TỔNG QUAN VỀ BAO BÌ PLASTIC
Lịch sử hình thành và quá trình phát triển vật liệu plastic
Bảng 1.1 Quá trình hình thành và phát triển của vật liệu plastic
Năm 1869, sử dụng collodion để phủ bóng bi-a.
Năm 1870, Hyatt và anh trai của ông đã sản xuất một vật liệu giống sừng bằng cách sử dụng cellulose nitrat.
Năm 1872, anh em nhà Hyatt sáng chế ra chiếc máy ép nhựa đầu tiên.
Năm 1877, Công ty Xylonite của anh được thành lập.
Năm 1892, tơ lụa cyar Cross và Bevan phát triển.
Năm 1894, chính phủ Ản Độ và UCC thành lập nhà máy metyl isoynate. Năm 1989, xuất hiện các đĩa hát từ shellac.
Năm 1900, vật liệu nhựa duy nhất có sẵn là shellac, gutta percha, ebonite và celluloid.
Năm 1899, Arthur Smith lấy bằng sáng chế của Anh đề cập đến nhựa phenolealdehyde.
Năm 1916, Rolls Royce bắt đầu sử dụng phenol formaldehyde trong nội thất xe hơi.
In 1924, Rossiter at the British Cyanides Company, which later became British Industrial Plastics, developed urea-ethiourea formaldehyde resin, leading to the creation of the first white modeling compound.
Năm 1919, Eichengrun sản xuất bột đúc xenlulo axetat.
Thập kỷ 1930-1940 chứng kiến sự phát triển công nghiệp ban đầu của bốn loại nhựa nhiệt dẻo chính ngày nay: polystyrene (PS), poly (vinyl clorua) (PVC), polyoleíin và PMMA.
Năm 1933, Fawcett và Gibson đã phát hiện ra polyethylene (PE) tại Imperial
Năm 1939, nhà máy PE đưa vào hoạt động.
Năm 1941, Polyamide 66 lần đầu tiên được sử dụng làm vật liệu đúc.
Năm 1943, Du Pont đã hoạt động nhà máy thí nghiệm sản xuất sản phẩm Teflon.
Năm 1945-1955, Highimpact PS được giới thiệu như một loại nhựa thương mại, và terpolymer acrylonitrile butadiene styrene (ABS) cũng được sản xuất.
Năm 1950, PE mật độ cao được sản xuất bởi quy trình Phillips và quy trình Ziegler và polypropylene (PP) cũng được phát hiện.
Năm 1956, Du Pont đã nhận được bằng sáng chế đầu tiên cho nhựa acetal, trong khi nhựa polycarbonate được phát triển độc lập tại Hoa Kỳ và Đức Đến năm 1980, Polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) đã được sản xuất lần đầu tiên.
Năm 1962, Du Pont giới thiệu màng polyimide và vecni.
Năm 1969, Polybutylene terephthalate được Ticona giới thiệu vào, và polycyclohexylenedimethylene terephthalate, một polyester nhiệt dẻo nóng chảy cao
Những năm 1970 và 1980, sự ra đời của chất dẻo nhiệt hiệu suất cao có thể được sử dụng ở nhiệt độ 200 o C.
Năm 1983 ICI và Bayer đưa ra PEEK, PPS (polyphenyl sulíide) và PES (polyether sulfone).
Năm 1987, BASF tại Đức đã sản xuất polyacetylen với khả năng dẫn điện gấp đôi so với đồng Đến năm 1989, polyme phát sáng đầu tiên, poly-ethyne, được phát hiện tại Cambridge Năm 1990, ICI giới thiệu polyhydroxybutyrate, loại nhựa phân hủy sinh học thương mại đầu tiên.
Cuối những năm 1990, một số polyme thú vị chủ yếu dựa trên ethylene,propylene và styrene.
Phân loại vật liệu plastic
Nhựa tự nhiên là loại nhựa được sản xuất từ các thành phần tự nhiên có khả năng tạo hình và đúc bằng nhiệt Một ví dụ điển hình là hổ phách, một dạng nhựa cây thông hóa thạch, thường được sử dụng trong ngành sản xuất đồ trang sức.
Nhựa bán tổng hợp là loại nhựa được tạo ra từ vật liệu tự nhiên đã qua điều chỉnh, kết hợp với các thành phần khác Một ví dụ điển hình là axetat xenluloza, được hình thành từ phản ứng giữa sợi xenlulo và axit axetic, thường được sử dụng trong sản xuất phim chiếu rạp.
Nhựa tổng hợp là vật liệu được tạo ra từ việc phá vỡ các nguồn cacbon như dầu thô, than đá hoặc khí đốt, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc phân tử Nhựa tổng hợp và bán tổng hợp có thể được phân loại thành hai loại chính, dựa trên cách mà chúng phản ứng khi bị nung nóng.
Nhựa nhiệt dẻo là loại nhựa có khả năng mềm và tạo hình khi được nung nóng, và sẽ giữ nguyên hình dạng khi nguội Đặc biệt, khi được đun nóng lần nữa, nhựa nhiệt dẻo sẽ trở lại trạng thái mềm Các ví dụ điển hình của nhựa nhiệt dẻo bao gồm acrylic và styren.
Nhựa nhiệt rắn là loại nhựa có khả năng trở nên dẻo và mềm khi được đun nóng, cho phép chúng được đúc thành hình dạng khuôn Tuy nhiên, khi nguội lại, nhựa sẽ giữ nguyên hình dạng và không trở lại trạng thái mềm dẻo ngay cả khi tiếp tục đun nóng.
Nhựa polyester và melamine formaldehyde là hai loại nhựa quan trọng trong sản xuất Nhựa polyester được sử dụng để tạo ra nhựa gia cố bằng thủy tinh, trong khi melamine formaldehyde được dùng để sản xuất Formica, một vật liệu phổ biến cho các bề mặt làm việc trong nhà bếp Cả hai loại nhựa này đều có khả năng giữ hình dạng vĩnh viễn sau khi được đúc.
Đặc điểm chung của bao bì plastic
Các vật liệu nhựa được sử dụng rộng rãi và việc lựa chọn loại nhựa phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng cũng như loại sản phẩm cần bao gói Mỗi loại nhựa đều có những đặc tính cơ bản, nhưng mức độ của các đặc tính này có thể khác nhau.
• Màu, mùi vị: không màu không mùi
• Độ cứng: mềm, dẻo, cứng, giòn
• Độ trong suốt: trong suốt, mờ đục, che đậy ánh sáng
• Tính chịu nhiệt: bền với nhiệt và không bền với nhiệt
• Độ bền cơ học: chống va đập, chống co ngót
• Tính chống hóa chất: không tác dụng với hóa chất, trơ với môi trường thực phẩm
• Tính chống thấm khí: tốt- ngăn sản phẩm tiếp xúc với môi trường.
Ở nhiệt độ thường, nhựa có thể tồn tại dưới hai trạng thái là kết tinh và vô định hình Trong trạng thái kết tinh, các mạch polyme được sắp xếp song song với nhau, tạo thành các liên kết ngang và hình thành mạng lưới có cấu trúc trật tự, từ đó tăng cường độ bền cho khối polymer Đặc biệt, khi các mạng lưới polyme có cấu trúc xoắn, tính chống thấm khí hơi và độ bền cơ học của nhựa càng được cải thiện.
Trạng thái vô định hình của các mạch polyme thể hiện sự không sắp xếp theo trật tự song song, dẫn đến việc không có sự định hướng rõ ràng Điều này cũng đồng nghĩa với việc không hình thành các liên kết ngang giữa các mạch polyme.
