CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ VỐN VÀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm và phân loại vốn 4
Dựa vào tư liệu Bách khoa toàn thư - Tài chính doanh nghiệp cho rằng,
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp được thể hiện bằng tiền và bao gồm toàn bộ tài sản được đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh, với mục tiêu chính là sinh lời.
Vốn là yếu tố thiết yếu và không thể thiếu trong quá trình sản xuất Để thực hiện bất kỳ hoạt động sản xuất nào, việc có vốn kinh doanh là điều cần thiết Vốn được sử dụng để mua sắm các yếu tố đầu vào cho sản xuất, bao gồm sức lao động, đối tượng lao động và tư liệu lao động.
Vốn kinh doanh là yếu tố quan trọng trong hoạt động sản xuất, thường xuyên chuyển động và tồn tại dưới nhiều hình thức như tiền, máy móc, nguyên vật liệu và thành phẩm Sau mỗi vòng luân chuyển, vốn trở về hình thái tiền tệ, không chỉ được bảo tồn mà còn gia tăng nhờ vào lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh Nguồn gốc hình thành vốn khác nhau giữa các loại hình doanh nghiệp; trong doanh nghiệp nhà nước, vốn do nhà nước cấp phát và doanh nghiệp phải có trách nhiệm bảo toàn, phát triển Trong khi đó, doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn có thể hình thành vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sự đóng góp của cá nhân hoặc tập thể.
Vốn có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau cụ thể như sau:
- Căn cứ vào nguồn hình thành vốn
Về cơ bản vốn kinh doanh được hình thành từ nguồn vốn chủ sở hữu và nợ phải trả:
Vốn chủ sở hữu là phần tài sản thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp, bao gồm vốn do chủ doanh nghiệp đầu tư và phần vốn bổ sung hình thành từ lợi nhuận kinh doanh.
Vốn chủ sở hữu tại một thời điểm = Giá trị tổng tài sản - Tổng nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp bao gồm các khoản khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp nhà nước, vốn này đến từ ngân sách nhà nước cấp ban đầu và bổ sung Trong khi đó, doanh nghiệp tư nhân sử dụng nguồn vốn do chủ doanh nghiệp đóng góp khi thành lập Đối với công ty cổ phần hoặc liên doanh, vốn chủ sở hữu bao gồm phần đóng góp từ các cổ đông hoặc nhà đầu tư.
Nợ phải trả là các khoản vay của cá nhân hoặc tổ chức tín dụng dưới nhiều hình thức, bao gồm phát hành trái phiếu, khoản phải trả cho người bán, nghĩa vụ tài chính với nhà nước, tiền ứng trước từ người mua, và các khoản nợ phải trả cho người lao động.
- Căn cứ vào đặc điểm luân chuyển vốn:
Quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục, dẫn đến sự vận động không ngừng của vốn kinh doanh trong doanh nghiệp, tạo ra tuần hoàn và chu chuyển vốn Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, sự tuần hoàn và chu chuyển vốn sẽ có những đặc điểm khác nhau Dựa trên tiêu chí này, vốn kinh doanh được phân thành hai loại chính: vốn cố định và vốn lưu động.
2.1.2.1 Vốn cố định a Khái niệm
Vốn cố định là một phần quan trọng trong vốn kinh doanh, bao gồm các tư liệu lao động tham gia vào quá trình sản xuất Theo quy định hiện hành, chỉ những tư liệu lao động có thời gian sử dụng trên một năm và giá trị từ 5.000.000đ trở lên mới được xem là vốn cố định Ngược lại, những tư liệu không đáp ứng hai tiêu chí này sẽ được phân loại là công cụ lao động nhỏ.
Vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh, quyết định việc trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật và là yếu tố then chốt trong việc hình thành doanh nghiệp từ những ngày đầu Nó không chỉ đảm bảo chu trình tái sản xuất mà còn giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần hiệu quả Cơ cấu vốn cố định cần được quản lý hợp lý để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong quản lý và sử dụng vốn của doanh nghiệp Để đạt hiệu quả cao, cần xây dựng cơ cấu vốn hợp lý, phù hợp với trình độ phát triển khoa học kỹ thuật và đặc điểm sản xuất Theo quy định hiện hành, vốn cố định của doanh nghiệp được thể hiện qua giá trị các tài sản cố định đang sử dụng, bao gồm mặt bằng dành cho các phân xưởng sản xuất.
+ Vật dụng phục vụ cho việc sản xuất, quản lý.
+ Máy móc, thiết bị sản phẩm.
+ Các tài sản cố định khác dùng vào sản xuất công nghiệp…
Cơ cấu vốn cố định bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm kỹ thuật sản xuất, vị trí địa lý và sự phân bố sản xuất của doanh nghiệp Do đó, việc nghiên cứu và cải tiến cơ cấu vốn cố định cần phải xem xét những tác động từ các yếu tố này.
Vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong nhiều chu kỳ sản xuất, và giá thành sản phẩm sẽ được điều chỉnh theo phần hao mòn của tài sản cố định Mặc dù tài sản cố định giữ nguyên hình thái ban đầu trong quá trình sản xuất, nhưng tính năng và công suất của nó sẽ giảm dần theo thời gian, dẫn đến hao mòn và giảm giá trị sử dụng Do đó, vốn cố định cần được phân chia thành hai bộ phận để phản ánh chính xác tình trạng và giá trị của nó trong sản xuất.
Bộ phận đầu tiên liên quan đến giá trị hao mòn của tài sản cố định, được chuyển giao thành chi phí sản xuất dưới dạng chi phí khấu hao và tích lũy thành quỹ khấu hao Sau khi tiêu thụ sản phẩm, quỹ khấu hao sẽ được sử dụng để tái đầu tư vào tài sản cố định, nhằm duy trì năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
Phần còn lại của vốn cố định được giữ lại trong tài sản cố định, thể hiện giá trị còn lại của nó Sau mỗi chu kỳ sản xuất, vốn được chuyển vào giá trị sản phẩm và thu hồi dần, trong khi vốn đầu tư ban đầu vào tài sản cố định giảm theo thời gian Khi tài sản cố định hết thời gian sử dụng, giá trị của nó được chuyển vào giá trị sản phẩm đã sản xuất, hoàn thành một vòng luân chuyển của vốn cố định.
