CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG M Ạ I
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm tín dụng, rủi ro tín dụng và hiệp ước Basel II
1.1.1.1 Khái niệm về tín dụng ngân hàng
Tín dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng, tồn tại và phát triển qua các hình thái kinh tế - xã hội khác nhau Đây là hoạt động chủ yếu của các tổ chức tài chính và ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và tạo ra nguồn thu nhập từ lãi cao nhất, đồng thời cũng mang lại rủi ro lớn Tín dụng ngân hàng, hay hoạt động tài trợ của ngân hàng cho khách hàng, đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của các ngân hàng.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là hình thức tín dụng chủ yếu cung cấp nguồn tài chính cho doanh nghiệp và cá nhân.
Theo Luật các tổ chức tín dụng của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Điều 49 quy định rằng tổ chức tín dụng có quyền cấp tín dụng cho tổ chức và cá nhân dưới nhiều hình thức như cho vay, chiết khấu thương phiếu, bảo lãnh, cho thuê tài chính và các hình thức khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Quan hệ tín dụng chủ yếu được xác lập thông qua hợp đồng tín dụng, tập trung vào việc xác định khả năng và ý muốn của người nhận tín dụng trong việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng và các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp trong xã hội, không phải là sự chuyển vốn trực tiếp mà là qua tổ chức trung gian là ngân hàng Bản chất của tín dụng ngân hàng bao gồm việc hoàn trả cả vốn lẫn lãi sau một khoảng thời gian nhất định, đồng thời là sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn, tạo ra lợi ích cho cả hai bên.
1.1.1.2 Khái niệm rủi ro tín dụng ngân hàng thương mại
Rủi ro là khả năng xảy ra các biến cố không lường trước, dẫn đến kết quả thực tế khác với kỳ vọng Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm ngân hàng thương mại (NHTM), luôn gắn liền với nhiều loại rủi ro Các loại rủi ro cơ bản mà NHTM phải đối mặt bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá, và rủi ro thanh khoản, trong đó rủi ro tín dụng (RRTD) là một trong những loại rủi ro lâu đời nhất trên thị trường tài chính.
Rủi ro tín dụng là một trong những loại rủi ro lớn nhất mà ngân hàng phải đối mặt, thường xuyên xảy ra và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động của ngân hàng Các khoản cho vay chiếm hơn một nửa tổng giá trị tài sản và đóng góp từ 50% đến 66% vào nguồn thu của ngân hàng Do đó, mỗi ngân hàng cần triển khai các giải pháp hiệu quả để hạn chế và giảm thiểu thiệt hại có thể phát sinh từ rủi ro này.
Theo quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là khả năng tổ chức tín dụng không thu hồi được khoản vay hoặc lãi suất đúng hạn từ khách hàng, dẫn đến thiệt hại tài chính Quyết định này cũng quy định về việc phân loại nợ và trích lập dự phòng để xử lý các rủi ro tín dụng phát sinh.
Rủi ro tín dụng trong ngân hàng là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết.
Rủi ro tín dụng, theo Trần Huy Hoàng trong tác phẩm "Quản trị NHTM", là rủi ro phát sinh trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng Rủi ro này thể hiện qua việc khách hàng không có khả năng thanh toán nợ hoặc không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn với ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là khả năng chủ thể vay không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng với ngân hàng, dẫn đến việc không trả đủ gốc và lãi, gây tổn thất tài chính cho ngân hàng Trong trường hợp nghiêm trọng, điều này có thể dẫn đến thua lỗ hoặc phá sản Rủi ro tín dụng gắn liền với hoạt động tín dụng, là hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, và luôn tồn tại trong kinh doanh ngân hàng Để hạn chế rủi ro này, cần hiểu rõ về nó cũng như tình hình kinh doanh thực tế của ngân hàng, đồng thời tham khảo các quy định như Hiệp ước Basel II.
