Cơ sở lý luận về phong cách lãnh đạo
Một số khái niệm liên quan
1.1 Lãnh đạo và phong cách lãnh đạo
Lãnh đạo là quá trình ảnh hưởng đến cá nhân hoặc nhóm để đạt được mục tiêu trong những điều kiện cụ thể Khả năng lôi cuốn và tạo mối ràng buộc giữa con người và công việc là yếu tố quan trọng trong lãnh đạo Ngoài ra, lãnh đạo còn bao gồm khả năng thuyết phục và tác động đến người khác nhằm hoàn thành các mục tiêu Tóm lại, lãnh đạo tập trung vào khía cạnh nhân bản, kết nối mọi người thành một đội ngũ và động viên họ hướng tới mục tiêu chung.
Có hai loại lãnh đạo: lãnh đạo chính thức và lãnh đạo không chính thức Lãnh đạo chính thức là người có quyền lực thực sự trong tổ chức, đóng vai trò quản trị viên và được giao quyền hạn để thực hiện các nhiệm vụ theo kế hoạch Ngược lại, lãnh đạo không chính thức, hay còn gọi là lãnh đạo tự nhiên, là những người có khả năng thu hút và ảnh hưởng đến người khác mà không cần quyền lực chính thức Dù không có quyền sai khiến, họ vẫn được lắng nghe và tôn trọng, thường được ngưỡng mộ như những tấm gương trong cách tổ chức và thực hiện cuộc sống cá nhân cũng như xã hội.
1.1.2 Các học thuyết về lãnh đạo
Việc nghiên cứu các học thuyết lãnh đạo giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của lãnh đạo, hiện nay có 5 học thuyết chính: học thuyết tố chất, học thuyết hành vi, học thuyết quyền lực và sự ảnh hưởng, học thuyết tình huống, và học thuyết tích hợp Mỗi học thuyết này cung cấp những góc nhìn khác nhau về vai trò và phong cách lãnh đạo, từ đó giúp phát triển kỹ năng lãnh đạo hiệu quả hơn.
Học thuyết lãnh đạo dựa trên cơ sở tố chất là lý thuyết lãnh đạo đầu tiên, nhấn mạnh rằng những người lãnh đạo cần có những tố chất siêu phàm và giá trị vượt trội Những phẩm chất đặc biệt này, được cho là do tạo hóa ban tặng, giúp họ nổi bật và trở thành người đứng đầu trong các lĩnh vực như quốc gia, bộ tộc, tôn giáo hay tổ chức.
Trong giai đoạn 1930-1940, các học giả nghiên cứu về lãnh đạo đã xác định rằng các tố chất vượt trội như sức mạnh, sự quyết đoán, mưu lược và tầm nhìn chiến lược là những yếu tố chính giúp một người trở thành lãnh đạo Các nhà lãnh đạo thời kỳ này thường nắm giữ quyền lực vô biên, điều hành cấp dưới thông qua quyền lực đó Họ là những người đứng đầu quốc gia, tướng lĩnh, và chủ doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của xã hội và tổ chức Phong cách lãnh đạo chủ yếu là điều hành qua mệnh lệnh và định hướng công việc, với cấp dưới thường chỉ thực hiện nhiệm vụ một cách thụ động Các yếu tố tố chất này đã được nghiên cứu sâu sắc bởi các học giả như Bass (1990) và Hosking & Morley.
Theo nghiên cứu của Yukl & Van Fleet (1992) và các tác giả khác, kỹ năng, kinh nghiệm sống và trải nghiệm thực tế là những yếu tố quan trọng, hỗ trợ cho các phẩm chất vượt trội của nhà lãnh đạo, giúp họ điều hành công việc hiệu quả.
Học thuyết về lãnh đạo dựa trên cơ sở hành vi ra đời vào những năm 1950, nhằm khắc phục những nhược điểm của học thuyết lãnh đạo dựa trên tố chất Theo lý thuyết này, lãnh đạo không chỉ dựa vào phẩm chất cá nhân mà còn phụ thuộc vào hành động và ứng xử của người lãnh đạo, khi họ có khả năng ảnh hưởng và dẫn dắt người khác thực hiện theo ý định của mình.
Sự phát triển kinh tế-xã hội đã cải thiện đời sống người dân và nâng cao dân trí, tạo điều kiện cho nền dân chủ phát triển Trong bối cảnh này, mọi người đều được tự do, bình quyền và bình đẳng.
Tự do, bình quyền và bình đẳng là những yếu tố mâu thuẫn với cơ chế tập quyền và mệnh lệnh, do đó cần thiết phải phát triển một học thuyết lãnh đạo mới dựa trên tố chất Nghiên cứu của các học giả như Yukl & Van Fleet (1992) và Wall & Lepsinger (1990) cho thấy thành công trong lãnh đạo không chỉ dựa vào tố chất bẩm sinh của nhà lãnh đạo mà còn phụ thuộc vào khả năng động viên, khuyến khích, ảnh hưởng và khai thác các yếu tố tâm lý, tinh thần của con người.
