1. Trang chủ
  2. » Kỹ Thuật - Công Nghệ

Giáo trình Lắp đặt điện cơ bản (Nghề: Điện công nghiệp và dân dụng - Trung cấp) - Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quận 12

94 13 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giáo Trình Lắp Đặt Điện Cơ Bản
Tác giả Nguyễn Trung Nhân
Trường học Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quận 12
Chuyên ngành Điện công nghiệp và dân dụng
Thể loại giáo trình
Năm xuất bản 20…
Thành phố TP Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 94
Dung lượng 4,01 MB

Cấu trúc

  • BÀI 7.1: Tổng quan về hệ thống điện dân dụng (6)
    • 7.1.1. Hệ thống chiếu sáng dân dụng (7)
    • 7.1.2. Hệ thống điều hòa dân dụng (11)
    • 7.1.3. Các thiết bị sử dụng điện khác (12)
    • 7.1.4. Các mạch điện thông dụng (21)
  • BÀI 7.2: Các tiêu chuẩn về lắp đặt điện (0)
    • 7.2.1. Các tiêu chuẩn lắp đặt hệ thống điện dân dụng (23)
    • 7.2.2. Các tiêu chuẩn an toàn trong hệ thống điện dân dụng (27)
  • BÀI 7.3: Kĩ thuật lắp đặt hệ thống điện dân dụng (0)
    • 7.3.1. Cách sử dụng các dụng cụ cầm tay (35)
    • 7.3.2. Cách sử dụng các dụng cụ đo (42)
    • 7.3.3. Phương pháp nối dây (50)
    • 7.3.4. Phương pháp bấm cosses cosse (55)
    • 7.3.5. Phương pháp hàn chì (56)
    • 7.3.6. Phương pháp đi ống (58)
    • 7.3.7. Phương pháp lắp các mạch điện dân dụng (61)
  • BÀI 7.4: Kĩ thuật sửa chữa hệ thống điện dân dụng (86)
    • 7.4.1. Các hư hỏng thường gặp (86)
    • 7.4.2. Phương pháp xác định các hư hỏng trên hệ thống điện dân dụng (0)
  • Tài liệu tham khảo (94)

Nội dung

Giáo trình Lắp đặt điện cơ bản với mong muốn người đọc biết được các kiến thức cơ bản về hệ thống điện dân dụng, rèn luyện kỹ năng lắp đặt, sửa chữa các mạch điện thông dụng; nắm vững các kiến thức an toàn điện… nhằm phục vụ cho quá trình dạy, học tập và làm việc.

Tổng quan về hệ thống điện dân dụng

Hệ thống chiếu sáng dân dụng

1 Đèn huỳnh quang Đèn huỳnh quang hay gọi đơn giản là đèn tuýp gồm điện cực (vonfram) và vỏ đèn phủ một lớp bột huỳnh quang (hợp chất chủ yếu là Phốtpho) Ngoài ra, người ta còn bơm vào đèn một ít hơi thủy ngân và khí trơ (neon, argon ) để làm tăng độ bền của điện cực và tạo ánh sáng màu

Hình 2: Cấu tạo đèn huỳnh quang

Khi đóng điện, phóng điện giữa hai điện cực tạo ra tia tử ngoại, kích thích lớp bột huỳnh quang và khiến đèn phát sáng Để hiện tượng phóng điện diễn ra hiệu quả, cần lắp thêm chấn lưu (tăng phô) và tắc-te (chuột).

Hình 3: Tắc- te (chuột) và Chấn lưu (Tăng phô, Ballast) đèn huỳnh quang

Lưu hành nội bộ Trang 7

Đèn huỳnh quang tỏa nhiệt ít hơn, mang lại hiệu suất phát sáng cao hơn so với đèn sợi đốt và có tuổi thọ lâu hơn Trung bình, việc sử dụng đèn huỳnh quang tiết kiệm điện năng gấp 8 đến 10 lần so với đèn sợi đốt.

Hình 4: Sơ đồ nối dây đèn huỳnh quang

Bảng 1: Thông số kỹ thuật các dòng sản phẩm bóng đèn huỳnh quang Philips

2 Đèn sợi đốt Đèn sợi đốt, còn gọi là đèn dây tóc, hay bóng đèn Edison là một loại bóng đèn dùng để chiếu sáng khi bị đốt nóng, dây tóc là bộ phận chính để phát ra ánh sáng, thông qua vỏ thủy tinh trong suốt Các dây tóc - bộ phận phát sáng chính của đèn được bảo vệ bên ngoài bằng một lớp thủy tinh trong suốt hoặc mờ đã được rút hết không khí và bơm vào các khí trơ

Hình 5: Một số bóng đèn sợi đốt thường gặp

Lưu hành nội bộ Trang 8

Kích cỡ bóng đèn cần đủ lớn để tránh bị nổ do nhiệt tỏa ra Hầu hết các bóng đèn được lắp vào đui đèn, cho phép dòng điện đi qua và làm nóng dây tóc, tạo ra ánh sáng Tuy nhiên, đèn sợi đốt ít được sử dụng do công suất cao (thường 60W) và hiệu suất phát quang thấp, chỉ khoảng 5% điện năng chuyển thành ánh sáng, phần còn lại tỏa nhiệt, gây cảm giác nóng và có thể dẫn đến bỏng khi chạm vào.

Hình 6: Sơ đồ nối dây đèn sợi đốt

3 Đèn COMPACT Đèn compact thực chất là loại đèn huỳnh quang công suất nhỏ có ống thuỷ tinh bé uốn gấp hình chữ U, 2U, 3U hoặc ống xoắn thu gọn kích thước gần bằng với bóng sợi đốt thông thường

Hình 7: Một số kiểu đèn Compact thông dụng

Đèn được cấu tạo từ ống thủy tinh với lớp bột huỳnh quang cải tiến, mang lại ánh sáng mạnh mẽ và dễ chịu cho mắt Sử dụng chấn lưu điện tử, đèn khởi động và duy trì ánh sáng ổn định, tạo ra dòng điện dao động hàng chục ngàn lần mỗi giây, giúp loại bỏ hiện tượng nhấp nháy, giảm mỏi mắt so với đèn huỳnh quang truyền thống.

Đèn compact cung cấp ánh sáng gấp 5 lần so với đèn sợi đốt cùng công suất, giúp tiết kiệm khoảng 80% điện năng tiêu thụ khi thay thế.

Cách đấu dây cho đèn compact cũng tương tự như đèn sợi đốt

Bảng 2: Thông số kỹ thuật bóng đèn compact xoắn Philips

4 Đèn led Đèn led có tuổi thọ và hiệu suất lớn hơn nhiều lần đèn sợi đốt và hiệu quả hơn so với hầu hết các loại đèn huỳnh quang Một số chip có khả năng phát ra hơn 300 lumen/watt

Thị trường LED đã tăng trưởng mạnh mẽ từ 2 tỷ USD vào năm 2014 và dự kiến sẽ đạt 25 tỷ USD vào năm 2023 Theo thống kê năm 2016, thiết bị chiếu sáng sử dụng công nghệ LED chỉ chiếm 10% thị phần so với các công nghệ chiếu sáng khác.

Hình 8: Một số loại đèn LED thường gặp

Đèn LED phát sáng ngay lập tức mà không cần thời gian khởi động, khác với bóng đèn huỳnh quang, giúp chúng có tuổi thọ cao hơn Mặc dù chi phí mua đèn LED ban đầu thường cao hơn so với đèn sợi đốt và huỳnh quang, nhưng xét về khả năng tiết kiệm điện năng và tuổi thọ, đèn LED được coi là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn.

Lưu hành nội bộ Trang 10

Hệ thống điều hòa dân dụng

Máy điều hòa không khí, thường được gọi là máy điều hòa hoặc máy lạnh, là thiết bị gia dụng thiết kế để điều chỉnh các đặc tính của không khí, chủ yếu là nhiệt độ và độ ẩm, đến mức mong muốn trong không gian nhất định như nhà ở hoặc ô tô Chức năng chính của máy điều hòa là làm giảm nhiệt độ không khí, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Bảng 3: Thông số máy lạnh Daikin 1HP FTE25MV1V

Quá trình làm lạnh thường được thực hiện theo chu trình làm lạnh, tuy nhiên, trong một số trường hợp, chu trình bay hơi, làm mát tự do hoặc sử dụng chất làm khô cũng có thể được áp dụng.

Lưu hành nội bộ Trang 11

Hình 9: Sơ đồ nguyên lý máy điều hoà không khí

Các thiết bị sử dụng điện khác

Quạt điện, hay còn gọi là quạt máy, là thiết bị sử dụng điện để tạo ra luồng gió, giúp giảm nhiệt độ cơ thể, mang lại cảm giác mát mẻ và thoải mái Nó cũng có chức năng thông gió, thoát khí và làm mát, góp phần cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống.

Hình 10: Một số loại quạt điện thường gặp

Quạt điện hoạt động bằng cách xoay các cánh quạt nhanh chóng, tạo ra dòng khí Các nhà sản xuất thiết kế quạt với nhiều mức độ quay khác nhau, từ cao nhất đến thấp nhất Nguyên lý hoạt động của quạt điện được ứng dụng rộng rãi trong đời sống, ví dụ như trong phong tốc kế (thiết bị đo gió) và tuốc bin gió, thường có thiết kế tương tự.

Lưu hành nội bộ Trang 12

Hình 11: Sơ đồ nối dây quạt bàn

Bảng 4: Thông số quạt bàn Asia

Một số ứng dụng tiêu biểu của thiết bị làm mát bao gồm điều hòa không khí, hệ thống giảm nhiệt độ, và các tiện ích như quạt bàn điện Ngoài ra, thông gió với quạt hút thải khí, sàng lọc để tách hạt ngũ cốc, và loại bỏ bụi bằng máy hút bụi cũng rất phổ biến Con người thường sử dụng quạt điện để làm khô quần áo, tóc và khăn tắm.

Lưu hành nội bộ Trang 13

Hình 12: Sơ đồ nối dây quạt trần

Bàn là, hay còn gọi là bàn ủi, là một dụng cụ kim loại được làm nóng để làm thẳng các nếp nhăn trên vải Khi nhiệt độ tăng, các phân tử trong polymer của sớ vải sẽ không còn kết cấu chặt chẽ, dẫn đến việc chúng bị nới ra Sức nặng của bàn là kết hợp với áp lực của người thợ ủi sẽ giúp thay đổi hình dạng của sớ vải, mang lại bề mặt phẳng phiu và mịn màng.

