GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Nhằm nâng cao chất lượng hoạt động ngân hàng, Nhà nước đã khuyến khích cổ phần hóa các ngân hàng thương mại trong nước Tuy nhiên, việc xóa bỏ dần hàng rào bảo vệ ngành tài chính mang lại nhiều cơ hội và thách thức Khi mở cửa, các ngân hàng trong nước có cơ hội tiếp cận nguồn vốn, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý, nhưng cũng phải đối mặt với áp lực lớn từ các ngân hàng nước ngoài Nếu không đủ sức cạnh tranh, họ có thể phải chấp nhận thâu tóm, sáp nhập hoặc rút lui khỏi thị trường.
Vì vậy các Ngân hàng thương mại đã không ngừng hoàn thiện chính mình, xây dựng các chiến lược kinh doanh phù hợp, nâng cao khả năng cạnh tranh.
Cũng như các Ngân hàng thương mại khác, Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng
Ngân hàng VPBank hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực huy động vốn để cho vay, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Hoạt động tín dụng không chỉ là nguồn lợi nhuận cao nhất mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Để thúc đẩy hoạt động cho vay một cách an toàn và hiệu quả, các ngân hàng cần đảm bảo rằng việc cho vay cho doanh nghiệp diễn ra hiệu quả, nhằm phát triển bền vững Việc phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay là cần thiết để nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp kịp thời, từ đó phát huy thế mạnh và hạn chế rủi ro Nhận thức được tầm quan trọng của hoạt động cho vay, tôi đã chọn đề tài “PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI” trong thời gian thực tập tại chi nhánh Sài Gòn của Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng.
NGÂN HÀNG VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG (VPBANK)” để nghiên cứu.
Mục đích nghiên cứu
-Nghiên cứu những vấn đề lý luận cơ sở về hiệu quả cho vay của Ngân hàng thương mại.
-Phân tích các tiêu chí ảnh hưởng đến tình hình cho vay, thu hồi, dư nợ, nợ quá hạn
-Đánh giá về hiệu quả cho vay của ngân hàng.
-Đưa ra một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả cho vay tại ngân hàng VPBank.
Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
1.3.1 Không gian Đề tài đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay tín dụng tại Ngân Hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)- Chi nhánh Sài Gòn
-Thời gian thực tập để thực hiên đề tài: từ ngày 30/11/2015 đến ngày 31/03/2016
-Đề tài trình bày dựa trên số liệu thu thập trong 5 năm: 2011-2015
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp thu thập số liệu: thu thập từ bảng báo cáo thường niên của Ngân Hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), sách báo, internet, và các nguồn khác.
- Phương pháp phân tích số liệu: sử dụng phương pháp thống kê, tổng hợp, so sánh đối chiếu các số tương đối và tuyệt đối, diễn giải, quy nạp.
Kết cấu đề tài
Tên đề tài: “Phân tích hiệu quả hoạt động cho vay tại Ngân Hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)”
Khóa luận được kết cấu theo năm chương:
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về hoạt động cho vay và hiệu quả của hoạt động cho vay
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu về hiệu quả hoạt động cho vay tại VPBank
Chương 5: Kết luận và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY VÀ HIỆU QUẢ CỦA HOẠT ĐỘNG CHO VAY
Khái niệm và đặc điểm hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Cho vay, hay tín dụng, là nguồn thu chính của ngân hàng thương mại Để tồn tại và phát triển, hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại cần đảm bảo an toàn và hiệu quả Điều này đòi hỏi các bước trong quy trình cho vay phải tuân thủ nguyên tắc nhất định và thực hiện một cách trôi chảy, giúp ngân hàng thu hồi vốn và lãi sau khi kết thúc thời hạn cho vay.
Cho vay là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị từ ngân hàng thương mại (NHTM) sang người vay, với cam kết sau một thời gian, giá trị này sẽ được hoàn trả lớn hơn so với số tiền ban đầu.
Ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ người đi vay và quy trình sử dụng vốn để giảm thiểu rủi ro Người đi vay cũng phải có ý thức trong việc trả nợ, vì vậy họ cần chú trọng vào việc sử dụng vốn một cách hiệu quả nhằm đảm bảo khả năng hoàn trả Rủi ro trong cho vay rất lớn, có thể dẫn đến việc không thu hồi được vốn hoặc trả nợ không đúng hạn, do cả nguyên nhân chủ quan lẫn khách quan.
Do đó ngân hàng cần có những biện pháp đảm bảo vốn vay: thế chấp, cầm cố, bão lãnh.
Theo Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN của Thống đốc NHNN, cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích và thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Sự hoàn trả là yếu tố cốt lõi trong hoạt động cho vay Để đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro, hoạt động tín dụng tại Việt Nam được điều chỉnh bởi một số văn bản pháp luật quan trọng.
-Luật Dân sự, luật Đất đai, luật Doanh nghiệp.
-Luật các tổ chức tín dụng.
-Các Nghị định của Chính phủ hướng dẫn thực hiện Luật các tổ chức tín dụng.
Trong một giao dịch cho vay, luôn có hai bên tham gia: bên cho vay, người sở hữu tài sản chưa sử dụng, mong muốn cho người khác mượn để đáp ứng lợi ích cá nhân; và bên vay, người cần sử dụng tài sản đó để thỏa mãn nhu cầu kinh doanh hoặc vốn của mình.
