Tổng quan về quản lý đổi mới sáng tạo
Một số vấn đề cơ bản về đổi mới sáng tạo
1.1 Sự cần thiết đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp
Mục tiêu của đổi mới sáng tạo
Sự thay đổi nhanh chóng trong môi trường sản xuất và kinh doanh, cùng với toàn cầu hóa, đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của doanh nghiệp Sự xuất hiện của công nghệ mới, đối thủ cạnh tranh mới, yêu cầu pháp lý mới và nhu cầu ngày càng cao từ khách hàng đã tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp.
Trong môi trường kinh doanh hiện nay, đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đạt được thành công Việc giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ, quy trình và phương pháp mới không chỉ tạo ra giá trị tối ưu mà còn góp phần tăng doanh thu, lợi nhuận, và giảm chi phí Đổi mới sáng tạo còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng, đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh Ngoài ra, nó giúp doanh nghiệp khai thác nguồn lực hiệu quả, thu hút đầu tư từ đối tác, giảm lãng phí và nâng cao uy tín trên thị trường.
Triển khai các hoạt động đổi mới sáng tạo là một phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu chiến lược, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững và thịnh vượng trong tương lai.
Đổi mới sáng tạo đề cập đến sự phát triển và thay đổi trong tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động cải tiến, bán hàng, tiếp thị, truyền thông, hợp tác, tái cấu trúc, thành lập mới, sáp nhập và giải thể các đơn vị thành viên Các hoạt động này có thể diễn ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Trong mọi tổ chức và quy trình của doanh nghiệp, các yếu tố quan trọng như chiến lược, bán hàng, tiếp thị, nghiên cứu và phát triển, tìm nguồn cung ứng, dịch vụ và hỗ trợ đều đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả.
Trong chuỗi giá trị, sự hợp tác giữa các doanh nghiệp như nhà cung cấp, nhà phân phối, nhà sản xuất, đơn vị vận chuyển, đối tác, khách hàng và người tiêu dùng là rất quan trọng Mỗi thành phần đóng góp vào việc tối ưu hóa quy trình cung ứng và nâng cao giá trị sản phẩm, từ đó tạo ra lợi ích cho toàn bộ hệ thống Sự liên kết chặt chẽ giữa các bên giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
Trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, bao gồm các giai đoạn như nghiên cứu, thiết kế, sản xuất, phân phối, tiếp thị, hỗ trợ, bảo trì, thu hồi và tái chế, mỗi giai đoạn đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công và bền vững của sản phẩm.
Hoạt động đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp nhằm phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong chiến lược tổng thể Đây là quá trình khám phá những ý tưởng mới, đặc trưng bởi sự không chắc chắn và tính thử nghiệm, khác biệt với các quy trình thông thường Đồng thời, đổi mới sáng tạo được xác định dựa trên nhu cầu, cơ hội, thách thức và các vấn đề liên quan đến dịch vụ, cũng như xu hướng và thay đổi của thị trường và khách hàng.
Hoạt động đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp thường bị ảnh hưởng bởi văn hóa hiện có, dẫn đến sự “đối kháng và quán tính” từ thói quen hiện tại Việc phân tích các yếu tố này là cần thiết để doanh nghiệp xác định rõ phạm vi và phương pháp quản lý đổi mới sáng tạo, từ đó xây dựng một Hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo hiệu quả.
Đổi mới sáng tạo có khả năng chuyển đổi hoạt động của doanh nghiệp và các bên liên quan, với tác động có thể thay đổi theo bối cảnh cụ thể Ban đầu, đổi mới sáng tạo thường dẫn đến những cải tiến nhỏ và liên tục, nhưng theo thời gian, doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động đổi mới sáng tạo mạnh mẽ hơn Điều này không chỉ tạo ra giá trị mới mà còn hình thành nền tảng cho các sản phẩm và dịch vụ mới Hơn nữa, đổi mới sáng tạo còn có tác động phân phối lại và thay thế các phương thức truyền thống, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hoạt động đổi mới sáng tạo liên tục có khả năng "phá hủy" chuỗi giá trị và hệ sinh thái của các bên liên quan, làm thay đổi cách phân phối giá trị trong xã hội Điều này không chỉ tạo ra những cơ hội mới mà còn đặt ra những thách thức cho một quốc gia.
Một số bên liên quan có thể gặp tác động tiêu cực từ các hoạt động đổi mới sáng tạo đột phá Do đó, doanh nghiệp cần đánh giá cả mặt tích cực và tiêu cực của các hoạt động này, không chỉ dựa trên lợi ích của các bên liên quan Đổi mới sáng tạo là yếu tố thiết yếu để giải quyết các thách thức quan trọng trong xã hội, kinh tế, chính trị và môi trường Nó đã và đang định hình sự phát triển của con người, doanh nghiệp, cuộc sống và xã hội.
1.2 Thuộc tính của đổi mới sáng tạo Đặc điểm của đổi mới sáng tạo Đổi mới sáng tạo có thể là sản phẩm, dịch vụ, quá trình, mô hình, phương pháp, thực thể bất kỳ Ví dụ như về mô hình, đổi mới sáng tạo có thể là mô hình kinh doanh, mô hình hoạt động, mô hình tạo giá trị gia tăng Bất cứ điều gì, trong bất kỳ lĩnh vực nào đều có thể được đổi mới sáng tạo Đổi mới sáng tạo được đặc trưng bởi tính mới và giá trị Tính mới và giá trị là hai đặc điểm cần và đủ của đổi mới sáng tạo Để xem xét về giá trị, hoạt động đổi mới sáng tạo của một thực thể cần được triển khai ở một quá trình nhất định Điều này có nghĩa là những ý tưởng, sáng kiến không mang lại giá trị sẽ không được xem là đổi mới sáng tạo
Tính mới của đổi mới sáng tạo được xác định bởi nhận thức của các bên liên quan, có thể là mới trên thế giới, mới đối với một ngành cụ thể, hoặc mới cho một cộng đồng nhất định Đổi mới sáng tạo không chỉ diễn ra trong một thực thể đơn lẻ mà còn có thể là sự kết hợp giữa nhiều thực thể hiện có Mức độ mới là một thuộc tính quan trọng, ảnh hưởng đến cách thức và hiệu quả của đổi mới sáng tạo.
- Đổi mới sáng tạo căn bản (Radical innovation breakthrough innovation) được hiểu là đổi mới sáng tạo với một mức độ thay đổi cao
- Đổi mới sáng tạo đột phá (Disruptive innovation) giải quyết các vấn đề ít được quan tâm nhằm thay thế các sản phẩm, quy trình đã được thiết lập
Theo thời gian, tính mới của đổi mới sáng tạo có thể được chấp nhận và phổ biến trong xã hội, trải qua các giai đoạn từ tính mới đến tính mới được thừa nhận và cuối cùng là bị lỗi thời "Tuổi thọ" của đổi mới sáng tạo thay đổi tùy thuộc vào mức độ mới mẻ của nó.
Một số nguyên tắc đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo
Quản lý đổi mới sáng tạo là một yếu tố quan trọng trong doanh nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra giá trị và đảm bảo sự phát triển bền vững Quá trình này không phụ thuộc vào quy mô hay mô hình hoạt động của doanh nghiệp, mà là điều kiện tiên quyết cho sự thành công trong tương lai.
Để tối ưu hóa giá trị từ hoạt động quản lý đổi mới sáng tạo, việc đánh giá thường xuyên là cần thiết, dựa trên những nguyên tắc cụ thể.
- Gia tăng giá trị cho doanh nghiệp
- Thách thức các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp
- Huy động và thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp
- Tập trung cho tương lai
- Phù hợp với bối cảnh và thúc đẩy việc áp dụng thực tiễn tốt nhất
- Linh hoạt và toàn diện
- Hiệu quả và tin cậy
07 nguyên tắc này có tầm quan trọng như nhau và là định hướng triển khai IMS trong doanh nghiệp
2.1 Gia tăng giá trị cho doanh nghiệp Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo và kết quả của quản lý đổi mới sáng tạo sẽ cho phép doanh nghiệp tập trung tốt hơn các nguồn lực vào các hoạt động quản lý đổi mới sáng tạo để tạo ra giá trị cao nhất, trong đó có các tài sản hữu hình và vô hình (như: sản phẩm, dịch vụ, hệ thống, kiến thức, thương hiệu, quan hệ đối tác, IP ) Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp định vị, thúc đẩy các giao tiếp với khách hàng và các doanh nghiệp khác trong chuỗi giá trị Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo nhằm mục đích phát hiện các hoạt động quản lý đổi mới sáng tạo hiện tại thực sự tạo ra giá trị (hoặc không tạo ra giá trị) cho doanh nghiệp để kế hoạch điều chỉnh, thay đổi
Các hoạt động quản lý đổi mới sáng tạo cần được đánh giá bao gồm chiến lược và mục tiêu đổi mới sáng tạo, quản lý vòng đời đổi mới sáng tạo từ việc tạo ra ý tưởng đến việc quản lý các ý tưởng đó, cũng như phát triển các ý tưởng thành giá trị mới.