Hình 13: Cấu tạo của một chiếc bàn ủi

Lưu hành nội bộ Trang 14

Bảng 5: Thông số bàn ủi hơi nước EUROHOME ESI 130

Nồi cơm điện là thiết bị gia dụng tự động chuyên dụng để nấu cơm bằng cách hấp hơi gạo, bao gồm nguồn nhiệt, nồi nấu và cảm biến nhiệt Cảm biến này đảm nhiệm việc đo nhiệt độ và kiểm soát nhiệt lượng trong quá trình nấu Các mẫu nồi cơm điện phức tạp có thể trang bị nhiều cảm biến hơn và tính năng đa chức năng, mang đến sự tiện lợi cho người sử dụng.

Hình 14: Sơ đồ nguyên lý nồi cơm điện thông dụng

Lò nướng, một thiết bị làm nóng vật liệu, có nguồn gốc từ những chiếc lò nguyên thủy của Ai Cập cổ đại Thiết bị này tạo ra nhiệt thông qua hai yếu tố: đầu tiên là nguồn lửa truyền thống, đã được sử dụng từ xa xưa, và thứ hai là công nghệ điện từ trường hiện đại, giúp đốt nóng và dẫn nhiệt hiệu quả.

Các nhà sáng chế đã phát triển và hoàn thiện chiếc lò nướng hiện đại, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng của con người.

Hiện nay, lò nướng để bàn và lò nướng âm tủ là hai loại lò nướng phổ biến nhất, mặc dù chúng có cấu tạo và nguyên lý hoạt động tương tự nhau.

Hình 15: Lò nướng âm tủ

Hình 16: Lò nướng để bàn

Cấu tạo lò nướng gồm:

Bề mặt khoang lò được chế tạo từ các chất liệu chịu nhiệt cao, bền bỉ và không gỉ sét, giúp giữ nhiệt tốt và cách nhiệt hiệu quả Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn dễ dàng trong việc lau chùi và bảo trì.

Thanh tản nhiệt trong lò nướng bao gồm nhiều thanh nhiệt được lắp đặt ở phía trên và dưới, giúp tạo ra nhiệt độ cần thiết cho quá trình nấu nướng Các thanh nhiệt này có thể có hình dạng thẳng hoặc cong, cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn chỉ làm nóng thanh nhiệt phía trên, phía dưới, hoặc cả hai cùng lúc.

- Cánh Quạt đối lưu: Có tác dụng phân phối lượng nhiệt trong khoang lò, giúp thức ăn chín đều hơn và nhanh hơn

Bảng điều khiển là bộ phận quan trọng trong lò nướng, cho phép người dùng điều chỉnh các chế độ nướng, nhiệt độ, sức nóng và quạt tản nhiệt, đảm bảo thực phẩm được nướng chín đều.

Lưu hành nội bộ Trang 16

Lò vi ba là một thiết bị ứng dụng vi sóng để làm nóng hoặc nấu chín thức ăn

Lò vi sóng thường có các bộ phận sau:

- Mạch điện tử điều khiển

Lò vi sóng hoạt động dựa trên sóng vi ba được sinh ra từ magnetron, dẫn qua ống dẫn sóng vào ngăn nấu, nơi sóng phản xạ giữa các bức tường và bị hấp thụ bởi thức ăn Sóng vi ba có tần số khoảng 2450 MHz và bước sóng khoảng 12,24 cm Các phân tử trong thực phẩm, như nước, chất béo và đường, thường có cấu trúc lưỡng cực điện, với một đầu tích điện âm và một đầu tích điện dương Những phân tử này sẽ xoay theo hướng của điện trường ngoài, và khi điện trường dao động, chúng quay nhanh chóng Sự dao động này được chuyển hóa thành chuyển động nhiệt hỗn loạn qua va chạm giữa các phân tử, dẫn đến việc làm nóng thức ăn.

Hình 17: Cấu tạo một chiếc lò vi ba

Lưu hành nội bộ Trang 17

Lò vi sóng có nhiều hình dạng, kích thước và mục đích sử dụng khác nhau, nhưng chúng đều hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản giống nhau Sơ đồ nguyên lý hoạt động của lò vi sóng có thể được hiểu một cách đơn giản như sau:

Máy phát sóng cao tần (magnetron) là một thiết bị điện tử 3 cực, có chức năng khuyếch đại tia vi sóng thông qua một bộ dao động điện từ.

Tia sóng vi ba được tạo ra từ magnetron và di chuyển qua các ống dẫn sóng (waveguide) đến quạt phát tán Quạt phát tán thường được lắp đặt ở phía trên nóc lò, giúp phân tán các tia vi sóng đến mọi hướng.

- Các tia vi sóng: Liên tục phản xạ qua lại trong buồng nấu

Các mạch điện thông dụng

1 Mạch một công tắc điều khiển một đèn

Hình 21: Sơ đồ nguyên lý mạch một công tắc điều khiển một đèn

2 Mạch một công tắc điều khiển hai đèn mắc nối tiếp

Hình 22: Sơ đồ nguyên lý mạch một công tắc điều khiển 2 đèn mắc nối tiếp

3 Mạch một công tắc điều khiển hai đèn mắc song song

Hình 23: Sơ đồ nguyên lý mạch một công tắc điều khiển 2 đèn mắc song song

4 Mạch điều khiển đèn sáng luân phiên

Hình 24: Sơ đồ nguyên lý mạch điều khiển đèn sáng luân phiên

Lưu hành nội bộ Trang 21

5 Mạch điều khiển đèn ở hai vị trí

Hình 25: Sơ đồ nguyên lý mạch điều khiển đèn ở 2 vị trí

6 Mạch điều khiển đèn ở ba vị trí

Hình 26: Sơ đồ nguyên lý mạch điều khiển đèn ở 3 vị trí

Các tiêu chuẩn về lắp đặt điện

Các tiêu chuẩn lắp đặt hệ thống điện dân dụng

1 Yêu cầu về phương pháp lắp đặt hệ thống đường dẫn điện

- Phải áp dụng phương pháp lắp đặt hệ thống đường dẫn điện phù hợp để đáp ứng yêu cầu về khả năng tải dòng điện của các dây dẫn

Không được sử dụng cáp một ruột có áo giáp bằng sợi thép hoặc băng thép cho mạch điện xoay chiều ba pha Tất cả các dây dẫn tải điện và dây PE của mạch điện ba pha xoay chiều phải được đặt trong cùng một ống hoặc hộp bằng vật liệu sắt từ.

Khi nhiều mạch điện được lắp đặt trong một ống hoặc hộp, tất cả các dây dẫn cần phải được cách điện phù hợp với điện áp danh định cao nhất.

Khi nhiều mạch điện cùng đi trong một sợi cáp, tất cả các dây dẫn trong sợi cáp cần được cách điện phù hợp với điện áp danh định cao nhất để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.

Các dây dẫn trong một mạch điện không nên được phân bố trên nhiều sợi cáp khác nhau hoặc trong các ống, hộp, máng, thang cáp khác nhau Tuy nhiên, trường hợp đặc biệt là khi sử dụng cáp nhiều ruột để tạo thành một mạch, các dây dẫn có thể được lắp đặt song song, bao gồm một dây dẫn cho mỗi pha và dây trung tính (nếu có).

Không được sử dụng một dây trung tính chung cho nhiều mạch điện chính, trừ khi dây pha và dây trung tính được nhận biết rõ ràng và có thiết bị cách ly tất cả các dây dẫn tải điện.

- Khi nhiều mạch điện cùng đấu vào một hộp đấu dây thì các đầu dây của mỗi mạch phải có vách ngăn cách điện

- Phải dùng dây mềm để đấu điện cho thiết bị có khả năng phải dịch chuyển tạm thời Phải dùng ống mềm để bảo vệ dây mềm

- Các dây dẫn không có vỏ bảo vệ phải luồn trong ống, hộp

2 Yêu cầu đối với hệ thống đường dẫn điện theo các điều kiện bên ngoài

Lưu hành nội bộ Trang 23

- Phải thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ mọi bộ phận của đường dẫn điện chống các ảnh hưởng từ bên ngoài

Để đảm bảo an toàn cho hệ thống đường dẫn điện, cần kiểm soát nhiệt độ hoạt động trong khoảng giới hạn do nhà sản xuất quy định, không vượt quá nhiệt độ cao nhất và thấp nhất tại nơi lắp đặt Các bộ phận của hệ thống chỉ được lắp đặt và thao tác trong dải nhiệt độ an toàn Đường dẫn điện cần được bảo vệ bằng tấm cách nhiệt, đặt xa nguồn nhiệt, hoặc sử dụng các bộ phận có khả năng chịu nhiệt tốt, nhằm đảm bảo không xảy ra sự cố do tăng nhiệt độ.

Hệ thống đường dẫn điện cần được bảo vệ đúng cách phù hợp với vị trí lắp đặt, tránh hư hỏng do nước ngưng tụ hoặc xâm nhập Vỏ bảo vệ và cách điện của cáp lắp đặt cố định phải được giữ nguyên vẹn Đặc biệt, cần có biện pháp bảo vệ cáp đặt dưới nước hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước.

Để đảm bảo an toàn cho hệ thống điện, cần giảm thiểu nguy cơ xâm nhập của các vật rắn từ bên ngoài Đồng thời, cần thiết lập các biện pháp ngăn chặn sự tích tụ của bụi và các chất khác, vì điều này có thể làm giảm khả năng tản nhiệt của đường dẫn điện.

Để đảm bảo an toàn cho các bộ phận của đường dẫn điện, cần phải bảo vệ chống ăn mòn hoặc sử dụng vật liệu chịu được các chất ăn mòn và ô nhiễm Đồng thời, không nên để các kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau, trừ khi đã có biện pháp đặc biệt để ngăn chặn các phản ứng điện phân có thể xảy ra.

Cần bảo vệ đường dẫn điện cố định khỏi hư hại do tác động cơ học Khi kết nối cáp và dây dẫn vào thiết bị điện, cần đảm bảo không làm giảm cấp bảo vệ của thiết bị đó.

