ĐỊNH HƯỚNG BIÊN SOẠN SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ 6
Quan điểm biên soạn
Sách giáo khoa (SGK) Công nghệ 6 được phát triển theo xu hướng quốc tế về giáo dục năng lực, đồng thời kế thừa những ưu điểm của SGK hiện hành SGK này thuộc bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, được biên soạn dựa trên các quan điểm đổi mới và phù hợp với nhu cầu học tập của học sinh.
1.1.1 Phát triển năng lực, phẩm chất
SGK Công nghệ 6 được biên soạn bám sát các tiêu chuẩn, tiêu chí quy định về SGK trong thông tư 33/2017/TT-BGDĐT
Tư tưởng phát triển năng lực và phẩm chất được thể hiện qua các tiêu chí trong cấu trúc bài học của sách giáo khoa, bao gồm mở đầu, kiến thức mới, luyện tập và vận dụng Kiến thức mới được truyền đạt qua kênh chữ và kênh hình, giúp học sinh xử lý thông tin và thực hiện các hoạt động học tập Điều này tạo cơ hội cho học sinh phát huy tính tích cực, tự lực, chủ động và sáng tạo Nội dung giáo dục cũng chú trọng đến phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu và giáo dục tài chính, đồng thời không có định kiến về sắc tộc, tôn giáo, nghề nghiệp, giới tính, lứa tuổi và địa vị xã hội.
1.1.2 Bám sát Chương trình Giáo dục phổ thông 2018
SGK Công nghệ 6 được biên soạn bám sát mục tiêu, yêu cầu cần đạt, các biểu hiện về
PC chủ yếu, NL chung cốt lõi và được lồng ghép, tích hợp trong các hoạt động phù hợp ở mỗi bài học.
Phản ánh đầy đủ mục tiêu giáo dục công nghệ phổ thông; mô hình, yêu cầu cần đạt về
Chương trình công nghệ cấp Trung học cơ sở, đặc biệt là nội dung và yêu cầu cần đạt trong chương trình công nghệ lớp 6, cần được thiết kế một cách hợp lý để đảm bảo hiệu quả giảng dạy Định hướng phương pháp dạy học nên chú trọng vào việc phát triển kỹ năng thực hành và tư duy sáng tạo cho học sinh Hình thức tổ chức dạy học cần linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, nhằm tạo điều kiện cho học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế Đồng thời, việc kiểm tra đánh giá trong dạy học công nghệ cũng cần được thực hiện một cách khách quan và toàn diện, phản ánh đúng năng lực và sự tiến bộ của học sinh.
SGK Công nghệ 6 thể hiện đầy đủ thông điệp chung của bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống.
Bộ sách nhấn mạnh việc phát triển năng lực và phẩm chất của học sinh thông qua kiến thức trong sách giáo khoa, đảm bảo nội dung phù hợp với tâm lý và trải nghiệm của học sinh Nó phản ánh các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống, cập nhật thành tựu khoa học và công nghệ, giúp học sinh giải quyết các vấn đề cuộc sống từ nhiều cấp độ và khía cạnh khác nhau.
1.2.4 Nhẹ nhàng – Hấp dẫn – Thiết thực Đây là quan điểm xuyên suốt và thống nhất của SGK Công nghệ giúp HS có được những nội dung học tập bổ ích và thiết thực, tham gia và hứng thú với các hoạt động học tập hấp dẫn và nhẹ nhàng.
Quan điểm này được thể hiện rõ qua việc thúc đẩy giáo dục STEM và giáo dục hướng nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của các hoạt động thực hành và trải nghiệm Đồng thời, cần có tư tưởng sư phạm tích cực, coi trọng việc tích hợp nội dung giáo dục xuyên chương trình và kết hợp với các môn học cũng như hoạt động giáo dục khác trong nhà trường.
Điểm mới của sách giáo khoa Công nghệ 6
Bài học trong sách giáo khoa (SGK) được thiết kế với cấu trúc hiện đại, kết hợp hài hòa giữa kênh HỌC LIỆU và kênh HOẠT ĐỘNG Kênh HỌC LIỆU phản ánh nội dung chủ đề bài học, trong khi kênh HOẠT ĐỘNG thể hiện tư tưởng sư phạm nhằm phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh.
HS trong bài học và được được thể hiện thông qua các hộp chức năng.
Dự án học tập trong SGK Công nghệ 6 giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, mang tính thực tiễn Qua đó, học sinh có thể kết nối bài học với thực tế, góp phần phát triển năng lực và phẩm chất cá nhân Các dự án học tập được trình bày một cách thống nhất, bao gồm nhiệm vụ, tiến trình thực hiện, đánh giá và thông tin bổ trợ.
Nội dung học tập trong môn Công nghệ được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cần đạt, đảm bảo tính cơ bản và cập nhật, liên kết chặt chẽ với thực tiễn Bài học được trình bày sinh động và hấp dẫn, kết hợp hài hòa giữa kênh chữ và kênh hình, cùng với các hộp chức năng thuật ngữ và thông tin bổ sung, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức.
Hộp chức năng trong SGK Công nghệ 6 đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh tự học hiệu quả, đồng thời giúp giáo viên thiết kế các hoạt động học tập như dẫn nhập, hình thành kiến thức, thực hành và mở rộng Những hoạt động này không chỉ phát triển phẩm chất và năng lực mà còn kết nối nghề nghiệp, tạo điều kiện cho học sinh khám phá và vận dụng kiến thức một cách thuận lợi.
SGK Công nghệ 6 tích hợp giáo dục đa dạng như giáo dục tài chính, hướng nghiệp, tiết kiệm năng lượng, biến đổi khí hậu và phát triển bền vững, thông qua việc lồng ghép nội dung này vào từng bài học và dự án học tập.