Học thuyết về lãnh đạo dựa trên quyền lực và sự ảnh hưởng nhấn mạnh rằng quyền lực và khả năng gây ảnh hưởng là hai yếu tố quyết định năng lực lãnh đạo Gây ảnh hưởng là quá trình thu phục cấp dưới thông qua các biện pháp kích thích hợp lý, giúp lãnh đạo tạo sự gắn kết và hoàn thiện hình ảnh bản thân Quyền lực, biểu hiện quyền uy của lãnh đạo, chính là khả năng tác động đến cấp dưới Quyền lực và khả năng gây ảnh hưởng có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó lãnh đạo sử dụng quyền lực để gây ảnh hưởng và ngược lại Các nghiên cứu cho thấy, cấp dưới nể trọng cấp trên không chỉ vì tố chất vượt trội mà còn vì những đức tính đáng kính Theo Northouse (1997), quyền uy của lãnh đạo được hình thành từ mối quan hệ với cấp dưới, trong khi French & Raven (1959) cho rằng quyền uy cần được vun đắp qua thời gian với mọi người.
Các thủ thuật gây ảnh hưởng rất đa dạng, bao gồm việc sử dụng vật chất và khai thác yếu tố tinh thần Lãnh đạo có thể áp dụng các biện pháp trực tiếp hoặc gián tiếp, chính thống hay phi chính thống Tuy nhiên, việc lựa chọn biện pháp phù hợp cho từng đối tượng và trong từng tình huống đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và là một nghệ thuật thực sự.
Có nhiều loại quyền lực phổ biến, bao gồm quyền lực do chức vụ, quyền lực do đãi ngộ, quyền lực do sự trừng phạt, quyền lực do sự kính trọng, quyền lực do năng lực chuyên môn và quyền lực do việc nắm giữ thông tin.
Phong cách lãnh đạo là những phương pháp hoặc cách thức nhà lãnh đạo thường dùng để gây ảnh huởng đến đối tượng bị lãnh đạo.
Phong cách lãnh đạo cá nhân là cách thức mà một nhà lãnh đạo thực hiện công việc của mình, thể hiện qua hành vi và nỗ lực ảnh hưởng đến hoạt động của người khác.
Phong cách lãnh đạo là tập hợp các đặc điểm nổi bật trong hoạt động và quản lý của nhà lãnh đạo, được hình thành từ những đặc điểm tính cách riêng của họ.
1.2 Phong cách lãnh đạo độc đoán
Phong cách lãnh đạo độc đoán, còn gọi là lãnh đạo chuyên quyền hay lãnh đạo theo chỉ thị, là phương thức mà nhà lãnh đạo áp đặt quyền lực lên nhân viên Trong phong cách này, nhân viên chỉ nhận lệnh và thực hiện theo chỉ đạo mà không có sự tham gia hay đóng góp ý kiến Nhà lãnh đạo tập trung toàn bộ quyền lực vào tay mình, tạo ra một môi trường làm việc cứng nhắc và thiếu sự linh hoạt.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc hình thành phong cách lãnh đạo
Mỗi phong cách lãnh đạo đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, vì vậy việc lựa chọn phong cách lãnh đạo phù hợp là rất quan trọng để các nhà lãnh đạo có thể quản lý và điều hành công việc một cách hiệu quả.
Phong cách lãnh đạo của một cá nhân thường được hình thành dựa trên nhiều yếu tố như tuổi tác, tính cách, kinh nghiệm, trình độ và năng lực Ngoài ra, trạng thái tâm lý, nghề nghiệp, vị trí công tác, đặc điểm ngành nghề và mục tiêu cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phong cách lãnh đạo của họ.
Phong cách lãnh đạo của một nhà lãnh đạo được hình thành theo thời gian bởi nhiều yếu tố bên ngoài, bao gồm hoàn cảnh lãnh đạo, các tình huống quản trị, văn hóa quản lý của tổ chức, và mối quan hệ giữa lãnh đạo với nhân viên cũng như giữa các nhân viên Thêm vào đó, mức độ áp lực công việc và năng lực làm việc của nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách lãnh đạo.
Phong cách lãnh đạo được hình thành từ sự tương tác giữa tính cách cá nhân và môi trường xung quanh Công thức thể hiện mối quan hệ này là: Phong cách lãnh đạo = Cá tính x Môi trường Điều này cho thấy rằng cả hai yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách lãnh đạo của một người.
Những nhà lãnh đạo tiêu biểu có phong cách lãnh đạo độc đoán
Chủ tịch Mao Trạch Đông:
Mao Trạch Đông đã lãnh đạo nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa cho đến năm
Năm 1976, Mao Trạch Đông đã lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc giành chiến thắng trong cuộc nội chiến và được tôn vinh là người anh hùng của nhân dân Trung Quốc cho đến nay Ông áp dụng nhiều phương pháp lãnh đạo theo chủ nghĩa Mác và lấy cảm hứng từ Đảng Cộng sản Nga Tuy nhiên, nhiều chính sách của Mao đã dẫn đến cái chết của hàng triệu người dân Trung Quốc.
José de la Cruz Porfirio Díaz Mori là một vị tướng và chính trị gia người Mexico, nổi tiếng với vai trò là nhà độc tài và Tổng thống cai trị Mexico từ năm 1876 Ông đã cầm quyền bằng một chính sách mạnh mẽ và bạo lực, để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử đất nước.
Trong thời gian cầm quyền của Porfirio Diaz từ năm 1911, ông được biết đến với tên gọi Porfiriato và đã có những đóng góp tích cực cho sự phát triển kinh tế của Mexico Tuy nhiên, những lợi ích này không được nhiều người nhận ra, trong khi hàng triệu người lao động phải chịu đựng cuộc sống như nô lệ Nền kinh tế Mexico bắt đầu suy thoái vào những năm đầu thế kỷ 20, dẫn đến hàng loạt cuộc đình công của thợ mỏ, đánh dấu sự khởi đầu cho sự kết thúc triều đại của Porfirio Diaz.