Sự tồn tại nhiều vùng trạng thái vô định hình sẽ làm giảm tính chống thấm khí, hơi, chất béo của plastic.
Các loại bao bì plastic
Công thức cấu tạo của Polyethylene (PE) có thể ở dạng mạch thẳng hoặc mạch phân nhánh.
Sự phân nhánh sẽ làm ngắn đi độ dài của mạch chính.
Hình 1.2 Công thức cấu tạo của PE
Polyetylen là một vật liệu phổ biến trong sản xuất các sản phẩm thông qua khuôn ép, đúc, đùn và tạo hình nhiệt Với độ dẻo dai và độ cứng cao, polyetylen thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm rỗng bằng phương pháp khuôn quay Ưu điểm nổi bật của polyetylen là khả năng chống lại hóa chất, điện và nước Tuy nhiên, loại nhựa này cũng gặp phải vấn đề nứt vỡ do ứng suất môi trường, dẫn đến tình trạng giòn và hư hỏng nghiêm trọng.
Phân loại Polyrthylene theo khối lượng:
Polyethylene mật độ thấp (LDPE) là loại nhựa mềm, linh hoạt và bền bỉ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng LDPE rất hữu ích trong việc sản xuất chai pha chế và chai rửa Loại nhựa này cũng lý tưởng cho các ứng dụng phòng thí nghiệm, bao gồm rửa chai, thiết bị rửa pipet, ống đa năng, túi và bể chứa nhỏ.
Polyethylene mật độ cao (HDPE) sở hữu các đặc tính cơ học cân bằng cùng với khả năng kháng hóa chất, khí và hơi tốt Vì vậy, HDPE đã trở thành vật liệu chủ chốt trong việc giảm thiểu và tái chế chất thải rắn thông qua phương pháp đúc thổi.
Bảng 1.2 Tính chất vật của polyetylen (PE)
Tính chất Giá trị Đơn vị
Khối lượng cụ thể 1.295 cm 3 /g
Hình 1.3 Công thức cấu tạo của PP
Polypropylene (PP) có cấu trúc tương tự như polyethylene (PE), nhưng có thêm nhóm methyl ở mạch nhánh Trên thị trường, polypropylene chủ yếu được sản xuất dưới hai dạng: homopolyme, là chuỗi polyme chỉ chứa propylen, và copolyme, trong đó một số mắc xích của chuỗi polymer được thay thế bằng ethylene.
Polypropylene (PP) là một loại nhựa bán tinh thể có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt Nó chống nứt do hóa chất và môi trường, đồng thời sở hữu bề mặt cứng cáp Với giá thành thấp, polypropylene thường được sử dụng trong đóng gói và bồn chứa xăng, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về tấm bảo vệ và tính chất cơ học.
Polypropylene (PP) có tính trong suốt kém và độ giòn hạn chế ứng dụng trong lĩnh vực y tế và chăm sóc cá nhân Tuy nhiên, việc trộn PP isotactic với styrene/ethylene-butylene/styrene (SEBS) giúp cải thiện đáng kể độ trong suốt Một trong những ưu điểm nổi bật của polypropylene là khả năng chịu nhiệt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm như khay, phễu, thùng, chai và dụng cụ lọ cần được khử trùng thường xuyên trong môi trường y tế Polypropylene còn được ứng dụng rộng rãi trong bao bì, sợi, ngành công nghiệp ô tô, hàng hóa không bền và trong xây dựng tòa nhà.
Bảng 1.3 Tính chất vật liệu củapolypropylene (PP)
Tính chất Giá trị Đơn vị Độ nóng chảy 439(166) K(°C)
Khối lượng cụ thể 1.31-1.32 cm 3 /g
Nhiệt độ chuyển tiếp khí -17 °C
Nhiệt độ phân hủy ( tối đa)
Hình 1.4 Công thức cấu tạo của PS
Polystyrene là một vật liệu có mật độ thấp, độ trong suốt cao, mô đun tốt và chi phí thấp, dễ dàng trong việc xử lý Tuy nhiên, nó có tính giòn do cấu trúc của mình Nhiệt kết tinh giúp rút ngắn thời gian chu kỳ trong quá trình ép phun, đồng thời PS cũng có giá trị co ngót thấp và độ ổn định kích thước cao trong quá trình đúc và tạo hình Vật liệu này thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận có thành mỏng, như đồ ăn và đồ chơi dùng một lần Ngoài ra, kỹ thuật ép phun còn cho phép sản xuất đồ dùng y tế, cũng như chai và bao bì thực phẩm thông qua quy trình ép đùn.
Bảng 1.4 Tính chất vật liệu của polystyre
Tính chất Giá trị Đơn
Khối lượng cụ thể 1.02-1.04 cm 3 /g
Nhiệt độ sử dụng cao 105 °C
Nhiệt độ chuyển tiếp khí
Suy thoái nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ nóng chảy 210-220 °C Điểm mềm 108
Hình 1.5 Công thức cấu tạo của PVC
PVC cứng được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống ống nước và vật liệu xây dựng nhờ tính linh hoạt và độ bền Với khả năng trong suốt và tính chất tác động, PVC cũng rất hữu ích trong lĩnh vực y tế và chăm sóc cá nhân Bên cạnh đó, PVC dẻo được sử dụng trong sản xuất quần áo và vải bọc Hỗn hợp PVC và ABS chịu nhiệt giúp cải thiện sức đề kháng của chất hóa dẻo trong isooctan, đồng thời giảm thiểu sự mất trọng lượng trong axit oleic, mặc dù điều này có thể làm giảm đặc tính chảy.
PVC là vật liệu không hóa dẻo, có khả năng chống thấm khí và dầu mỡ tốt, thích hợp cho bao bì thực phẩm có hàm lượng chất béo cao, giúp bảo quản chất béo khỏi oxy hóa Tuy nhiên, PVC chống thấm hơi và nước kém hơn so với PE và PP Vật liệu này không bị hư hỏng bởi axit và kiềm, nhưng dễ bị phá hủy bởi một số dung môi hữu cơ, đặc biệt là clorur hydrocarbon và ketone.
Bảng 1.5 Tính chất vật liệu củapoly(vinylchloride) (PVC)
Tính chất Giá trị Đơn vị
Nhiệt độ chuyển tiếp khí
Nhiệt độ sử dụng cao 60-90 °C
Nhiệt độ chuyển tiếp 163 °C Điểm mềm 70-80 °C
Chất dẻo kỹ thuật là loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cao hơn so với các vật liệu kim loại thông thường và có giá thành hợp lý Nhờ vào những ưu điểm này, nhựa kỹ thuật đã dần thay thế kim loại trong nhiều bộ phận máy móc khác nhau Việc sử dụng nhựa kỹ thuật không chỉ mang lại hiệu suất tốt hơn mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng công nghiệp.
• Cấp kỹ thuật của ABS
Nhựa kỹ thuật, với các tính chất cơ học ưu việt, thường được sử dụng cho các bộ phận trong nhiều thiết bị máy móc khác nhau Trong quá trình xử lý, các vật liệu như nylon và ABS cần được sấy khô để tránh gặp phải các vấn đề trong sản xuất Đặc biệt, nhựa là chất không dẫn nhiệt, điều này giúp tạo ra nhiệt ma sát, từ đó làm cho vật liệu tan chảy nhanh hơn trong quá trình chế biến và hoạt động.
