CHƯƠNG GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
1.1.1 Vấn đề chất lượng đào tạo chuyên ngành kế toán tại trường Đại học Thăng Long
Giáo dục đại học tại Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp kiến thức cho lực lượng lao động, từ đó nâng cao chất lượng xã hội Nó không chỉ góp phần tăng năng suất lao động mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của quốc gia.
Giáo dục trước đây được coi là hoạt động phi lợi nhuận, nhưng dưới tác động của nền kinh tế thị trường, đã chuyển biến thành dịch vụ giáo dục Hiện nay, sinh viên và gia đình họ là những khách hàng chính, có khả năng đầu tư và lựa chọn dịch vụ giáo dục mà họ đánh giá là tốt nhất.
Giáo dục đại học mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà nước, doanh nghiệp và người học Sự gia tăng số lượng sinh viên trong hệ thống giáo dục đại học đã thu hút sự chú ý của xã hội, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng cao giữa các trường Do đó, chất lượng đào tạo trở thành vấn đề quan trọng, được các trường đại học đặc biệt chú trọng nhằm nâng cao giá trị giáo dục và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Chất lượng đào tạo tại các trường đại học luôn là mối quan tâm hàng đầu của xã hội, đặc biệt là đối với thí sinh và phụ huynh trong mỗi mùa tuyển sinh Mặc dù số lượng trường đại học và sinh viên ngày càng tăng, nhưng vẫn tồn tại nhiều vấn đề về chất lượng đào tạo tại một số cơ sở, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu và chưa được quan tâm đúng mức Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các "giá trị ảo", gây nhiễu loạn thông tin và ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn nhân lực trong xã hội.
Chất lượng đào tạo được xác định dựa trên mức độ hoàn thành các mục tiêu đã đề ra trong chương trình đào tạo.
Chất lượng đào tạo được xác định bởi sự phản ánh của quá trình đào tạo qua các đặc trưng về phẩm chất, giá trị nhân cách và năng lực hành nghề của người tốt nghiệp Những yếu tố này cần phải phù hợp với mục tiêu và chương trình đào tạo của từng ngành nghề cụ thể.
Chất lượng đào tạo đại học được xác định qua sản phẩm cuối cùng là “Con người lao động”, phản ánh phẩm chất, giá trị nhân cách và năng lực hành nghề của người tốt nghiệp Để đáp ứng nhu cầu nhân lực của thị trường lao động, chất lượng đào tạo không chỉ dựa vào kết quả học tập trong trường mà còn phải xem xét khả năng thích ứng của người tốt nghiệp, như tỷ lệ có việc làm và năng lực tại các vị trí công việc cụ thể Tuy nhiên, điều quan trọng là chất lượng đào tạo phải xuất phát từ kết quả thực tế của quá trình đào tạo và thể hiện rõ trong hoạt động của người tốt nghiệp.
Chất lượng đào tạo là mối quan tâm hàng đầu của các trường đại học tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế đang phát triển mạnh mẽ Để xây dựng đội ngũ nhân lực kế toán đủ về số lượng và đạt yêu cầu chất lượng, công tác đào tạo tại các trường cần được nâng cao Việc này không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động mà còn thỏa mãn kỳ vọng của nhà tuyển dụng.
Bài viết phân tích các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo chuyên ngành Kế toán tại Đại học Thăng Long Từ đó, bài viết đưa ra những kiến nghị nhằm cải thiện chất lượng đào tạo, đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong đợi của sinh viên, góp phần khẳng định thương hiệu và nâng cao chất lượng đào tạo của Nhà trường.