Fidel Castro là một chính trị gia, nhà lãnh đạo cách mạng và luật sư nổi bật của Cuba, nổi bật với những đóng góp quan trọng trong cuộc Cách mạng Cuba Ông đã thách thức quyền lực của Mỹ trong nhiều thập kỷ, nhưng nhiều người dân Cuba lại nhìn nhận ông như một nhân vật đã gây ra sự tàn phá cho đất nước.
Một số người khác xem ông như một người nhìn xa trông rộng bảo vệ đất nước tránh khỏi chủ nghĩa tư bản.
Adolf Hitler là nhân vật gây ra cuộc tàn sát khủng khiếp nhất trong Thế chiến II, khiến hàng triệu người Do Thái phải chịu đựng cái chết đau thương Những hành động tàn bạo của ông không chỉ để lại dấu ấn bi thảm trong lịch sử nhân loại mà còn dẫn đến cuộc chiến tranh bạo lực nhất mà thế giới từng chứng kiến.
Pol Pot, còn được biết đến với tên gọi Saloth Sar, đã thiết lập các trại lao động và trang trại để giam giữ những người không tuân theo mệnh lệnh của ông Trong thời gian cầm quyền, ông đã buộc nhiều người phải tham gia vào việc chôn cất hàng loạt, với nhiều nạn nhân bị chôn sống hoặc bị đánh đến chết để tiết kiệm đạn Pol Pot bị lật đổ bởi Việt Nam vào năm 1977 sau khi ông tấn công biên giới Việt Nam Ước tính có khoảng một phần tư dân số Campuchia đã thiệt mạng trong thời gian ông cầm quyền.
Một sự thật ít ai biết về Joseph Stalin là ông từng là một tên cướp ngân hàng Khi chính quyền cộng sản ban hành luật mới chống cướp ngân hàng, Stalin đã từ chức và tiến hành cướp ngân hàng để chứng minh rằng bộ luật đó không hiệu quả Trong vụ cướp này, bốn mươi người đã bị sát hại, và Stalin đã lãnh đạo cuộc tấn công này.
Xô trong những năm 1922 đến 1956 Trong thời gian này, ông đã một phần gây ra nạn chết đói của người dân nước mình tại các trại lao động.
Benito Mussolini bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình khi trở thành Thủ tướng Italy vào năm 1922, dẫn dắt đất nước đến đỉnh cao quyền lực và mở rộng lãnh thổ hơn cả thời kỳ đế chế La Mã Ông được biết đến với danh hiệu “Ngài Benito Mussolini, đứng đầu Chính phủ và người sáng lập đế quốc” Tuy nhiên, khi có ý định nghỉ hưu, ông bị Hitler đe dọa phải trở về Italy để khôi phục chủ nghĩa phát xít, nếu không, Đức quốc xã sẽ tấn công một số thành phố của Italy Cuối cùng, vào năm 1945, Mussolini bị quân cộng sản nổi dậy giết chết, và thi thể của ông bị treo ngược ở Milan.
Vladimir Lenin luôn tin tưởng vào các nguyên tắc của chủ nghĩa Mác và chủ nghĩa cộng sản như một lực lượng giải phóng Ông cũng ủng hộ phong trào nữ quyền Để đối phó với những người phản đối, Lenin đã ra lệnh thực hiện "khủng bố đỏ" và nhanh chóng xây dựng các trại lao động, nơi có tỷ lệ tử vong rất cao và diễn ra nhiều vụ hành quyết.
Francisco Franco từng là một quân nhân và lãnh đạo Tây Ban Nha trong thời kỳ cách mạng và chế độ độc tài Dưới sự cai trị của ông, Tây Ban Nha đã trải qua những biến động lớn trong bối cảnh Thế chiến thứ II, khi mà Hitler thực hiện các cuộc tàn sát người Do Thái Mặc dù có mối quan hệ với một số nhân vật tồi tệ trong chính trị châu Âu, Franco không tham gia trực tiếp vào cuộc chiến và không có hành động hiếu chiến chống lại các quốc gia đồng minh.
Idi Amin là một nhà độc tài nổi tiếng ở Uganda, từng là chỉ huy của quân đội quốc gia và đã tự xưng là tổng thống Ông nắm quyền kiểm soát một phần nhỏ ở trung tâm châu Phi, nhưng đồng thời cũng gây ra nhiều vi phạm nhân quyền và tội ác giết người Đáng chú ý, Amin còn gửi thư tình cho Nữ hoàng Elizabeth, thể hiện một khía cạnh khác của nhân vật gây tranh cãi này.
Phong cách lãnh đạo độc đoán có sự đa dạng trong biểu hiện của từng nhà lãnh đạo, phụ thuộc vào tình hình của mỗi quốc gia Hiện tại, ảnh hưởng của phong cách này đến tương lai của các quốc gia có thể tích cực như trường hợp Mao Trạch Đông, hoặc tiêu cực như Pol Pot và Idi Amin Tuy nhiên, các nhà lãnh đạo này đều hành động dựa trên những gì họ cho là tốt nhất cho quốc gia của mình, theo lý tưởng riêng Việc áp dụng phong cách lãnh đạo độc đoán một cách phù hợp với hoàn cảnh là rất quan trọng, và Lý Quang Diệu đã thể hiện điều này một cách xuất sắc.