-Thứ hai, hình thức pháp lý của việc cho vay được thể hiện dưới dạng hợp đồng tín dụng tài sản.
Sự kiện cho vay được hình thành từ hai hành vi chính: hành vi ứng trước, tức là việc cung cấp tiền hoặc tài sản trước, và hành vi hoàn trả, liên quan đến việc trả lại một khoản tiền hoặc tài sản nhất định, thường là những vật có cùng loại.
-Thứ tư, việc cho vay bao giờ cũng dựa trên sự tín nhiệm giữa người cho vay đối với người đi vay về khả năng hoàn trả tiền vay.
Ngoài các yếu tố cơ bản, khái niệm cho vay của tổ chức tín dụng còn bao gồm những đặc điểm đặc thù như:
Cho vay của các tổ chức tín dụng là một hoạt động nghề nghiệp kinh doanh có tính chức năng đặc thù Pháp luật quy định cho hoạt động này những quyền năng cụ thể, đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ tài chính.
Hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng không chỉ đơn thuần là một nghề kinh doanh, mà còn là một nghề nghiệp kinh doanh có điều kiện Để thực hiện cho vay chuyên nghiệp, tổ chức tín dụng cần đáp ứng một số yêu cầu nhất định, bao gồm việc có vốn pháp định và được Ngân hàng Nhà nước cấp giấy phép hoạt động ngân hàng trước khi tiến hành đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
Hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng không chỉ phải tuân thủ quy định pháp luật về hợp đồng mà còn chịu sự điều chỉnh của các đạo luật ngân hàng và tập quán thương mại liên quan Đặc điểm này xuất phát từ tính chất đặc thù của ngành ngân hàng, bao gồm rủi ro cao và ảnh hưởng dây chuyền đến nhiều lợi ích xã hội khác.
Vai trò và các hình thức cho vay
2.2.1 Vai trò của cho vay
Cho vay là hoạt động chính đem lại lợi nhuận cho NHTM, giúp NHTM duy trì hoạt
Hoạt động cho vay là một trong những nguồn thu chính của ngân hàng, đóng góp tới 70% doanh thu ở các nước phát triển và có thể lên đến 90% ở các nước đang phát triển.
Cho vay không chỉ giúp ngân hàng mở rộng mối quan hệ với khách hàng mà còn phân tán rủi ro, từ đó tạo nền tảng cho việc cung cấp thêm nhiều dịch vụ khác Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa hoạt động kinh doanh mà còn góp phần tăng doanh thu cho ngân hàng Hơn nữa, cho vay còn giúp tổ chức tín dụng duy trì khả năng thanh toán, nhờ vào việc thích ứng với cấu trúc tài sản nợ.
Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người có vốn và người cần vốn, từ đó đáp ứng nhu cầu tài chính một cách hiệu quả Điều này không chỉ thúc đẩy tái sản xuất mở rộng mà còn tạo điều kiện cho nền kinh tế phát triển bền vững Qua việc kiểm soát khối lượng tiền cung ứng, hoạt động cho vay giúp thực hiện quy luật lưu thông tiền tệ Hơn nữa, việc cho vay còn khuyến khích các tổ chức và cá nhân nâng cao chế độ hạch toán kinh doanh, tối ưu hóa tiềm năng kinh tế trong hoạt động kinh doanh của họ.
Cho vay ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của các tổ chức và cá nhân, mà còn yêu cầu họ tuân thủ hợp đồng tín dụng bằng cách hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn Để được vay vốn, các tổ chức và cá nhân cần có phương án kinh doanh khả thi, nhằm không chỉ thu hồi đủ vốn mà còn sử dụng hiệu quả để tăng nhanh vòng quay vốn Tỷ suất lợi nhuận cần phải lớn hơn lãi suất ngân hàng để đảm bảo khả năng trả nợ và thu lợi Ngân hàng thực hiện kiểm soát chặt chẽ trước, trong và sau khi giải ngân, buộc các tổ chức và cá nhân phải sử dụng vốn đúng mục đích và hiệu quả.
+Cho vay góp phần hình thành cơ cấu vốn tối ưu cho tổ chức kinh tế.
Trong nền kinh tế hiện đại, việc sử dụng 100% vốn tự có để sản xuất kinh doanh là điều hiếm gặp Nguồn vốn vay đóng vai trò quan trọng như một công cụ đòn bẩy, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn Để đạt được hiệu quả cao nhất, cần có sự kết hợp hợp lý giữa nguồn vốn vay và vốn tự có, nhằm tối đa hóa lợi nhuận với chi phí vốn bình quân thấp nhất.
+Cho vay góp phần tập trung vốn sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh của các tổ chức kinh tế.
Trong môi trường sản xuất kinh doanh cạnh tranh, các tổ chức và cá nhân cần có chiến lược rõ ràng và tăng cường liên doanh liên kết để tồn tại và phát triển Việc mở rộng sản xuất và trang bị công nghệ hiện đại là cần thiết nhằm nâng cao sức cạnh tranh Do đó, nhiều tổ chức và cá nhân tìm đến ngân hàng để vay vốn, giúp họ đạt được mục tiêu và nâng cao hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
J Đối với nền kinh tế
+Tạo điều kiện để phát triển các quan hệ kinh tế với nước ngoài.