Để đảm bảo an toàn cho hệ thống điện, cần cố định hoặc hỗ trợ đường dẫn điện vào các kết cấu của thiết bị có độ rung, đặc biệt là thiết bị rung Đối với các thiết bị điện treo như quạt trần và chùm đèn, nên sử dụng dây dẫn mềm để kết nối.

Để bảo vệ cáp, dây dẫn và các đầu cáp khỏi hư hỏng, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa trong quá trình lắp đặt, sử dụng và bảo dưỡng Điều này bao gồm việc tránh tác động cơ học lên dây dẫn và mối nối, đồng thời bảo vệ đường dẫn điện chôn ngầm dưới sàn nhà Ngoài ra, cần chú ý đến việc ngăn chặn hư hại cơ khi cáp, thanh dẫn và dây dẫn đi qua các điểm co giãn hoặc xuyên qua tường ngăn.

Không nên sử dụng các chất bôi trơn chứa silicon khi luồn hoặc kéo dây trên máng và thang Ống luồn dây dẫn cần được lắp đặt ngầm trong kết cấu xây dựng.

Trước khi đưa dây dẫn hoặc cáp vào, cần hoàn chỉnh các điểm tiếp cận và đảm bảo rằng bán kính cong khi kéo dây dẫn và cáp không gây hại cho chúng, trừ trường hợp sử dụng cụm ống đi dây sẵn được chế tạo riêng cho mục đích này.

Để đảm bảo an toàn cho hệ thống điện, cần thực hiện việc đỡ dây dẫn và cáp ở khoảng cách phù hợp nhằm tránh hư hỏng do trọng lượng bản thân hoặc lực động điện của dòng ngắn mạch, đặc biệt là với cáp một ruột có tiết diện lớn hơn 50 mm² Sử dụng dây dẫn hoặc cáp có khả năng chịu lực căng thường xuyên do trọng lượng bản thân khi được lắp đặt theo chiều thẳng đứng là điều cần thiết.

Các tiêu chuẩn an toàn trong hệ thống điện dân dụng

1 Dây PE của mạch điện

Không được lắp đặt dây PE của mạch điện xuyên qua mạch từ của RCD

2 Yêu cầu về sử dụng các loại RCD

- RCD phải có khả năng cách ly được tất cả các dây dẫn đang có điện của mạch mà nó bảo vệ

- Phải sử dụng RCD loại tác động bằng dòng điện, không được sử dụng RCD loại tác động bằng điện áp

Khi lắp đặt RCD cho mạch ba pha không có phụ tải ba pha, cần sử dụng RCD riêng cho từng pha Điều này giúp giảm thiểu phạm vi mất điện khi xảy ra sự cố ở các pha riêng biệt.

Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, cần lắp đặt RCD với dòng làm việc không quá 30 mA như một biện pháp bảo vệ bổ sung cho thiết bị điện trong các mạch điện có sử dụng dụng cụ cầm tay.

3 Thiết bị bảo vệ theo dòng ngắn mạch

- Dòng điện định mức của thiết bị bảo vệ không được nhỏ hơn dòng điện làm việc lâu dài lớn nhất của mạch điện

- Thiết bị bảo vệ phải có khả năng cắt được dòng ngắn mạch lớn nhất

Để ngăn ngừa các nguy cơ không lường trước từ hệ thống điện, cần lắp đặt thiết bị cắt khẩn cấp cho các bộ phận liên quan nhằm cắt nguồn cấp điện kịp thời.

- Phải trang bị các phương tiện ngừng khẩn cấp khi các chuyển động bằng điện làm tăng nguy hiểm

Lưu hành nội bộ Trang 27

Các thiết bị cắt điện khẩn cấp cần phải có khả năng ngắt dòng điện của các thiết bị liên quan, đồng thời phải tính đến dòng điện của động cơ khi bị hãm.

- Thiết bị cắt điện khẩn cấp phải cắt điện được cho tất cả các dây dẫn có điện

Các thiết bị dùng để cắt điện khẩn cấp cần được sơn màu đỏ để dễ dàng nhận biết Việc bố trí các thiết bị này phải đảm bảo dễ dàng tiếp cận và thao tác cắt trực tiếp bằng tay các mạch cấp điện khi điều kiện cho phép.

- Khi thiết bị đã cắt ra thì phải được khóa hoặc chốt lại ở vị trí cắt và bảo đảm không có khả năng tự đóng điện trở lại

5 Hệ thống điện dùng cho dịch vụ an toàn

- Phải có hệ thống điện riêng để duy trì hoạt động các bộ phận thiết yếu cho dịch vụ an toàn làm việc ở mọi thời điểm, mọi điều kiện

Các dịch vụ an toàn bao gồm nhiều hạng mục thiết yếu như chiếu sáng khẩn cấp và thoát hiểm, bơm chữa cháy, thang máy cứu hộ trong trường hợp cháy, hệ thống báo động cho cháy, khói, khí CO và đột nhập, hệ thống sơ tán, hệ thống hút khói, quạt tăng áp cho cầu thang thoát hiểm, cùng với thiết bị y tế cần thiết.

Trong hệ thống IT, việc lắp đặt thiết bị kiểm soát cách điện liên tục là rất quan trọng, nhằm phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng khi có sự cố chạm đất đầu tiên xảy ra.

6 Nguồn điện dùng cho dịch vụ an toàn

Nguồn điện cho dịch vụ an toàn, bao gồm ắc quy, pin, và tổ máy phát điện độc lập, cần đảm bảo đủ công suất và độ tin cậy Thời gian hoạt động và thông số kỹ thuật phải đáp ứng yêu cầu cần thiết, cùng với thời gian chuyển đổi phù hợp theo quy định.

Nguồn điện cho dịch vụ an toàn cần được lắp đặt cố định ở vị trí thích hợp, đảm bảo có biện pháp thông gió và thoát khí thải an toàn Các sự cố xảy ra ở nguồn cấp điện bình thường không được phép ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn điện này.

Lưu hành nội bộ Trang 28

Nguồn điện cho dịch vụ an toàn cần được sử dụng kết hợp với các mục đích khác mà không làm ảnh hưởng đến nhiệm vụ chính Cần có biện pháp bảo đảm rằng khi xảy ra sự cố ở mạch cung cấp điện cho các mục đích khác, nguồn điện cho dịch vụ an toàn vẫn được duy trì.

Khi một nguồn điện được sử dụng để cung cấp dịch vụ an toàn cho nhiều tòa nhà, sự cố xảy ra trong dịch vụ an toàn của một tòa nhà không được phép ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của nguồn điện đó.

7 Yêu cầu đối với mạch điện dùng cho dịch vụ an toàn

Mạch điện của dịch vụ an toàn phải độc lập với các mạch khác

Khi thiết bị nhận điện từ hai nguồn khác nhau, sự cố ở một nguồn không nên ảnh hưởng đến bảo vệ chống điện giật hoặc hoạt động của nguồn còn lại Đối với thiết bị có dây PE, cần phải kết nối dây PE này với dây PE của cả hai mạch để đảm bảo an toàn.

Trong trường hợp cắt quá tải có thể dẫn đến mất nguồn điện và gây ra nguy hiểm lớn hơn, thiết bị bảo vệ chống quá tải không nên tự động ngắt nguồn điện Thay vào đó, cần có biện pháp theo dõi để phát hiện và khắc phục tình trạng quá tải kịp thời.

Bảo vệ chống ngắn mạch và điện giật là yếu tố quan trọng cần được đảm bảo trong mọi phương án đấu nối với nguồn cấp điện thông thường cũng như nguồn phục vụ cho dịch vụ an toàn, cả trong điều kiện bình thường lẫn trường hợp xảy ra sự cố.

Thiết bị bảo vệ chống quá dòng cần được lựa chọn và lắp đặt cẩn thận để đảm bảo rằng quá dòng trong mạch không ảnh hưởng đến hoạt động chính xác của các mạch phục vụ cho dịch vụ an toàn.

Kĩ thuật lắp đặt hệ thống điện dân dụng

Cách sử dụng các dụng cụ cầm tay

Dùng để cắt, kẹp, tuốt vỏ dây điện, dây cáp có vỏ bọc, dây cứng không vỏ bọc, cắt nhựa, cắt da thuộc

Kìm chuyên dụng là công cụ lý tưởng cho các công việc lắp ráp và xử lý những vật nhỏ trong không gian hẹp Với khả năng kẹp và gắp, kìm giúp dễ dàng đưa các vật nhỏ vào vị trí mong muốn, uốn cong dây, kẹp đồ trang sức, và cắt dây một cách hiệu quả.

Lưu hành nội bộ Trang 35

Là 1 loại kìm rất phổ biến vì sự đa dụng của nó Nó có thể kẹp, cắt, xoắn, bẻ, tuốt các loại dây khác nhau

Chuyên dùng để cắt các đầu dây bị dư ra khỏi, đầu đinh ri-vê, các đầu dây dư ra trong 1 cái lỗ

Chuyên dùng để cắt các loại dây cứng với đường kính lớn

Kìm bấm là dụng cụ cầm tay thiết yếu trong sửa chữa và bảo trì, với chức năng chính là kẹp chặt và khóa Nhờ cơ chế kẹp và khóa, kìm bấm giúp người dùng giữ chặt vật mà không cần dùng lực tay, mang lại sự tiện lợi và rảnh tay cho công việc.

Kìm bấm là công cụ đặc biệt hữu ích cho việc kẹp những vật có kích thước không phù hợp với các dụng cụ khác, nhờ vào cơ chế điều chỉnh độ mở của miệng kìm.

Lưu hành nội bộ Trang 36

Kìm bấm là công cụ hữu ích để vặn siết các bu-lông, đai ốc và vít bị biến dạng đầu, đặc biệt khi các dụng cụ khác không thể thực hiện được.

Kìm bấm hoạt động bằng cách giữ kìm ở trạng thái mở và xoay ốc ở đuôi để điều chỉnh độ mở của miệng kìm Khi cần kẹp vật, người dùng chỉ cần bấm mạnh tay kìm Nếu kìm quá lỏng hoặc quá chật, có thể bấm cái lẩy (khóa) trên tay kìm để đưa kìm về trạng thái mở.