Giới thiệu về Lý Quang Diệu
Khái quát về tiểu sử, vai trò của Lý Quang Diệu đối với thành tựu của Singapore
Ông Lý Quang Diệu, sinh ngày 16 tháng 9 năm 1923 trong một gia đình gốc Hoa giàu có tại Singapore, đã theo học ngành luật tại ĐH Fitzwilliam, Cambridge, Anh sau Thế chiến II Năm 1949, ông trở thành luật sư và quyết định quay về Singapore để phát triển sự nghiệp, nơi ông đảm nhận vai trò tư vấn luật cho các hoạt động thương mại và tổ chức liên đoàn sinh viên.
Năm 1954, Singapore là thuộc địa của Anh, được quản lý bởi một thống đốc và hội đồng lập pháp chỉ định Lý Quang Diệu, với mong muốn cải cách hệ thống quản trị, đã thành lập Đảng Nhân dân hành động (PAP) vào tháng 11 cùng năm và giữ chức tổng thư ký của đảng này.
Năm 1955, một hiến pháp mới được đưa ra ở Singapore và trong cuộc bầu cử sau đó, PAP giành 3 ghế ở hội đồng lập pháp.
Năm 1956 ông Lý Quang Diệu đến London cùng phái đoàn đòi quyền tự trị cho Singapore
Năm 1958, ông giúp thương thuyết đưa Singapore trở thành một chính phủ độc lập (ngoại trừ các vấn đề về quốc phòng và ngoại giao).
Tháng 6 năm 1959, tổng tuyển cử diễn ra Đảng PAP của ông Lý Quang Diệu giành được 43 trong tổng số 51 ghế trong hội đồng lập pháp, Singapore giành quyền tự trị trong mọi lĩnh vực của đất nước ngoại trừ quốc phòng và ngoại giao, chấm dứt quãng thời gian là thuộc địa của Anh từ năm 1819.
Sau khi lên nắm quyền, Lý Quang Diệu đã triển khai các chính sách phát triển đô thị và công nghiệp hóa, đồng thời kêu gọi sáp nhập Singapore vào Malaysia để chấm dứt chế độ thuộc địa của Anh Trưng cầu dân ý năm 1962 cho thấy 70% dân Singapore ủng hộ việc sáp nhập, dẫn đến việc Singapore chính thức gia nhập Liên bang Malaysia vào năm 1963.
Ngày 7 tháng 8 năm 1965, do căng thẳng giữa người gốc Hoa và người Malay dẫn tới bạo động tại Singapore Maylaysia quyết định trục xuất Singapore ra khỏi liên bang Ông Lý Quang Diệu ký thỏa thuận rời Malaysia Ông Lý Quang Diệu phải đối mặt với thách thức lớn bởi một Singapore rời Malaysia trở nên đơn độc trong khi không có tài nguyên và năng lực quốc phòng hạn chế.
Singapore cần một nền kinh tế mạnh để tồn tại với tư cách quốc gia độc lập Ông
Lý Quang Diệu đã triển khai chương trình nhằm biến Singapore thành một nhà xuất khẩu lớn và thu hút đầu tư nước ngoài Đồng thời, Singapore cũng nỗ lực tìm kiếm sự công nhận quốc tế thông qua việc gia nhập Liên Hiệp Quốc và Khối Thịnh vượng chung.
Trong thập niên 1980, Singapore ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với sự phát triển các ngành công nghệ cao và sự ra đời của sân bay quốc tế Changi Chính sách của Lý Quang Diệu đã biến cảng Singapore thành một trong những cảng nhộn nhịp nhất thế giới, đồng thời đưa Singapore trở thành trung tâm giao thông quan trọng và điểm đến du lịch lớn trong khu vực.
Tháng 11 năm 1990, ông Lý Quang Diệu trao lại ghế thủ tướng cho ông Ngô Tác Đống nhưng vẫn tiếp tục ở lại nội các với vị trí Bộ trưởng Cao cấp.
Tháng 8 năm 2004 Ngô Tác Đống rút lui và bàn giao chức vụ thủ tướng cho Lý Hiển Long, con trai đầu của Lý Quang Diệu Ông Lý đảm vụ chức vụ mới là Bộ trưởng
Cố vấn trong giai đoạn từ năm 2004 đến khi qua đời.
Ngày 23 tháng 3 năm 2015, ông Lý Quang Diệu qua đời ở tuổi 91 tại Bệnh viện đa khoa Singapore để lại niềm tiếc thương vô bờ cho nhân dân Singapore cũng như cộng đồng quốc tế.
Các yếu tố giúp hình thành nên phong cách lãnh đạo của Lý Quang Diệu
Có rất nhiều yếu tố giúp ông Lý Quang Diệu trở thành một chính khách lỗi lạc và học vấn là một trong những yếu tố ấy.
Sinh ra trong một gia đình gốc Hoa, ông đã học tiếng Anh và theo học tại các trường danh tiếng ở Singapore, nơi ông luôn thể hiện sự xuất sắc với nhiều thành tích cao trong học tập và nhận nhiều học bổng Ông được nhận vào Raffles College, nay là Đại học Quốc gia Singapore, để học kinh tế, văn chương Anh và toán, tại đây ông đã gặp gỡ bà Kha Ngọc Chi, vợ tương lai của mình cùng nhiều đồng nghiệp và cộng sự sau này.
Trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Singapore, việc học của ông bị gián đoạn Tuy nhiên, vào năm 1946, ông đã sang Anh để theo học tại trường Kinh tế London, sau đó chuyển đến trường Fitzwilliam thuộc Đại học Cambridge Tại đây, ông đã đạt được thành tích xuất sắc và được cấp bằng hạng ưu ngành luật vào năm 1949.