Trong điều kiện kinh tế “mở”, tín dụng đã trở thành một trong những phương tiện nối liền các nền kinh tế các nước với nhau.
Công cụ tài trợ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngành kinh tế kém phát triển và ngành kinh tế mũi nhọn Trong bối cảnh ưu tiên phát triển nông nghiệp và xuất khẩu, Nhà nước đã tập trung tín dụng để thúc đẩy sự phát triển của những ngành này, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành khác.
+Góp phần thu hút tiền nhàn rỗi trong xã hội và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
2.2.2 Các hình thức của cho vay
J Căn cứ vào thời hạn sử dụng vốn:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay của tổ chức tín dụng, với thời gian vay tối đa là một năm, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn lưu động cho hoạt động kinh doanh hoặc phục vụ nhu cầu tiêu dùng ngắn hạn của khách hàng.
Cho vay trung và dài hạn là hình thức cho vay có thời gian từ một năm trở lên, khác với cho vay ngắn hạn Người đi vay thường sử dụng hình thức này để đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản cố định cho kinh doanh, cũng như phục vụ nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng, như mua nhà ở và phương tiện đi lại.
J Căn cứ vào tính chất có bảo đảm của khoản vay:
Cho vay có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay mà nghĩa vụ trả nợ được bảo đảm bằng tài sản của bên vay hoặc bên thứ ba Để thực hiện loại hình cho vay này, cần ký kết hai loại hợp đồng, trong đó có hợp đồng tín dụng.
- và hợp đồng bảo đảm tiền vay (hợp đồng cầm cố, hợp đồng thế chấp, hợp đồng bảo lãnh).
Pháp luật cho phép các bên thỏa thuận lập hợp đồng, do đó, các điều khoản về bảo đảm tiền vay sẽ được coi là một phần không thể thiếu trong hợp đồng bảo đảm bằng tài sản.
Cho vay không có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay mà nghĩa vụ hoàn trả không được bảo đảm bởi tài sản cụ thể của khách hàng hoặc bên thứ ba Thông thường, các bên chỉ ký kết một hợp đồng tín dụng duy nhất Nếu tổ chức tín dụng cho vay có bảo đảm bằng tín chấp, thì cần phải lập một văn bản cam kết bảo lãnh bằng uy tín và gửi cho tổ chức tín dụng để khách hàng có thể được chấp nhận vay.
- J Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn:
Cho vay kinh doanh là hình thức cho vay mà bên vay cam kết sử dụng số tiền vay cho các hoạt động kinh doanh của mình Nếu bên vay vi phạm và sử dụng vốn vay vào mục đích khác, bên cho vay có quyền áp dụng các biện pháp như đình chỉ việc sử dụng vốn hoặc thu hồi vốn vay trước hạn.
Cho vay tiêu dùng là hình thức vay mà người vay cam kết sử dụng số tiền vay để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng, bao gồm mua sắm đồ gia dụng, trang trí nhà cửa, phương tiện đi lại, hoặc phục vụ cho mục đích học tập.
- J Căn cứ vào phương thức cho vay:
Cho vay từng lần là hình thức vay vốn mà khách hàng và tổ chức tín dụng (TCTD) thực hiện thủ tục và ký kết hợp đồng tín dụng mỗi khi có nhu cầu Phương thức này được áp dụng cho những khách hàng có nhu cầu vay không thường xuyên Mỗi lần vay, khách hàng cần lập hồ sơ vay vốn theo quy định của TCTD.
- Cho vay theo hạn mức tín dụng
Khái niệm và đặc điểm hiệu quả hoạt động cho vay
Hiệu quả cho vay ngân hàng thể hiện sự đáp ứng tốt các yêu cầu vốn vay của khách hàng, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế địa phương và quốc gia Điều này không chỉ đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng mà còn tạo tâm lý thoải mái cho doanh nghiệp trong quá trình giao dịch Hiệu quả cho vay còn phản ánh chất lượng hoạt động cho vay ngân hàng, đảm bảo khả năng cho vay phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế, nguyên tắc hoàn trả nợ đúng hạn và mang lại lợi nhuận cho ngân hàng.
Hiệu quả cho vay là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh khả năng thích nghi của ngân hàng trước những thay đổi của các yếu tố chủ quan và khách quan Điều này bao gồm khả năng quản lý của ngân hàng, an toàn vốn tín dụng, lợi nhuận của khách hàng và sự phát triển kinh tế xã hội Để đánh giá hiệu quả cho vay, cần xem xét mối quan hệ giữa ngân hàng, khách hàng vay vốn và nền kinh tế xã hội, từ đó đưa ra cái nhìn toàn diện về hiệu quả này.
