TỔNG QUAN 3
Theo báo cáo GLOBOCAN năm 2020, ung thư buồng trứng (UTBT) ghi nhận 313.959 ca mắc mới, xếp thứ 3 trong các loại ung thư phụ khoa Đồng thời, UTBT cũng là nguyên nhân gây ra hơn 200.000 ca tử vong, đứng thứ 2 trong các bệnh ung thư phụ khoa tại Việt Nam.
Năm 2020, Việt Nam ghi nhận 1.404 ca mắc mới ung thư bàng quang (UTBT) và 923 ca tử vong do căn bệnh này Tỷ lệ mắc ung thư bàng quang chuẩn theo tuổi (ASR) là 6,6 trên 100.000 người, trong khi tỷ lệ tử vong chuẩn theo tuổi do UTBT là 4,2 trên 100.000 ca.
Tỷ lệ UTBT cao nhất được ghi nhận ở Châu Âu với 9,0 và Bắc Mỹ với 8,1 Trong khi đó, Trung Quốc và Ấn Độ có tỷ lệ thấp hơn, lần lượt là 5,3 và 6,7 Tuy nhiên, với dân số đông đảo, hai quốc gia này dẫn đầu về số ca mắc mới ước tính trong năm 2020, đạt lần lượt 55 triệu ca.
342 và 45 701 ca Dẫn đầu về tỉ lệ mắc UTBT là Brunei 17,4 và Samoa 15,9
Biểu đồ 1 1 Tỉ lệ mắc UT và tử vong do UT của phụ nữ thế giới và Việt Nam
Việt Nam có tỷ lệ mắc ung thư bàng quang (UTBT) thấp nhất thế giới, với chỉ 2,4 trường hợp trên 100.000 người, theo báo cáo GLOBOCAN 2020 Tỷ lệ tử vong do UTBT cũng ở mức thấp, chỉ 1,5 trên 100.000 ca tử vong.
Theo ước tính năm 2020, nguy cơ mắc ung thư bàng quang (UTBT) ở phụ nữ toàn cầu đến 74 tuổi là 0,73, trong khi nguy cơ tử vong là 0,49 Tại Việt Nam, các con số này thấp hơn nhiều, lần lượt là 0,25 và 0,17 Dữ liệu từ SEER cho thấy nguy cơ mắc UTBT trong suốt cuộc đời là 1,22%, tương đương 1 trong 82 người, với tỷ lệ cao nhất ở phụ nữ da trắng và thấp nhất ở người châu Mỹ bản địa và vùng Alaska Nguy cơ tử vong do UTBT ước tính là 0,86%, tương đương 1/116 Đáng chú ý, các chỉ số này đang có xu hướng giảm dần.
Biểu đồ 1 3 Xu hướng thay đổi tỉ lệ sống sót sau 5 năm của UTBT
Tỉ lệ sống sót sau 5 năm từ khi chẩn đoán bệnh là 48,6%, nhưng nếu được chẩn đoán ở giai đoạn đầu, tỉ lệ này có thể lên đến 92,6% Tuy nhiên, chỉ 16% bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn sớm, trong khi 58% bệnh nhân chẩn đoán ở giai đoạn muộn chỉ có tỉ lệ sống sót 30,2% sau 5 năm Dù vậy, tỉ lệ sống sót này đang có xu hướng tăng nhờ vào những cải thiện trong chất lượng điều trị cũng như hiệu quả của các phương pháp sàng lọc, dự phòng và chẩn đoán sớm.
1 1 2 Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh UTBT
Nguyên nhân gây ung thư buồng trứng (UTBT) vẫn chưa được xác định rõ ràng Theo lý thuyết, bề mặt biểu mô của buồng trứng thường xuyên trải qua quá trình tổn thương và sửa chữa do rụng trứng, dẫn đến sự hình thành sẹo và tăng khả năng xuất hiện đột biến gen Ngoài ra, một số giả thuyết cho rằng sự gia tăng nồng độ hormone trước và trong thời kỳ rụng trứng có thể kích thích sự phát triển của các tế bào bất thường, góp phần vào sự hình thành UTBT.
Các ung thư bắt nguồn từ ba loại tế bào chính: tế bào biểu mô, tế bào mầm và tế bào đệm-sinh dục Các giả thuyết nghiên cứu chủ yếu hiện nay tập trung vào ung thư biểu mô.
90%) UT biểu mô có 5 nhóm chính: UT thanh dịch ác tính cao (70%), UT dạng lạc nội mạc tử cung (10%), UT tế bào sáng (10%), UT dịch nhầy (3%),
Ung thư thanh dịch ác tính thấp (300 ng/µl), cần pha loãng để đưa nồng độ về dưới 100 ng/µl.
DNA được đo ở tỷ số A260/A280 và mẫu DNA tinh sạch khi tỉ số từ 1,8-2,0
2 2 4 4 Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) xác định đột biến gen BRCA1/2
Giải trình tự thế hệ mới (NGS) đại diện cho một bước tiến cách mạng trong công nghệ giải trình tự DNA, cho phép giải mã từ 8Gbases đến hàng triệu bps, vượt xa khả năng của phương pháp Sanger (1500 bps) và pyrosequencing (100 bps).
Giải trình tự 600Gbases cho phép thực hiện giải trình tự nguyên bộ gene, hay còn gọi là giải trình tự bộ gene (whole genome sequencing) Quy trình này bao gồm các bước chính để phân tích và hiểu rõ hơn về cấu trúc di truyền.
Chuẩn bị thư viện DNA là bước quan trọng trong nghiên cứu gen, sử dụng bộ kit Ultra II FS để làm giàu phân mảnh DNA Quy trình này giúp tạo ra thư viện DNA bộ gen chất lượng cao, phục vụ cho các phân tích và ứng dụng tiếp theo trong lĩnh vực di truyền học.
Quy trình tại Biolab Anh, Hoa Kỳ bao gồm các bước như phân mảnh DNA, chỉnh sửa đầu mút, gắn adaptor và khuếch đại thông qua phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) với số chu kỳ tối ưu theo hướng dẫn của bộ kit.
Sản phẩm PCR từ bước tạo thư viện sẽ được lai với hỗn hợp mẫu dò đặc hiệu cho hai gen BRCA1 và BRCA2, có gắn biotin Sau đó, sử dụng hạt từ Dynabeads để tiến hành bắt giữ gen mục tiêu.
MyOne Streptavidin T1 (ThermoFisher) được sử dụng để bắt giữ các phân mảnh DNA của các gen thông qua tương tác streptavidin-biotin Quá trình phản ứng lai được thực hiện bằng cách sử dụng hóa chất và tuân thủ hướng dẫn của bộ kit xGen library hybridization.
STT Thành phần Thể tớch (àl)
(IDTDNA, Hoa Kỳ) Mẫu dò được thiết kế dựa trên trình tự mRNA BRCA1,
BRCA2 được tổng hợp bởi IDTDNA (Hoa Kỳ) và sau khi thu thập, thư viện DNA sẽ được nhân bản lần thứ hai bằng phương pháp PCR để đạt được nồng độ tối ưu cho giải trình tự thế hệ mới, cụ thể là 10nM.