Trong số các nhà lãnh đạo đầu tiên của các quốc gia hậu thuộc địa như Việt Nam, Lý Quang Diệu nổi bật với nền tảng giáo dục vững chắc và sự tiếp xúc sâu rộng với trí thức phương Tây Ông được đào tạo tại những trường danh tiếng ở Anh, điều này không chỉ giúp ông có kiến thức cao mà còn tạo điều kiện cho ông tiếp thu những tiến bộ về chính trị và luật pháp Nhờ vậy, ông vượt trội hơn nhiều nhà lãnh đạo đồng thời và cả những người kế nhiệm về nhận thức và tầm nhìn.
Ông Lý Quang Diệu được giới quan sát và nghiên cứu đánh giá là một nhân vật khôn ngoan, nhạy bén và thực dụng, luôn nắm bắt được thời cuộc.
Dù Singapore từng là thuộc địa và luôn mong muốn thoát khỏi sự cai trị của Anh, ông vẫn không phủ nhận mà còn tiếp thu và áp dụng những tiến bộ về kinh tế và công nghệ từ Anh và các nước phương Tây khác.
Mặc dù phần lớn người dân Singapore có nguồn gốc Hoa, ông đã chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ chính cho đất nước Quyết định này không chỉ giúp người dân dễ dàng giao lưu với các quốc gia phát triển như Anh và Mỹ, mà còn tạo điều kiện cho việc tiếp nhận tri thức và công nghệ cao từ phương Tây, đồng thời thu hút các tập đoàn lớn đến với Singapore.
Lý Quang Diệu, một trí thức kiệt xuất, luôn đặt giáo dục và tri thức lên hàng đầu, đồng thời chú trọng vào việc phát triển và trọng dụng nhân tài trong nước Ông cũng không ngừng nỗ lực thu hút chất xám và những người tài giỏi từ nước ngoài để nâng cao tiềm lực đất nước.
Ông Diệu, với sự hiểu biết sâu rộng và trí tuệ, không bị ràng buộc bởi các giáo điều cứng nhắc Thay vào đó, ông thể hiện tính thực dụng bằng cách không dựa vào một chủ thuyết nào để phát triển Singapore Ông tập trung vào việc nhận diện và khai thác những điểm yếu và thế mạnh của đất nước, cũng như bối cảnh chính trị khu vực, nhằm biến chúng thành cơ hội và lợi thế cho sự phát triển của Singapore.
Ông Lý Quang Diệu nổi bật với tính trung thực và sự tôn trọng luật pháp, điều này đã góp phần quan trọng giúp Singapore trở thành một trong những quốc gia minh bạch nhất châu Á và nằm trong top 10 quốc gia ít tham nhũng nhất thế giới Việc ông tốt nghiệp xuất sắc ngành luật từ một trường đại học danh tiếng cũng ảnh hưởng lớn đến tính cách này Bên cạnh đó, nhãn quan rộng lớn và khả năng nhìn xa trông rộng của ông là yếu tố then chốt, giúp ông tạo ra những điều kỳ diệu cho Singapore.
Từ một quốc gia nghèo nàn, thiếu thốn tài nguyên và phải đối mặt với nhiều bất ổn xã hội, Singapore đã nhanh chóng chuyển mình thành một quốc gia giàu có, văn minh và ổn định, vượt xa tất cả các nước trong khu vực chỉ trong một thời gian ngắn.
Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, vào năm 1960, thu nhập bình quân đầu người của Singapore đạt 395 USD, trong khi miền Nam Việt Nam là 223 USD và miền Bắc Việt Nam chỉ là 74 USD.
Nhưng năm 2013, thu nhập bình quân đầu người ở Singapore lên tới 55,182 USD trong khi ấy ở Việt Nam chỉ là 1,910 USD.
Đánh giá về phẩm chất và năng lực lãnh đạo của Lý Quang Diệu
Lý Quang Diệu được nhiều người Singapore, đặc biệt là thế hệ lớn tuổi, kính trọng vì khả năng lãnh đạo xuất sắc trong giai đoạn độc lập và tách rời khỏi Malaysia Ông đã nhận nhiều danh hiệu quốc tế, bao gồm Huân chương Mặt trời mọc năm 1967 và giải thưởng Woodrow Wilson cho dịch vụ công Tổng thống Obama đã ca ngợi ông là “người giúp thúc đẩy các phép màu kinh tế Châu Á” và gọi ông là “Huyền thoại của Châu Á trong thế kỷ.”
Sau khi ông Lý Quang Diệu qua đời, Thủ tướng Chính phủ Singapore đã công bố thời gian Quốc tang từ ngày 23/3 đến 29/3 Để tôn vinh những đóng góp của ông trong những năm cuối đời, tất cả các tòa nhà chính phủ sẽ treo cờ rủ từ hôm nay cho đến chủ nhật.
Ông Lý Quang Diệu, trong suốt sự nghiệp chính trị của mình, được công nhận là một nhà lãnh đạo tài ba, độc đoán nhưng linh hoạt Phong cách lãnh đạo của ông nổi bật với sự thẳng thắn, tinh thần phục vụ nhân dân và tiêu chuẩn đạo đức cao Những phẩm chất quý giá này, kết hợp với phong cách độc đoán, đã tạo nên sự khác biệt và thành công trong lãnh đạo của Lý Quang Diệu.
