ĐẠI CƯƠNG VỀ NGÔN NGỮ VÀ NGÔN NGỮ HỌC
Đại cương về ngôn ngữ
Ngôn ngữ là gì? Đây là câu hỏi cơ bản mà Ngôn ngữ học cần giải đáp, đồng thời cũng là vấn đề quan trọng mà mỗi người học Ngôn ngữ học cần nắm vững.
Ngôn ngữ, đơn giản nhất, là tiếng nói của con người Theo cách định nghĩa khoa học, ngôn ngữ được hiểu là một hệ thống gồm âm thanh, từ ngữ và quy tắc kết hợp chúng, được sử dụng bởi các thành viên trong cùng một cộng đồng để giao tiếp Ví dụ về các ngôn ngữ bao gồm tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung Quốc và tiếng Nhật.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường dùng những từ như “ngôn ngữ loài hoa”,
Ngôn ngữ không chỉ giới hạn ở lời nói mà còn bao gồm nhiều hình thức khác nhau như ngôn ngữ loài vật, ngôn ngữ hội hoạ, ngôn ngữ điện ảnh, ngôn ngữ âm nhạc, ngôn ngữ điêu khắc và ngôn ngữ cơ thể Mỗi loại ngôn ngữ này mang một ý nghĩa riêng và thể hiện cách giao tiếp độc đáo của các loài sinh vật, nghệ thuật và con người.
“phương tiện dùng để diễn tả, truyền đạt, thể hiện một điều gì đó”.
1.1.2 Ngôn ngữ và lời nói
Lời nói (parole) là kết quả của hoạt động nói hoặc viết của mỗi cá nhân.
Ngôn ngữ và lời nói có sự khác biệt rõ rệt; ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp ổn định và mang tính xã hội, trong khi lời nói là quá trình cá nhân và không ổn định Hệ thống ngôn ngữ có các thành phần hữu hạn, nhưng mỗi cá nhân có khả năng tạo ra nhiều câu nói khác nhau thông qua các hoạt động nói và viết.
Ngôn ngữ và lời nói có mối liên hệ chặt chẽ; lời nói là biểu hiện của ngôn ngữ, và ngôn ngữ hình thành từ lời nói Ngôn ngữ quy định rằng lời nói của mỗi cá nhân phải tuân theo các quy tắc nhất định để đảm bảo sự hiểu biết và chấp nhận trong xã hội Như vậy, ngôn ngữ được hiện thực hóa thông qua lời nói, đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp giữa con người.
1.1.3 Sự khác biệt giữa ngôn ngữ loài người và “ngôn ngữ” loài vật
Các loài vật giao tiếp bằng những hình thức khác nhau, chủ yếu được chia thành hai loại: sử dụng âm thanh và không sử dụng âm thanh Chim sử dụng tín hiệu âm thanh, trong khi thú cưng phát ra các tiếng kêu khác nhau Kiến giao tiếp qua mùi hương, còn ong sử dụng điệu múa để trao đổi thông tin Tuy nhiên, các hình thức "ngôn ngữ" này không thể so sánh với ngôn ngữ của con người.
Giữa ngôn ngữ loài người và “ngôn ngữ” loài vật có những điểm khác biệt sau:
- Ngôn ngữ loài người là kết quả của quá trình thụ đắc “Ngôn ngữ” loài vật là năng lực bẩm sinh.
Ngôn ngữ của con người không có sự liên kết chặt chẽ giữa nội dung và hình thức biểu đạt, trong khi đó, mối liên hệ giữa âm thanh và ý nghĩa trong tiếng kêu của động vật là đơn giản và tất yếu Đến nay, chưa có bằng chứng cho thấy động vật cùng loài ở các khu vực hay quốc gia khác nhau cần đến "phiên dịch" để giao tiếp hiệu quả với nhau.
Ngôn ngữ của con người là một hệ thống phức tạp với các đơn vị cụ thể và mối quan hệ đa dạng, trong khi ngôn ngữ của động vật lại đơn giản hơn Đến nay, chưa có nghiên cứu nào chứng minh rằng ngôn ngữ của loài vật có cấu trúc hệ thống tương tự như ngôn ngữ của con người.
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện bảo tồn và phát triển văn hóa của loài người Qua ngôn ngữ, những hiểu biết độc đáo về các hiện tượng văn hóa xã hội được truyền tải và lưu giữ Mặc dù ngôn ngữ của loài vật có lịch sử lâu dài, nhưng nó không mang những đặc điểm phong phú và đa dạng như ngôn ngữ của con người.
Đại cương về ngôn ngữ học
1.2.1 Ngôn ngữ học là gì?
Ngôn ngữ học (linguistics) là khoa học nghiên cứu các ngôn ngữ.
Ngôn ngữ học có những nhiệm vụ cơ bản sau:
- Miêu tả và vạch lại lịch sử cho các ngôn ngữ, các ngữ hệ.
Khám phá các quy luật tác động phổ biến trong ngôn ngữ giúp chúng ta rút ra những quy tắc khái quát, từ đó giải thích các hiện tượng ngôn ngữ cá biệt một cách hiệu quả.
- Cộng tác với các ngành khoa học khác để giải quyết các vấn đề có liên quan đến ngành khoa học đó.
1.2.2 Các phân ngành của Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học được chia thành hai phân ngành chính: Ngôn ngữ học đồng đại và Ngôn ngữ học lịch đại Ngôn ngữ học đồng đại tập trung vào việc nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, trong khi Ngôn ngữ học lịch đại nghiên cứu sự biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian.
1.2.3 Các bộ môn của Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học có các bộ môn sau:
Ngữ âm học là lĩnh vực nghiên cứu các phương tiện ngữ âm, bao gồm mọi hình thức và chức năng của chúng Nó cũng tìm hiểu mối quan hệ giữa âm thanh và chữ viết trong ngôn ngữ.
Từ vựng học (lexicology) là bộ môn nghiên cứu về các từ và các đơn vị tương đương với từ (cụm từ cố định) trong ngôn ngữ.
Ngữ pháp học là lĩnh vực nghiên cứu các hình thức biến đổi từ, cấu tạo từ, mô hình kết hợp từ và kiểu câu, tách rời khỏi ý nghĩa cụ thể của từ vựng Ngữ pháp thường được chia thành hai nhánh chính: Từ pháp học (hình thái học) và Cú pháp học.
Ngữ nghĩa học (semantics) là bộ môn nghiên cứu về nghĩa của ngôn ngữ, như nghĩa của từ, nghĩa của câu.
Ngữ dụng học (pragmatics) nghiên cứu cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp, tập trung vào việc áp dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh cụ thể nhằm đạt được những mục đích nhất định.
Văn tự học (graphology) là bộ môn nghiên cứu về chữ viết - công cụ ghi lại ngôn ngữ.
1.2.4 Mối quan hệ của Ngôn ngữ học với các ngành khoa học khác
1.2.4.1 Ngôn ngữ học và Vật lí học
Ngữ âm có sự tương đồng với các hiện tượng âm thanh vật lý, cho phép nghiên cứu ngữ âm từ góc độ vật lý Hiện nay, Ngữ âm học thực nghiệm đã hình thành và phát triển trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, sử dụng các phương pháp và kỹ thuật của vật lý học để phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến ngữ âm.
