TỔNG QUAN Y VĂN
BỆNH NHÂN COVID-19
Tác nhân gây bệnh COVID-19 là virus SARS-CoV-2, thuộc nhóm Coronavirus, một loại vi rút gây nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa cho nhiều loài động vật Trước đây, các loại coronavirus ở người chủ yếu gây nhiễm trùng nhẹ, do đó không được xem là có khả năng gây bệnh cao Tuy nhiên, vào năm 2002 và 2012, hai loại coronavirus từ động vật là SARS-CoV và MERS-CoV đã xuất hiện, gây ra các bệnh nghiêm trọng, khiến coronavirus mới nổi trở thành mối quan tâm sức khỏe cộng đồng trong thế kỷ XXI.
Hiện nay, có bảy loài coronavirus được xác định là gây bệnh cho con người Trong số đó, bốn loại vi-rút phổ biến là 229E, OC43, NL63 và HKU1, thường chỉ gây ra các triệu chứng cảm lạnh thông thường ở những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
SARS-CoV là virus gây bùng phát dịch hô hấp cấp bắt đầu từ Quảng Đông, Trung Quốc vào tháng 11 năm 2002, sau đó nhanh chóng lây lan sang 37 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu trong vòng chín tháng Tổng cộng có 8.273 trường hợp nhiễm bệnh được báo cáo, trong đó 775 trường hợp tử vong, chủ yếu tập trung ở Trung Quốc đại lục và Hồng Kông.
MERS-CoV lần đầu tiên được phát hiện vào năm 2012 từ phổi của một bệnh nhân 60 tuổi tử vong vì bệnh hô hấp nặng tại Jeddah, Ả Rập Xê Út Virus này sau đó đã lây lan ở các quốc gia xung quanh Bán đảo Ả Rập, nhưng thỉnh thoảng cũng xuất hiện ở các nước khác như Trung Quốc và Hàn Quốc thông qua du lịch, dẫn đến các đợt bùng phát thứ cấp Từ tháng 9 năm 2012 đến 31 tháng 7 năm 2021, đã có tổng cộng 2578 trường hợp MERS-CoV được xác nhận và 888 ca tử vong liên quan được báo cáo trên toàn cầu.
Cuối năm 2019, một số cơ sở y tế tại thành phố Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc đã báo cáo về các ca viêm phổi không rõ nguyên nhân có liên quan đến một chợ hải sản địa phương Đến tháng 1 năm 2020, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Trung Quốc đã xác định nguồn gốc của các ca bệnh này là một loại coronavirus mới, đánh dấu sự xuất hiện của thành viên thứ bảy trong họ coronavirus có khả năng gây bệnh ở người Loại virus này đã vượt qua SARS-CoV và MERS-CoV về số ca nhiễm, số ca tử vong và phạm vi lây lan.
1.1.2 Tiêu chuẩn chẩn đoán và phân độ COVID-19 Để đảm bảo tính nhất quán, WHO quy định chỉ báo cáo số lượng những ca được xác nhận bằng xét nghiệm Hướng dẫn chẩn đoán COVID-19 của Việt Nam dựa trên khuyến cáo của WHO, trường hợp bệnh xác định là bất cứ người nào có xét nghiệm dương tính với vi rút SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Real – time RT-PCR.
Theo Quyết định 3416/QĐ/BYT ban hành ngày 14/07/2021, hướng dẫn chẩn đoán và điều trị COVID-19 do virus SARS-CoV-2, bệnh COVID-19 được phân chia thành nhiều mức độ lâm sàng khác nhau.
1) Không triệu chứng: là người nhiễm SARS-CoV-2 được khẳng định bằng xét nghiệm realtime RT-PCR dương tính, nhưng không có triệu chứng lâm sàng.
2) Mức độ nhẹ: Viêm đường hô hấp trên cấp tính
Bệnh nhân nhiễm SARS-CoV-2 thường gặp phải các triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu, bao gồm sốt, ho khan, đau họng, nghẹt mũi, mệt mỏi, đau đầu, đau mỏi cơ và tê lưỡi.
- Không có các dấu hiệu của viêm phổi hoặc thiếu ô xy, nhịp thở ≤ 20 lần/phút, SpO2 ≥ 96% khi thở khí trời.
3) Mức độ vừa: Viêm phổi
- Người lớn và trẻ lớn: bị viêm phổi (sốt, ho, khó thở, thở nhanh >20 lần/phút) và không có dấu hiệu viêm phổi nặng, SpO2 ≥ 93% khi thở khí trời.