Diệu đặt nền móng dẫn dắt Singapore trở thành một trong số ít các trung tâm của Châu Á như ngày hôm nay.
Phân tích phong cách lãnh đạo của Lý Quang Diệu
Những đặc trưng trong phong cách lãnh đạo của Lý Quang Diệu
Cố Thủ tướng Singapore Lý Quang Diệu nổi bật với phong cách lãnh đạo thực tiễn, thể hiện qua sự ảnh hưởng sâu rộng của ông đến mọi khía cạnh của đất nước và đời sống người dân Nhóm nghiên cứu đã chọn cách tiếp cận theo hành vi để phân tích phong cách lãnh đạo của ông, vì đây là phương pháp phù hợp với một chính khách năng động và tích cực tham gia vào nhiều hoạt động như ông Lý Quang Diệu.
Dựa trên nghiên cứu của Kurt Lewin từ Đại học Iowa, Lý Quang Diệu được xác định là một nhà lãnh đạo có phong cách độc đoán Bảng phân tích dưới đây tóm tắt hành vi của ông trong thời gian cầm quyền, làm nổi bật những đặc điểm của phong cách lãnh đạo chuyên quyền mà ông đã áp dụng.
Tiêu chí Biểu hiện của phong cách độc đoán ở Lý
Ra quyết định đơn phương
Lý Quang Diệu đã khẳng định phong cách lãnh đạo độc lập khi đưa ra quyết sách mà không quá chú trọng đến sự đồng thuận của số đông Mặc dù ông thường tham khảo ý kiến người dân, nhưng quyết định cuối cùng vẫn thuộc về ông Ông không ngần ngại đối mặt với sự phản đối từ một bộ phận dân chúng, nghiệp đoàn và các phe đối lập, mà vẫn kiên định theo đuổi những phân tích cá nhân của mình để đưa ra quyết định.
2 Quyền lực (Power) Tập trung quyền lực
Trong suốt thời gian đương nhiệm, ông Lý là người lãnh đạo tối cao của Singapore, với mọi quyết sách đều cần sự chấp thuận của ông Ông giữ vai trò đứng đầu Đảng Hành động Nhân dân (PAP), đảng cầm quyền tại Singapore, và từ khi PAP được thành lập vào năm 1959 cho đến năm 2015, đất nước này vẫn luôn chịu sự chi phối và thống trị bởi đảng của ông Lý.
Trong thời kỳ tại chức, ông Lý Quang Diệu thực hiện việc kiểm soát truyền thông và hạn chế tự do dân sự một cách chặt chẽ, nhằm đảm bảo sự tuân thủ pháp luật tuyệt đối của người dân Ông nổi tiếng với việc can thiệp sâu vào lối sống của công dân, tất cả đều nhằm kiểm soát ý thức và hành động của họ, hướng tới mục tiêu phát triển quốc gia bền vững.
Ông Lý yêu cầu sự phục tùng tuyệt đối từ những người dưới quyền và người dân đối với các quyết sách của mình Các yêu cầu này được tuân thủ nghiêm ngặt nhờ vào hệ thống pháp luật chặt chẽ, với mức phạt nặng cho những ai vi phạm Điều này thể hiện rõ qua những quy định nhỏ tại Singapore như cấm hút thuốc, nhai kẹo cao su, không ăn uống trên phương tiện công cộng và di chuyển bên phải, tất cả đều được người dân thực hiện một cách nghiêm túc và đã trở thành thói quen hàng ngày.
1.1 Biểu hiện của phong cách lãnh đạo độc đoán ở Lý Quang Diệu Ông đã dùng quyền lực của mình tác động vào mọi khía cạnh cuộc sống của người dân nước Singapore:
Để kiểm soát gia tăng dân số, chính phủ quy định rằng phụ nữ sinh con thứ ba trở đi sẽ có thời gian nghỉ thai sản ngắn hơn, phải trả viện phí cao hơn và quyền giảm trừ thuế cũng bị ảnh hưởng Ngoài ra, các cặp vợ chồng chấp nhận triệt sản sau đứa con thứ hai sẽ nhận được khoản thưởng 5.000 SGD Họ còn được ưu tiên trong việc đăng ký mua nhà ở giá thấp và con cái sẽ dễ dàng hơn trong việc chọn trường học.
Về quản lý trật tự xã hội, những hành vi như xả rác, hút thuốc hay khạc nhổ nơi công cộng đều bị phạt tiền.
Ông Lý là nhà lãnh đạo đầu tiên của Singapore khởi xướng cuộc chiến chống thuốc lá, với các tuần lễ “Không Thuốc lá” kêu gọi mọi người ngừng hút thuốc thông qua bảng quảng cáo điện tử tại các trung tâm thương mại Nhờ vào những biện pháp nghiêm ngặt, tỷ lệ người dùng thuốc lá tại Singapore đã giảm mạnh từ 23% xuống còn khoảng 13%.
Ông Lý đã ban hành một đạo luật yêu cầu người lao động tiết kiệm 25% lương hàng tháng, số tiền này chỉ được rút ra khi họ đủ 55 tuổi Trong thời gian đó, Chính phủ sẽ quản lý Quỹ Tiết kiệm Trung ương và sử dụng số tiền này để đầu tư vào các công trình công cộng như đường sá, trường học, bệnh viện và các cơ sở thiết yếu khác phục vụ cộng đồng.
