1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

luận án tiến sĩ tư TƢỞNG đạo đức của KHỔNG tử đặc điểm và ý NGHĨA LỊCH sử

230 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 230
Dung lượng 197,37 KB

Cấu trúc

  • Chương 1: ĐIỀU KIỆN XÃ HỘI VÀ TIỀN ĐỀ HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ (35)
    • 1.1. SỰ BIẾN ĐỔI VỀ LỊCH SỬ, KINH TẾ, CHÍNH TRỊ XÃ HỘI VÀ Sự BĂNG HOẠI VỀ ĐẠO ĐỨC TRONG XÃ HỘI TRUNG QUỐC THỜI XUÂN THU VỚI QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ (35)
      • 1.1.1. Sự biến đổi về lịch sử, kinh tế, chính trị xã hội trong xã hội Trung Quốc thời Xuân thu (36)
      • 1.1.2. Sự băng hoại về đạo đức trong xã hội Trung Quốc thời Xuân thu (53)
    • 1.2. TIỀN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ NHÂN TỐ CHỦ QUAN HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ (76)
      • 1.2.1. Tiền đề lý luận hình thành tư tưởng đạo đức của Khổng Tử (78)
      • 1.2.2. Nhân tố chủ quan hình thành tư tưởng đạo đức của Khổng Tử (89)
  • Chương 2: NỘI DUNG, ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN TRONG TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ (106)
    • 2.1. NỘI DUNG CƠ BẢN TRONG TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ (106)
      • 2.1.1. Tư tưởng của Khổng Tử về đạo đức và vai trò của đạo đức (106)
      • 2.1.2. Tư tưởng của Khổng Tử về các quan hệ và các chuẩn mực đạo đức cơ bản (118)
      • 2.1.3. Tư tưởng của Khổng Tử về các phương pháp giáo dục đạo đức cho (0)
  • Chương 3: GIÁ TRỊ, HẠN CHẾ VÀ Ý NGHĨA LỊCH SỬ TRONG TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ (198)
    • 3.1. NHỮNG GIÁ TRỊ VÀ HẠN CHẾ TRONG TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ (198)
      • 3.1.1. Những giá trị trong tư tưởng đạo đức của Khổng Tử (198)
      • 3.1.2. Những hạn chế trong tư tưởng đạo đức của Khổng Tử (217)
    • 3.2. Ý NGHĨA LỊCH SỬ TRONG TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ .. 148 1. Ý nghĩa lý luận trong tư tưởng đạo đức của Khổng Tử (223)
      • 3.2.2. Ý nghĩa thực tiễn trong tư tưởng đạo đức của Khổng Tử (239)

Nội dung

ĐIỀU KIỆN XÃ HỘI VÀ TIỀN ĐỀ HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ

SỰ BIẾN ĐỔI VỀ LỊCH SỬ, KINH TẾ, CHÍNH TRỊ XÃ HỘI VÀ Sự BĂNG HOẠI VỀ ĐẠO ĐỨC TRONG XÃ HỘI TRUNG QUỐC THỜI XUÂN THU VỚI QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ

Tư tưởng đạo đức của Khổng Tử hình thành trong bối cảnh xã hội Trung Quốc thời kỳ Xuân Thu, khi đất nước trải qua những biến động lớn về lịch sử, kinh tế và chính trị Theo C.Mác, để hiểu rõ về một thời đại loạn lạc, cần xem xét các mâu thuẫn trong đời sống vật chất và sự xung đột giữa các lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất xã hội Bên cạnh đó, sự băng hoại về đạo đức trong xã hội cũng là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự ra đời của tư tưởng này.

1.1.1 Sự biến đổi về lịch sử, kinh tế, chính trị xã hội trong xã hội Trung Quốc thời Xuân thu về mặt lịch sử, Trung Quốc là quốc gia có lịch sử lâu đời, là một trong những trung tâm văn hóa cổ xưa rực rỡ và phong phú nhất của nền văn minh nhân loại Trước khi xuất hiện nhà nước đầu tiên, Trung Quốc đã trải qua thời kỳ xã hội công xã nguyên thủy với các truyền thuyết về thời Tam Hoàng, Ngũ Đế Theo Tư Mã Thiên (1988):

Thời Tam Hoàng bao gồm Thiên Hoàng, Địa Hoàng và Nhân Hoàng, trong khi thời Ngũ Đế gồm Hoàng Đế, Chuyên Húc, Cốc, Nghiêu và Thuấn Thời kỳ của Hoàng Đế nổi bật với nhiều sáng chế và phát minh quan trọng, như kỹ thuật xây dựng nhà cửa, may quần áo, và đóng thuyền, xe Vua Nghiêu và vua Thuấn được xem là những bậc đế vương thịnh đức trong lịch sử cổ đại của Trung Quốc.