GIỚI THIỆU SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ 6
Cấu trúc chung
SGK Công nghệ 6 giới thiệu chủ đề "Công nghệ trong gia đình" theo chương trình GDPT 2018, bao gồm các nội dung quan trọng như nhà ở, bảo quản và chế biến thực phẩm, trang phục và thời trang, cùng với đồ dùng điện trong gia đình Những nội dung này không chỉ mang tính thực tiễn mà còn gần gũi và thiết thực, giúp học sinh hiểu rõ hơn về ứng dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.
Sách được chia thành bốn chương chính theo chương trình GDPT 2018, bao gồm: Chương I về Nhà ở, Chương II về Bảo quản và chế biến thực phẩm, Chương III về Trang phục và thời trang, và Chương IV về Đồ dùng điện trong gia đình Mỗi chương bao gồm các bài học và dự án học tập, kèm theo các bài ôn tập ở cuối chương với sơ đồ hoá kiến thức và câu hỏi, bài tập liên quan.
Mỗi bài học trong sách giáo khoa (SGK) kết hợp hài hòa giữa kênh HỌC LIỆU và kênh HOẠT ĐỘNG Kênh HỌC LIỆU phản ánh nội dung chủ đề bài học, được chia thành hai tuyến: tuyến nội dung chính và tuyến nội dung bổ trợ Trong khi đó, kênh HOẠT ĐỘNG thể hiện tư tưởng sư phạm nhằm phát triển phẩm chất (PC) và năng lực (NL) của học sinh (HS) trong quá trình học tập.
Dự án học tập trong sách giáo khoa (SGK) giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực hiện nhiệm vụ phức tạp, mang tính thực tiễn Điều này không chỉ kết nối bài học với thực tế mà còn phát triển năng lực và phẩm chất cho người học Các dự án trong SGK được trình bày một cách thống nhất, bao gồm nhiệm vụ, tiến trình thực hiện, đánh giá và thông tin bổ trợ.
Phần đầu sách giáo khoa (SGK) cung cấp hướng dẫn sử dụng, giúp học sinh (HS) nắm rõ cấu trúc bài học, hiểu ý nghĩa các hoạt động và ghi nhớ các biểu tượng quy ước Điều này làm cho việc học tập trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn Cuối SGK, bảng thuật ngữ giải thích các thuật ngữ chính trong từng bài học, giúp HS nhanh chóng tra cứu các từ khóa quan trọng.
Cấu trúc bài học
Phần đầu bài học giới thiệu mục tiêu chính và đi kèm với hình ảnh biểu tượng liên quan, tạo sự liên kết với nội dung Cách trình bày này nhất quán với tất cả bài học trong sách giáo khoa Để định hướng cho nội dung khởi động, ngay dưới mục tiêu bài học là hệ thống câu hỏi mở, tiếp theo là các câu hỏi phản ánh nội dung chính, đồng bộ với mục tiêu và yêu cầu cần đạt của bài học.
SGK Công nghệ 6 không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản qua tuyến nội dung chính mà còn sử dụng các hộp chức năng để thể hiện nội dung bổ trợ và kênh hoạt động Các hộp chức năng này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng tới mục tiêu bài học, đồng thời phát triển năng lực và phẩm chất cho học sinh Trong SGK Công nghệ 6, các hộp chức năng được thiết kế với ý nghĩa và vai trò khác nhau, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm học tập.
Hộp chức năng trong bài học cung cấp giải nghĩa các thuật ngữ quan trọng, giúp học sinh hiểu rõ các khái niệm và dễ dàng tóm tắt nội dung chính Bên cạnh việc giải thích, hộp chức năng còn làm nổi bật những từ khoá thiết yếu, hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả hơn.
Thông tin bổ sung bao gồm những kiến thức hữu ích, thú vị và hấp dẫn liên quan đến nội dung học tập, vượt ra ngoài yêu cầu của chương trình giảng dạy và mục tiêu bài học Nội dung này mang tính chất tham khảo và mở rộng, không phải là yêu cầu bắt buộc đối với học sinh.
Khám phá kiến thức thông qua việc quan sát, phân tích và tổng hợp từ các tài liệu trong sách giáo khoa, đồng thời liên hệ và kết nối với thực tiễn, giúp người học áp dụng những trải nghiệm cá nhân vào cuộc sống.
Luyện tập là quá trình quan trọng giúp người học trả lời các câu hỏi và thực hiện bài tập liên quan đến kiến thức mới trong bài học Qua đó, người học có thể phát triển kỹ năng nhận thức và khắc sâu kiến thức đã học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Hình 2.3 Một số công việc khi xây dựng nhà ở
Thực hành là hoạt động quan trọng giúp người học nhận biết và thao tác với vật liệu, dụng cụ, sản phẩm công nghệ Hoạt động này không chỉ kết nối lý thuyết với thực tế mà còn góp phần hình thành và phát triển kỹ năng thao tác cần thiết.
Gia đình bạn Hoa gồm bốn người, bao gồm bố, mẹ, Hoa và em trai gần một tuổi Để chọn một chiếc nồi cơm điện phù hợp, chúng ta cần xem xét ba loại nồi cơm điện sau: loại thứ nhất có công suất 680 W và dung tích 2,0 L, loại thứ hai có công suất 775 W và dung tích 1,8 L, và loại thứ ba có công suất 680 W và dung tích 1,0 L Trong trường hợp này, nồi cơm điện đầu tiên với dung tích 2,0 L là lựa chọn tốt nhất cho gia đình Hoa, vì nó có thể đáp ứng nhu cầu nấu ăn cho bốn người, đồng thời công suất 680 W cũng đảm bảo hiệu suất nấu ăn ổn định.
– Dụng cụ, thiết bị: Nồi cơm điện.
– Phiếu báo cáo thực hành theo mẫu (Hình 12.4).
II Nội dung và trình tự thực hành
1 Đọc các thông số kĩ thuật ghi trên nồi cơm điện.