Hình 33: Cách điều chỉnh độ mở của kìm bấm

Khi chọn kìm bấm đấu cosse, bạn nên ưu tiên kích thước đầu cosse tối đa, thay vì kích thước tối thiểu Các kích thước tiêu chuẩn của đai ép cosse mà bạn nên xem xét bao gồm 16, 35, 50, 75, 95, 120, 150, 185, 240, 300, 500, 630, 800, 1000 và 1440 mm².

Hình 34: Các dạng đầu cosse thông dụng

Lưu hành nội bộ Trang 37

Hình 35: Kìm bấm đầu cosse

Tuốc nơ vít là dụng cụ thiết yếu trong bộ dụng cụ gia đình, với thiết kế đơn giản bao gồm thân kim loại và đầu vít phù hợp, cùng với cán bằng nhựa cứng hoặc nhựa dẻo Dễ dàng nhận diện, tuốc nơ vít nổi bật giữa các dụng cụ khác, giúp người dùng thực hiện các công việc sửa chữa một cách hiệu quả.

Khi sử dụng tuốc nơ vít, điều quan trọng đầu tiên là chọn đúng hình dạng và kích cỡ của đầu tuốc nơ vít phù hợp với đầu vít Việc này giúp tránh làm hư hại cả đầu tuốc nơ vít và đầu vít.

Hai loại tuốc nơ vít phổ biến nhất là đầu dẹp và đầu bake (chữ thập) Bên cạnh đó, đầu hình sao (6 cánh) cũng thường gặp trên một số vít của thiết bị như điện thoại, laptop, máy tính bảng và máy móc chuyên dụng.

Hình 37: Các dạng đầu vít và tuốc nơ vít tương ứng

Lưu hành nội bộ Trang 38

Búa dùng để đục tường, đóng tắc kê, đóng đinh …

Cưa cầm tay dùng để cắt ống đi dây, cắt các hộp box hoặc các chi tiết bằng nhựa, kim loại mỏng

Dụng cụ cắt ống nhựa PVC và PPR là thiết bị thiết yếu trong thi công điện nước, mang lại ưu điểm vượt trội như thao tác nhanh chóng và vết cắt đẹp, không để lại ba vớ Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kéo cắt ống nhựa chỉ có khả năng cắt ống với đường kính tối đa 42mm.

Hình 40: Kéo cắt ống nhựa

Dùng để uốn ống PVC trong thi công lắp đặt ống dẫn dây Lò xo tương ứng với cỏc kớch cỡ ống ứ16, ứ20, ứ25, ứ32

Hình 41: Lò xo uốn ống

Lưu hành nội bộ Trang 39

Máy khoan đa năng là thiết bị linh hoạt, cho phép người dùng thực hiện cả hai chức năng khoan và bắt vít Sự phát triển của công nghệ đã giúp tích hợp hoạt động của máy khoan và máy bắt vít, mang lại tiện ích tối ưu cho người sử dụng.

Trên thị trường hiện nay, có hai loại máy khoan đa năng để lựa chọn: máy khoan dùng dây và máy khoan không dùng dây, bao gồm máy khoan sử dụng pin và máy khoan sử dụng hơi Mỗi loại máy khoan đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.

Sử dụng dây có nhiều ưu điểm như độ bền cao, không cần phụ thuộc vào pin và giá thành thường thấp hơn Tuy nhiên, nhược điểm của việc sử dụng dây là sự bất tiện và mức độ an toàn không cao như khi sử dụng pin.

− Dùng pin thì độ khỏe của nó phụ thuộc vào chất lượng pin, rất tiện dụng, an toàn và hiệu quả cao Tuy nhiên, loại này hơi mắc tiền

Máy sử dụng hơi có sức mạnh vượt trội và tốc độ hoạt động nhanh, vì vậy nó không chỉ phù hợp cho việc sử dụng trong gia đình mà còn rất lý tưởng cho các nhà xưởng.

7.1 Chức năng khoan búa và khoan xoay Được bố trí ở trên lưng máy rất bắt mắt và dễ nhìn Hai chức năng này rất quan trọng nhất đối với máy khoan động lực, nếu người sử dụng sai cách có thể dẫn tới hư hại máy hoặc không tối đa hiệu năng của chiếc máy khoan

Hình 42: Điều chỉnh chức năng khoan búa và khoan xoay

Cách sử dụng các dụng cụ đo

Bút thử điện là một công cụ phổ biến dùng để kiểm tra nhanh xem thiết bị có bị rò rỉ điện hay không, cũng như xác định phích cắm trong nhà có điện hay không Thiết bị này có giá thành thấp và cấu tạo đơn giản, bao gồm một đầu kim loại, một lò xo, bóng nê-ôn và một điện trở nối tiếp với bóng đèn.

Hình 46: Cấu tạo một chiếc bút thử điện

Lưu hành nội bộ Trang 42

Để sử dụng bút thử điện, bạn hãy đặt một đầu bút vào mạch cần đo và dùng ngón tay chạm vào phần đỉnh kim loại ở đầu bút Nếu mạch có điện, bóng đèn nê-on trên bút sẽ phát sáng.

Bút thử điện hoạt động dựa trên hiệu ứng điện dung ký sinh trên cơ thể người, cho phép dòng điện đi qua điện trở và bóng đèn khi đầu bút tiếp xúc với vật mang điện Dòng điện này rất nhỏ, không đủ gây nguy hiểm, nhưng nếu bóng đèn hoặc điện trở bị chạm do nước vào trong bút, có thể dẫn đến nguy cơ giật điện.

Bút thử điện không thể sử dụng để kiểm tra điện một chiều (DC)

2 Đồng hồ vạn năng (VOM) Đồng hồ vạn năng (VOM) là thiết bị đo không thể thiếu được với bất kỳ một kỹ thuật viên Điện – Điện tử nào, đồng hồ vạn năng có 4 chức năng chính là đo điện trở, đo điện áp DC, đo điện áp AC và đo dòng điện Đồng hồ vạn năng thường gồm 2 loại: Loại hiển thị bằng kim và loại hiển thị bằng số Mỗi loại đồng hồ có ưu và nhược điểm riêng,

Hình 47: Đồng hồ vạn năng dạng hiển thị kim

Hình 48: Đồng hồ vạn năng dạng hiển thị số

2.1 Cách sử dụng đồng hồ vạn năng đo điện áp: Đối với 2 loại đồng hồ hiển thị bằng kim và đồng hồ hiển thị số, cách đo được thực hiện như nhau

Bước 1: Xoay thang đo sang vùng giá trị điện áp cần đo

Khi đo điện áp 220VAC, hãy xoay núm vặn đến 250VAC để đảm bảo độ chính xác Tránh chọn thang đo quá lớn như 1000VAC, vì điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.

Lưu hành nội bộ Trang 43 không chính xác Ngược lại, nếu chọn chọn thang đo quá nhỏ (ví dụ 110VAC), có thể dẫn đến gãy kim đo

Hình 49: Xoay thang đo đến giá trị 250VAC

- Khi đo điện áp xoay chiều, cần chọn ở chế độ đo xoay chiều (khu vực có ký hiệu trên đồng hồ là ACV)

- Khi đo điện áp một chiều (DC), cần chọn ở chế độ đo một chiều (khu vực có ký hiệu trên đồng hồ là DCV)

Bước 2: Cắm hai que đo vào nguồn cần đo như hình bên dưới

Hình 50: Cắm 2 quen đo của VOM vào nguồn cần đo Bước 3: Đọc giá trị được thể hiện trên đồng hồ

Hình 51: Giá trị điện áp đuợc thể hiện trên đồng hồ kim

Lưu hành nội bộ Trang 44

Hình 52: Giá trị điện áp được thể hiện trực tiếp trên mặt đồng hồ số

2.2 Cách sử dụng đồng hồ vạn năng đo dòng điện:

Đồng hồ vạn năng sử dụng kim hoặc hiển thị số thường chỉ có khả năng đo dòng điện một chiều (DC) và không phù hợp để đo dòng điện xoay chiều (AC).

Khi thực hiện đo đạc, cần chú ý đến giá trị dòng điện cần đo và xác nhận xem loại đồng hồ đang sử dụng có phù hợp hay không.

Để đo dòng tiêu thụ khoảng 1A, cần đảm bảo đồng hồ đo có khả năng chịu được dòng tối thiểu 1A Nếu đồng hồ không đáp ứng yêu cầu này, việc đo sẽ có thể dẫn đến việc đứt cầu chì.

Cách đo dòng điện một chiều như sau:

Để chuyển thang đo sang nấc đo dòng điện DC, cần chọn vùng giá trị đo gần với giá trị dòng điện dự kiến Ví dụ, việc chọn thang đo phù hợp sẽ giúp đảm bảo độ chính xác trong quá trình đo.

- Mắc que đo nối tiếp với nguồn và tải cần đo theo sơ đồ bên dưới:

Hình 53: Đo dòng điện một chiều DC

Lưu hành nội bộ Trang 45

- Đọc giá trị dòng điện thể hiện qua kim đo hoặc trên mặt số

2.3 Cách sử dụng đồng hồ vạn năng đo thông mạch:

Ngoài khả năng đo dòng điện, điện áp v.v chức năng thực tế mà người ta thường hay dùng nhất là đo thông mạch

Ví dụ: Ta có một đoạn dây dẫn dài 10m, làm cách nào để biết được đoạn dây đó bên trong có bị đứt hay không?

Lúc này, chỉ cần chuyển sang thang đo x1 trên khu vực đo Ohm (Ω) Đối với loại đồng hồ số, chuyển sang chế độ đo thông mạch với ký hiệu

Sau đó cặp 2 que của đồng hồ đo vào 2 đầu dây dẫn

Nếu dây dẫn bị đứt, kim đồng hồ sẽ không hoạt động Ngược lại, khi dây dẫn còn nguyên, kim đồng hồ sẽ di chuyển lên và còi sẽ kêu, tùy thuộc vào loại đồng hồ.