Vốn cố định có chu kỳ vận động dài, thường mất nhiều năm để thu hồi đủ số vốn đầu tư ban đầu Trong thời gian này, vốn luôn đối mặt với rủi ro từ nhiều nguyên nhân chủ quan và khách quan, như kinh doanh kém hiệu quả, sản phẩm không tiêu thụ được, hoặc giá bán thấp hơn giá thành, dẫn đến thu nhập không đủ bù đắp hao mòn tài sản Sự phát triển của khoa học kỹ thuật cũng có thể làm tăng mức độ hao mòn tài sản cố định, vượt qua dự kiến về hiện vật và giá trị Ngoài ra, yếu tố lạm phát trong nền kinh tế làm thay đổi giá trị thực của vốn, buộc doanh nghiệp phải đánh giá và điều chỉnh giá trị tài sản để tránh mất vốn do ảnh hưởng của lạm phát.
2.1.2.2 Vốn lưu động a Khái niệm
Nguồn vốn của doanh nghiệp 10
Nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp được phân thành hai yếu tố cơ bản trong quá trình sản xuất: Tư liệu lao động và đối tượng lao động.
Chu trình vận động: Vốn kinh doanh vận động theo quy trình tái sản xuất như sau:
Sơ đồ 2.1: Quy trình vận động vốn trong doanh nghiệp
Biểu đồ minh họa quá trình chuyển đổi nguồn vốn trong sản xuất, cho thấy rằng chu trình này lặp lại khi doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm và thu hồi vốn kinh doanh Tốc độ chu chuyển vốn càng nhanh chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng nguồn lực tài chính một cách hiệu quả.
Phương thức này là hình thức tiêu biểu của vốn kinh doanh trong doanh nghiệp, và dựa vào những tính chất cùng đặc điểm hình thành của vốn, chúng ta có thể phân loại vốn thành các nhóm khác nhau.
2.2.1 Căn cứ theo quan hệ sở hữu vốn a Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là số vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm nhiều nguồn khác nhau như vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước, vốn tự bỏ ra của chủ doanh nghiệp, vốn góp cổ phần, vốn góp liên doanh và vốn tự bổ sung từ lợi nhuận để lại Vốn chủ sở hữu phản ánh khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp; tỷ trọng vốn chủ sở hữu trong tổng vốn càng lớn thì sự độc lập tài chính của doanh nghiệp càng cao.
Hàng hóa Sản xuất chế biến b Vốn vay
Vốn vay là khoản vốn đầu tư bổ sung ngoài vốn pháp định, được hình thành từ việc vay mượn từ ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính, phát hành trái phiếu, hoặc các khoản nợ khách hàng chưa thanh toán Doanh nghiệp cần hoàn trả cả lãi và gốc cho người cho vay sau một khoảng thời gian nhất định Vốn vay được phân chia thành hai loại chính: vốn vay ngắn hạn và vốn vay dài hạn.
Phân loại này giúp doanh nghiệp có các biện pháp quản lý vốn chặt chẽ hơn, xác định đúng các khoản phải trả lãi trong tương lai.
2.2.2 Căn cứ vào thời gian sử dụng vốn a Vốn thường xuyên
Vốn thường xuyên là nguồn vốn ổn định và dài hạn, cho phép doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định và một phần tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động kinh doanh Nguồn vốn này bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay dài hạn của doanh nghiệp.
Vốn tạm thời là nguồn vốn ngắn hạn, thường dưới 1 năm, bao gồm các khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng và tổ chức tín dụng, cũng như các khoản chiếm dụng từ bạn hàng Việc phân loại vốn tạm thời giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi hoạt động vốn một cách hiệu quả theo thời gian, từ đó nâng cao hiệu quả tổ chức và sử dụng nguồn vốn.
2.2.3 Căn cứ vào nguồn gốc huy động vốn a Nguồn vốn bên trong doanh nghiệp
Nguồn vốn có thể huy động từ doanh nghiệp bao gồm lợi nhuận, quỹ nội bộ và các khoản thu từ nhượng bán hoặc thanh lý tài sản Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể tìm kiếm nguồn vốn từ bên ngoài để hỗ trợ hoạt động và phát triển.
Nguồn vốn huy động từ bên ngoài bao gồm: vốn từ các bên liên doanh, vốn vay từ ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng, vốn vay qua phát hành trái phiếu, nợ từ nhà cung cấp, nợ từ khách hàng và các khoản nợ khác.
Cách phân loại này giúp cho doanh nghiệp có cơ sở phân tích nguồn vốn hiện có, từ đó huy động và sử dụng vốn một cách hiệu quả.
Dựa vào các phân loại trên ta có mô hình tổng quát về nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp như sau:
Sơ đồ 2.2: Phân loại nguồn vốn kinh doanh
Nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Căn cứ vào phương thức phân loại
Nguồn gốc huy động vốn
Thời gian sử dụng vốn
Quan hệ sở hữu vốn
Nguồn vốn bên ngoài doanh nghiệp
Nguồn vốn bên trong doanh nghiệp
2.3 Vai trò của vốn kinh doanh
Vốn kinh doanh là điều kiện tiền đề để doanh nghiệp có thể tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Vốn kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Nó không chỉ giúp đổi mới thiết bị công nghệ, mở rộng quy mô sản xuất, mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng thu nhập cho người lao động Hơn nữa, vốn kinh doanh là yếu tố then chốt tạo ra lợi thế cạnh tranh, khẳng định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Vốn kinh doanh là công cụ quan trọng để phản ánh và đánh giá sự vận động của tài sản, đồng thời kiểm tra và giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp thông qua các chỉ tiêu tài chính Nhờ vào đó, nhà quản trị có thể nắm bắt thực trạng kinh doanh, đánh giá hiệu quả sản xuất, phát hiện những vấn đề tồn tại, xác định nguyên nhân và đề xuất biện pháp khắc phục phù hợp.