Các tiêu thức đánh giá hiệu quả cho vay
2.4.1 Các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay về phía Ngân hàng
2.4.1.1 Các chỉ tiêu định tính
Ngân hàng cần xây dựng quy trình cho vay hợp lý, thực hiện đầy đủ từng bước để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Thủ tục cho vay, thái độ phục vụ của nhân viên, trình độ đội ngũ cán bộ và khả năng quản lý của lãnh đạo là những yếu tố quan trọng đánh giá hiệu quả cho vay Để tạo thuận lợi cho khách hàng, ngân hàng nên hướng tới việc đơn giản hóa thủ tục cho vay, đồng thời cung cấp sự hướng dẫn và phục vụ chu đáo, nhiệt tình.
- của đội ngủ cán bộ nhân viên trẻ trung, năng động và giàu kinh nghiệm của ngân hàng.
Kết cấu nguồn vốn cho vay hợp lý là yếu tố quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, giúp hạn chế và phân tán rủi ro Để giảm thiểu nguy cơ, ngân hàng cần đa dạng hóa đối tượng khách hàng, từ đó không chỉ bảo vệ mình khỏi rủi ro mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển đa dạng của nền kinh tế.
Khi vay tiền, khách hàng cần tuân thủ các quy tắc cơ bản: cam kết sử dụng khoản vay đúng mục đích và hoàn trả cả lãi lẫn gốc theo thỏa thuận đã ký với ngân hàng.
2.4.1.2 Các chỉ tiêu định lượng
Doanh số cho vay là chỉ tiêu thể hiện tổng số tín dụng mà ngân hàng đã phát ra trong một khoảng thời gian nhất định, không phân biệt việc thu hồi khoản vay hay không Chỉ tiêu này thường được xác định theo các khoảng thời gian như tháng, quý hoặc năm, mang tính chất thời kỳ.
Doanh số cho vay phản ánh khả năng thu hút khách hàng và khả năng mở rộng tín dụng của NH.
- Doanh số cho vay cao góp phần đảm bảo cho sự mở rộng về tín dụng cho NH.
Toàn bộ các món nợ mà ngân hàng thu hồi từ các khoản cho vay, bao gồm cả năm nay và các năm trước, phản ánh tình hình thu nợ trong kỳ Chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả công tác thu hồi nợ của ngân hàng, xác định liệu có gặp khó khăn nào không Doanh số thu nợ cao chứng tỏ khả năng thu hồi tốt, tăng nguồn thu nhập cho ngân hàng, đảm bảo an toàn hoạt động và nâng cao hiệu quả cho vay.
Dư nợ cho vay là chỉ tiêu quan trọng phản ánh số tiền mà ngân hàng vẫn còn cho vay tại một thời điểm cụ thể, đồng thời thể hiện khoản nợ mà khách hàng còn phải thanh toán Chỉ tiêu này giúp ngân hàng nhận diện khách hàng tiềm năng và khách hàng chiến lược, từ đó khai thác những thế mạnh trong hoạt động cho vay Bên cạnh đó, việc phân tích cơ cấu dư nợ cũng giúp ngân hàng xác định những hạn chế cần khắc phục, góp phần nâng cao hiệu quả cho vay và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Nợ quá hạn là chỉ tiêu thể hiện các khoản nợ mà khách hàng không thanh toán đúng hạn cho ngân hàng mà không có lý do chính đáng Khi đó, ngân hàng sẽ chuyển các khoản nợ này từ tài khoản dư nợ sang tài khoản quản lý khác, gọi là nợ quá hạn Đây là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng.
Chỉ tiêu nợ quá hạn và tỷ lệ nợ quá hạn là những yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đánh giá chất lượng hoạt động cho vay, từ đó quyết định việc mở rộng hay thu hẹp các khoản vay.
- Th eo quyết định 493/2005/QĐ- NHNN ngày 22/4/2005và quyết định18/2011/QĐ -
- NHNN, ngày 25/4/2011, nợ xấu bao gồm các khoản nợ thuộc nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn), nợ nhóm 4 (nợ nghi ngờ), nợ nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn)
- Theo quy định của NHNN, tỷ lệ nợ xấu chỉ được phép dưới 3%.
Bên cạnh tỷ lệ nợ quá hạn, chỉ tiêu tỷ lệ nợ xấu cũng được sử dụng để phân tích chất lượng tín dụng của ngân hàng Tổng nợ xấu bao gồm nợ quá hạn, nợ khoanh và nợ quá hạn chuyển về nợ trong hạn, từ đó phản ánh tình hình thực chất của chất lượng tín dụng Chỉ tiêu này không chỉ cho thấy khả năng quản lý tín dụng của ngân hàng trong việc cho vay mà còn thể hiện hiệu quả trong công tác đôn đốc thu hồi nợ đối với các khoản vay.
Tỷ lệ nợ xấu cao phản ánh chất lượng tín dụng kém của ngân hàng, trong khi tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của tổ chức tín dụng Khi nợ xấu gia tăng, điều này cho thấy công tác quản lý, kiểm tra và giám sát nợ yếu kém, dẫn đến khả năng thu hồi nợ giảm và hiệu quả cho vay cũng bị ảnh hưởng tiêu cực.
Việc theo dõi nợ nhóm 2 là rất quan trọng để ngân hàng phát hiện rủi ro tín dụng tiềm ẩn Nợ nhóm 2 bao gồm các khoản nợ có thời gian quá hạn dưới 90 ngày hoặc được đánh giá dựa trên tỷ lệ tổn thất giá trị nợ gốc, cho thấy mức độ suy giảm khả năng trả nợ.
