồm các tổ chức, hoạt động, thông tin, con người và nguồn lực, chịu trách nhiệm chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoặc dịch vụ Hệ thống này kết nối nhà cung ứng, nhà sản xuất, nhà vận chuyển và người tiêu dùng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa tất cả các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả và chất lượng trong toàn bộ quá trình.
Cấu trúc của chuỗi cung ứng
1.2.1 Mô hình chuỗi cung ứng đơn giản
Mô hình chuỗi cung ứng đơn giản được định nghĩa là khi doanh nghiệp chỉ làm việc với một nhà cung cấp để mua nguyên vật liệu đầu vào Doanh nghiệp tự sản xuất các thành phẩm và trực tiếp bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng Trong mô hình này, hoạt động kiểm soát chuỗi cung ứng chủ yếu diễn ra từ một phía, không quá phức tạp, do đó được gọi là mô hình chuỗi cung ứng đơn giản.
1.2.2 Mô hình chuỗi cung ứng phức tạp
Trong mô hình chuỗi cung ứng phức tạp, doanh nghiệp thường nhập nguyên liệu từ nhiều nhà cung cấp và liên quan đến nhiều đơn vị, nhà máy khác nhau Quá trình sản xuất có thể bao gồm nhiều nhà thầu phụ và đối tác sản xuất, do đó, mô hình quản lý chuỗi cung ứng cần đảm bảo luồng hàng hóa được lưu chuyển hiệu quả và tuân thủ kế hoạch sản xuất đã định Sản phẩm không chỉ được sản xuất tại một đơn vị mà còn có thể được tạo ra từ nhiều doanh nghiệp "anh em" trong hệ thống, điều này đòi hỏi quản lý chặt chẽ hàng hóa, tồn kho và lưu trữ tại nhiều địa điểm khác nhau.
Sau khi sản xuất, hàng hóa thành phẩm được phân phối đến tay người tiêu dùng thông qua nhiều kênh và địa điểm khác nhau Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải lựa chọn mô hình chuỗi cung ứng có khả năng điều phối linh hoạt, xử lý các mối quan hệ đa dạng, và kiểm soát việc giao nhận hàng hóa một cách chính xác, đầy đủ và kịp thời.
Vai trò của chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng đóng vai trò to lớn đối với doanh nghiệp sản xuất cũng như với nền kinh tế
Chuỗi cung ứng có vai trò trực tiếp đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp
Để giúp doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thị trường, việc mở rộng chiến lược và khả năng phát triển là vô cùng cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt hiện nay.
Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách giảm thiểu chi phí lưu kho và lượng hàng tồn kho.
Quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, vì nó chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động Khi được quản lý hiệu quả, doanh nghiệp có thể giảm giá thành sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó cải thiện vị thế trên thị trường.
Quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chiếm lĩnh thị trường và sự tín nhiệm của khách hàng Một chuỗi cung ứng hiệu quả không chỉ cải thiện trải nghiệm của khách hàng với sản phẩm và dịch vụ mà còn giúp doanh nghiệp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế bằng cách kết nối các chủ thể kinh tế, tối ưu hóa hoạt động của họ và tạo ra sự cạnh tranh Trong bối cảnh hiện nay, chuỗi cung ứng điều tiết các hoạt động giữa các chủ thể kinh tế, nâng cao hiệu quả hoạt động, duy trì dòng chảy vật chất và tài chính ổn định, đồng thời đảm bảo hoạt động logistics diễn ra hiệu quả trong toàn bộ nền kinh tế.
Phân biệt chuỗi cung ứng với Logistic
Logistic là quá trình lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát việc lưu chuyển, dự trữ hàng hóa, dịch vụ cùng thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến nơi tiêu thụ cuối cùng, nhằm đảm bảo hiệu quả và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Chuỗi cung ứng là một mạng lưới linh hoạt bao gồm các phương tiện và quy trình phân phối, nhằm thực hiện các chức năng như thu mua nguyên liệu và phụ liệu, chuyển hóa chúng thành sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng, sau đó phân phối đến tay khách hàng.
Phân biệt chuỗi cung ứng và Logistics
Chuỗi cung ứng là tổng thể các nguồn lực kết nối trong quá trình đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng, bao gồm tất cả các hoạt động từ cung ứng, sản xuất đến phân phối Trong khi đó, Logistics tập trung vào việc vận hành và tối ưu hóa các khâu trong chuỗi cung ứng, nhằm đảm bảo phân phối hàng hóa hiệu quả Do đó, chuỗi cung ứng có nghĩa rộng hơn, bao trùm tất cả các hoạt động của logistics.
Một số tiêu chí để phân biệt
Phạm vi Một tổ chức nhất định
Mạng lưới liên kết giữa các công ty làm việc cùng nhau.
Giảm chi phí Logistics, tăng chất lượng dịch vụ cung cấp.
Giảm chi phí tổng thể và tăng cường hợp tác kinh doanh với các đối tác khác sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Quy mô hoạt động Trong doanh nghiệp
Trong và ngoài doanh nghiệp
Tầm ảnh hưởng Ngắn hạn và Trung hạn Dài hạn
Phân biệt chuỗi cung ứng với mặt hàng
1.5.1 Sự khác biệt giữa mặt hàng và chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng là một mạng lưới kết nối giữa các bên như nhà sản xuất, nhà cung ứng và nhà bán lẻ, nhằm mục tiêu chuyển hóa và phân phối sản phẩm đến tay khách hàng một cách hiệu quả.
Mặt hàng bao gồm nguyên vật liệu thô, bán thành phẩm, sản phẩm hoàn thiện.
1.5.2 Mối tương quan giữa chuỗi cung ứng và mặt hàng
Chuỗi cung ứng là mạng lưới kết nối giữa các phương tiện và quy trình phân phối, nhằm thực hiện các chức năng thu mua nguyên liệu và chuyển hóa chúng thành sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng Quá trình này đảm bảo dòng luân chuyển liên tục của nguyên vật liệu, từ đó tạo ra bán thành phẩm và sản phẩm hoàn thiện để phân phối đến tay khách hàng.
Thứ nhất, mặt hàng đảm bảo sự gắn kết liên tục, ổn định của các quy trình trong chuỗi cung ứng
Mối liên hệ giữa chuỗi cung ứng và quy trình vận hành là rất quan trọng, với nguyên vật liệu đóng vai trò đầu ra trong cung ứng và đầu vào trong sản xuất Doanh nghiệp cần duy trì số lượng hàng hóa đầy đủ để đảm bảo sự bền vững và linh hoạt của chuỗi cung ứng Trong quy trình cung ứng nguyên vật liệu, mục tiêu là cung cấp liên tục và kịp thời cho nhà sản xuất, trong khi nguyên vật liệu thô là đầu vào cho quy trình sản xuất, nơi tạo ra bán thành phẩm và sản phẩm cuối cùng Cuối cùng, trong quy trình logistics, sản phẩm hoàn thiện được vận chuyển, dự trữ và phân phối đến tay khách hàng qua các trung tâm phân phối và đại lý bán lẻ.
Thứ hai, mặt hàng quyết định năng lực tham gia vào chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu
Chuỗi cung ứng toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến cung cấp, sản xuất và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng trên toàn thế giới Doanh nghiệp trong mạng lưới này thường mua hoặc sử dụng hàng hóa, dịch vụ từ nước ngoài để thực hiện các hoạt động cung cấp và sản xuất Trong khi đó, chuỗi cung ứng khu vực hoạt động ở quy mô hẹp hơn, như khu vực Đông Nam Á, CPTPP, và Liên minh châu Âu (EU).