2.2 Thách thức các mục tiêu và chiến lƣợc của doanh nghiệp Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo khuyến khích doanh nghiệp tăng cường khả năng quản lý, xây dựng danh mục đầu tư đổi mới sáng tạo, thống nhất sử dụng một “ngôn ngữ chung” trong các mục tiêu và chiến lược, dự đoán trước những thách thức trong tương lai của doanh nghiệp
Mục tiêu và chiến lược đổi mới sáng tạo là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được thành công trong tương lai Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ thường không đặt ưu tiên vào việc xem xét các chiến lược và mục tiêu của mình trong bối cảnh thị trường biến động Việc đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo là cần thiết để xác định vị trí hiện tại của doanh nghiệp.
Hiện nay, các học giả và nhà nghiên cứu đang phát triển khung phân tích nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định hiệu quả, dựa trên các chiến lược cải tiến tối ưu Việc đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo sẽ đóng vai trò là "chất xúc tác" giúp doanh nghiệp thực hiện các kế hoạch cải tiến và thay đổi, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
2.3 Huy động và thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp
Xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để khuyến khích các cách tiếp cận đa dạng và thu hút sự tham gia của mọi người Việc phát triển các kỹ năng cần thiết và thường xuyên khen thưởng nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng trong thành công của đổi mới sáng tạo Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng học tập, quản lý và phát triển kiến thức.
Tham gia vào các cuộc thảo luận mở về đổi mới sáng tạo, bao gồm hiệu suất của Hệ thống Quản lý Đổi mới (IMS), quyền sở hữu và cam kết cải tiến, sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất đổi mới sáng tạo hiện tại Qua đó, doanh nghiệp có thể tạo ra cơ hội phát triển cho các kế hoạch đổi mới sáng tạo mở trong tương lai.
2.4 Tập trung cho tương lai
Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo vào thời điểm thích hợp giúp doanh nghiệp chủ động trong việc quản lý và thúc đẩy sự thay đổi cần thiết Quá trình này khuyến khích doanh nghiệp xác định tầm nhìn dài hạn, từ đó thúc đẩy hợp tác và mở ra tiềm năng trong các lĩnh vực hoạt động mới thông qua "chu kỳ đổi mới sáng tạo" và "sự trưởng thành" của doanh nghiệp.
Để xác định thời điểm thích hợp cho việc đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp cần có thông tin đầy đủ và hiểu rõ tình hình hiện tại cùng với bối cảnh và mục tiêu chiến lược Sau khi tiến hành đánh giá, việc thực hiện các thay đổi và cải tiến sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ.
2.5 Phù hợp với bối cảnh và thúc đẩy việc áp dụng thực tiễn tốt nhất Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo sẽ làm rõ các cơ hội bên trong và bên ngoài để doanh nghiệp có thể áp dụng các thực tiễn tốt nhất
Doanh nghiệp thường thiếu thông tin và kiến thức cần thiết để quản lý đổi mới sáng tạo hiệu quả Vì vậy, việc tìm kiếm các thực tiễn tốt nhất từ cả nội bộ lẫn bên ngoài sẽ giúp doanh nghiệp khai thác tiềm năng, thúc đẩy sự thay đổi và phát triển phù hợp với bối cảnh mới.
2.6 Linh hoạt và toàn diện Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo được áp dụng tốt nhất khi quá trình đánh giá đơn giản, có tính mở, tính mô đun và thích ứng với nhiều loại doanh nghiệp khi xem xét tất cả các thành phần và kết quả của IMS có liên quan Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp đạt được các tác động tối đa và toàn diện Phương pháp tiếp cận logic, dễ hiểu, kết quả rõ ràng là các yêu cầu quan trọng để cải thiện thành công giá trị gia tăng của doanh nghiệp
2.7 Hiệu quả và tin cậy
Quá trình đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo cần phải minh bạch, rõ ràng và có phạm vi cụ thể với dữ liệu đồng bộ để dễ so sánh Doanh nghiệp cần xây dựng các chương trình hành động với đủ nguồn lực để khai thác hiệu quả kết quả từ quá trình đánh giá Đánh giá này được xem như một khoản đầu tư với kỳ vọng mang lại giá trị cao hơn Chất lượng đầu ra phụ thuộc vào thiết kế và thực hiện quy trình đánh giá, do đó, một quy trình hiệu quả sẽ thúc đẩy các đánh giá định kỳ, góp phần phát triển hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo (IMS) của doanh nghiệp một cách bền vững và hiệu quả.
Quan điểm chung về Hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo để thúc đẩy sự đổi mới liên tục
3.1 Đổi mới sáng tạo (Innovation)
Luật Khoa học và Công nghệ (Luật số: 29/2013/QH13) định nghĩa đổi mới sáng tạo là việc ứng dụng các giải pháp kỹ thuật và công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội, năng suất và giá trị sản phẩm Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp là nền tảng cho tăng trưởng bền vững và lợi nhuận cao, giúp doanh nghiệp chiếm ưu thế trong thị trường và thích ứng với nhu cầu khách hàng Nó được xem như khuôn khổ cho sự thay đổi, tạo ra các giải pháp tích cực cho thương mại, môi trường và xã hội Việc kết nối sáng kiến và sáng chế với các tác động cụ thể giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập Sự khác biệt giữa giá trị từ đổi mới sáng tạo và các giá trị khác nằm ở khả năng chuyển đổi sáng kiến thành các giải pháp đổi mới mang tính đột phá Ví dụ, một cửa hàng tạp hóa nếu không thay đổi cách thức kinh doanh sẽ không thể tạo ra giá trị từ đổi mới sáng tạo.
Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp cần được xem xét từ nhiều khía cạnh, bao gồm tác động đến lợi ích tài chính, khả năng tiếp cận thị trường mới và các lợi ích xã hội Tính mới và tác động của kết quả đổi mới sáng tạo ảnh hưởng đến niềm tin của khách hàng, đồng thời cần phân loại các cấp độ đổi mới dựa trên tính mới và tính tác động Các giải pháp có thể được xác định là đổi mới sáng tạo hay không cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng Đổi mới sáng tạo được thúc đẩy bởi cơ hội và thách thức, với mong muốn của con người hướng tới một cuộc sống và xã hội tốt đẹp hơn Công nghệ mới nổi đang thúc đẩy sự thay đổi nhanh chóng và tương tác sâu sắc với cá nhân, doanh nghiệp và xã hội.
Hình 1.1 Mô hình tác động của đổi mới sáng tạo
Innovation plays a crucial role in driving economic growth and enhancing competitiveness It is influenced by various factors, including technological advancements, market demands, and organizational culture Understanding the impact of innovation helps businesses adapt and thrive in a rapidly changing environment By fostering an innovative mindset, companies can unlock new opportunities and improve their overall performance.
3.2 Hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo Ủy ban Kỹ thuật ISO TC279 đã xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn mới về Hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo (Innovation Management Systems, IMS) với sự tham gia, đóng góp của hơn 40 quốc gia vào việc phát triển bộ tiêu chuẩn này
Hệ thống IMS là một phương pháp chuẩn hóa mới, giúp quản lý đổi mới sáng tạo thông qua các thuật ngữ, công cụ và phương pháp cụ thể Nó hướng dẫn việc quản lý các tương tác giữa các đối tác, sở hữu trí tuệ, chiến lược và ý tưởng một cách hiệu quả.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn IMS giúp doanh nghiệp định vị và triển khai thành công hoạt động đổi mới sáng tạo bền vững Điều này được thực hiện thông qua việc phát triển khả năng lãnh đạo và tuân thủ các thiết kế cùng thực hành tốt trong hoạt động đổi mới IMS bao gồm 07 nhóm tiêu chuẩn và 08 nguyên tắc quản lý đổi mới sáng tạo, mang lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp từ các hoạt động đổi mới.