2 Quan sát, chỉ ra và nêu chức năng các bộ phận chính của nồi cơm điện.
3 Cấp nguồn cho nồi cơm điện, bật nồi ở chế độ nấu và giữ ấm, quan sát sự thay đổi của đèn báo.
MẪU BÁO CÁO THỰC HÀNH
Họ và tên học sinh:
2 Cấu tạo và bộ phận chính của nồi cơm điện:
Tên bộ phận chính Chức năng
Hình 12.4 Mẫu báo cáo thực hành
III Lựa chọn và sử dụng
Khi lựa chọn nồi cơm điện cho gia đình, bên cạnh những lưu ý chung về đồ dùng điện, cần chú ý đến dung tích và các chức năng của nồi cơm điện để đảm bảo phù hợp với nhu cầu thực tế của gia đình.
Nồi cơm điện thường sử dụng điện áp là 220 V, công suất từ 500 – 1500 W, dung tích nồi từ 0,5 – 10 L.
Bảng 12.1 Bảng tham khảo dung tích nồi cơm điện
Dung tích Số cốc gạo tiêu chuẩn Số người ăn
Vận dụng kiến thức và kỹ năng để thực hiện các nhiệm vụ học tập phức hợp là rất quan trọng, giúp kết nối bài học với thực tiễn Hoạt động này không chỉ hình thành và phát triển năng lực đặc thù của bài học mà còn khuyến khích người học áp dụng kiến thức vào thực tế thông qua các hành động cụ thể.
Kết nối năng lực là quá trình hình thành và phát triển năng lực chung cốt lõi cùng với năng lực thành phần của công nghệ Hộp kết nối năng lực được thể hiện qua hai hình thức chính: thông tin về năng lực và nhiệm vụ học tập nhằm phát triển năng lực.
Kết nối nghề nghiệp là một phần quan trọng trong giáo dục hướng nghiệp, bao gồm việc trình bày tên nghề, đặc điểm, cơ hội việc làm, và yêu cầu về phẩm chất cá nhân (PC) cũng như năng lực (NL) của người lao động Hộp chức năng này hỗ trợ việc thực hiện mục tiêu giáo dục hướng nghiệp trong môn Công nghệ, góp phần vào giá trị mới của môn học theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018.
Các hộp chức năng thuật ngữ và thông tin bổ sung đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung bổ trợ trong kênh học liệu Bên cạnh đó, các hộp chức năng như Khám phá, Luyện tập, Thực hành, Vận dụng, Kết nối năng lực và Kết nối nghề nghiệp là những biểu hiện cụ thể của kênh Hoạt động trong bài học.
Cấu trúc dự án học tập
Dự án học tập nhằm áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào việc thực hiện nhiệm vụ phức tạp trong bối cảnh thực tế Trong sách giáo khoa, dự án học tập được cấu trúc thành hai phần chính: nội dung dự án và thông tin bổ trợ.
Nội dung dự án bao gồm:
Trong bối cảnh hiện nay, việc thu hút sự quan tâm của học sinh vào các vấn đề giải quyết trong dự án học tập trở nên ngày càng quan trọng Một tình huống thực tế hoặc câu chuyện hấp dẫn có thể khơi dậy sự tò mò và hứng thú của các em, giúp các em nhận thức rõ hơn về ý nghĩa của vấn đề cần giải quyết Điều này không chỉ kích thích tư duy sáng tạo mà còn tạo động lực cho học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập.
Trong dự án học tập, học sinh cần thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, bao gồm những công việc phức tạp nhằm giải quyết vấn đề thực tiễn Những nhiệm vụ này không chỉ giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học trong chương mà còn phát triển khả năng tư duy phản biện và làm việc nhóm Việc hoàn thành các nhiệm vụ này sẽ góp phần nâng cao hiểu biết và kỹ năng thực hành của học sinh, đồng thời tạo ra sự gắn kết giữa lý thuyết và thực tiễn.
Tiến trình thực hiện dự án học tập cần được trình bày cụ thể như một kế hoạch chi tiết, giúp hướng dẫn học sinh lớp 6 thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả Cần đảm bảo rằng tiến trình này phù hợp với khả năng của học sinh, đồng thời tạo điều kiện cho sự linh hoạt và sáng tạo trong quá trình học tập.
Đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ học tập của học sinh và các sản phẩm dự án là rất quan trọng Tiêu chí đánh giá không chỉ định hướng cho học sinh trong quá trình thực hiện dự án mà còn là cơ sở để triển khai các hoạt động đánh giá hiệu quả.
Thông tin bổ trợ là những dữ liệu cần thiết để hỗ trợ học sinh thực hiện nhiệm vụ dự án, bao gồm các thông tin chưa được đề cập trong các bài học trước Những thông tin này thường liên quan đến các công việc trong quá trình thực hiện dự án, giúp học sinh áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
THIẾT KẾ BÀI DẠY VỚI SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ 6
Dạy học phát triển năng lực
3.1.1 Đặc điểm của dạy học phát triển năng lực và phẩm chất
Dạy học phát triển năng lực (NL) và phẩm chất (PC) cho học sinh tập trung vào việc xác định và mô tả yêu cầu mà người học cần đạt được Từ đó, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức dạy học và kiểm tra đánh giá cũng được điều chỉnh phù hợp Dạy học theo hướng này có những đặc điểm nổi bật, nhấn mạnh sự phát triển toàn diện của học sinh.
Hệ thống năng lực (NL) và phẩm chất (PC) được xác định rõ ràng như kết quả đầu ra của chương trình đào tạo Trong bối cảnh dạy học bộ môn, việc hình thành và phát triển các năng lực cần thiết là vô cùng quan trọng.
Năng lực chung và năng lực đặc thù của môn học được xác định rõ ràng trong chương trình giáo dục Hệ thống năng lực này được mô tả dưới dạng các yêu cầu cần đạt vào cuối mỗi cấp học, giúp đảm bảo sự phát triển toàn diện cho học sinh.
Nội dung dạy học cần phản ánh yêu cầu về kiến thức và kỹ năng của từng chủ đề, đồng thời đạt được mục tiêu phát triển năng lực bộ môn Chương trình giáo dục định hướng phát triển năng lực có xu hướng tích hợp và gắn liền với thực tiễn, được tổ chức thành các chủ đề hoàn chỉnh.