Chất dẻo là vật liệu không dẫn điện và có khả năng cách nhiệt, trong khi nhựa kỹ thuật nổi bật với tính cạnh tranh cao so với kim loại So với kim loại, chất dẻo dễ chế tạo và có giá thành thấp hơn Hơn nữa, nhựa có thể được pha màu với nhiều sắc thái đa dạng.
ABS là một terpolymer nổi bật với khả năng chống va đập và độ bền cơ học cao, thường được sử dụng làm vỏ cho thiết bị máy tính như màn hình và bàn phím Để cải thiện độ bền kéo, độ dai va đập và độ cứng, đồng thời giảm chi phí sản xuất, ABS thường được làm đầy bằng hạt cao su hoặc các hạt vô cơ cứng như canxi cacbonat, cao lanh và hạt thủy tinh.
Bảng 1.6.Tính chất của acrylontrile-butadiene-styrene (ABS)
Tính chất Giá trị Đơn vị
Nhiệt độ chuyển tiếp khí
Nhiệt độ sử dụng cao 60 °C
PMMA là một loại nhựa cứng, bền với axit và kiềm vô cơ, sở hữu tính chất cơ học tốt nhưng có độ giòn nhất định Loại nhựa này nhẹ, có khả năng chống trầy xước thấp và độ bền của nó thay đổi theo nhiệt độ, đồng thời không hấp thụ nhiệt bức xạ từ mặt trời.
PMMA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, công nghiệp, và cơ giới hóa, bao gồm vật liệu xây dựng và kính hữu cơ cho tòa nhà, ô tô, tàu thủy và máy bay Ngoài ra, PMMA còn được sử dụng trong nông nghiệp, y học, dược phẩm, ngành dệt may, giấy và sơn Các ứng dụng khác của PMMA bao gồm chất kết dính, đèn tín hiệu ô tô, thấu kính, phụ kiện ánh sáng, huy chương, biển hiệu neon và lớp phủ bảo vệ, nhờ vào các đặc tính quang học, vật lý và cơ học xuất sắc của nó.
Bảng 1.7 Tính chất của PMMA
Tính chất Giá trị Đơn vị
Nhiệt độ chuyển tiếp khí
Chênh lệch nhiệt độ 100 °C Điểm mềm 82-110 °C
Nylon là một trong những loại nhựa được biết đến nhiều nhất trong số các loại nhựa kỹ thuật.
CÁC VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG
Nguồn gốc rác thải nhựa
Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, thế giới thải ra khoảng 300 triệu tấn rác thải nhựa mỗi năm, trong đó Việt Nam đóng góp khoảng 1,8 triệu tấn Rác thải nhựa này đến từ nhiều nguồn khác nhau.
Nguồn rác thải nhựa chủ yếu xuất phát từ sinh hoạt hằng ngày của con người, đặc biệt từ các khu dân cư, chợ và cửa hàng Những loại rác thải này thường bao gồm túi nylon, chai nhựa, đồ chơi, tã bỉm, ống hút, cốc sữa chua và bàn chải đánh răng.
Hình 2.1.Rác thải từ những sinh hoạt hằng ngày
Nguồn rác thải nhựa từ các hoạt động công nghiệp chủ yếu phát sinh từ quy trình sản xuất và thi công tại các nhà máy, xí nghiệp và khu công nghiệp.
Hình 2.2.Rác thải từ các khu công nghiệp, thi công của các nhà máy
Thức ba là nguồn rác thải nhựa lớn từ ngành y tế, do đặc thù của ngành này yêu cầu sử dụng nhiều đồ dùng một lần để giảm nguy cơ lây nhiễm và đảm bảo an toàn trong khám chữa bệnh Các loại rác thải nhựa y tế phổ biến bao gồm túi nylon, bao bì vật tư y tế, dụng cụ đóng gói thuốc, găng tay và kim tiêm.
Hình 2.3 Rác thải từ ngành y tế
Rác thải nhựa xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm khu du lịch, dịch vụ, khu vui chơi giải trí và các trường học, và điều này phụ thuộc vào ý thức của cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường.
Rác thải nhựa không chỉ tồn tại trên đất liền mà còn xuất hiện dưới biển và trong các đại dương Mặc dù báo cáo về ô nhiễm nhựa trong đại dương đã được công bố từ những năm 1970, nhưng hơn 40 năm sau, vẫn chưa có ước tính chính xác về số lượng và nguồn gốc của rác thải nhựa trong môi trường biển Năm 1975, ước tính có khoảng 6,4 triệu tấn vật chất được thải ra đại dương hàng năm, chủ yếu từ các hoạt động hàng hải và quân sự Mặc dù việc xả thải nhựa từ tàu thuyền đã bị cấm, nhưng tình trạng này vẫn tiếp diễn Thông tin cho rằng 80% rác thải biển xuất phát từ đất liền chưa được chứng minh rõ ràng và không cung cấp tổng khối lượng rác thải xâm nhập vào môi trường biển từ các nguồn trên đất liền.
Nhựa đã trở thành một phần quan trọng trong thị trường tiêu dùng từ những năm 1930 và 1940, với sản lượng hạt nhựa toàn cầu đạt 288 triệu tấn vào năm 2012, tăng 620% so với năm 1975 Ngành bao bì, chủ yếu là bao bì dùng một lần, là thị trường lớn nhất cho hạt nhựa Từ năm 1960, nhựa chỉ chiếm dưới 1% khối lượng chất thải rắn đô thị tại Hoa Kỳ, nhưng đến năm 2000, tỷ lệ này đã tăng đáng kể Đến năm 2005, nhựa đã chiếm ít nhất 10% chất thải rắn theo khối lượng ở 58% các quốc gia có số liệu sẵn có.
Nhựa trong môi trường biển đang trở thành vấn đề đáng lo ngại do tính bền vững và tác động tiêu cực của chúng đối với đại dương, động vật hoang dã và con người Các mảnh vụn nhựa xuất hiện ở khắp nơi, từ bờ biển đến băng biển Bắc Cực, và cả trên bề mặt lẫn dưới đáy biển Sự phong hóa của nhựa dẫn đến việc phân mảnh thành các hạt nhỏ, dễ dàng bị các động vật không xương sống ăn phải Kích thước nhỏ của chúng cũng khiến việc xác định nguồn gốc và loại bỏ khỏi môi trường đại dương trở nên khó khăn Do đó, các chiến lược giảm thiểu hiệu quả nhất cần tập trung vào việc giảm thiểu nguồn đầu vào nhựa.
Rác thải nhựa ở đại dương chủ yếu phát sinh từ việc quản lý chất thải không đúng cách tại các khu vực ven biển trên toàn cầu Chất thải này thường là bao bì bị vứt bỏ bừa bãi hoặc xử lý không hợp lý, dẫn đến việc rác không được quản lý chính thức Những loại rác thải này thường bị xử lý tại các bãi chứa hoặc bãi chôn lấp không kiểm soát, gây ra nguy cơ xâm nhập vào đại dương qua các con đường như thủy nội địa và dòng nước thải Ước tính, lượng rác thải nhựa được vận chuyển qua các tuyến đường thủy có thể lên tới dưới 1 kg mỗi ngày.
Một nghiên cứu cho thấy rằng lượng rác thải nhựa không được quản lý tốt có thể lên tới 4,2 tấn mỗi ngày từ sông Danube, nhưng các kết quả này không thể áp dụng cho toàn cầu do sự khác biệt trong đặc điểm lưu vực địa phương Bài viết này trình bày một khuôn khổ để tính toán lượng rác thải nhựa hàng năm do các quần thể sống trong phạm vi 50 km quanh bờ biển tạo ra, có khả năng xâm nhập vào đại dương dưới dạng mảnh vụn biển Khung này áp dụng cho 192 quốc gia ven biển có ít nhất 100 cư dân thường trú giáp với các đại dương như Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, cũng như Địa Trung Hải và Biển Đen.