Việc triển khai hệ thống quản lý tích hợp (IMS) trong doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng thích ứng của từng tổ chức Mỗi doanh nghiệp có mức độ đổi mới sáng tạo khác nhau, điều này phụ thuộc vào cấu trúc tổ chức và phương pháp tiếp cận riêng Sự khác biệt này tạo ra thách thức trong việc áp dụng thành công các tiêu chuẩn hóa nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Không có một mô hình hay hệ thống công việc nào đảm bảo thành công tuyệt đối cho doanh nghiệp, mà chỉ tăng xác suất thành công IMS tập trung vào các cấp độ tác động của hoạt động đổi mới sáng tạo, không đi sâu vào cách triển khai cụ thể Hệ thống này cung cấp kiến thức và nguyên tắc cần thiết để xây dựng một hệ thống làm việc hiệu quả Những lợi ích tiềm năng mà IMS mang lại cho doanh nghiệp bao gồm tăng doanh thu, lợi nhuận, khả năng cạnh tranh, năng suất, hiệu quả sử dụng nguồn lực, cũng như sự hài lòng của người tiêu dùng và các lợi ích xã hội.
Việc tuân thủ các hướng dẫn của IMS giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hoạt động đổi mới sáng tạo, biến đổi mới sáng tạo thành động lực phát triển và công cụ ứng phó với thị trường cạnh tranh khốc liệt về công nghệ Các tiêu chuẩn IMS cung cấp nền tảng, quy trình, hệ thống, nguồn lực con người và mối quan hệ đối tác cần thiết để đảm bảo thành công trong đổi mới sáng tạo Hơn nữa, IMS còn là nền tảng quan trọng cho việc thực hiện các thay đổi khác trong doanh nghiệp khi cần thiết.
Bộ tiêu chuẩn ISO 56000 cho IMS bao gồm:
- ISO 56000: 2020 Quản lý đổi mới sáng tạo - Nguyên tắc cơ bản và từ vựng (Innovation Management - Fundamentals and vocabulary)
- ISO 56002: 2019 Hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo (ISO 56002: 2019 Innovation Management System)
- ISO 56003: 2019 Quản lý đổi mới sáng tạo - Công cụ và phương pháp đối với quan hệ đối tác đổi mới sáng tạo (ISO 56003 Innovation
Management - Tools and methods for innovation partnership)
- ISO/TR 56004: 2019 Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo (ISO/TR 56004: 2019 Innovation Management Assessment)
- ISO/DIS 56005 Quản lý đổi mới sáng tạo - Quản lý tài sản trí tuệ (ISO/DIS 56005 Innovation Management - Intellectual property management)
- ISO/CD 56006 Quản lý đổi mới sáng tạo - Quản lý chiến lược thông minh (ISO/CD 56006 Innovation Management - Strategic intelligence management)
- ISO/AWI 56007 Quản lý đổi mới sáng tạo - Quản lý ý tưởng (ISO/AWI 56007 Innovation Management - Idea management)
3.3 Động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo Động lực 1: Hợp tác sáng tạo (Creative collaboration)
Hợp tác sáng tạo là yếu tố then chốt để hiện thực hóa giá trị và xây dựng các nhóm nghiên cứu mạnh mẽ, đồng thời tăng cường mối liên kết với khách hàng và mở rộng tầm nhìn doanh nghiệp Qua việc cải thiện sự tham gia của khách hàng và đối tác, hợp tác sáng tạo phát triển chuỗi giá trị, nâng cao kết quả và thúc đẩy lộ trình đổi mới sáng tạo theo cấp số nhân Tư duy đổi mới sáng tạo là động lực chính cho sự phát triển này.
Tư duy đổi mới sáng tạo là sự kiên trì kết hợp với tinh thần linh hoạt để giải quyết các vấn đề phức tạp, tối ưu hóa giá trị Việc áp dụng tư duy này cho phép mô phỏng hệ thống các giải pháp tương lai trong tâm trí người đổi mới sáng tạo, đồng thời kết nối các nhóm đổi mới để hình thành ý tưởng và giải pháp mới Tư duy đổi mới sáng tạo còn giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến ý tưởng, nhu cầu và giá trị thông qua các giải pháp cụ thể.
Hệ thống làm việc tạo ra một khuôn khổ nhằm kết nối các hoạt động đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp Nó cung cấp hướng dẫn cho các thực tiễn đổi mới, giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu suất, từ đó tối đa hóa hiệu quả trong hoạt động đổi mới sáng tạo.
Hệ thống làm việc cần xem xét toàn diện các yếu tố của doanh nghiệp liên quan đến đổi mới sáng tạo, bao gồm phát triển nhân lực, cơ cấu tổ chức, quan hệ đối tác và quy trình hoạt động, nhằm hỗ trợ cải tiến liên tục và đảm bảo chất lượng Văn hóa đổi mới sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Văn hóa đổi mới sáng tạo tạo ra môi trường làm việc giúp phát triển tư duy "không chính thống" và các ứng dụng liên quan Việc xây dựng bản sắc văn hóa doanh nghiệp không hề dễ dàng, nhưng có thể đạt được thông qua các hệ thống giá trị, niềm tin, quy trình và thực tiễn liên quan đến đổi mới sáng tạo Mô hình các trụ cột trong hoạt động đổi mới sáng tạo với khách hàng làm trung tâm được thể hiện rõ trong Hình 1.2.
Hình 1.2 Các trụ cột trong đổi mới sáng tạo lấy khách hàng làm trung tâm
Nguồn: Tác giả xây dựng trên cơ sở [A Perspective on Innovation Management Systems for Innovation Continuity; Dr Benjamin W Watson
PhD BSc/ MDes (Hons) CEng CTPD CEnv MIED LCGI]
Các yếu tố chính thúc đẩy đổi mới sáng tạo bao gồm: tầm nhìn và nguồn lực đầu tư để thực hiện tầm nhìn đó
Nhận thức của người lãnh đạo, cùng với các giá trị cốt lõi và cam kết trong kinh doanh, sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho nhân viên trong doanh nghiệp tự do thực hiện đổi mới sáng tạo.
Bộ tiêu chuẩn ISO 56000 cho IMS
Bộ tiêu chuẩn ISO 56000 mới về quản lý đổi mới sáng tạo được phát triển bởi các chuyên gia toàn cầu, cung cấp hướng dẫn toàn diện cho các tổ chức và doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp vừa và nhỏ Tiêu chuẩn này giúp các tổ chức chủ động quản lý hoạt động đổi mới sáng tạo, đáp ứng nhu cầu khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Tiêu chuẩn ISO 56000 : 2020 Quản lý đổi mới sáng tạo - Nguyên tắc cơ bản và từ vựng
Tiêu chuẩn ISO 56000: 2020 định nghĩa từ vựng và thuật ngữ được sử dụng thống nhất trong quản lý đổi mới sáng tạo Tiêu chuẩn
ISO 56000: 2020 cũng giải thích các nguyên tắc cốt lõi về đổi mới sáng tạo
Tiêu chuẩn ISO 56000: 2020 giúp tổ chức, doanh nghiệp thiết lập một khuôn khổ chung, nhất quán và thống nhất để:
- Hiểu các khái niệm, nguyên tắc, thuật ngữ và định nghĩa quan trọng về quản lý đổi mới sáng tạo
- Hỗ trợ tổ chức, doanh nghiệp thiết lập, triển khai, duy trì và liên tục cải tiến IMS
Tăng cường và tạo điều kiện để nâng cao nhận thức về hoạt động đổi mới sáng tạo là rất quan trọng Việc thúc đẩy giao tiếp không chỉ trong nội bộ mà còn giữa các tổ chức và doanh nghiệp sẽ giúp cải thiện hiệu quả và sự hợp tác trong quá trình đổi mới.
Tiêu chuẩn ISO 56000:2020 cung cấp các khái niệm và nguyên tắc quản lý đổi mới sáng tạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham gia vào các hoạt động đổi mới cho tổ chức và doanh nghiệp Nó giới thiệu các khái niệm chính liên quan đến đổi mới sáng tạo, đồng thời đưa ra các nguyên tắc và cơ sở để quản lý hiệu quả các hoạt động này, tạo nền tảng cho Hệ thống Quản lý Đổi mới Sáng tạo (IMS) trong tổ chức.