Với xu hướng toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của tự do hóa thương mại, khái niệm chuỗi cung ứng quốc gia đang dần bị thay thế bởi chuỗi cung ứng toàn cầu và khu vực Để tham gia hiệu quả vào chuỗi cung ứng này, các doanh nghiệp và quốc gia cần có khả năng cung ứng nguyên liệu thô, bán thành phẩm hoặc sản phẩm cuối cùng Sự liên kết trong các công đoạn sản xuất là điều kiện thiết yếu để đảm bảo tính liên tục của dây chuyền sản xuất và cung ứng hàng hóa Nếu không đáp ứng được những yêu cầu này, nhiều quốc gia và doanh nghiệp nội địa sẽ bị loại trừ khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu và khu vực.
Nhiều quốc gia đã tận dụng lợi thế về nguyên liệu thô và công nghiệp phụ trợ để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu Trung Quốc, được xem là công xưởng của thế giới, giữ vị trí quan trọng nhờ nguồn cung nguyên vật liệu dồi dào và ngành công nghiệp phụ trợ phát triển, giúp tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao Ngược lại, các quốc gia Đông Nam Á chủ yếu cung cấp nguyên liệu thô và sản xuất, lắp ráp các sản phẩm có giá trị gia tăng thấp, tập trung vào gia công và sử dụng lao động nhiều.
Theo Diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF), căng thẳng thương mại Mỹ - Trung và đại dịch Covid-19 đã làm lộ rõ sự bất ổn của mô hình chuỗi cung ứng toàn cầu Các nhà quản lý doanh nghiệp tại Châu Á - Thái Bình Dương đang tích cực điều chỉnh chuỗi cung ứng, chuyển dịch sản xuất hàng hóa thâm dụng lao động và có giá trị gia tăng thấp sang Bangladesh, Cambodia và Pakistan, trong khi sản xuất đồ điện tử được chuyển đến Việt Nam và đồ chơi sang Thái Lan và Indonesia Đặc biệt, Thái Lan chiếm 70% sản lượng toàn cầu về các thiết bị điện tử chuyên dụng như ổ cứng (HDD).
1.5.3 Tác động của việc không cung ứng được mặt hàng cho chuỗi cung ứng
Hiện tượng đứt gãy chuỗi cung ứng xảy ra khi có sự thiếu hụt hàng hóa trong một quy trình do nhiều nguyên nhân khách quan như thiên tai và biến cố, dẫn đến sự đình trệ trong các quy trình liên kết Chẳng hạn, việc thiếu nhà cung ứng nguyên liệu sản xuất có thể tạm dừng dây chuyền sản xuất và làm chậm tiến độ phân phối sản phẩm, ảnh hưởng đến sự thỏa mãn của khách hàng Hiện nay, sự phụ thuộc vào một số quốc gia và khu vực cung ứng nguyên vật liệu chủ chốt tạo ra rủi ro lớn về đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu.
Chuỗi cung ứng đang trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, theo thông tin từ Songoaivu.tiengiang.gov.vn Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức sản xuất và phân phối hàng hóa mà còn tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa Việc áp dụng công nghệ mới và tối ưu hóa quy trình là những yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh trong chuỗi cung ứng.
Chuỗi cung ứng ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang trải qua quá trình chuyển đổi nhanh chóng, đặc biệt khi các quốc gia và khu vực chủ chốt đối mặt với những sự kiện bất khả kháng Việc không đa dạng hóa nguồn cung ứng có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng cho nền kinh tế toàn cầu.
Cụ thể, xung đột thương mại, thiên tai, mâu thuẫn địa chính trị, và COVID-
Đại dịch COVID-19 đã gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, chủ yếu do sự tập trung sản xuất tại Trung Quốc cho nhiều mặt hàng như dệt may, linh kiện điện tử và phụ tùng ô tô Chiến lược zero COVID của Trung Quốc đã làm tê liệt nhiều chuỗi cung ứng, dẫn đến sự đứt gãy trong việc cung ứng nguyên liệu và sản phẩm Trong bối cảnh này, Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, Thái Lan và Malaysia, đã nổi lên như những trung tâm chế biến công nghiệp quan trọng, sản xuất ô tô, máy tính và đồ điện tử Tuy nhiên, các biện pháp phong tỏa do dịch bệnh vẫn tiếp tục gây khó khăn cho việc cung ứng kịp thời các nguồn nguyên liệu cần thiết cho sản xuất và phân phối.
Việc tham gia vào chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu đòi hỏi các quốc gia và doanh nghiệp phải có sự liên kết chặt chẽ trong cung ứng các mặt hàng công nghiệp phụ trợ Nếu không phát triển hệ thống ngành công nghiệp phụ trợ, khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng sẽ rất hạn chế Trong môi trường toàn cầu, tiêu chuẩn chất lượng cao yêu cầu sự hợp tác giữa các doanh nghiệp để đáp ứng yêu cầu khách hàng và giảm chi phí Chẳng hạn, trong ngành sản xuất ô tô, ngay cả các nước phát triển cũng không thể có một công ty nào sản xuất hoàn chỉnh mà cần sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các công ty phụ trợ.
3 https://diendandoanhnghiep.vn/ 2021 Đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu (Kỳ I): Nguy cơ lạm phát đình đốn
| Thời sự [ONLINE] Available at: https://diendandoanhnghiep.vn/dut-gay-chuoi-cung-ung-toan-cau-ky-i- nguy-co-lam-phat-dinh-don-212600.html [Accessed 27 February 2022].
Theo xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, nhiều công đoạn thượng nguồn công nghệ cao vẫn được giữ lại ở Trung Quốc hoặc chuyển về Mỹ, Nhật Bản và các nước EU Ngược lại, các công đoạn hạ nguồn như gia công, lắp ráp với yêu cầu công nghệ thấp đang dịch chuyển sang các quốc gia khác, dễ dàng phân tán rủi ro Nhiều tập đoàn công nghệ như Foxconn, Apple và Intel đang mở rộng sản xuất tại Ấn Độ, Mexico và một số nước Đông Nam Á để giảm thiểu rủi ro gián đoạn từ thị trường Trung Quốc Do đó, các quốc gia cần có chiến lược cung ứng phù hợp để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
CÁC VẤN ĐỀ CHÍNH CỦA CHUỖI CUNG ỨNG VÀ THỰC TRẠNG GIAI ĐOẠN 2018-2021
Nguồn cung cấp
Nguồn cung cấp là yếu tố quan trọng trong hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, được hiểu là nhà cung cấp nguyên liệu thô Nguồn cung cấp có thể là doanh nghiệp hoặc cá nhân, chịu trách nhiệm cung ứng nguyên vật liệu đầu vào và các dịch vụ cần thiết, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ.
Nguồn cung cấp bao gồm: tất cả các nguyên vật liệu, hệ thống thông tin, dịch vụ và tổ chức
VD: Nguồn cung nguyên liệu sản xuất sữa cho các thương hiệu nổi tiếng như
Vinamilk, Cô gái Hà Lan, Vinasoy ,…
The article discusses the global trends in investment shifts and supply chains influenced by the COVID-19 pandemic, highlighting the challenges faced by Vietnam It emphasizes the need for strategic adjustments in response to the evolving economic landscape and the implications for local businesses and industries The insights provided are crucial for understanding the broader effects of the pandemic on global trade and investment dynamics.
Từ các nông trại chuyên nuôi bò sữa
Từ việc nhập khẩu ở các quốc gia khác
Vào năm 2018, doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cung cấp dịch vụ đơn lẻ trong nước Nguồn cung đầu vào cho dịch vụ giao hàng tăng trưởng chậm, trong khi các dịch vụ kho bãi và trung tâm vận hành còn ở mức sơ khai Đến năm 2020, đại dịch Covid-19 đã gây ra cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến ngành vận tải, logistics và nhu cầu tìm kiếm nguồn cung ứng chiến lược.