Trong chương trình định hướng phát triển năng lực, phương pháp dạy học chú trọng vào hành động và trải nghiệm thực tiễn Điều này bao gồm việc tăng cường thí nghiệm, thực hành, và đa dạng hóa các hình thức dạy học Hơn nữa, cần kết nối kiến thức học đường với thực tiễn đời sống, nhằm phát huy tối đa lợi thế trong việc hình thành và phát triển năng lực, phẩm chất của các phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực.
Đánh giá trong chương trình định hướng phát triển năng lực là một phần quan trọng trong quá trình dạy học, với trọng tâm vào đánh giá quá trình, đánh giá xác thực và dựa trên tiêu chí Hoạt động đánh giá cần giúp học sinh nhận thức rõ về mức độ đạt được so với yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và năng lực Từ đó, giáo viên có thể xây dựng kế hoạch dạy học phù hợp với từng cá nhân.
Mỗi bài học và hoạt động giáo dục đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các yêu cầu cần đạt về năng lực (NL) và phẩm chất (PC) Điều này cần được thể hiện rõ ràng trong mục tiêu của bài học Trong mỗi hoạt động dạy học, cần chỉ ra cách thức mà các hoạt động này góp phần vào việc phát triển các yêu cầu cần đạt về NL và PC.
NL và PC được hình thành và phát triển qua từng giai đoạn, từ thấp đến cao Để phát triển NL và PC, cần có nhận thức đầy đủ, hành động và trải nghiệm có ý thức, cùng với sự nỗ lực và kiên trì trong các bối cảnh giáo dục cụ thể Sự thể hiện và phản ánh của NL, PC sẽ rõ ràng hơn sau mỗi giai đoạn học tập.
3.1.2 Phát triển phẩm chất và năng lực trong dạy học Công nghệ a) Phát triển phẩm chất
Môn Công nghệ trong chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) không chỉ đảm nhận vai trò quan trọng trong việc giảng dạy mà còn có cơ hội để hình thành và phát triển các phẩm chất chủ yếu đã được nêu trong chương trình tổng thể.
Giáo dục công nghệ giúp học sinh phát triển các phẩm chất như chăm chỉ, trung thực và trách nhiệm thông qua việc giảng dạy nội dung công nghệ liên quan đến môi trường sống Qua các hoạt động thực hành, lao động và trải nghiệm nghề nghiệp, học sinh có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tiễn Đồng thời, việc đánh giá và dự báo sự phát triển của công nghệ cũng góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của học sinh đối với các tác động của công nghệ trong cuộc sống.
PC được hình thành và phát triển trong quá trình dạy học thông qua môi trường giáo dục tại nhà trường, gắn liền với gia đình và xã hội Các nội dung học tập cần liên quan trực tiếp đến yêu cầu phát triển PC, đồng thời các phương pháp và hình thức tổ chức dạy học cũng phải hỗ trợ điều này Mỗi bài học không chỉ tập trung vào mục tiêu về kiến thức, kỹ năng và năng lực cần đạt, mà còn cần chỉ rõ cơ hội để phát triển các PC phù hợp cho người học Việc phát triển năng lực chung cốt lõi là một yếu tố quan trọng trong quá trình giáo dục.
CT GDPT mới đã xác định 10 năng lực cốt lõi, trong đó có 3 năng lực chung quan trọng: tự chủ và tự học, giao tiếp và hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo Tất cả các môn học và hoạt động giáo dục đều có vai trò trong việc hình thành và phát triển những năng lực này Trong lĩnh vực dạy học công nghệ, các cơ hội và phương thức phát triển những năng lực cốt lõi này được thể hiện rõ ràng, giúp học sinh nâng cao khả năng tự học và sáng tạo trong môi trường học tập hiện đại.
– NL tự chủ và tự học
Trong giáo dục công nghệ, năng lực tự chủ của học sinh được thể hiện qua sự tự tin và khả năng sử dụng hiệu quả các sản phẩm công nghệ trong gia đình và cộng đồng, cũng như trong học tập và công việc Học sinh cần bình tĩnh và xử lý hiệu quả các sự cố kỹ thuật, đồng thời ý thức được và tránh những tác hại có thể xảy ra do công nghệ Năng lực tự chủ này được hình thành và phát triển thông qua các hoạt động thực hành, dự án, thiết kế và chế tạo sản phẩm công nghệ, cũng như việc sử dụng và đánh giá các sản phẩm công nghệ một cách an toàn Để phát triển năng lực tự học, giáo viên cần chú trọng phát huy tính tích cực, tự lực, và chủ động của học sinh, đồng thời quan tâm đến nguồn học liệu hỗ trợ tự học, đặc biệt là học liệu số, phương pháp và tiến trình tự học, cùng với việc đánh giá kết quả học tập của học sinh.
– NL giao tiếp và hợp tác
Năng lực giao tiếp và hợp tác trong công nghệ là một yếu tố quan trọng của năng lực công nghệ Để phát triển năng lực này cho học sinh, cần áp dụng phương pháp dạy học hợp tác trong nhóm nhỏ, khuyến khích học sinh trao đổi, trình bày và chia sẻ ý tưởng khi thực hiện các dự án học tập Việc này cũng bao gồm việc sử dụng và đánh giá các sản phẩm công nghệ được đề cập trong chương trình học.
– NL giải quyết vấn đề và sáng tạo
Giáo dục công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh thông qua các hoạt động tìm tòi và sáng tạo sản phẩm mới Trong chương trình môn Công nghệ, tư tưởng thiết kế được nhấn mạnh từ cấp Tiểu học đến cấp Trung học phổ thông, với việc thực hiện qua các mạch nội dung và thực hành từ đơn giản đến phức tạp Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo của học sinh.
Thiết kế bài dạy với sách giáo khoa Công nghệ 6
3.2.1 Xác định mục tiêu bài học
Mục tiêu bài học trong sách giáo khoa được xây dựng dựa trên việc cụ thể hóa các yêu cầu cần đạt trong chương trình giáo dục, bao gồm mục tiêu về kiến thức, kỹ năng và phát triển năng lực, phẩm chất của học sinh.