Hình 54: Trường hợp dây dẫn thông mạch

Hình 55: Trường hợp dây dẫn đoản mạch

Lưu hành nội bộ Trang 46

2.4 Ưu và nhược điểm của từng loại đồng hồ vạn năng:

2.4.1 Đồng hồ hiển thị bằng kim:

- Được dùng chủ yếu để kiểm tra các linh kiện bán dẫn (đi-ốt, transistor, MOSFET…) còn hoạt động hay không, vì dễ quan sát

- Có thể được dùng để kiểm tra nhanh hư hỏng các linh kiện trong mạch điện tử

- Dễ mua và có nhiều giá bán cho người dùng lựa chọn từ giá rẻ cho đến khá đắt

- Dễ hỏng kim hoặc mạch điện tử bên trong nếu không sử dụng đúng cách

- Khó đọc các giá trị số như điện áp, dòng điện, giá trị điện trở

- Độ chính xác không cao

2.4.2 Đồng hồ đo hiển thị bằng số:

- Dễ dàng đọc và theo dõi các giá trị số hiển thị trên màn hình

- Có thể được trang bị thêm các chức năng cao cấp khác như đo tần số, đo điện dung v v

- Khó sử dụng trong trường hợp dùng để kiểm tra nhanh hư hỏng của các linh kiện điện tử

Ampe kìm là dụng cụ chuyên dụng để đo dòng điện mà không cần mắc nối tiếp trong mạch, khác với ampe kế truyền thống Thiết bị này cho phép đo dòng điện mà không cần tiếp xúc trực tiếp, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng Các ampe kìm hiện đại không chỉ đo dòng điện mà còn tích hợp nhiều chức năng như vôn kế, ôm kế và kiểm tra diode Trước đây, ampe kìm chỉ đo được dòng điện xoay chiều, nhưng hiện nay đã có phiên bản có khả năng đo cả dòng điện một chiều.

Ampe kìm có 2 loại: Màn hình hiển thị số và màn hình chỉ thị kim

Lưu hành nội bộ Trang 47

Hình 56: Ampe kìm màn hình hiển thị số và Ampe kìm màn hình chỉ thị kim

Khi cần đo dòng điện qua thiết bị mà không yêu cầu độ chính xác cao, ampe kìm là công cụ lý tưởng cho phép đo gián tiếp mà không cần cắt mạch Để sử dụng ampe kìm hiệu quả, người dùng cần tuân theo các bước hướng dẫn cụ thể.

Để chọn thang đo ampe kìm phù hợp, cần ước lượng dòng điện chạy qua tải Thông thường, các ampe kìm có thang đo từ 20A đến vài trăm A Việc lựa chọn dải đo gần với dòng điện thực tế trong mạch sẽ giúp kết quả đo chính xác hơn.

Sau khi chọn thang đo, hãy sử dụng ampe kìm để kẹp vào dây dẫn, lưu ý chỉ kẹp một dây đơn vào trong kìm Nhiều người thường mắc lỗi kẹp cả hai dây nguồn của thiết bị, điều này sẽ dẫn đến việc không có kết quả đo hoặc kết quả không chính xác.

Hình 57: Cách sử dụng Ampe Kìm

4 Đồng hồ đo điện trở đất

Lưu hành nội bộ Trang 48

Sử dụng máy (thiết bị) đo, kiểm tra điện trở nối đất Kyoritsu 4102A 3 cực và loại máy kẹp dạng như Ampe kìm được sử dụng phổ biến

Hình 58: Sơ đồ về cách đo điện trở tiếp địa chống sét hoặc nối đất an toàn điện

Bước 1: Kiểm tra điện áp PIN

− Bật công tắc tới vị trí “BATT CHECH” và ấn nút “PRESS TO TEST” để kiểm tra điện áp Pin

− Để máy hoạt động chính xác thì kim trên đồng hồ phải chỉ ở vị trí “BATT GOOD”

Bước 2: Đấu nối các dây nối

− Cắm 2 cọc bổ trợ như sau: Cọc 1 cách điểm đo 5~10m, cọc 2 cách cọc 1 từ 5~10m

− Dây màu xanh (Green) dài 5m kẹp vào điểm đo

− Dây màu vàng (Yellow) dài 10m, dây màu đỏ(red) dài 20m kẹp vào cọc 1 và cọc 2 sao cho phù hợp với chiều dài của dây

Bước 3: Kiểm tra điện áp của tổ đất cần kiểm tra

− Bật công tắc tới vị trí “EARTH VOLTAGE” và ấn nút “PRESS TO TEST” để kiểm tra điện áp đất

− Để kết quả đo được chính xác thì điện áp đất không được lớn hơn 10V

Bước 4: Kiểm tra điện trở đất

− Đầu tiên ta bật công tắc tới vị trí x100Ω để kiểm tra điện trở đất

− Nếu điện trở quá cao (>1200Ω) thì đèn OK sẽ không sáng, khi đó ta cần kiểm tra lại các đầu đấu nối

Lưu hành nội bộ Trang 49

Phương pháp nối dây

1 Nối rẽ dây đơn cứng:

+ Bước 1: Dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện để lộ dây đồng khoảng 1,5 cm

+ Bước 2: Dây rẽ nhánh dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện khoảng

5 cm Có thể dùng kềm tuốt dây

Lưu hành nội bộ Trang 50

+ Bước 3: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

+ Bước 4: Dùng kềm răng kẹp hai dây chuẩn bị nối

+ Bước 5: Dùng tay xoắn dây rẽ nhánh chặt lên thân dây chính tại điểm nối

+ Bước 6: Hoàn tất khi đã xoắn chặt 5  6 vòng đoạn dây thừa dùng kềm cắt bỏ

+ Bước 1: Dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện để lộ dây đồng khoảng 1,5 cm

+ Bước 2: Dây rẽ nhánh dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện khoảng 5cm Có thể dùng kềm tuốt dây

+ Bước 3: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

+ Bước 4: Dùng tay giữ hai dây định nối

Lưu hành nội bộ Trang 51

+ Bước 5: Dùng tay quấn đầu dây rẽ nhánh về phía trái và uốn vòng qua dây rẽ đưa về phía phải

Bước 6: Quấn dây rẽ lên thân dây chính thật chặt, sao cho đạt từ 5  6 vòng thì hoàn tất

+ Bước 1: Dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện để lộ dây đồng của hai đầu dây khoảng 7  8 cm Có thể dùng kềm tuốt dây

+ Bước 2: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

+ Bước 3: Bẻ vuông góc hai dây và dùng kềm răng giữ chặt hai dây với nhau

+ Bước 4: Dùng tay xoắn chặt từng vòng lên thân dây kia khoảng 2 vòng Có thể dùng kềm răng

Lưu hành nội bộ Trang 52

+ Bước 5: Dùng kềm giữ chặt phần mới quấn, xoay sang quấn chặt phía bên kia cho đạt khoảng 5  6 vòng thì hoàn tất

+ Bước 6: Quấn tiếp phần quấn dỡ dang ở bước 4, cũng quấn chặt đạt khoảng 5

4 Nối tiếp hai dây có cỡ dây lớn nhỏ

Bước đầu tiên trong quá trình chuẩn bị là sử dụng dao để cắt lớp cách điện với góc 30 độ, nhằm lộ ra dây đồng ở hai đầu dây Đối với dây nhỏ, chiều dài khoảng 7 đến 8 cm, còn dây lớn khoảng 4 đến 5 cm Bạn cũng có thể sử dụng kềm tuốt dây để thực hiện công đoạn này.

+ Bước 2: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

Để hoàn thành quy trình, bước 3 là quấn chặt dây nhỏ quanh thân dây lớn khoảng 10 vòng cho thật khít Tiếp theo, ở bước 4, sử dụng kềm răng để uốn cong đầu dây lớn, bẻ gập và ép sát lên dây nhỏ để hoàn tất.

5 Nối xoắn nhiều dây (nối đuôi chuột):

+ Bước 1: Dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện để lộ dây đồng của các đầu dây khoảng 3,5 cm Có thể dùng kềm tuốt dây

+ Bước 2: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

+ Bước 3: Dùng kềm xoắn chặt các đầu dây

+ Bước 4: Dùng kềm cắt bỏ các đầu dây thừa để tránh cạnh bén thì hoàn tất

Lưu hành nội bộ Trang 53

6 Khoen nối dây đơn cứng:

+ Bước 1: Dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện để lộ dây đồng của đầu dây khoảng 3 cm Có thể dùng kềm tuốt dây

+ Bước 2: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

+ Bước 3: Dùng kềm răng bẻ vuông góc và uốn cong đầu mút một chút

+ Bước 4: Dùng kềm nhọn uốn cong dần dần cho khép kín

+ Bước 5: Dùng kềm nhọn sửa lại cho tròn thì hoàn tất

7 Khoen nối dây đơn mềm:

+ Bước 1: Dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện để lộ dây đồng của đầu dây khoảng 4 cm Có thể dùng kềm tuốt dây

+ Bước 2: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

+ Bước 3: Xoắn dây lại thành vòng tròn và xoắn dây chắt lại

+ Bước 4: Dùng kềm nhọn sửa lại cho tròn thì hoàn tất khoen nối

+ Bước 1: Dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện để lộ dây đồng của hai đầu dây (A,B) khoảng 10 cm

+ Bước 2: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

+ Bước 3: Tách cáp ra thành từng sợi riêng lẽ rồi nắn thẳng thành hình nón (chừa lại phần quấn A lên B, quấn B lên A)

Lưu hành nội bộ Trang 54

+ Bước 4: Cắt bỏ sợi ở giữa

+ Bước 5: Đan hai đầu cáp đã tách sát lại với nhau

+ Bước 6: Quấn lần lượt từng sợi A lên B, từng sợi B lên A

+ Bước 7: Dùng kềm siết chặt mối nối

+ Bước 1: Dùng dao đặt xiên một góc 300 gọt lớp cách điện để lộ dây đồng của đầu dây thứ nhất (A) khoảng

10 cm, khoảng giữa dây thứ hai (B) khoảng 5cm

+ Bước 2: Cạo sạch ten rỉ bằng dao, giấy nhám

+ Bước 3: Tách thân B ra thành hai phần (phần 3 sợi, phần 4 sợi)

+ Bước 4: Nắn thẳng đầu dây A

+ Bước 5: Luồn đầu A vào giữa thân B

+ Bước 6: Tách đầu A thành hai phần, một phần quấn về phía bên trái, một phần quấn về bên phải thân B

+ Bước 7: Dùng kềm siết chặt lại mối nối.