Tiêu chuẩn ISO 56002: 2019 Hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo
Tiêu chuẩn ISO 56002:2019 hướng dẫn các tổ chức và doanh nghiệp trong việc thiết lập, triển khai, bảo trì và cải tiến liên tục Hệ thống Quản lý Đổi mới (IMS).
Hướng dẫn chung này áp dụng cho tất cả các tổ chức và doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực đổi mới sáng tạo, bao gồm sản phẩm, dịch vụ, quy trình, mô hình kinh doanh và cấu trúc tổ chức.
Một tổ chức hoặc doanh nghiệp có thể thực hiện đổi mới sáng tạo hiệu quả hơn khi quản lý tất cả các yếu tố tương tác như một hệ thống IMS hướng dẫn các tổ chức, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, xác định tầm nhìn, chiến lược, chính sách và mục tiêu đổi mới sáng tạo, đồng thời thiết lập các quá trình hỗ trợ cần thiết để đạt được kết quả mong muốn.
Những lợi ích tiềm năng của việc triển khai IMS theo IS0 56002:
- Tăng trưởng, tăng doanh thu, lợi nhuận và khả năng cạnh tranh;
- Giảm chi phí và chất thải, tăng năng suất và hiệu quả sử dụng các nguồn lực;
- Tăng sự hài lòng của người tiêu dùng, khách hàng, công dân và các lợi ích xã hội;
- Thực hiện đầu tư, đổi mới sáng tạo bền vững;
- Tăng cường phân cấp, trao quyền trong doanh nghiệp;
- Tăng khả năng thu hút tài trợ, đối tác và cộng tác viên;
- Nâng cao uy tín và giá trị của doanh nghiệp;
- Tăng cường năng lực tuân thủ các quy định và các yêu cầu
ISO 56002 dựa trên các nguyên tắc quản lý đổi mới sáng tạo, bao gồm các quan điểm cơ bản về tầm quan trọng của nguyên tắc này đối với tổ chức và doanh nghiệp Nguyên tắc này không chỉ mang lại lợi ích rõ rệt mà còn giúp cải thiện hiệu suất thông qua việc xây dựng kế hoạch hành động cụ thể cho tổ chức Việc áp dụng các nguyên tắc quản lý đổi mới sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Các nguyên tắc cơ bản của Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS) bao gồm: hiện thực hóa giá trị, tầm nhìn tương lai của nhà lãnh đạo, định hướng chiến lược, xây dựng văn hóa tổ chức, khai thác tổng thể, quản lý rủi ro, khả năng thích ứng và áp dụng phương pháp tiếp cận hệ thống.
Tiêu chuẩn ISO 56003: 2019 Quản lý đổi mới sáng tạo - Công cụ và phương pháp đối với quan hệ đối tác đổi mới sáng tạo
Tiêu chuẩn ISO 56003:2019 đưa ra các khuyến nghị về việc hợp tác với các tổ chức và doanh nghiệp bên ngoài nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo Tiêu chuẩn này định nghĩa khuôn khổ hợp tác đổi mới sáng tạo và cung cấp các công cụ cần thiết để các tổ chức, doanh nghiệp có thể xem xét và giải quyết những vấn đề liên quan đến quá trình đổi mới.
- Quyết định về việc tham gia hợp tác đổi mới sáng tạo
- Xác định, đánh giá và chọn đối tác
- Nhận thức về giá trị và thách thức của quan hệ đối tác
- Quản lý các mối quan hệ đối tác
Quan hệ đối tác đổi mới sáng tạo được thiết lập nhằm tạo ra giá trị cho tất cả các bên tham gia thông qua sự hợp tác và phối hợp hiệu quả Lợi ích của mô hình này bao gồm việc tối ưu hóa nguồn lực, gia tăng khả năng cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho từng đối tác.
- Cập nhật kiến thức, kỹ năng, công nghệ và các tài sản trí tuệ khác không có sẵn trong tổ chức, doanh nghiệp
Tăng cường khai thác tài nguyên và cơ sở hạ tầng, bao gồm phòng thí nghiệm và thiết bị thử nghiệm, là yếu tố quan trọng trong việc phát triển và cải tiến sản phẩm cũng như dịch vụ mới.
Tiêu chuẩn ISO 56003:2019 cung cấp hướng dẫn về các hình thức đối tác và hợp tác, áp dụng cho mọi tổ chức và doanh nghiệp, bất kể loại hình, kích cỡ, sản phẩm hay dịch vụ.
Tiêu chuẩn ISO/TR 56004 Đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo
Tiêu chuẩn ISO/TR 56004 hướng dẫn về việc triển khai đánh giá quản lý đổi mới sáng tạo (IMA), lý do cần thiết cho quá trình này, những kết quả mong đợi từ IMA, cũng như kế hoạch hành động và phương pháp thực hiện dựa trên kết quả đánh giá.
Tiêu chuẩn ISO/TR 56004 nhằm giúp tổ chức, doanh nghiệp trong việc hiểu được:
- Giá trị và lợi ích của việc thực hiện IMA
- Các nguyên tắc triển khai IMA một cách bài bản, đồng bộ
- Các cách tiếp cận khác nhau về IMA trong tổ chức, doanh nghiệp
- Quy trình thực hiện và tác động của IMA đối với tổ chức, doanh nghiệp
- Tiềm năng cải thiện đối với IMA
Tiêu chuẩn ISO/TR 56004 được thiết kế để đánh giá các tổ chức và doanh nghiệp, phù hợp với mọi loại hình, ngành nghề, quy mô và độ tuổi khác nhau, không phân biệt quốc gia.
Tiêu chuẩn ISO/DIS 56005 Quản lý đổi mới sáng tạo - Quản lý tài sản trí tuệ
Quản lý hiệu quả tài sản trí tuệ (IP) là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững cho tổ chức, doanh nghiệp Vai trò của quản lý IP không chỉ giúp tăng cường sức cạnh tranh mà còn trở nên thiết yếu trong nền kinh tế tri thức toàn cầu hiện nay Điều này đặc biệt quan trọng không chỉ đối với các doanh nghiệp lớn mà còn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và vừa nhỏ, vì quản lý IP giúp họ tận dụng tối đa lợi ích từ đổi mới sáng tạo.
Hệ thống quản lý đổi mới sáng tạo
Nguyên tắc quản lý đổi mới sáng tạo
Nguyên tắc quản lý đổi mới sáng tạo bao gồm 08 nguyên tắc cơ bản sau:
- Nguyên tắc hiện thực hóa giá trị;
- Nguyên tắc tầm nhìn tương lai của nhà lãnh đạo;
- Nguyên tắc định hướng chiến lược;
- Nguyên tắc văn hóa đổi mới sáng tạo;
- Nguyên tắc khai thác tri thức;
- Nguyên tắc quản lý rủi ro;
- Nguyên tắc khả năng thích ứng;
- Nguyên tắc phương pháp tiếp cận hệ thống
Các nguyên tắc nêu trên là các “nguyên tắc mở” được tích hợp và điều chỉnh trong doanh nghiệp
IMS là tập hợp các yếu tố tương tác nhằm hiện thực hóa giá trị doanh nghiệp, tạo nền tảng cho hoạt động đổi mới sáng tạo và đánh giá hiệu suất hệ thống này Các yếu tố của IMS được áp dụng theo lộ trình phù hợp với bối cảnh và điều kiện cụ thể của doanh nghiệp.
Để triển khai hiệu quả Hệ thống Quản lý Đổi mới Sáng tạo (IMS), cần có sự cam kết mạnh mẽ từ Ban lãnh đạo cấp cao, nhằm thúc đẩy khả năng đổi mới sáng tạo và xây dựng văn hóa hỗ trợ cho các hoạt động đổi mới trong doanh nghiệp.
Chu trình PDCA (Kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Hành động) giúp cải tiến liên tục Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS), hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xác định và quản lý các cơ hội cũng như rủi ro liên quan đến các sáng kiến và quy trình đổi mới sáng tạo.