1.2.4.2 Ngôn ngữ học và Yhọc
Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu bộ máy phát âm và cơ quan thính giác của con người để tìm hiểu các vấn đề như sự khác biệt trong cảm nhận âm thanh giữa các cá nhân, hiện tượng nghe âm thanh vật lý khác nhau nhưng lại cho là giống nhau, cũng như nguyên nhân dẫn đến mất mát năng lực ngôn ngữ, khó khăn trong diễn đạt và tật nói lắp Những nghiên cứu này đã góp phần hình thành các ngành khoa học liên ngành như ngôn ngữ học bệnh lý.
1.2.4.3 Ngôn ngữ học và Công nghệ thông tin
Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp chủ yếu của con người, đóng vai trò là hệ thống tín hiệu truyền đạt thông tin Các vấn đề như cách thức ngôn ngữ truyền đạt thông tin, cách con người sử dụng ngôn ngữ để trao đổi, và sự tương tác giữa máy móc thông minh với con người đã trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng Những nghiên cứu này đã dẫn đến sự phát triển của các ngành khoa học như kỹ thuật xử lý thông tin ngôn ngữ và kỹ thuật dịch máy.
1.2.4.4 Ngôn ngữ học và Xã hội học
Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội thiết yếu, đóng vai trò là phương tiện giao tiếp cho mọi thành viên trong xã hội, cho phép họ biểu đạt tư tưởng, tình cảm và trao đổi thông tin Với tính chất là công cụ truyền tải thông tin, ngôn ngữ mang dấu ấn xã hội rõ nét, dẫn đến sự hình thành của lĩnh vực Ngôn ngữ học xã hội Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics) nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội, bao gồm các khía cạnh như phương ngữ, hiện tượng song ngữ, giao tiếp ngôn ngữ trong ngữ cảnh, và sự ảnh hưởng của giới tính đến ngôn ngữ, cũng như phân tích diễn ngôn.
1.2.4.5 Ngôn ngữ học và Giáo dục học
Các nhà giáo dục ngôn ngữ nghiên cứu sự phát triển ngôn ngữ của con người, dẫn đến sự hình thành các ngành khoa học như thụ đắc ngôn ngữ trẻ em và thụ đắc ngôn ngữ thứ hai Những nghiên cứu này góp phần xây dựng lý thuyết về học tập và giảng dạy ngôn ngữ.
Câu 1 Hãy cho biết ngôn ngữ là gì?
Câu 2 Trình bày sự khác biệt giữa ngôn ngữ và lời nói.
Câu 3 Hãy phân biệt ngôn ngữ của loài người và ngôn ngữ của loài vật.
Câu 4 Ngôn ngữ học có những bộ môn nào?
Câu 5 Trình bày mối quan hệ giữa ngôn ngữ và một ngành khoa học nào đó.
BẢN CHẤT VÀ CHỨC NĂNG CỦA NGÔN NGỮ
Bản chất của ngôn ngữ
2.1.1 Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội
2.1.1.1 Ngôn ngữ không phải là hiện tượng tự nhiên, mà là hiện tượng xã hội
Các hiện tượng mà con người quan sát, nhận thức được có thể chia làm hai loại: hiện tượng tự nhiên và hiện tượng xã hội.
Hiện tượng tự nhiên là những hiện tượng xảy ra một cách tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi con người hay xã hội, và không phụ thuộc vào ý muốn của con người Các ví dụ điển hình về hiện tượng tự nhiên bao gồm mưa, nắng, động đất, bão, gió và nhật thực.
Hiện tượng xã hội là những hiện tượng không thể phát sinh, tồn tại và phát triển một cách tự nhiên, mà phụ thuộc vào con người và xã hội Chúng chịu ảnh hưởng bởi ý muốn chủ quan của con người, như tôn giáo, hôn nhân, giáo dục và các quy định xã hội.
Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội, không phải tự nhiên, và chỉ tồn tại trong bối cảnh con người và xã hội Nó phát sinh, tồn tại và phát triển nhằm phục vụ cho nhu cầu giao tiếp của con người.
Năm 1920, nhà truyền giáo J A Lal Singh đã phát hiện hai bé gái sống trong rừng Midnapore, Ấn Độ, được chó sói nuôi dưỡng Bé gái lớn nhất, Kamala, khoảng 7-8 tuổi.
Bé Amala, khoảng 1 tuổi rưỡi, cùng với Kamala, không biết nói tiếng người và có những hành vi giống chó sói như gầm gừ và bò bằng tay chân Sau khi được đưa về với xã hội loài người, Amala đã qua đời sau một năm, trong khi Kamala vẫn sống gần gũi với con người nhưng vẫn giữ nhiều tập tính của chó sói.
Năm 1929, Kamala qua đời do bệnh thương hàn, khi chỉ mới biết 40 từ và có kiến thức ngữ pháp hạn chế Tương tự, Genie, được đưa về với xã hội loài người, không biết nói và không hiểu bất kỳ ngôn ngữ nào.
Ngôn ngữ không thể tồn tại độc lập mà cần phải có xã hội loài người để hình thành và phát triển Không có sự hiện diện của xã hội, ngôn ngữ sẽ không thể nảy sinh hay tồn tại.
2.1.1.2 Ngôn ngữ không phải là hiện tượng sinh vật
1) Ngôn ngữ không mang tính bẩm sinh hay di truyền
Con người từ khi sinh ra đã sở hữu những khả năng bẩm sinh như ăn, uống, thở, chạy và nhảy, cùng với các đặc điểm di truyền về chủng tộc từ tổ tiên, cha mẹ như màu da, màu mắt và vóc dáng Ngay cả khi sống tách biệt khỏi xã hội, những khả năng và đặc điểm này vẫn tồn tại Tuy nhiên, ngôn ngữ lại khác, nó cần trải qua quá trình tiếp xúc và học hỏi từ những người xung quanh để hình thành và phát triển.
Một đứa trẻ Việt Nam mới sinh ra sẽ học ngôn ngữ của gia đình mà nó sống Nếu đứa trẻ đó được nuôi dưỡng trong một gia đình người Anh hoặc người Trung Quốc, nó sẽ nói tiếng Anh hoặc tiếng Trung Quốc mà không biết gì về tiếng Việt, và ngược lại, nếu sống trong một gia đình Việt Nam, nó sẽ chỉ biết tiếng Việt.
Một đứa trẻ bị điếc bẩm sinh không thể nói tiếng người mặc dù sống với bố mẹ và trong xã hội loài người, vì không được tiếp xúc và học hỏi ngôn ngữ từ những người xung quanh.
Hai ví dụ trên cho thấy, ngôn ngữ của con người không phải là một hiện tượng bẩm sinh hay di truyền.
2) Ngôn ngữ không đồng nhất với tiếng kêu của động vật
Tiếng kêu của động vật là bẩm sinh và được sử dụng để giao tiếp, như kêu gọi bạn tình, thể hiện cảm xúc, thông báo có thức ăn hoặc cảnh báo nguy hiểm Một số loài động vật có khả năng hiểu một số câu nói của con người trong những tình huống cụ thể Tuy nhiên, ngôn ngữ của con người khác biệt hoàn toàn, vì nó phát triển từ quá trình tư duy khái quát và trừu tượng, không giống như tiếng kêu của động vật.