Phương pháp bấm cosses cosse

Để sử dụng kìm bấm đầu cosse, đầu tiên chèn dây trần vào đầu nối và các đầu cosse vào kìm Bấm kìm để uốn các đầu cos cho đến khi chúng cứng, sau đó bóp tay cầm cho đến khi kìm tự động mở Cuối cùng, kiểm tra các thiết bị đầu cuối để đảm bảo rằng tất cả sợi dây đều nằm trong thùng uốn và có thể nhìn thấy qua các lỗ kiểm tra.

Lưu hành nội bộ Trang 55

Phương pháp hàn chì

Hình 68: Mỏ hàn chì thông dụng

Mỏ hàn điện trở sợi đốt thường có công suất khoảng 40W Việc sử dụng mỏ hàn có công suất lớn hơn 40W có thể dẫn đến một số vấn đề.

− Nhiệt lượng quá lớn phát ra từ mỏ hàn khi tiếp xúc vào linh kiện có thể gây hỏng linh kiện

Khi sử dụng mỏ hàn công suất lớn, nhiệt lượng tỏa ra có thể gây oxit hóa bề mặt dây dẫn đồng, làm cho quá trình hàn trở nên khó khăn hơn Nếu dùng nhựa thông để tẩy lớp oxit tại mối hàn, nhiệt độ cao có thể làm nhựa thông cháy, tạo ra lớp đen bám vào mối hàn, từ đó làm giảm độ bóng và tính thẩm mỹ của mối hàn.

− Mỏ hàn chỉ để tiếp xúc nơi cần hàn, truyền nhiệt sao cho nhanh và cho hết (nhiệt độ nơi hàn và đầu mỏ hàn bằng nhau)

Hình 69: Mỏ hàn chì điều chỉnh được công suất

Lưu hành nội bộ Trang 56

Chì hàn phổ biến tại thị trường Việt Nam thường có dạng sợi ruột đặc với đường kính từ 0.6mm đến 1mm, trong đó loại 0.8mm được ưa chuộng nhất Sợi chì hàn này được bọc một lớp nhựa thông bên ngoài, trong khi một số sản phẩm nhập khẩu lại có nhựa thông bọc ở bên trong và sử dụng dạng ruột rỗng Lớp nhựa thông này đóng vai trò là chất tẩy trong quá trình nóng chảy chì tại điểm hàn.

Nhựa thông, một loại diệp lục tố từ cây thông, thường ở dạng rắn và có màu vàng nhạt khi không chứa tạp chất Để tránh tình trạng vỡ vụn khi hàn, nên chứa nhựa thông trong hộp Trong quá trình hàn, nhựa thông được sử dụng để tăng cường khả năng tẩy rửa khi lớp nhựa thông bọc trong chì hàn không đủ, thường gặp ở các trường hợp như xi chì trên dây dẫn hoặc đầu mỏ hàn điện mới Ngoài ra, nhựa thông còn được pha với xăng và dầu hỏa để tạo dung dịch sơn phủ bề mặt cho lớp đồng của mạch in, giúp ngăn ngừa oxi hóa đồng và dễ dàng hàn dính khi lắp ráp linh kiện.

Hình 71: Nhựa thông hàn chì

Nhựa thông có hai công dụng:

− Rửa sạch (chất tẩy) nơi cần hàn để chì dễ bám chặt

Sau khi hàn nhựa thông, việc phủ một lớp mỏng đều lên bề mặt mối hàn sẽ giúp cách ly mối hàn khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, oxy và độ ẩm, bảo vệ độ bền và chất lượng của mối hàn.

Lưu hành nội bộ Trang 57

+ Bước 1: Cắm mỏ hàn cho đạt đến nhiệt độ tối đa

+ Bước 2: Làm sạch bề mặt mối nối bằng giấy nhám

+ Bước 3: Chấm mỏ hàn vào nhựa thông (làm sạch đầu mỏ hàn nhờ axít có trong nhựa thông)

+ Bước 4: Đặt mỏ hàn nghiên một góc 45 0 với mối nối khoảng 3 đến 5 phút (tuỳ theo công suất mỏ hàn) để cho mối nối nóng lên

+ Bước 5: Đặt chì hàn cách mỏ hàn 1  2mm để chì tự chảy quanh mối nối

+ Bước 1: Cắm mỏ hàn cho đạt đến nhiệt độ tối đa

+ Bước 2: Chuốt vỏ đoạn dây cần si

+ Bước3: Làm sạch bề mặt dây bằng giấy nhám

+ Bước 4: Chấm mỏ hàn vào nhựa thông (làm sạch đầu mỏ hàn nhờ axít có trong nhựa thông)

+ Bước 5: Đặt mỏ hàn nghiên một góc 45 0 với đoạn dây khoảng 3 đến 5 phút (tuỳ theo công suất mỏ hàn) để cho đoạn dây nóng lên

+ Bước 6: Đặt chì hàn cách mỏ hàn 1  2mm để chì tự chảy quanh đoạn dây.

Phương pháp đi ống

Trên thị trường hiện nay, có ba loại ống gen phổ biến là gen vuông, gen tròn và gen ruột gà (ống gen đàn hồi) Việc lựa chọn loại ống gen phù hợp phụ thuộc vào cách lắp đặt cụ thể của từng công trình.

Hình 72(a): Ống Gen vuông (nẹp vuông)

Hình 72(c): Ống gen ruột gà

Lưu hành nội bộ Trang 58

Việc đi dây luồn ống là công việc mà hầu hết các kỹ thuật viên lắp đặt đều có khả năng thực hiện Tuy nhiên, để thi công lắp đặt ống gen hàng nghìn mét một cách hiệu quả, khách hàng cần tuân thủ đúng kỹ thuật và có kinh nghiệm thi công Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng ống gen trong thi công điện nhẹ, quý khách nên lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây.

1 Những điều nên làm khi đi dây trong ống gen Đối với các công trình đi dây nổi thì gen vuông luôn là lựa chọn số một Ống gen vuông được các nhà sản xuất thiết kế cho mục đích đi dây nổi, dễ dàng lắp đặt và sửa chữa dây cũng như góp phần đảm bảo mỹ quan của công trình Các loại ống gen vuông thường sử dụng là gen nhựa 24x14, gen nhựa 39x18, gen nhựa 80x60 và gen nhựa 100x60 Các loại ống gen vuông kích thước khác thì tùy theo đặc thù của công trình mà người thiết kế mới đưa vào sử dụng

Ống gen tròn là lựa chọn phổ biến cho việc đi dây âm tường và âm sàn, đặc biệt trong các khu vực chịu áp lực cao Việc bố trí ống gen cần được thực hiện cẩn thận để không ảnh hưởng đến kết cấu bê tông của công trình Thường thì ống gen tròn được thi công đồng thời với xây dựng công trình, giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và thuận tiện trong quá trình thi công.

Hình 73: Thi công lắp đặt ống gen tròn âm tường

Khi thực hiện việc đi dây âm tường và âm sàn, cần chú ý đục rãnh với độ sâu gấp rưỡi chu vi ống gen để tránh tình trạng bê tông và vữa đùn lên, làm lộ ống và không thể lát nền Không nên đục rãnh vừa khít với ống gen, mà nên để hở khoảng nửa đốt ngón tay so với bề mặt sàn hoặc tường để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.

Lưu hành nội bộ Trang 59

Hình 74: Thi công lắp đặt ống gen tròn âm trần

Không sử dụng ống luồn dây điện vào mục đích để dẫn nước, dẫn gas… vì nó có thể làm rò rỉ gây nguy hiểm

Trước khi lắp đặt ống gen luồn dây, cần tính toán để chọn dây có kích cỡ phù hợp với số lượng dây dẫn Theo tiêu chuẩn TCVN 9206, 9207, 9208, tổng tiết diện dây không được vượt quá 40% đối với ống gen, 35% với hộp kín, 40% với hộp có nắp mở và 35% cho ống, máng kín.

Sử dụng dụng cụ chuyên dụng cho thi công sẽ giúp công nhân dễ dàng trong việc cắt ống, uốn cong và luồn dây vào ống Việc lắp ráp cũng trở nên nhanh chóng và chắc chắn khi kết hợp với keo gắn ống.

Khi lắp đặt ống gen, cần chú ý đến nhiệt độ môi trường để đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn của ống gen, tránh gây hư hỏng Tránh lắp đặt ống gen nhựa ở những khu vực có nhiệt độ cao hoặc gần các thiết bị tỏa nhiệt để bảo vệ độ bền của sản phẩm.

Hệ thống dây dẫn được lắp đặt ở các vị trí như trần la-phông, trần thạch cao và tường gạch ống nên sử dụng ống luồn đàn hồi là lựa chọn tối ưu Loại ống này có trọng lượng nhẹ và mềm dẻo, giúp dễ dàng uốn theo mọi hình dạng Hơn nữa, ống luồn đàn hồi thường có giá thành rẻ hơn so với các loại ống luồn khác, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

Khi đi dây trong ống gen, cần đảm bảo độ kín và sử dụng cút nối hoặc cắt ống ở những khúc gấp Đặc biệt với gen hộp vuông, nhiều người thường bỏ qua các đoạn gấp khúc, dẫn đến việc lộ dây, làm giảm thẩm mỹ và không đúng kỹ thuật, khiến dây dễ bị hỏng.

Lưu hành nội bộ Trang 60

Khi lắp đặt dây điện âm tường hoặc âm sàn, việc sử dụng ống gen cứng là lựa chọn tối ưu Điều này giúp dễ dàng rút dây ra hoặc lắp dây mới khi cần sửa chữa Chỉ cần sử dụng dây cước mồi, bạn có thể dễ dàng luồn dây vào ống gen một cách thuận tiện.

2 Những điều không nên làm khi luồn dây vào ống gen

Không nên nhét quá nhiều dây vào ống gen, vì điều này có thể gây khó khăn trong việc thêm dây sau này khi cần cải tạo hoặc nâng cấp hệ thống điện Hơn nữa, việc chứa quá nhiều dây sẽ không đảm bảo khoảng cách giữa các mạch, vi phạm tiêu chuẩn tỏa nhiệt của ống và gây khó khăn trong việc thay thế hoặc sửa chữa khi xảy ra sự cố.

Trong quá trình sửa chữa công trình, cần chú ý không để máy khoan hoặc thiết bị đục bê tông làm hư hại ống gen Việc này không chỉ gây nguy hiểm cho người thi công do có thể xảy ra tai nạn mà còn dẫn đến hỏng hóc hệ thống điện, gây tốn kém thêm cho việc thay thế.