- V Nợ quá hạn trên tổng dư nợ.
Chỉ tiêu này đánh giá chất lượng nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng; chỉ số thấp cho thấy chất lượng tín dụng cao Công thức tính được áp dụng để xác định mức độ này.
Chỉ tiêu này phản ánh tình hình nợ quá hạn tại ngân hàng và khả năng quản lý tín dụng trong việc cho vay cũng như thu hồi nợ.
- Đây là chỉ tiêu được dùng để đánh giá chất lượng tín dụng cũng như rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
- - Tỷ lệ nợ quá hạn càng cao thể hiện chất lượng tín dụng của ngân hàng càng kém , và ngược lại.
- V Vốn huy động trên tổng nguồn vốn
Tỷ số này đánh giá khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại; tỷ số càng cao cho thấy ngân hàng có khả năng chủ động huy động vốn tốt hơn.
- V n huy đ ng/T ng ngu n v nố ộ ổ ồ ố
- V Tỷ lệ dư nợ trên tổng nguồn vốn.
- Chỉ tiêu này cho biết dư nợ trong cho vay chiếm bao nhiêu phần trăm (%) trong tổng nguồn vốn sử dụng của ngân hàng
- - Dựa vào chỉ tiêu này, so sánh qua các năm để đánh giá mức độ tập trung vốn tín dụng của
Chỉ tiêu hoạt động của ngân hàng thể hiện khả năng sử dụng vốn để cho vay Chỉ tiêu càng cao cho thấy ngân hàng có khả năng sử dụng vốn hiệu quả, trong khi chỉ tiêu thấp có thể chỉ ra tình trạng trì trệ và lãng phí vốn, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và tỷ lệ thu lãi của ngân hàng.
- V Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng vốn huy động (%).
Các nhân tố ảnh hưởng hiệu quả cho vay
Để nâng cao chất lượng tín dụng ngân hàng đối với người vay, cần hiểu rõ các nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng Việc phát huy những mặt tích cực và hạn chế các ảnh hưởng tiêu cực là rất quan trọng Cả ngân hàng và người vay cần áp dụng những biện pháp linh hoạt, cụ thể và đúng đắn nhằm đạt được mục tiêu vay một cách hiệu quả, đồng thời tuân thủ quy định của Nhà nước trong hoạt động tín dụng.
2.5.1 Các nhân tố thuộc về Ngân hàng
Chính sách tín dụng quy định các giới hạn cho vay cho từng khách hàng và nhóm khách hàng, thời hạn cho vay, tài sản đảm bảo, phí dịch vụ, cũng như cách xử lý nợ có vấn đề, nợ quá hạn và nợ xấu Đây là kim chỉ nam cho hoạt động tín dụng của ngân hàng, ảnh hưởng đến sự thành công hay thất bại của ngân hàng Chính sách tín dụng cần phải phù hợp với đường lối phát triển của Đảng và nhà nước, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho người gửi tiền, người sử dụng vốn vay và ngân hàng.
- J Tình hình huy động vốn của Ngân hàng
Việc ngân hàng huy động nguồn vốn từ bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng và hiệu quả cho vay Nguồn vốn dồi dào cùng với thủ tục cho vay đơn giản sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho người vay tiếp cận vốn Đồng thời, ngân hàng cần chứng minh uy tín và trình độ phát triển của mình thông qua các sản phẩm bổ trợ.
Ngân hàng cần chú trọng vào các hoạt động vay như thanh toán, chuyển tiền, chiết khấu và bảo lãnh, đồng thời đẩy mạnh marketing để quảng bá và giới thiệu sản phẩm đến khách hàng, bao gồm thẻ, sổ tiết kiệm và các chương trình khuyến mãi Qua những hoạt động này, ngân hàng có thể mở rộng thị phần, tăng khả năng huy động vốn và nâng cao uy tín.
Con người là yếu tố quyết định sự thành bại trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Cán bộ công nhân viên ngân hàng không chỉ là bộ mặt mà còn là hình ảnh của ngân hàng đối với khách hàng Với sự phát triển nhanh chóng của nghiệp vụ ngân hàng, yêu cầu về chất lượng nhân sự ngày càng cao Nếu cán bộ tín dụng không vững vàng về bản lĩnh chính trị và không làm chủ được bản thân, họ có thể dễ dàng rơi vào vòng pháp lý, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng công việc và hình ảnh ngân hàng Do đó, việc tuyển dụng nhân viên có đạo đức tốt và chuyên môn vững vàng là rất quan trọng, giúp ngân hàng ngăn ngừa sai phạm và nâng cao chất lượng tín dụng.
Thông tin tín dụng có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như thông tin tín dụng (CIC), khách hàng, đối thủ cạnh tranh, và các nguồn thông tin pháp luật Việc này giúp người quản lý đưa ra quyết định chính xác về cho vay và quản lý đảm bảo tiền vay, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả tín dụng.