1.1.2 Thực trạng chất lượng đào tạo chuyên ngành kế toán tại trường Đại học Thăng Long
Trong cuộc trao đổi với ông lan Lydall, tổng giám đốc Price Water House Coopers
Một công ty Kiểm toán hàng đầu Việt Nam cho rằng việc đào tạo nhân lực trong ngành kế toán và kiểm toán chưa đúng phương pháp Ông Mai Thanh Tòng, phó chủ tịch Hội kế toán TP, nhấn mạnh rằng chương trình đào tạo tại các trường đại học Việt Nam hạn chế quyền lựa chọn kiến thức của sinh viên, dẫn đến việc cung cấp một khối lượng kiến thức đồng nhất cho tất cả Điều này không đáp ứng nhu cầu chuyên sâu của nhiều sinh viên trong các lĩnh vực như kế toán quản trị, hệ thống thông tin hay kiểm toán, từ đó tạo ra một đội ngũ nhân lực có kiến thức rộng nhưng thiếu sự chuyên môn và sắc bén.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng sinh viên tốt nghiệp ngành kế toán tại Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc áp dụng kiến thức đã học vào thực tế công việc Dù chỉ là những nhiệm vụ đơn giản, nhiều sinh viên vẫn không thể thực hiện một cách thành thạo.
Hội nhập kinh tế quốc tế và Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội và thời cơ cho ngành kế toán, kiểm toán Tuy nhiên, bối cảnh mới cũng đặt ra không ít thách thức và khó khăn cần vượt qua để phát triển và đổi mới hiệu quả.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập toàn cầu, kế toán và kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính và cung cấp thông tin đáng tin cậy cho các quyết định kinh doanh Tuy nhiên, chương trình đào tạo kế toán và kiểm toán hiện nay chủ yếu tập trung vào lý thuyết, thiếu sự kết hợp với thực hành và hợp tác với doanh nghiệp, dẫn đến việc sinh viên thiếu kinh nghiệm thực tế và khó khăn trong việc thích ứng với môi trường làm việc Do đó, nâng cao chất lượng đào tạo theo yêu cầu thực tiễn là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu của nhà tuyển dụng.
Nhiều nghiên cứu đột phá trong đào tạo kế toán đã chỉ ra rằng việc hợp tác với các bên liên quan là cần thiết để nâng cao cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên Stoner và Milner nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thay đổi cách dạy và học kế toán để chuẩn bị cho sinh viên làm việc trong môi trường kinh doanh đang thay đổi Howieson cho rằng cần có những cải cách lớn trong đào tạo kế toán trong thập niên mới Jackling chỉ ra rằng các mô hình giáo dục hiện tại, tập trung vào khả năng ghi nhớ, có thể dẫn đến sự thụ động của sinh viên Albrecht và Sack khẳng định rằng phát triển kỹ năng từ các chương trình kế toán là rất quan trọng, trong khi Kavanagh và Drennan cho rằng mô hình dạy hiện tại chưa chú trọng vào năng lực thực hành của sinh viên Howieson cũng nhấn mạnh rằng các chuyên ngành kế toán cần xác định rõ sự chuyển hướng trong kỹ năng của kế toán viên thông qua việc phát triển các khóa học và phương pháp giảng dạy phù hợp.
Nghiên cứu về đào tạo kế toán nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng làm việc nhóm, với mục tiêu chuẩn bị sinh viên cho thực hành nghề nghiệp tại công ty (Farrell và Farrell) Zakaria và Iksan khẳng định rằng kỹ năng làm việc nhóm là điều tối thiểu mà sinh viên kế toán cần có trong môi trường kinh doanh hiện nay Mohidin cho rằng làm việc nhóm giúp sinh viên tự tin hơn và phát triển khả năng lãnh đạo Các nhà tuyển dụng không mong muốn nhân viên chỉ hoàn thành công việc mà không giao tiếp, do đó, việc giảng dạy kế toán cần thúc đẩy kỹ năng giao tiếp và kinh doanh (Albrecht & Sack; Jones & Abraham) Fortin và Legault phát hiện rằng phương pháp giảng dạy tổng hợp khuyến khích kỹ năng tổng hợp của sinh viên hơn là các bài giảng truyền thống Mohidin cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc giảng dạy hỗ trợ sinh viên như một phương pháp rèn luyện hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu
- Mục tiêu chung bài nghiên cứu:
Để nhà trường có cái nhìn sâu sắc hơn về các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng đào tạo, cần xem xét các khía cạnh như Chương trình đào tạo, Giảng viên, Cơ sở vật chất và Học phí của chuyên ngành Kế toán tại Đại học Thăng Long.