Ngành dệt may Việt Nam, chủ yếu phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, đang chịu ảnh hưởng nặng nề do dịch bệnh, dẫn đến việc sản xuất bị ngưng trệ và kim ngạch xuất khẩu giảm sau 25 năm tăng trưởng liên tục Khó khăn trong vận chuyển nguyên vật liệu từ cảng về doanh nghiệp và hàng hóa thành phẩm đến các địa điểm xuất khẩu đã gây ra tình trạng thiếu container, khiến doanh nghiệp phải chịu thêm chi phí phát sinh như xét nghiệm và tiêm vắc-xin cho lái xe Nhiều doanh nghiệp không thể đáp ứng yêu cầu “3 tại chỗ” đã phải đóng cửa Thêm vào đó, chiến dịch giải cứu hàng hóa bị ách tắc tại biên giới với Trung Quốc trong giai đoạn đầu của dịch bệnh và thời gian giãn cách xã hội tháng 4/2020 đã làm gián đoạn hoạt động sản xuất, logistics và vận tải.
Trong lĩnh vực chế biến và chế tạo, nhiều chuỗi cung ứng như điện tử và ô tô đang đối mặt với tình trạng thiếu linh kiện và chip toàn cầu, dẫn đến thiếu hụt nguồn cung Năm 2020 đến đầu năm 2021, các hãng ô tô đã thiệt hại khoảng 60 tỷ USD do khan hiếm chip sản xuất Tại Việt Nam, giai đoạn 2018-2021, doanh nghiệp vẫn phụ thuộc nhiều vào nguồn cung nguyên liệu nhập khẩu từ thị trường nước ngoài.
Nhu cầu chip tăng cao sau đại dịch Covid-19 đã khiến các hãng sản xuất không kịp đáp ứng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt Sự phụ thuộc vào nguồn cung từ châu Á, nơi tập trung sản xuất chip, càng làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng này **Ngành công nghiệp ôtô đã mất khoảng 60 tỷ USD do thiếu chip, ảnh hưởng đến sản xuất và giá thành.**Các công ty như TSMC và Samsung chiếm ưu thế trong sản xuất chip công nghệ cao, nhưng việc mở rộng năng lực sản xuất không thể diễn ra nhanh chóng **Chính phủ và các doanh nghiệp đang đẩy mạnh đầu tư vào ngành chip để giảm thiểu sự phụ thuộc và đáp ứng nhu cầu trong tương lai.
TỶ TRỌNG DOANH NGHIỆP (%)
Trong nước Nh p khẩu ập khẩu
Biểu đồ 1 Tỷ trọng nguồn nguyên liệu đầu vào chính của doanh nghiệp
Trong bối cảnh dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, việc tìm kiếm nguồn cung thay thế từ các quốc gia và khu vực mới để giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung từ các nước lớn trở thành xu hướng tất yếu trong tương lai gần.
Để kiểm soát hiệu quả nguồn nguyên liệu đầu vào và xây dựng chuỗi cung ứng hoàn chỉnh, các doanh nghiệp cần chú trọng phát triển mối quan hệ hợp tác với các đối tác.
Sản xuất
Sản xuất là giai đoạn then chốt trong chuỗi cung ứng, nơi diễn ra quá trình thiết kế, sản xuất, kiểm tra, đóng gói và đồng bộ hóa các sản phẩm.
6 https://gosmartlog.com/wp-content/uploads/2020/12/Ba%CC%81o-ca%CC%81o-Logistics-Vie%CC
%A3%CC%82t-Nam-2020.pdf giao hàng Có thể nói đây là giai đoạn giúp cho doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận của họ
Trong hoạt động sản xuất, người quản lý chuỗi cung ứng có nhiệm vụ lập kế hoạch cho tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất, thử nghiệm, đóng gói và chuẩn bị giao hàng Đây là giai đoạn sử dụng nhiều dữ liệu nhất trong chuỗi cung ứng, giúp các công ty đánh giá chất lượng, sản lượng sản xuất và năng suất lao động Hoạt động sản xuất trong chuỗi cung ứng bao gồm ba hoạt động chính.
Thiết kế sản phẩm là quá trình tạo ra những sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng, tập trung vào kiểu dáng và đặc tính sản phẩm Mục tiêu chính của hoạt động này là đáp ứng các yêu cầu và sở thích của người tiêu dùng, từ đó nâng cao sự hài lòng và trải nghiệm của họ.
Lập quy trình sản xuất là hoạt động quan trọng nhằm tính toán thời gian sản xuất, đảm bảo đáp ứng kịp thời số lượng hàng hóa và thời gian giao hàng.
Quản lý phương tiện sản xuất
Ví dụ: Công ty Apple
Apple là một tập đoàn công nghệ đa quốc gia hàng đầu của Mỹ, chuyên sản xuất và kinh doanh thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh, máy tính cá nhân và máy tính bảng Ngoài ra, Apple còn phát triển phần mềm và cung cấp dịch vụ trực tuyến Với lợi nhuận 57,411 tỷ USD trong năm 2020, Apple đứng đầu trong danh sách Fortune Global 500.
Mô hình chuỗi cung ứng của Apple
Hình 1 Mô hình chuỗi cung ứng của Apple
(Nguồn: Tự tổng hợp)
Năng lực quản lý chuỗi cung ứng xuất sắc được xem là yếu tố then chốt giúp Apple duy trì vị trí trong top các tập đoàn giá trị nhất thế giới Trong bối cảnh dịch Covid-19 và khủng hoảng chip toàn cầu, Apple vẫn thành công ra mắt iPhone 13 và đạt doanh số ấn tượng Sự linh hoạt, sáng tạo và chủ động trong hoạt động chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong sản xuất, đã góp phần lớn vào thành công này của Apple.
Thiết kế sản phẩm là yếu tố then chốt giúp Apple duy trì vị thế trong ngành công nghệ Công ty tập trung vào việc tự sản xuất các cấu phần cốt lõi và đầu tư mạnh vào nghiên cứu, phát triển cũng như thiết kế cả phần cứng và phần mềm để bảo vệ độc quyền công nghệ Trong khi đó, Apple không tự sản xuất linh kiện mà tận dụng lợi thế từ hoạt động thuê ngoài, bao gồm lắp ráp và đặt mua linh kiện hoàn thiện, nhằm tối ưu hóa nguồn lực cho việc phát triển phần mềm.
Nhà cung cấp tại Mỹ
Nhà cung cấp tại Trung
Nhà cung cấp tại Châu Á
Nhà cung cấp tại Châu Âu
Nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc
Kho hàng bên vận chuyển trung gian
Kho hàng của Apple tại California
Cửa hàng bán lẻ Khách hàng
Hệ thống bán hàng các kênh bán hàng online
Lập quy trình sản xuất
Apple tổ chức một cuộc họp hàng tuần vào thứ Hai, trong đó Giám đốc điều hành xem xét và phê duyệt thiết kế của nhóm Nếu thiết kế không được chấp thuận, nhóm sẽ ghi chú các thay đổi cần thiết và thực hiện ngay Khi thiết kế được chấp thuận, nó sẽ được chuyển cho nhóm kỹ sư để xem xét các chi tiết kỹ thuật Nếu có vấn đề phát sinh, nhóm kỹ sư sẽ gửi lại cho nhóm thiết kế để điều chỉnh, dẫn đến nhiều cuộc họp nhằm hoàn thiện sản phẩm Quá trình này diễn ra nhiều lần trong suốt quá trình sản xuất sản phẩm của Apple.
Giai đoạn tiếp theo, được gọi là Kiểm tra xác thực thiết kế, là lúc công ty đánh giá khả năng sản xuất hàng loạt thiết bị mà không làm thay đổi thiết kế Đồng thời, giai đoạn này cũng đảm bảo rằng tất cả các thành phần bên trong hoạt động ổn định và hiệu quả.
Cuối cùng, quá trình kiểm tra xác thực sản phẩm diễn ra, nơi các thiết bị đã được thử nghiệm trong giai đoạn kiểm tra thiết kế sẽ được xác nhận trên quy mô lớn hơn Chỉ khoảng 10% thiết bị được bán ra Nếu không có vấn đề gì phát sinh, những thiết bị này sẽ được điều chỉnh và bán cho khách hàng Nếu mọi thứ hoạt động tốt, Apple sẽ tiến hành sản xuất hàng loạt và phát hành sản phẩm ra công chúng.