- J Công tác kiểm soát nội bộ
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh doanh theo chính sách đã đề ra, công tác kiểm soát nội bộ cần được thực hiện thường xuyên và liên tục Điều này giúp phát hiện kịp thời những thiếu sót và rủi ro, từ đó đưa ra biện pháp xử lý thích hợp Bên cạnh đó, việc theo dõi chi tiết các giới hạn tín dụng của từng khách hàng, bao gồm giới hạn cho vay, bảo lãnh và ký quỹ, sẽ góp phần kiểm soát tốt hoạt động tín dụng.
2.5.2 Những nhân tố thuộc về khách hàng
- J Đạo đức của người đi vay
- Ngân hàng chỉ đưa ra quyết định cho vay đối với khách hàng sau khi đã phân tích kỹ
Khả năng hoàn trả nợ của người đi vay phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm hình thức sử dụng vốn vay Tuy nhiên, thông tin này có thể thay đổi sau khi khách hàng nhận được tiền vay.
Nhiều người vay tiền không sử dụng nguồn vốn đúng mục đích, dẫn đến tình trạng lạm dụng và hiệu quả sử dụng vốn kém, thậm chí có thể không thu hồi được nợ Do đó, công tác kiểm tra và giám sát của ngân hàng là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng vốn vay.
V Năng lực của người vay
Mọi người vay đều mong muốn khoản vay mang lại hiệu quả, nhưng do hạn chế về năng lực, họ có thể không đạt được mục tiêu đã đề ra, ảnh hưởng đến việc sử dụng khoản tiền vay.
2.5.3 Các nhân tố khách quan khác
- Ngoài những nhân tố chủ quan kể trên thì các nhân tố khách quan cũng tác động không nhỏ đến chất lượng của các khoản tín dụng NH.
V Môi trường kinh tế-xã hội
Môi trường kinh tế và xã hội ổn định đóng vai trò quan trọng trong khả năng tài chính của người vay Khi nền kinh tế gặp khó khăn, khả năng hoàn trả nợ gốc và thời hạn trả nợ sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến chất lượng tín dụng giảm sút Ngược lại, một môi trường chính trị ổn định và không có biến động sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả cho vay của ngân hàng.
V Tác động của môi trường pháp lý
Ngân hàng hoạt động trong một khung pháp lý chặt chẽ hơn so với các doanh nghiệp sản xuất và thương mại Do đó, việc hoàn thiện cơ chế và thể lệ tín dụng phù hợp với chuẩn mực quốc tế và thực tiễn thị trường là vô cùng quan trọng Một hệ thống pháp lý đồng bộ và hoàn chỉnh sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng, đồng thời đảm bảo chất lượng tín dụng giữa người vay và ngân hàng.
V Chính sách của Nhà nước, Chính phủ.
Khi nền kinh tế gặp khó khăn, hoạt động sản xuất kinh doanh bị thu hẹp, việc cho vay cũng sẽ giảm theo Nếu Nhà nước và Chính phủ không có các chính sách kịp thời, hiệu quả cho vay sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Mặc dù chính sách kinh tế có thể phù hợp trong một số hoàn cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng vậy Do đó, các chủ trương và chính sách của Nhà nước cần phải chính xác để thúc đẩy sự phát triển và nâng cao chất lượng tín dụng ngân hàng.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định tính là phương pháp thu thập dữ liệu dựa trên chữ viết, nhằm mô tả và phân tích đặc điểm của nhóm người từ góc nhìn của nhà nhân học Phương pháp này sử dụng cách tiếp cận quy nạp để phát triển lý thuyết, đồng thời áp dụng quan điểm diễn giải để giải thích các hiện tượng mà không cần chứng minh Ngoài ra, nghiên cứu định tính còn sử dụng thuyết kiến tạo để hiểu sâu hơn về các khía cạnh xã hội và văn hóa.
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, cho phép chúng ta khai thác nguồn dữ liệu nội bộ về kết quả hoạt động kinh doanh Các thông tin này có thể được lấy từ báo cáo tài chính qua các năm, phản ánh những điểm tiêu biểu và hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cần xây dựng kế hoạch thu thập thông tin từ nguồn dữ liệu bên ngoài, đặc biệt là từ internet, để tránh quá tải và khó khăn trong việc đánh giá độ chính xác Việc tham khảo các trang web uy tín và chuyên môn là rất quan trọng, đồng thời cần chú ý đến thời hạn của dữ liệu để đảm bảo tính phù hợp với nghiên cứu hiện tại Các thông tin cần thiết như chỉ số trung bình ngành ngân hàng qua các năm, số liệu từ các ngân hàng cạnh tranh và nhận định từ mạng xã hội có thể thu thập qua internet, bên cạnh việc tham khảo sách báo và tạp chí chuyên ngành Khi thu thập, các loại dữ liệu thứ cấp cần được sao chụp cẩn thận.
- hoặc chép tay Tất cả các dữ liệu được thu thập được tóm lược hoặc đưa vào bảng để tiện việc sử dụng.
Phương pháp phân tích số liệu là bước quan trọng sau khi thu thập thông tin, bao gồm việc nhóm các mẫu dữ liệu thành các đơn vị có ý nghĩa Việc áp dụng các phương pháp như phân tích lý thuyết, phân tích giản đồ, quy nạp phân tích, thống kê, mô tả và tổng hợp số liệu sẽ giúp so sánh cơ sở dữ liệu và tính toán tỷ trọng của các chỉ tiêu Qua đó, ta có thể nhận diện sự biến động của các chỉ tiêu, từ đó phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng một cách tốt hơn.