Nhà Hạ (2205 - 1766 trước Công nguyên) đánh dấu sự chuyển biến lớn trong xã hội Trung Quốc cổ đại, từ xã hội không giai cấp sang xã hội có giai cấp và nhà nước, khởi đầu chế độ chiếm hữu nô lệ Giai cấp chủ nô đã thiết lập các chính sách cai trị và xây dựng thành quách để bảo vệ tài sản và duy trì quyền lực Họ cũng sử dụng biểu tượng tôn giáo và tư tưởng thiên mệnh để kiểm soát và xoa dịu nhân dân, nhằm củng cố sự thống trị Tuy nhiên, dưới triều đại vua Lý Quý, do cai trị hà khắc và xa hoa, nhà Hạ đã suy yếu và dẫn đến sự nổi dậy của nhân dân Khoảng thế kỷ XVII trước Công nguyên, Thành Thang lật đổ vua Kiệt, thành lập nhà Thương và đặt đô ở đất Bạc Ba thế kỷ sau, vua Bàn Canh dời đô về đất Ân, tạo nên nhà Ân.

Vào khoảng thế kỷ XII trước Công nguyên, bộ tộc Chu nổi lên tại khu vực sông Vị, tỉnh Thiểm Tây, với mục tiêu phát triển nông nghiệp và mở rộng lãnh thổ Trong khi đó, mâu thuẫn nội bộ nhà Ân gia tăng, đặc biệt dưới triều đại vua Trụ, người nổi tiếng tàn bạo và tham lam, khiến dân chúng sống trong khổ cực Nhiều chư hầu đã nổi dậy chống lại vua Trụ Đến thế kỷ XI trước Công nguyên, Chu Vũ Vương, con trai của Chu Văn Vương, đã lật đổ vua Trụ và thành lập nhà Chu, với kinh đô tại Hạo Kinh Thời kỳ Tây Chu chứng kiến sự phát triển cao của chế độ chiếm hữu nô lệ, nhưng từ thế kỷ VIII trước Công nguyên, đặc biệt là cuối thời Tây Chu, chế độ này bắt đầu khủng hoảng, quyền lực nhà Chu suy yếu, và các nước chư hầu phân rã, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Tây Chu.

Vào năm 781 trước Công nguyên, Chu U Vương đã phế truất Thân hậu để đưa ao Tự lên thay thế, dẫn đến việc kinh đô nhà Chu bị giặc Tây Nhung tấn công và cướp phá, do sự xúi giục của Thân hậu U Vương bị giết, và thái tử Nghi Câu được các quý tộc chư hầu lập lên làm vua, trở thành Chu Định Vương vào năm 771 trước Công nguyên Sau đó, ông dời đô về phía Đông đến Lạc Âp (nay là Lạc Dương, Hà Nam), đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Đông Chu Thời kỳ Xuân Thu (770 - 403 trước Công nguyên) diễn ra với hơn 100 nước chư hầu lớn nhỏ như Tề, Yên, Tống, Tào, Hình, và Vệ.

Kể từ khi triều đình Chu dời đô sang phía Đông, quyền lực của họ đã dần suy yếu, trong khi thế lực của các nước chư hầu như Trần, Lỗ, Sở, Tấn, Ngu, Quắc, Cảnh, Ngụy, Trịnh, Ngô ngày càng mạnh mẽ hơn Thời kỳ này chứng kiến những cuộc chiến tranh liên miên giữa các chư hầu, với mục tiêu giành quyền bá chủ và thống nhất đất nước bằng cách tiêu diệt lẫn nhau.

Thời Xuân Thu đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, khi xã hội từ chế độ chiếm hữu nô lệ của nhà Tây Chu chuyển sang chế độ phong kiến sơ kỳ Trong giai đoạn này, trật tự lễ nghĩa và chuẩn mực đạo đức của xã hội cũ dần bị băng hoại, tạo điều kiện cho những hệ thống thể chế, pháp luật và chuẩn mực đạo đức mới đang hình thành, mặc dù chưa chiếm ưu thế Sự chuyển mình này chính là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự phát triển tư tưởng đạo đức của Khổng Tử Về mặt kinh tế, nền tảng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của xã hội trong thời kỳ này.