+ Xác định được các yếutố ảnh hưởng đến sự hài lòng về chất lượng đào tạo của sinh viên
+ Xác định được thứ tự các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về chất lượng đào tạo của sinh viên
+ Đề xuất các giải pháp để tăng mức hài lòng về chất lượng đào tạo của sinh viên
Câu hỏi nghiên cứu
- Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo ngành Kế toán của trường Đại học Thăng Long? Mức độ tác động như thế nào?
- Làm thế nào để tăng mức hài lòng về chất lượng đào tạo của sinh viên ?
Quy trình và phương pháp nghiên cứu
- Quy trình nghiên cứu tuân thủ các bước cơ bản trong nghiên cứu khoa học Quy trình được thể hiện qua sơ đồ sau:
Lựa chọn đề tài nghiên cứu
Xác định mục tiêu nghiên cứu
Thu thập dữ liệu và xử lí dữ liệu
-Phân tích độ tin cậy của thang đo
Xác định câu hỏi và phương pháp nghiên cứu
Kết luận và đề xuất giải pháp
Hình 1.1 Quy trình nghiên cứu
1.4.2 Phương pháp nghiên cứu: Để đo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài long của sinh viên tại khoa Kế toán trường Đại học Thăng Long Nghiên cứu sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học như thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp, kết hợp phỏng vấn sâu và phỏng vấn bảng hỏi, đồng thời sử dụng các pháp phân tích nhân tố khám phá EFA, sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính Và số liệu phân tích được sử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng đào tạo chuyên ngành Kế toán tại Đại học Thăng Long Mẫu nghiên cứu được chọn là các sinh viên đang theo học từ năm thứ hai trở lên trong ngành Kế toán tại trường.
Hạn chế của quá trình nghiên cứu
Sự hài lòng của sinh viên khoa Kế Toán chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, gây khó khăn trong việc phân tích và đánh giá Việc phân biệt giữa hành vi so sánh và đánh giá với hành vi ra quyết định là một thách thức, đặc biệt khi các biến và thang đo chưa được chuẩn hóa Thêm vào đó, phương pháp lấy mẫu trong nghiên cứu vẫn chủ yếu dựa vào sự thuận tiện.
Nghiên cứu gặp khó khăn do hạn chế về năng lực và kinh nghiệm của nhóm thực hiện Mặc dù đã rút ra bài học từ những lần trước, việc tổ chức khảo sát trực tiếp vẫn gặp nhiều thách thức, đặc biệt là thời gian khảo sát kéo dài do chỉ có thể tiếp cận sinh viên từ năm hai trở lên, những người đã có kinh nghiệm học tập tại khoa Kế Toán của trường Đại học Thăng Long.
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU 2.1 CƠ SỞ LÍ THUYẾT
2.1.1 KHÁI NIỆM VỀ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO
Chất lượng đào tạo là vấn đề cốt lõi của các trường đại học, luôn được xem là nhiệm vụ hàng đầu trong giáo dục Tuy nhiên, khái niệm chất lượng lại khó định nghĩa và đo lường, dẫn đến sự khác biệt trong nhận thức giữa các đối tượng như sinh viên, giảng viên, và nhà tuyển dụng Sự thiếu đồng nhất trong cách hiểu về chất lượng đã tạo ra nhiều cuộc tranh luận Định nghĩa về chất lượng đào tạo thường thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế - xã hội của từng quốc gia Bộ GD&ĐT đã đưa ra 6 quan điểm trong tài liệu tập huấn về tự đánh giá trong kiểm định chất lượng giáo dục đại học, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học và cao đẳng.
Chất lượng giáo dục đại học thường được đánh giá dựa trên "đầu vào", theo quan điểm của một số quốc gia phương Tây Quan điểm này, được gọi là "quan điểm nguồn lực", khẳng định rằng chất lượng của một trường đại học phụ thuộc vào chất lượng và số lượng sinh viên đầu vào, đội ngũ giảng viên uy tín, cùng với nguồn tài chính đủ mạnh để đầu tư vào cơ sở vật chất như phòng thí nghiệm và giảng đường Do đó, một trường đại học có khả năng tuyển sinh viên xuất sắc và trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại được xem là có chất lượng cao.