Các giai đoạn của Chu trình PDCA có thể tóm tắt như sau:
- Plan (lập kế hoạch, xác định mục tiêu, phạm vi, nguồn lực để thực hiện, thời gian và phương pháp đạt mục tiêu)
- Do (Triển khai thực hiện kế hoạch)
- Check (Kiểm tra kết quả thực hiện kế hoạch)
Dựa trên các kết quả đạt được, doanh nghiệp sẽ tiến hành điều chỉnh phù hợp để khởi động lại quy trình với những thông tin đầu vào mới.
Chu trình PDCA cho thấy thực chất của quá trình quản lý chất lượng là sự cải tiến liên tục và không bao giờ ngừng
Chu trình PDCA được áp dụng cho Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS) của doanh nghiệp hoặc một số đối tượng trong IMS Hình 2.1 minh họa các yêu cầu liên quan đến chu trình PDCA, từ Mục 4 đến Mục 10.
Hình 2.1 Khung IMS với các tham chiếu có liên quan
Nguồn: Tác giả xây dựng trên cơ sở [ISO 56002:2019 Innovation management - Innovation management system - Guidance ISO/TC 279]
Chu trình được xây dựng dựa trên bối cảnh (Mục 4) và khả năng lãnh đạo (Mục 5) của doanh nghiệp Chu trình được mô tả như sau:
- Kế hoạch: Thiết lập các mục tiêu và xác định các hành động cần thiết để giải quyết cơ hội và rủi ro (Mục 6) trong doanh nghiệp
- Thực hiện: Thực hiện các hoạt động hỗ trợ để thực hiện kế hoạch (Mục 7 và Mục 8)
- Kiểm tra: Giám sát và đo lường kết quả theo mục tiêu (Mục 9)
- Hành động: Thực hiện các hành động để cải thiện hiệu suất của IMS (Mục 10)
Hoạt động đổi mới sáng tạo nhằm giúp doanh nghiệp đối phó với "sự không chắc chắn" và rủi ro trong quản lý, đặc biệt trong giai đoạn đầu Khi doanh nghiệp tiến sâu vào quá trình đổi mới, mức độ "sự không chắc chắn" và rủi ro sẽ giảm dần cùng với những thành công đạt được.
Sáng kiến đổi mới sáng tạo mang tính chất "mạo hiểm", không phải tất cả đều dẫn đến thành công Sự gián đoạn hoặc thất bại trong các sáng kiến này sẽ trở thành "đầu vào" cho những ý tưởng đổi mới trong tương lai Mức độ rủi ro trong hoạt động đổi mới sáng tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Doanh nghiệp cần có "tham vọng" đổi mới sáng tạo để nâng cao khả năng thực hiện hoạt động đổi mới Để quản lý rủi ro trong quá trình đổi mới sáng tạo, các phương pháp như nâng cao kiến thức, hợp tác nội bộ và bên ngoài, cũng như đa dạng hóa danh mục đầu tư với các mức độ rủi ro khác nhau sẽ được áp dụng.
Quy trình đổi mới sáng tạo bao gồm các bước xác định cơ hội, tạo ra, xác nhận, phát triển và triển khai giải pháp, cho phép doanh nghiệp linh hoạt thích ứng với các hình thức đổi mới khác nhau Doanh nghiệp có thể thiết lập hệ thống quản lý riêng dựa trên năng lực, văn hóa và định hướng của Ban lãnh đạo cấp cao để quản lý các hoạt động đổi mới sáng tạo Việc triển khai Hệ thống Quản lý Đổi mới (IMS) sẽ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả "sự không chắc chắn" và rủi ro thông qua việc thiết lập các giả định và mô hình tổ chức phù hợp.
Quản lý đổi mới sáng tạo được áp dụng cho:
- Doanh nghiệp để phát triển khả năng quản lý hiệu quả các hoạt động đổi mới sáng tạo để đạt được kết quả mong muốn
- Khách hàng để tìm kiếm khả năng đổi mới sáng tạo của một doanh nghiệp
- Các bên liên quan để cải thiện giao tiếp thông qua sự hiểu biết chung về IMS
- Nhà cung cấp hoạt động đào tạo, tư vấn, đánh giá đổi mới sáng tạo
- Nhà hoạch định chính sách để xây dựng các chương trình hỗ trợ đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp
Quản lý đổi mới sáng tạo là cần thiết cho mọi loại hình doanh nghiệp, từ các công ty lớn đến các doanh nghiệp khởi nghiệp, và áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau Nó bao gồm các hình thức đổi mới như sản phẩm, dịch vụ, quy trình, mô hình và phương pháp Bên cạnh đó, các phương pháp đổi mới sáng tạo cũng rất đa dạng, bao gồm đổi mới nội bộ và đổi mới hướng đến người dùng, thị trường.
Bối cảnh của doanh nghiệp (Mục 4)
Doanh nghiệp cần xác định các vấn đề liên quan từ cả nội bộ lẫn bên ngoài, cũng như nhu cầu của các bên liên quan, nhằm thiết lập và xác định phạm vi của Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS) để tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần phân tích bối cảnh bên ngoài bao gồm các yếu tố kinh tế, thị trường, xã hội, văn hóa, khoa học, công nghệ, pháp lý, chính trị, địa chính trị và môi trường Ngoài ra, bối cảnh địa lý (quốc tế, quốc gia, khu vực, địa phương) và bối cảnh thời gian (kết quả trong quá khứ, tình hình hiện tại và các kịch bản tương lai) cũng rất quan trọng Qua việc đánh giá bối cảnh bên ngoài, doanh nghiệp có thể xác định khả năng chống chịu với sự thay đổi, nhận diện tác động tiềm năng của các xu hướng bên ngoài, cũng như các cơ hội và thách thức tiềm ẩn mà họ có thể gặp phải.
Doanh nghiệp cần phân tích bối cảnh nội bộ bằng cách xem xét các nguồn lực liên quan như tầm nhìn, tham vọng, định hướng chiến lược và năng lực cốt lõi Bên cạnh đó, cần đánh giá bối cảnh quản lý, bao gồm cơ cấu tổ chức, hệ thống quản lý và hiệu suất đổi mới sáng tạo Doanh nghiệp cũng nên xem xét bối cảnh hoạt động như quy trình lập ngân sách và kiểm soát Cuối cùng, việc đánh giá bối cảnh nguồn lực, bao gồm con người, kiến thức, kỹ năng, công nghệ và thương hiệu, là rất quan trọng Qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá tiềm năng và sự trưởng thành của các mô hình giá trị hiện tại, cũng như khả năng thích ứng của các chiến lược và quy trình trong hoạt động đổi mới sáng tạo.
Nhu cầu của các bên liên quan
Doanh nghiệp xác định, xem xét nhu cầu của các bên liên quan (nội bộ hoặc bên ngoài) về việc áp dụng IMS
Các bên liên quan nội bộ gồm nhân viên (ở tất cả các cấp) và những người làm việc khác (đại diện tại doanh nghiệp)
Các bên liên quan bên ngoài, bao gồm khách hàng, công dân, cộng đồng, nhóm lợi ích, đối tác, nhà cung cấp, đơn vị tư vấn, đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp tài trợ, cơ quan chính quyền và hiệp hội thương mại, có nhiều nhu cầu khác nhau Những nhu cầu này bao gồm mong muốn hiện tại và tương lai, yêu cầu về mức độ mới lạ và nhu cầu thay đổi Họ cũng quan tâm đến thị trường hiện có hoặc khả năng tạo ra thị trường mới, cũng như dịch vụ và sản phẩm mới, quy trình, mô hình và phương pháp mới Hơn nữa, chuỗi giá trị của doanh nghiệp và các yêu cầu theo quy định của pháp luật cũng là những yếu tố quan trọng mà các bên liên quan cần xem xét.
Xác định phạm vi của IMS
Doanh nghiệp cần xác định ý tưởng và khả năng áp dụng đổi mới sáng tạo để thiết lập phạm vi của Hệ thống Quản lý Đổi mới Sáng tạo (IMS) Trong quá trình này, doanh nghiệp phải xem xét các yếu tố bên ngoài và bên trong, nhu cầu của các bên liên quan, cũng như sự tương tác của IMS với các hệ thống quản lý khác Đổi mới sáng tạo nhằm tạo ra giá trị trong các lĩnh vực có sự không chắc chắn và rủi ro cao, do đó, phạm vi của IMS liên quan đến các yếu tố như dịch vụ, quy trình, cấu trúc, chức năng, đối tác, hợp tác, địa lý và thời gian.