Dữ liệu nghiên cứu
- -Từ báo cáo thường niên của NH VPBank
Để đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay tại ngân hàng, cần tham khảo các chỉ số trung bình ngành ngân hàng, được tính dựa trên báo cáo tài chính hợp nhất của các ngân hàng niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam Việc so sánh các số liệu đã qua phân tích với các chỉ số này sẽ giúp đưa ra cái nhìn tổng quan về hiệu suất hoạt động cho vay.
Tiến hành thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo của ngân hàng, sau đó lọc ra những số liệu cần thiết để phục vụ cho việc phân tích, so sánh và đánh giá.
- Gồm mẫu quan sát từ nguồn dữ liệu được thống kê qua 5 năm hoạt động của NH, nguồn dữ liệu bình quân ngành NH.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI
Phân tích thống kê về hoạt động cho vay của VPBank
- Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng là một chỗ dựa vững chắc cho các doanh nghiệp và cá
- Bảng 4.1 Số liệu chung về tình hình tín dụng tại Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng qua 5 năm từ 2011 - 2015.
- Đơn vị tính: Tỷ đồng.
- Nguồn: BCTC hợp nhất VPBank đã kiểm toán.
- Bảng 4.2 So sánh tín dụng của VPBank giai đoạn 2011-2015.
-Đơn vị tính: Tỷ đồng, %.
- - Nguôn: BCTC hợp nhất VPBank đã kiểm toán.
- Biểu đồ 4.1 Tình hình hoạt động tín dụng của VPBank giai đoạn 2011-2015.
- - Nguồn Dữ liệu từ bảng 4.1
Dư nợ cấp tín dụng, bao gồm cho vay khách hàng, trái phiếu doanh nghiệp và ủy thác đầu tư, đã đạt 44.965 tỷ đồng vào năm 2012, tăng 5.589 tỷ đồng so với năm 2011, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 14,19%.
Đến cuối năm 2013, dư nợ cấp tín dụng của VPBank, bao gồm cho vay khách hàng, trái phiếu doanh nghiệp và ủy thác đầu tư, đã đạt 66.263 tỷ đồng, tăng 47,37% so với năm 2012 Sự tăng trưởng này được ghi nhận khi NHNN phê duyệt chỉ tiêu tăng trưởng cấp tín dụng của VPBank lên đến 45%, thể hiện niềm tin vào năng lực quản trị và kiểm soát rủi ro của ngân hàng.
Tại thời điểm cuối năm 2014, dư nợ cấp tín dụng, bao gồm cho vay khách hàng, trái phiếu doanh nghiệp và ủy thác đầu tư, đạt 95.675 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 44,39% so với năm trước.
Trong năm 2014, mảng cho vay khách hàng cá nhân tập trung vào các sản phẩm cho vay có tài sản đảm bảo, giúp tăng trưởng dư nợ cá nhân đạt 40% Thành công này đến từ các sáng kiến sản phẩm hướng tới khách hàng và đa dạng hóa kênh phân phối Ngân hàng đã ký thỏa thuận với nhiều dự án bất động sản lớn tại Việt Nam để cung cấp dịch vụ cho vay mua nhà, đồng thời liên kết với các đại lý bán ô tô lớn để thúc đẩy tăng trưởng dư nợ cho vay mua ô tô Việc thiết lập các kênh bán hàng thay thế cũng góp phần quan trọng trong việc tăng doanh số sản phẩm vay tín chấp, đạt mức 140%.
Doanh số cho vay năm 2015 của VPBank tăng 35,788 tỷ đồng so với năm 2014, đạt tỷ lệ tăng trưởng 37.4% và vượt 110% kế hoạch đề ra Tổng giám đốc ngân hàng cho biết mức tăng trưởng này là hợp lý nhờ vào việc ngân hàng đã đầu tư vào hệ thống công nghệ quản trị rủi ro và duy trì hoạt động an toàn trong 3 năm qua Đồng thời, ngân hàng cũng đã tập trung vào việc cho vay cho các khách hàng chiến lược và lĩnh vực tài chính tiêu dùng.
Doanh số cho vay lớn đã thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ trong doanh số thu nợ Cụ thể, vào năm 2012, doanh số thu nợ đã tăng thêm 1.730 tỷ đồng so với năm 2011, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng đạt 4,87%.
Năm 2013, doanh số thu nợ tăng mạnh 36,1% so với năm 2012, đạt 13.446 tỷ đồng Sự tăng trưởng này cho thấy ngân hàng đã nỗ lực mạnh mẽ trong việc thu hồi nợ, góp phần cải thiện hoạt động của ngân hàng.
- -Năm 2014 doanh số thu nợ tiếp tục tăng 19078 tỷ đồng so với năm 2013, tương ứng với tỷ lệ tăng là 37.64%.
Năm 2015, doanh số thu nợ tăng 23.268 tỷ đồng so với năm 2014, đạt tỷ lệ tăng trưởng 33,35%, cho thấy sự ổn định trong mức tăng doanh số thu nợ qua các năm.