• Khối lượng chất thải phát sinh trên đầu người hàng năm;
• Tỷ lệ chất thải là nhựa;
• Tỷ lệ phần trăm chất thải nhựa được quản lý sai và do đó, có khả năng đi vào đại dương dưới dạng các mảnh vụn biển.
Bằng cách áp dụng các tỷ lệ chuyển đổi từ rác thải được quản lý không đúng cách thành mảnh vụn nhựa trên biển, chúng ta có thể ước tính khối lượng rác thải nhựa mà mỗi quốc gia xả vào đại dương hàng năm.
Dựa trên dữ liệu tăng trưởng dân số từ năm 2010, dự đoán khối lượng rác thải nhựa sẽ gia tăng đáng kể vào năm 2025, với tỷ lệ phần trăm tăng trưởng rác thải nhựa cũng được dự báo sẽ tăng cao.
Nguyên nhân ô nhiễm rác thải nhựa
Hiện nay, ô nhiễm rác thải nhựa đang trở thành vấn đề nghiêm trọng với nhiều nguyên nhân khác nhau Dưới đây là một trong những nguyên nhân chính góp phần vào tình trạng này.
2.2.1 Ý thức của từng cá nhân Ý thức của từng cá nhân là nguyên nhân đầu tiên em muốn nhắc đến, vì do nguyên nhân này đối với em rất quan trọng, mỗi cá nhân phải có ý thức thì mới biết giữ gìn được nhà cửa, khu phố của mình sạch đẹp Nhưng nếu không có ý thức sẽ dẫn đến một số thói quen xấu như sau:
Thói quen lạm dụng đồ nhựa sử dụng một lần đang gia tăng đáng kể, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng lượng rác thải Những sản phẩm nhựa dùng một lần như cốc, thìa và bát nhựa, nhờ vào tính tiện dụng, giá thành rẻ và dễ dàng tìm mua, đã khiến nhiều người sử dụng một cách vô tội vạ và không kiểm soát.
Thói quen vứt rác bừa bãi của nhiều người dân hiện nay đang trở thành vấn đề nghiêm trọng Họ thường tiện tay vứt rác ở bất kỳ đâu như trên đường, bờ biển, cống, và rãnh, dẫn đến tình trạng rác thải tràn lan, khó thu gom và xử lý Đặc biệt, việc xả rác xuống cống rãnh không chỉ gây tắc nghẽn đường ống mà còn làm ngập lụt các tuyến phố.
Nhiều người dân vẫn chưa nắm rõ cách phân loại rác hoặc có ý thức kém trong việc này, dẫn đến tình trạng rác hữu cơ và rác vô cơ bị trộn lẫn, gây khó khăn trong việc phân loại Chẳng hạn, nhiều người thường vứt rác thải nhựa như chai nước cùng với thức ăn thừa, làm cho quá trình xử lý rác trở nên phức tạp hơn.
Hình 2.6 Thói quen vứt rác bừa bãi của người dân không có ý thức
2.2.2 Thiếu hệ thống xử lý rác thải nhựa
Nhiều công ty và xí nghiệp hiện nay thiếu hệ thống xử lý rác thải nhựa hiệu quả, hoặc hệ thống xử lý còn lạc hậu và chưa hoàn thiện, dẫn đến việc tăng nhanh lượng rác thải nhựa thải ra môi trường.
Hệ thống xử lý rác thải nhựa tại Việt Nam hiện nay còn lạc hậu và hiệu suất kém, chủ yếu do hạ tầng tiếp nhận và xử lý rác còn nhỏ lẻ và tự phát Điều này dẫn đến tỷ lệ tái chế rác thải nhựa rất thấp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.
Việt Nam hiện đang đối mặt với vấn đề rác thải nhựa nghiêm trọng, với khoảng 80.000 tấn rác thải nhựa được thải ra mỗi ngày Tuy nhiên, chỉ có 20% lượng rác này được tái chế, trong khi 80% còn lại chủ yếu được xử lý bằng phương pháp chôn lấp hoặc đốt Điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường trong tương lai.
Hình 2.7.Hệ thống sử lý rác thải chưa hoàn thiện 2.2.3.Sự thờ ơ của chính quyền địa phương
Ngoài những lý do đã nêu, một nguyên nhân quan trọng gây ô nhiễm rác thải nhựa là sự thiếu sót trong quản lý và xử lý rác thải của chính quyền địa phương Các cơ quan chức năng thường thiếu quan tâm và không có biện pháp chặt chẽ, dẫn đến việc một số người dân thiếu ý thức xả rác bừa bãi Nếu không có các biện pháp phù hợp từ chính quyền, tình trạng này sẽ khiến khu phố trở nên ô nhiễm, làm nản lòng những người có ý thức và biến một khu vực xanh sạch thành nơi chứa rác.
Những mối đe dọa từ rác thải nhựa
Chất thải nhựa và túi nylon khó phân hủy hiện có tỷ lệ tái chế rất thấp, chủ yếu bị chôn lấp, đốt hoặc để lại trên các bãi rác Một phần lớn trong số đó trôi ra biển, gây thiệt hại nghiêm trọng cho hàng nghìn loài cá và sinh vật biển Những cái chết thương tâm của các loài sinh vật này do nuốt phải chai lọ và vật dụng nhựa, cùng với những chiếc túi nylon như lưới tử thần, đã cướp đi sinh mạng của nhiều sinh vật Chất thải nhựa và túi nylon còn lại tiếp tục "nằm chờ" tại các bãi rác, góp phần gây ô nhiễm môi trường.
Các phương pháp chôn lấp và đốt rác không chỉ không giúp phân hủy chất thải mà còn phát thải khí độc hại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người Chôn lấp rác thải gây ô nhiễm nguồn nước và làm chết các vi sinh vật có lợi trong đất, trong khi các hoạt động nông nghiệp trên những vùng đất ô nhiễm này có hiệu quả kinh tế thấp Điều này không chỉ hủy hoại môi trường sống mà còn làm tổn hại đến hệ sinh thái tự nhiên Rác thải nhựa, một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh, tạo ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.
2.3.1 Tác hại của rác thải nhựa đối với sức khỏe con người
Rác thải nhựa có thể gây ra một số tác hại đối với sức khỏe con người như sau:
Quá trình phân hủy của một số loại rác thải nhựa sinh ra các chất độc hại có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, đặc biệt là đối với thai nhi và trẻ nhỏ Một trong những chất độc hại trong nhựa là DOP, có khả năng gây ra nhiều nguy hiểm cho sự phát triển của trẻ em.
Rác thải nhựa gây ô nhiễm nguồn nước và không khí, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sinh trưởng của động, thực vật Hệ quả là sức khỏe con người cũng bị đe dọa, đặc biệt qua đường ăn uống và hô hấp Những người sống gần khu vực ô nhiễm rác thải nhựa có nguy cơ mắc phải các bệnh như tiêu chảy, sốt, ho, cảm lạnh và đau đầu.
Rác thải nhựa có thể tan chảy ở nhiệt độ từ 70 đến 800 độ C, dẫn đến việc chúng lẫn vào thực phẩm và xâm nhập vào cơ thể con người Sự tích tụ này có thể gây ra những căn bệnh nguy hiểm cho sức khỏe.
