NỘI DUNG
CƠ SỞ PHÁP LÝ KHẲNG ĐỊNH HOÀNG SA, TRƯỜNG SA LÀ CỦA VIỆT NAM
1.1 Căn cứ pháp lý về các vùng biển và thềm lục địa của Việt nam
Vào ngày 12 tháng 5 năm 1977, Chính phủ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã chính thức thông qua tuyên bố về lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của đất nước.
Vào ngày 10/12/1982, Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển đã được thông qua và chính thức có hiệu lực từ ngày 16/11/1994 Công ước này bao gồm 17 phần, 320 điều khoản và 9 phụ lục, quy định quy trình giải quyết tranh chấp trên biển giữa các quốc gia bằng biện pháp hòa bình thông qua các cơ quan tài phán của Liên Hợp Quốc.
Vào ngày 23 tháng 6 năm 1994, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 Theo đó, vùng biển thuộc chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam được chia thành năm bộ phận chính: nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và vùng thềm lục địa.
Dựa trên Hiến Pháp nước Cộng Hòa Xã Hội chủ nghĩa Việt Nam năm
1992 đã được sửa đổi bổ sung một số điều theo Nghị quyết số 51/2001/QH10;
Luật biển Việt Nam năm 2012 quy định rằng vùng biển Việt Nam bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa Những vùng biển này thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của Việt Nam, được xác định theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đồng thời phù hợp với Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982.
Nội thủy là vùng nước tiếp giáp với bờ biển, nằm bên trong đường cơ sở, và là một phần lãnh thổ của Việt Nam Nhà nước Việt Nam thực hiện chủ quyền hoàn toàn, tuyệt đối và đầy đủ đối với nội thủy, tương tự như đối với lãnh thổ đất liền.
Lãnh hải của Việt Nam là vùng biển rộng 12 hải lý, được đo từ đường cơ sở ra phía biển Ranh giới ngoài của lãnh hải chính là biên giới quốc gia trên biển của đất nước.
Vùng tiếp giáp lãnh hải của Việt Nam là khu vực biển nằm liền kề và ở ngoài lãnh hải, có chiều rộng 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải quốc gia.
Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam là khu vực biển nằm liền kề và nằm ngoài lãnh hải, tạo thành một vùng biển rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
Thềm lục địa Việt Nam là khu vực đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, nằm tiếp giáp và ngoài lãnh hải quốc gia Vùng này bao gồm toàn bộ phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền, các đảo và quần đảo của Việt Nam cho đến mép ngoài của rìa lục địa.
Nếu mép ngoài của rìa lục địa nằm cách đường cơ sở chưa đủ 200 hải lý, thềm lục địa sẽ được mở rộng đến 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
Chủ quyền là quyền tối thượng của một quốc gia độc lập đối với lãnh thổ của mình Đối với các quốc gia ven biển, chủ quyền bao gồm quyền kiểm soát tối cao trong phạm vi nội thủy và lãnh hải của quốc gia đó.
Quyền chủ quyền của quốc gia ven biển bao gồm quyền khai thác và quản lý tài nguyên thiên nhiên trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa Điều này không chỉ liên quan đến việc sử dụng các nguồn tài nguyên mà còn bao gồm các hoạt động thăm dò và khai thác nhằm mục đích kinh tế, chẳng hạn như sản xuất năng lượng từ nước, hải lưu và gió.
Quyền tài phán của quốc gia ven biển bao gồm thẩm quyền độc lập trong việc ban hành quyết định và quy phạm, cũng như giám sát việc thực hiện chúng Điều này liên quan đến việc cấp phép, giải quyết và xử lý các hoạt động như xây dựng đảo nhân tạo, lắp đặt thiết bị và công trình nghiên cứu khoa học về biển Ngoài ra, quyền tài phán còn bao gồm trách nhiệm bảo vệ và gìn giữ môi trường biển trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của quốc gia.