Xác định mục tiêu phát triển năng lực (NL) không chỉ đơn thuần là liệt kê NL và phẩm chất (PC) trong mục tiêu, mà còn cần làm rõ các yêu cầu cần đạt được của NL và PC, đã được mô tả trong chương trình giảng dạy, sao cho phù hợp với đặc điểm nội dung của bài học.
Mỗi bài học được thiết kế dựa trên mục tiêu đã xác định, đảm bảo sự nhất quán giữa sách giáo khoa (SGK) và chương trình học Để sử dụng SGK một cách linh hoạt và sáng tạo, mục tiêu bài học không được ghi rõ trong SGK mà được trình bày trong sách giáo viên (SGV) như là gợi ý khả thi Khi lập kế hoạch dạy học, giáo viên có thể tham khảo nguyên mục tiêu trong SGV hoặc thực hiện điều chỉnh, bổ sung cần thiết để phù hợp với đặc điểm tâm lý và sinh lý của học sinh.
HS, với điều kiện của nhà trường, địa phương
3.2.2 Phân tích cấu trúc và đặc điểm nội dung bài học
Nội dung DH phản ánh các tri thức về chủ đề DH Trong DH phát triển NL, nội dung
Chất liệu dạy học (DH) là yếu tố quan trọng để tổ chức các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu bài học Phân tích cấu trúc và đặc điểm nội dung bài học sẽ hỗ trợ trong việc thiết kế các hoạt động DH phù hợp và hiệu quả.
Nội dung bài học trong sách giáo khoa (SGK) được tổ chức thành các mục lớn, phù hợp với các mục tiêu học tập, từ đó tạo nền tảng cho việc thiết kế nhiều hoạt động học tập nhằm hình thành kiến thức mới Đặc điểm nội dung SGK có thể được phân tích qua các khía cạnh như kiến thức, kỹ năng và trải nghiệm mà học sinh đã có; mối liên hệ với các môn học khác, đặc biệt là các môn STEM; các kiến thức khoa học mà học sinh chưa được học nhưng cần thiết cho bài học; mức độ phức tạp và trừu tượng của kiến thức so với khả năng nhận thức của học sinh; cũng như vai trò và tần suất sử dụng kiến thức, kỹ năng trong các bài học tiếp theo.
Làm rõ đặc điểm nội dung trong SGK như trên sẽ giúp lựa chọn và sử dụng PP, kĩ thuật
Dạy học phù hợp và hiệu quả giúp phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh, hướng tới việc đạt được các mục tiêu về phẩm chất và năng lực đã đề ra trong bài học Đối với những nội dung mới và xa lạ, cần diễn giải và minh hoạ để học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức Ngược lại, với những nội dung quen thuộc, có thể sử dụng phương pháp đàm thoại để khai thác kinh nghiệm sẵn có của học sinh, từ đó hệ thống hoá và dẫn dắt đến kiến thức mới trong bài học.
3.2.3 Thiết kế các hoạt động dạy học a) Hoạt động dẫn nhập
Dẫn nhập, hay còn gọi là hoạt động khởi động, là bước đầu quan trọng trong quá trình học tập, giúp học sinh nhận thức rõ ràng về vấn đề cần giải quyết và ý nghĩa của bài học Hoạt động này cần được thực hiện một cách tự nhiên, gắn liền với thực tiễn và khai thác kinh nghiệm sẵn có của học sinh Nó cũng phải làm nổi bật vấn đề cùng với ý nghĩa của bài học trong cuộc sống, đồng thời đảm bảo sự tham gia và chú ý của tất cả học sinh trong lớp học.
Mỗi bài học trong sách giáo khoa (SGK) cung cấp hệ thống câu hỏi giúp giáo viên (GV) thiết kế các hoạt động khởi động cho học sinh (HS) GV có thể sử dụng các thông tin này để tổ chức hoạt động một cách hiệu quả, tạo điều kiện cho HS tham gia tích cực vào bài học.
Để thiết kế hoạt động khởi động hiệu quả, có thể tham khảo các hộp chức năng như Kết nối nghề nghiệp và Thông tin bổ sung, nhằm đảm bảo sự linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng sách giáo khoa Hoạt động dẫn nhập bài học có thể được thực hiện qua nhiều hình thức đa dạng như kể chuyện, đàm thoại, tổ chức trò chơi, đóng vai, tranh luận, hoặc biểu diễn thí nghiệm và thực hành.
Hoạt động học tập này giúp học sinh tiếp thu tri thức mới hiệu quả Nhiệm vụ học tập được thiết kế với độ khó phù hợp với cấp độ động từ trong mục tiêu bài học Đồng thời, hoạt động cần khuyến khích sự chủ động, tự lực và tích cực của học sinh trong quá trình khám phá tri thức.
Hoạt động hình thành kiến thức mới có thể được tối ưu hóa thông qua việc sử dụng các hộp chức năng Khám phá trong mỗi bài học Những hộp chức năng này bao gồm Bối cảnh, Thông tin mở rộng, Kết nối năng lực và Kết nối nghề nghiệp, giúp tạo ra một cấu trúc linh hoạt và đồng bộ với mục tiêu cũng như nội dung bài học Việc áp dụng các ý tưởng từ các hộp chức năng này sẽ nâng cao hiệu quả của quá trình học tập và phát triển kiến thức cho học sinh.
Ngoài việc sử dụng ý tưởng sư phạm từ sách giáo khoa, giáo viên có thể áp dụng nhiều phương pháp và kỹ thuật dạy học khác nhau để thiết kế hoạt động hình thành kiến thức mới Cụ thể, các phương pháp như đàm thoại gợi mở, dạy học trực quan, dạy học theo thuật toán và dạy học tìm tòi, khám phá có thể được sử dụng hiệu quả.
