TỔNG QUAN VỀ LUẬN ÁN 1
1 1 Bối cảnh thực tiễn và Lý do chọn đề tài Đề tài được thực hiện trên cơ sở ý nghĩa thực tiễn và lý luận như sau
Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 chủ yếu do sự phụ thuộc quá mức vào ngân hàng thương mại để tài trợ tài chính, dẫn đến việc các nền kinh tế trong khu vực không đa dạng hóa nguồn tài chính, đặc biệt là thị trường trái phiếu chưa phát triển Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và khủng hoảng nợ Châu Âu đã làm hạn chế khả năng thanh khoản và mua lại đồng nội tệ trong khu vực doanh nghiệp, khi các ngân hàng nước ngoài rút lui Để phát triển kết nối cơ sở hạ tầng, các nước châu Á cần khoảng 750 tỷ USD mỗi năm từ 2010 đến 2020 Thị trường trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp, có thể là nguồn vốn quan trọng cho các dự án cơ sở hạ tầng và đầu tư sản xuất, giúp tăng cường khả năng phục hồi của thị trường tài chính nội địa trước những cú sốc bên ngoài và cải thiện việc trung gian giữa tiết kiệm và đầu tư.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn, nền kinh tế Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng với tăng trưởng thấp, lạm phát và thất nghiệp gia tăng, cùng với sự gia tăng số doanh nghiệp phá sản Hệ thống ngân hàng trong nước đối mặt với nguy cơ nợ xấu cao và khó khăn trong huy động vốn, dẫn đến việc nhiều ngân hàng không thể đáp ứng nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp Để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần tìm kiếm các nguồn vốn khác ngoài ngân hàng thương mại, và một trong những giải pháp khả thi là huy động vốn thông qua thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN).
Huy động vốn qua phát hành trái phiếu mang lại nhiều lợi ích như tăng cường nguồn vốn từ các thành phần kinh tế, giảm phụ thuộc vào ngân sách Nhà nước và xã hội hóa đầu tư hạ tầng (Trịnh Mai Vân, 2010) Theo Batten và Kim (2000), việc phát hành trái phiếu không chỉ hỗ trợ tài trợ dài hạn mà còn cung cấp cho thị trường và nhà đầu tư công cụ tài chính để đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm rủi ro Do đó, thị trường trái phiếu, đặc biệt là thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho nền kinh tế.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển và nền kinh tế mới nổi tại Đông Nam Á, đã trải qua gần ba thập kỷ cải cách kinh tế mạnh mẽ, tạo ra một môi trường thị trường cạnh tranh và năng động Nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần được khuyến khích phát triển, giúp huy động hiệu quả các nguồn lực xã hội cho tăng trưởng kinh tế Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình giai đoạn 1991 – 2010 đạt khoảng 7,5%, trong khi giai đoạn 2011 – 2015 đạt trên 5,9%/năm, với năm 2019 ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng 7,02% Quy mô và tiềm lực nền kinh tế không ngừng tăng lên, bình quân đầu người đạt khoảng 2.109 USD, trong khi lạm phát cơ bản được kiềm chế và thị trường tài chính – tiền tệ ổn định Cùng với sự tăng trưởng, cơ cấu kinh tế Việt Nam đã có sự thay đổi tích cực.
Mặc dù quy mô nền kinh tế Việt Nam được đánh giá tương đương với các nước trong khu vực ASEAN +3 và có nhiều tiềm năng tăng trưởng, thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Việt Nam vẫn chưa phát triển đúng mức.
TPDN Việt Nam hình thành từ năm 2000, song đến năm 2011 khi Nghị định
Kể từ khi Nghị định 90/2011/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp có hiệu lực, thị trường trái phiếu tại Việt Nam bắt đầu phát triển Mặc dù trong những năm gần đây thị trường này đã có những dấu hiệu tích cực, nhưng so với các quốc gia cùng trình độ phát triển trong khu vực và trên thế giới, thị trường trái phiếu Việt Nam vẫn chưa đạt được sự phát triển tương xứng Đặc biệt, trái phiếu Chính phủ hiện đang chiếm ưu thế lớn trên thị trường, trong khi trái phiếu do các doanh nghiệp phát hành lại rất hạn chế.