Chất lượng giáo dục đại học nên được đánh giá chủ yếu qua "đầu ra", tức là kết quả mà sinh viên đạt được sau quá trình học tập Quan điểm này nhấn mạnh rằng "đầu ra" quan trọng hơn "đầu vào", vì nó phản ánh khả năng hoàn thành công việc của sinh viên cũng như hiệu quả của hoạt động đào tạo tại các trường đại học.
Chất lượng giáo dục được đánh giá qua “Giá trị gia tăng”, khẳng định rằng một trường học đạt tiêu chuẩn khi có khả năng tạo ra sự khác biệt trong sự phát triển trí tuệ và cá nhân của sinh viên “Giá trị gia tăng” được tính bằng cách lấy giá trị “đầu ra” trừ đi giá trị “đầu vào”.
Theo quan điểm của nhiều trường đại học phương Tây, chất lượng dịch vụ đào tạo phụ thuộc vào năng lực học thuật của đội ngũ giảng dạy Cụ thể, các trường đại học có nhiều giáo sư, tiến sĩ và nhà giáo ưu tú với uy tín khoa học cao sẽ được đánh giá là có chất lượng đào tạo tốt hơn.
Chất lượng giáo dục được đánh giá thông qua "văn hóa tổ chức riêng" của các trường, nơi mà việc xây dựng và duy trì một môi trường hỗ trợ cho cải tiến chất lượng liên tục là rất quan trọng Trường học nào thể hiện "văn hóa tổ chức riêng" đặc trưng và cam kết không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo sẽ được xem là có chất lượng cao.
Chất lượng dịch vụ đào tạo được đánh giá thông qua quy trình "Kiểm toán", tập trung vào việc xem xét nội bộ của trường và nguồn thông tin phục vụ cho quyết định Kiểm toán chất lượng xác định xem trường có thu thập thông tin phù hợp hay không, đồng thời đánh giá liệu những người ra quyết định có đủ thông tin cần thiết và quá trình thực hiện các quyết định chất lượng có hợp lý và hiệu quả.
Kết luận: Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau, nhưng theo văn bản Quy định về tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục trường đại học, Bộ GD&ĐT đã đưa ra những tiêu chí rõ ràng để đánh giá chất lượng giáo dục tại các trường đại học.
Chất lượng giáo dục đại học được đánh giá qua khả năng đáp ứng các mục tiêu của nhà trường, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của Luật Giáo dục và phù hợp với nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và toàn quốc.
2.1.2 Sự hài lòng của sinh viên
Sự hài lòng của người tiêu dùng, theo Oliver, là phản ứng đối với việc đáp ứng mong muốn của họ, bao gồm cả mức độ thỏa mãn trên và dưới mong đợi Zeithaml và Bitner định nghĩa sự hài lòng khách hàng là đánh giá về sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng Brown cho rằng sự hài lòng là trạng thái khi nhu cầu và mong đợi của khách hàng được thỏa mãn hoặc vượt qua Từ đó, chúng tôi khẳng định rằng sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ giáo dục là đánh giá toàn diện về hoạt động giáo dục của nhà trường, phản ánh mức độ đáp ứng mong đợi và chất lượng thực hiện nhiệm vụ.
Sự hài lòng của sinh viên thường được coi là một trạng thái cảm xúc, phụ thuộc vào mức độ trải nghiệm cá nhân Một số ý kiến cho rằng sự hài lòng này phản ánh thái độ của sinh viên đối với việc học thể thao Khi sinh viên cảm thấy hài lòng với việc học, tức là họ sẵn sàng tham gia và có thể đáp ứng được những mong đợi, mức độ hài lòng sẽ ngày càng tăng lên.