Basel II là phiên bản thứ hai của Hiệp uớc Basel, trong đó đua ra các nguyên tắc chung và các luật ngân hàng của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng.
Hiệp ước Basel II, được ban hành vào tháng 6 năm 2004, nhằm thiết lập các tiêu chuẩn về vốn để giảm thiểu rủi ro kinh doanh cho các ngân hàng và củng cố hệ thống tài chính toàn cầu Việc thực hiện Basel II bắt đầu từ trước năm 2008, nhưng chỉ được áp dụng tại các nền kinh tế lớn cho đến đầu năm 2008, sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008 Hiện nay, Basel II đã trở thành chuẩn mực cao nhất và được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Anh Quốc và Việt Nam.
Basel II sử dụng khái niệm "ba trụ cột" - (1) yêu cầu vốn tối thiểu, (2) rà soát giám sát và (3) nguyên tắc thị truờng Trong khi đó, Basel I chỉ khái quát đuợc một phần của mỗi cột trụ này.
Trụ cột I: Yêu cầu vốn tối thiểu
Trụ cột I yêu cầu ngân hàng duy trì một lượng vốn pháp định nhằm đối phó với ba loại rủi ro chính: rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro vận hành.
Rủi ro tín dụng có thể được đánh giá qua ba phương pháp chính, bao gồm tiếp cận tiêu chuẩn hóa, IRB nền tảng và IRB cao cấp Trong đó, IRB (Internal Rating-Based Approach) là phương pháp dựa trên đánh giá nội bộ, cho phép các tổ chức tài chính tính toán rủi ro một cách chính xác hơn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Trong quản lý, rủi ro tín dụng là điều không thể tránh khỏi, tuy nhiên có thể phòng ngừa và hạn chế Vì vậy, việc tìm kiếm các giải pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng luôn là vấn đề quan trọng, thu hút sự chú ý hàng đầu của mọi ngân hàng hiện nay.
Một số quan điểm liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng nhằm phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng điển hình nhu:
Quản trị rủi ro trong ngân hàng thương mại bao gồm việc nhận diện và đánh giá mức độ rủi ro, thực hiện các biện pháp nhằm hạn chế khả năng xảy ra rủi ro và giảm thiểu tổn thất khi rủi ro tín dụng xảy ra.
Quản trị rủi ro danh mục cho vay là quá trình quan trọng, bao gồm các hoạt động nhận dạng, đo lường, giám sát và tài trợ rủi ro Mục tiêu của quá trình này là tối đa hóa lợi nhuận trong khi vẫn đảm bảo mức rủi ro có thể chấp nhận được.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại đang phải đối mặt với nhiều rủi ro trong hoạt động cho vay, đặc biệt là tình trạng nợ quá hạn đang có xu hướng gia tăng Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất ổn định trong hệ thống tài chính.
4 đang đe dọa tới sự phát triển bền vững của các Ngân hàng cũng như sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Trong khuôn khổ luận văn, phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng được hiểu là quá trình nghiên cứu, xây dựng và thực thi các giải pháp nhằm ngăn chặn tối đa rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Điều này bao gồm việc đảm bảo khách hàng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trả nợ, từ đó giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu Mục tiêu cuối cùng là tăng doanh thu, giảm chi phí và nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại trong cả ngắn hạn và dài hạn.
1.2.2 Sự cần thiết hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là nguồn thu quan trọng cho ngân hàng thương mại, vì vậy việc hạn chế rủi ro tín dụng là rất cần thiết Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn bảo vệ quyền lợi của khách hàng và góp phần ổn định nền kinh tế.
Rủi ro tín dụng gây ra nợ khó thu hồi, làm ứ đọng vốn và giảm vòng quay vốn ngân hàng Việc không thanh toán đầy đủ và đúng hạn các khoản vay dẫn đến mất cân đối giữa dòng tiền vào và ra trên bảng cân đối kế toán Trong khi ngân hàng vẫn phải thanh toán đúng hạn các khoản tiền gửi của khách hàng, các khoản vay lại không được hoàn trả Nếu không có biện pháp phù hợp, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong khả năng chi trả.