- Trẻ nhỏ: trẻ có ho hoặc khó thở và thở nhanh Thở nhanh được xác định khi nhịp thở
≥ 60 lần/phút ở trẻ dưới 2 tháng; ≥ 50 lần/phút ở trẻ từ 2 - 11 tháng; ≥ 40 lần/phút ở trẻ từ 1 - 5 tuổi) và không có các dấu hiệu của viêm phổi nặng.
- Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, tuy nhiên, hình ảnh X-quang, siêu âm hoặc CT phổi thấy hình ảnh viêm phổi kẽ hoặc phát hiện các biến chứng.
4) Mức độ nặng: Viêm phổi nặng
Người lớn và trẻ lớn có triệu chứng sốt hoặc nghi ngờ nhiễm trùng hô hấp cần được chú ý nếu có một trong các dấu hiệu sau: nhịp thở vượt quá 30 lần mỗi phút, gặp khó khăn trong việc thở nặng, hoặc chỉ số SpO2 dưới 93% khi thở không khí phòng.
Trẻ nhỏ có triệu chứng ho hoặc khó thở cần được chú ý nếu có ít nhất một trong các dấu hiệu sau: da tím tái hoặc chỉ số SpO2 dưới 93%; hoặc có dấu hiệu suy hô hấp nặng như thở rên và rút lõm lồng ngực.
Trẻ em được chẩn đoán viêm phổi và có bất kỳ dấu hiệu nghiêm trọng nào như không thể uống hoặc bú, rối loạn ý thức (li bì hoặc hôn mê), co giật cần được chú ý Ngoài ra, trẻ có thể xuất hiện các triệu chứng khác của viêm phổi như rút lõm lồng ngực và thở nhanh.
- Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, chụp X-quang phổi để xác định các biến chứng.
Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
- Khởi phát: các triệu chứng hô hấp mới hoặc xấu đi trong vòng một tuần kể từ khi có các triệu chứng lâm sàng.
- X-quang, CT scan hoặc siêu âm phổi: hình ảnh mờ hai phế trường mà không phải do tràn dịch màng phổi, xẹp thùy phổi hoặc các nốt ở phổi.
Phù phổi không chỉ đơn thuần do suy tim hoặc quá tải dịch Để xác định nguyên nhân chính xác, việc đánh giá khách quan thông qua siêu âm tim là cần thiết, nhằm loại trừ khả năng phù phổi do áp lực thủy tĩnh, đặc biệt khi không có các yếu tố nguy cơ rõ ràng.
- Thiếu ô xy máu: ở người lớn, phân loại dựa vào chỉ số PaO2/FiO2 (P/F) và SpO2/FiO2 (S/F) khi không có kết quả PaO2:
+ ARDS nhẹ: 200 mmHg < P/F ≤ 300 mmHg với PEEP hoặc CPAP ≥ 5 cm H2O. + ARDS vừa: 100 mmHg < P/F ≤ 200 mmHg với PEEP ≥ 5 cmH2O).
+ ARDS nặng: P/F ≤ 100 mmHg với PEEP ≥ 5 cmH2O
+ Khi không có PaO2: S/F ≤ 315 gợi ý ARDS (kể cả những người bệnh không thở máy)
Thiếu ô xy máu ở trẻ em có thể được đánh giá thông qua các chỉ số như OI (chỉ số Oxygen hóa) và OSI (chỉ số Oxygen hóa sử dụng SpO2) Cụ thể, OI được tính bằng công thức OI = MAP* × FiO2 × 100 / PaO2, trong đó MAP* là áp lực đường thở trung bình Đối với bệnh nhân thở máy xâm nhập, chỉ số OSI được tính bằng OSI = MAP × FiO2 × 100 / SpO2 Ngoài ra, đối với các phương pháp thở CPAP hoặc thở máy không xâm nhập (NIV), người ta sử dụng tỷ lệ PaO2/FiO2 hoặc SpO2/FiO2 để đánh giá tình trạng ô xy trong máu.
+ NIV BiLevel hoặc CPAP ≥ 5 cmH2O qua mặt nạ: PaO2/FiO2 ≤ 300 mmHg hoặc SpO2/FiO2 ≤ 264
+ ARDS nhẹ (thở máy xâm nhập): 4 ≤ OI