Quản lý phương tiện sản xuất
Apple duy trì quản lý nhân sự nghiêm ngặt nhằm bảo vệ thông tin doanh nghiệp, coi bảo mật là một phần văn hóa cốt lõi Nhân viên được yêu cầu giữ bí mật về thông tin cả bên trong lẫn bên ngoài tổ chức, đến mức nhiều người không biết về sản phẩm đang phát triển Việc tự thiết kế sản phẩm cũng giúp Apple kiểm soát tốt hơn sự tương thích giữa các thành phần.
Quản lý sản xuất của Apple dựa vào việc thuê ngoài, chủ yếu từ Foxconn và Pegatron, mà không sở hữu nhà máy lắp ráp nào Foxconn, một trong những nhà chế tạo linh kiện điện tử và lắp ráp lớn nhất thế giới, có nhiều nhà máy toàn cầu, với cơ sở lớn nhất đặt tại Thâm Quyến, Trung Quốc, nơi lắp ráp phần lớn sản phẩm của Apple.
Apple đã tận dụng khả năng linh động trong thuê ngoài để tập trung vào nghiên cứu và đổi mới, từ đó liên tục giới thiệu những sản phẩm mới hấp dẫn người tiêu dùng Bên cạnh đó, việc quản lý sản xuất chặt chẽ và nghiêm ngặt giúp Apple đảm bảo sản phẩm được hoàn thành đúng thời hạn và quy trình, mang đến những sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.
Trước năm 2018, sản xuất ngày càng được thuê ngoài nhiều hơn, trong bối cảnh áp lực từ vật liệu, công suất, đình công và điều kiện thời tiết gia tăng Các nhà sản xuất toàn cầu phải đối mặt với nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng và yêu cầu khắt khe từ khách hàng, buộc họ phải mở rộng ra các thị trường mới để nắm bắt cơ hội tăng trưởng Năm 2018 cũng đánh dấu sự chuyển mình của nhiều doanh nghiệp khi bắt đầu ứng dụng robot và phương tiện tự vận hành để tự động hóa quy trình sản xuất Nhiều công ty công nghệ hàng đầu đã xây dựng nhà máy hoàn toàn tự động, nơi mọi hoạt động từ vận chuyển nguyên vật liệu đến sản xuất và phân phối đều được tối ưu hóa.
Năm 2018, tăng trưởng sản xuất toàn cầu chậm lại ở cả khu vực đang phát triển và phát triển, chủ yếu do các hàng rào thuế quan và thương mại hạn chế đầu tư Tuy nhiên, tỷ trọng giá trị gia tăng của ngành sản xuất trong GDP toàn cầu vẫn tăng nhẹ lên 16,5%.
Vận tải
Khái niệm và vai trò của vận tải
Vận tải là hoạt động kinh tế thiết yếu, giúp chuyển đổi vị trí hàng hóa và con người từ nơi này sang nơi khác bằng các phương tiện vận tải Trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, vận tải đóng vai trò quan trọng, vì thương mại không thể tách rời khỏi vận tải; hàng hóa được chuyển nhượng quyền sở hữu thông qua quá trình vận chuyển.
Hoạt động vận chuyển hàng hoá đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tại nhiều địa điểm khác nhau Nó không chỉ cung cấp nguyên vật liệu và hàng hóa đầu vào cho các cơ sở trong mạng lưới logistics mà còn đảm bảo hàng hoá được giao đến tay khách hàng đúng thời gian và địa điểm yêu cầu, với mức giá thỏa thuận và an toàn cho hàng hóa.
Vận chuyển hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong logistics doanh nghiệp, với mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm tổng chi phí hệ thống Hoạt động này không chỉ đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian mà còn tối ưu hóa quy trình vận tải để đạt hiệu quả cao nhất.
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa mang tính vô hình, vì khách hàng không thể nhìn thấy, cảm nhận hay nghe thấy dịch vụ này trước khi quyết định mua Họ không thể xác định liệu hàng hóa sẽ được giao đúng thời gian, an toàn hay đến đúng địa chỉ cho đến khi nhận được sản phẩm.
Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như điều kiện thời tiết, giao thông, và cả những yếu tố chủ quan như tay nghề lái xe và chất lượng phương tiện Để đảm bảo dịch vụ ổn định và đồng đều, việc giám sát thường xuyên và chặt chẽ là rất cần thiết.
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa không thể lưu kho, do nhu cầu vận chuyển thường xuyên biến động Trong các mùa cao điểm mua sắm, các đơn vị vận tải cần tăng cường phương tiện gấp nhiều lần để đáp ứng nhu cầu Ngược lại, trong thời gian vắng khách, họ vẫn phải chịu các chi phí cố định như khấu hao tài sản, bảo trì phương tiện và chi phí quản lý.
Các thành phần tham gia vận tải hàng hoá
Người gửi hàng, hay còn gọi là shipper, là cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu dịch vụ vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm cụ thể trong thời gian quy định Để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ, người gửi hàng và đơn vị vận tải cần thiết lập mối quan hệ hợp tác bền vững, dựa trên nguyên tắc lợi ích chung và phát triển lâu dài.
Người nhận hàng (consignee) là cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu chuyển hàng hoá đến địa điểm cụ thể với thời gian, số lượng và chất lượng đã thỏa thuận Đơn vị vận tải (carrier) là chủ sở hữu và điều hành các phương tiện vận tải như ô tô, máy bay, tàu hoả, và tàu thuỷ, nhằm tối đa hoá lợi nhuận và nhanh chóng hoàn vốn đầu tư.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư và quản lý hệ thống hạ tầng giao thông, bao gồm đường sắt, đường bộ, đường ống, cùng với các điểm dừng đỗ như sân bay, bến cảng, bến xe, nhà ga và các trạm bơm, kiểm soát.
Công chúng là nhóm đối tượng đặc biệt quan tâm đến các hoạt động vận chuyển hàng hóa và giao thông vận tải, với những mối quan tâm chính về chi phí, tác động đến môi trường và vấn đề an toàn xã hội.
Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, thường xảy ra mâu thuẫn giữa lợi ích riêng của người gửi, người nhận và người vận chuyển với lợi ích chung của xã hội, bao gồm chính phủ và công chúng Những xung đột này dẫn đến sự đối lập, cần có sự điều hòa và hạn chế trong các dịch vụ vận tải.
Vận tải đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế và xã hội hiện đại, ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng kinh tế và việc làm Ngành vận tải đường biển dẫn đầu với khoảng 75% khối lượng hàng hóa toàn cầu được vận chuyển qua biển Tại Châu Âu, lĩnh vực này tạo ra khoảng 10 triệu việc làm và đóng góp khoảng 5% vào GDP Chi phí logistics, bao gồm vận chuyển và lưu kho, chiếm từ 10-15% chi phí sản xuất của các công ty châu Âu Tại Hoa Kỳ, ngành vận tải cũng có vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
2020, ngành công nghiệp giao thông vận tải đóng góp 1526,6 triệu USD vào tổng sản phẩm quốc nội của Hoa Kỳ, chiếm tỷ trọng 7,3% tổng sản phẩm quốc nội 7
Trong giai đoạn 2018-2021, không thể phủ nhận “cú sốc” của đại dịch Covid
19 đã có những tác động mạnh mẽ đến ngành giao thông vận tải toàn thế giới.
Theo báo cáo của Liên minh Vận tải Đường bộ Quốc tế vào tháng 6 năm 2021, thiệt hại toàn cầu của ngành vận tải hàng hóa bằng đường bộ do đại dịch Covid-19 ước tính sẽ lên tới 347 tỷ USD vào cuối năm 2021.