3) Ngôn ngữ tồn tại và phát triển không tuân theo quy luật của tự nhiên
Con người và các loài động thực vật đều tuân theo quy luật tự nhiên với các giai đoạn phát triển, nhưng ngôn ngữ lại có quy luật phát triển riêng Ngôn ngữ kế thừa từ cái cũ và phát triển cái mới, không bao giờ bị tiêu diệt hoàn toàn Tuy nhiên, không phải tất cả các ngôn ngữ đều tồn tại mãi mãi; một số ngôn ngữ đã trở thành tử ngữ do không còn người nói, như tiếng Tiên Ti và tiếng Mãn Châu, hoặc bị thay thế bởi các ngôn ngữ khác như tiếng Phạn và tiếng Latin.
2.1.1.3 Ngôn ngữ không phải là một hiện tượng cá nhân
Ngôn ngữ là tài sản chung của xã hội, không thuộc về riêng ai, giúp mọi người hiểu nhau qua giao tiếp Mỗi cá nhân phải tuân theo quy ước ngôn ngữ chung, như cách gọi "nhà", "xe", "cầu", "suối" trong tiếng Việt Dù mỗi người có thể thể hiện phong cách riêng và sáng tạo, nhưng vẫn cần dựa trên nền tảng quy ước chung của cộng đồng, không thể tạo ra ngôn ngữ riêng biệt cho bản thân.
2.1.2 Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc biệt
Trong xã hội loài người, hiện tượng xã hội được phân chia thành hai loại chính: cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng Cơ sở hạ tầng bao gồm các mối quan hệ sản xuất trong các hoạt động xã hội, trong khi kiến trúc thượng tầng là các hình thái ý thức xã hội như chính trị, pháp luật, tôn giáo, nghệ thuật và triết học, được xây dựng dựa trên cơ sở hạ tầng Sự thay đổi của cơ sở hạ tầng quyết định tính chất và sự thay đổi của kiến trúc thượng tầng, đồng thời kiến trúc thượng tầng cũng có tác động ngược lại, thể hiện qua tính giai cấp của nó.
Ngôn ngữ không phải là sản phẩm của một cơ sở hạ tầng hay giai cấp nào, mà là kết quả của sự sáng tạo tập thể trong suốt quá trình lịch sử loài người Ngôn ngữ có mối liên hệ trực tiếp với hoạt động sinh sống và sản xuất của xã hội, phục vụ cho các giai cấp và tầng lớp khác nhau Với tính chất đặc biệt, ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp của tập thể xã hội, không thuộc về kiến trúc thượng tầng hay cơ sở hạ tầng, cũng không bị chi phối bởi một nhà nước, đảng phái, thể chế chính trị, tôn giáo hoặc giai cấp cụ thể nào.
Chức năng của ngôn ngữ
2.2.1 Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất của con người
Giao tiếp là quá trình trao đổi và truyền đạt thông tin giữa các cá nhân nhằm đạt được mục đích cụ thể Đây là nhu cầu thiết yếu không chỉ của mỗi người mà còn của toàn xã hội.
Con người sử dụng nhiều phương tiện giao tiếp đa dạng như cử chỉ, điệu bộ và ánh mắt Ngoài ra, các tín hiệu như đèn giao thông, cờ hiệu và hình vẽ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin.
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp chủ yếu của con người mà còn vượt trội hơn hẳn so với các phương tiện giao tiếp khác Khi so sánh, chúng ta thấy rằng ngôn ngữ có ưu thế rõ rệt về lịch sử, không gian, phạm vi hoạt động và khả năng tương tác, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong giao tiếp.
Lịch sử hội loài người, là phương tiện giao tiếp có lịch sử lâu đời nhất. mới xuất hiện trong thời gian gần đây.
Không gian và phạm vi hoạt động
Phục vụ cho việc giao tiếp của con người ở mọi nơi, mọi lĩnh vực.
Có phạm vi hoạt động hạn chế, như các kí hiệu hoá học chỉ được dùng trong ngành hoá học.
Giúp cho con người giao tiếp với nhau và trao đổi thông tin, tư tưởng, tình cảm.
Các biển báo giao thông có khả năng hạn chế thông tin, chỉ cung cấp những đặc điểm cần lưu ý cho người đi đường.
Ngôn ngữ Các phương tiện giao tiếp khác không thể bộc lộ được tình cảm, thái độ của con người.
Mối quan hệ với các phương tiện giao tiếp khác
Có thể dùng chính các kí hiệu ngôn ngữ để giải thích cho kí hiệu ngôn ngữ.
Ngôn ngữ là công cụ thiết yếu để giải thích bản thân và các khái niệm, vì không thể tự giải thích mà không có nó Thiếu ngôn ngữ, các hình thức giao tiếp khác sẽ không thể phát triển.
2.2.2 Ngôn ngữ là phương tiện diễn đạt của tư duy
Ngoài chức năng là phương tiện giao tiếp của con người, ngôn ngữ còn có một chức năng khác là phương tiện diễn đạt của tư duy.
Tư duy là quá trình suy nghĩ và nhận thức thế giới xung quanh, bao gồm khả năng so sánh, phân tích và tổng hợp thông tin để hiểu rõ thực tại Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tư duy, giúp con người thực hiện các quá trình này một cách hiệu quả.
Lev Vygotsky, nhà tâm lý học người Nga, đã chỉ ra trong tác phẩm "Thought and Language" (1962) rằng có sự hiện diện của "lời nói bên trong" (Inner Speech) trong quá trình suy nghĩ của con người Lời nói bên trong là dạng lời nói không phát thành âm thanh, tác động trực tiếp vào tâm trí cá nhân và diễn ra khi con người suy nghĩ thầm lặng.
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường nói mà không nhận ra quá trình tư duy ngôn ngữ diễn ra bên trong Khi đối mặt với những vấn đề phức tạp, chúng ta nhận thấy sự hiện diện của ngôn ngữ trong tư duy Đối với những người biết nhiều ngôn ngữ, họ có thể nhận thức rõ ràng ngôn ngữ nào đang được sử dụng để tư duy Người học ngoại ngữ nên phát triển thói quen tư duy bằng ngoại ngữ để tránh tình trạng phải dịch từ ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngoại ngữ, điều này sẽ giúp cải thiện sự lưu loát và tính chính xác trong giao tiếp.
Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là kho lưu trữ các kết quả tư duy của con người Những hiểu biết, trải nghiệm và tri nhận về thế giới vật chất và tinh thần được phản ánh qua các khái niệm và nội dung trong từ ngữ Đồng thời, ngôn ngữ cũng thể hiện tư duy, bao gồm tư tưởng, nhận thức, hiểu biết, tình cảm và thái độ của người nói trong quá trình giao tiếp.
Ngôn ngữ và tư duy là hai hiện tượng độc lập nhưng lại có mối liên hệ chặt chẽ, không thể tách rời Chúng tạo thành một thể thống nhất, mặc dù không hoàn toàn đồng nhất Sự khác biệt giữa ngôn ngữ và tư duy thể hiện rõ trong nhiều khía cạnh.