TPDN đã tăng dần và đạt mức 10,22% GDP năm 2018 (tính đến thời điểm
Tính đến ngày 24/06/2019, tỷ lệ trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều so với mức trung bình 21,7% GDP của khu vực ASEAN +3 Năm 2018 ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường TPDN Việt Nam, với quy mô thị trường tăng khoảng 53% so với năm 2017 và gấp 32 lần so với năm 2011 Sự phát triển này không ngừng gia tăng, tạo ra kỳ vọng lớn cho kênh đầu tư TPDN trong tương lai.
TP thay thế kênh tín dụng, giảm áp lực cung ứng vốn trung và dài hạn cho các NH
Hình 1 1: Quy mô Thị trường trái phiếu Việt Nam trong giai đoạn 2007 – 2020
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) đã trải qua nhiều thách thức trong quá khứ, bao gồm sự bất ổn của nền kinh tế, quy mô thị trường nhỏ và tính thanh khoản thấp Các yếu tố như sức khỏe doanh nghiệp và mức độ minh bạch của thị trường cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của TPDN Hiện nay, tốc độ phát triển nhanh chóng của TPDN đang gây lo ngại, với giá trị phát hành đạt kỷ lục 429.500 tỷ đồng vào năm 2020, tăng 28,3% so với năm 2019.
Theo báo cáo mới từ Hiệp hội Thị trường Trái Phiếu Việt Nam (VBMA), tổng giá trị phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) trong năm 2021 đạt 595.000 tỷ đồng, chiếm 15,10% GDP, với 964 đợt phát hành, trong đó 937 đợt phát hành riêng lẻ chiếm 95,8% tổng giá trị Mặc dù có nhiều nghị định và thông tư được ban hành vào năm 2020 nhằm hạ nhiệt thị trường TPDN, nhưng tình hình phát hành vẫn tăng nóng trong năm 2021.
Khi xu hướng chuyển huy động vốn sang thị trường TPDN, các NH cũng không nằm ngoài cuộc với thứ hạng huy động cao trong thị trường Trong năm 2021,
Theo báo cáo từ Asian Bonds Online vào ngày 25/03/2021, nhóm ngân hàng thương mại đã dẫn đầu về giá trị phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) với tổng khối lượng đạt 223.010 tỷ đồng, vượt qua nhóm bất động sản Các ngân hàng không chỉ tham gia phát hành TPDN mà còn cung cấp dịch vụ môi giới, bảo lãnh phát hành và phân phối cho các công ty phát hành trái phiếu, đồng thời là những nhà đầu tư chính trên thị trường TPDN Theo báo cáo “Thị trường TPDN” của CTCP Chứng khoán SSI công bố vào tháng 11-2021, ngân hàng và công ty chứng khoán chiếm tỷ trọng lớn trong bên mua, với gần 60% lượng TPDN phát hành thuộc sở hữu của họ sau khi Nghị định 153/2020/NĐ-CP có hiệu lực Cụ thể, các ngân hàng đã mua vào 124.400 tỷ đồng, chiếm 27,3%, trong khi các công ty chứng khoán mua 148.400 tỷ đồng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ giữ vai trò quan trọng trong kênh tín dụng mà còn tích cực tham gia vào thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), nhằm giảm bớt gánh nặng về vốn trung và dài hạn Tuy nhiên, sự tham gia này có thể dẫn đến những rủi ro, khi các NHTM đầu tư mạnh vào TPDN trong bối cảnh cơ quan quản lý thắt chặt cho vay vào các lĩnh vực rủi ro Đồng thời, việc các NHTM rót vốn lẫn nhau cũng đặt ra thách thức trong việc duy trì các tỷ lệ an toàn vốn như hệ số CAR và tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn theo tiêu chuẩn Basel II.
Việc phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) ở Việt Nam là cực kỳ quan trọng trong giai đoạn tới, mặc dù thị trường này chưa hoàn toàn chuẩn hóa TPDN đang trở thành một thị trường tiềm năng, thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư và tổ chức tài chính cả trong và ngoài nước Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của TPDN trong bối cảnh kinh tế vĩ mô Việt Nam là cần thiết và phù hợp với chính sách của Nhà nước nhằm phát triển và ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
Luận án này mang ý nghĩa lý luận quan trọng, được xây dựng dựa trên việc khảo lược và phát hiện những khoảng trống mà các nghiên cứu trước đây chưa đề cập đến.