Vào tháng 6 năm 2021, cảng quốc tế Diêm Điền và nhiều cảng container quan trọng khác ở Trung Quốc rơi vào tình trạng đình trệ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận tải đường biển và làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn chuỗi cung ứng toàn cầu Hiện tượng này tạo ra hiệu ứng Domino, khiến nhiều công ty vận tải lớn phải đối mặt với rủi ro giao hàng chậm và buộc phải thay đổi tuyến đường hoặc tăng phí vận chuyển Các công ty hàng đầu trong ngành như Hapag-Lloyd, MSC và Cosco Shipping đã đồng loạt tăng phí vận tải hàng hóa giữa châu Á với Bắc Mỹ và châu Âu.
Ví dụ về hệ thống vận tải của Amazon
Amazon, một trong những đế chế thương mại điện tử lớn nhất thế giới, cần phát triển hệ thống vận chuyển hàng hóa hiệu quả để duy trì vị thế của mình Dịch vụ Vận tải Amazon, thuộc Amazon.com, sử dụng xe tải và xe van mang logo công ty để phân phối sản phẩm giữa các cơ sở khác nhau Quá trình vận chuyển này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của Amazon.
Kho bãi
Khái niệm và vai trò của kho
Kho là cơ sở logistics chủ yếu thực hiện dự trữ và bảo quản hàng hóa, nhằm cung cấp sản phẩm cho khách hàng với dịch vụ tối ưu và chi phí thấp Là bộ phận thiết yếu trong hoạt động logistics, kho chứa đảm nhiệm việc tổ chức và bảo quản hàng hóa dự trữ, cũng như chuẩn bị lô hàng theo yêu cầu kinh doanh của doanh nghiệp.
Với vị trí như vậy, kho hàng hoá có các vai trò sau:
Để đảm bảo tính liên tục trong sản xuất và phân phối hàng hoá, doanh nghiệp cần duy trì lượng dự trữ nhất định trong kho Điều này giúp đối phó với sự biến thiên theo mùa vụ của nhu cầu tiêu dùng và những dao động khó lường từ nguồn cung Việc duy trì hoạt động sản xuất liên tục không chỉ đảm bảo chất lượng ổn định mà còn giúp kiểm soát chi phí hợp lý, từ đó phòng ngừa rủi ro và điều hoà sản xuất hiệu quả.
Việc sở hữu kho giúp doanh nghiệp chủ động tạo ra các lô hàng với quy mô kinh tế, từ đó giảm chi phí sản xuất, vận chuyển và phân phối Nhờ đó, chi phí bình quân trên mỗi đơn vị sản phẩm được giảm thiểu hiệu quả.
Để nâng cao hiệu quả dịch vụ khách hàng, doanh nghiệp cần đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng về số lượng, chất lượng và trạng thái lô hàng giao Điều này góp phần quan trọng vào việc giao hàng đúng thời gian và địa điểm, từ đó cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Hỗ trợ quá trình logistics ngược bằng cách thu gom, xử lý và tái sử dụng bao bì, sản phẩm hỏng và sản phẩm thừa là điều cần thiết Trong bối cảnh hiện nay, doanh nghiệp cần giảm thiểu nhu cầu về kho bãi khi có thể, điều này yêu cầu hiểu rõ mối liên hệ giữa kho và các hoạt động logistics khác.
Mối liên hệ giữa kho và vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm chi phí vận tải cho doanh nghiệp Việc thiết lập các kho thu gom gần nguồn cung cấp giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển vật tư đầu vào, từ đó giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Mối liên hệ giữa kho và sản xuất rất chặt chẽ, ảnh hưởng đến chi phí quản lý kho và chi phí sản xuất Việc nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu thị trường và thích ứng với những thay đổi sẽ giúp tổ chức sản xuất từng lô hàng nhỏ, qua đó giảm thiểu hàng tồn kho Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc tăng chi phí sản xuất do cần thay đổi trang thiết bị và các yếu tố đầu vào khác.
Mối quan hệ giữa kho hàng và dịch vụ khách hàng rất quan trọng, vì kho hàng dự trữ giúp đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng Con người không thể dự đoán hết các tình huống bất ngờ, vì vậy việc xây dựng hệ thống kho lưu trữ hàng hóa là cần thiết để phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
Mối liên hệ giữa kho và tổng chi phí logistics là rất quan trọng, vì chi phí quản lý kho và chi phí dự trữ liên quan chặt chẽ đến các chi phí khác trong hoạt động logistics Việc tăng hoặc cắt giảm chi phí này cần được cân nhắc kỹ lưỡng Do đó, cần xác định số lượng kho và bố trí mạng lưới kho một cách hợp lý để phục vụ khách hàng tốt nhất, đồng thời tối ưu hóa tổng chi phí logistics.
Hệ thống bảo quản và các loại kho hàng hoá
Bảo quản hàng hoá đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kho của doanh nghiệp, đảm bảo sự an toàn và chất lượng sản phẩm Một hệ thống bảo quản hiệu quả bao gồm các yếu tố chính như: điều kiện lưu trữ, quản lý hàng tồn kho và quy trình kiểm soát chất lượng.
Quy trình nghiệp vụ kho bao gồm nội dung và trình tự thực hiện các tác nghiệp liên quan đến dòng hàng hoá lưu chuyển qua kho Điều kiện không gian công nghệ kho, bao gồm cấu trúc nhà kho và diện tích các bộ phận trong kho, là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo các tác nghiệp diễn ra liên tục, bình thường và hiệu quả.
Trang thiết bị công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng hàng hóa và tổ chức lao động hiệu quả Nó bao gồm các công cụ và phương tiện lao động cần thiết để thực hiện các tác nghiệp với hàng hóa trong kho, cũng như hỗ trợ quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
Tổ chức lao động trong kho là quá trình phân công công việc cho các loại lao động dựa trên chức trách và nhiệm vụ cụ thể, gắn liền với hoạt động của kho Điều này bao gồm việc xây dựng nội quy và quy chế hoạt động nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quản lý kho.
Hệ thống thông tin và quản lý kho đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận và bộ phận kho, đồng thời quản lý hoạt động của kho một cách hiệu quả.
Các loại hình kho bãi
Có nhiều loại hình kho khác nhau được sử dụng khá linh hoạt để đáp ứng các mục tiêu dự trữ cụ thể
Phân loại theo đối tượng phục vụ
Kho định hướng thị trường
Kho định hướng nguồn hàng
Phân loại theo quyền sở hữu
Kho công cộng (public warehouse)
Phân theo đặc điểm kiến trúc
Kho kín: Có khả năng tạo môi trường bảo quản kín
Kho nửa kín: Chỉ có thể che mưa, nắng cho hàng hoá, không có các kết cấu (tường) ngăn cách với môi trường ngoài kho.
Kho lộ thiên (bãi chứa hàng): tập trung dự trữ những hàng hoá ít | hoặc không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi của khí hậu, thời tiết
Phân theo mặt hàng bảo quản
Kho tổng hợp: Có trình độ tập trung hóa và chuyên môn hoá cao.
Kho chuyên nghiệp: Chuyên bảo quản một nhóm hàng/loại hàng nhất định. Kho hỗn hợp: Có trình độ tập trung hóa và chuyên môn hoá thấp nhất
Theo báo cáo của Công ty Beroe, thị trường kho bãi toàn cầu đạt giá trị khoảng 245 tỷ đô la vào năm 2020 và dự kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 7% từ 2020 đến 2024 Các khu vực phát triển mạnh mẽ trong ngành kho bãi bao gồm Châu Âu, Bắc Mỹ và một số khu vực Châu Á - Thái Bình Dương như Úc và Singapore nhờ vào công nghệ tiên tiến và môi trường cung ứng ổn định Đồng thời, Ấn Độ và Trung Quốc được dự đoán sẽ trở thành những thị trường tiềm năng với sự tăng trưởng nhanh chóng nhờ vào sự gia tăng cơ sở sản xuất, cảng container và sự phát triển của thương mại điện tử Đại dịch COVID-19 đã khiến các chủ hàng phải điều chỉnh mạng lưới nhà cung cấp và quản lý hàng tồn kho để thích ứng với biến động nhu cầu Nhiều kho hàng đã hoạt động căng thẳng hơn, đặc biệt là trong việc phục vụ các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và hàng gia dụng thiết yếu, như trường hợp Amazon công bố kế hoạch thuê 100.000 nhân viên vào tháng 4 năm 2020.