Ngôn ngữ và tư duy có sự phân biệt rõ ràng; ngôn ngữ tồn tại dưới dạng vật chất với các đơn vị như âm vị, hình vị, từ, câu có thể được cảm nhận qua các giác quan, trong khi tư duy tồn tại ở dạng tinh thần, không thể cảm nhận trực tiếp Tư duy tuân theo những quy luật chung nhưng được biểu hiện khác nhau trong các ngôn ngữ, phản ánh cách nhìn nhận của từng dân tộc Mỗi ngôn ngữ mang đến một cách thể hiện tư duy độc đáo, thể hiện bản sắc văn hóa của cộng đồng.
- Ngôn ngữ có những đơn vị của riêng mình khác với các đơn vị của tư duy Logic học
Khoa học nghiên cứu tư duy bao gồm các đơn vị như khái niệm, phán đoán và suy luận, khác biệt với các đơn vị ngôn ngữ như âm vị, hình vị, từ và câu Khái niệm và từ không hoàn toàn tương ứng, vì một khái niệm có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, dẫn đến hiện tượng đồng nghĩa Hơn nữa, một hình thức ngữ âm cũng có thể biểu hiện bằng nhiều từ khác nhau, thể hiện hiện tượng đồng âm và đa nghĩa Ngoài ra, có những từ như “ôi, ối, ái ” không biểu thị khái niệm Tương tự, phán đoán và câu cũng không hoàn toàn tương ứng nhau.
Bảng 2.2 So sánh ngôn ngữ và tư duy
Dạng tồn tại Vật chất Tinh thần
Tính chất Dân tộc Nhân loại Đơn vị Âm vị, hình vị, từ, câu Khái niệm, phán đoán, suy luận
Câu 1 Bản chất ngôn ngữ là gì?
Câu 2 Ngôn ngữ có những chức năng nào?
Câu 3 Bản chất xã hội của ngôn ngữ có gì đặc biệt so với những hiện tượng xã hội khác?
Câu 4 Hãy chứng minh “Ngôn ngữ là một phương tiện giao tiếp quan trọng nhất của con người”.
Câu 5 Ngôn ngữ và tư duy là một thể thống nhất nhưng không đồng nhất Sự không đồng nhất ấy thể hiện ở những điểm nào?
Ngôn ngữ tồn tại và phát triển không tuân theo quy luật tự nhiên vì nó phụ thuộc vào sự tương tác xã hội và văn hóa của con người Ngôn ngữ không mang tính bẩm sinh hay di truyền, ví dụ như trẻ em không tự nhiên biết nói mà cần phải học hỏi từ môi trường xung quanh, và các ngôn ngữ khác nhau có thể phát triển trong cùng một khu vực địa lý mà không có sự liên quan di truyền Hơn nữa, ngôn ngữ không phải là hiện tượng cá nhân, mà là một hệ thống giao tiếp tập thể, phản ánh sự đa dạng và phong phú của cộng đồng người sử dụng.
NGUỒN GỐC VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA NGÔN NGỮ
Nguồn gốc của ngôn ngữ
Nguồn gốc của ngôn ngữ liên quan đến thời điểm loài người bắt đầu giao tiếp bằng lời nói Từ xa xưa, con người đã rất quan tâm đến việc tìm hiểu về sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ.
Nguồn gốc của ngôn ngữ loài người được nghiên cứu qua ba giả thuyết chính: thuyết thần thụ cho rằng ngôn ngữ là món quà từ thần thánh, thuyết nhân tạo cho rằng ngôn ngữ do con người sáng tạo ra, và thuyết tiến hoá cho rằng ngôn ngữ phát triển qua quá trình tiến hóa tự nhiên.
Trong các giả thuyết về nguồn gốc ngôn ngữ, thuyết thần thụ là lý thuyết ra đời sớm nhất và tồn tại lâu nhất, kéo dài từ thời viễn cổ đến thế kỷ XVII Thời kỳ này, con người, do thiếu hiểu biết về văn hóa và khoa học, tin rằng sự tồn tại và phát triển của mọi vật, bao gồm cả ngôn ngữ, là do sự sắp xếp của Thượng Đế hoặc các thần thánh.
Theo thần thoại Ai Cập, ngôn ngữ được sáng tạo bởi thần Thoth, trong khi người Babylon cổ đại tin rằng thần Nabu là người tạo ra ngôn ngữ Tương tự, trong văn hóa Ấn Độ cổ đại, nữ thần Sarasvati được xem là người sáng tạo ra ngôn ngữ Thần thoại Trung Quốc lại cho rằng, mẹ Nữ Oa không chỉ tạo ra con người mà còn ban tặng cho họ ngôn ngữ.
Vấn đề nguồn gốc ngôn ngữ được đề cập trong “Thánh Kinh” của đạo Công giáo, với những câu chuyện có thể là truyền thuyết thần thoại cổ xưa Chương 2 của “Sáng Thế Kí” kể rằng Thượng Đế đã tạo ra con người và vạn vật từ đất sét, nhưng chỉ dạy ngôn ngữ cho loài người, không dành cho các loài vật khác.
Ngôn ngữ của loài người không phải do Thượng Đế dạy, nếu không thì mọi người trên trái đất sẽ chỉ nói một ngôn ngữ duy nhất Thực tế, theo chương 11 của “Sáng Thế Kí”, loài người thuở ban đầu chỉ có một ngôn ngữ và đã cùng nhau xây dựng một toà tháp cao chọc trời, điều này đã khiến Thượng Đế lo ngại về những hành động nguy hiểm mà con người có thể thực hiện Do đó, Ngài đã thay đổi ngôn ngữ của họ, điều này cho thấy tầm quan trọng của ngôn ngữ trong đời sống con người.
Từ thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XX, sự phát triển của khoa học và tiến bộ xã hội đã khiến con người từ bỏ những câu chuyện thần thoại về nguồn gốc ngôn ngữ Thay vào đó, họ tin rằng ngôn ngữ là sản phẩm do chính con người sáng tạo ra, với nhiều cách giải thích đa dạng.
Thuyết tượng thanh, được Démocrite và Platon đề xuất từ thời cổ đại và phát triển từ thế kỷ XVII đến XIX, cho rằng ngôn ngữ con người là sự bắt chước âm thanh từ thế giới xung quanh Con người sử dụng cơ quan phát âm để tái hiện âm thanh, ví dụ như âm [r] biểu thị sự lưu động của sông ngòi và âm [m] thể hiện sự mềm mại trong từ "mel" (mật ong) trong tiếng Latin Tuy nhiên, số lượng từ tượng thanh trong ngôn ngữ là rất ít và không đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt nội dung nhận thức và tình cảm Hơn nữa, để bắt chước âm thanh tự nhiên, con người cần có cơ quan phát âm và tư duy hoàn thiện, điều mà thuyết tượng thanh chưa giải thích rõ ràng.
Thuyết cảm thán (Pooh-Pooh theory) do Humbolt và Stendhal đề xuất vào thế kỷ XVIII - XIX cho rằng ngôn ngữ của con người bắt nguồn từ những âm thanh thể hiện cảm xúc như vui mừng, giận dữ, hay đau buồn, ví dụ như “ối, ái, chao ôi, ối dào” trong tiếng Việt Tuy nhiên, số lượng từ cảm thán trong các ngôn ngữ là rất hạn chế, và chức năng của ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở việc bộc lộ cảm xúc.