Thời kỳ Xuân Thu ở Trung Quốc chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ từ đồ đồng sang đồ sắt, đánh dấu bước tiến cách mạng trong sản xuất Sự xuất hiện của đồ sắt đã thúc đẩy nền kinh tế cổ đại phát triển nhanh chóng, đặc biệt trong nông nghiệp, ngành kinh tế truyền thống quan trọng Thời điểm này, nhiều vùng đất hoang, rừng núi và đầm hồ được khai thác nhờ nông cụ bằng sắt, mở rộng diện tích canh tác Hệ thống thủy lợi được xây dựng qua việc tát cạn đầm hồ và đào mương rãnh, không chỉ giúp tưới tiêu đồng ruộng mà còn cải thiện giao thông giữa các vùng Việc sử dụng cày có lưỡi kim loại kéo bởi súc vật đã giảm bớt sức lao động của con người, từ đó nâng cao năng suất lao động đáng kể.

Sự tiến bộ trong sản xuất nông nghiệp nhờ vào đồ sắt đã dẫn đến những thay đổi lớn trong quan hệ sản xuất thời Xuân Thu Thay vì phân chia ruộng đất công theo định kỳ, công xã đã giao đất công cho từng gia đình nông nô trong thời gian dài, cho phép họ áp dụng phương pháp lưu canh và luân canh để nâng cao năng suất Sự phân hóa đất công diễn ra mạnh mẽ, một phần do quý tộc và thương nhân giàu có mua bán ruộng đất, một phần do phong cấp đất cho các tướng lĩnh, và một phần do quý tộc lợi dụng quyền lực để chiếm đoạt đất đai Chế độ ‘tỉnh điền’ - nền tảng kinh tế của chế độ nô lệ - đang dần tan rã, trong khi chế độ tư hữu về ruộng đất hình thành và phát triển ngày càng mạnh mẽ.

Sự thay đổi chế độ sở hữu ruộng đất đã kéo theo sự thay đổi trong phương thức thu thuế Trước đây, theo chế độ "tỉnh điền", ruộng đất được chia đều cho nông nô, với trách nhiệm canh tác và nộp hoa lợi cho triều đình Tuy nhiên, khi chế độ tư hữu ruộng đất phát triển, sự không đồng đều trong sở hữu ruộng đất của nông dân buộc nhà nước phải thay đổi hình thức thu thuế Chính phủ đã ban hành chế độ thu thuế mới, đánh thuế theo từng mẫu ruộng (gọi là "sơ thuế mẫu"), từ đó công nhận sự tồn tại hợp pháp của tư hữu ruộng đất và hình thành quan hệ sản xuất của chế độ phong kiến.

Nước Lỗ là quốc gia đầu tiên áp dụng chế độ thuế mới vào năm 549 trước Công nguyên, theo sau là nhiều quốc gia khác Chế độ thuế mới chủ yếu tập trung vào việc thu hiện vật, trong khi các công việc phục dịch vẫn tiếp tục Khi thực hiện chế độ “sơ thuế mẫu”, nước Lỗ cũng áp dụng hệ thống quân sự “khâu giáp”, yêu cầu bốn ấp nộp trang bị cho quân đội, qua đó tăng cường quân số và thuế Nước Trịnh, sau khi bãi bỏ chế độ tỉnh điền, đã thực hiện chế độ quân sự “khâu phú”, trong đó mỗi khâu phải nộp tiền thay cho việc phục vụ quân sự Sự ra đời của đồ sắt đã thay thế đồ đồng, thúc đẩy phát triển nông nghiệp và sản xuất thủ công nghiệp Với ưu điểm bền, cứng và tiện lợi hơn, việc sử dụng công cụ bằng sắt ngày càng phổ biến, góp phần vào sự phân công lao động và phát triển nhiều ngành nghề thủ công như luyện sắt, rèn đúc, mộc và làm gốm.

Sự phát triển đa dạng của ngành nghề thủ công nghiệp đã giúp giải phóng sức lao động và nâng cao đời sống người lao động Trung Quốc cổ đại Mặc dù số lượng thợ thủ công nghiệp đông, nhưng do trình độ còn thấp, họ chưa có ảnh hưởng lớn trong đời sống chính trị xã hội thời bấy giờ.