Doanh nghiệp cần xây dựng, duy trì và cải tiến Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS) để phù hợp với mục tiêu đổi mới sáng tạo Điều này được thực hiện thông qua các quy trình, hoạt động hỗ trợ cần thiết và các nguyên tắc quản lý đổi mới sáng tạo.
Mục tiêu của đổi mới sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chiến lược đổi mới, từ đó xây dựng văn hóa hỗ trợ và hợp tác trong doanh nghiệp.
Văn hóa hỗ trợ trong doanh nghiệp là yếu tố then chốt thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo ra môi trường làm việc cởi mở và kích thích sự tò mò Doanh nghiệp cần khuyến khích ý tưởng mới, thử nghiệm và thay đổi, đồng thời thúc đẩy sự kết nối và hợp tác cả trong và ngoài tổ chức Việc tôn trọng sự đa dạng trong quan điểm đổi mới, chia sẻ giá trị và niềm tin sáng tạo là rất quan trọng Để xây dựng văn hóa này, lãnh đạo cần thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với đổi mới, công nhận và hỗ trợ những cá nhân có sáng kiến, phát triển năng lực đổi mới và đánh giá văn hóa qua các chỉ số liên quan.
Doanh nghiệp cần xây dựng phương pháp quản lý hợp tác đổi mới sáng tạo với các bên liên quan để chia sẻ kiến thức và tài nguyên Để thúc đẩy hợp tác này, cần xem xét chiến lược, mục tiêu, khả năng và nguồn lực hiện có Doanh nghiệp cũng cần xác định cách tiếp cận, phương pháp và thỏa thuận hợp tác với đối tác bên ngoài, đồng thời chú ý đến yêu cầu về sở hữu trí tuệ Việc xây dựng niềm tin, sự tôn trọng và cởi mở giữa các bên là yếu tố quan trọng trong quá trình hợp tác đổi mới sáng tạo.
Hợp tác đổi mới sáng tạo giúp xác định nhu cầu của các bên liên quan, đồng thời thúc đẩy việc chia sẻ ý tưởng, kiến thức và bí quyết trong hoạt động này Qua việc khai thác cơ sở hạ tầng và danh mục đầu tư, các bên có thể cùng nhau sử dụng nguồn lực để thực hiện các hoạt động đổi mới sáng tạo hiệu quả hơn.
Sự hợp tác đổi mới sáng tạo diễn ra giữa các nhóm, phòng ban và đơn vị trong doanh nghiệp, bất kể chức năng có giống nhau hay khác nhau Hình thức hợp tác này không chỉ bao gồm các thành viên trong tổ chức mà còn mở rộng đến khách hàng, đối tác, nhà cung cấp, hiệp hội và các bên liên quan khác.
Khả năng lãnh đạo (Mục 5)
Cam kết của lãnh đạo doanh nghiệp
Ban lãnh đạo cấp cao thể hiện cam kết đối với IMS thông qua các hoạt động cụ thể sau:
- Chịu trách nhiệm về hiệu lực và hiệu quả của IMS
- Thiết lập tầm nhìn, chiến lược, chính sách và mục tiêu đổi mới sáng tạo phù hợp với bối cảnh và định hướng chiến lược của doanh nghiệp
- Thúc đẩy văn hóa hỗ trợ hoạt động đổi mới sáng tạo
- Đảm bảo việc áp dụng và tích hợp các yêu cầu IMS vào các quy trình và tổ chức hiện có của doanh nghiệp
- Đảm bảo các nguồn lực cần thiết cho IMS
- Tạo ra nhận thức và truyền đạt tầm quan trọng của quản lý đổi mới sáng tạo hiệu quả và áp dụng hướng dẫn IMS cho doanh nghiệp
- Khuyến khích và công nhận các cá nhân thực hiện đổi mới sáng tạo, tạo điều kiện học hỏi từ thành công và thất bại
- Thúc đẩy kế hoạch cải tiến liên tục IMS
Ban lãnh đạo cấp cao cần thể hiện cam kết với giá trị đổi mới sáng tạo bằng cách xác định các cơ hội dựa trên nhu cầu hiện tại, cân bằng giữa cơ hội và rủi ro, xem xét khả năng thất bại, và cho phép thử nghiệm liên quan đến khách hàng và các bên liên quan để kiểm tra các giả thuyết.
Ban lãnh đạo cấp cao cần thiết lập và duy trì tầm nhìn đổi mới sáng tạo bằng cách đánh giá tác động của các hoạt động đổi mới đối với tương lai doanh nghiệp Họ cũng cần lựa chọn và xây dựng chiến lược, chính sách và mục tiêu đổi mới sáng tạo, đồng thời truyền cảm hứng cho mọi người hướng tới tầm nhìn này Điều này không chỉ nâng cao uy tín của doanh nghiệp mà còn thu hút các bên liên quan quan trọng.
Ban lãnh đạo cấp cao đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập, thực hiện và duy trì chiến lược đổi mới sáng tạo nhằm khẳng định tầm quan trọng của các hoạt động này trong doanh nghiệp Chiến lược đổi mới sáng tạo cần được đánh giá dựa trên một số yêu cầu nhất định để đảm bảo hiệu quả và sự phát triển bền vững.
- Bối cảnh của doanh nghiệp
- Tầm nhìn và chính sách đổi mới sáng tạo
- Vai trò, trách nhiệm và quyền hạn
- Các mục tiêu đổi mới sáng tạo và các kế hoạch để thực hiện
- Tổ chức của doanh nghiệp
- Các quy trình hỗ trợ, phân bổ nguồn lực
Chiến lược đổi mới sáng tạo cần tập trung vào việc hiện thực hóa giá trị trong bối cảnh không chắc chắn, yêu cầu sự cân bằng giữa quyết định dựa trên giả định và thực tiễn Chiến lược này giúp doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ hơn về các quyết định nhằm đạt được mục tiêu đổi mới sáng tạo, đồng thời thu hút và truyền cảm hứng cho doanh nghiệp trong việc triển khai các hoạt động đổi mới một cách mạnh mẽ.
Chính sách đổi mới sáng tạo
Ban lãnh đạo cấp cao đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì chính sách đổi mới sáng tạo, nhằm cam kết thực hiện các hoạt động đổi mới trong doanh nghiệp Chính sách này cần phải phù hợp với mục tiêu và bối cảnh cụ thể của doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ các định hướng chiến lược và tầm nhìn đổi mới sáng tạo của tổ chức.
Chính sách đổi mới sáng tạo xác định các nguyên tắc quản lý nhằm thiết lập chiến lược và mục tiêu cụ thể cho việc đổi mới Nó cam kết cải tiến liên tục Hệ thống Quản lý Đổi mới Sáng tạo (IMS) trong doanh nghiệp Chính sách này được trình bày dưới dạng tài liệu thông tin để dễ dàng truyền đạt và áp dụng rộng rãi trong tổ chức.
Lập kế hoạch (Mục 6)
Khi lập kế hoạch cho Hệ thống Quản lý Thông tin (IMS), doanh nghiệp cần xem xét các vấn đề liên quan đến nhu cầu, kỳ vọng và yêu cầu của mình, đồng thời xác định các cơ hội và rủi ro cần được giải quyết để tối ưu hóa hiệu quả của IMS.
Việc lập kế hoạch cho Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS) cần phải chấp nhận các rủi ro nhằm đạt được sự cải tiến liên tục, đồng thời phải giảm thiểu những tác động không mong muốn.
Lập kế hoạch là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nhanh chóng hành động để tận dụng cơ hội và ứng phó với rủi ro Qua việc xem xét “sự không chắc chắn” liên quan đến các cơ hội và rủi ro, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định sáng suốt và hiệu quả hơn.
Lập kế hoạch là bước quan trọng giúp doanh nghiệp tích hợp và thực hiện các hành động trong quy trình Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS), đồng thời đánh giá hiệu quả của những hành động này Ngoài việc nhận diện cơ hội và rủi ro ảnh hưởng đến hệ thống quản lý, doanh nghiệp cũng có thể khai thác những cơ hội này để phát triển các sáng kiến đổi mới sáng tạo mạnh mẽ.
Doanh nghiệp cần thiết lập mục tiêu đổi mới sáng tạo ở mọi cấp độ, đảm bảo sự phù hợp với chính sách đổi mới sáng tạo và hướng tới tầm nhìn dài hạn Điều này giúp duy trì tính nhất quán trong các mục tiêu đổi mới sáng tạo của toàn bộ doanh nghiệp.