Khi lắp đặt hệ thống điện âm sàn, không nên sử dụng ống gen mềm do khả năng chịu lực kém; chỉ nên dùng ống gen tròn nhựa cứng để luồn dây Đối với ống gen lắp nổi, cần tránh việc treo hoặc móc vật nặng lên ống và nên sử dụng vít để cố định ống thay vì keo dán hay băng dính Hệ thống ống luồn lắp nổi cần được lắp kín để ngăn côn trùng xâm nhập, vì các khoảng hở có thể biến ống thành nơi trú ẩn cho chúng, ảnh hưởng đến tuổi thọ của dây điện bên trong.

Không sử dụng những ống luồn kém chất lượng, những ống dễ gặp phải hư hỏng như bể, gãy, móp ống, hay có độ chịu lực kém…

Phương pháp lắp các mạch điện dân dụng

1 Ráp mạch hai đèn mắc nối tiếp, song song:

Học sinh có thể lắp dặt được các mạch đèn điện cơ bản

 Thực hành trên các mô hình và bảng điện

 An toàn cho người và thiết bị

Lưu hành nội bộ Trang 61

II Dụng cụ thiết bị thực tập

 Các loại công tắc, cầu dao, bảng điện,đèn

 Các loại đồ nghề thợ điện: kềm, tuộc vít, VOM…

III Các bước tiến hành

A Lắp mạch đèn nối tiếp, song song

 Lắp mạch đèn nối tiếp

Hãy liên kết các bóng đèn ở hình dưới đây để chúng được mắc nối tiếp với nhau

- Bước 2: Lập bảng liệt kê vật tư

Hãy liệt kê các vật tư cần thiết để lắp mạch điện trên:

- Bước 3: Lập quy trình lắp ráp

Hãy liệt kê các bước để lắp ráp các mạch điện trên:

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Lưu hành nội bộ Trang 62

 Lắp mạch đèn song song

Hãy liên kết các bóng đèn ở hình dưới đây để chúng được mắc song song với nhau

- Bước 2: Lập bảng liệt kê vật tư

Hãy liệt kê các vật tư cần thiết để lắp mạch điện trên:

- Bước 3: Lập quy trình lắp ráp

Hãy liệt kê các bước để lắp ráp các mạch điện trên:

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5 Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

 Nhận xét điểm khác biệt giữa cách mắc nối tiếp và song song

Lưu hành nội bộ Trang 63

B Lắp mạch đèn cơ bản

1 Ráp mạch điện gồm có: Cầu chì, công tắc, ổ cắm, đèn tròn, bảng điện

Hãy liên kết các thiết bị ở hình dưới đây để hoàn thành một mạch điện

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý

- Bước 2: Bố trí các thiết bị lên bảng nhựa

- Bước 3: Giải thích sự bố trí đó

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Lưu hành nội bộ Trang 64

SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY CỦA MỘT BẢNG ĐIỆN HOÀN THIỆN

Lưu hành nội bộ Trang 65

2 Ráp mạch điện gồm có: Cầu chì, công tắc, ổ cắm, đèn tròn, bảng điện

Hãy liên kết các thiết bị ở hình dưới đây để hoàn thành một mạch điện

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý

- Bước 2: Bố trí các thiết bị lên bảng nhựa

- Bước 3: Giải thích sự bố trí đó

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Bóng đèn Công tắc đơn Cầu chì

Bảng điện bằng nhựa Ổ cắm

Lưu hành nội bộ Trang 66

3 Ráp mạch điện gồm có: Cầu chì, công tắc, ổ cắm, đèn tròn, bảng điện

Hãy liên kết các thiết bị ở hình dưới đây để hoàn thành một mạch điện

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý

- Bước 2: Bố trí các thiết bị lên bảng nhựa

- Bước 3: Giải thích sự bố trí đó

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Bóng đèn Công tắc đơn Cầu chì

Bảng điện bằng nhựa Ổ cắm điện

Lưu hành nội bộ Trang 67

4 Ráp mạch điện gồm có: Cầu chì, công tắc, ổ cắm, đèn tròn, bảng điện

Hãy liên kết các thiết bị ở hình dưới đây để hoàn thành một mạch điện

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý

- Bước 2: Bố trí các thiết bị lên bảng nhựa

- Bước 3: Giải thích sự bố trí đó

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Bóng đèn Công tắc đơn Cầu chì

Bảng điện bằng nhựa Ổ cắm điện

Lưu hành nội bộ Trang 68

2 Ráp mạch một sáng tỏ, hai sáng mờ:

Học sinh giải thích được nguyên nhân đèn sáng tỏ, sáng mờ

 Thực hành trên các mô hình và bảng điện

 An toàn cho người và thiết bị

II Dụng cụ thiết bị thực tập

 Các loại công tắc, cầu dao, bảng điện,đèn

 Các loại đồ nghề thợ điện: kềm, tuộc vít, VOM…

III Các bước tiến hành

Mạch điện này sử dụng công tắc ba chấu để điều chỉnh dòng điện đến hai đèn Để đảm bảo cả hai đèn sáng đều, chúng cần có cùng công suất và điện áp; nếu không, đèn có công suất thấp hơn sẽ sáng hơn.

Khi mạch nối tiếp hoạt động, hai bóng đèn sẽ sáng mờ; trong đó, bóng đèn 2 nhận đủ điện áp và sáng đúng công suất, trong khi bóng đèn 1 không sáng do hở mạch Lưu ý rằng cách mắc này không phù hợp cho đèn huỳnh quang.

Mạch này ít thông dụng thường ứng dụng trong hệ thống điện trang trí

+ Cụng tắc ba chấu ở vị trớ 1 hai đốn sỏng ẵ cụng suất

+ Bật công tắc ba chấu sang vị trí 2 đèn 2 sáng đúng công suất

+ Ổ cắm luôn có điện khi cấp nguồn

+ Cầu chì bảo vệ toàn bộ mạch

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý

Lưu hành nội bộ Trang 69

- Bước 2: Nêu nguyên lý làm việc:

- Bước 3: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 4: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

 Sơ đồ thực hành hoàn thiện

Lưu hành nội bộ Trang 70

3 Ráp mạch thắp sáng luân phiên:

Học sinh có thể lắp đặt được các mạch đèn luân phiên, nhiều nơi, phòng tối

 Thực hành trên các mô hình và bảng điện

 An toàn cho người và thiết bị

II Dụng cụ thiết bị thực tập

 Các loại công tắc, cầu dao, bảng điện,đèn

 Các loại đồ nghề thợ điện: kềm, tuộc vít, VOM…

A Mạch đèn điều khiển luân phiên

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý

- Bước 2: Nêu nguyên lý làm việc:

- Bước 3: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 4: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Lưu hành nội bộ Trang 71

B LẮP MẠCH ĐÈN ĐIỀU KHIỂN NHIỀU NƠI

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý:

4 Hình a : Sơ đồ nguyên lý

CT1, CT4 : Coâng taéc 3 chaáu 4

CT2, CT3 : Coâng taéc 4 chaáu

Thay công tắc 4 chấu bằng cầu dao đảo 1 pha (hình vẽ)

- Bước 2: Nêu nguyên lý làm việc:

- Bước 3: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 4: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

C LẮP MẠCH ĐÈN NHÀ KHO

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý:

Lưu hành nội bộ Trang 72

- Bước 2: Nguyên lý họat động

- Bước 3: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 4: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

4 Ráp mạch điều khiển còi hụ và đèn báo khẩn:

Còi hụ và đèn báo khẩn cấp thường được dùng trong hệ thống báo động, báo cháy, báo giờ,… rất thông dụng trong nhà máy, xí nghiệp

Hãy liên kết các thiết bị để hoàn thiện mạch điện có gắn chuông

Lưu hành nội bộ Trang 73

- Bước 2: Vẽ sơ đồ đơn tuyến

- Bước 3: Bố trí các thiết bị lên bảng nhựa

- Bước 4: Giải thích sự bố trí đó

- Bước 5: Lập quy trình lắp ráp

Hãy liệt kê các bước để lắp ráp các mạch điện trên:

- Bước 6: Kiểm tra mạch điện

Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

 Lắp mạch chuông điện có gắn công tắc

Hãy liên kết các thiết bị để hoàn thiện mạch điện có gắn chuông

Lưu hành nội bộ Trang 74

- Bước 2: Vẽ sơ đồ đơn tuyến

- Bước 3: Bố trí các thiết bị lên bảng nhựa

- Bước 4: Giải thích sự bố trí đó

- Bước 5: Lập quy trình lắp ráp

Hãy liệt kê các bước để lắp ráp các mạch điện trên:

- Bước 6: Kiểm tra mạch điện Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

5 Ráp mạch điều khiển còi hụ và đèn báo khẩn ở hai nơi:

Còi hụ và đèn báo khẩn cấp thường được dùng trong hệ thống báo động, báo cháy, báo giờ,… rất thông dụng trong nhà máy, xí nghiệp

Lưu hành nội bộ Trang 75

Trong mạch này còi hụ và đèn báo khẩn được mắc song hàng với nhau và được điều khiển ở hai vị trí khác nhau

+ Nhấn giữ nút nhấn 1 còi hụ, đèn báo khẩn sáng

+ Buông tay ấn giữ nút ấn 1 còi và đèn báo khẩn ngưng làm việc

+ Nhấn giữ nút nhấn 2 còi hụ, đèn báo khẩn sáng

+ Buông tay ấn giữ nút ấn 2 còi và đèn báo khẩn ngưng làm việc

+ Ổ cắm luôn có điện khi cấp nguồn

+ Hai cầu chì bảo vệ toàn bộ mạch

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý:

- Bước 2: Nêu nguyên lý làm việc:

- Bước 3: Lắp ráp mạch điện

Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 4: Kiểm tra mạch điện Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Lưu hành nội bộ Trang 76

6 Ráp mạch đèn cầu thang:

Học sinh có thể lắp đặt được các mạch đèn cầu thang, ,mạch điện chuông

 Thực hành trên các mô hình và bảng điện

 An toàn cho người và thiết bị

II Dụng cụ thiết bị thực tập

 Các loại công tắc, cầu dao, bảng điện,đèn

 Các loại đồ nghề thợ điện: kềm, tuộc vít, VOM…

III Các bước tiến hành

 Lắp mạch đèn cầu thang

Hãy liên kết các thiết bị dưới đây để điều khiển một bóng đèn từ hai công tắc khác nhau