Sau hai cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu vào năm 1997 và 2008, sự phát triển của thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) trở thành một chủ đề quan trọng được nhiều học giả nghiên cứu Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự phát triển của thị trường trái phiếu, đặc biệt là TPDN, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất, tỷ giá, giá nhà và giá dầu Các nhà nghiên cứu như Bencivenga và Smith (1991), King và Levine (1993), Levine và Zervos (1996), Levine và cộng sự (1998), Rousseau và Wachtel (2002), cũng như Beck và Levine đã tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế vĩ mô và sự phát triển của thị trường tài chính nói chung và thị trường trái phiếu nói riêng.
(2002), Adjasi (2009), Rousseau và Xiao (2007), Seetanah và ctg (2008),
Nhiều nghiên cứu như của Bhattacharyay (2013), Burger và cộng sự (2015), Smaoui và cộng sự (2017) đã khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và độ mở nền kinh tế đối với thị trường chứng khoán, đặc biệt là thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại Việt Nam Các công trình nghiên cứu của Trịnh Mai Vân (2010), Vuong và Tran (2010), cùng Trần Vinh Quang (2017) đã hệ thống hóa lịch sử hình thành và phát triển của thị trường trái phiếu tại Việt Nam, đồng thời đề cập đến lý luận nền tảng và các giải pháp phát triển cần thiết cho thị trường này Tuy nhiên, các nghiên cứu định lượng về sự phát triển của thị trường TPDN tại Việt Nam vẫn còn khá hiếm, như nghiên cứu của Nguyễn Hoà Nhân và cộng sự (2014).
Phương Nhung (2016) kế thừa những nghiên cứu trước đây để xây dựng mô hình nghiên cứu thực nghiệm về sự phát triển của thị trường TPDN ở Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN, BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM VÀ KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TRÁI PHIẾU
CƠ SỞ LÝ THUYẾT, BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM VÀ
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP
2 1 Tổng quan về sự phát triển của Thị trường Trái phiếu doanh nghiệp và một số nhân tố kinh tế vĩ mô
2 1 1 1 Khái niệm và đặc điểm của trái phiếu
Trái phiếu, mặc dù ra đời muộn hơn một số hình thức tín dụng khác, đang phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế thị trường, đặc biệt tại các quốc gia có thị trường chứng khoán phát triển Đây là một chứng chỉ vay nợ, thể hiện mối quan hệ giữa người đi vay (chủ thể phát hành trái phiếu) và người cho vay (trái chủ), trong đó chủ thể phát hành cam kết trả lãi và hoàn trả gốc khi đáo hạn Trái phiếu không chỉ đơn thuần là hợp đồng tín dụng mà còn phản ánh các quan hệ xã hội và lòng tin giữa các bên Hơn nữa, trái phiếu còn là một loại chứng khoán có thể giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Trái phiếu là một loại chứng khoán thể hiện nghĩa vụ của người phát hành (người đi vay) trong việc thanh toán một khoản tiền nhất định, bao gồm cả gốc và lãi, cho người sở hữu chứng khoán (người cho vay) trong những thời gian cụ thể.
Theo Luật Chứng khoán năm 2006 tại Việt Nam, trái phiếu được định nghĩa là chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn nợ của tổ chức phát hành.
Trên thị trường hiện nay, trái phiếu có nhiều loại và hình thức phát hành khác nhau, nhưng tất cả đều phải bao gồm những thông tin cơ bản sau:
Mệnh giá của trái phiếu, hay còn gọi là giá trị danh nghĩa, là số tiền mà tổ chức phát hành trái phiếu phải hoàn trả cho người sở hữu khi trái phiếu đáo hạn Đây cũng được xem như là số nợ gốc và là giá trị được ghi trên trái phiếu Mệnh giá đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lợi tức tiền vay, hay lợi tức trái phiếu, mà nhà đầu tư nhận được.