2.4 Các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp
2.4.1 Nhóm nhân tố bên trong doanh nghiệp
2.4.1.1 Nhân tố con người Đây là nhân tố đầu tiên ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn, con người được đề cập đến ở đây là toàn bộ lực lượng lao động trong doanh nghiệp bao gồm các nhà quản lý doanh nghiệp và những người trực tiếp thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh Nhà quản lý đóng vai trò đầu tiên đối với hiệu quả sử dụng vốn Trong quá trình sản xuất kinh doanh, nếu nhà quản lý không có phương án sản xuất kinh doanh hữu hiệu, không bố trí hợp lý các khâu, các giai đoạn sản xuất, sẽ gây lãng phí về nhân lực, vốn, nguyên vật liệu… Điều này sẽ ảnh hưởng tới hiệu quả sản xuất kinh doanh nói chung, hiệu quả sử dụng vốn nói riêng Trong quản lý tài chính, nhà quản lý doanh nghiệp phải xác định nhu cầu vốn kinh doanh, phải bố trí cơ cấu hợp lý, không để vốn bị ứ đọng, dư thừa, phải huy động đủ vốn cho sản xuất Nếu vốn không đủ đáp ứng cho nhu cầu sản xuất thì quá trình sản xuất kinh doanh bị ảnh hưởng Nếu cơ cấu vốn không hợp lý, vốn đầu tư lớn vào các tài sản không sử dụng hoặc ít sử dụng, vốn trong quá trình thanh toán bị chiếm dụng sẽ tăng chi phí sản xuất, làm giảm lợi nhuận, giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Cơ cấu vốn phản ánh tỷ lệ giữa các thành phần vốn trong tổng vốn sử dụng Nó được phân tích dựa trên nguồn vốn và nhiều tiêu chí khác nhau.
Cơ cấu vốn trong doanh nghiệp có sự khác biệt do ảnh hưởng của nhiều nhân tố khác nhau Những yếu tố chính tác động đến cơ cấu vốn bao gồm: khả năng sinh lời, rủi ro tài chính, chi phí vốn, và các điều kiện thị trường.
Sự ổn định của doanh thu và lợi nhuận có ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô vốn huy động của doanh nghiệp Khi doanh thu ổn định, doanh nghiệp có đủ nguồn lực để lập quỹ trả nợ đúng hạn, và khi có lãi, sẽ có khả năng thanh toán lãi vay Do đó, tỷ trọng vốn huy động trong tổng số vốn sẽ tăng lên khi doanh thu và lợi nhuận ổn định.
Cơ cấu tài sản bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động Tài sản cố định là loại tài sản có thời gian thu hồi dài, yêu cầu đầu tư bằng nguồn vốn dài hạn Ngược lại, tài sản lưu động chủ yếu được đầu tư bằng vốn ngắn hạn, mặc dù một phần có thể sử dụng vốn dài hạn.
Kinh nghiệm thực tiễn về nâng cao hiệu quả sử dụng vốn 20 PHẦN III ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
* Bài học kinh nghiệm về nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Văn phòng Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam
Tại Văn phòng Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam, các phòng ban chức năng có nhiệm vụ quản lý và giám sát các đơn vị có vốn góp nhằm bảo toàn và phát triển vốn Nhà nước Với lợi thế này, Văn phòng tập trung vào lĩnh vực kinh doanh thương mại, bao gồm xuất nhập khẩu sản phẩm lâm nghiệp và cung cấp gỗ nguyên liệu cho các đơn vị chế biến trong và ngoài Tổng công ty.
Kinh nghiệm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Văn phòng Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc tối ưu hóa sử dụng vốn lưu động, vốn cố định và các nguồn lực khác Việc cải thiện hiệu quả sử dụng các loại vốn này không chỉ giúp gia tăng năng suất lao động mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của Tổng công ty trong ngành lâm nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động, cần tăng cường quản lý nợ phải thu, kiểm soát chặt chẽ vốn hàng tồn kho và xây dựng kế hoạch duy trì lượng tiền mặt dự trữ hợp lý Đối với vốn cố định, Văn phòng Tổng công ty cần thường xuyên nâng cấp tài sản, thẩm định kỹ lưỡng các dự án đầu tư, quản lý tài sản cố định một cách chặt chẽ và hoàn thiện quy trình khấu hao để sử dụng hiệu quả tiền khấu hao.
Chú trọng tìm kiếm thị trường đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm, xây dựng chính sách thương mại và công tác chăm sóc khách hàng phải thường xuyên.
PHẦN III ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đặc điểm chung của Chi nhánh SX-KD tổng hợp - Tổng công ty
tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng
3.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Chi nhánh SX-KD tổng hợp thuộc Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng được thành phố Hà Nội cấp giấy phép kinh doanh và chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 0104860810 vào ngày 09/02/2000.
- Tên giao dịch: Chi nhánh SX-KD tổng hợp - Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng
- Tên đối ngoại : Chi nhánh SX-KD tổng hợp - Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng
- Tên viết tắt : GENERAL PRODUCTION TRADE ENTERPRISE
Trụ sở chính của Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng tọa lạc tại 3/92 Nguyễn Sơn, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Doanh nghiệp này hoạt động trong lĩnh vực an ninh quốc phòng, với 100% vốn nhà nước và vốn điều lệ đạt 100 tỷ đồng, hạch toán độc lập.
Công ty ban đầu mang tên Xí nghiệp SX-KD Tổng Hợp - Công ty Vật tư CNQP Để đáp ứng yêu cầu phát triển của Quân đội và Nhà nước, công ty đã được đổi tên thành Chi nhánh SX-KD Tổng hợp - Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng.
Công ty đã trải qua quá trình xây dựng và phát triển mạnh mẽ, hoàn thành nhiều nhiệm vụ mua sắm để đảm bảo vật tư và kỹ thuật cho sản xuất Quốc phòng, phục vụ cho chiến đấu của Quân đội Chi nhánh SX-KD tổng hợp thuộc Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp chuyên xuất nhập khẩu trực tiếp máy móc thiết bị công nghiệp, dây chuyền cơ khí, và nguyên liệu vật tư phụ tùng Công ty cũng đã thiết lập mối quan hệ hợp tác tin cậy với nhiều hãng lớn và uy tín từ các quốc gia như Đức, Anh, Bỉ, Áo, Nga, Ucraina, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc và các nước ASEAN.
Chi nhánh SX-KD tổng hợp thuộc Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng đã thực hiện nhiều hợp đồng kinh tế, cung cấp máy móc, thiết bị thông tin và dây chuyền nâng cao hỏa cụ cho các nhà máy và công ty trong và ngoài Quân đội.
Công ty chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư và chuyên viên kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng Nhằm phục vụ khách hàng tốt hơn trong bối cảnh phát triển của nền kinh tế Việt Nam và thế giới, chúng tôi luôn chú trọng cung cấp các sản phẩm nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, chất lượng cao và giá cả hợp lý Vào tháng 06/2005, công ty vinh dự nhận huân chương Lao động hạng Ba từ Đảng, Nhà nước và Quân đội Tiếp đó, vào tháng 07/2005, công ty được Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam trao tặng cúp vàng vì sự tiến bộ xã hội và phát triển bền vững, cùng với Giám đốc công ty nhận cúp Doanh nhân văn hóa Những giải thưởng này khẳng định uy tín và thương hiệu của công ty ngày càng được củng cố trên thị trường trong nước và hướng tới thị trường quốc tế.
Sau nhiều lần tái cấu trúc, Chi nhánh SX-KD tổng hợp - Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng đã được công nhận là doanh nghiệp nhà nước loại một, khẳng định uy tín và vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế Sản phẩm và dịch vụ của công ty ngày càng cạnh tranh, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp nhà nước và công nghiệp quốc phòng.
"Uy tín, chất lượng và hiệu quả" là phương châm hành động then chốt, giúp Chi nhánh SX-KD tổng hợp - Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc Phòng nâng cao sức mạnh cạnh tranh trong lĩnh vực sản xuất và xây dựng kinh tế.
3.1.2 Chức năng và nhiệm vụ của doanh nghiệp
Công ty có nhiệm vụ chính là cung cấp các mặt hàng thiết yếu cho ngành kỹ thuật và kinh tế của Quân đội, theo Quyết định của Bộ trưởng Bộ Quốc Phòng Các lĩnh vực kinh doanh chủ yếu của Công ty bao gồm nhiều ngành nghề quan trọng.
- Nhập khẩu mặt hàng trang bị phục vụ cho lĩnh vực quân sự.
- Xuất khẩu các sản phẩm do các nhà máy quốc phòng sản xuất.
- Xuất – nhập khẩu và kinh doanh vật tư, thiết bị, sản phẩm phục vụ sản xuất công ngiệp quốc phòng và các ngành kinh tế.
- Kinh doanh vật tư, thiết bị tồn đọng và thanh xử lý.
- Sản xuất kinh doanh vật liệu nổ và phụ kiện nổ.
- Kinh doanh dịch vụ kho bãi, thanh xử lý.
* Đối tượng và địa bàn kinh doanh của doanh nghiệp
Trong những năm qua, hoạt động sản xuất kinh doanh đã ghi nhận mức tăng trưởng tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu nổ công nghiệp Để nâng cao hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người sử dụng, Công ty đã triển khai dịch vụ nổ mìn chuyên nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro trong thi công và tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu nổ.
Công ty đã áp dụng các chiến lược kinh doanh phù hợp với ngành nghề đa dạng, tận dụng lợi thế sẵn có và phát huy nội lực, dẫn đến kết quả kinh doanh cao trong những năm gần đây Điều này không chỉ cải thiện đời sống của cán bộ, công nhân viên mà còn tăng nguồn thu cho ngân sách Nhà nước, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của Công ty.
3.1.3 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý
Bộ máy quản lý của Công ty được tổ chức một cách chặt chẽ và thống nhất, với Giám đốc đứng đầu, là người điều hành và đại diện cho Công ty trước pháp luật Giám đốc cũng chịu trách nhiệm quyết định các hoạt động sản xuất kinh doanh, đảm bảo phù hợp với định hướng của Nhà nước.
Giúp việc cho Giám đốc, các Phó giám đốc sẽ phụ trách các mảng hoạt động của Công ty và các phòng ban liên quan, đồng thời tham mưu cho Giám đốc về các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh và giải quyết các vấn đề của công ty trong phạm vi quyền hạn của mình Phòng kế hoạch có trách nhiệm quản lý, soạn thảo văn bản và mở rộng thị trường, ký kết hợp đồng kinh tế phục vụ cho dân sinh và quân đội.
Phòng tài chính-kế toán đảm nhiệm việc hạch toán các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ và cung cấp báo cáo tài chính chính xác, kịp thời Trong khi đó, phòng chính trị chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động chính trị của công ty, đảm bảo sự tuân thủ về mặt chính trị.
Phòng hành chính - hậu cần có trách nhiệm tổ chức và lập kế hoạch sử dụng lao động một cách hiệu quả, đảm bảo tuân thủ quy chế khai thác nguồn nhân lực Đồng thời, phòng cũng thực hiện các chế độ khen thưởng và xử phạt theo quy định hiện hành.
Phương pháp nghiên cứu 30
3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin
Trong luận văn, các tài liệu thứ cấp được sưu tầm và chọn lọc bao gồm báo cáo tài chính đã kiểm toán của chi nhánh Sản xuất Kinh doanh tổng hợp trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2019, nhằm đảm bảo tính kế thừa và độ tin cậy của thông tin.
Dữ liệu được sử dụng trong khóa luận bao gồm thông tin từ bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh và phần thuyết minh báo cáo tài chính của chi nhánh Sản xuất Kinh doanh tổng hợp trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2019.
Dữ liệu sơ cấp là thông tin chưa được công bố trước đây, được thu thập lần đầu bởi chính người nghiên cứu Khi dữ liệu thứ cấp không đáp ứng yêu cầu nghiên cứu hoặc không có dữ liệu thứ cấp phù hợp, các nhà nghiên cứu sẽ cần thu thập dữ liệu sơ cấp để đảm bảo tính chính xác và phù hợp cho nghiên cứu của họ.
Dữ liệu sơ cấp có đặc điểm nổi bật là cung cấp giải pháp kịp thời cho các vấn đề cấp bách nhờ vào độ chính xác cao từ việc thu thập trực tiếp Tuy nhiên, quá trình thu thập dữ liệu sơ cấp thường tốn nhiều thời gian và chi phí, đòi hỏi các nhà nghiên cứu phải cân nhắc kỹ lưỡng về thời điểm và phương pháp thu thập nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu nhược điểm.
3.2.2 Phương pháp đánh giá Đây là phương pháp được sử dụng trong phân tích, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn Phương pháp này được sử dụng trong nhiều giai đoạn của quá trình phân tích, thông thường để đánh giá, ta sử dụng phương pháp sau:
3.2.2.1 Phương pháp phân nhóm Đây là phương pháp được sử dụng để chia nhỏ quá trình, kết quả thành các bộ phận khác nhau phục vụ cho mục tiêu đánh giá hiệu quả cần quan tâm. Thông thường trong phân tích, người ta chi tiết theo:
Yếu tố cấu thành chỉ tiêu nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ nội dung và bản chất của chỉ tiêu Việc phân chia này giúp nhận diện xu hướng và tính chất phát triển của chỉ tiêu, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến nó.
- Chi tiết theo thời gian là phân chia theo thời gian giúp nhận thức được xu hướng, tốc độ phát triên, tính phổ biến của chỉ tiêu nghiên cứu.
- Chi tiết theo không gian là chia nhỏ theo địa điểm phát sinh và phát triển theo chỉ tiêu nghiên cứu
Phương pháp này thường được áp dụng trong phân tích để xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu, cả về số tuyệt đối lẫn số tương đối Khi triển khai phương pháp này, cần chú ý đến một số vấn đề quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình phân tích.
Để thực hiện so sánh, cần có ít nhất hai đại lượng (chỉ tiêu) với các đặc điểm so sánh được Các đại lượng này phải đảm bảo tính thống nhất về nội dung kinh tế, phương pháp tính toán, thời gian và đơn vị đo lường.
Để phân tích hiệu quả, việc xác định gốc so sánh là rất quan trọng và phụ thuộc vào mục đích cụ thể Khi đánh giá xu hướng và tốc độ phát triển của chỉ tiêu phân tích, gốc so sánh sẽ là giá trị của chỉ tiêu ở thời điểm trước Ngược lại, nếu muốn xác định vị trí của doanh nghiệp trong ngành, gốc so sánh sẽ là giá trị trung bình của ngành hoặc chỉ tiêu tương ứng.
Kỹ thuật so sánh là một phương pháp thường được áp dụng trong phân tích dữ liệu, giúp nhận diện xu hướng tăng hoặc giảm thông qua việc sử dụng số tuyệt đối và số tương đối của các chỉ tiêu phân tích.
3.2.3 Phương pháp phân tích nhân tố Đây là phương pháp được sử dụng để thiết lập công thức tính toán các chỉ tiêu hiệu quả trong mối quan hệ với các nhân tố ảnh hưởng, trên cơ sở mối quan hệ đó mà sử dụng hệ thống các phương pháp xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và phân tích tính chất ảnh hưởng của các nhân tố ddến chỉ tiêu phân tích
3.2.4 Phương pháp xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố
Bao gồm 3 phương pháp chính đó là: Phương pháp hay thế liên hoàn; phương pháp số chênh lệch và phương pháp cân đối
3.2.4.1 Phương pháp thay thế liên hoàn Đây là phương pháp cho thấy mối quan hệ tương hỗ giữa các tỷ lệ tài chính chủ yếu Là kỹ thuật phân tích bằng cách chia hiệu quả về lợi nhuận tổng vốn và hiệu quả về lợi nhuận của vốn chủ sở hữu thành những bộ phận có liên hệ với nhau để đánh giá tác động của từng bộ phận lên kết quả sau cùng.
3.2.4.2 Phương pháp số chênh lệch Đây là phương pháp người ta lấy chênh lệch giữa thực tế với kỳ gốc của nhân tố ấy, nhân với nhân tố đứng trước ở thực tế, nhân tố đứng sau ở kỳ gốc trên cơ sở tuân hủ trình tự sắp xếp các nhân tố.
3.2.4.3 Phương pháp số cân đối Đây là phương pháp sử dụng các tỷ lệ, các hệ số thể hiện mối tương quan giữa các chỉ tiêu cần phân tích để thấy được mức độ ảnh hưởng của các nhân tố
Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu 33 1 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tổng vốn
3.3.1 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tổng vốn
Hiệu quả sử dụng tổng vốn là yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Các chỉ tiêu này không chỉ phản ánh chất lượng mà còn thể hiện trình độ quản lý sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh
Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh phản ánh khả năng sinh lời từ mỗi đồng vốn mà doanh nghiệp đầu tư vào tài sản, cho biết doanh thu thuần mà doanh nghiệp thu được Khi hiệu suất sử dụng vốn cao, điều này chứng tỏ rằng doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả hơn, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận trong các điều kiện không đổi.
Tỷ suất lợi nhuận vốn kinh doanh
Tỷ suất lợi nhuận vốn kinh doanh là chỉ tiêu quan trọng cho biết số lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng vốn đầu tư Chỉ số này càng cao, càng cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp được tối ưu hóa.
3.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định
Hiệu quả sử dụng vốn cố định được đánh giá bằng nhiều chỉ tiêu, nhưng ph biến là hai chỉ tiêu sau đây:
Hiệu suất sử dụng vốn cố định
Hiệu suất sử dụng vốn cố định Vốn kinh doanh bình quân Doanh thu thuần
Doanh thu (giá trị sản lượng) Vốn cố định bình quân trong kỳ
Lợi nhuận sau thuế Vốn kinh doanh bình quân
Chỉ tiêu này cho thấy số doanh thu mà một đồng vốn cố định có thể tạo ra trong kỳ Sự gia tăng của chỉ tiêu này phản ánh hiệu suất sử dụng vốn cố định ngày càng cao, ngược lại, nếu chỉ tiêu giảm thì hiệu suất sử dụng vốn cố định cũng giảm theo.
Hàm lượng vốn cố định
Hàm lượng vốn cố định là chỉ tiêu phản ánh số vốn cố định cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu Chỉ tiêu này có mối quan hệ nghịch đảo với hiệu suất sử dụng vốn cố định; tức là, hàm lượng vốn cố định càng nhỏ thì hiệu suất sử dụng vốn cố định càng cao.
Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định
Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định là chỉ tiêu phản ánh lợi nhuận thu được từ việc sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) mà không bao gồm lãi từ hoạt động tài chính hay góp vốn liên doanh Chỉ tiêu này cho biết mỗi đồng vốn cố định đầu tư kinh doanh mang lại bao nhiêu đơn vị lợi nhuận trong một kỳ nhất định Tỷ suất này càng cao, chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn cố định càng lớn.
3.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Hiệu quả chung về sử dụng vốn lưu động được phản ánh qua các chỉ tiêu như sau:
Hiệu suất sử dụng vốn lưu động
Hiệu suất sử dụng vốn lưu động Chỉ tiêu này phản ánh một đồng vốn lưu động có thể tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu thuần.
Doanh thu thuần Vốn lưu động bình quân trong kỳ
Vốn cố định bình quân trong kỳ
Lợi nhuận sau thuếDoanh thu thuầnVốn cố định bình quân trong kỳ
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động là chỉ tiêu quan trọng thể hiện hiệu quả sử dụng vốn trong sản xuất kinh doanh, cho biết mỗi đồng vốn lưu động sẽ tạo ra bao nhiêu lợi nhuận Tỷ suất này càng cao, hiệu quả sử dụng vốn lưu động càng tốt, và ngược lại.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, vốn lưu động luôn di chuyển qua các giai đoạn tái sản xuất như dự trữ, sản xuất và tiêu thụ Việc tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu về vốn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Để đo lường tốc độ luân chuyển của vốn lưu động, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu cụ thể.
Vòng quay vốn lưu động
Vòng quay vốn lưu động là chỉ số thể hiện số lần vốn lưu động được sử dụng trong một kỳ Số vòng quay càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng vốn lưu động càng tốt.
Mức đảm nhiệm vốn lưu động
Mức đảm nhiệm vốn lưu động cho biết số vốn lưu động cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu Chỉ tiêu này càng thấp thì càng có lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Vốn lưu động bình quân Doanh thu thuần
Vốn lưu động bình quân trong kỳ
Doanh thu thuầnVốn lưu động bình quân
Kỳ luân chuyển là chỉ tiêu đo lường số ngày cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay Thời gian của một vòng luân chuyển càng ngắn, tốc độ luân chuyển càng cao, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn tốt hơn và tiết kiệm được nhiều vốn hơn.
Số vòng quay của vốn lưu động trong kỳ
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn trong kinh doanh nhập khẩu tại
4.1.1.1 Cơ cấu tài sản và vốn của công ty
Theo bảng 4.1, quy mô tài sản và vốn của công ty ngày càng tăng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu Để thúc đẩy hoạt động này, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào tài sản cố định, cơ sở vật chất, máy móc và thiết bị nhằm mở rộng kinh doanh.
2016 là 1724,84 tỷ đồng, năm 2018 là 5630,76 tỷ đồng và năm 2019 là 8558,86 tỷ đồng, so với năm 2016 tăng gấp 4,96 lần.
Tại công ty, tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu tài sản, đặc biệt trong hoạt động kinh doanh nhập khẩu Cấu trúc tài sản này thường xuất hiện trong các lĩnh vực thương mại.
Cơ cấu tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp đã có sự gia tăng đáng kể trong những năm qua, với tỷ lệ lần lượt là 93,32% vào năm 2016, 95,76% vào năm 2018 và 96,65% vào năm 2019 Đặc biệt, tài sản ngắn hạn trong lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu cũng tăng trưởng, từ 80,03 tỷ đồng (chiếm 84,91%) năm 2016 lên 108,04 tỷ đồng (chiếm 84,15%) vào năm 2019.
Tài sản dài hạn trong doanh nghiệp có tỷ trọng biến động, đạt mức cao nhất 6,68% vào năm 2016 và thấp nhất 4,24% vào năm 2018 Đối với lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu, tài sản dài hạn cũng không chiếm tỷ trọng lớn, với tỷ lệ cao nhất là 15,85% vào năm 2019, tương đương 20,35 tỷ đồng, và thấp nhất là 14,00% vào năm 2018, tương ứng 18,07 tỷ đồng.
Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư, hàng tồn kho và phải thu ngắn hạn, trong khi tài sản dài hạn khác cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh nhập khẩu.
2016 chiếm 59,40%, năm 2017 là 49,05%, năm 2018 là 43,14 % và năm 2019 chỉ còn 20,68% Khoản phải thu ngắn hạn có xu hướng tăng, năm 2016 là 25,51%, năm 2018 là 42,85% và năm 2019 là 63,47%.
Vốn trong kinh doanh nhập khẩu đã tăng đáng kể qua các năm, từ 94,25 tỷ đồng vào năm 2016 lên 128,39 tỷ đồng vào năm 2019, gấp 1,36 lần so với năm 2016 Trong khi đó, tỷ lệ vốn nợ phải trả giảm dần, từ 70,91% vào năm 2016 xuống còn 47,56% vào năm 2019 Ngược lại, cơ cấu vốn chủ sở hữu tăng trưởng ổn định, với tỷ trọng 29,09% vào năm 2016 và 44,56% vào năm 2017.
2018 chiếm 45,76% và năm 2019 chiếm tỷ trọng lên đến 52,44%.
Bảng 4.1: Bảng cơ cấu tài sản, vốn của chi nhánh SX-KD tổng hợp giai đoạn 2016-2019
Hạng mục Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Giá trị % Tỷ trọng Giá trị % Tỷ trọng Giá trị % Tỷ trọng Giá trị % Tỷ trọng
1 Tiền và các khoản TĐ 140,85 8,17 240,19 8,10 470,22 8,35 142,36 1,66
2 Đầu tư TC ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 132,23 1,54
5 Tài sản ngắn hạn khác 4,18 0,24 13,12 0,44 10,49 0,19 25,38 0,30
1 Các khoản phải thu dài hạn 58,53 3,39 86,11 2,91 120,17 2,13 120,17 1,40
3 Bất động sản đầu tư tài chính 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Hạng mục Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Giá trị % Tỷ trọng Giá trị % Tỷ trọng Giá trị % Tỷ trọng Giá trị % Tỷ trọng
2 Nguồn KP và quỹ khác 8,40 0,49 17,16 0,58 0,41 0,01 7,75 0,09
(Nguồn: Bảng cấn đối kế toán từ năm 2016 đến năm 2019 của công ty)
4.1.1.2 Tình hình tài chính của công ty trong giai đoạn 2016-2019
Nghiên cứu tình hình tài chính của công ty cần xem xét các chỉ số như hệ số tự tài trợ, hệ số nợ và các hệ số thanh toán, bao gồm hệ số thanh toán nhanh, hệ số thanh toán hiện hành và hệ số thanh toán lãi vay Những yếu tố này giúp đánh giá khả năng tài chính và khả năng thanh toán nợ của công ty một cách toàn diện.
* Về hệ số tự tài trợ ( Hệ sô VCSH)
Hệ số VCSH của công ty đã giảm dần qua các năm, cụ thể năm 2016 là 0,049, năm 2018 là 0,034 và năm 2019 là 0,029 Dù hệ số toàn công ty thấp, nhưng trong lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu, hệ số này lại có xu hướng tăng, với các giá trị lần lượt là 0,291 vào năm 2016, 0,458 vào năm 2018 và 0,524 vào năm 2019.
Trong kinh doanh nhập khẩu, 42,96% vốn là nguồn tự có của công ty, cho thấy khả năng huy động vốn cao Ngược lại, 57,04% còn lại là vốn vay bên ngoài, phản ánh mức độ tự chủ tài chính của công ty Việc không vay quá nhiều từ bên ngoài giúp công ty giảm áp lực trả nợ.