Dự trữ
Dự trữ trong hệ thống Logistics bao gồm các hình thái kinh tế của sản phẩm hữu hình như vật tư, nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Mục tiêu chính của việc quản lý dự trữ là đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng một cách hiệu quả, đồng thời tối ưu hóa chi phí.
Dự trữ trong thương mại thực hiện 3 chức năng cơ bản
Chức năng cân đối cung - cầu: đảm bảo cho sự phù hợp giữa nhu cầu và nguồn cung ứng về số lượng, không gian và thời gian
Chức năng điều hòa biến động là việc duy trì dự trữ để ứng phó với những thay đổi ngắn hạn trong nhu cầu và chu kỳ nhập hàng Để thực hiện hiệu quả chức năng này, việc có một lượng dự trữ bảo hiểm là rất cần thiết.
Chức năng giảm chi phí của dự trữ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối Bằng cách tập trung dự trữ, doanh nghiệp có thể vận chuyển lô hàng lớn, từ đó giảm chi phí vận chuyển Mặc dù cần tăng dự trữ và chi phí liên quan, nhưng tổng chi phí vận chuyển và dự trữ sẽ giảm đáng kể.
Có 3 quyết định cơ bản để tạo và lưu trữ hàng tồn kho
Dự trữ chu kỳ là loại dự trữ cần thiết để đảm bảo quá trình tiêu thụ sản phẩm diễn ra liên tục giữa hai kỳ đặt hàng Nhiều công ty lựa chọn sản xuất hoặc mua hàng với số lượng lớn nhằm tận dụng lợi thế kinh tế từ quy mô Tuy nhiên, việc này cũng dẫn đến việc tăng chi phí tồn trữ, bao gồm chi phí lưu trữ, xử lý và bảo hiểm hàng tồn kho.
Dự trữ dự phòng, hay còn gọi là dự trữ bảo hiểm, là loại dự trữ được thiết lập để ứng phó với sự biến động đột ngột của nhu cầu Trong khi đó, dự trữ chu kỳ chỉ đảm bảo quá trình tiêu thụ sản phẩm diễn ra liên tục khi lượng cầu và thời gian cung ứng hoặc chu kỳ đặt hàng giữ nguyên Khi một trong hai yếu tố này thay đổi, dự trữ chu kỳ không còn đủ khả năng duy trì tính liên tục, do đó cần có sự hỗ trợ từ dự trữ dự phòng để đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.
Dự trữ theo mùa là việc lưu trữ hàng hóa có tính thời vụ, bao gồm nông sản sản xuất theo mùa và các sản phẩm như quần áo thời trang tiêu thụ theo mùa nhưng sản xuất quanh năm Để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả về kinh tế, cần thiết phải có hình thức dự trữ theo mùa Một phương án thay thế là đầu tư vào khu vực sản xuất linh hoạt, cho phép điều chỉnh tỷ lệ sản xuất các sản phẩm khác nhau nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu tăng cao Tuy nhiên, cần cân nhắc giữa chi phí của dự trữ theo mùa và chi phí duy trì khu vực sản xuất linh hoạt.
Cách phân loại hàng hóa dự trữ
Hàng hóa dự trữ được phân loại thành ba nhóm A, B, C dựa trên tầm quan trọng và các đặc trưng quản trị Phân loại này thường dựa vào tiêu thức doanh số, lợi nhuận, và giá trị dự trữ Trong quản trị, quy tắc Pareto hay quy tắc 80/20 thường được áp dụng để phân loại sản phẩm dự trữ một cách hiệu quả.
Tỷ trọng doanh thu cộng dồn (%)
Tỷ trọng mặt hàng cộng dồn (%)
Phân loại nhóm Thứ tự ưu tiên
Theo quy tắc phân loại, nhóm A là quan trọng nhất với mục tiêu dịch vụ khách hàng cao nhất, yêu cầu trình độ dịch vụ khách hàng tốt Ngược lại, nhóm C không cần trình độ dịch vụ khách hàng cao Hàng nhóm A sử dụng mô hình kiểm tra dự trữ thường xuyên, trong khi hàng nhóm C áp dụng mô hình kiểm tra dự trữ định kỳ dài ngày.
Sự căng thẳng trong cung ứng điện đang lan rộng toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất của nhiều ngành công nghiệp Trung Quốc, quốc gia chiếm gần 90% sản lượng magiê toàn cầu, đang đối mặt với cuộc khủng hoảng thiếu điện, dẫn đến sụt giảm mạnh sản lượng magiê Nguồn cung khan hiếm làm giảm lượng dự trữ, không đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất và tiêu dùng, khiến giá hàng hóa tăng cao, gây khó khăn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng Việc nhiều nhà máy luyện magiê ở Trung Quốc phải đóng cửa do thiếu điện đã làm căng thẳng nguồn cung magiê, dẫn đến phản ứng dây chuyền trong ngành sản xuất Nhiều doanh nghiệp ôtô buộc phải kéo dài thời gian giao hàng và giá xe cũng tăng cao do thiếu hụt nguyên vật liệu quan trọng.
Nhiều chuyên gia kinh tế nhận định rằng xu hướng này sẽ thúc đẩy việc chuyển dịch chuỗi cung ứng từ các quốc gia và khu vực phát triển như Mỹ và châu Âu sang các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
Cung ứng và dự trữ nguyên vật liệu một cách đồng bộ, kịp thời và hợp lý là yếu tố then chốt cho sự liên tục trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và chuỗi cung ứng Nếu một trong hai hoạt động này không được quản lý hiệu quả, sẽ dẫn đến những hậu quả tiêu cực như tăng chi phí và giá thành ở cấp vi mô, đồng thời có thể gây đứt gãy chuỗi cung ứng ở cấp vĩ mô nếu không có giải pháp kịp thời.
Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, các doanh nghiệp đã chủ động xây dựng kịch bản ứng phó nhằm thích ứng với sự biến động trong nhu cầu mua sắm của người tiêu dùng Họ đã gia tăng lượng hàng dự trữ, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu, để đảm bảo cung ứng kịp thời và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Trong bối cảnh dịch COVID-19 diễn biến phức tạp vào tháng 10/2021, Sở Công thương Hà Nội đã xác định 17 mặt hàng thiết yếu với nhu cầu sử dụng hàng tháng lên tới 21 nghìn tỷ đồng Các doanh nghiệp đã tăng cường dự trữ hàng hóa từ 30% đến 50%, gấp ba lần so với tháng bình thường, tổng giá trị hàng hóa đạt khoảng 194 nghìn tỷ đồng Tuy nhiên, một số doanh nghiệp đã lợi dụng tình hình khan hiếm, nâng giá sản phẩm thiết yếu, như khẩu trang, lên gấp 5-7 lần so với giá thường, dẫn đến tình trạng "cháy hàng" Sự tăng giá này không chỉ xảy ra với khẩu trang mà còn lan rộng đến các mặt hàng khác như thuốc tăng cường sức đề kháng, găng tay y tế và thực phẩm tiêu dùng hàng ngày Rõ ràng, những sản phẩm liên quan đến phòng chống dịch bệnh đang bị các gian thương khai thác để tăng giá một cách quá đáng.