3.1.2.3 Thuyết tiếng kêu trong lao động
Thuyết tiếng kêu trong lao động (theo Nuare, thế kỷ XIX) cho rằng tiếng kêu chỉ chiếm một phần nhỏ trong từ vựng ngôn ngữ Điều này cho thấy rằng tiếng kêu trong lao động không thể là nguồn gốc chính cho sự phát triển của hệ thống tín hiệu phức tạp trong ngôn ngữ của con người.
3.1.2.4 Thuyết khế ước xã hội
Thuyết khế ước xã hội, được Grotxri phát triển vào thế kỷ XVII và tiếp tục bởi Rousseau vào thế kỷ XVIII, khẳng định rằng ngôn ngữ của con người được hình thành thông qua sự thảo luận và bàn bạc giữa các cá nhân Để có thể tiến hành thảo luận và bàn bạc, con người cần phải có ngôn ngữ.
3.1.2.5 Thuyết ngôn ngữ cử chỉ
Thuyết ngôn ngữ cử chỉ, được Wilhelm Wundt phát triển vào đầu thế kỷ XX và tiếp tục bởi Marr, cho rằng con người ban đầu không có ngôn ngữ nói và đã sử dụng tư thế cơ thể và cử chỉ tay để giao tiếp Tuy nhiên, thời gian tồn tại của ngôn ngữ cử chỉ ngắn hơn nhiều so với ngôn ngữ âm thanh, và hình thức giao tiếp này cũng rất hạn chế Hơn nữa, không có bằng chứng xác thực nào cho thấy ngôn ngữ cử chỉ là nguồn gốc của ngôn ngữ âm thanh.
Tóm lại, những giả thuyết trên đây đều không giải thích được nguồn gốc nảy sinh của ngôn ngữ loài người.
Trong tác phẩm "Tác dụng của lao động trong sự chuyển biến từ vượn thành người", Engels nhấn mạnh rằng lao động là điều kiện cơ bản của đời sống loài người, đến mức mà có thể nói lao động đã tạo ra con người Qua sự phát triển của bàn tay và quá trình lao động, con người dần dần thống trị tự nhiên, mở rộng tầm nhìn và khám phá những đặc điểm mới trong thế giới xung quanh So với các loài vật, ngôn ngữ của con người bắt nguồn từ lao động, cùng với sự hình thành và phát triển các đặc trưng xã hội Lao động không chỉ là điều kiện cần thiết để hình thành ngôn ngữ và tư duy, mà còn thúc đẩy nhu cầu giao tiếp và phát triển tư tưởng giữa con người.
Từ những năm 30 của thế kỷ XX, sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã thu hút sự quan tâm không chỉ của các nhà ngôn ngữ học mà còn của các nhà sinh vật học, khảo cổ học và tâm lý học đối với nguồn gốc của ngôn ngữ Các nghiên cứu trong các lĩnh vực này đã khẳng định rằng lao động chính là yếu tố quan trọng trong việc hình thành và phát triển loài người cũng như ngôn ngữ của họ.
Sự phát triển của ngôn ngữ
3.2.1 Quá trình phát triển của ngôn ngữ
Ngôn ngữ phát triển song hành với con người và xã hội, vì vậy việc nghiên cứu sự tiến hóa của ngôn ngữ cần đặt trong bối cảnh phát triển xã hội Quá trình này diễn ra qua các giai đoạn: ngôn ngữ bộ lạc, ngôn ngữ khu vực, ngôn ngữ dân tộc, ngôn ngữ văn học và hướng tới ngôn ngữ cộng đồng tương lai.
3.2.1.1 Ngôn ngữ bộ lạc Ở chế độ công xã nguyên thuỷ tồn tại các cộng đồng xã hội là bộ lạc Mỗi bộ lạc lại bao gồm nhiều thị tộc Các thị tộc trong cùng một bộ lạc gắn bó với nhau rất chặt chẽ, cùng sử dụng chung một ngôn ngữ là ngôn ngữ bộ lạc Có thể nói, ngôn ngữ bộ lạc là những ngôn ngữ đầu tiên của loài người.
Quá trình phát triển của bộ lạc diễn ra theo hai xu hướng chính: phân chia và hợp nhất Điều này có nghĩa là một bộ lạc có thể tách ra thành nhiều bộ lạc khác nhau, trong khi nhiều bộ lạc có thể hợp nhất để hình thành một bộ lạc lớn hơn Sự phân chia này cũng ảnh hưởng đến ngôn ngữ, khi ngôn ngữ bộ lạc có thể phát triển thành các ngôn ngữ khác nhau từ ngôn ngữ gốc Ngược lại, xu hướng hợp nhất khiến các ngôn ngữ bộ lạc gần gũi hơn, dẫn đến sự pha trộn và hình thành ngôn ngữ mới Sự xuất hiện và phát triển của dân tộc liên quan chặt chẽ đến việc mở rộng các mối quan hệ kinh tế, chính trị và nhà nước.
Dân tộc bao gồm các bộ lạc khác nhau với ngôn ngữ và cộng đồng ngôn ngữ riêng, là đặc trưng quan trọng của mỗi dân tộc Quá trình hình thành dân tộc và ngôn ngữ của họ kéo dài qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ sự thống nhất ngôn ngữ ở các khu vực, dẫn đến việc hình thành ngôn ngữ khu vực Ngôn ngữ khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ dân tộc chung.
Sự hình thành và phát triển của một dân tộc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lãnh thổ, kinh tế, văn hóa và tâm lý Đặc biệt, sự thống nhất ngôn ngữ chung, hay ngôn ngữ dân tộc, đóng vai trò quan trọng như một phương tiện giao tiếp cho toàn thể dân tộc, bất chấp sự phân bố địa lý khác nhau.
Theo Marx và Engels, ngôn ngữ dân tộc hình thành qua ba con đường: từ chất liệu vốn có như tiếng Pháp và tiếng Việt, từ sự pha trộn giữa nhiều dân tộc như tiếng Anh, và từ sự tập trung các tiếng địa phương như tiếng Nga.
Ngôn ngữ dân tộc không phải là một thể thống nhất, mà bao gồm các biến thể địa lý gọi là phương ngữ Tiếng Việt được chia thành ba phương ngữ chính: phương ngữ Bắc Bộ, phương ngữ Trung Bộ và phương ngữ Nam Bộ.
Ngôn ngữ văn học thể hiện sự thống nhất cao của ngôn ngữ dân tộc, được "quy phạm hoá" và trau dồi qua thời gian Để hình thành ngôn ngữ văn học, cần có chữ viết và một truyền thống văn học bắt đầu từ hình thức truyền miệng, sau đó được ghi chép lại, trở thành di sản quý báu của cộng đồng.
Ngôn ngữ văn học chỉ ra đời với điều kiện:
Khi một tộc người phát triển được một tầng lớp trí thức có khả năng tiếp thu văn hóa đương thời, họ có thể đạt đến trình độ xuất sắc, đủ sức thay thế các ngôn ngữ văn hóa cao nhất mà tộc người này đã biết.