Quyền chủ quyền xuất phát từ chủ quyền lãnh thổ, trong khi quyền tài phán là hệ quả của quyền chủ quyền, giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho việc thực hiện quyền này Đường cơ sở để xác định chiều rộng lãnh hải Việt Nam là đường cơ sở thẳng đã được Chính phủ công bố, và việc xác định cũng như công bố đường cơ sở ở những khu vực chưa có đường cơ sở sẽ được thực hiện sau khi có sự phê chuẩn của Uỷ ban thường vụ Quốc hội, theo quy định tại Chương II, Điều 8, Luật Biển Việt Nam số 18/2012/QH13 ngày 21/6/2012.
1.2 Vài nét về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam Đảo: là một vùng đất tự nhiên có nước bao bọc, khi thủy triều lên vùng đất này vẫn ở trên mặt nước.
Quần đảo: là một tập hợp các đảo Đảo, quần đảo thuộc chủ quyền của
GIÁO DỤC CHỦ QUYỀN BIỂN ĐẢO CHO HỌC SINH THPT
2.1.1 Một số vấn đề cơ bản về hoạt động ngoại khóa
2.1.1.1 Khái niệm hoạt động ngoại khoá
Hoạt động ngoại khóa là những hoạt động mà học sinh tham gia ngoài giờ học chính thức và không nằm trong chương trình học chính thức Những hoạt động này được thiết kế để bổ sung và hỗ trợ cho việc giáo dục chính khóa, giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.
Hoạt động ngoại khóa là sự tiếp nối của việc dạy - học trên lớp, kết nối lý thuyết với thực tiễn, giúp học sinh thống nhất giữa nhận thức và hành động Qua các hoạt động như khoa học - kỹ thuật, lao động công ích, hoạt động xã hội, nhân đạo, văn hóa văn nghệ, thể dục thể thao, và vui chơi giải trí, hoạt động ngoại khóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách của học sinh, bao gồm đạo đức, năng lực và sở trường.
2.1.1.2 Mục tiêu của hoạt động ngoại khóa
Hoạt động ngoại khóa ở trường Trung học phổ thông có mục tiêu giúp cho học sinh:
Nâng cao hiểu biết về giá trị truyền thống dân tộc và tiếp thu giá trị nhân loại là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp củng cố kiến thức đã học mà còn mở rộng hiểu biết cho học sinh về các lĩnh vực xã hội Học sinh cần có ý thức trách nhiệm với bản thân, gia đình, nhà trường và xã hội, đồng thời cần biết lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
Củng cố các kỹ năng cơ bản đã được rèn luyện từ trung học cơ sở là nền tảng quan trọng để tiếp tục hình thành và phát triển các năng lực chủ yếu, bao gồm năng lực tự hoàn thiện, năng lực thích ứng, năng lực giao tiếp, năng lực hoạt động chính trị - xã hội, năng lực tổ chức quản lý, và năng lực tự kiểm tra đánh giá kết quả.
Có thái độ đúng đắn với những vấn đề trong cuộc sống và chịu trách nhiệm về hành vi của bản thân là rất quan trọng Điều này bao gồm việc đấu tranh tích cực để khắc phục những sai lầm của chính mình và của người khác, từ đó tự hoàn thiện bản thân Đồng thời, việc cảm thụ và đánh giá cái đẹp trong cuộc sống cũng góp phần nâng cao giá trị tinh thần và phát triển nhân cách.
2.1.1.3 Đặc điểm của hoạt động ngoại khoá
Hoạt động ngoại khóa là những hoạt động có tổ chức và kế hoạch, diễn ra ngoài giờ học chính khóa, với sự hướng dẫn của người chỉ đạo Những hoạt động này không chỉ mang tính tự nguyện mà còn giúp học sinh phát triển tư duy, rèn luyện kỹ năng, và mở rộng kiến thức, tạo hứng thú cho việc học.
Hoạt động ngoại khóa có một số đặc điểm:
Hoạt động ngoại khóa diễn ra ngoài giờ học và không bắt buộc, mà phụ thuộc vào sở thích và nguyện vọng của từng học sinh, trong khuôn khổ khả năng và điều kiện tổ chức của nhà trường.