Trong bối cảnh khan hiếm hàng hóa, nhiều hộ kinh doanh và cơ sở sản xuất đã tự ý sản xuất nước rửa tay và dung dịch sát khuẩn theo công thức từ mạng, rồi gán nhãn mác của các cơ sở y tế lớn để trục lợi Hiện tượng đầu cơ tích trữ và đẩy giá sản phẩm đang gây ra nhiều khó khăn cho thị trường, đặc biệt trong thời kỳ dịch bệnh Covid-19 khi người dân có tâm lý tích trữ Điều này đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa nghiêm trọng, mặc dù thực chất chỉ là hiện tượng khan hàng "ảo" Việc đầu cơ không chỉ gây rối loạn thị trường mà còn làm khó cho các nhà quản lý trong việc dự báo cung - cầu, và cuối cùng, người tiêu dùng là những người chịu thiệt thòi nhất trong chuỗi cung ứng.
Các nhà quản trị dự trữ đối mặt với thách thức lớn nhất là cân bằng giữa việc đảm bảo đủ số lượng, chất lượng và chủng loại hàng hóa vào thời điểm thích hợp.
Dịch vụ khách hàng
Dịch vụ khách hàng là toàn bộ những gì doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng, những người trực tiếp tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ Định nghĩa một cách khái quát, dịch vụ khách hàng là quá trình sáng tạo và cung cấp các lợi ích gia tăng trong chuỗi cung ứng, với mục tiêu tối đa hóa giá trị tổng thể cho khách hàng.
Trong một doanh nghiệp, dịch vụ khách hàng bao gồm chuỗi hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm của khách hàng, bắt đầu từ quá trình đặt hàng cho đến khi giao hàng.
Nhu cầu của khách hàng là yếu tố quyết định cho mọi hoạt động logistics, với trọng tâm là các đơn đặt hàng Để đảm bảo sự thành công trong logistics, việc đáp ứng đầy đủ các đơn đặt hàng của khách hàng là điều kiện tiên quyết, giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Các nhân tố cấu thành dịch vụ khách hàng
Thời gian là yếu tố quan trọng trong trải nghiệm mua sắm của khách hàng, được đo từ khi ký đơn hàng đến khi hàng được giao, ảnh hưởng đến lợi ích của cả tổ chức và cá nhân Tuy nhiên, từ góc độ người bán, thời gian thể hiện qua chu kỳ đặt hàng, có thể không đồng nhất với quan niệm của khách hàng Độ tin cậy trong việc thực hiện dịch vụ đúng hạn có thể quan trọng hơn thời gian giao hàng đối với một số khách hàng, và thường được đánh giá qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Dao động thời gian giao hàng
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và truyền đạt chính xác, nhanh chóng, dễ hiểu đến khách hàng về hàng hóa và dịch vụ Đồng thời, nó cũng liên quan đến việc thu thập khiếu nại, đề xuất và yêu cầu từ khách hàng, nhằm điều chỉnh và cung cấp các chào hàng phù hợp.
Sự thích nghi trong dịch vụ logistics là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn các yêu cầu đa dạng và bất thường của khách hàng Mức độ linh hoạt cao không chỉ làm hài lòng khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Tuy nhiên, việc đạt được sự thích nghi này đòi hỏi doanh nghiệp phải nhận diện và ứng phó hiệu quả với những nhu cầu khác nhau, trong khi nguồn lực vẫn có hạn, điều này khiến việc duy trì sự linh hoạt cho mọi khách hàng trở nên thách thức.
Dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thái độ và hành vi mua sắm của khách hàng, từ đó tác động trực tiếp đến doanh thu bán hàng Do đó, các doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu để xác định các ngưỡng giới hạn trong dịch vụ của mình, nhằm xây dựng chính sách dịch vụ khách hàng hiệu quả Việc này không chỉ tối ưu hóa sự thỏa mãn của khách hàng mà còn nâng cao hiệu quả chi phí logistics.
Trong những năm gần đây, dịch vụ khách hàng đã trải qua nhiều biến đổi, đặc biệt là dưới tác động của công nghệ 4.0, ảnh hưởng mạnh mẽ đến chuỗi cung ứng và hoạt động dịch vụ khách hàng Sự phát triển của thương mại điện tử đã làm cho việc mua sắm online, chăm sóc khách hàng và bán hàng trực tuyến trở thành những khái niệm quen thuộc, đặc biệt trong thời gian giãn cách xã hội do dịch bệnh.
Công nghệ hiện đại như AR, Big Data, AI và IoT đang cải thiện hiệu quả dịch vụ khách hàng, cho phép doanh nghiệp mang đến trải nghiệm và giá trị độc đáo cho khách hàng Những công nghệ này cũng giúp tối ưu hóa chiến lược quản lý chuỗi cung ứng, từ đó tăng cường doanh thu hoạt động.
Công nghệ thực tế tăng cường (AR) mang đến cho khách hàng trải nghiệm sản phẩm mà không cần tiếp xúc trực tiếp, cho phép họ thử nghiệm giày dép, trang sức và quần áo thông qua các ứng dụng trên điện thoại Nhiều thương hiệu nổi tiếng như Gucci, Meerson, IKEA và Pottery Barn đã áp dụng công nghệ AR để nâng cao trải nghiệm mua sắm Bên cạnh đó, học máy (Machine Learning) hỗ trợ xây dựng kế hoạch giá thông minh, giúp các nhà cung cấp đưa ra chính sách phù hợp với nhu cầu khách hàng Các trang web đặt phòng khách sạn như Booking và Agoda cũng thường xuyên điều chỉnh giá theo ngày, mùa và các chương trình khuyến mại để tối ưu hóa lợi ích cho người tiêu dùng.
Công nghệ AI Chatbox đang được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu để giải quyết nhanh chóng các vấn đề của khách hàng, đồng thời cá nhân hóa dịch vụ chăm sóc khách hàng và giảm thiểu lãng phí nguồn nhân lực Tuy nhiên, việc triển khai công nghệ này cũng gặp phải một số thách thức, bao gồm vấn đề bảo mật thông tin và nguy cơ lừa đảo.
Việt Nam đang dần ứng dụng công nghệ vào dịch vụ khách hàng, nhưng vẫn còn ở giai đoạn sơ khai Đại dịch Covid-19 đã làm thay đổi hành vi tiêu dùng, khi khách hàng có nhiều lựa chọn hơn, buộc doanh nghiệp phải nâng cấp công nghệ để cải thiện dịch vụ Dù hầu hết các doanh nghiệp đều nhắc đến chuyển đổi số và công nghiệp 4.0, nhưng thực tế việc áp dụng còn hạn chế Theo báo cáo của World Bank vào tháng 11/2020, tác động của Covid-19 đã ảnh hưởng sâu sắc đến các công ty tại Việt Nam.
Theo thống kê, 59% doanh nghiệp đã bắt đầu tìm kiếm các nền tảng số, tuy nhiên chỉ 12% trong số đó thực sự đầu tư vào các giải pháp kỹ thuật số Điều này cho thấy hành trình chuyển đổi kỹ thuật số của các doanh nghiệp vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, chủ yếu dừng lại ở việc triển khai các kênh trực tuyến.
Công nghệ mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng hàng hóa, đồng thời cải thiện khả năng cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức, đặc biệt là mối lo ngại của khách hàng về bảo mật thông tin cá nhân và nguy cơ lừa đảo.
Công nghệ giúp người bán phản hồi nhanh chóng trước những thay đổi và phàn nàn của khách hàng, cho phép giải quyết khiếu nại ngay lập tức Tuy nhiên, khả năng này còn phụ thuộc vào sự sẵn có của hàng dự trữ Ngoài ra, vấn đề logistics ngược cũng bị ảnh hưởng bởi các hoạt động khác trong chuỗi cung ứng như quản lý kho bãi và dự trữ hàng hóa.