Hợp tác theo nhóm nhỏ trong dạy học là một phương pháp hiệu quả, kết hợp với các kỹ thuật như KWL, công não, khăn trải bàn và các mảnh ghép Những kỹ thuật này có thể được áp dụng để thiết kế các hoạt động học tập phong phú Thực hành và luyện tập là những phần quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức và kỹ năng đã học.
Thực hành và luyện tập là những hoạt động thiết yếu giúp hình thành và phát triển kỹ năng nhận thức cũng như vận động Qua đó, chúng không chỉ khắc sâu kiến thức bài học mà còn hướng tới việc đạt được các mục tiêu về kỹ năng và phát triển toàn diện.
Hoạt động NL của bài học dựa trên kiến thức mới mà học sinh đã nắm vững từ hoạt động trước Trong quá trình này, học sinh quan sát thao tác mẫu, luyện tập theo tiến trình và tự điều chỉnh dưới sự giám sát, hỗ trợ của giáo viên, nhằm đạt được mục tiêu bài học.
ĐÁNH GIÁ TRONG DẠY HỌC CÔNG NGHỆ 6
Định hướng đánh giá trong dạy học phát triển năng lực
Quan điểm hiện đại về kiểm tra và đánh giá theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh tập trung vào việc đánh giá quá trình, nhằm phát hiện kịp thời sự tiến bộ của học sinh và điều chỉnh hoạt động dạy và học Điều này thể hiện rõ qua việc coi đánh giá như là một phần của quá trình học tập (Assessment as learning) và vì mục tiêu học tập của học sinh (Assessment for learning) Bên cạnh đó, đánh giá kết quả học tập (Assessment of learning) cũng được thực hiện vào cuối quá trình giáo dục để xác nhận những gì học sinh đã đạt được so với chuẩn đầu ra.
Đánh giá kết quả học tập theo quan điểm phát triển năng lực không chỉ tập trung vào khả năng tái hiện kiến thức mà còn chú trọng vào việc vận dụng sáng tạo tri thức trong các tình huống khác nhau Điều này có nghĩa là đánh giá phải xem xét kiến thức, kỹ năng và thái độ trong bối cảnh có ý nghĩa thực tiễn Đánh giá năng lực không mâu thuẫn với đánh giá kiến thức và kỹ năng, mà thực chất là một bước phát triển cao hơn Để chứng minh học sinh có năng lực, cần tạo cơ hội cho các em giải quyết vấn đề thực tiễn, kết hợp kiến thức và kỹ năng đã học với kinh nghiệm từ cuộc sống Đánh giá trong giáo dục phát triển năng lực cần bao gồm cả đánh giá thường xuyên và đánh giá định kỳ.
Đánh giá thường xuyên, hay còn gọi là đánh giá quá trình, là hoạt động đánh giá diễn ra trong suốt quá trình giảng dạy, nhằm cung cấp thông tin phản hồi cho giáo viên và học sinh để cải thiện hiệu quả học tập Hoạt động này khác biệt với các hình thức đánh giá trước khi bắt đầu hoặc sau khi kết thúc quá trình dạy học, như đánh giá đầu năm hay đánh giá tổng kết Đánh giá thường xuyên được coi là phương pháp đánh giá quá trình học tập và sự tiến bộ của học sinh.
Đánh giá định kỳ là quá trình đánh giá kết quả học tập của học sinh sau một giai đoạn học tập và rèn luyện, nhằm xác định mức độ hoàn thành nhiệm vụ học tập theo yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông Qua đó, đánh giá cũng giúp theo dõi sự hình thành và phát triển năng lực, phẩm chất của học sinh.
Trong quá trình phát triển năng lực, các phương pháp đánh giá thường được áp dụng bao gồm kiểm tra viết, quan sát, hỏi đáp, đánh giá hồ sơ học tập và đánh giá sản phẩm học tập Những phương pháp này giúp đánh giá toàn diện và chính xác khả năng của người học.
Phương pháp kiểm tra viết là một hình thức kiểm tra phổ biến, thường được áp dụng cho nhiều học sinh cùng lúc, sau khi hoàn thành một phần, một chương hoặc toàn bộ chương trình môn học Nội dung kiểm tra có thể bao quát từ các vấn đề lớn tổng hợp đến các vấn đề nhỏ, yêu cầu học sinh diễn đạt câu trả lời bằng ngôn ngữ viết Kiểm tra viết được chia thành hai loại chính: dạng tự luận và dạng trắc nghiệm khách quan.
– Phương pháp quan sát: là PP đề cập đến việc theo dõi HS thực hiện các hoạt động
Phương pháp quan sát là cách hiệu quả để nhận xét sản phẩm do học sinh tạo ra, giúp giáo viên nắm bắt quá trình học tập Phương pháp hỏi – đáp, nơi giáo viên đặt câu hỏi và học sinh trả lời, không chỉ giúp rút ra những kết luận quan trọng mà còn củng cố và mở rộng kiến thức đã học Kỹ năng đặt câu hỏi là rất cần thiết trong giảng dạy, vì nó cung cấp thông tin chính thức và không chính thức về học sinh Cuối cùng, phương pháp đánh giá hồ sơ học tập cho phép giáo viên đánh giá sự tiến bộ của học sinh thông qua tài liệu minh chứng.
Hồ sơ cho sự tiến bộ của học sinh là công cụ giúp HS tự đánh giá bản thân, ghi lại kết quả học tập và đối chiếu với mục tiêu đã đề ra Qua đó, HS nhận diện được sự tiến bộ hoặc chưa tiến bộ của mình, tìm ra nguyên nhân và cách khắc phục trong thời gian tới Để chứng minh cho sự tiến bộ, HS cần lưu giữ các sản phẩm minh chứng cho kết quả học tập cùng với những lời nhận xét phản hồi.
GV và bạn học Hồ sơ học tập như một bằng chứng về những điều mà HS đã tiếp thu được.
Phương pháp đánh giá sản phẩm học tập là cách thức đánh giá kết quả học tập của học sinh thông qua các sản phẩm cụ thể như bức vẽ, bản đồ, đồ thị, đồ vật, sáng tác, chế tạo và lắp ráp Những sản phẩm này đại diện cho những bài làm hoàn chỉnh, thể hiện khả năng và sự sáng tạo của học sinh trong quá trình học tập.