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên về cơ sở vật chất, trang thiết bị, đội ngũ giảng viên, chương trình dạy và phương pháp giảng dạy là rất quan trọng để nâng cao chất lượng đào tạo của Trường.
(12) Thông tin về sự hài lòng của sinh viên sẽ giúp nhà trường có những điều chỉnh kịp thời giúp nâng cao chất lượng đào tạo.
2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo chuyên ngành Kế Toán tại trường Đại học Thăng Long
2.2.1 Chất lượng chương trình đào tạo:
Thuật ngữ “chương trình đào tạo” thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và có nhiều định nghĩa khác nhau từ các học giả và nhà giáo dục Theo Hollis và Campbell (1935), chương trình đào tạo bao gồm tất cả những hiểu biết và kinh nghiệm mà người học tích lũy dưới sự hướng dẫn của nhà trường Điều này cho thấy chương trình đào tạo là chuỗi kinh nghiệm được thiết kế để giúp người học phát triển tính kỷ luật, năng lực tư duy và hành động Chương trình đào tạo bao gồm tất cả kiến thức cần thiết để người học đạt được các mục tiêu cụ thể.
CHƯƠNG 2: TÔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên chuyên ngành kế toán tại trường đại học Thăng Long
Mức độ hài lòng của sinh viên trong việc học thể thao phụ thuộc vào trải nghiệm cá nhân và cảm xúc của họ Một số người cho rằng hài lòng là một cảm xúc hoặc thái độ tích cực đối với quá trình học tập Khi sinh viên cảm thấy hài lòng và sẵn sàng học, họ có khả năng đáp ứng được mong đợi của bản thân, từ đó nâng cao mức độ hài lòng trong học tập.
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên về cơ sở vật chất, trang thiết bị, đội ngũ giảng viên, chương trình và phương pháp giảng dạy là cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo của Trường.
(12) Thông tin về sự hài lòng của sinh viên sẽ giúp nhà trường có những điều chỉnh kịp thời giúp nâng cao chất lượng đào tạo.
2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo chuyên ngành Kế Toán tại trường Đại học Thăng Long
2.2.1 Chất lượng chương trình đào tạo:
Chương trình đào tạo là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, được hiểu theo nhiều cách khác nhau bởi các học giả và nhà giáo dục Theo Hollis và Campbell (1935), chương trình đào tạo bao gồm toàn bộ kiến thức và kinh nghiệm mà người học thu nhận dưới sự hướng dẫn của nhà trường Nó được coi là một chuỗi kinh nghiệm giúp người học phát triển tính kỷ luật, nâng cao năng lực tư duy và hành động Chương trình đào tạo cung cấp những kiến thức cần thiết để người học đạt được các mục tiêu cụ thể.
Theo Wheeler (1976), chương trình đào tạo là những trải nghiệm đã được chuẩn bị trước và được cung cấp cho người học dưới sự hướng dẫn của cơ sở giáo dục Tanner (1975) cũng định nghĩa chương trình đào tạo như những trải nghiệm học tập có hệ thống, với các kết quả học tập được xác định ngay từ đầu, nhằm phát triển không ngừng người học, nâng cao tri thức, năng lực cá nhân và năng lực xã hội.
Chương trình đào tạo, theo Wentling (1993), là một bản thiết kế tổng thể cho hoạt động đào tạo, có thể kéo dài từ vài giờ đến vài năm Bản thiết kế này xác định toàn bộ nội dung cần đào tạo và rõ ràng mô tả những gì người học có thể đạt được sau khi hoàn thành chương trình.
Chương trình đào tạo được thiết kế chi tiết, bao gồm quy trình thực hiện nội dung, phương pháp đào tạo và cách thức kiểm tra đánh giá kết quả học tập, tất cả được tổ chức theo một thời gian biểu chặt chẽ.
Theo thông tư 04/2016/TT-BGDĐT, chương trình đào tạo bao gồm các mục tiêu, chuẩn kiến thức, kỹ năng và thái độ mà người học cần đạt được sau khi tốt nghiệp Ngoài ra, nó còn quy định nội dung, phương pháp và hoạt động đào tạo, cùng với điều kiện cơ sở vật chất - kỹ thuật, cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ và các hoạt động học thuật của đơn vị phụ trách triển khai đào tạo ngành học đó.