RRTD gây ra chi phí quản lý và giám sát gia tăng, trong khi lãi suất tăng trên các khoản nợ quá hạn khiến chi phí vượt quá thu nhập Đồng thời, ngân hàng vẫn phải trả lãi cho số tiền huy động, dẫn đến sự suy giảm lợi nhuận.
Khi năng lực quản trị rủi ro tín dụng yếu kém, việc mở rộng tín dụng có thể dẫn đến thua lỗ nghiêm trọng cho ngân hàng, thậm chí nguy cơ phá sản Do đó, việc hạn chế rủi ro tín dụng là điều kiện tiên quyết để tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
Khách hàng hoạt động kinh doanh hiệu quả sẽ ảnh hưởng tích cực đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng Khi ngân hàng không thu hồi được nợ từ khách hàng, điều này phản ánh sự khó khăn trong hoạt động kinh doanh của họ, dẫn đến việc khách hàng sẽ gặp khó khăn khi vay vốn trong tương lai Hơn nữa, các đối tác kinh doanh cũng sẽ do dự trong việc thiết lập mối quan hệ với khách hàng, trong khi các chủ nợ sẽ gia tăng áp lực đòi nợ Từ đó, uy tín của doanh nghiệp trên thị trường sẽ bị suy giảm.
Một phương án kinh doanh được thẩm định kỹ lưỡng và chuyên nghiệp giúp khách hàng hưởng lợi bằng cách giảm thiểu các rủi ro tiềm tàng trong kinh doanh Điều này cũng gián tiếp giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
- Đối với hiệu quả đầu tư xã hội:
Rủi ro tín dụng dẫn đến việc đầu tư của người vay không hiệu quả, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của ngân hàng và xã hội Ngành ngân hàng rất nhạy cảm và có mối quan hệ phức tạp với nhiều bên liên quan Khi một ngân hàng thua lỗ hoặc phá sản, tâm lý hoang mang có thể lan rộng, khiến khách hàng rút tiền hàng loạt, gây tác động xấu đến hoạt động ngân hàng và có thể dẫn đến đổ vỡ hàng loạt Việc khôi phục sau khủng hoảng sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc huy động vốn Hiện nay, nếu ngân hàng thương mại gặp khó khăn tài chính do rủi ro tín dụng, họ có thể nhận hỗ trợ từ ngân sách nhà nước, điều này sẽ làm tăng chi cho khoản mục này và cắt giảm chi tiêu cho các lĩnh vực khác, ảnh hưởng đến mục tiêu ổn định và phát triển kinh tế xã hội.
Hạn chế rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng duy trì sự ổn định trong việc quản lý mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và lợi nhuận Điều này không chỉ giúp ngân hàng tránh thiệt hại mà còn mang lại lợi ích cho các bên liên quan trong hoạt động tín dụng.
1.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng tới hạn chế rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng của ngân hàng có tính tổng hợp cao và ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực của ngân hàng Nhiều nhân tố tác động đến công tác hạn chế rủi ro tín dụng, bao gồm nhóm nhân tố chủ quan từ phía ngân hàng và khách hàng, cùng với nhóm nhân tố khách quan từ môi trường vĩ mô.
1.2.3.1 Nhóm các nhân tố thuộc về ngân hàng
Trình độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ ngân hàng là yếu tố quyết định hiệu quả trong việc hạn chế rủi ro tín dụng Mọi chính sách và việc thực thi các chính sách này đều phụ thuộc vào cán bộ ngân hàng ở các cấp Để đạt được hiệu quả cao trong công tác hạn chế rủi ro tín dụng, yêu cầu về trình độ của cán bộ ngân hàng cần được nâng cao.