Trong giai đoạn 2016-2019, hệ số nợ trung bình của công ty đạt 0,959, gần mức tối đa So với lĩnh vực nhập khẩu, hệ số nợ trung bình chỉ là 0,57, thấp hơn so với mức 0,85 của 162 doanh nghiệp nhà nước niêm yết trên sàn HNX và HSX Tuy nhiên, hệ số nợ của công ty vẫn cao hơn so với trung bình ngành tiêu dùng, chỉ đạt 0,52.
Dữ liệu trong 4 năm cho thấy, mặc dù hệ số VCSH thấp và chỉ số trả nợ cao có thể chỉ ra rủi ro lớn trong kinh doanh, nhưng đặc thù của công ty trong lĩnh vực an ninh quốc phòng và kinh doanh vật liệu nổ công nghiệp gần như độc quyền cho thấy cơ cấu vốn của công ty là an toàn và ít rủi ro Điều này giúp công ty đảm bảo sự chủ động trong các quyết định kinh doanh.
Bảng 4.2 Tình hình tài chính công ty giai đoạn 2016-2019
TT Chỉ tiêu ĐVT Năm
1 Hệ số tài trợ (Hệ số vốn CSH) lần 0,049 0,053 0,034 0,029
* Trong KD nhập khẩu lần 0,291 0,446 0,458 0,524
* Trong KD nhập khẩu lần 0,709 0,554 0,542 0,475
II Khả năng thanh toán
1 Hệ số thanh toán nhanh lần 1,001 1,020 1,008 0,998
* Trong KD nhập khẩu lần 0,517 1,096 1,166 1,769
2 Hệ số thanh toán hiện hành lần 1,033 1,031 1,015 0,996
* Trong KD nhập khẩu lần 1,387 1,863 1,760 1,771
3 Hệ sô thanh toán lãi vay lần 4,269 3,126 3,112 2,851
* Trong KD nhập khẩu lần 3,438 2,244 2,185 1,906
(Nguồn: Báo cáo tài chính từ năm 2016-2019 của công ty)
* Hệ số khả năng thanh toán nhanh
Khả năng thanh toán của công ty trong giai đoạn 2016-2019 đạt 1,137, vượt qua mức trung bình ngành là 1,12 Điều này chứng tỏ công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tiền và các khoản tương đương tiền khá tốt, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu thanh toán cần thiết.
* Hệ số khả năng thanh toán lãi vay
Trong giai đoạn 2016-2019, hệ số thanh toán lãi vay của công ty trong lĩnh vực nhập khẩu đạt 2,443 Mặc dù hệ số này chưa cao, nhưng khi kết hợp với hệ số nợ, nó cho thấy khả năng chi trả lãi và gốc vốn của công ty là an toàn.
Tình hình thanh toán của công ty trong lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu được đánh giá là tương đối tốt, dựa trên các phân tích về cơ cấu vốn và khả năng thanh toán Các chỉ tiêu khả năng thanh toán của công ty không chỉ đạt mức tương đương mà còn cao hơn so với trung bình ngành và nhóm doanh nghiệp nhà nước.
4.1.2 Thực trang sử dụng vốn trong kinh doanh nhập khẩu tại công ty
4.1.2.1 Hiệu quả sử dụng tổng vốn
Bảng 4.3 Hiệu quả sử dụng tổng vốn giai đoạn 2016-2019
1 Doanh thu thuần Tỷ đồng 1672,41 1835,42 1906,29 2197,5
* Trong KD nhập khẩu Tỷ đồng
2 Lợi nhuận trước thuế Tỷ đồng 25,93 43,36 49,96 64,72
* Trong KD nhập khẩu Tỷ đồng
3 Tổng vốn bình quân Tỷ đồng 240,60 257,06 287,59 351,52
* Trong KD nhập khẩu Tỷ đồng
II Chỉ tiêu phân tích
1 Hiệu quả về DT trên tổng vốn đồng 6,95 7,14 6,63 6,25
* Trong KD nhập khẩu đồng 6,99 6,53 6,92 5,60
2 Hiểu quả về LN của tổng vốn đồng 0,11 0,17 0,17 0,18
* Trong KD nhập khẩu đồng 0,08 0,09 0,09 0,09
3 Tỷ suất LN trên tổng vốn % 10,78 16,87 17,37 18,41
( Nguồn: báo cáo tài chính từ năm 2016-2019 của công ty)
Bảng 4.3 cho thấy hiệu quả doanh thu từ tổng vốn trong kinh doanh nhập khẩu có sự biến động không đồng đều qua các năm Cụ thể, năm 2016, mỗi đồng vốn tạo ra 6,99 đồng doanh thu, trong khi năm 2017 con số này giảm xuống còn 6,53 đồng.
2018 là 6,92 đồng doanh thu, năm 2019 là 5,60 đồng doanh thu Năm 2016 và
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong kinh doanh của chi nhánh Sản xuất – Kinh doanh tổng hợp 59 1 Đẩy nhanh công tác thu hồi nợ, cải thiện tình hình thanh toán
Kể từ năm 2017, công ty đã chú trọng vào việc quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, đạt được nhiều kết quả tích cực Tuy nhiên, vẫn còn một số vấn đề cần cải thiện, như thiếu cơ cấu vốn dài hạn phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững, cơ cấu bổ sung vốn không có tính kế hoạch và chưa hợp lý Bên cạnh đó, các khoản phải thu và nợ ngắn hạn tăng nhanh, vòng quay vốn lưu động giảm dần, và hiệu quả doanh thu trên vốn chủ sở hữu cũng như tỷ suất lợi nhuận giảm Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, công ty cần thực hiện một số giải pháp cụ thể.
4.3.1 Đẩy nhanh công tác thu hồi nợ, cải thiện tình hình thanh toán:
Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần bảo toàn và phát triển vốn, do đó, việc thu hồi nợ và cải thiện tình hình thanh toán là rất quan trọng Khi các khoản nợ được thu hồi nhanh chóng và nhiều, doanh nghiệp sẽ giảm được các khoản phải thu ngắn hạn và dài hạn, từ đó bổ sung vốn lưu động và vốn cố định Điều này giúp giảm áp lực huy động vốn vay cho hoạt động kinh doanh, giảm chi phí vay vốn, và tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động hơn trong các quyết định kinh doanh, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Trong những năm qua, lãnh đạo công ty đã chú trọng đến việc thu hồi công nợ trong kinh doanh, đồng thời đánh giá vai trò và nhu cầu vốn trong hoạt động kinh doanh.