Ngôn ngữ dân tộc và ngôn ngữ văn học không phải lúc nào cũng đồng nhất Tại một số khu vực, người dân sử dụng ngôn ngữ khác thay vì ngôn ngữ dân tộc cho các tác phẩm văn học Ví dụ, tiếng Trung Quốc đã được sử dụng ở Việt Nam, Nhật Bản và Triều Tiên trong quá khứ; tiếng Pali và Sanskrit đã được áp dụng ở Thái Lan, Lào và Campuchia; trong khi tiếng Latin cũng từng phổ biến ở các nước châu Âu.
3.2.I.5 Ngôn ngữ cộng đồng tương lai
Ngôn ngữ cộng đồng tương lai là ước mơ chung của nhân loại, hứa hẹn sẽ tiết kiệm thời gian và công sức trong việc dạy và học ngoại ngữ hiện tại.
Năm 1885, tiến sĩ người Ba Lan gốc Do Thái L L Zamenhof trên cơ sở các ngôn ngữ châu Âu đã sáng tạo ra Quốc tế ngữ (Esperanto).
Quốc tế ngữ có 28 chữ cái Latin, mỗi chữ cái tương ứng với một âm và không có âm câm Trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai từ cuối lên, và cách đọc cũng như cách viết đều đơn giản, chỉ cần nhớ bảng chữ cái và quy tắc ghép âm Từ vựng của Quốc tế ngữ được quốc tế hóa từ các ngôn ngữ tự nhiên, với chính tố chủ yếu lấy từ ngữ hệ Ân - Âu Ngữ pháp của Quốc tế ngữ dựa trên ngữ pháp của các ngôn ngữ Ân - Âu, bao gồm 16 quy tắc ngữ pháp mà không có trường hợp bất quy tắc Nếu nắm vững các quy tắc ngữ pháp và khoảng 2000 chính tố cùng phụ tố, người học có thể giao tiếp và trao đổi thông tin một cách dễ dàng.
Quốc tế ngữ được coi là khoa học, logic và dễ sử dụng, nhưng lại thiếu tính thực tiễn do vai trò quan trọng của ngôn ngữ mẹ đẻ, đặc biệt từ các quốc gia có sức mạnh kinh tế và chính trị Tính quốc tế của ngôn ngữ cũng cần được xem xét trong bối cảnh này.
3.2.2 Quy luật phát triển của ngôn ngữ
Quy luật phát triển của ngôn ngữ diễn ra qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ việc thay thế ngôn ngữ bộ lạc bằng ngôn ngữ khu vực, sau đó là sự chuyển giao từ ngôn ngữ khu vực sang ngôn ngữ dân tộc Tiếp theo, ngôn ngữ dân tộc được thay thế bởi ngôn ngữ văn học, và cuối cùng, chúng ta chứng kiến sự hình thành của ngôn ngữ chung cho toàn nhân loại Những giai đoạn này thể hiện những tính chất đặc biệt trong sự phát triển của ngôn ngữ.
Ngôn ngữ phát triển một cách từ từ và liên tục, không xảy ra đột biến Quá trình này không diễn ra bằng cách loại bỏ hoàn toàn ngôn ngữ hiện tại để tạo ra một ngôn ngữ mới, mà thay vào đó, nó thay thế dần dần các yếu tố cũ bằng những yếu tố mới.
HỆ THỐNG, CẤU TRÚC VÀ TÍN HIỆU NGÔN NGỮ
Khái niệm về tín hiệu
Tín hiệu là yếu tố vật chất tác động đến giác quan con người, giúp họ nhận thức và lý giải về một đối tượng hay khái niệm nào đó ngoài chính tín hiệu đó.
- Phải đại diện hoặc biểu đạt một cái gì đó không phải là chính nó.
- Phải nằm trong một hệ thống tín hiệu nhất định, để được xác định tư cách tín hiệu của mình cùng với các tín hiệu khác.
Đèn xanh trong hệ thống đèn giao thông là tín hiệu cho phép người tham gia giao thông di chuyển, kích thích thị giác và truyền đạt thông điệp rõ ràng Ngược lại, đèn xanh trong chùm đèn trang trí không mang tính tín hiệu, mà chỉ tạo ra màu sắc đa dạng và rực rỡ cho không gian.
Tín hiệu có các tính chất sau:
Tín hiệu có hai mặt quan trọng: mặt biểu đạt và mặt được biểu đạt Mặt biểu đạt liên quan đến hình thức và thuộc tính vật chất bên ngoài của tín hiệu, trong khi mặt được biểu đạt thể hiện nội dung mà tín hiệu truyền tải.
Để thông báo giờ tan học, tiếng chuông dài được sử dụng như tín hiệu Khi sinh viên nghe tiếng chuông dài, họ nhận biết rằng đã đến giờ tan học Do đó, tiếng chuông dài đóng vai trò là biểu đạt, trong khi tan học là nội dung được biểu đạt.
Tính võ đoán của tín hiệu thể hiện rằng giữa hai mặt của nó không có mối quan hệ nội tại nào Cả mặt biểu đạt và mặt được biểu đạt đều hoàn toàn mang tính quy ước.
Mối quan hệ giữa màu đỏ, màu vàng và màu xanh trong hệ thống đèn giao thông tại các giao lộ được xác định bởi quy ước xã hội, mang tính chất võ đoán Màu đỏ biểu thị ý nghĩa “cấm đi”, màu vàng thể hiện “chuẩn bị”, trong khi màu xanh có nghĩa là “được đi”.
Giá trị của khu biệt nằm ở việc mỗi tín hiệu trong hệ thống sở hữu những đặc điểm hình thức riêng, liên quan chặt chẽ đến nội dung mà nó diễn đạt Sự phân biệt giữa mặt biểu đạt và mặt được biểu đạt của tín hiệu này không trùng lặp với mặt hình thức và nội dung của tín hiệu khác.
Hệ thống và cấu trúc của ngôn ngữ
Ngôn ngữ được coi là một hệ thống vì nó đáp ứng các tiêu chí của một hệ thống, bao gồm việc tập hợp các yếu tố có mối quan hệ tương tác Các yếu tố này chính là các đơn vị ngôn ngữ, và giữa chúng tồn tại những mối liên hệ chặt chẽ Bài viết này sẽ khảo sát các đơn vị ngôn ngữ và những quan hệ chính trong hệ thống ngôn ngữ.
4.2.1 Các đơn vị của ngôn ngữ
Ngôn ngữ bao gồm bốn loại đơn vị chính: âm vị, hình vị, từ và câu, mỗi loại có vị trí và chức năng riêng trong hệ thống Âm vị là đơn vị một mặt, chỉ có mặt biểu hiện, trong khi hình vị, từ và câu là đơn vị hai mặt, mang cả âm thanh lẫn ý nghĩa.
4.2.1.1 Âm vị Âm vị (phoneme) là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất không có nghĩa mà ta có thể phân ra được trong chuỗi lời nói.
Tổ hợp âm thanh [nam] được phân tách thành ba âm vị /n/, /a/ và /m/, không thể chia nhỏ hơn Âm vị có hai chức năng quan trọng: chức năng nhận cảm, giúp con người nhận biết âm thanh qua cơ quan thính giác, và chức năng khu biệt nghĩa, cho phép các tổ hợp âm vị khác nhau mang nghĩa khác nhau.