Kinh nghiệm hạn chế rủi ro tín dụng tại một số Ngân hàng TMCP tại Việt
Nam và bài học rút ra để hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
1.3.1 Kinh nghiệm hạn chế rủi ro tín dụng tại một số Ngân hàng TMCP tại Việt
1.3.1.1 Kinh nghiệm ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank)
VietinBank đã thực hiện chuyển đổi mô hình tổ chức bộ máy tín dụng với các chức năng độc lập, nâng cao tính chuyên nghiệp và khả năng giám sát Cụ thể, chức năng nghiên cứu và tham mưu chính sách tín dụng được tách biệt với quản lý khách hàng và thẩm định tín dụng, trong khi thẩm định rủi ro và quản lý danh mục tín dụng được giao cho phòng quản lý rủi ro Đồng thời, phòng quản lý nợ có vấn đề theo dõi và quản lý các khoản nợ suy giảm khả năng trả nợ, và Ban kiểm tra, kiểm soát nội bộ thực hiện kiểm tra, giám sát tín dụng độc lập Những thay đổi này đã mang lại kết quả quan trọng cho quá trình đổi mới tại ngân hàng.
Vietinbank thực hiện chính sách tăng trưởng tín dụng linh hoạt, giúp giải quyết hiệu quả tình trạng thừa vốn và tăng trưởng tín dụng nóng Ngân hàng chú trọng vào việc ứng xử tín dụng hợp lý với các đối tượng cụ thể, tuân thủ danh mục tín dụng đã thiết lập, ưu tiên cho các khu vực kinh tế phát triển và khách hàng có năng lực tài chính mạnh Đồng thời, Vietinbank nâng cao tiêu chuẩn lựa chọn khách hàng và dự án, tăng cường biện pháp quản lý tín dụng, trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ và tích cực xử lý nợ xấu.
VietinBank đã quản trị và hạn chế rủi ro tín dụng hiệu quả, giúp quy mô tín dụng của ngân hàng mở rộng với mức tăng bình quân hàng năm đạt 31%, gấp gần 170 lần so với thời điểm mới thành lập Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu vốn hợp lý của nền kinh tế mà còn đóng góp quan trọng vào quá trình công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước Cơ cấu tín dụng của ngân hàng được phân bổ hợp lý theo địa bàn, đối tượng khách hàng, mục đích sử dụng vốn, ngành hàng và kỳ hạn.
5 cấp tín dụng, hình thức bảo đảm tiền vay Được điều chỉnh theo hướng tích cực.
Chất lượng tín dụng được nâng cao và trở thành một trong những
Vietinbank nổi bật với tỷ lệ nợ xấu thấp nhất nhờ vào việc quản lý điều hành tập trung Ngân hàng này áp dụng cơ chế, chính sách và quy trình tín dụng chặt chẽ, đồng thời thực hiện phân quyền cho các cá nhân và đơn vị trong quá trình thực hiện, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
Hoạt động tín dụng trong toàn hệ thống được thực hiện đồng nhất, đảm bảo các giới hạn chấp nhận rủi ro thông qua tiêu chuẩn cấp tín dụng và biện pháp quản lý tín dụng Khách hàng, bất kể chi nhánh nào, đều được hưởng lợi từ các sản phẩm tín dụng như nhau Các cá nhân và đơn vị có quyền chủ động thực hiện hoạt động tín dụng dựa trên sự phân cấp và ủy quyền từ Hội đồng Quản trị và Tổng Giám đốc, phù hợp với môi trường, chất lượng hoạt động, xếp hạng tín dụng và năng lực quản lý của người được ủy quyền.