Đồ sắt ra đời cùng với nông nghiệp và thủ công nghiệp đã tạo điều kiện cho thương nghiệp phát triển mạnh mẽ Thời kỳ Thương và Tây Chu, việc trao đổi chủ yếu là súc vật và nô lệ, nhưng đến thời Xuân Thu, thị trường đã phong phú hơn với nhiều sản phẩm từ nông nghiệp, ngư nghiệp và chăn nuôi Các trung tâm buôn bán phát triển rực rỡ tại các nước như Tề, Tần, Sở, và thành phố trở thành đơn vị kinh tế độc lập, tách rời khỏi chế độ quý tộc Tiền tệ kim loại xuất hiện, thúc đẩy vai trò của tiền trong thương mại Một tầng lớp thương nhân giàu có đã hình thành, với những nhân vật nổi bật như Phạm Lãi và Tử Cống Tuy nhiên, sự phát triển thương mại gặp khó khăn do tình trạng xã hội bất ổn, lãnh thổ chia rẽ và phương tiện giao thông hạn chế, yêu cầu người kinh doanh phải có thế lực và tinh thần mạo hiểm.

Trong thời kỳ này, quan niệm "nông bản, thương mạt" và "trọng nông, ức thương" đã dẫn đến sự khinh thường nghề buôn bán, khiến thương nghiệp ở Trung Quốc chưa phát triển mạnh mẽ và không có ảnh hưởng lớn đến đời sống kinh tế - xã hội Tuy nhiên, sự hình thành của thương nghiệp đã tạo ra một tầng lớp mới trong cơ cấu xã hội, tầng lớp này ngày càng có thế lực, kết giao với các quan chức và đại phu, từ đó ảnh hưởng đến đời sống chính trị và tìm cách tranh giành quyền lực với tầng lớp quý tộc cũ.

TIỀN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ NHÂN TỐ CHỦ QUAN HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ

Tư tưởng đạo đức của Khổng Tử không chỉ được hình thành từ bối cảnh lịch sử, kinh tế, chính trị - xã hội và đạo đức luân lý thời Xuân Thu, mà còn dựa trên việc tiếp thu và kế thừa các lý luận trước đó Bên cạnh đó, phẩm chất cá nhân của ông cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tư tưởng này.

1.2.1 Tiền đề lý luận hình thành tư tưởng đạo đức của Khổng Tử

Tư tưởng đạo đức của Khổng Tử kế thừa và phát triển quan điểm về luân lý trong các thư tịch cổ, được xem là nền tảng của văn hóa Trung Hoa, bao gồm Thượng Thư, Kinh Thi, Kinh Dịch, Quốc Ngữ và Tả Truyện.

Quan điểm "Thiên mệnh" cho rằng có một đấng tối cao quyền uy, như trời hay thượng đế, cai quản tất cả mọi thứ, bao gồm quỷ thần, con người và vạn vật Theo quan điểm này, ngay cả đạo đức, lễ nghĩa và phẩm phục của con người cũng đều do trời sinh.

Trời hay thượng đế được coi là đấng tối cao với quyền năng tuyệt đối, trực tiếp tạo ra con người và vạn vật.

Kinh Thư khẳng định rằng "Chỉ có trời đất là cha mẹ của muôn vật," nhấn mạnh rằng con người và muôn loài đều được sinh ra từ thiên nhiên, nhưng con người có trí tuệ vượt trội hơn Sự khác biệt này cũng là do trời ban cho Ngoài ra, Kinh Thi cũng ghi nhận rằng "Trời sinh ra dân chúng," củng cố quan điểm về nguồn gốc của vạn vật và con người từ trời, cho thấy tầm quan trọng của thiên nhiên trong việc hình thành nhân loại.

Kinh Thi và Kinh Lễ khẳng định rằng trời là nguồn gốc sinh ra vạn vật, và mỗi loại vật phát triển dựa trên bản chất của nó Cụ thể, những gì tốt đẹp sẽ được bồi đắp thêm, trong khi những gì yếu kém sẽ bị loại bỏ Điều này cho thấy tầm quan trọng của thiên nhiên trong việc hình thành và phát triển muôn loài, bao gồm cả con người.

Thứ hai, trời nắm giữ quyền năng tuyệt đối, chi phối sự thay đổi và dịch chuyển của mọi loài, vật, cũng như con người Đấng thánh nhân là người tuân theo quy luật sinh thành và sự biến hóa huyền diệu của trời đất, như được ghi chép trong Chu Dịch và Kinh Hạ.