Hoạt động ngoại khóa có thể được tổ chức dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm các hoạt động tập thể cho toàn lớp, nhóm theo năng khiếu, học tập, vui chơi, cũng như các sự kiện thường kỳ hoặc đột xuất nhân dịp kỷ niệm và lễ hội.
Hoạt động ngoại khóa có thể được tổ chức dưới nhiều hình thức đa dạng như tổ ngoại khóa, câu lạc bộ khoa học, dạ hội nghệ thuật, câu lạc bộ thể dục thể thao, câu lạc bộ văn học và câu lạc bộ sử học.
2.1.1.4 Nội dung của hoạt động ngoại khóa
Hoạt động ngoại khóa tại trường phổ thông được tổ chức theo chủ đề hàng tháng do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định trong sách giáo khoa Ngoài những nội dung có sẵn trong sách, nhà trường còn bổ sung các hoạt động từ Quận/Huyện đoàn, địa phương và các vấn đề thời sự vào chương trình sinh hoạt hàng tuần và hàng tháng.
Nội dung hoạt động ngoại khóa bao gồm nhiều lĩnh vực như văn hóa, xã hội, khoa học công nghệ, thể dục thể thao và kỹ thuật, tùy thuộc vào mục tiêu của từng hoạt động Để đảm bảo tính thiết thực, nội dung này cần được trình bày một cách tổng quát và không phiến diện Sự đa dạng và phong phú của hoạt động ngoại khóa thể hiện rõ qua các loại hình hoạt động khác nhau.
- Hoạt động chính trị - xã hội và nhân văn;
- Hoạt động văn hóa nghệ thuật;
- Hoạt động thể dục thể thao;
- Hoạt động lao động, khoa học, kĩ thuật, hướng nghiệp;
- Hoạt động vui chơi giải trí
2.1.1.5 Nguyên tắc hoạt động ngoại khóa a) Nguyên tắc phù hợp tâm lý lứa tuổi học sinh
Quá trình nhận thức của học sinh diễn ra từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn, đặc biệt trong học tập lịch sử Học sinh trung học phổ thông (15-18 tuổi) phát triển mạnh mẽ về tâm sinh lý và xã hội, có khả năng tư duy độc lập, sáng tạo và phân tích tổng hợp cao Ở độ tuổi này, học sinh thường tìm hiểu ý nghĩa cuộc sống, có quan niệm rõ ràng về các mối quan hệ xã hội, và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh Do đó, việc giáo dục truyền thống tốt đẹp và định hướng lý tưởng sống cho học sinh là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh quốc tế hóa hiện nay, nhằm nâng cao ý thức về chủ quyền lãnh thổ, bao gồm cả chủ quyền biển, đảo của Tổ quốc.
Theo quan điểm dạy học mới, hoạt động ngoại khóa Lịch sử không chỉ bổ sung và củng cố kiến thức mà còn mở rộng kỹ năng cho học sinh, nhằm đáp ứng yêu cầu đa dạng hóa hình thức học tập Hoạt động này giúp khắc phục lối truyền thụ một chiều, rèn luyện tư duy sáng tạo và phát triển kiến thức toàn diện cho học sinh Ngoài ra, hoạt động ngoại khóa còn được coi là hình thức tích hợp cao, khi kết hợp nhiều kỹ năng trong một giờ học và liên kết kiến thức lý thuyết với thực tiễn cuộc sống.
Hoạt động ngoại khóa Lịch sử cần tuân thủ nguyên tắc tích hợp, nhằm giúp học sinh mở rộng và đào sâu kiến thức Qua đó, học sinh có thể vận dụng lý thuyết vào thực tiễn thông qua các hình thức thực hành diễn ra cả trong và ngoài nhà trường.
2.1.1.6 Vai trò của hoạt động ngoại khoá a) Vai trò giáo dục
Hoạt động ngoại khóa đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục tính tổ chức, kế hoạch và tinh thần hợp tác cho học sinh Những hoạt động này chủ yếu dựa vào sự tự nguyện và tự giác của học sinh, kết hợp với sự hỗ trợ từ giáo viên, nhằm khuyến khích học sinh nỗ lực giải quyết các vấn đề thực tế.