Mục tiêu đổi mới sáng tạo cần được theo dõi, truyền đạt và cập nhật kịp thời, với yêu cầu có thể đo lường và kiểm chứng Doanh nghiệp cần lưu giữ thông tin về các mục tiêu này và xác định các nội dung trọng tâm, đối tượng tham gia, yêu cầu cụ thể, cá nhân chịu trách nhiệm, tiến độ hoàn thành, tiêu chí đánh giá sáng kiến, chỉ số hiệu suất và phương thức bảo vệ kết quả đổi mới sáng tạo Để triển khai kế hoạch hiệu quả, doanh nghiệp cần điều chỉnh cấu trúc tổ chức phù hợp với quy mô, đảm bảo rằng các đổi mới không ảnh hưởng đến dịch vụ hiện có, và điều chỉnh quy trình để đáp ứng mức độ không chắc chắn.
Doanh nghiệp cần quản lý và đánh giá danh mục đầu tư đổi mới sáng tạo để đảm bảo sự liên kết với chiến lược và mục tiêu đổi mới sáng tạo, đồng thời duy trì tính nhất quán giữa các sáng kiến Việc tối ưu hóa nguồn lực, công nghệ, nền tảng và quy trình là rất quan trọng, cùng với việc cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận Cuối cùng, doanh nghiệp cần cải thiện và điều chỉnh các danh mục, chiến lược và mục tiêu đổi mới sáng tạo để đạt được hiệu quả cao nhất.
Quản lý danh mục đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp tối ưu hóa và mở rộng dịch vụ hiện tại, đồng thời phát triển các giải pháp mới cho khách hàng và các bên liên quan Trong một số trường hợp, doanh nghiệp cũng có thể xem xét việc mở rộng sang các thị trường mới.
Thực hiện (Mục 7, Mục 8)
Doanh nghiệp cần xác định và cung cấp kịp thời các nguồn lực thiết yếu để thiết lập, thực hiện, bảo trì và cải tiến liên tục Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS) Việc áp dụng cách tiếp cận chủ động, minh bạch, linh hoạt và thích ứng là rất quan trọng để đảm bảo nguồn lực được cung cấp hiệu quả Đặc biệt, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc tích lũy dài hạn cho các hoạt động đổi mới sáng tạo, với nguồn lực cho đổi mới sáng tạo được tách biệt rõ ràng khỏi các hoạt động khác.
Doanh nghiệp cần xác định và quản lý đội ngũ nhân sự cần thiết để thực hiện hiệu quả Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS) Chính sách thu hút, tuyển dụng và đãi ngộ nhân viên phải được thiết lập, kèm theo cơ chế ưu đãi phù hợp, bao gồm cả ưu đãi tài chính và phi tài chính Đồng thời, doanh nghiệp cần bảo vệ các ý tưởng đổi mới sáng tạo, đặc biệt là những ý tưởng có mức độ rủi ro cao, và áp dụng các chế tài bảo hộ sở hữu trí tuệ, xử lý bằng sáng chế và khai thác các sáng kiến trong nội bộ.
Doanh nghiệp cần thiết lập cơ chế quản lý thời gian hiệu quả cho việc thực hiện Hệ thống Quản lý Đổi mới Sáng tạo (IMS) Việc phân bổ thời gian nên được thực hiện một cách cân bằng cho các hoạt động đổi mới sáng tạo, ví dụ như tính theo tỷ lệ phần trăm thời gian làm việc chung Đồng thời, cần xác định thời gian cụ thể cho từng sáng kiến và các quy trình đổi mới sáng tạo khác nhau để đạt được hiệu quả tối ưu.
Doanh nghiệp cần thiết lập một cách tiếp cận hiệu quả để quản lý kiến thức, bao gồm việc thu thập thông tin và kinh nghiệm từ cả bên trong lẫn bên ngoài Việc phân tích dữ liệu hiệu suất từ các bài học thành công và thất bại là rất quan trọng Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải duy trì cơ chế phù hợp để phân tích thông tin và quản lý kiến thức hiện tại và tương lai Nguồn kiến thức bên ngoài có thể đến từ người dùng, khách hàng, đối tác, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, chuyên gia tư vấn, cơ sở dữ liệu, mạng lưới chuyên gia và các hội nghị.
Doanh nghiệp cần xác định và cung cấp nguồn tài chính hợp lý để thực hiện hiệu quả Hệ thống Quản lý Đổi mới Sáng tạo (IMS) Cụ thể, doanh nghiệp nên xem xét các cơ hội tài chính và rủi ro liên quan đến hoạt động đổi mới sáng tạo Việc thiết lập các nguyên tắc tài trợ và phân bổ nguồn tài chính cho đổi mới sáng tạo, chẳng hạn như một tỷ lệ phần trăm của ngân sách hàng năm hoặc chỉ định các quỹ cho các sáng kiến đổi mới, là rất quan trọng Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần xây dựng các nguyên tắc đầu tư, bao gồm đầu tư vào khởi nghiệp và đầu tư mạo hiểm, nhằm tối ưu hóa hiệu quả tài chính cho các hoạt động đổi mới.
- Doanh nghiệp cần xác định, cung cấp và duy trì cơ sở hạ tầng
Để triển khai hiệu quả Hệ thống Quản lý Thông tin (IMS), doanh nghiệp cần kết hợp giữa thực và ảo Việc đánh giá và xem xét các cơ sở hạ tầng quan trọng như công nghệ, công cụ và phương pháp mới trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 là rất cần thiết Cơ sở hạ tầng hỗ trợ đổi mới sáng tạo bao gồm các tòa nhà, cơ sở vật chất như môi trường sáng tạo, phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển, không gian sản xuất, cùng với các thiết bị nghiên cứu, mô phỏng, phần cứng, phần mềm, công nghệ tiên tiến và mạng lưới kiến thức, thị trường.
Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tiếp cận để phát triển và quản lý năng lực, xác định các năng lực cần thiết cho những người tham gia trực tiếp nhằm nâng cao hiệu quả của Hệ thống Quản lý Thông tin (IMS) Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần đánh giá các năng lực hiện có và xác định những khoảng trống cần khắc phục để triển khai IMS một cách hiệu quả.
Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch định kỳ để đánh giá và cải thiện năng lực sáng tạo, đồng thời xem xét hiệu quả của các hoạt động đổi mới sáng tạo đã thực hiện Bên cạnh đó, việc xem xét nhu cầu về năng lực thuê ngoài, như hợp tác với chuyên gia tư vấn hoặc các đối tác bên ngoài, cũng rất quan trọng để nâng cao hiệu quả đổi mới sáng tạo.
Năng lực có thể bao gồm khả năng:
Quản lý các hoạt động đổi mới sáng tạo bao gồm lãnh đạo hiệu quả, quản lý thay đổi, và phân bổ nguồn lực hợp lý Điều này đòi hỏi việc thu hút và trao quyền cho mọi người, tạo điều kiện cho sự tham gia và hợp tác trong nhóm Đồng thời, cần thúc đẩy văn hóa hỗ trợ đổi mới sáng tạo, quản lý sự không chắc chắn và rủi ro, tiến hành nghiên cứu có hệ thống, và quản lý sở hữu trí tuệ một cách hiệu quả.
Xác định những hiểu biết và cơ hội là bước quan trọng trong việc phát triển chiến lược kinh doanh Các phương pháp như phân tích thị trường và công nghệ, nhận diện các điểm "tắc nghẽn" và khoảng cách, cũng như thử nghiệm dựa trên dữ liệu và kiểm tra giả thuyết sẽ giúp tối ưu hóa quy trình ra quyết định Thêm vào đó, tư duy thiết kế và lập kế hoạch kịch bản sẽ hỗ trợ trong việc dự đoán các xu hướng tương lai, trong khi phân tích dữ liệu lớn cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi của người tiêu dùng và thị trường.