HS được thể hiện qua việc xây dựng và sáng tạo, cũng như hoàn thành công việc một cách hiệu quả Các tiêu chí và tiêu chuẩn đánh giá sản phẩm rất đa dạng, và việc đánh giá này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của thực tế.
Công cụ đánh giá trong dạy học Công nghệ 6
Trong đào tạo công nghệ lớp 6, việc đánh giá quá trình và tổng kết học tập là rất quan trọng Đánh giá này được thực hiện theo Thông tư 26/2020/TT-BGDĐT, ban hành ngày 26/08/2020, của Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhằm sửa đổi và bổ sung một số điều trong Quy chế đánh giá, xếp loại học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông theo Thông tư số 58/2011/TT-BGDĐT, ngày 12 tháng 12 năm 2011.
Công cụ đánh giá trong Dạy Học Công nghệ lớp 6 bao gồm các câu hỏi và nhiệm vụ trong các hộp chức năng như Khám phá, Luyện tập, Thực hành, Kết nối năng lực, Kết nối nghề nghiệp, và Vận dụng, cùng với các bài tập ôn tập mỗi chương Những công cụ này thường được sử dụng để đánh giá định kỳ và theo dõi sự tiến bộ của học sinh trong quá trình dạy học Giáo viên và học sinh cũng có thể tận dụng các bài tập trong sách bài tập (SBT) Công nghệ 6 như một phương tiện đánh giá SBT Công nghệ 6 bao gồm năm loại bài tập nhằm đánh giá năm thành phần năng lực công nghệ, bao gồm bài tập nhận thức công nghệ, bài tập giao tiếp công nghệ, bài tập sử dụng công nghệ, bài tập đánh giá công nghệ, và bài tập thiết kế kỹ thuật.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG NGUỒN TÀI NGUYÊN SÁCH VÀ CÁC HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ CỦA NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
Cam kết hỗ trợ giáo viên, cán bộ quản lí trong việc sử dụng nguồn tài nguyên sách và học liệu điện tử
Trong bối cảnh Đảng và Nhà nước thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục, theo Nghị quyết số 29-NQ/TW và các quyết định liên quan, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam (NXBGDVN) đã nhanh chóng triển khai CNTT trong việc tập huấn giáo viên sử dụng sách giáo khoa (SGK) và phát triển các công cụ, học liệu điện tử nhằm tối ưu hóa giá trị của SGK, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2016 – 2020, hướng tới năm 2025.
Kể từ năm 2019, NXBGDVN đã giới thiệu hai nền tảng quan trọng: nền tảng sách điện tử – Hành trang số, cho phép người dùng truy cập phiên bản số hoá của sách giáo khoa mới và các học liệu điện tử liên quan, giúp phong phú hóa tài liệu dạy và học, đồng thời khuyến khích ứng dụng công nghệ thông tin trong quá trình giảng dạy Bên cạnh đó, nền tảng tập huấn giáo viên trực tuyến hỗ trợ giáo viên trên toàn quốc tiếp cận tài liệu tập huấn và hướng dẫn giảng dạy chương trình, sách giáo khoa mới vào bất kỳ thời điểm nào trong năm học, với các tài liệu chính thống được cung cấp từ NXBGDVN cho các cấp quản lý giáo dục và giáo viên.
NXBGDVN cam kết hỗ trợ giáo viên và cán bộ quản lý trong việc sử dụng tài nguyên sách và học liệu điện tử thông qua hai nền tảng Hành trang số và Tập huấn.
* Tiếp tục cập nhật nguồn tài nguyên sách dồi dào
Trong năm 2021, NXBGDVN đã liên tục cập nhật thông tin và cung cấp kho tài nguyên phong phú, bao gồm học liệu điện tử hỗ trợ dạy và học, công cụ giảng dạy và tự luyện tập, cùng tài liệu tập huấn giáo viên Tiến trình cập nhật kho tài nguyên này sẽ đồng hành với việc thay sách giáo khoa theo Chương trình Giáo dục phổ thông.
2018 Dự kiến khối lượng học liệu điện tử được đăng tải trên Hành trang số trong năm
Năm 2021, hơn 10.000 học liệu đã được phát hành cho lớp 1, lớp 2 và lớp 6 theo chương trình và sách giáo khoa mới Bên cạnh đó, tài nguyên tập huấn giáo viên trực tuyến cùng với thông tin giới thiệu về bộ sách giáo khoa sẽ được cập nhật nhanh chóng và kịp thời từ đầu năm 2021.
Để đảm bảo việc tiếp cận nguồn tài nguyên sách dễ dàng và hiệu quả trên nền tảng sách điện tử Hành trang số, người dùng cần thực hiện hai bước đơn giản: đầu tiên, cào tem phủ nhũ phía sau bìa sách để nhận mã sách điện tử; sau đó, đăng nhập vào nền tảng Hành trang số và nhập mã sách để mở học liệu điện tử Khi mã sách được xác nhận chính xác, người dùng sẽ có quyền truy cập toàn bộ học liệu điện tử đi kèm Ngoài ra, nền tảng Tập huấn GV trực tuyến cung cấp tài liệu tập huấn được đăng tải rộng rãi, cho phép người dùng truy cập bất cứ lúc nào trong năm.
Trải nghiệm ngay để truy cập tài liệu mà không cần đăng nhập, cho phép bạn xem trực tiếp trên nền tảng hoặc tải về máy để phục vụ cho mục đích học tập.
* Hỗ trợ thường xuyên trong năm học
Để hỗ trợ hiệu quả cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh trên toàn quốc trong việc sử dụng hai nền tảng Hành trang số và Tập huấn, NXBGDVN đã triển khai Đường dây hỗ trợ 19004503, hoạt động từ 08:00 đến 17:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu Người dùng có thể gửi câu hỏi liên quan đến hai nền tảng này qua email: taphuan.sgk@nxbgd.vn và hotro.hts@aesgroup.edu.vn để nhận được sự giải đáp kịp thời.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng đã được công bố trên hai nền tảng và được chia sẻ rộng rãi, giúp người dùng dễ dàng tra cứu và tìm hiểu thông tin một cách trực tiếp.