Khái niệm chương trình đào tạo được hiểu từ nhiều góc độ khác nhau, nhưng nhìn chung, nó được xem như một bản thiết kế tổng thể cho hoạt động đào tạo nhằm đạt được các mục tiêu trong một khung thời gian nhất định.
(19) Chương trình đào tạo có vai trò rất quan trọng đến chất lượng đào tạo, hiện nay
Bộ GD&ĐT đã quy định chương trình đào tạo cho hầu hết các ngành phổ biến, bao gồm thông tin chung và nội dung chi tiết Thông tin chung bao gồm ngành đào tạo, mã ngành, chuyên ngành (nếu có), trình độ, thời gian, mục tiêu, chuẩn đầu ra, điều kiện tốt nghiệp, văn bằng và vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp Nội dung chương trình đào tạo bao gồm chuẩn đầu ra, ma trận kỹ năng, ma trận môn học, đề cương môn học, khung chương trình và đề cương chi tiết từng học phần Khối lượng kiến thức tối thiểu quy định số tín chỉ cần tích lũy cho từng khối kiến thức, trong khi khung chương trình xác định cơ cấu, thứ tự học phần, thời gian đào tạo, hình thức lên lớp và tỷ lệ giữa lý thuyết và thực hành.
Kế hoạch đào tạo chuẩn là bảng phân bổ các học phần trong chương trình đào tạo theo từng học kỳ, giúp lên kế hoạch cho từng năm học Đề cương chi tiết của các học phần bao gồm số lượng tín chỉ, điều kiện tiên quyết, nội dung lý thuyết và thực hành, phương pháp đánh giá, giáo trình, tài liệu tham khảo, cùng với các điều kiện cho thí nghiệm, thực hành và thực tập liên quan đến học phần.
Nâng cao chương trình đào tạo trong giáo dục là yếu tố then chốt trong việc phát triển và cải tiến chất lượng giáo dục Qua quá trình đánh giá, các nhà giáo dục có thể đưa ra quyết định phù hợp để nâng cao hiệu quả của chương trình Bài viết này sẽ giới thiệu một số mô hình đánh giá chương trình đào tạo hiện đang được áp dụng.
Các nhà giáo dục có thể linh hoạt lựa chọn và kết hợp nhiều mô hình đánh giá chương trình đào tạo, tùy thuộc vào bối cảnh và yêu cầu cụ thể của kết quả đánh giá.
2.2.2 Chất lượng cơ sở vật chất
Cơ sở vật chất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục và đào tạo Nó không chỉ nâng cao chất lượng dạy và học mà còn đảm bảo sự hiệu quả trong quá trình đào tạo, góp phần nâng cao kết quả học tập của sinh viên.
Cơ sở vật chất trong giáo dục bao gồm các phòng học, phòng thí nghiệm, xưởng thực hành, phòng vi tính, ký túc xá và các tiện ích khác như hệ thống điện, nước, khu giải trí, thể dục thể thao Để đáp ứng nhu cầu của người học, việc tiếp cận công nghệ tại cơ sở đào tạo là cần thiết, bao gồm các trang thiết bị phục vụ cho lý thuyết và thực hành, cùng với thư viện và không gian sinh hoạt chung Sự phát triển của công nghệ thông tin giúp nâng cao hiệu quả chương trình đào tạo và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên.
Một trong những mối quan tâm hàng đầu của phụ huynh, sinh viên thông thái và các nhà giáo dục tâm huyết là cách thức mà các ngôi trường có thể đạt được mục tiêu giáo dục Việc đánh giá các yếu tố cấu thành một ngôi trường sẽ giúp xác định chất lượng đầu ra của môi trường giáo dục Trong đó, hệ thống cơ sở vật chất đóng vai trò quan trọng, mặc dù điều này chưa được chú trọng đúng mức trong nhiều năm, đặc biệt là tại Việt Nam.