Để nhận ra giá trị, cần tạo ra ý tưởng và phát triển các khái niệm thông qua việc triển khai các giải pháp sáng tạo Điều này bao gồm việc rèn luyện kỹ năng khám phá như đặt câu hỏi, quan sát, thử nghiệm và kết nối thông tin Bên cạnh đó, phân tích thị trường và mô hình hóa giá trị cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng tất cả các cá nhân liên quan đến công việc đổi mới sáng tạo đều hiểu rõ tầm nhìn, chiến lược, chính sách và mục tiêu đổi mới sáng tạo Họ cần nhận thức được ý nghĩa và tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo đối với sự phát triển của doanh nghiệp, cũng như đóng góp của mình vào hiệu quả của Hệ thống Quản lý Đổi mới Sáng tạo (IMS), bao gồm cả lợi ích về hiệu suất đổi mới Ngoài ra, cần nhấn mạnh các tác động tiêu cực nếu không tuân thủ hướng dẫn IMS và sự sẵn sàng hỗ trợ cho các hoạt động đổi mới sáng tạo trong tổ chức.
Doanh nghiệp cần xác định rõ thông tin liên lạc nội bộ và bên ngoài liên quan đến Hệ thống Quản lý Thông tin (IMS) Điều này bao gồm việc xác định nội dung giao tiếp, mục tiêu giao tiếp, thời điểm và cách thức giao tiếp, cũng như đối tượng tham gia giao tiếp.
Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng, đồng thời góp phần xây dựng giá trị thương hiệu cho doanh nghiệp trong quá trình đổi mới sáng tạo.
Truyền thông nội bộ bao gồm các hình thức như cuộc họp nhóm, bảng thông báo, mạng nội bộ, bản tin và hội nghị nhân viên, trong khi truyền thông bên ngoài bao gồm trang web, báo cáo thường niên, tài liệu sách trắng, giao ban tài chính, quảng cáo, thông cáo báo chí, và các sự kiện như triển lãm thương mại Các kênh này giúp kết nối với người dùng, khách hàng, đối tác và nhà cung cấp, tạo ra một mạng lưới thông tin hiệu quả.
Về thông tin tài liệu
Đánh giá hiệu suất (Mục 7)
Theo dõi, đo lường, phân tích và đánh giá
Doanh nghiệp cần theo dõi và đo lường các chỉ số hiệu suất đổi mới sáng tạo để đánh giá hiệu quả của quá trình đổi mới Các chỉ số này phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và khả năng áp dụng trong thực tiễn.
Các chỉ số đầu vào quan trọng bao gồm số lượng ý tưởng, số lượng sáng kiến đổi mới, tiềm năng tạo ra giá trị từ các ý tưởng, cùng với tri thức và hiểu biết mới Ngoài ra, nguồn lực và năng lực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của quá trình đổi mới sáng tạo.
Các chỉ số liên quan đến hoạt động bao gồm hiệu suất thử nghiệm, số lượng và tỷ lệ nhân viên, quản lý hoặc người dùng tham gia Ngoài ra, cần đánh giá hiệu quả hợp tác, hiệu quả áp dụng công cụ và phương pháp mới, thời gian thu lợi nhuận, thời gian tiếp thị và giá trị thương hiệu.
Các chỉ số quan trọng liên quan đến đầu ra bao gồm số lượng ý tưởng được thực hiện, tỷ lệ thành công của các sáng kiến đổi mới, lợi ích thu được từ đầu tư vào đổi mới sáng tạo, cũng như sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận Ngoài ra, thị phần, tỷ lệ chấp nhận và sự hài lòng của người dùng cũng là những yếu tố cần xem xét Tốc độ lan tỏa của hoạt động đổi mới, lợi ích xã hội, tiết kiệm chi phí và giá trị hình ảnh của doanh nghiệp đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các hoạt động đổi mới sáng tạo.
Các chỉ số hiệu suất đổi mới sáng tạo (IMS) được áp dụng và cải thiện ở cấp độ hệ thống trong điều kiện thích hợp Doanh nghiệp tiến hành đánh giá các yếu tố của IMS, sự tương tác giữa các yếu tố này, và kết quả triển khai IMS trong tổ chức Để theo dõi và đánh giá hiệu suất, doanh nghiệp sử dụng các chỉ số để đo lường, phân tích và so sánh với các doanh nghiệp khác.
Doanh nghiệp cần phân tích và đánh giá hiệu suất đổi mới sáng tạo cùng với hiệu lực và hiệu quả của Hệ thống Quản lý Đổi mới Sáng tạo (IMS) Quá trình này dựa trên việc thực hiện và phân phối giá trị, liên quan đến chiến lược và mục tiêu đổi mới sáng tạo, cũng như kết quả từ các hoạt động đổi mới Các yếu tố trong IMS và sự tương tác giữa chúng cũng đóng vai trò quan trọng Việc áp dụng các công cụ và phương pháp theo dõi, đo lường, phân tích và đánh giá sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào bối cảnh và tầm nhìn của doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu suất đổi mới sáng tạo.
Kết quả phân tích giúp đánh giá mức độ hiểu biết về bối cảnh doanh nghiệp, cam kết lãnh đạo, hiệu quả thực hiện hoạt động, chiến lược đổi mới sáng tạo, cũng như hiệu lực và hiệu quả của quy trình hỗ trợ đổi mới sáng tạo Ngoài ra, nó còn cung cấp thông tin về việc chia sẻ kiến thức thành công và thất bại, cùng các yếu tố cải tiến Hệ thống Quản lý Thông tin (IMS).
Doanh nghiệp cần tiến hành kiểm toán nội bộ theo kế hoạch để đánh giá sự phù hợp của Hệ thống Quản lý Tích hợp (IMS) với các yêu cầu của mình, cũng như mức độ thực hiện và duy trì hiệu quả của IMS Để thực hiện điều này, doanh nghiệp phải lập kế hoạch và duy trì một chương trình kiểm toán rõ ràng, bao gồm các yêu cầu, tần suất, phương pháp, trách nhiệm và tầm quan trọng của các quy trình liên quan Ngoài ra, việc xác định mục tiêu, tiêu chí và phạm vi kiểm toán là rất cần thiết, cùng với việc lựa chọn kiểm toán viên để đảm bảo tính khách quan và công bằng Cuối cùng, kết quả kiểm toán cần được báo cáo cho Ban lãnh đạo để đưa ra các quyết định phù hợp.
Kiểm toán nội bộ giúp doanh nghiệp có phương án khắc phục phù hợp, xác định các hoạt động tiếp theo trong doanh nghiệp
Rà soát quy trình quản lý
Ban lãnh đạo cần xem xét và rà soát quy trình quản lý IMS của doanh nghiệp theo kế hoạch và thời gian đã định, nhằm đảm bảo hiệu lực, hiệu quả và tính phù hợp Việc rà soát này có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ các yếu tố của IMS, tùy thuộc vào bối cảnh doanh nghiệp Đánh giá quy trình quản lý đầu vào cần xem xét các quy trình IMS trước đó, các thay đổi liên quan, thông tin về hiệu suất IMS, và các hành động khắc phục Đồng thời, cần đánh giá tính nhất quán giữa tầm nhìn đổi mới sáng tạo, chiến lược và chính sách với định hướng chiến lược của doanh nghiệp Cuối cùng, quy trình quản lý đầu ra cần được đánh giá thông qua các quyết định, hành động và theo dõi cơ hội cải tiến cũng như nhu cầu thay đổi IMS và sự sẵn sàng thay đổi của doanh nghiệp.
Cải thiện (Mục 10)
Dựa trên đánh giá hiệu suất, doanh nghiệp xác định và lựa chọn cơ hội cải tiến, thực hiện các biện pháp điều chỉnh đối với Hệ thống Quản lý Thông tin (IMS) nhằm khắc phục điểm yếu và khoảng trống, giảm thiểu độ lệch và sự không phù hợp của hệ thống Các biện pháp điều chỉnh này cần được thực hiện kịp thời, đầy đủ và hiệu quả để nâng cao hiệu suất của IMS.
Khi xảy ra sai lệch hoặc không phù hợp, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp kiểm soát và sửa chữa kịp thời Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải đánh giá và hành động để loại bỏ nguyên nhân gây ra sự sai lệch hoặc không phù hợp, nhằm cải thiện quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các biện pháp khắc phục, đồng thời xác định các cơ hội và rủi ro trong quá trình lập kế hoạch và thực hiện thay đổi Hệ thống Quản lý Thông tin (IMS) khi cần thiết.
Doanh nghiệp cần liên tục cải thiện sự phù hợp, đầy đủ, hiệu lực và hiệu quả của IMS.