Từ "hoa" và "toa" có âm thanh khác nhau, được phân biệt bởi sự đối lập giữa âm vị /h/ và /t/ Sự khác biệt này không chỉ nằm ở âm thanh mà còn ở nghĩa của hai từ, khi "hoa" mang ý nghĩa về thực vật, trong khi "toa" lại chỉ đến một loại phương tiện.
Toàn bộ các âm vị của một ngôn ngữ tạo nên hệ thống âm vị và tạo nên cấp độ âm vị.
Hệ thống âm vị có thể phân tách thành hai hệ thống nhỏ hơn là hệ thống âm vị đoạn tính và hệ
Hình vị (morpheme) là một chuỗi kết hợp gồm một hoặc nhiều âm vị, là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa.
Tiếng Việt: “xe đạp” có hai hình vị “xe” và “đạp”.
Tiếng Anh: “lovely” có hai hình vị “love” và “-ly”.
Tiếng Trung Quốc: “B^” (quốc gia) có hai hình vị “15” (quốc) và “^” (gia).
Hình vị có chức năng cấu tạo từ, biểu thị ý nghĩa từ vựng và ý nghĩa ngữ pháp của từ.
Tiếng Việt: hai hình vị “giáo” và “viên” cấu tạo nên từ “giáo viên, có ý nghĩa từ vựng là “người dạy học”.
Tiếng Anh: hai hình vị “play” và “-ed” cấu tạo nên “played”, có ý nghĩa ngữ pháp là biểu thị thời quá khứ của động từ “play”.
Hệ thống hình vị của một ngôn ngữ bao gồm tất cả các hình vị và tạo nên cấp độ hình vị Cấp độ hình vị cao hơn âm vị vì được cấu thành từ các âm vị, nhưng lại thấp hơn cấp độ từ do các hình vị kết hợp lại để tạo thành từ Hệ thống hình vị thường có số lượng lớn hơn so với hệ thống âm vị và có thể được phân tách thành nhiều hệ thống nhỏ hơn.
Từ là một chuỗi kết hợp bao gồm một hoặc nhiều hình vị, đóng vai trò là đơn vị có ý nghĩa và có khả năng sử dụng độc lập để tạo thành các đoản ngữ và câu.
Từ "thuyền" là một hình vị độc lập, trong khi từ "gia đình" được hình thành từ hai hình vị Cả hai từ này đều mang ý nghĩa riêng biệt và có thể hoạt động độc lập trong câu, đảm nhận các chức năng ngữ pháp như chủ ngữ và bổ ngữ.
Số lượng từ trong mỗi ngôn ngữ rất phong phú và không ngừng gia tăng theo nhu cầu giao tiếp và tư duy Tất cả các từ trong một ngôn ngữ tạo thành một hệ thống từ vựng, trong đó câu được hình thành từ các từ Hệ thống từ vựng này có thể được chia thành nhiều hệ thống nhỏ hơn.
Câu là một chuỗi từ được kết hợp theo quy tắc nhất định, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hành động ngôn ngữ Đây là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có khả năng thực hiện chức năng giao tiếp.
Tiếng Việt: câu “Anh yêu em” được tạo nên bởi các từ “anh”, “yêu” và “em”.
Tiếng Anh: câu “I work in a shop” được tạo nên bởi các từ “I”, “work”, “in”, “a” và
Tiếng Trung Quốc: câu “^^ỶXin” (Tôi học tiếng Trung Quốc) được tạo nên bởi các từ “^” (tôi), “^” (học) và “ỶXin” (tiếng Trung Quốc).
Khác với các đơn vị ngôn ngữ khác, câu không phải là một yếu tố cố định trong hệ thống ngôn ngữ mà được hình thành trong từng hoạt động giao tiếp cụ thể, dẫn đến số lượng câu là vô hạn Mặc dù có thể tạo ra vô số câu khác nhau, nhưng chúng vẫn tuân theo những hệ thống ngữ pháp nhất định.
Các đơn vị ngôn ngữ bao gồm nhiều loại và cấp độ khác nhau, với các chức năng riêng biệt Mỗi loại đơn vị này tạo thành một tiểu hệ thống trong tổng thể hệ thống ngôn ngữ.
4.2.2 Các quan hệ chủ yếu trong ngôn ngữ
Mạng lưới quan hệ giữa các đơn vị ngôn ngữ rất phức tạp và đa dạng, bao gồm các mối quan hệ tôn ti, quan hệ kết hợp và quan hệ đối vị.
Quan hệ tôn ti, hay còn gọi là quan hệ cấp bậc, là mối quan hệ giữa các đơn vị ngôn ngữ ở các cấp độ khác nhau trong hệ thống ngôn ngữ.
Quan hệ tôn ti được thể hiện qua hai loại: quan hệ bao hàm và quan hệ thành tố Trong đó, từ bao hàm hình vị và âm vị, còn hình vị bao hàm âm vị.
Quan hệ thành tố là mối liên hệ giữa các đơn vị ngôn ngữ cấp độ thấp và cấp độ cao, trong đó các đơn vị cấp độ thấp luôn là thành phần cấu thành nên đơn vị cấp độ cao hơn Cụ thể, âm vị là thành tố tạo nên hình vị, hình vị là thành tố tạo nên từ, và từ là thành tố tạo nên câu.
Hệ thống tín hiệu ngôn ngữ
4.3.1 Bản chất tín hiệu của hệ thống ngôn ngữ
Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu Bản chất tín hiệu của hệ thống ngôn ngữ được thể hiện ở những phương diện sau:
4.3.1.1 Tính hai mặt của tín hiệu ngôn ngữ
Tín hiệu ngôn ngữ có hai mặt quan trọng: mặt biểu đạt và mặt được biểu đạt Mặt biểu đạt thể hiện qua âm thanh mà con người nghe thấy, trong khi mặt được biểu đạt liên quan đến ý nghĩa và khái niệm về sự vật, hiện tượng, hoạt động và tính chất mà âm thanh đó phản ánh và gọi tên.
Từ "ngựa" biểu đạt âm thanh "ngựa" và đồng thời thể hiện ý nghĩa của một loài động vật có bốn chân, guốc, chỉ một ngón, nổi bật với khả năng chạy nhanh, thường được nuôi để cưỡi và kéo xe.
Mặt biểu đạt và mặt được biểu đạt của tín hiệu ngôn ngữ luôn gắn bó chặt chẽ với nhau, giống như hai mặt của một tờ giấy; sự tồn tại của mặt này đồng nghĩa với sự hiện diện của mặt kia, không thể tách rời thành hai thực thể riêng biệt.
4.3.I.2 Tính võ đoán của tín hiệu ngôn ngữ
Quan hệ giữa mặt biểu đạt và mặt được biểu đạt trong tín hiệu ngôn ngữ là một mối quan hệ võ đoán Điều này có nghĩa là âm thanh không có liên hệ nội tại với các sự vật, hiện tượng, hoạt động hoặc tính chất mà nó đại diện.