Những quan điểm, biểu hiện độc đoán của Lý Quang Diệu trong thời kỳSingapore đổi mới:
Hơn 50 năm trước, Singapore đối mặt với nhiều khó khăn trong giai đoạn đầu độc lập và không chắc chắn về tương lai kinh tế Lý Quang Diệu, với tầm nhìn không để Singapore trở thành một quốc gia Thế giới thứ 3, đã đưa ra quyết định táo bạo trồng cây xanh để phủ xanh đảo quốc Ông đã cử người đi khắp nơi, từ châu Phi đến vùng Caribbean và châu Mỹ, để tìm kiếm giống cây mới Thủ tướng đã chọn mùa hè, mùa hạn hán, làm thời điểm khởi động chiến dịch phủ xanh, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho đất nước.
Vào những năm đầu cầm quyền, Thủ tướng Lý Quang Diệu đối mặt với tình hình kinh tế khó khăn của Singapore, chủ yếu phụ thuộc vào các căn cứ quân sự sắp đóng cửa của Anh Ông đã khéo léo mời gọi các công ty nước ngoài đầu tư vào Singapore, bất chấp việc họ trả lương thấp Trong khi nhiều nước phát triển chỉ trích chủ nghĩa đế quốc kinh tế, Singapore lại chào đón các nhà đầu tư nước ngoài Để không làm cản trở sự phát triển, Lý Quang Diệu đã mạnh tay kiểm soát các nghiệp đoàn, thậm chí vào năm 1976, ông đã ra tay tiêu diệt một nghiệp đoàn mạnh bằng cách bắt giữ 15 lãnh đạo và tuyên bố các công nhân biểu tình đã tự sa thải.
Lý Quang Diệu, người đại diện cho dân chủ, rất coi trọng kiến thức và chuyên môn của các nhà lãnh đạo, ông cho rằng để xây dựng một chính quyền tốt, người dân cần có trình độ cao Trong suốt 40 năm, ông đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của đất nước mặc dù hệ thống chính phủ nghèo nàn, nhờ vào những người có hiểu biết Tuy nhiên, dưới sự độc tài của ông, những người đối lập bị đàn áp, xã hội dân sự bị hạn chế, và ông ưu tiên cho những thành phần ưu tú, tạo điều kiện cho gia đình ông giữ các vị trí cao trong chính quyền và kinh tế, với những chính sách chính trị khắc nghiệt.
Khi người ta khuyên "Hãy hỏi mọi người đi", điều này thường bị xem là ngây thơ Liệu người dân thực sự có khả năng tự suy nghĩ? Có phải một người không hoàn thành bậc tiểu học có thể hiểu được hậu quả từ sự lựa chọn của mình khi trả lời các câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa và tôn giáo? Nếu không, chúng ta sẽ phải đối mặt với đói nghèo, xung đột sắc tộc và sự chia rẽ nghiêm trọng trong xã hội.
Lee Kuan Yew đã bày tỏ quan điểm mạnh mẽ về cách đối phó với đối thủ và những người chỉ trích Ông khẳng định rằng với phong cách và phản ứng của mình, không ai có thể nghi ngờ rằng nếu có cuộc đối đầu, ông sẽ sử dụng mọi biện pháp cần thiết để bảo vệ quan điểm của mình Ông thách thức những ai nghĩ rằng có thể gây tổn thương cho ông hơn những gì ông có thể làm với họ, nhấn mạnh rằng đây là cách duy nhất để lãnh đạo một xã hội người Hoa.
Phân tích ưu nhược điểm trong phong cách lãnh đạo của Lý Quang Diệu
Các yếu tố trong phong cách lãnh đạo của Lý Quang Diệu có ảnh hưởng tích cực đến kinh tế - chính trị - xã hội của đất nước Singapore:
2.1.1 Kiên trì, nỗ lực, quyết tâm cao độ
Lý Quang Diệu là một chính trị gia nổi bật, nổi bật với tính quyết đoán, kiên trì và quyết tâm cao Ông sở hữu kiến thức sâu rộng và tầm hiểu biết đáng nể, điều này đã giúp ông định hình và phát triển chính sách cho đất nước.
Trong cuốn sách "Đối thoại với Lý Quang Diệu", nhà báo Mỹ Tom Plate đã trích dẫn lời của Cố Thủ tướng Lý Quang Diệu: "Nguyên tắc cơ bản của tôi là khi đối mặt với khó khăn hay vấn đề lớn, tôi sẽ xem xét lại tất cả các giải pháp nếu giải pháp ban đầu không hiệu quả Tôi luôn chọn giải pháp có khả năng thành công cao nhất, và nếu thất bại, tôi sẽ tiếp tục tìm kiếm giải pháp khác Không bao giờ chấp nhận bế tắc."
Từ năm 1954 đến 1959, ông Lý và các đồng sự trong đảng PAP đã nỗ lực không ngừng để đạt được quyền tự trị cho Singapore, điều này đã góp phần quan trọng vào sự thành công của quốc gia này.
Kể từ khi nhậm chức vào ngày 5/6/1959, Lý Quang Diệu đã cống hiến không ngừng để phát triển Singapore thành một quốc gia thịnh vượng Khi mới lên nắm quyền, thu nhập bình quân đầu người của Singapore chỉ khoảng 400 USD/năm, nhưng hiện tại con số này đã vượt qua 60.000 USD/năm.
2.1.2 Quý trọng nhân tài, tư tưởng giáo dục tiến bộ
Trong cuốn hồi ký "From Third World to First: The Singapore Story: 1965-2000", Lý Quang Diệu nhấn mạnh rằng nhân tài là tài sản quý giá nhất của quốc gia Ông khẳng định rằng sự hiện diện của nhiều nhân tài, bao gồm các bộ trưởng, nhà quản trị và chuyên gia, sẽ gia tăng ảnh hưởng của các chính sách và cải thiện kết quả đạt được.
Tác động đến thành công của Singapore:
Lý Quang Diệu đã khởi xướng và thực hiện nhiều chính sách nhằm đào tạo và thu hút nhân tài trong và ngoài nước Chính phủ đã tạo ra cơ hội phát triển bình đẳng cho tất cả mọi người, với mục tiêu xây dựng một lực lượng nhân tài đông đảo phục vụ cho sự phát triển của đất nước.
Công tác giáo dục tại đây rất nhân văn và chất lượng, với học sinh phổ thông không chỉ được miễn học phí mà còn nhận sách giáo khoa miễn phí Nước này không tổ chức kỳ thi đại học mà xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở các cấp học phổ thông Tuy nhiên, yêu cầu thi tốt nghiệp đại học rất cao, đảm bảo rằng sinh viên có học lực yếu không thể tốt nghiệp.
Ông Lý Quang Diệu đã thể hiện sự linh hoạt trong việc giải quyết tình trạng việc làm của người dân thông qua các chính sách hiệu quả Vào cuối những năm 1970, khi đất nước đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân tài do các quốc gia phương Tây thay đổi chính sách nhập cư, ông đã thành lập hai ủy ban Một ủy ban tập trung vào việc giúp những người có năng lực tìm đúng nghề, trong khi ủy ban còn lại kết nối họ thành một xã hội Đối với những người xuất sắc, ủy ban này đã triển khai chính sách chiêu mộ hiền tài bằng cách đề nghị việc làm ngay trước khi tốt nghiệp, mang lại kết quả tích cực cho nền kinh tế.
Vào năm 1990, việc tích cực tuyển dụng nhân tài đã giúp tăng gấp ba lần số lượng nhân tài so với lượng nhân tài bị mất do chảy máu chất xám Ông cũng đã thành lập hai cơ quan nhằm thu hút nhân tài từ Ấn Độ và các quốc gia trong khu vực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc này.
“Nếu không thu hút tài năng nước ngoài, chúng ta sẽ khó có thể đưa đất nước phát triển vượt bậc Những nhân tài này chính là nguồn lực quan trọng, giống như những megabytes bổ sung cho hệ thống máy tính của Singapore.”
Singapore hiện nay nổi bật với hệ thống giáo dục phát triển hàng đầu, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc đầu tư cho giáo dục Quốc gia này đã khẳng định vị thế của mình trong việc cung cấp chất lượng giáo dục tốt nhất.
2.1.3 Đề cao tính tự giác, tự tin, lạc quan
Lý Quang Diệu, một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại của Singapore, đã nhấn mạnh rằng "Thế giới không ai nợ nần chúng ta Chúng ta không thể cầm bát đi ăn mày để sống", điều này thể hiện tinh thần tự lực cánh sinh của người dân Singapore Ông luôn khuyến khích người dân duy trì sự năng động, khả năng thích nghi và cạnh tranh để phát triển đất nước Mục tiêu của ông là Singapore, dù nhỏ bé, phải kết bạn với nhiều quốc gia nhưng vẫn phải giữ vững chủ quyền và độc lập Trong buổi nói chuyện tại trường S.Rajaratnam vào tháng 4-2009, ông đã khẳng định tầm quan trọng của những giá trị này trong việc xây dựng một tương lai bền vững cho Singapore.
Hữu nghị trong quan hệ quốc tế không nên phụ thuộc vào thiện chí của người khác; chúng ta cần giữ vững bản sắc dân tộc Lý Quang Diệu đã thể hiện rõ ràng sự tự giác, lòng tự tôn và giá trị dân tộc qua những phát biểu và hành động của mình, đồng thời luôn thể hiện sự lạc quan và niềm tin vào tương lai của đất nước.
Tác động đến thành công của Singapore:
Quá trình chuyển mình của Singapore là một chuỗi chiến lược đột phá, từ chối viện trợ nước ngoài để nâng cao ý chí dân tộc Chính phủ đã tận dụng tài sản của quân Anh để phát triển khu công nghiệp và điểm du lịch, đồng thời thu hút đầu tư từ phương Tây Việc dựa vào nguồn lực nội tại giúp người dân Singapore có ý thức trách nhiệm cao hơn và phát huy sự sáng tạo, tạo ra giá trị cho đất nước Tư tưởng lạc quan và táo bạo của Lý Quang Diệu đã khơi dậy tính tự giác, đóng góp vào thành công của nền kinh tế Singapore Ngày nay, dù không còn Lý Quang Diệu, Singapore vẫn duy trì vị thế là một quốc gia phát triển với GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới.
Những mặt trái còn tồn tại trong phong cách lãnh đạo của Lý Quang Diệu có ảnh hưởng nhất định tới Singapore:
2.2.1 Chưa thực sự coi trọng dân chủ và bình đẳng
Nhà lãnh đạo Lý Quang Diệu, với phong cách lãnh đạo độc đoán, đã khéo léo dẫn dắt Singapore theo các quyết sách của mình mà không chú trọng đến sự đồng thuận của đại đa số Dưới sự lãnh đạo của ông, đất nước vẫn chủ yếu bị chi phối và thống trị bởi đảng phái của ông.
Tác động đến người dân Singapore: