CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Nhà khoa học Tchayanov, một nông học người Nga, đã khẳng định rằng hộ nông dân (HND) là đơn vị sản xuất ổn định và là nền tảng cho sự tăng trưởng và phát triển nông nghiệp Quan điểm này đã được áp dụng rộng rãi trong chính sách nông nghiệp toàn cầu, bao gồm cả các quốc gia phát triển Cùng quan điểm, Mats Lụndahl và Tommy Bengtsson nhấn mạnh rằng HND là đơn vị sản xuất cơ bản, và cải cách kinh tế gần đây ở nhiều nước đã công nhận HND là đơn vị sản xuất tự chủ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng nhanh trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn Tại Việt Nam, nhiều tác giả cũng đã nghiên cứu về khái niệm hộ nông dân; trong đó, nhà khoa học Lê Đình Thắng cho rằng nông hộ là tế bào kinh tế xã hội, hình thức kinh tế cơ sở trong nông nghiệp Nhà khoa học Nguyễn Sinh Cúc cũng chỉ ra rằng hộ nông nghiệp là những hộ có từ 50% lao động tham gia vào các hoạt động nông nghiệp, với nguồn sống chính dựa vào lĩnh vực này.
Hộ nông dân được định nghĩa là những hộ có ngành nghề sản xuất chính là nông nghiệp, sống chủ yếu bằng nghề nông và có nguồn thu nhập từ hoạt động này Bên cạnh nông nghiệp, họ cũng tham gia vào các hoạt động phi nông nghiệp như tiểu thủ công nghiệp, thương mại và dịch vụ, với mức độ tham gia khác nhau Hộ nông dân không chỉ là đơn vị sản xuất mà còn là đơn vị tiêu dùng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế cơ sở.
Từ thời kỳ sơ khai, con người đã chuyển từ lối sống săn bắt hái lượm sang định cư và chăn nuôi, bắt đầu thuần hóa động vật và kiểm soát điều kiện sống của chúng Qua thời gian, hành vi tập thể, vòng đời và sinh lý của vật nuôi đã thay đổi đáng kể, khiến nhiều loài động vật không còn phù hợp với môi trường hoang dã Cụ thể, chó đã được thuần hóa cách đây khoảng 15.000 năm ở Đông Á, trong khi dê và cừu được thuần hóa khoảng 8.000 năm trước Công nguyên tại châu Á Lợn được thuần hóa từ 7.000 năm trước Công nguyên ở Trung Đông và Trung Quốc, và ngựa đã có bằng chứng thuần hóa từ khoảng năm 3500 trước Công nguyên.
Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, cung cấp thực phẩm, lông và sức lao động từ vật nuôi Sản phẩm chăn nuôi không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt của con người.
Phát triển là một khái niệm đa chiều, được định nghĩa qua nhiều nghiên cứu khác nhau Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, phát triển được xem là những biến đổi trong thế giới, phản ánh sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập Ngân hàng Thế giới (WB) định nghĩa phát triển là sự tăng trưởng kinh tế, bao gồm bình đẳng về cơ hội và quyền tự do của con người Malcolm Gillis nhấn mạnh rằng phát triển không chỉ là tăng trưởng mà còn bao gồm thay đổi trong cấu trúc kinh tế và sự đô thị hóa Mai Thanh Cúc và Quyền Đình Hà cho rằng phát triển là quá trình chuyển biến toàn diện trong một thời kỳ nhất định, liên quan đến tăng trưởng sản lượng, hoàn thiện cấu trúc kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống Tóm lại, phát triển là quá trình chuyển biến đa dạng của nền kinh tế và xã hội trong một thời gian cụ thể.
Phát triển được hiểu qua nhiều khía cạnh, bao gồm vật chất, tinh thần và hệ thống giá trị trong cuộc sống con người Mục tiêu chính của phát triển là nâng cao quyền lợi kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và quyền tự do công dân cho tất cả mọi người.
Hiện nay, khái niệm về phát triển chăn nuôi vẫn chưa được xác định rõ ràng Tuy nhiên, các văn bản và tài liệu của Chính phủ Việt Nam đã đề cập đến những định hướng và mục tiêu phát triển nông nghiệp, trong đó có chăn nuôi Cụ thể, Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn giai đoạn 2011-2020 nhấn mạnh việc "phát triển chăn nuôi theo lợi thế của từng vùng sinh thái" để đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước, đồng thời khuyến khích sản xuất tập trung công nghiệp, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, phòng chống dịch bệnh và bảo vệ môi trường.
Quan điểm phát triển chăn nuôi trong chiến lược đến năm 2020 nhấn mạnh việc chuyển đổi ngành chăn nuôi thành ngành sản xuất hàng hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu thực phẩm cho tiêu dùng nội địa và xuất khẩu Mục tiêu chung là đến năm 2020, ngành chăn nuôi sẽ chủ yếu chuyển sang phương thức sản xuất trang trại, công nghiệp, đáp ứng một phần lớn nhu cầu thực phẩm với chất lượng đảm bảo cho tiêu dùng và xuất khẩu.
Phát triển quy mô đàn lợn ngoại theo hướng trang trại công nghiệp là cần thiết ở những khu vực có điều kiện đất đai tốt, kiểm soát dịch bệnh và môi trường hiệu quả Đồng thời, duy trì một quy mô nhất định cho hình thức chăn nuôi lợn lai và lợn đặc sản phù hợp với điều kiện chăn nuôi của nông hộ và một số vùng nhất định.
Phát triển chăn nuôi lợn
Chăn nuôi lợn bền vững, theo nghiên cứu của Honey Yan, là sự kết hợp các kỹ thuật chăn nuôi nhằm tối ưu hóa lợi nhuận đồng thời cải thiện điều kiện môi trường và kinh tế - xã hội trong khu vực.
Theo Đề án đổi mới chăn nuôi lợn giai đoạn 2007-2020 của Bộ NN&PTNT, mục tiêu chính là phát triển chăn nuôi lợn đồng bộ với các loại vật nuôi khác, nhằm đáp ứng nhu cầu thịt lợn ngày càng tăng trong nước và hướng tới xuất khẩu Phát triển chăn nuôi lợn cần nâng cao hiệu quả, năng suất, chất lượng và tính cạnh tranh của sản phẩm, đồng thời đảm bảo tính bền vững và khai thác hợp lý lợi thế vùng Tác giả nhấn mạnh rằng phát triển chăn nuôi lợn là quá trình tăng trưởng cả về số lượng và chất lượng, phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp và quy hoạch ngành chăn nuôi, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và đảm bảo hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường.
Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp Việt Nam, bên cạnh sản xuất lúa nước, và đã trở thành một ngành sản xuất truyền thống của nhiều nông hộ trên khắp cả nước Theo Epprecht (2005), chăn nuôi lợn không chỉ là ngành chủ lực trong chăn nuôi mà còn mang lại nguồn thu nhập đáng kể Thịt lợn là loại thịt được tiêu thụ nhiều nhất, chiếm hơn 70% tổng tiêu thụ thịt Ngoài việc cung cấp thực phẩm cho con người, chăn nuôi lợn còn góp phần quan trọng vào hệ thống sản xuất nông nghiệp và nền kinh tế quốc dân.
Chăn nuôi lợn không chỉ cung cấp thực phẩm dinh dưỡng thiết yếu cho con người mà còn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Thịt lợn là nguồn thực phẩm chính ở Việt Nam và trên toàn thế giới, với giá trị dinh dưỡng cao và hàm lượng protein dồi dào Cụ thể, 100g thịt lợn chứa 297 kcal và 25g protein, trong khi thịt lợn nạc cung cấp 145 kcal và 19g protein Thịt lợn không chỉ bổ sung năng lượng mà còn là nguồn protein chất lượng, giúp nâng cao giá trị dinh dưỡng trong bữa ăn hàng ngày Ngoài ra, thịt lợn còn cung cấp nguyên liệu quý giá cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt là thịt lợn, nguyên liệu chính cho các sản phẩm như thịt xông khói, xúc xích, và các món ăn truyền thống của người Việt Nam như giò nạc, giò mỡ, và chả bánh chưng Ngoài ra, sản phẩm từ chăn nuôi lợn còn được sử dụng làm thức ăn cho cá và phân bón cho cây trồng, góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp.
Phân lợn không chỉ được sử dụng làm thức ăn cho cá mà còn là nguồn phân bón hữu cơ quý giá cho cây trồng, góp phần cải tạo và nâng cao độ phì nhiêu của đất nông nghiệp Theo Vũ Đình Tôn (2009), việc sử dụng phân lợn giúp duy trì độ tơi xốp của đất, từ đó hỗ trợ sự phát triển của cây trồng và nâng cao năng suất vụ mùa Một con lợn thịt có thể thải ra từ 2,5 – 4kg phân mỗi ngày, cùng với hàm lượng nước tiểu giàu photpho và nito, giúp tiết kiệm chi phí phân bón cho nông dân Việc sử dụng phân lợn không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp giữ vững cân bằng sinh thái và khai thác tối đa các nguồn lực tự nhiên.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình phát triển chăn nuôi lợn trên thế giới trước và sau DTLCP
Tình hình phát triển chăn nuôi lợn trên thế giới trước DTLCP
Nghề chăn nuôi lợn đã xuất hiện cách đây khoảng 10.000 năm ở châu Âu và châu Á, sau đó phát triển mạnh mẽ ở châu Mỹ vào thế kỷ XVI và châu Úc vào thế kỷ XVIII Hiện nay, chăn nuôi lợn đã trở thành một nghề truyền thống quan trọng ở nhiều quốc gia, với công nghệ cao và tổng đàn lợn lớn tại các nước như Nga, Anh, Pháp, Mỹ, Nhật Bản, Canada, Hà Lan, Đan Mạch, Thụy Điển, Đức, Ý, Úc, Trung Quốc, Singapore và Đài Loan.
Biểu đồ 2.1 Sản lượng thịt lợn thế giới
Nguồn: Dịch vụ Nông nghiệp Quốc tế thuộc Bộ Nông nghiệp Mỹ
Theo biểu đồ 2.1, sản lượng thịt lợn toàn cầu có xu hướng tăng dần theo thời gian, mặc dù có những giai đoạn giảm đột ngột Tuy nhiên, tình trạng này không xảy ra thường xuyên và sự tăng cao đột ngột cũng rất hiếm Dự báo đến năm 2019, sản lượng thịt lợn trên thế giới sẽ đạt khoảng 118 triệu tấn.
Biểu đồ 2.2 Các quốc gia sản xuất thịt lợn hàng đầu, 2014 – 2019
(Nguồn: Dịch vụ Nông nghiệp Quốc tế thuộc Bộ Nông nghiệp Mỹ)
Đến năm 2018, Trung Quốc dự kiến chiếm 48% sản lượng thịt lợn toàn cầu, giảm 1,4% so với năm 2013 Mặc dù sản lượng thịt lợn của nước này trong năm tới được dự đoán sẽ tăng 1,2%, nhưng vẫn thấp hơn so với mức đỉnh điểm vào năm 2014.
Liên minh châu Âu (EU) gồm 28 quốc gia thành viên, đóng góp 21% vào sản lượng thịt lợn toàn cầu, trong khi Mỹ chiếm 11% Brazil đứng thứ tư trong danh sách các quốc gia sản xuất thịt lợn lớn nhất thế giới, tiếp theo là Nga và Việt Nam.
Thịt lợn Mỹ đã có sự tăng trưởng ấn tượng trong những năm gần đây, với sản lượng năm 2018 ước tính tăng 13,9% so với 5 năm trước Trong số 10 quốc gia sản xuất thịt lợn hàng đầu, chỉ có Nga và Philippines có tốc độ tăng trưởng nhanh tương tự Dự báo của USDA cho thấy sản lượng thịt lợn Mỹ năm 2019 sẽ tiếp tục tăng 5,2%, là mức tăng mạnh nhất trong số các quốc gia sản xuất thịt lợn hàng đầu.
Tình hình phát triển chăn nuôi lợn trên thế giới sau khi xuất hiện DTLCP
Theo báo cáo mới nhất của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), năm 2019 chứng kiến sự giảm sút 14,6% trong tổng đàn lợn toàn cầu, chỉ còn gần 1,1 tỷ con Đặc biệt, Trung Quốc ghi nhận mức giảm đáng kể lên tới 28,5%, với tổng số lợn chỉ còn 490 triệu con Trong khi đó, tại Liên minh Châu Âu, đàn lợn cũng giảm nhẹ 0,2%, đạt 226,5 triệu con.
Năm 2019, thị trường lợn toàn cầu rơi vào khủng hoảng do dịch tả lợn châu Phi (ASF) bùng phát tại các nước sản xuất lớn như Trung Quốc, Việt Nam và Phi-líp-pin, dẫn đến thiếu hụt nguồn cung Sự lây lan của ASF đã làm thay đổi triển vọng ngành thịt lợn, với sản lượng lợn giảm gần 20% ở nhiều quốc gia, trong khi Mỹ, Brazil, Canada, Hàn Quốc, Mexico và Nhật Bản ghi nhận sản lượng tăng từ 1,5% đến 4,5% so với năm 2018 USDA ước tính sản lượng thịt lợn toàn cầu năm 2019 đạt 106 triệu tấn, giảm hơn 6% so với năm trước EU vẫn giữ vị trí là nhà cung cấp thịt lợn lớn nhất thế giới, với xuất khẩu tăng hơn 24% lên 3,65 triệu tấn, chủ yếu do nhu cầu từ các nước châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, nơi nguồn cung lợn giảm mạnh.
Theo dự báo của Rabobank, nhu cầu nhập khẩu thịt lợn từ các quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, sẽ đạt mức cao kỷ lục trong năm 2020 Các quốc gia như Hoa Kỳ, Canada, Brazil, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Hà Lan và Italia sẽ là những nhà hưởng lợi lớn từ xu hướng này Rabobank cũng dự báo rằng sản xuất thịt lợn tại Hoa Kỳ sẽ tăng 3,2% so với năm 2019, chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng quy mô đàn lợn thịt và năng suất ổn định.
(Nguồn: Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công thương)
Do ảnh hưởng của dịch tả lợn châu Phi (ASF), tổng đàn lợn thế giới năm 2020 dự báo đạt 1,02 tỷ con, giảm 10% so với năm 2019, với Trung Quốc, nước chiếm 45% tổng đàn lợn thế giới, dự kiến giảm khoảng 25% Sản lượng thịt lợn toàn cầu cũng ước tính giảm 10%, trong đó các nước châu Á bị ảnh hưởng nặng nề, như Philippines giảm 16% và Việt Nam giảm 7% Mặc dù sản lượng giảm, thị trường xuất nhập khẩu thịt lợn dự báo tăng khoảng 10%, đạt 10,4 triệu tấn, với nhu cầu nhập khẩu của Trung Quốc tăng 35% Giá thịt lợn xuất khẩu cũng dự kiến tăng mạnh, Brasil tăng 20% và EU tăng 13%, tạo cơ hội cho Việt Nam cạnh tranh về giá để mở rộng thị phần xuất khẩu vào các thị trường như Trung Quốc và các nước châu Phi.
(Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ, 2019)
2.2.2 Tình hình phát triển chăn nuôi lợn tại Việt Nam sau DTLCP
Tình hình phát triển chăn nuôi lợn tại Việt Nam trước DTLCP
Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp Việt Nam, với sản lượng thịt lợn chiếm khoảng 2/3 tổng sản lượng thịt hàng năm Theo điều tra chăn nuôi ngày 01/10/2017, cả nước có 27,4 triệu con lợn, giảm 5,7%, trong khi sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng đạt 3,7 triệu tấn, tăng 1,9% Đàn gia cầm ước tính có 385,5 triệu con, tăng 6,6%, với sản lượng thịt gia cầm hơi xuất chuồng đạt 1,03 triệu tấn, tăng 7,3% Tuy nhiên, thị trường tiêu thụ thịt lợn vẫn chưa phục hồi sau khó khăn năm 2016, giá bán thịt lợn thấp khiến người chăn nuôi tiếp tục thua lỗ Trong tháng qua, giá lợn hơi trên cả nước biến động tăng, dao động trong khoảng 27.000 – 35.000 đ/kg.
Năm 2018, ngành chăn nuôi lợn ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về cả quy mô đàn và sản lượng, ước đạt trên 3,81 triệu tấn thịt lợn hơi, tăng 2,2% so với năm 2017 Giá lợn thịt bắt đầu phục hồi từ tháng 4/2018, sau một năm giảm thấp, nhờ vào chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ trong Văn bản số 597/TTg-NN ngày 28/4/2017, nhằm hỗ trợ người chăn nuôi ổn định và phát triển sản xuất.