Trời sinh ra thần vật, đấng thánh nhân áp dụng theo; khi trời đất biến hóa, thánh nhân cũng bắt chước Sự tốt xấu được trời bày ra, thánh nhân phỏng theo Tại sông Hà xuất hiện đồ vật, còn sông Lạc hiện ra thư tịch, thánh nhân cũng áp dụng những điều này.

Không những thế, trời còn quyết định vị trí, số phận của các tầng lớp trong xã hội, như trong Chu Dịch đã đề cập:

Trời và đất có sự phân chia rõ ràng, tạo nên đạo kiền khôn; từ đó, cao thấp và sang hèn được xác định Sự động tĩnh diễn ra theo quy luật, phản ánh lẽ cứng mềm Các loài sinh vật tụ họp và phân chia, dẫn đến sự xuất hiện của tốt xấu Trên trời, mọi thứ biến thành tượng, còn dưới đất, chúng hóa thành hình, thể hiện sự biến hóa không ngừng.

Trong xã hội, sự phân chia giữa vua và dân, giữa các đẳng cấp, được xem là quy định của trời, với quan niệm rằng người thông minh nhất sẽ làm vua, và vua có trách nhiệm như cha mẹ của dân Đây là một trật tự không thể thay đổi, nơi dân chúng cần có vua để lãnh đạo và có thầy để dạy dỗ Việc trời đặt vua không chỉ vì lợi ích của vua mà chủ yếu là để phục vụ cho dân, nhằm duy trì sự ổn định và an yên cho nhân dân ở khắp mọi nơi.

Quan điểm "Thiên mệnh" đã được giai cấp thống trị lợi dụng để củng cố vị thế của họ, cho rằng quyền lực chính trị, tài sản và trí tuệ của họ đều do mệnh trời quyết định Các vua chúa và quý tộc tự nhận mình là "con trời" (thiên tử), thực hiện quyền lực cai trị dựa trên mệnh lệnh của trời Tất cả hành động của con người và sự cai trị của giới cầm quyền đều phải tuân theo mệnh trời và phục tùng ý chí của thiên nhiên.

Thượng đế không chỉ tạo ra con người và vạn vật, mà còn định đoạt số phận và vị trí xã hội của mỗi cá nhân Ngài yêu cầu mọi người, từ thường dân đến vua quan, thực hiện bổn phận và trách nhiệm mà Ngài đã giao phó.

Không nên khuyến khích các vua chư hầu tham gia vào những trò chơi vô bổ, mà nên tập trung vào công việc quan trọng Sự lo lắng và căng thẳng trong công việc có thể kéo dài từ một ngày đến hàng vạn ngày Cần phải tránh để các quan lại lạm dụng chức vụ của mình.

Vì công việc của trời trao cho, vua và quan phải thay m t mà sắp đ t (Thẩm Quỳnh dịch, 1972, tr.72).

Ngay cả đạo đức, lễ nghĩa, phẩm phục của con người theo quan niệm của người trung Quốc cổ đại, cũng là do trời quyết định Như trong Kinh

Trời đã đặt ra những đạo lý và lễ nghi, vì vậy chúng ta cần tuân thủ và thực hiện chúng một cách nghiêm túc để duy trì trật tự xã hội Vua và tôi tớ phải kính cẩn để giữ tâm hồn thanh thản, đồng thời những người có đức hạnh cần được ghi nhận qua các phẩm phục rõ ràng Hệ thống hình phạt cũng nên được áp dụng để trừng phạt kẻ có tội Đặc biệt, trong những công việc quan trọng liên quan đến vận mệnh quốc gia như đặt tên nước, dựng đô, hay lập vua chúa, vua cần phải sáng suốt tuân theo mệnh trời để mang lại lợi ích cho nhân dân và quốc gia.

Trời, thượng đế với quyền năng tối cao, giám sát chặt chẽ quá trình thực thi và hiệu quả công việc của con người Ngài kịp thời thưởng phạt, ban ân sủng cho những ai tuân theo mệnh trời và nghiêm khắc trừng phạt những kẻ phạm tội, gây hậu quả nghiêm trọng Hệ thống thưởng phạt này không phân biệt thứ bậc trong xã hội, như trường hợp vua nhà Ân bị trừng phạt và phế truất vì sa đọa, lãng quên mệnh trời.

NỘI DUNG, ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN TRONG TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ

GIÁ TRỊ, HẠN CHẾ VÀ Ý NGHĨA LỊCH SỬ TRONG TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨC CỦA KHỔNG TỬ

Ngày đăng: 18/03/2022, 11:13

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w