Hình 2.8.Đốt rác thải nhựa, gây hại đến sức khỏe mọi người 2.3.2 Tác hại với môi trường và động vật
Rác thải nhựa gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường, ảnh hưởng đến đại dương cũng như động thực vật cả trên cạn và dưới nước Điều này tạo ra những mối đe dọa lớn đối với ô nhiễm môi trường và ô nhiễm không khí trên toàn cầu.
Rác thải nhựa gây ra những biến đổi nghiêm trọng đối với tính chất vật lý, sinh học và hóa học của nguồn nước, dẫn đến tình trạng đất bạc màu và xói mòn Hệ quả là đất trở nên "vô sinh", ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây trồng.
• Rác thải nhựa làm tắc nghẽn cống rãnh, gây lũ lụt, ngập úng ảnh hưởng nghiêm trọng tới môi trường.
Rác thải nhựa trôi nổi trên biển đang gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sinh vật biển, khi chúng có thể ăn phải hoặc bị mắc kẹt trong các mảnh nhựa Theo thống kê, mỗi năm có khoảng 1,5 triệu động vật biển chết do ngộ độc nhựa, điều này cho thấy sự cấp bách trong việc bảo vệ môi trường biển.
Rác thải nhựa dưới đáy đại dương gây tổn hại nghiêm trọng đến động thực vật, khiến chúng bị mắc kẹt và mất môi trường sống, từ đó ảnh hưởng đến các thế hệ tiếp theo của các loài này.
Lượng rác thải nhựa đang trở thành một mối đe dọa lớn đối với nguồn nước sạch, khiến việc cung cấp nước sạch ngày càng khó khăn hơn Hệ quả là con người sẽ phải đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch, làm gia tăng ô nhiễm nguồn nước.
Hình 2.9.Rác thải nhựa gây ảnh hưởng đến môi trường
Thực trạng của rác thải nhựa
Việt Nam đứng trong top 5 quốc gia gây ra khoảng 13 triệu tấn rác nhựa thải ra đại dương mỗi năm, theo ông Albert T Lieberg, đại diện FAO tại Việt Nam Mỗi năm, Việt Nam xả thải từ 0,28 đến 0,73 triệu tấn rác nhựa ra biển, chiếm gần 6% tổng lượng rác nhựa toàn cầu Đối mặt với nguy cơ nghiêm trọng từ rác thải nhựa, Việt Nam sản xuất khoảng 1,8 triệu tấn chất thải nhựa hàng năm, và con số này dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng.
Trên toàn cầu, mỗi phút có khoảng 1 triệu chai nhựa được bán ra, và hàng năm tiêu thụ khoảng 5000 tỷ túi nylon Tại Việt Nam, trung bình mỗi hộ gia đình sử dụng khoảng 1kg túi nylon mỗi tháng Đặc biệt, tại hai thành phố lớn là Hà Nội và TP HCM, mỗi ngày thải ra môi trường khoảng 80 tấn nhựa và nylon.
Một điều đáng lưu ý là việc phân loại, thu hồi và xử lý rác thải tại Việt Nam còn rất hạn chế.
Lượng chất thải nhựa và túi nylon ở Việt Nam, chiếm khoảng 8-12% chất thải rắn sinh hoạt. Nhưng
Mỗi năm, Việt Nam thải bỏ khoảng 2,5 triệu tấn chất thải nhựa và túi nylon, trong đó 10% không được tái sử dụng Điều này tạo ra một "gánh nặng" lớn cho môi trường, có nguy cơ dẫn đến thảm họa "ô nhiễm trắng" theo cảnh báo của các chuyên gia.
Trong lĩnh vực y tế, quá trình khám và chữa bệnh, cũng như các hoạt động hàng ngày của nhân viên y tế, bệnh nhân và người nhà bệnh nhân, đều góp phần tạo ra rác thải nhựa Những hoạt động này bao gồm việc sử dụng bao bì, dụng cụ chứa đựng thuốc và hóa chất, trang thiết bị y tế, cũng như trong nghiên cứu, sản xuất và kinh doanh thuốc và nguyên liệu Điều này dẫn đến việc phát sinh lượng lớn rác thải nhựa ra môi trường, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và môi trường sống.
Việt Nam đã chú trọng đến quản lý rác thải nhựa thông qua các chính sách và quy định của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là trong Luật Bảo vệ môi trường (BVMT) năm 2020 và Luật Thuế BVMT năm 2010 Các hoạt động kiểm soát ô nhiễm vi nhựa được thể hiện qua chính sách giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế rác thải nhựa Luật BVMT (2020) lần đầu tiên đề cập đến kiểm soát ô nhiễm vi nhựa trong sản phẩm, hàng hóa Các chỉ thị và quyết định của Thủ tướng Chính phủ như Chỉ thị số 33/CT-TTg và Quyết định số 1746/QĐ-TTg đã đề ra kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương đến năm 2030, nhằm tăng cường quản lý và xử lý chất thải nhựa hiệu quả.
Chính phủ về việc ban hành Kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương đến năm 2030,.
Luật Bảo vệ môi trường (BVMT) năm 2020 và Chỉ thị số 33/CT-TTg yêu cầu xây dựng lộ trình giảm thiểu sản xuất và nhập khẩu các sản phẩm chứa vi nhựa, bao gồm hóa mỹ phẩm, may mặc và phân bón Quyết định số 1746/QĐ-TTg đã xác định các nhóm nhiệm vụ và giải pháp cụ thể nhằm thực hiện yêu cầu này.
Để bảo vệ môi trường, cần tăng cường kiểm soát và quản lý việc xả thải vào nguồn nước, đồng thời áp dụng các biện pháp xử lý vi nhựa từ nước thải tại các khu đô thị và khu công nghiệp Điều này đặc biệt quan trọng ở các vùng ven biển, cửa sông và vùng biển ven bờ.
Đánh giá các nguy cơ và rủi ro ô nhiễm từ rác thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa, là rất cần thiết để hiểu rõ tác động của chúng đối với biển và đại dương Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến các hệ sinh thái biển mà còn gây hại cho môi trường và sức khỏe con người Việc nhận diện và phân tích những mối đe dọa này sẽ giúp nâng cao nhận thức và thúc đẩy các biện pháp bảo vệ môi trường biển hiệu quả hơn.
Vấn đề BVMT không khí, quản lý, kiểm soát bụi, khí thải đã được quan tâm và luật hóa.
Hiện nay, chưa có quy định cụ thể nào về quản lý và kiểm soát vi nhựa trong không khí Mặc dù các sản phẩm như mỹ phẩm đã có quy định về thành phần chất cấm sử dụng, nhưng chưa có quy định rõ ràng về vi nhựa Đối với các sản phẩm như bột giặt, lốp xe và sơn, đã có tiêu chuẩn về chất lượng, nhưng vẫn thiếu quy định về thành phần cụ thể và chưa chú trọng đến vấn đề vi nhựa phát sinh sau khi sử dụng sản phẩm.
Việt Nam đã thiết lập hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường, bao gồm các quy định liên quan đến nước thải công nghiệp, nước thải dệt may và chất lượng không khí Những quy chuẩn này xác định giá trị tối đa cho phép của các chỉ số ô nhiễm Ngoài ra, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cũng đã được ban hành cho phế liệu nhựa nhập khẩu phục vụ sản xuất Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có quy định cụ thể nào về các thông số vi nhựa trong các tiêu chuẩn kỹ thuật này.