Theo Tạp chí Ngân hàng, trong giai đoạn 2011 - 2015, dư nợ cho vay của khối NHTM cổ phần đã liên tục tăng trưởng với tốc độ hàng năm lần lượt là 30.85%, 6.10%, 20.13%, và 17.17% Đến tháng 8/2015, mức tăng đạt 10.53% so với năm 2014, tương ứng với mức tăng 65.07% so với năm 2011.
- tín dụng vẫn tiếp tục ở mức cao với tỷ trọng 40.13% tại thời điểm tháng 8/2015 (năm 2011 là 37.47%).
- Cho vay khách hàng cuối năm 2012 đạt 36.903 tỷ đồng, tăng 26.45% so với cuối năm
Năm 2011, VPBank ghi nhận tỷ lệ tăng trưởng cho vay khách hàng cao nhất trong ngành ngân hàng, vượt 10% so với kế hoạch đề ra Đến tháng 8/2012, Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh hạn mức tín dụng năm 2012 của VPBank lên 30%, đánh dấu mức tăng trưởng tín dụng cao nhất được phê duyệt và khẳng định năng lực điều hành cùng quản trị rủi ro của ngân hàng VPBank tập trung cho vay vào các khách hàng có tài chính vững mạnh, tài sản đảm bảo tốt và khả năng trả nợ cao, nhờ đó tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát hiệu quả.
Vào cuối năm 2012, VPBank có tỷ lệ kiểm soát là 2,72%, trong khi chỉ số trung bình của ngành được tính từ các báo cáo tài chính hợp nhất của các ngân hàng trong năm 2011-2012 cho thấy dư nợ cho vay lần lượt là 130.558 tỷ đồng và 147.575 tỷ đồng Điều này cho thấy dư nợ cho vay của VPBank chỉ chiếm một phần nhỏ, khiến ngân hàng này có vẻ kém cạnh hơn so với các ngân hàng khác trong ngành.
- Cho vay khách hàng năm 2013 đạt 52.474 tỷ đồng, tăng 15.571 tỷ đồng (tương đương
Tính đến cuối năm 2012, VPBank ghi nhận mức tăng trưởng 42,19%, vượt trội so với mức bình quân của 3 năm trước và cao hơn nhiều so với toàn ngành Sự tăng trưởng này có được nhờ VPBank triển khai nhiều chương trình và gói tín dụng với lãi suất ưu đãi, phù hợp với tình hình thị trường và nhu cầu của khách hàng trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
Năm 2013, VPBank đã nhận được sự phê duyệt từ Ngân hàng Nhà nước về chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng lên tới 45%, điều này thể hiện niềm tin vào khả năng quản lý và kiểm soát rủi ro của ngân hàng.
- Cho vay khách hàng cuối năm 2014 đạt 78.379 tỷ đồng, tăng 49.37% so với cuối năm
- Trong đó riêng cho vay khách hàng đạt 78.379 tỷ đồng vượt 8% kế hoạch ĐHCĐ đề ra.Năm
- 2014 VPBank đã triển khai được nhiều gói tín dụng gối đầu làm nền tảng cho sự tăng trưởng vững chắc cho các năm tiếp theo.
Tính đến cuối năm 2015, tổng dư nợ cho vay khách hàng đã đạt 116.804 tỷ đồng, tăng 38.425 tỷ đồng so với năm 2014, tương ứng với tỷ lệ tăng 49,02% Tỷ lệ cho vay khách hàng đã tăng lên 60% tổng tài sản, so với mức 48% năm 2014.
Năm 2015, kinh tế thế giới tăng trưởng chậm và không đồng đều, với nhiều yếu tố bất ổn, trong khi giá dầu thô giảm mạnh ảnh hưởng đến các nước xuất khẩu Sự bất ổn của thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt là sự sụt giảm giá đồng Nhân dân tệ và tăng trưởng kinh tế Trung Quốc, đã tác động tiêu cực đến kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, kinh tế Việt Nam ổn định hơn với lạm phát được kiểm soát tốt, đạt mức thấp và tăng trưởng kinh tế đạt 6,68%, vượt mục tiêu 6,2% và cao hơn giai đoạn 2011-2014 Môi trường kinh doanh cải thiện nhờ sự phục hồi của thị trường bất động sản, sức mua trong nước tăng, chi phí kinh doanh giảm và lãi suất cho vay cũng giảm nhẹ.
- Bảng 4.3 Nợ quá hạn và tỷ lệ nợ quá hạn của VPBank giai đoạn 2011-2015.
- Đơn vị tính: tỷ đồng, %.
- Tỷ lệ nợ quá hạn (%)
- Nguồn: BCTC hợp nhất VPBank đã kiểm toán.
- Biểu đồ 4.2 Nợ quá hạn của VPBank giai đoạn 2011-2015
- Biểu đồ 4.3 Tỷ lệ nợ quá hạn của ngân hàng VPBank giai đoạn 2011-2015
- Tỷ lệ nợ quá hạn
- Nguồn: Dữ liệu từ bảng 4.3
- Qua bảng số liệu 4.3 và biểu đồ 4.3 về nợ quá hạn của VPBank giai đoạn 2011-2015 cho ta thấy:
■ Tỷ lệ nợ quá hạn