1.3.1.2 Kinh nghiệm ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VietcomBank)
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương (Vietcombank) là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động tín dụng nhờ vào lợi thế thương hiệu và chính sách tín dụng hiệu quả Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, Vietcombank đã xây dựng chiến lược tín dụng rõ ràng, bao gồm việc xác định các mục tiêu tổng quát về dư nợ, cơ cấu khách hàng và lĩnh vực đầu tư, cũng như tỷ lệ nợ quá hạn trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ngân hàng Vietcombank đã thiết lập quy trình tín dụng khép kín, bắt đầu từ việc đánh giá toàn diện tình hình của khách hàng vào đầu mỗi năm tài chính Quy trình này bao gồm việc xem xét các khía cạnh như tình hình kinh doanh, tài chính, mối quan hệ với các tổ chức tín dụng, tài sản đảm bảo và định hướng kinh doanh trong tương lai Tất cả những yếu tố này đều có ảnh hưởng lớn đến khả năng trả nợ của khách hàng, do đó Vietcombank thực hiện đánh giá chi tiết trên nhiều chỉ tiêu khác nhau để đảm bảo quyết định tín dụng chính xác và hiệu quả.
Để hạn chế đầu tư vào các dự án thiếu tính khả thi và mạo hiểm, việc tư vấn cho khách hàng về các dự án và phương án là rất quan trọng Những tư vấn này giúp khách hàng nhận diện rõ ràng các rủi ro và lợi ích, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.
Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, Vietcombank đã phát triển và hoàn thiện hệ thống quản lý tín dụng, bao gồm các cơ chế thu hồi nợ và phòng thu hồi nợ Ngân hàng thực hiện đánh giá rủi ro đối với tất cả khách hàng, giúp theo dõi và phân tích mức độ rủi ro của từng khoản vay Vietcombank phân loại khách hàng dựa trên các tiêu chí tài chính và phi tài chính, với mỗi tiêu chí có trọng số điểm khác nhau, nhằm đưa ra các phương án xử lý kịp thời và hiệu quả.
Vietcombank tập trung vào việc đầu tư và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin nhằm tối ưu hóa quy trình tín dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động và hỗ trợ công tác quản lý, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng trong ngân hàng.
Vietcombank đã thiết lập quy chế trách nhiệm cá nhân cho từng khoản vay, nhằm đảm bảo tính nghiêm ngặt trong quản lý tín dụng Những cán bộ vi phạm quy định tín dụng, thực hiện cho vay không đúng quy trình, thiếu kiểm tra và để nợ quá hạn không thu hồi sẽ phải đối mặt với các hình thức xử lý như cảnh cáo, chuyển công tác, kỷ luật hoặc sa thải, tùy theo mức độ vi phạm.
HDBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ với 9 chỉ tiêu xếp hạng cho 4 đối tượng khách hàng: định chế tài chính, tổ chức kinh tế, hộ kinh doanh và cá nhân Hệ thống này giúp HDBank đánh giá chất lượng tín dụng, phân nhóm khách hàng, lượng hóa tín dụng, phân loại nợ, trích lập dự phòng và quản trị chất lượng tín dụng một cách hiệu quả và toàn diện.
Tính đến thời điểm hiện tại, HDBank đã kiểm soát tỷ lệ nợ xấu ở mức trên 1% mỗi năm Ngân hàng cũng đã thiết lập một hệ thống quản trị rủi ro và kiểm soát tuân thủ hiệu quả.
7 theo tiêu chuẩn quốc tế gồm các phòng ban (Quản lý rủi ro,
Thẩm định giá, Pháp chế,
Kiểm tra kiểm soát nội bộ và xử lý nợ là các phòng ban liên kết chặt chẽ, hình thành quy trình thẩm định khép kín Quy trình này thực hiện các hoạt động quản trị rủi ro tín dụng và phi tín dụng, bao gồm rủi ro thanh khoản, rủi ro tỷ giá, rủi ro pháp lý, rủi ro nhân lực và các hoạt động khác.
Ngân hàng đã hoàn thiện chuẩn hóa nhiều văn bản nội bộ và quy trình xét duyệt thẩm định, đồng thời tăng cường giám sát từ xa Việc xây dựng bộ tiêu chuẩn quản trị rủi ro và đơn giản hóa thủ tục vay, cùng với thời gian giải ngân nhanh chóng (chỉ trong ba ngày với hồ sơ hợp lệ), đã góp phần nâng cao sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và