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để hạn chế việc sử dụng túi nhựa Bangladesh và Rwanda là hai nước đã cấm hoàn toàn sản xuất và sử dụng túi nhựa, trong khi Botswana quy định độ dày tối thiểu của túi nhựa nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Nhiều quốc gia như Anh, Ailen, Hồng Kông đang áp dụng mức thuế bảo vệ môi trường cao đối với túi ni lông, cụ thể là 15 cent (4.500 đồng) mỗi túi tại Anh và Ailen, và 0,05 USD (1.050 đồng) mỗi túi tại Hồng Kông Ngoài ra, các quốc gia khác cũng áp dụng thuế đối với các sản phẩm nhựa khác, như Bỉ đã đánh thuế màng nhựa và dụng cụ ăn uống dùng một lần từ năm 2007, Đan Mạch áp dụng thuế nhựa cho túi và vật liệu đóng gói từ năm 1994, và Đức yêu cầu các cửa hàng phải đóng phí tái chế khi cung cấp túi nhựa.
VẤN ĐỀ TRONG TÁI SỬ DỤNG PLASTIC
Định nghĩa
Tái sử dụng là quá trình sử dụng lại sản phẩm cũ cho mục đích mới, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm thiểu rác thải Việc ưu tiên sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí Ví dụ, chai nhựa có thể được biến thành chậu trồng cây, bút viết, hoặc dụng cụ đựng đồ trong gia đình và văn phòng.
Thực trạng tái sử dụng
Hiện nay, tái sử dụng bao bì đang trở thành một xu hướng phổ biến vì những lợi ích về kinh tế và môi trường Tuy nhiên, người tiêu dùng thường không chú ý đến độ an toàn của bao bì khi tái sử dụng, dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn cho sức khỏe Bao bì nhựa là loại được sử dụng phổ biến, nhưng mỗi loại nhựa có nhãn khác nhau, phản ánh thành phần và khả năng chứa chất độc Do đó, việc nắm rõ thông tin về nhãn hiệu và loại nhựa là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi tái sử dụng.
Trong quá trình sản xuất, có ba loại nhựa chứa chất độc, trong khi loại nhựa an toàn để tái sử dụng mang nhãn số 5 lại thường bị bỏ quên Loại nhựa này, thường được sử dụng cho các ly nhựa khi mua nước, có khả năng chịu nhiệt cao Hệ quả là, các loại nhựa an toàn lại bị vứt bỏ không đúng cách, trong khi những loại nhựa không an toàn lại xuất hiện phổ biến trong các gian bếp của gia đình Điều này gây ra những lo ngại về sức khỏe cho mọi người Vì vậy, trước khi tái sử dụng nhựa, chúng ta nên kiểm tra kỹ loại nhựa và xác định nhãn số để đảm bảo an toàn.
Bao bì thường chứa đựng thực phẩm, đồ uống hoặc chất tẩy rửa, khiến chúng không còn sạch như khi mới sản xuất Việc tái sử dụng bao bì mà không rửa sạch có thể dẫn đến sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh, tạo ra nguy cơ lây nhiễm chéo khi sử dụng bao bì đó để đựng thực phẩm Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của bản thân mà còn đe dọa sức khỏe của gia đình do sự tồn tại của các vi sinh vật từ bao bì chưa được vệ sinh đúng cách.
Lợi ích của việc tái sử dụng
Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế là những vấn đề quan trọng trong nhiều thập kỷ qua Để giảm lượng khí thải carbon, người tiêu dùng thường lựa chọn tái sử dụng bao bì plastic Việc tái sử dụng bao bì plastic trước khi tái chế không chỉ giúp giảm tải cho các bãi rác mà còn góp phần giảm ô nhiễm môi trường.
3.3.1 Lợi ích với môi trường
Tái sử dụng nhựa mang lại nhiều lợi ích cho môi trường:
• Giảm ô nhiễm, tiết kiệm không gian bãi chôn lấp - mỗi ngày, người tiêu dùng thải bỏ hơn
Việt Nam hiện đang phải đối mặt với một lượng lớn chất thải nhựa, với khoảng 60 triệu chai nước nhựa và 8%-12% chất thải rắn sinh hoạt là nhựa và túi nylon Tuy nhiên, chỉ có khoảng 11%-12% trong số này được xử lý và tái chế, trong khi phần lớn bị chôn lấp, đốt hoặc thải ra môi trường, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm đại dương nghiêm trọng Mặc dù nhựa có thể được tái chế, nhưng một khối lượng lớn bao bì nhựa lại không được đưa đến các nhà máy tái chế, mà bị vứt bỏ, gây áp lực lên các bãi rác đang nhanh chóng bị lấp đầy Việc thúc đẩy tái sử dụng không chỉ giúp giảm thiểu rác thải nhựa mà còn bảo vệ môi trường tại các khu vực như sông, hồ, đường ray, đường cao tốc và công viên.
Tái sử dụng không chỉ giúp giảm hiệu ứng nhà kính mà còn bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, vì việc này làm giảm nhu cầu sản xuất bao bì nhựa từ dầu mỏ Cụ thể, khoảng 3,8 thùng dầu sẽ được tiết kiệm cho mỗi tấn nhựa được tái sử dụng, đồng thời giảm lượng khí nhà kính phát thải trong quá trình sản xuất.
Bảo vệ động vật là một vấn đề quan trọng, vì nhựa là mối đe dọa nghiêm trọng đối với nhiều loài Nhiều sản phẩm nhựa bị vứt bỏ vào môi trường sống tự nhiên, khiến cá và rùa dễ dàng bị vướng hoặc nhầm lẫn chúng với thức ăn Hầu hết các loài động vật đều gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi tiêu thụ bao bì nhựa Vì vậy, việc tái sử dụng bao bì nhựa thay vì vứt bỏ không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm nguy cơ cho động vật.
Tái sử dụng nhựa mang lại lợi ích tài chính:
• Biểu hiện tiết kiệm tài chính rõ ràng và đáng kể nhất là giảm được một khoản chi tiêu khi phải mua mới.
Tái sử dụng bao bì nhựa không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích tài chính gián tiếp, bằng cách giảm tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên, từ đó góp phần làm giảm hóa đơn điện nước hàng tháng.
3.3.2 Tác hại của tái sử dụng không đúng cách
Việc tái sử dụng bao bì nhựa không đúng cách có thể gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng Nhiều người thường tái sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần như chai nước và túi nilong, dẫn đến nguy cơ nhiễm độc từ các hóa chất độc hại như chất hóa dẻo, phẩm màu, chì và cadimi Những chất này có thể lây nhiễm vào thực phẩm, tích tụ trong cơ thể và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm ung thư, rối loạn phát triển não bộ ở trẻ em, dị tật bẩm sinh và rối loạn nội tiết Đặc biệt, Bisphenol-A (BPA), một hóa chất có trong nhiều sản phẩm nhựa, đã được xác định là có khả năng gây ung thư cao và có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển trí não cũng như gây vô sinh.
Một nghiên cứu thực hiện từ tháng 12/2019 đến tháng 5/2020 trên 820 cư dân tại thành phố Huế đã mô tả thực trạng sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần hiện nay.
Theo kết quả khảo sát, hầu hết các hộ gia đình sử dụng đồ nhựa ít nhất một lần mỗi ngày, với túi nilong chiếm tỷ lệ cao nhất, lên tới 92,8% (trung bình 5,3 túi/ngày) Trong số 820 người được khảo sát, 58,7% có thói quen tái sử dụng đồ nhựa dùng một lần, đặc biệt là chai nhựa, với gần 89,6% người dùng tái chế.