Quan hệ đối tác
Sự bất cân xứng giữa cung và cầu trong chuỗi cung ứng dẫn đến mâu thuẫn giữa các tổ chức độc lập, mặc dù chúng liên kết thông qua các dòng chuyển giao hàng hóa, dịch vụ, thông tin và tài chính Các thành viên trong chuỗi cần hợp tác để quản lý hiệu quả các dòng chảy nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, mâu thuẫn phát sinh do thiếu niềm tin giữa các thành viên và khó khăn trong quan hệ hợp tác Thêm vào đó, sự thụ động trong quản lý cũng gây ra mâu thuẫn, khi mỗi thành viên được đào tạo để hoạt động như một thực thể riêng biệt.
14 https://pubdocs.worldbank.org/en/587391600996767625/Slide-T%C3%A1c-%C4%91%E1%BB%99ng-c
%E1%BB%A7a-COVID-19-%C4%91%E1%BB%91i-v%E1%BB%9Bi-doanh-nghi%E1%BB%87p-t
%E1%BA%A1i-Vi%E1%BB%87t-Nam.pdf
Sự hợp tác trong chuỗi cung ứng là rất cần thiết, vì nó không chỉ giúp các thành viên chia sẻ trách nhiệm và lợi ích từ việc cải thiện lợi ích chung, mà còn khắc phục tính kém linh hoạt trong quản lý Hợp tác chặt chẽ giúp cân đối cung cầu hiệu quả, gia tăng lợi ích cho toàn bộ chuỗi Việc giải quyết mâu thuẫn và hợp tác mang lại nhiều lợi ích như giảm tồn kho, cải thiện dịch vụ khách hàng, tối ưu hóa nhân sự, phân phối hiệu quả hơn, rút ngắn chu trình, tăng tốc thị trường sản phẩm mới, và tập trung vào các năng lực cốt lõi, từ đó cải thiện tình hình chung.
Sự hợp tác trong chuỗi có 3 kiểu cơ bản gồm
Hợp tác theo chiều dọc (Vertical Collaboration) là sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều tổ chức như nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà chuyên chở và nhà bán lẻ, nhằm chia sẻ trách nhiệm, nguồn lực và thông tin để phục vụ cho các tổ chức liên quan như người tiêu dùng cuối cùng Mục tiêu của hợp tác dọc là giảm chi phí chuỗi cung ứng, tạo sự đồng thuận và chia sẻ thông tin thị trường giữa các tác nhân trong chuỗi, từ đó đáp ứng nhu cầu thị trường và xây dựng niềm tin cao trong chuỗi.
Hợp tác theo chiều ngang (Horizontal Collaboration) là sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều tổ chức không liên quan và cạnh tranh, nhằm chia sẻ thông tin và nguồn lực, ví dụ như liên kết các trung tâm phân phối Mục tiêu của hợp tác này là giảm chi phí và tăng giá bán sản phẩm trong cùng một cộng đồng.
Hợp tác đa chiều (Lateral Collaboration) hướng tới việc gia tăng tính linh hoạt bằng cách kết hợp cạnh tranh và chia sẻ năng lực, kết hợp những đặc điểm của hợp tác chiều dọc và chiều ngang.
Hợp tác chuỗi cung ứng giúp các thành viên trong chuỗi cải thiện hiệu quả, mang lại lợi ích như tăng doanh thu, giảm chi phí và linh hoạt trong hoạt động để đối phó với sự biến động của thị trường Khi doanh nghiệp triển khai chuỗi cung ứng với mức độ hợp tác cao, các thành viên sẽ liên kết chặt chẽ, cùng chia sẻ lợi ích và tăng sức cạnh tranh thông qua việc hợp tác giữa các doanh nghiệp cùng chức năng Điều này không chỉ nâng cao vị thế trong đàm phán mua nguyên liệu và thuê dịch vụ mà còn giúp nắm bắt kịp thời nhu cầu thị trường Đối với toàn ngành, sự hợp tác chặt chẽ sẽ nâng cao vị thế cạnh tranh, phát triển bền vững và hiệu quả, đồng thời tái cấu trúc ngành về quy mô, phương thức sản xuất và tiêu dùng, từ đó khai thác triệt để lợi thế so sánh của từng thành viên trong chuỗi và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Bài viết nghiên cứu chủ yếu đến thực trạng của hợp tác chuỗi cung ứng theo chiều dọc gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất và nhà phân phối
Giai đoạn 2018-2020, dịch Covid-19 từ Trung Quốc đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến Việt Nam, mặc dù là một trong những nền kinh tế mở nhất thế giới, vẫn gặp khó khăn trong việc tham gia vào các chuỗi cung ứng quốc tế Năm 2018, Việt Nam chỉ tạo ra 20,4 tỷ USD, xếp thứ 53 trong số 174 quốc gia Tình trạng tắc nghẽn trong logistics tại Việt Nam trở nên rõ ràng trong đợt bùng phát COVID-19 thứ tư, khi bà Nguyễn Thị Thành Thực cho biết sự "ngăn sông cấm chợ" đã dẫn đến giá rau tại Bình Phước chỉ 8 nghìn đồng, trong khi ở TP Hồ Chí Minh, giá có thể lên tới 70-80 nghìn đồng Điều này cho thấy sự lãng phí lớn và ảnh hưởng tiêu cực đến cả nông dân, doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Giai đoạn 2020-2022, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều biến động trong quá trình phục hồi sau Covid, điều này đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo để duy trì và phát triển Việt Nam đã tham gia vào dự án ASLN nhằm tăng cường hợp tác logistics trong khu vực, với bước đầu là phát triển Trung tâm Logistics kho vận nội địa Vĩnh Phúc, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, sự diễn biến phức tạp của dịch COVID-19 tại các thị trường đối tác chính vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất, nhập khẩu và logistics, dẫn đến việc giảm nhu cầu quốc tế và buộc nhiều công ty phải cho công nhân nghỉ việc.
Mối quan hệ giữa Wal-Mart và P&G vào cuối thập kỷ 80 được mô tả là đối đầu ngày càng căng thẳng, dẫn đến sự can thiệp của Walton và ban quản trị của P&G Họ đã tổ chức một cuộc họp giữa hai ban quản trị nhằm xác định cách thức xây dựng lại mối quan hệ, dựa trên nguyên tắc tận dụng sức mạnh của mỗi bên Robert Bruce, cựu phó chủ tịch quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng của Wal-Mart, đã đánh giá cuộc gặp này là một bước ngoặt quan trọng trong mối quan hệ giữa hai công ty.
Cuộc gặp gỡ giữa Walton và P&G đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong ngành bán lẻ, mở ra cơ hội hợp tác trong chuỗi cung ứng Walton nhận thấy sự khác biệt giữa hoạt động của Wal-Mart và P&G, với Wal-Mart tập trung vào bán hàng cho người tiêu dùng và P&G chuyên sản xuất và vận chuyển sản phẩm Ông đã đề xuất một cách làm việc hiệu quả hơn: “Bạn chuyển hàng đến và chúng tôi sẽ giao tiền cho bạn.” Mặc dù việc thực hiện ý tưởng này gặp nhiều thách thức, nhưng cuộc họp đã giúp cả hai công ty nhận ra rằng sự cạnh tranh không cần thiết đã cản trở sự phát triển của họ Từ đó, một mối quan hệ hợp tác mới đã hình thành, tập trung vào việc khai thác sức mạnh của nhau để chiếm lĩnh thị trường.
Hơn 20 năm kể từ khi Wal-Mart và P&G gặp gỡ, mong muốn cùng nhau làm việc để cộng tác hơn để có được những kiểu mẫu kinh doanh mới và qui trình kinh doanh mới và những thực tiễn kinh doanh mới mẻ với công nghệ mới hỗ trợ cho việc truyền thông giữa các đối tác chuỗi cung ứng Đối với Wal-Mart, sự cộng tác trong chuỗi là một phần của chiến lược thay đổi Nó làm hạn chế sự lãng phí trong chuỗi cung ứng và chuyển một phần các khoản tiết kiệm này cho khách hàng Wal-Mart đã được thưởng cho sự nỗ lực của mình bằng doanh thu bán hàng tăng 15% mỗi năm.