Lưu hành nội bộ Trang 77

- Bước 2: Lập bảng liệt kê vật tư

Hãy liệt kê các vật tư cần thiết để lắp mạch điện trên và cho biết giữa 2 công tắc cần có bao nhiêu dây dẫn điện :

- Bước 3: Lập quy trình lắp ráp Hãy liệt kê các bước để lắp ráp các mạch điện trên:

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5: Kiểm tra mạch điện Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

- Bước 6: Kiểm tra mạch điện Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Lưu hành nội bộ Trang 78

 Lắp mạch đèn cầu thang lắp cho nhiều tầng

Hãy liên kết các thiết bị ( hình trang sau) để hoàn thiện mạch đèn cầu thang cho nhiều tầng

- Bước 2: Lập bảng liệt kê vật tư

Hãy liệt kê các vật tư cần thiết để lắp mạch điện trên:

- Bước 3: Lập quy trình lắp ráp Hãy liệt kê các bước để lắp ráp các mạch điện trên:

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5: Kiểm tra mạch điện Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Lưu hành nội bộ Trang 79

7 Ráp mạch đèn huỳnh quang:

 Học sinh có thể lắp đặt được các mạch đèn huỳnh quang, mạch đèn cao áp thủy ngân

 Học sinh có thể sữa chữa một số hư hỏng thông thường của hai loại đèn này

 Thực hành trên các mô hình và bảng điện

 Nắm rõ sơ đồ đấu dây

 An toàn cho người và thiết bị

II Dụng cụ thiết bị thực tập

 Các loại công tắc, cầu dao, bảng điện,đèn

 Các loại đồ nghề thợ điện: kềm, tuộc vít, VOM…

III Các bước tiến hành

 LẮP MẠCH ĐÈN HUỲNH QUANG

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý

Khi cấp điện cho đèn huỳnh quang, dòng điện từ nguồn đi qua các thành phần như dây tóc a, starter, dây tóc b và chấn lưu trước khi trở về nguồn Sau 1 – 3 giây, khi tiếp điểm starter mở, dòng điện bị ngắt đột ngột, tạo ra sức điện động lớn từ cuộn dây chấn lưu, làm phóng điện qua bóng đèn và khiến đèn sáng Khi đèn đã sáng, dòng điện tiếp tục đi qua chân đèn a, bóng đèn b và chấn lưu, trong khi starter không còn tác dụng và chấn lưu điều chỉnh điện áp cho đèn.

- Bước 2: Kiểm tra Starter, bóng đèn và chấn lưu còn tốt hay hư hỏng

Lưu hành nội bộ Trang 80

Mắc nối tiếp starter với 1 bóng đèn thử (như hình vẽ) quan sát bóng đèn thử ta thấy :

 Nếu bóng đèn thử chớp sáng liên tục thì starter còn tốt

 Nếu bóng đèn thử chớp sáng với tốc độ chậm starter bị hư

 Nếu bóng đèn thử không sáng tiếp điểm starter bị hở

 Nếu bóng đèn thử sáng bình thường có 2 trường hợp :

* Tháo bỏ tụ C và thử starter lại nếu thấy bóng đèn thử chớp sáng liên tục thì starter còn tốt

* Tháo bỏ tụ C và thử starter lại bóng đèn vẫn sáng bình thường starter bị dính tiếp điểm

Một đầu dây tóc đưa vào dây nóng của nguồn điện, đầu kia đưa vít thử điện vào (như hình a) Quan sát vít thử điện ta thấy :

 Nếu vít thử điện sáng thì dây tóc còn tốt

 Nếu vít thử điện không sáng thì dây tóc bị đứt

Khi kiểm tra bóng đèn neon, hãy chú ý kiểm tra cả hai dây tóc Sử dụng bóng đèn thử, đưa hai đầu bóng vào hai đầu dây tóc Quan sát bóng đèn thử để xác định tình trạng của dây tóc.

 Bóng đèn thử sáng dây tóc còn tốt

Lưu hành nội bộ Trang 81

VOM x1K cha ỏn lử u cha ỏn lử u

 Bóng đèn thử không sáng thì dây tóc bị đứt c) Bằng đồng hồ đo điện

Dùng đồng hồ điện trở, để ở thang X1 (như hình vẽ C) Quan sát đồng hồ ta thấy :

 Kim đồng hồ lên thì tóc đèn còn tốt

 Kim đồng hồ không lên thì tóc bị hư

3 Kiểm tra chấn lưu (Ballast) a) Kiểm tra thông mạch

 Bằng bóng đèn thử : Đưa hai đầu bóng đèn thử vào 2 đầu ra của chấn lưu (hình 1) Quan sát bóng đèn thử thấy có 3 trường hợp :

 Bóng đèn thử sáng hơi lu thì dây quấn trong chấn lưu còn tốt

 Bóng đèn thử sáng bình thường, dây quấn trong chấn lưu bị chạm vòng với nhau

 Bóng đèn thử không sáng, dây quấn trong chấn lưu bị đứt

 Bằng đồng hồ đo điện:

Dùng đồng hồ đo điện trở để ở thang đo X1 Đưa 2 đầu que đo vào 2 đầu ra của chấn lưu (hình 2) Quan sát đồng hồ ta thấy :

 Nếu đồng hồ chỉ từ 40 đến 60 thì dây quấn trong chấn lưu còn tốt

 Nếu đồng hồ chỉ  (kim không lên) thì dây quấn trong chấn lưu bị đứt b) Kiểm tra chạm mát cha ỏn lử u

Lưu hành nội bộ Trang 82

Để kiểm tra chấn lưu, hãy sử dụng bóng đèn thử bằng cách đưa một đầu vào một trong hai đầu dây ra của chấn lưu, đầu còn lại chạm vào vỏ chấn lưu tại vị trí không sơn Quan sát bóng đèn để xác định tình trạng hoạt động của chấn lưu.

 Bóng đèn thử sáng chấn lưu bị chạm vỏ (chạm mát)

 Bóng đèn thử không sáng, nhưng quẹt que thử vào vỏ thấy có tia lửa điện, chấn lưu không bị chạm

 Bằng đồng hồ đo điện

Để đo điện trở, hãy sử dụng đồng hồ đo điện trở ở thang đo X1K trở lên Đưa một đầu que đo vào một trong hai đầu dây ra của chấn lưu, và đầu que đo còn lại chạm vào vỏ chấn lưu.

2) Quan sát đồng hồ ta thấy :

 Kim đồng hồ không lên chấn lưu không bị mát

 Kim đồng hồ lên nhiều chấn lưu bị chạm mát

 Kim đồng hồ hơi nhích lên một chút thì chấn lưu bị chạm mát nhẹ do ẩm, ta phải sấy chấn lưu lại

- Bước 4: Đấu dây theo sơ đồ

 Một số hư hỏng thông thường của đèn huỳnh quang

TT HIỆN TƯỢNG NGUYÊN NHÂN CÁCH SỬA CHỮA

 Đèn mới lắp bật công tắc đèn không sáng

Rờ tay vào bóng đèn, thấy sáng mờ

 Do tiếp xúc không tốt hoặc đấu sai đầu dây  Kiểm tra lại chỗ tiếp xúc như : Chân đèn, starter, chấn lưu, công tắc, cách đấu dây

 Dây tóc hai đầu đèn vẫn còn nhưng đèn không sáng

 Do bóng bị lọt khí

Lưu hành nội bộ Trang 83

 Đèn mới lắp bật công tắc đèn sáng lóc rồi tắt ngay hai đầu đèn bị đen

 Chấn lưu bị chạm các vòng dây

 Đấu nối tắc hai đầu ra của chấn lưu

 Kiểm tra lại chấn lưu

 Kiểm tra lại cách đấu dây

 Khi bật công tắt thấy đèn phóng điện liên tục hoặc sáng mờ

 Điện áp nguồn thấp, áp suất hơi đèn giảm, chấn lưu không đúng, tiếp xúc kém

 Kiểm tra lại điện áp nguồn

 Kiểm tra lại chấn lưu

 Kiểm tra lại tiếp xúc

 Bật đèn thấy sáng đỏ hai đầu, tháo starter ra đèn sáng ngay

 Tụ điện trong starter bị hỏng

 Tiếp điểm starter bị dính

 Ngắt bỏ tụ điện trong starter

 Đèn đang sử dụng bật công tắc đèn không sáng nữa

 Đứt dây, chảy cầu chì

 Kiểm tra lại mạch, tìm rõ nguyên nhân nổ cầu chì

 Kiểm tra lại tiếp xúc

 Bóng đèn có một hoặc hai đầu bị đen kéo dài 1 – 4 cm

 Dây bóng hết độ bền sử dụng

 Bóng bị đứt dây tóc

 Bật công tắc đèn, bóng đèn vẫn có ánh sáng mờ

 Do dây nóng không qua cầu chì và công tắc  Đổi lại cách đấu cho dây nóng qua cầu chì và công tắc

8 Ráp mạch dùng đimơ điều khiển độ sáng của đèn:

Mạch điện này bao gồm một dimmer để điều chỉnh độ sáng của đèn và có ổ cắm điện được lắp đặt tại bảng điện Cầu chì bảo vệ toàn bộ mạch, đảm bảo an toàn cho thiết bị Mạch này thường được sử dụng cho đèn trang trí và trong các phòng ngủ.

- Bước 1: Vẽ sơ đồ nguyên lý

Lưu hành nội bộ Trang 84

- Bước 2: Lập bảng liệt kê vật tư

Hãy liệt kê các vật tư cần thiết để lắp mạch điện trên:

- Bước 3: Lập quy trình lắp ráp Hãy liệt kê các bước để lắp ráp các mạch điện trên:

- Bước 4: Lắp ráp mạch điện Hãy liệt kê các kỹ thuật cơ bản để lắp ráp mạch điện:

- Bước 5: Kiểm tra mạch điện Hãy liệt kê các bước để kiểm tra mạch điện trước khi cấp điện:

Lưu hành nội bộ Trang 85

Kĩ thuật sửa chữa hệ thống điện dân dụng

Ngày đăng: 22/03/2022, 10:03

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w