Các loại nhựa có thể sử dụng
Bảng 3.1 Ký hiệu và ứng dụng của các loại nhựa
Ký hiệu nhựa và loại nhựa Sản phẩm được tạo ra từ nhựa nguyên sinh
Chai đựng nước, nước ngọt, nước xốt salad, bơ đậu phộng, và dầu thực vật, hộp đựng trứng, thảm và vải cho áo phông, áo khoác, túi tote, v.v.
Hộp sữa và nước trái cây, hộp đựng chất tẩy rửa, chai sữa tắm,và container chở hàng, đồ chơi,
Vật liệu đóng gói, ống nhựa, ván sàn, các sản phẩm dây và cáp, túi đựng máu và ống y tế,.
Tã lót dùng một lần, vỏ bọc cáp, màng bọc co và màng dẻo, túi nhựa, hộp,.
Chai đựng thuốc, ống hút, hộp đựng sữa chua, bơ và bồn ngâm bơ thực vật, phụ tùng ô tô và thảm
Hộp đựng trứng, cốc, hộp đựng thực phẩm, nĩa nhựa và xốp bao bì
OTHER Ạ Tất cả các loại nhựa hoặc hỗn hợp khác nhựa Đĩa CD, nhựa hỗn hợp hoặc bao bì nhựa nhiều lớp,.
Hình 3.1 Ký hiệu và ứng dụng của các loại nhựa
Hầu hết các sản phẩm nhựa đều có biểu tượng tái chế với các số từ 1 đến 7 trong vòng tam giác, cho thấy khả năng tái chế sau khi sử dụng Tuy nhiên, không phải tất cả các loại nhựa này đều an toàn để tái sử dụng.
Hộp đựng bằng nhựa số 1 - polyethylene terephthalate (PET) được FDA công nhận là an toàn cho sử dụng một hoặc nhiều lần Tuy nhiên, theo hướng dẫn của Sierra Club, không nên tái sử dụng nhựa này để chứa thực phẩm, mà nên tái chế Tương tự, nhựa loại 3, 6 và 7 cũng không nên tái sử dụng vì có thể chứa BPA, một chất có khả năng phá hủy nội tiết tố, làm tăng nguy cơ ung thư và nhiều bệnh nguy hiểm khác, theo Viện Khoa học Sức khỏe Môi trường Quốc gia (NIEHS).
Các loại nhựa an toàn nhất để tái sử dụng tại nhà bao gồm nhựa số 2 (HDP), số 4 (LDPE) và số 5 (PP) Nhựa số 2, được sử dụng để sản xuất các bình nhựa cứng, an toàn và không thải ra chất độc hại Nhựa số 4, là loại nhựa nhiệt dẻo mật độ thấp, tương đối an toàn nhưng cần tránh nhiệt độ cao vì có thể giải phóng chất độc Nhựa số 5 có khả năng chịu nhiệt độ trên 100°C, làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn cho việc tái sử dụng.
Các phương pháp tái sử dụng
3.5.1 Tái sử dụng để chứa đựng
Thay vì sử dụng gallon, việc sử dụng chai hoặc thùng nhựa để chứa sơn là lựa chọn tiện lợi và gọn gàng hơn Ngoài ra, các thùng chứa bằng nhựa cũng rất hữu ích trong việc tổ chức kho, gara, giúp lưu trữ ốc, vít và phụ kiện một cách ngăn nắp Hơn nữa, các hộp hoặc chai nhựa có thể được tái sử dụng để bảo quản thực phẩm như bánh, kẹo, hạt, gia vị và sốt, góp phần làm cho không gian sống trở nên gọn gàng và tiết kiệm.
Hình 3.2 Sử dụng lọ nhựa chứa thực phẩm
Hình 3.3 Khay đựng dụng cụ bằng nhựa Một số lưu ý khi tái sử dụng nhựa để chứa đựng
Các loại hộp nhựa an toàn để bảo quản thực phẩm và có thể tái sử dụng cho đến khi xuất hiện dấu hiệu hao mòn Khi hộp nhựa bị trầy xước hoặc đổi màu, nên tái chế chúng để ngăn chặn hóa chất xâm nhập vào thực phẩm.
Chỉ nên tái sử dụng các loại bao bì nhựa an toàn cho thực phẩm, tuyệt đối không sử dụng bao bì phi thực phẩm để chứa đựng thực phẩm.
3.5.2 Tái sử dụng bao bì nhựa trong kiến trúc và xây dựng.
Việc sử dụng chai nhựa PET để chứa đựng thực phẩm không an toàn, dẫn đến việc tìm kiếm các biện pháp tái sử dụng, trong đó nổi bật là ứng dụng chai nhựa làm vật liệu xây dựng thay thế bê tông Bằng cách kết hợp chai nhựa được nén đầy cát khô hoặc không khí với vữa xi măng, có thể tạo ra những bức tường có độ ổn định cao Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vật liệu xây dựng từ chai nhựa mang lại tính linh hoạt, thời gian thi công nhanh, khả năng chịu tải tốt, chi phí thấp, giảm thiểu chất thải và hiệu quả năng lượng, vượt trội hơn nhiều so với các vật liệu xây dựng truyền thống như gạch và bê tông Hệ số an toàn của bức tường từ chai nhựa có thể đạt đến 5,8.
Gạch từ chai nhựa là vật liệu linh hoạt có thể được sử dụng để xây dựng nhiều loại công trình, từ đồ nội thất đến trường học Việc sử dụng gạch này không chỉ giúp giảm thiểu rác thải nhựa tại bãi chôn lấp mà còn kéo dài tuổi thọ của nhựa dùng một lần, đồng thời tạo ra cơ sở hạ tầng hiệu quả hơn từ các nguyên liệu tái chế.
Hình 3.4 Một số công trình sử dụng chai nhựa làm vật liệu xây dựng
Ecobrick, hay còn gọi là gạch sinh thái, là sản phẩm sáng tạo từ rác thải nhựa, được chế tạo từ nhựa không thể tái chế như chai nhựa và bao bì nylon, bao bì snack Đây là một vật liệu xây dựng độc đáo, đơn giản là những chai nhựa được lấp đầy bằng nhựa thải, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.
Hình 3.5 gạch sinh thái - ecobrick
Ecobrick là sản phẩm mà bất kỳ ai cũng có thể tạo ra, từ người trẻ đến người già, mà không cần đến máy móc hay kỹ năng chuyên môn đặc biệt Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng của ecobrick, người thực hiện cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể.
Hình 3.6 Hướng dẫn làm gạch sinh thái
• Bước 1: Thu gom, làm sạch và làm khô nhựa
Ecobricks được tạo ra từ nhựa sạch và khô, vì vậy việc tách nhựa khỏi các vật liệu khác là rất quan trọng Đảm bảo rằng nhựa không có thức ăn thừa, dầu hoặc chất bẩn, vì chúng có thể dẫn đến sự phát triển của vi sinh vật và hình thành khí metan (CH4), gây nguy cơ cháy nổ Hơn nữa, nhựa phải luôn khô, vì độ ẩm sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Khi sản xuất gạch sinh thái, cần tránh sử dụng kim loại, thủy tinh, giấy và vật liệu hữu cơ Kim loại và thủy tinh có khả năng tái chế cao, trong khi giấy và vật liệu hữu cơ có thể phân hủy, gây hại cho độ bền của gạch.