Kỳ hạn của trái phiếu là khoảng thời gian từ khi phát hành đến ngày đáo hạn, khi chủ thể phát hành phải thanh toán số tiền gốc cho người sở hữu Ngày đáo hạn đánh dấu thời điểm cuối cùng mà khoản vốn gốc được thanh toán Kỳ hạn trái phiếu rất quan trọng vì lợi tức và biến động giá của trái phiếu phụ thuộc vào nó; kỳ hạn dài thường dẫn đến tính biến động giá cao hơn khi lãi suất thị trường thay đổi Trái phiếu ngắn hạn có thời hạn dưới 1 năm, trong khi trái phiếu trung hạn từ 1 đến dưới 5 năm, và trái phiếu dài hạn từ 5 năm trở lên.
Lãi suất trái phiếu là tỷ lệ phần trăm (%) giữa tiền lãi và tiền gốc mà người phát hành cam kết trả cho trái chủ vào một ngày cụ thể Mức lợi tức này được quy định rõ ràng trên trái phiếu và được gọi là lãi suất danh nghĩa Ví dụ, một trái phiếu có lãi suất hàng năm 8% và mệnh giá 1.000.000 VND sẽ trả lãi cố định cho trái chủ, bất kể biến động giá của trái phiếu trong suốt thời gian nắm giữ.
Luật Chứng khoán của Quốc Hội (2006) quy định rằng trái chủ nhận được lợi tức hằng năm là 80.000 VND cho đến khi trái phiếu đáo hạn Lãi suất, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá và lợi tức trái phiếu, được xác định theo nhiều hình thức khác nhau, bao gồm lãi suất coupon, lãi suất chiết khấu, lãi đơn và lãi gộp, tạo nên sự đa dạng cho các loại trái phiếu.
Giá phát hành trái phiếu, hay giá thực tế mua trái phiếu, là giá bán tại thời điểm phát hành và bị ảnh hưởng bởi tình hình thị trường cũng như khả năng tài chính của chủ thể phát hành Có ba trường hợp giá phát hành: bằng mệnh giá, ví dụ như 100.000 VND; cao hơn mệnh giá, gọi là giá gia tăng, ví dụ 120.000 VND; hoặc thấp hơn mệnh giá, gọi là giá chiết khấu, ví dụ 90.000 VND Việc xác định giá phát hành hợp lý là cần thiết để đảm bảo thành công cho đợt phát hành trái phiếu.
Trái phiếu, dù có nhiều hình thức khác nhau, đều có lợi tức được xác định dựa trên mệnh giá ghi trên trái phiếu Khi đến hạn thanh toán, trái chủ sẽ nhận được số tiền thanh toán đúng theo thông số đã ghi trên trái phiếu.
Trái phiếu được phân loại thành nhiều loại khác nhau, điều này rất quan trọng trong việc quản lý và phát hành trái phiếu, cũng như trong việc huy động vốn qua thị trường vốn Phân loại giúp đảm bảo việc sử dụng vốn của Chính phủ và doanh nghiệp đúng kế hoạch và mục đích Theo chủ thể phát hành, trái phiếu bao gồm trái phiếu Chính phủ (TPCP), trái phiếu Chính quyền địa phương và trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) TPDN không chỉ mang những đặc điểm cơ bản của trái phiếu thông thường mà còn có nhiều đặc tính đa dạng.
2 1 1 2 Khái niệm và đặc điểm về trái phiếu doanh nghiệp
Ngày nay, các doanh nghiệp có nhiều phương thức huy động vốn, không chỉ giới hạn ở tín dụng truyền thống như vay ngân hàng thương mại Trong số đó, phát hành cổ phiếu và phát hành trái phiếu đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp để tăng cường nguồn lực tài chính.
Trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) là loại trái phiếu do các doanh nghiệp phát hành nhằm huy động vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc các mục đích khác Theo Trần Vinh Quang (2005), TPDN thực chất là một khoản vay, trong đó doanh nghiệp là tổ chức phát hành và là người đi vay, còn người mua trái phiếu đóng vai trò là người cho vay.
Theo Phạm Trọng Bình (2001), trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) được định nghĩa là loại chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành, cam kết nghĩa vụ hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho người sở hữu.
Theo Nghị định 90/2011/NĐ-CP, trái phiếu doanh nghiệp được định nghĩa là chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành, có nghĩa vụ trả gốc, lãi và các nghĩa vụ khác (nếu có) đối với chủ sở hữu trái phiếu.