Trong những năm qua, hệ thống máy tính và các phương tiện đầu tư cho hoạt động kinh doanh nhập khẩu đã được cải tiến và đổi mới liên tục, giúp quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh này.
- Về thực tế: tính hình thu hồi công nợ, thanh toán, nghiệm thu, thanh lý hợp đồng còn hạn chế.
*Điều kiện thực hiện giải pháp:
- Có quy chế, quy định, cơ sở pháp lý xác định rõ các khoản nợ, tiến dộ thanh toán, phương thức thanh toán…
Các điều khoản trong hợp đồng cần phải được trình bày một cách đầy đủ, cụ thể và rõ ràng Điều này bao gồm các yếu tố như đối tượng hợp đồng, tiến độ thực hiện, hình thức và phương thức thanh toán, lãi suất áp dụng cho trường hợp chậm thanh toán, cũng như thời gian tối đa cho phép chậm thanh toán.
- Các văn bản thực hiện hợp đồng phải đầy đủ (biên bản giao nhận hàng,biên bản xác nhận công nợ…)
- Có lãnh đạo, chỉ huy được phân công nhiệm vụ chuyên trách, có bộ phận, con người có năng lực thực hiện các nội dung giải pháp
- Đảng ủy công ty có chủ trương, định hướng, quán triệt tư tưởng đối với công tác thu hồi công nợ, thanh toán.
- Lãnh đạo, chỉ huy công ty quan tâm, chỉ đạo sát sao đối với công tác thu hồi công nợ.
- Quy định rõ quyền hạn, trách nhiệm của cán bộ, nhân viên kinh doanh; gắn quyền lợi với trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng.
- Có bộ phận, cán bộ chuyên trách theo dõi đôn đốc thu hồi công nợ, tình hình thanh toán.
*Triển khai thực hiện giải pháp:
Thứ nhất, nội dung cơ sở pháp lý:
Phòng kinh doanh phối hợp với Phòng kế hoạch và cán bộ pháp chế để xây dựng các hợp đồng mẫu thường gặp trong kinh doanh Những hợp đồng này quy định rõ ràng các điều khoản thanh toán, bao gồm phương thức và thời gian thanh toán, mức lãi suất chậm thanh toán, cũng như thời gian tối đa cho việc chậm thanh toán.
Phòng Tài chính và phòng Tổ chức cần phối hợp để xây dựng quy định rõ ràng về công tác công nợ và thanh toán Quy định này sẽ nêu rõ quyền và nghĩa vụ của cá nhân cũng như bộ phận phụ trách hợp đồng, nhằm xử lý tình trạng khách hàng chiếm dụng vốn và chậm thanh toán Các cá nhân vi phạm sẽ phải chịu phạt tài chính tùy theo mức độ vi phạm, đồng thời ràng buộc trách nhiệm cá nhân trong việc đảm bảo an toàn vốn trong kinh doanh.
Phòng Tài chính và phòng Kế hoạch cần hợp tác chặt chẽ với các phòng kinh doanh để xây dựng quy định định mức chi tiết cho từng loại chi phí trong hoạt động nhập khẩu Đặc biệt, cần chú trọng đến việc gắn kết chi phí liên quan đến xúc tiến và ký kết hợp đồng với hiệu quả thực hiện của các hợp đồng đó.
Thứ hai, Nội dung thực hiện hợp đồng:
Khi ký hợp đồng với khách hàng, công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa hợp đồng nội và ngoại, chú trọng vào phương thức và ngoại tệ thanh toán Đồng thời, cần theo dõi xu hướng biến động tỷ giá và xác định thời điểm thanh toán hợp lý để đảm bảo tỷ suất lợi nhuận Quản lý chặt chẽ các chi phí và thực hiện nghiêm túc các điều khoản hợp đồng đã cam kết là rất quan trọng, nhằm hạn chế tối đa tình trạng gian lận thương mại.
Khi thực hiện nhiều hợp đồng cùng lúc, doanh nghiệp cần cân đối vốn để duy trì sự chủ động trong quyết định Việc theo dõi tiến độ thực hiện các hợp đồng là rất quan trọng, và sau khi hoàn thành, cần nhanh chóng thanh lý hợp đồng để thu hồi vốn phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
Thứ ba, đảm bảo an toàn vốn, thu hồi vốn trong kinh doanh
Để nâng cao hiệu quả tài chính, cần tăng cường áp dụng các biện pháp khuyến khích khách hàng thanh toán sớm tiền hàng Điều này bao gồm việc thực hiện nhanh chóng các hợp đồng và thủ tục liên quan đến việc giải ngân nguồn vốn ngân sách.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý hợp đồng, cần thường xuyên cử cán bộ theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng và ghi sổ đối chiếu hàng ngày Việc này giúp theo dõi chặt chẽ các khoản nợ phải thu và lập kế hoạch cụ thể cho việc thu hồi nợ đối với từng đối tượng.
Công ty cần thực hiện tính lãi cho các khoản nợ quá hạn và kiên quyết không ký hợp đồng với những khách hàng có lịch sử nợ nần Trong trường hợp khách hàng không có khả năng thanh toán, công ty nên áp dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình.
Công ty ưu tiên thực hiện hợp đồng và tăng tốc độ thực hiện đối với những khách hàng có mối quan hệ thường xuyên và tuân thủ đúng chế độ thanh toán.
Thứ tư, Cải thiện tình hình thanh toán:
- Chủ động trong công tác bàn giap thanh toán, phải làm đầy đủ các thủ tục, biên bản bàn giao, … nhằm đẩy nhanh tiến độ thanh toán.
- Đội ngũ lãnh đạo Công ty sáng tạo, năng động và quyết liệt trong chỉ đạo,điều hành thực hiện các hợp đồng.
Tận dụng hiệu quả các khoản ứng trước từ khách hàng là rất quan trọng trong kinh doanh Mặc dù không thể sử dụng tiền ứng trước để trả nợ, nhưng khoản ứng này giúp cung cấp nguồn vốn cần thiết cho hoạt động nhập khẩu Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng thúc đẩy quá trình kinh doanh, tạo ra lợi nhuận, từ đó có nguồn lực để trả các khoản nợ.