Khi chọn chai nhựa để làm gạch, nên ưu tiên các loại có hình dáng phổ biến và dễ tìm, nhằm đảm bảo viên gạch có kết cấu đồng nhất Các chai có dung tích 500ml và 1500ml là lựa chọn lý tưởng vì đây là hai loại chai được sử dụng rộng rãi nhất.
• Bước 3: nén nguyên liệu vào chai
Để tạo ra sản phẩm từ chai, hãy sử dụng một chiếc que dài để nén nguyên liệu vào bên trong Đầu tiên, nén các vật liệu mềm như nylon xuống đáy chai, sau đó xen kẽ với các vật liệu cứng bằng cách cắt nhỏ và rải đều Đảm bảo chèn các vật liệu mềm vào những khe hở giữa các vật liệu cứng Khối lượng viên gạch cuối cùng sẽ bằng thể tích chai nhân với 0,33; ví dụ, chai có dung tích 1,5 lít sẽ tạo ra sản phẩm nặng khoảng 500g.
• Bước 4: đóng nắp và bảo quản hoặc xây dựng.
Hình 3.6 Một bức tường đang làm từ những viên gạch sinh thái tại The Circle
Hình 3.7 Tường gạch sinh thái được xây trong dự án Bottle School
3.5.3 Các phương pháp tái chế khác
Nếu bạn không có nhu cầu tái sử dụng bao bì nhựa theo hai phương pháp đã đề cập, bạn vẫn có thể biến chúng thành những đồ vật hữu ích khác.
Thay vì sử dụng các chậu đất nung, xi-măng, bạn có thể dễ dàng biến các chai, thùng nhựa thành cách chậu trồng cây, giàn treo,
Hình 3.8 sử dụng chai nhựa làm giá trồng cây treo tường
Hình 3.9 sử dụng chai nhựa làm chậu trồng cây Làm vật dụng văn phòng phẩm
Chai nhựa còn có thể sử dụng làm thùng chứa, vật dụng văn phòng phẩm,
Hình 3.10 hộp đựng bút chì từ chai nhựa
Hình 3.11 kệ hoặc chặn sách từ thùng nhựa
Làm đồ nội, ngoại thất
Trong mỗi ngôi nhà, việc trang trí là điều không thể thiếu, và bạn có thể tận dụng những chai nhựa cũ để tạo ra những món đồ trang trí độc đáo và thu hút.
Hình 3.12 Chậu hoa trang trí từ vỏ chai nhựa
Hình 3.13 chụp đèn từ vỏ chai nhựa
Ngày nay, tái sử dụng nhựa đang trở thành xu hướng nổi bật trong ngành thời trang, với sự phát triển mạnh mẽ của thời trang tái chế nhằm bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự bền vững Không chỉ những trang phục tái chế, mà việc sử dụng lại bao bì đã qua sử dụng cũng đang được ưa chuộng, góp phần tạo nên những sản phẩm thời trang độc đáo và thân thiện với môi trường.
Hình 3.14 Trang phục từ bao bì nylong, chai và các vật liệu nhựa đã qua sử dụng của nhà thiết kế Chung Thanh Phong.
Tính bền vững của việc tái sử dụng bao bì plastic
Mỗi năm, thế giới sản xuất hơn 300 triệu tấn nhựa, tuy nhiên thiên nhiên không thể xử lý lượng rác thải nhựa này đủ nhanh để bảo vệ hệ sinh thái Đặc biệt, trong đại dịch COVID-19, lượng rác thải nhựa đã tăng mạnh từ 1.500 tấn lên hơn 6.000 tấn mỗi ngày, chủ yếu do sự gia tăng trong việc giao thực phẩm qua các bao bì nhựa.
Hình 3.14 mô hình kinh tế tuyến tính và mô hình kinh tế tuần hoàn
Bao bì nhựa hiện chiếm ưu thế trong ngành bao bì, nhưng vấn đề lớn nằm ở mô hình kinh tế tuyến tính, nơi hàng hóa được sản xuất, tiêu dùng và thải bỏ mà không bền vững Để hướng tới tương lai bền vững, mô hình kinh tế tuần hoàn đã được áp dụng, trong đó tái sử dụng bao bì nhựa trở thành ưu tiên hàng đầu của người tiêu dùng Mô hình này hoạt động như một chu trình khép kín, tận dụng tối đa các nguyên liệu qua phân loại, tái sử dụng và tái chế Tái sử dụng không chỉ giảm thiểu lượng rác thải nhựa mà còn tiết kiệm năng lượng cần thiết cho sản xuất và tái chế Ví dụ, việc tái sử dụng một chai nước năm lần giúp giảm thiểu năm vỏ chai nhựa thải ra môi trường.
Mặc dù nhựa có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng nhiều người vẫn băn khoăn về độ an toàn của nó Thay vì tiếp tục tái sử dụng bao bì nhựa, tại sao chúng ta không xem xét việc loại bỏ hoàn toàn và thay thế bằng các vật liệu an toàn hơn?
Vấn đề về bao bì giấy và bìa cứng đang gây tranh cãi, khi xét về lợi ích ngắn hạn, chúng có vẻ thân thiện với môi trường hơn Tuy nhiên, khi xem xét toàn bộ vòng đời sản phẩm, việc sản xuất bao bì giấy và bìa cứng tiêu tốn năng lượng nhiều hơn và phát thải khí nhà kính cao hơn so với sản phẩm nhựa tương đương Sản xuất bìa cứng là một trong những ngành tiêu thụ năng lượng lớn nhất trên thế giới Trong khi sản xuất nhựa tiêu hao tài nguyên dầu mỏ, sản xuất giấy và bìa cứng lại dẫn đến việc phá hủy rừng Thêm vào đó, nhiều sản phẩm giấy và bìa cứng khi phân hủy yếm khí tại bãi chôn lấp cũng tạo ra khí nhà kính.
CH 4 Song song đó, một điều chắc chắn rằng, nhựa không bị thối rữa, ẩm mốc.
Bảng 3.1 So sánh mức tiêu thụ năng lượng và tác động đến môi trường giữa sản xuất bao bì giấy và nhựa(số lượng 1000 túi)
Việc hoàn toàn loại bỏ nhựa sẽ gây ra sự gián đoạn trong tăng trưởng kinh tế và làm mất đi cơ hội xây dựng một tương lai bền vững Nhựa đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, từ bao bì thực phẩm, cung cấp nước sạch đến sản xuất thiết bị y tế Hơn nữa, các sản phẩm nhựa còn hỗ trợ người khuyết tật có cuộc sống tốt hơn Tóm lại, dù là vấn đề ô nhiễm nhựa hay việc loại bỏ nhựa, cuộc sống của chúng ta sẽ đều bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Tái sử dụng không chỉ mở ra tiềm năng mới mà còn hướng đến một tương lai bền vững hơn cho ngành nhựa và bao bì Sự bền vững này có tác động tích cực đến nhận thức về thương hiệu.
Túi HDPE Túi giấy Giấy/HDPE
Tiêu thụ năng lượng 32.9x10 3 Kcal 151.9x10 3 Kcal 4.6x10 3 Kcal
CO 2 10.15 51.47 5.1 Ô nhiễm không khi do đốt rác NO x 0.010 0.119 11.9
Các nhà sản xuất đang nỗ lực cải tiến bao bì nhựa tái sử dụng để kéo dài tuổi thọ và tăng số lần sử dụng Điều này không chỉ giúp giảm ô nhiễm chất thải nhựa mà còn góp phần xây dựng nền kinh tế tuần hoàn cho chất liệu nhựa.