Tình hình phát triển chăn nuôi lợn tại Việt Nam sau khi xuất hiện DTLCP
Vào ngày 19/02/2019, Chi cục Thú Y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) đã phát hiện ổ dịch tả lợn Châu Phi đầu tiên tại Hưng Yên và Thái Bình Đến ngày 05/03/2019, dịch đã lan ra 7 tỉnh thành với 4.200 con lợn nhiễm bệnh bị tiêu hủy Đến 19/03/2019, dịch đã xuất hiện tại 23 tỉnh, thành phố, tiêu hủy 88.600 con lợn và tiếp tục đe dọa ngành chăn nuôi cả nước Đến 12/05/2019, dịch đã xảy ra tại 2.296 xã, 204 huyện của 29 tỉnh, thành phố, với tổng số lợn bị tiêu hủy lên tới 1.210.556 con Ngày 17/08/2019, Bộ Nông nghiệp công bố 58 tỉnh thành có dịch, với hơn 2,6 triệu con lợn bị tiêu hủy Đến 04/09/2019, dịch đã lan rộng khắp 63 tỉnh thành, tiêu hủy khoảng 4,4 triệu con lợn Đến 11/12/2019, tổng số lợn bị tiêu hủy đã gần 5,5 triệu con, chiếm khoảng 9% tổng trọng lượng lợn cả nước Từ đầu năm đến 27/08/2020, dịch tái phát tại 155 xã của 20 tỉnh, buộc tiêu hủy gần 4.000 con lợn Trong năm 2020, dịch chủ yếu xảy ra tại miền núi phía Bắc, với nhiều xã bị ảnh hưởng ở các tỉnh như Lạng Sơn, Cao Bằng và Bắc Cạn.
2.2.3 Tình hình các quốc gia ngăn chặn DTLCP
Các biện pháp mà các nước trên Thế giới lựa chọn để ngăn chăn DTLCP
Vào năm 2014, Cộng Hòa Séc phát hiện dịch tả lợn châu Phi và nhanh chóng khoanh vùng, dựng 44,5 km hàng rào điện quanh khu vực dịch Chính quyền đã cấm săn bắn lợn rừng và từ 22/3/2017 đến 22/4/2018, thực hiện tổng truy lùng xác lợn rừng để tiêu hủy Ngoài việc kiểm soát vùng dịch, các quốc gia châu Âu cũng quản lý chặt chẽ thức ăn thừa và thức ăn cho gia súc, đồng thời kiểm soát nghiêm ngặt các chuyến bay và xe từ vùng dịch Tại Trung Quốc, nhiều cơ sở chăn nuôi lợn lớn đã áp dụng công nghệ cao để phát hiện sớm dịch, với sự hỗ trợ của các doanh nghiệp công nghệ lớn như Alibaba và JD.com trong việc giám sát sức khỏe lợn và phát hiện triệu chứng bệnh.
Vào tháng 1, Australia đã phát hiện thịt lợn bị dịch tả, dẫn đến việc chính phủ tăng cường kiểm tra hàng hóa, đặc biệt là từ các khu vực có nguy cơ cao Thức ăn đông lạnh cho chó, thịt lợn khô và tai lợn khô được xác định là những nguồn gây dịch tả lợn châu Phi Trong khi đó, Đan Mạch đang xây dựng hàng rào dài 70km và cao 1,5m dọc biên giới với Đức để ngăn chặn lợn hoang xâm nhập, bảo vệ ngành chăn nuôi lợn quan trọng, với doanh thu xuất khẩu thịt lợn đạt 2,7 tỉ USD trong năm 2017 Dự kiến, chi phí xây dựng hàng rào lên tới 10 triệu Euro, trong đó nông dân sẽ đóng góp 4 triệu Euro.
Các biện pháp Việt Nam sử dụng để phòng chống DTLCP
Ban chỉ đạo quốc gia về phòng chống bệnh dịch tả lợn châu Phi cần xây dựng kế hoạch tổng thể và kịch bản ứng phó với dịch bệnh cho nhiều tình huống khác nhau Các cấp địa phương, từ tỉnh đến huyện, xã, thôn, cũng như doanh nghiệp chăn nuôi và hộ gia đình, cần có kế hoạch phòng chống dịch phù hợp với tình hình cụ thể và từng giai đoạn.
Hỗ trợ kinh phí phòng, chống bệnh dịch tả lợn châu Phi