Khái niệm "người đàn ông sinh ra mình" trong tiếng Việt được thể hiện qua âm [cha], trong tiếng Anh là [father], và trong tiếng Trung Quốc là [ềề] Những âm thanh này hoàn toàn là sự quy ước và thói quen của từng tập thể, không thể giải thích lý do tại sao lại chọn những âm đó.
4.3.I.3 Giá trị khu biệt của tín hiệu ngôn ngữ
Mỗi tín hiệu ngôn ngữ đều có những đặc điểm hình thức độc đáo, phản ánh nội dung mà nó truyền tải Hình thức và nội dung của từng tín hiệu ngôn ngữ là khác biệt và không giống nhau, đảm bảo rằng không có từ nào trùng lặp về cả hình thức lẫn nội dung.
4.3.2 Ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu đặc biệt
Không chỉ là hệ thống tín hiệu, ngôn ngữ còn là hệ thống tín hiệu đặc biệt Tính chất đặc biệt của ngôn ngữ thể hiện ở những điểm sau:
4.3.2.1 Tính phức tạp, nhiều tầng bậc của tín hiệu ngôn ngữ
Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu phức tạp, bao gồm cả các yếu tố đồng loại và không đồng loại, với số lượng không xác định Khác với các hệ thống tín hiệu nhân tạo như đèn giao thông, biển báo hay quân hàm, ngôn ngữ có sự đa dạng và phong phú hơn về các yếu tố cấu thành.
Hệ thống tín hiệu đèn giao thông chỉ gồm có ba yếu tố đèn đỏ, đèn vàng và đèn xanh.
4.3.2.2 Tính đa trị của tín hiệu ngôn ngữ
Tín hiệu ngôn ngữ có tính đa trị, nghĩa là một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như trong trường hợp các từ đa nghĩa và đồng âm Đồng thời, nhiều từ có thể cùng chỉ một nội dung, ví dụ như từ đồng nghĩa Ngoài ra, mỗi tín hiệu ngôn ngữ còn gợi ra những cảm xúc, thái độ khác nhau đối với sự vật, hiện tượng Chẳng hạn, các từ như “chết, hi sinh, từ trần, toi” đều chỉ trạng thái mất khả năng sống, nhưng lại thể hiện những sắc thái tình cảm khác nhau của con người.
4.3.2.3 Tính hình tuyến của tín hiệu ngôn ngữ
Mặt biểu đạt của ngôn ngữ là âm thanh, diễn ra lần lượt theo thời gian trong quá trình sử dụng Khi chuyển sang chữ viết, sự kế tiếp âm thanh được thay thế bằng tuyến không gian của chữ viết, cho thấy tín hiệu ngôn ngữ có tính hình tuyến Nhờ đó, chúng ta có thể phân tích, nhận diện các đơn vị ngôn ngữ và phát hiện các quy tắc kết hợp để tạo thành các đơn vị ngôn ngữ khác nhau.
4.3.2.4 Tính khả năng sản sinh của tín hiệu ngôn ngữ
Tín hiệu ngôn ngữ khác biệt so với các loại tín hiệu khác ở khả năng tạo ra tín hiệu mới từ những tín hiệu đã có Người sử dụng ngôn ngữ có khả năng hiểu và sáng tạo ra những câu chưa từng nghe trước đây.
4.3.2.5 Tính độc lập tương đối của tín hiệu ngôn ngữ
Các hệ thống tín hiệu nhân tạo có thể bị ảnh hưởng bởi ý chí con người, trong khi ngôn ngữ lại mang tính chất xã hội và phát triển theo quy luật nội tại, không phụ thuộc vào mong muốn cá nhân Tuy nhiên, thông qua các chính sách ngôn ngữ cụ thể, con người có thể định hướng cho sự phát triển của ngôn ngữ theo những cách nhất định, cho thấy tín hiệu ngôn ngữ có tính độc lập tương đối.
Câu 3 Thế nào là quan hệ kết hợp và quan hệ đối vị? Giữa chúng có gì giống nhau và khác nhau?
Câu 4 Hãy xác định quan hệ ngôn ngữ trong các trường hợp sau:
1 Quan hệ giữa âm vị /c/ và hình vị “chợ”.
2 Quan hệ giữa các từ “mẹ”, “nấu” và “cơm” trong câu “mẹ nấu cơm”.
3 Quan hệ giữa từ “slowly” trong câu “she always walks slowly” và từ “quickly” không xuất hiện trong câu đó.
4 Quan hệ giữa các âm vị /k/, /A/ và /m/ trong từ “come”.
Câu 5 Hãy xác định quan hệ ngôn ngữ trong các trường hợp sau:
1 Quan hệ giữa hình vị “trường” và từ “trường học”.
2 Quan hệ giữa các hình vị “hợp”, “tác” và “xã” trong từ “hợp tác xã”.
3 Quan hệ giữa từ “xe đạp” trong câu “nó đi học bằng xe đạp” và các từ “xe máy”, “xe buýt” không xuất hiện trong câu đó.
4 Quan hệ giữa từ “come” và câu “come quickly”.
Bản chất võ đoán của tín hiệu ngôn ngữ thể hiện rõ qua hiện tượng đồng sở chỉ, trong đó các từ khác nhau như "đen", "mực" (chó), "thâm" (vải), "ô" (ngựa), "huyền" (mắt, tóc) và "mun" (đũa, mèo) đều mang những nghĩa khác nhau nhưng vẫn có sự liên kết về mặt ngữ nghĩa Sự đa dạng này cho thấy ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn phản ánh những khía cạnh phong phú của văn hóa và nhận thức con người.
Câu 7 Xác lập quan hệ đối vị của các từ “tôi”, “đã”, “tặng”, “xe đạp” trong câu: “Tôi đã tặng anh ấy chiếc xe đạp”.
Yêu cầu: Mỗi từ nêu ra ít nhất 4 từ có quan hệ đối vị.
Câu 8 Trình bày các bản chất của tín hiệu ngôn ngữ.
Câu 9 Vì sao nói ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt?
Câu 10 Trình bày về quan hệ tôn ti của ngôn ngữ.
Câu 11 Mặt biểu đạt và mặt được biểu đạt của tín hiệu ngôn ngữ là gì?
Trường hợp nào hai tín hiệu ngôn ngữ khác nhau trùng nhau cả về mặt biểu đạt và hiệu ngôn ngữ?
Theo thống kê năm 2020 từ Ethnologue, toàn cầu hiện có 7.099 ngôn ngữ, với sự phân bố không đồng đều giữa các châu lục và quốc gia.
Bảng 5.1 Phân bố ngôn ngữ trên thế giới ®
Châu lục Số lượng ngôn ngữ Tỉ lệ
Bảng 5.2 Mười quốc gia có số lượng ngôn ngữ nhiều nhất thế giới ®
Quốc gia Số lượng ngôn ngữ Quốc gia Số lượng ngôn ngữ
Nigeria 524 Mexico 292 Ân Độ 453 Cameroon 275
Trong số các ngôn ngữ trên thế giới, có nhiều ngôn ngữ có số lượng người sử dụng rất cao, nhưng cũng có những ngôn ngữ chỉ có rất ít người nói Khoảng 40% ngôn ngữ hiện nay có dưới 1.000 người sử dụng, đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
2020 của trang Ethnologue, 10 ngôn ngữ sau đây có số người sử dụng nhiều nhất thế giới: