Mô hình vietgap và áp dụng cho công ty cổ phần giống bò sữa mộc châu Mô hình vietgap và áp dụng cho công ty cổ phần giống bò sữa mộc châu Mô hình vietgap và áp dụng cho công ty cổ phần giống bò sữa mộc châu
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của bài viết là đánh giá thực trạng và các yếu tố tác động đến sự phát triển chăn nuôi bò sữa theo tiêu chuẩn VietGAHP tại Công ty Cổ phần Giống Bò Sữa Mộc Châu Dựa trên những đánh giá này, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi bò sữa theo tiêu chuẩn VietGAHP.
Mục tiêu của bài viết là phân tích thực trạng áp dụng bộ tiêu chuẩn VietGAHP tại Công ty Cổ phần Giống Bò sữa Mộc Châu, nhấn mạnh những lợi ích và bất cập trong quá trình sản xuất Qua nghiên cứu, bài viết chỉ ra rằng việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhưng cũng gặp phải một số thách thức cần khắc phục để nâng cao hiệu quả sản xuất.
+ Đánh giá thực trạng triển phát triển và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng phát triển chăn nuôi bò sữa theo tiêu chuẩn VietGAHP.
+ Đề xuất một số giải pháp đẩy mạnh phát triển chăn nuôi bò sữa theo tiêu chuẩn VietGAHP trong thời gian tới.
Bài học rút ra cho tổ chức là hiệu quả chung cần phản ánh mục tiêu chất lượng sản phẩm, đồng thời phát triển bền vững và bảo vệ môi trường Qua bài viết, chúng ta có thể nhận diện những kinh nghiệm quan trọng về việc áp dụng VietGAHP trong sản xuất chăn nuôi, từ đó xác định phương pháp áp dụng phù hợp để đạt được hiệu quả cao nhất.
Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, bài tiểu luận được xây dựng dựa trên lý thuyết và thông tin từ các trang web chính thức của công ty Qua việc đọc tài liệu và phân tích các khía cạnh liên quan, thông tin từ nhiều nguồn tin cậy được tổng hợp, tạo nền tảng vững chắc cho việc hoàn thiện nội dung.
Ý nghĩa thực tiễn
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn VietGap được lựa chọn giống cẩn thận và quy trình nuôi trồng được chăm sóc kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn ở mức cao nhất.
Tiêu chuẩn VietGap đã cải thiện hoạt động trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản, hướng tới sự chuyên môn hóa và đồng bộ trong tất cả các quy trình Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả sản xuất cao.
Áp dụng tiêu chuẩn VietGap không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn ngăn chặn việc lạm dụng sức lao động của nông dân Việc sản xuất theo tiêu chuẩn này hướng tới một nền nông nghiệp bền vững và công bằng hơn.
Tiêu chuẩn VietGap đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân, đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ hệ sinh thái, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Kết cấu/Bố cục
Chương 1: Lý thuyết về quản trị chất lượng
Chương 2: Phân tích về Công Ty Cổ Phần Giống Bò Sữa Mộc Châu áp dụng mô hình VIETGAHP
Chương 3: Bài học kinh nghiệm
LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
Một số khái niệm
1.1.1 Khái niệm về chất lượng
Quan niệm siêu việt về chất lượng sản phẩm nhấn mạnh rằng chất lượng chính là sự xuất sắc và hoàn hảo nhất Tuy nhiên, định nghĩa này mang tính trừu tượng, khiến cho việc xác định chất lượng sản phẩm một cách chính xác trở nên khó khăn.
Theo Tổ chức kiểm tra chất lượng Châu Âu: “Chất lượng là mức phù hợp của sản phẩm đối với yêu cầu của người tiêu dùng”.
Theo W.E Deming, chất lượng được định nghĩa là khả năng dự đoán tính đồng đều và độ tin cậy của sản phẩm, với chi phí hợp lý và được thị trường chấp nhận.
1.1.2 Khái niệm về quản trị chất lượng
Theo giáo sư Theo Johns từ trường đại học Bradford, quản trị chất lượng sản phẩm bao gồm các hoạt động và kỹ thuật nhằm đạt được và duy trì chất lượng cho sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ Điều này không chỉ liên quan đến việc theo dõi chất lượng mà còn bao gồm việc xác định và loại bỏ nguyên nhân gây ra các vấn đề về chất lượng, nhằm đảm bảo rằng yêu cầu của khách hàng luôn được đáp ứng.
Quản trị chất lượng sản phẩm và dịch vụ là quá trình giám sát các hoạt động trong tổ chức nhằm đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm và dịch vụ cung cấp Điều này không chỉ bao gồm việc kiểm soát các phương tiện sản xuất mà còn giúp đạt được và duy trì mức chất lượng mong muốn trong doanh nghiệp.
Tổng quan về tiêu chuẩn VietGAP
Thực hành nông nghiệp tốt được định nghĩa là việc áp dụng kiến thức hiện có nhằm đảm bảo tính bền vững về môi trường, kinh tế và xã hội trong quy trình sản xuất và hậu sản xuất tại trang trại Mục tiêu của những thực hành này là tạo ra thực phẩm an toàn, lành mạnh và các sản phẩm nông nghiệp không phải thực phẩm.
GAP, hay Thực hành Nông nghiệp Tốt, lần đầu tiên được phát triển bởi một nhóm các nhà bán lẻ châu Âu vào năm 1997 Nhóm công tác sản phẩm tươi sống đã thiết lập các tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt nhằm hài hòa hóa các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm trong Liên minh châu Âu Sáng kiến này ra đời để đáp ứng mối quan tâm của người tiêu dùng và các quy định pháp lý châu Âu về an toàn thực phẩm.
Tiêu chuẩn EurepGAP, viết tắt của Nhóm làm việc sản xuất nhà bán lẻ châu Âu và Thực hành nông nghiệp tốt, đã trở thành tiêu chuẩn bán lẻ thực phẩm chung cho thị trường châu Âu kể từ khi ra đời (Asfaw et al., 2010) Đến năm 2007, EurepGAP được đổi tên thành GlobalGAP để phản ánh sự gia tăng sử dụng của các quốc gia ngoài châu Âu Hiện nay, GlobalGAP được công nhận rộng rãi như một tiêu chuẩn thực phẩm tư nhân quốc tế (Annor, Mensah-Bonsu).
&Jatoe, 2016; Herzfeld, Drescher, & Grebitus, 2011) và GlobalGAP được các nhà sản xuất ở nhiều quốc gia áp dụng sản xuất nông sản cho thị trường xuất khẩu (Annor et al., 2016).
Bên cạnh tiêu chuẩn GlobalGAP, nhiều quốc gia đã phát triển và áp dụng các tiêu chuẩn GAP riêng của mình dựa trên nền tảng này Các tiêu chuẩn GAP này được gọi là GAP công cộng, khác với GAP tư nhân, chủ yếu do các nhà bán lẻ quốc tế quản lý.
Ví dụ: về các GAP công cộng bao gồm: Q-GAP ở Thái Lan, PhilGAP ở Philippines, MyGAP ở Malaysia và VietGAP tại Việt Nam.
Chương trình VietGAP, theo đánh giá của Chính phủ Việt Nam, là một phần trong chuỗi các chương trình và chính sách rộng lớn nhằm thúc đẩy nền kinh tế, đặc biệt là hệ thống thực phẩm nông nghiệp (MARD, 2008a).
Việt Nam đang chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, trong đó hệ thống thực phẩm nông nghiệp cũng đang chuyển mình từ truyền thống sang hiện đại.
&Qaim, 2009) Chương trình VietGAP được coi là một phần của quá trình chuyển đổi công nghệ đang diễn ra tại Việt Nam.
1.2.1 Lợi ích khi áp dụng VietGAP Đối với chăn nuôi: Tạo ra sản phẩm an toàn và chất lượng, sản phẩm dễ dàng được lưu thông trên thị trường khi có chứng nhận làm giấy thông hành tiêu thụ tại các siêu thị, thậm chí xuất khẩu ra nước ngoài, vào các thị trường khó tính vì đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm nhờ những biện pháp phòng chống dịch bệnh triệt để mà số gia súc gai cầm, động vật ốm chết giảm Dịch bệnh không xảy ra nên chi phí cho các loại thuốc chữa bệnh cũng giảm, từ đó nâng cao lợi nhuận cho người chăn nuôi Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh, tạo uy tín cho khách hàng trên thị trường Giúp nhà sản xuất phản ứng kịp thời hơn với các vấn đề trong sản xuất liên quan đến an toàn, vệ sinh thực phẩm thông qua việc kiểm soát sản xuất Chi phí thấp, hiệu quả cao do giảm thiểu được chi phí đền bù khiếu kiện, tái chế sản phẩm góp phần làm nên thương hiệu hàng Việt Đáp ứng qui định của nhà nước và các nước dự định bán hàng trong hiện tại và tương lai về quản lý chất lượng. Đối với xã hội: Đây chính là bằng chứng để khẳng định tên tuổi của các sản phẩm thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi của Việt Nam, tăng kim ngạch xuất khẩu do vượt qua được các rào cản kỹ thuật, không vi phạm các quy định, yêu cầu của các nước nhập khẩu Áp dụng VietGAP làm thay đổi tập quán sản xuất hiện nay, xã hội giảm bớt được chi phí y tế, người dân được sử dụng sản phẩm an toàn vệ sinh thực phẩm nghĩa là đã nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội. Đối với nhà sản xuất: Giúp nhà sản xuất phản ứng kịp thời hơn với các vấn đề trong sản xuất liên quan đến an toàn, vệ sinh thực phẩm thông qua việc kiểm soát sản xuất trong các khâu làm đất, chăn nuôi cho đến khi thu hoạch, tạo ra sản phẩm có chất lượng cao, ổn định Những cơ sở sản xuất áp dụng quy trình và được cấp chứng chỉ VietGAP sẽ mang lại lòng tin cho nhà phân phối, người tiêu dùng và cơ quan quản lý Chứng chỉ VietGAP giúp người sản xuất xây dựng thương hiệu sản phẩm và tạo thị trường tiêu thụ ổn định Đối với doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu: Nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng nên sẽ bảo đảm chất lượng đầu ra của sản phẩm, vì thế giữ được uy tín với khách hàng và nâng cao doanh thu Do nguồn nguyên liệu đầu vào đã được bảo đảm, các doanh nghiệp có thể giảm bớt chi phí và thời gian cho việc kiểm tra mẫu thủy sản đầu vào Giảm nguy cơ sản phẩm bị cấm nhập khẩu hoặc bị kiểm tra 100% khi nhập do không đảm bảo yêu cầu về dư lượng hóa chất. Đối với người tiêu dùng: Người tiêu dùng sẽ được sử dụng những sản phẩm có chất lượng an toàn vệ sinh thực phẩm, đó cũng là mục tiêu chính và lợi ích lớn nhất mà VietGAP mang lại Với việc đề ra các nguy cơ và quy định thực hiện, VietGAP sẽ tạo nên quyền được đòi hỏi của người tiêu dùng, từ đó góp phần tạo lên một thế hệ những người tiêu dùng dễ dàng nhận biết được sản phẩm bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm trên thị trường khi thấy có chứng nhận hoặc dấu chứng nhận sản phẩm VietGAP, đây cũng là động lực chính thúc đẩy người dân và các nhà sản xuất phải cải tiến để sản xuất và cung ứng các sản phẩm tốt từ nông nghiệp cho xã hội
1.2.2 Vai trò của chứng nhận VietGAP
+ Tạo ra sản phẩm an toàn và chất lượng.
+ Sản phẩm được công nhận theo tiêu chuẩn của
Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào thực phẩm an toàn là điều cần thiết để bảo vệ người tiêu dùng khỏi nguy cơ thực phẩm không an toàn, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe.
+ Chất lượng và giá cả của sản phẩm luôn ổn định.
+ Tạo lợi thế cạnh tranh, nâng cao thương hiệu của nhà sản xuất, chế biến, phân phối.
+ Tạo lập một ngành chăn nuôi bền vững với việc giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường và đảm bảo lợi ích xã hội.
+ Tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa 4 nhà: nhà nông, nhà khoa học, nhà doanh nghiệp và nhà quản lý…
Các Quy trình của VietGAP được chia thành 3 lĩnh vực: lĩnh vực trồng trọt, lĩnh vực chăn nuôi, và lĩnh vực thủy hải sản
Quy trình và Tiêu chuẩn VIETGAP tập trung vào việc đảm bảo an toàn thực phẩm, nhằm mang lại sự an tâm cho người tiêu dùng.
An toàn Thực phẩm- không gây độc hại cho người tiêu dùng
An toàn sinh học và môi trường
An toàn lao động cho người sản xuất, chăn nuôi; canh tác nông nghiệp;
An tâm truy xuất được nguồn gốc sản phẩm;
Các yêu cầu của VietGAP chăn nuôi theo Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN bao gồm quy trình nuôi dưỡng cho các đối tượng như bò sữa, bò thịt, dê sữa, dê thịt, lợn, gà, ngan-vịt và ong Những yêu cầu này nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và nâng cao chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
Các yêu cầu về địa điểm đặt trang trại nuôi;
Các yêu cầu bố trí trong khu vực chăn nuôi;
Các yêu cầu về chuồng nuôi và trang thiết bị dùng trong chăn nuôi;
Các yêu cầu về giống và quản lý nguồn gốc con giống
Các yêu cầu về vệ sinh, tiêu độc, khử trùng trong chăn nuôi;
Các yêu cầu về quản lý thức ăn và nước uống cho vật nuôi;
Quản lý vận chuyển/di chuyển đàn nuôi
Quản lý dịch bệnh đàn vật nuôi;
Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường;
Kiểm soát động vật và côn trùng gây hại;
Yêu cầu về nhân sự và quản lý nhân sự
Ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy nguyên nguồn gốc và thu hồi sản phẩm
Quy định về tự kiểm tra, đánh giá trong nội bộ trang trại/công ty
Tiếp nhận và giải quyết khiếu nại
Điều kiện cấp chứng nhận VietGAP chăn nuôi
Quy trình VietGAP chăn nuôi theo Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN do Cục Chăn nuôi ban hành.
Phạm vi áp dụng của Tiêu chuẩn VietGAP cho lĩnh vực chăn nuôi
1 Bò sữa (sản phẩm sữa bò tươi nguyên liệu)
3 Dê sữa (sản phẩm sữa dê tươi nguyên liệu)
5 Lợn/heo (heo thịt, heo giống, heo bố mẹ);
6 Gà (có thể bao gồm cả chim cút) và sản phẩm từ chăn nuôi (trứng gà);
7 Ngan và vịt và sản phẩm từ chăn nuôi (trứng vịt/ngan);
8 Ong (sản phẩm từ Ong như mật ong, phấn hoa, sữa ong chúa, …).
Các yêu cầu chính trong Quy trình VietGAP chăn nuôi
Khi chăn nuôi theo quy trình VietGAP theo Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN, các trang trại và người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc “4 ĐÚNG” Đầu tiên, đảm bảo đúng điều kiện vệ sinh với đầy đủ trang thiết bị vệ sinh và quy trình tiêu độc để ngăn ngừa dịch bệnh Thứ hai, sử dụng đúng loại thuốc thú y, kháng sinh, vacxin và thức ăn trong danh mục cho phép, không sử dụng các loại cấm Thứ ba, thuốc thú y và kháng sinh phải được sử dụng đúng liều lượng và đúng thời điểm theo hướng dẫn của kỹ sư chăn nuôi Cuối cùng, cần tuân thủ đúng thời gian cách ly trước khi thu hoạch vật nuôi, đảm bảo không còn dư lượng thuốc thú y hay kháng sinh trong sản phẩm.
1.2.4 Hiệu lực của giấy chứng nhận VietGAP
Theo Điều 17 Thông tư 48/2012-TT-BNNPTNT, giấy chứng nhận VietGAP có hiệu lực tối đa 02 năm từ ngày cấp Nếu cơ sở sản xuất không đăng ký cấp lại sau khi giấy chứng nhận hết hạn, có thể được gia hạn tối đa 03 tháng.
Nhà sản xuất sở hữu Giấy chứng nhận VietGAP cần gửi hồ sơ công bố sản phẩm đạt tiêu chuẩn VietGAP đến Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn nơi đăng ký hoạt động sản xuất, kinh doanh.
1.2.5 Hồ sơ đăng ký chứng nhận tiêu chuẩn VietGAP
Giấy đăng ký chứng nhận tiêu chuẩn VietGAP là tài liệu quan trọng cho các nhà sản xuất, đặc biệt là những tổ chức có nhiều thành viên Để hoàn tất quá trình đăng ký đánh giá chứng nhận, doanh nghiệp cần chuẩn bị Danh sách thành viên, bao gồm họ tên, địa điểm, địa chỉ, diện tích và loại sản phẩm của từng thành viên.
Bản đồ phân lô khu vực sản xuất cần được thiết kế rõ ràng, thể hiện vị trí và cách bố trí mặt bằng hợp lý cho các hoạt động sau thu hoạch, sơ chế và bảo quản sản phẩm Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đảm bảo hiệu quả trong việc xử lý và bảo quản nông sản.
+ Kết quả kiểm tra nội bộ theo mẫu bảng kiểm tra đánh giá
+ Nội dung quy trình sản xuất, sơ chế sản phẩm
Khó Khăn và hạn chế khi áp dụng tiêu chuẩn VietGAP
Hiện tại, giá bán sản phẩm VietGAP vẫn ngang bằng sản phẩm thông thường, trong khi thực hiện VietGAP chi phí nuôi tăng lên khoảng 20-25%.
Nhận thức của người dân về việc sản xuất bền vững, có trách nhiệm đối với người tiêu dùng và xã hội chưa cao
Nông dân không có tập quán ghi chép nhật ký sản xuất nên việc áp dụng VietGAP gặp nhiều khó khăn.
Cơ quan quản lý chưa quan tâm chặt chẽ
Một số hộ nông dân không mặn mà tham gia mô hình nuôi theo VietGAP, mặc dù được cơ quan quản lý hỗ trợ đào tạo, tư vấn và chứng nhận miễn phí Họ cho rằng việc có chứng nhận VietGAP không quan trọng, vì giá bán sản phẩm VietGAP gần như không khác biệt so với sản phẩm thông thường.
Quy trình theo tiêu chuẩn VietGAP còn quá rườm rà
Một người dân bày tỏ lo ngại về hiệu quả kinh tế của VietGAP, cho rằng các quy trình quá phức tạp và chưa thấy lợi ích rõ ràng Ông nhấn mạnh rằng các cơ sở nuôi tôm theo VietGAP phải cam kết bảo vệ môi trường và báo cáo định kỳ cho Phòng Tài nguyên Môi trường Điều đáng chú ý là những cơ sở không áp dụng VietGAP và không có hồ sơ môi trường lại không bị kiểm tra hay xử phạt, trong khi những cơ sở đã đăng ký sẽ phải đối mặt với sự kiểm tra thường xuyên và có thể bị phạt từ 40-50 triệu đồng nếu vi phạm.
Điểm giống nhau của tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP
Tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP nhìn chung đều có sự tương đồng ở những điểm sau:
Các nhóm sản phẩm trong lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản đều có khả năng áp dụng tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP, từ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được lưu thông trên thị trường.
Mục đích khi áp dụng
Cả GlobalGAP và VietGAP đều nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe và phúc lợi cho người lao động, cũng như bảo vệ môi trường và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Áp dụng cả hai tiêu chuẩn này sẽ mang lại lợi ích rõ ràng, bao gồm việc cung cấp bằng chứng xác thực cho người tiêu dùng và đối tác về chất lượng cũng như an toàn vệ sinh thực phẩm.
+ Đảm bảo các mặt hàng nông sản được sản xuất ổn định, đáp ứng được các tiêu chuẩn về thực hành nông nghiệp tốt.
Tăng cường niềm tin của khách hàng sẽ giúp nâng cao sức tiêu thụ sản phẩm, đồng thời giúp doanh nghiệp vượt qua các rào cản kỹ thuật để thâm nhập vào những thị trường tiềm năng.
+ Gia tăng hiệu suất công việc và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Áp dụng quy trình cải tiến liên tục là rất quan trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng.
+ Giảm nguy cơ sản phẩm bị hỏng, bị thu hồi hoặc gặp phải các phản hồi tiêu cực từ khách hàng
+ Góp phần hạn chế tình trạng thực phẩm “bẩn", kém chất lượng gây ảnh hưởng tới sức khỏe cộng đồng
+ Được xem xét miễn/ giảm các cuộc kiểm tra khi có giấy chứng nhận và dấu chứng nhận chất lượng
GlobalGAP và VietGAP là các tiêu chuẩn tự nguyện cho các nhà sản xuất, không bắt buộc phải áp dụng trừ khi có yêu cầu từ đối tác hoặc khi có sự thay đổi trong quy định và luật pháp liên quan.
Sự khác nhau giữa VietGAP và GlobalGAP
Sự khác biệt giữa VietGAP và GlobalGAP thể hiện rõ ở ba khía cạnh chính: phạm vi áp dụng, điều kiện đạt chứng nhận và cách nhận biết sản phẩm được chứng nhận.
- Các nông sản được chứng nhận theo tiêu chuẩn VietGAP được thừa nhận trên thị trường Việt Nam.
- Trong khi đó, các nông sản được chứng nhận theo tiêu chuẩn GlobalGAP sẽ được thừa nhận trên phạm vi toàn cầu.
Các nhà phân phối lớn thường ưu tiên các sản phẩm có chứng nhận GlobalGAP, vì chúng dễ dàng tiếp cận hơn với các thị trường khó tính.
Điều kiện để đạt được chứng nhận
Sự khác biệt rõ ràng giữa VietGAP và GlobalGAP nằm ở tiêu chuẩn chứng nhận Trong khi sản phẩm nông nghiệp chỉ cần đáp ứng 70 tiêu chí để đạt chứng nhận VietGAP, thì GlobalGAP yêu cầu khắt khe hơn nhiều.
- Để đạt được chứng nhận GlobalGAP, nhà sản xuất cần phải đáp ứng được
+ 36 tiêu chuẩn đòi hỏi phải tuân thủ 100%;
+ 127 tiêu chuẩn phải tuân thủ tới mức 95% để được chấp nhận;
+ 9 tiêu chuẩn mang tính chất kiến nghị nhà sản xuất nên thực hiện.
Cách nhận biết sản phẩm đã đạt chứng nhận
Sản phẩm nông nghiệp đạt chứng nhận GlobalGAP sẽ được gán nhãn với mã số GlobalGAP, bao gồm 13 chữ số Mã số này giúp xác định từng nhà sản xuất ở cấp độ doanh nghiệp, phục vụ cho giao dịch giữa các doanh nghiệp (B2B).
Sản phẩm được chứng nhận GlobalGAP sẽ được lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu toàn cầu của GlobalGAP, giúp đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia vào các sàn thương mại điện tử toàn cầu.
- Trong khi đó, các nông sản VietGAP được nhận biết chủ yếu thông qua giấy chứng nhận (chứng chỉ) cùng dấu chất lượng.
Mặc dù VietGAP là một tiêu chuẩn quan trọng trong nông nghiệp, nhưng hiện nay vẫn chưa có một logo chính thức để xác nhận chất lượng Điều này dẫn đến tình trạng nhiều nông sản không đạt tiêu chuẩn vẫn có thể lẫn lộn với sản phẩm VietGAP, gây khó khăn cho người tiêu dùng trong việc phân biệt.
Người tiêu dùng gặp khó khăn trong việc phân biệt sản phẩm có chứng nhận VietGAP do phụ thuộc vào thông tin từ nhà sản xuất.
PHÂN TÍCH VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU ÁP DỤNG MÔ HÌNH VIETGAHP
Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần Giống Bò sữa Mộc Châu
Công ty Cổ Phần Giống Bò Sữa Mộc Châu, thường được gọi là Mộc Châu Milk, được thành lập vào ngày 08/04/1958 Đây là đơn vị tiên phong trong ngành chăn nuôi và sản xuất sữa công nghiệp tại Việt Nam, với nguồn gốc từ Nông trường Mộc Châu.
Mộc Châu, nằm cách Hà Nội khoảng 200 km về phía Tây Bắc, là một cao nguyên xanh mướt với khí hậu trong lành và đất đai màu mỡ, lý tưởng cho việc phát triển đàn bò sữa tại Việt Nam Công ty Cổ phần Giống Bò Sữa Mộc Châu được Nhà Nước đầu tư để trở thành trung tâm giống bò sữa quốc gia Từ năm 1987-1988, Mộc Châu Milk đã chuyển sang cơ chế khoán hộ, hợp tác chặt chẽ với nông dân chăn nuôi, giúp đàn bò sữa tăng trưởng mạnh mẽ, hiện nay đã đạt hơn 23.000 con với năng suất bình quân khoảng 26 lít sữa mỗi con mỗi ngày.
Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu hướng tới mục tiêu trở thành doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực thực phẩm sạch thông qua chuỗi giá trị nông nghiệp bền vững và khép kín Với mô hình phát triển từ chăn nuôi bò sữa đến sản xuất và phân phối sản phẩm từ sữa tươi, công ty cam kết phát triển cùng cộng đồng, thân thiện với môi trường, và mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng, nhà đầu tư, người lao động và toàn xã hội.
Chúng tôi cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, tươi ngon và sạch sẽ từ thảo nguyên Mộc Châu – Sơn La, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống, thể chất và trí tuệ cho người tiêu dùng Việt Nam.
Mộc Châu Milk tự hào kết nối chặt chẽ với người nông dân, mang lại giá trị tối ưu cho sản phẩm của họ Chúng tôi không ngừng đổi mới và áp dụng công nghệ tiên tiến để bảo đảm hương vị thơm ngon và chất lượng dinh dưỡng vượt trội trong từng sản phẩm.
Mộc Châu Milk phát triển mạnh mẽ nhờ vào niềm tin vững chắc từ tập thể nhân viên, sự tin tưởng về chất lượng sản phẩm từ người tiêu dùng, cùng với sự chân thành và nghiêm túc trong mối quan hệ với các đối tác và cổ đông.
Mộc Châu Milk cam kết đạt được thành công thông qua việc không ngừng nỗ lực mang lại giá trị cho cuộc sống của khách hàng, đồng thời hành động có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
Hơn 50.000 sản phẩm sữa tươi được Công ty Cổ phần Giống bò sữa MộcChâu (Mộc Châu Milk) kịp thời trao tặng tới các điểm bệnh viện, trường học bị cách ly và các chốt kiểm dịch trong tâm dịch Covid-19 tại các tỉnh Bắc Giang,Vĩnh Phúc, Sơn La… tiếp sức cho người dân và lực lượng tuyến đầu đang căng mình chống dịch.
Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu đã hỗ trợ đồng bào miền Trung bị lũ lụt với số tiền 200 triệu đồng và tặng 48.000 sản phẩm sữa cho học sinh các trường mầm non và tiểu học tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình.
Thực trạng áp dụng tiêu chuẩn VietGAHP của Công ty Cổ Phần Giống Bò Sữa Mộc Châu (Mộc Châu Milk)
ty Cổ Phần Giống Bò Sữa Mộc Châu (Mộc Châu Milk) 2.2.1 Thực trạng
VietGAHP, tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp sạch, có thể là một thách thức đối với nhiều nông hộ chăn nuôi do chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt Tuy nhiên, tại Mộc Châu, việc áp dụng VietGAHP trong chăn nuôi bò sữa đã trở thành một bước tiến quan trọng mà không tốn quá nhiều chi phí cho nông dân Công ty Cổ Phần Bò Sữa Mộc Châu, với hơn 60 năm kinh nghiệm, luôn đặt phát triển bền vững và trách nhiệm với xã hội và môi trường lên hàng đầu Mộc Châu Milk đã triển khai nhiều giải pháp hiệu quả để xử lý chất thải và bảo vệ môi trường trong quá trình chăn nuôi Kể từ khi chuyển sang mô hình khoán hộ, số hộ chăn nuôi bò sữa theo tiêu chuẩn VietGAHP đã phát triển nhanh chóng, minh chứng cho sự thành công của mô hình này.
Mộc Châu, với khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ, là vùng đất lý tưởng cho chăn nuôi bò sữa Nơi đây sở hữu những thảo nguyên xanh tươi bốn mùa và hiện đang nuôi dưỡng hơn 25.000 con bò sữa, khẳng định vị thế “vàng” trong ngành chăn nuôi.
Mộc Châu Milk hiện có gần 600 trang trại bò sữa tại cao nguyên Mộc Châu, tất cả đều tuân thủ 73 tiêu chí nghiêm ngặt của quy trình VietGAP về chăn nuôi bò sữa Quy trình công nghệ khép kín đảm bảo sự sạch sẽ từ nguồn nước tưới và trồng cỏ, đến việc phối trộn thức ăn cho bò, xử lý chất thải, vệ sinh chuồng trại, tiêm vắc xin đầy đủ, vệ sinh bò sữa trước khi vắt, và đảm bảo chất lượng sữa cung cấp cho nhà máy với hàm lượng dinh dưỡng và tỷ lệ vi sinh đạt tiêu chuẩn.
Mộc Châu Milk chọn vùng cao nguyên Mộc Châu với đất đai màu mỡ và thảo nguyên xanh để phát triển trang trại Công ty hỗ trợ và hợp tác với các hộ gia đình nuôi bò sữa, áp dụng tiêu chuẩn công nghệ VietGAHP Mộc Châu Milk cam kết mua sữa từ các hộ gia đình này khi họ tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn VietGAHP, đảm bảo chất lượng sữa sạch.
Các trang trại bò sữa được thiết kế với các khu vực riêng biệt như khu nghỉ ngơi, khu vắt sữa, khu vệ sinh cho bò, khu nuôi bò khai thác sữa, kho thức ăn, khu nuôi cách ly và khu xử lý chất thải Đặc biệt, bò sữa còn có không gian rộng lớn để dạo chơi và thư giãn hàng ngày, đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho chúng.
◈ Về chuồng trại và thiết bị chăn nuôi:
Hệ thống chuồng trại cao ráo, rộng rãi, thoáng mát.
Chuồng nuôi cần có diện tích hợp lý để phù hợp với số lượng bò, đảm bảo không ảnh hưởng đến môi trường xung quanh và sức khỏe của vật nuôi Ngoài ra, trại cũng cần được bao quanh bởi hàng rào để bảo vệ an toàn cho đàn bò.
Diện tích chuồng nuôi đảm bảo diện tích 5m /con đối với bò mẹ và bò đực 2 Diện tích chuồng nuôi cho bê con 4m 2 /con.
Có hố khử trùng và được bố trí ở các cửa ra vào của các khu chuồng và ở đầu mỗi dãy chuồng.
Các thiết bị chăn nuôi như máng ăn, máng uống và các dụng cụ khác được thiết kế hợp lý, dễ dàng vệ sinh và không gây hại cho bò cũng như sản phẩm sữa.
◈ Về con giống và quy trình chăn nuôi
Mộc Châu Milk đã chọn giống bò sữa cao sản nhập khẩu từ Canada, Mỹ, và Australia sau quá trình tham quan học hỏi cách chăn nuôi bò sữa trên thế giới Công ty liên tục nghiên cứu và áp dụng các tiêu chuẩn tiên tiến vào quy trình chăn nuôi, nhằm đảm bảo chất lượng tối ưu cho nguồn sữa tươi nguyên liệu.
Mộc Châu Milk tự tin vào mô hình nông hộ bền vững với quy trình chăn nuôi liên kết 4 nhà: Nhà nước, Nhà doanh nghiệp, Nhà nông và Nhà khoa học Mô hình này không chỉ mang lại thành công cho công ty mà còn tạo ra hàng ngàn việc làm, góp phần nâng cao đời sống người dân trên cao nguyên Mộc Châu.
◈ Về vệ sinh chăn nuôi
Tất cả các trang trại hộ gia đình đều được trang bị máy móc hiện đại như máy cắt cỏ, máy cày bừa, máy băm cỏ và máy vắt sữa, nhằm đảm bảo vệ sinh chuồng trại sạch sẽ Hơn nữa, phân bò sau khi thu dọn được xử lý tự động theo quy trình khép kín, góp phần bảo vệ môi trường.
Dây chuyền xử lý phân tự động giúp thu gom và xử lý chất thải từ bò sữa bằng men vi sinh Chất thải được tách nước và rắn, trong đó nước một phần vào hầm biogas và phần còn lại qua các bể xử lý yếm khí Nước thải được lọc cho đến khi đạt tiêu chuẩn, sau đó được sử dụng để tưới đồng cỏ Chất thải rắn sau khi xử lý đến độ ẩm 15 - 20% sẽ trở thành phân hữu cơ chất lượng cao cho rau màu.
Công ty cung cấp cho tất cả các hộ nông dân chăn nuôi bò kiến thức và quy trình xử lý chất thải, nhằm đảm bảo vệ sinh, an toàn và bảo vệ môi trường tự nhiên tại Mộc Châu.
◈ Về quản lý thức ăn và nước cho chăn nuôi:
Khí hậu mát mẻ và trong lành của cao nguyên Mộc Châu, với nhiệt độ trung bình từ 18 đến 25 độ C và độ ẩm khoảng 80%, tạo điều kiện lý tưởng cho đàn bò Đặc biệt, thổ nhưỡng màu mỡ tại đây giúp các cánh đồng cỏ phát triển tốt, cung cấp nguồn thức ăn tươi xanh dồi dào cho đàn bò.
Đàn bò được cung cấp chế độ dinh dưỡng “vàng” với các loại thức ăn cao cấp như cỏ tương, cỏ khô Alfalfa Mỹ và thức ăn TMR cân bằng dinh dưỡng Các loại cỏ tươi như cỏ Mombasa, cỏ voi, cỏ Signal và cỏ yến mạch được sử dụng làm thức ăn thô xanh, tất cả đều được trồng từ hạt giống chất lượng cao, không biến đổi gen và không phun thuốc trừ sâu, đảm bảo an toàn và chất lượng cho đàn bò Nguồn thức ăn TMR được phối trộn tại nhà máy, đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng Công ty cũng thường xuyên kiểm tra và vệ sinh khu vực sản xuất, kho chứa thức ăn và nguyên liệu để ngăn ngừa ô nhiễm, đảm bảo nguồn thức ăn an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP.
* Nước uống Đàn bò được uống nước tinh khiết từ đầu nguồn, không bị ô nhiễm đảm bảo độ sạch và an toàn tuyệt đối.
◈ Về quản lý đàn bò sữa
Trước khi nhập bò các trang trại đảm bảo vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khử trùng, tiêu độc.
Các trang trại dựa vào lý lịch và giấy chứng nhận kiểm dịch, hồ sơ sức khỏe, cũng như lịch sử sử dụng thuốc và vắc xin của đàn bò để lập kế hoạch tiêm phòng cho các bệnh như Tụ huyết, Lở mồm long móng và các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác như Sảy thai truyền nhiễm, Lao và Ký sinh trùng đường máu.
Đề xuất các giải pháp
Công ty cần thiết lập các chính sách để xây dựng nhà máy nước sạch, nhằm cung cấp nguồn nước đảm bảo chất lượng cho các hộ dân và đặc biệt là các hộ chăn nuôi trong khu vực.
Cần tăng cường công tác thông tin tuyên truyền về chính sách pháp luật liên quan đến quản lý sản xuất và tiêu thụ thực phẩm an toàn Việc nâng cao nhận thức về những rủi ro do sử dụng đầu vào không đúng cách là rất quan trọng cho tất cả đối tượng sản xuất và tiêu dùng Tuyên truyền nên được thực hiện qua các phương tiện thông tin đại chúng như đài, báo, và hệ thống loa truyền thanh địa phương, bằng các hình thức văn bản, phóng sự và bản tin.
Tiến hành rà soát và phân loại diện tích đất trồng phù hợp cho các loại cây trồng là cần thiết để quy hoạch xây dựng vùng sản xuất chăn nuôi tập trung, đảm bảo khoảng cách an toàn với khu dân cư.
Tổ chức các buổi huấn luyện cho nông dân nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng máy tính, giúp họ ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả trong việc ghi chép và lưu trữ thông tin cá nhân về bò trong hệ thống của trang trại và công ty.
Nhận xét, đánh giá hiệu quả chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn
Có thể thấy Mộc Châu Milk đã thực hiện đúng hầu hết các nội dung trong tiêu chuẩn VietGap
Tất cả các trang trại Mộc Châu Milk đều đạt tiêu chuẩn VietGAP, tuân thủ 73 tiêu chí nhằm cung cấp nguồn sữa tươi nguyên liệu chất lượng cao nhất.
Đạt chứng nhận ISO 9001:2008 và HACCP 2008 giúp chuẩn hóa các phương pháp kiểm nghiệm và thiết bị thử nghiệm, đảm bảo quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm được thực hiện một cách hoàn hảo.
Mộc Châu Milk đã khẳng định vị thế của mình là "thiên đường bò sữa" tại Việt Nam bằng cách tận dụng những lợi thế về thiên nhiên và con người Với quy trình chăn nuôi sạch và sản xuất khép kín hiện đại, công ty cung cấp cho các gia đình Việt những sản phẩm sữa tươi tự nhiên, thơm ngon và giàu dinh dưỡng từ vùng đất Mộc Châu.
Mộc Châu Milk áp dụng quy trình sản xuất khép kín theo tiêu chuẩn châu Âu (VietGAP), sử dụng máy móc hiện đại từ khâu trồng cỏ đến sản xuất sữa Toàn bộ quy trình được kiểm tra nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sản phẩm sữa sạch và chất lượng cao nhất cho người tiêu dùng Mộc Châu Milk cam kết cung cấp sản phẩm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của khách hàng.
Mộc Châu Milk cam kết đảm bảo nguồn gốc nguyên liệu từ giống bò cho đến thức ăn, tất cả đều đạt tiêu chuẩn VietGAP về an toàn và sạch sẽ.
Môi trường làm việc thoải mái với không khí trong lành và sạch sẽ, cùng với trang thiết bị hỗ trợ, giúp người nông dân và lao động giảm thiểu sức lực Công ty cũng thường xuyên tổ chức kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người nông dân và lao động nhằm đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho họ.
Sữa được thu hoạch bằng hệ thống tự động và kiểm tra sơ bộ theo 10 tiêu chí chất lượng trước khi đưa vào sản xuất Sản phẩm sữa của công ty được sản xuất trên dây chuyền khép kín hiện đại của Tetra Pak (Thụy Điển), tuân thủ tiêu chuẩn Châu Âu, nhằm bảo toàn dinh dưỡng tự nhiên và độ tươi sạch 100% Trước khi đến tay người tiêu dùng, sữa phải trải qua các bước kiểm định chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn thực phẩm tuyệt đối.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM
Sau 61 năm hình thành và phát triển, Mộc Châu Milk đã hỗ trợ nhiều nông hộ từ khởi đầu khó khăn trở thành những tỷ phú chăn nuôi tại cao nguyên.
30 năm triển khai mô hình khoán hộ chăn nuôi, trao bò cho dân và mô hình nông hộ bền vững “4 nhà” mở rộng đầu ra cho sữa.
Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong sản xuất không chỉ giúp thương hiệu Việt khẳng định chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao uy tín và doanh thu Tuy nhiên, tiêu chuẩn này vẫn chưa hoàn toàn chiếm được lòng tin của một số người tiêu dùng, chủ yếu do quy trình cấp giấy chứng nhận và kiểm tra, quản lý chưa được thực hiện nghiêm túc Điều này chỉ ra rằng cần có những cải tiến cần thiết để nâng cao hiệu quả và sự tin tưởng vào tiêu chuẩn VietGAP.
1 Thắt chặt quy trình kiểm tra, quản lý, kiểm soát của các tổ chức doanh nghiệp một cách chính xác và nghiêm túc.
Hỗ trợ thiết lập hệ thống quản lý chất lượng nội bộ cho từng khu vực và quy mô sản xuất, đồng thời cung cấp sự trợ giúp về công tác và chi phí phù hợp trong quy trình sản xuất Đảm bảo kiểm tra theo tiêu chuẩn VietGAP để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Để nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và người tiêu dùng về sản phẩm đạt tiêu chuẩn VietGAP, việc tăng cường phổ biến thông tin là rất cần thiết Tiêu chuẩn VietGAP không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm nhận và sự tin tưởng của người tiêu dùng Việc hiểu rõ về tiêu chuẩn này sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm an toàn và chất lượng, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp phát triển bền vững.
4 Xây dựng thị trường tiêu thụ ổn định, hỗ trợ xuất khẩu bằng các chính sách khuyến khích thuế,…
5 Đối với các doanh nghiệp:
Áp dụng các biện pháp ngăn ngừa dịch bệnh, tăng sức đề kháng cho động vật.
Để nâng cao hiệu quả trong chăn nuôi, cần thiết lập các chính sách phù hợp trong quy trình sản xuất, hoàn thiện hệ thống kỹ thuật và cơ sở vật chất Đồng thời, việc triển khai các chính sách khuyến khích và hỗ trợ người dân sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành chăn nuôi.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất, Mộc Châu Milk đã tăng cường đào tạo và tập huấn tuyên truyền cho người lao động Năm 2013, công ty được UBND tỉnh Sơn La phê duyệt quy hoạch phát triển chăn nuôi giai đoạn 2015-2020-2030 trên diện tích 17 nghìn ha đất nông nghiệp Mục tiêu là đến năm 2020, nâng tổng đàn bò sữa lên 35 nghìn con, đạt sản lượng sữa hơn 150 nghìn tấn/năm Công ty CP Mộc Châu đã áp dụng tiêu chuẩn VietGap, mang lại nhiều lợi ích kinh tế và môi trường.
Để đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng, việc tạo ra sản phẩm an toàn là vô cùng quan trọng Cần ngăn ngừa và hạn chế rủi ro từ các mối nguy cơ gây ô nhiễm, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và khả năng truy nguyên nguồn gốc sản phẩm khi có khiếu nại Ngoài ra, việc nâng cao ý thức làm việc theo các quy chuẩn cho người lao động cũng góp phần quan trọng vào việc sản xuất sản phẩm an toàn.
Tác động của thích ứng biến đổi khí hậu là việc tạo ra đàn bò khỏe mạnh, có khả năng sinh trưởng tốt và sản xuất sữa với chất lượng cao, an toàn Những con bò này cũng có thể thích nghi với các điều kiện thời tiết bất thường, góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
Quản lý chăn nuôi, đặc biệt là dinh dưỡng của đàn bò và xử lý chất thải, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường, từ đó góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
4 Nâng cao thu nhập ổn định cho người dân.
5 Bảo vê — môi trường sinh thái, tạo nguồn sản phẩm từ sữa an toàn cho người tiêu dùng.