Hướng dẫn khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên trong dạy học
5.2.1 Giới thiệu về Hành trang số
Hành trang số, nền tảng sách điện tử của NXBGDVN, có thể truy cập tại hanhtrangso.nxbgd.vn, cung cấp phiên bản số hóa của sách giáo khoa.
Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 giới thiệu các học liệu điện tử nhằm hỗ trợ nội dung sách giáo khoa và cung cấp công cụ giảng dạy cho giáo viên và học sinh Hành trang số bao gồm ba tính năng chính: Sách điện tử, Luyện tập, và Thư viện, giúp nâng cao hiệu quả học tập và giảng dạy.
Tính năng Sách điện tử mang đến trải nghiệm đọc tương tác với phiên bản số hoá của sách giáo khoa theo chương trình mới, tôn trọng cảm giác đọc sách truyền thống qua giao diện lật trang mềm mại và mục lục dễ tra cứu Nó cung cấp các công cụ hữu ích như phóng to, thu nhỏ, đính kèm học liệu bổ trợ, và luyện tập trực quan các bài tập kèm theo kiểm tra đánh giá Người dùng có thể truy cập sách giáo khoa mọi lúc, mọi nơi trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, hay laptop, phục vụ cho cả việc giảng dạy trên lớp và tự học tại nhà.
Tính năng Luyện tập mang đến trải nghiệm làm bài tập số hóa cho các bài tập trong SGK và SBT của NXBGDVN, với giao diện tối giản và thân thiện Nó hỗ trợ người dùng tự luyện tập qua các công cụ như kiểm tra kết quả, gợi ý và hướng dẫn bài tập, bàn phím ảo, cùng với việc tích hợp kết quả luyện tập vào biểu đồ đánh giá năng lực cá nhân Hệ thống bài tập được sắp xếp theo danh mục SGK và sách bổ trợ, đồng thời cung cấp các bài tập tự kiểm tra, giúp người dùng mở rộng kiến thức và đánh giá hiệu quả học tập dựa trên Chương trình và SGK mới.
Tính năng Thư viện cung cấp kho học liệu điện tử phong phú, hỗ trợ Chương trình và SGK mới, cho phép người dùng truy cập vào các tài liệu dưới ba định dạng chính: video, gif/hình ảnh và âm thanh Các học liệu này được tổ chức khoa học theo mục lục của SGK, giúp bài học trở nên sinh động và phong phú hơn Hệ thống Hành trang số cũng cung cấp bài giảng tham khảo dưới dạng PowerPoint với các tương tác thiết kế sẵn, cùng với kịch bản dạy học tham khảo, nhằm hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế bài giảng hiệu quả sử dụng học liệu điện tử.
5.2.2 Giới thiệu về Tập huấn
Tập huấn là nền tảng trực tuyến của NXBGDVN, có thể truy cập tại taphuan.nxbgd.vn Nền tảng này cung cấp tài liệu tập huấn giáo viên với nội dung và định dạng đa dạng, giúp giáo viên trên toàn quốc dễ dàng tiếp cận tài liệu cần thiết để hướng dẫn giảng dạy Chương trình và sách giáo khoa mới, bất kể thời điểm trong năm học.
Việc cấp tài khoản trên Tập huấn được thực hiện theo hệ thống từ cấp trên đến cấp dưới Cụ thể, Sở Giáo dục và Đào tạo cấp tài khoản cho các Phòng Giáo dục và Đào tạo, sau đó các Phòng này tiếp tục cấp tài khoản cho các trường học.
Việc cấp tài khoản cho giáo viên (GV) được thực hiện theo hệ thống, giúp đảm bảo GV được định danh rõ ràng Nhờ đó, các cấp quản lý có khả năng theo dõi, đánh giá và quản trị hiệu quả quá trình triển khai tập huấn tại địa phương.
Tài khoản giáo viên (GV) cung cấp tính năng "Tập huấn", cho phép truy cập vào các khoá học liên quan đến các môn học trong bộ sách giáo khoa Các khoá tập huấn bao gồm tài liệu đa dạng như PowerPoint, PDF/Word, video, và được phân loại theo nhóm nội dung như tài liệu tập huấn, bài giảng, tiết học minh họa, video tập huấn trực tuyến và video hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học Điều này giúp giáo viên dễ dàng truy cập tài liệu bất kỳ lúc nào trong năm học Mỗi khoá tập huấn cũng đi kèm với bài kiểm tra và đánh giá để giáo viên có thể theo dõi tiến độ sau khi hoàn thành khoá học.
GV thực hiện bài kiểm tra và hệ thống sẽ thực hiện việc chấm điểm tự động
Tài khoản quản lý giáo dục, bao gồm sở giáo dục, phòng giáo dục và trường học, có tính năng “Tài liệu bổ sung” cho phép đăng tải tài liệu tập huấn bổ trợ từ địa phương, giúp các cấp dưới tiếp cận nguồn tài nguyên này Bên cạnh đó, tính năng Thống kê cung cấp số liệu về thông tin định danh và kết quả tập huấn của giáo viên, với các dữ liệu được trình bày trực quan qua bảng biểu và biểu đồ, đồng thời cho phép xuất ra định dạng Excel để phục vụ công tác báo cáo của cấp quản lý giáo dục.
5.2.3 Giới thiệu về nguồn tài nguyên học liệu điện tử
Nhằm hỗ trợ công tác tập huấn giáo viên, NXBGDVN đã cung cấp tài liệu tập huấn cho bốn bộ sách giáo khoa lớp 1 với nhiều định dạng và nội dung phong phú, bao gồm video minh họa tiết học, tài liệu tập huấn (PDF, PowerPoint, Word), hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học, bài kiểm tra và đánh giá, cùng video lớp học trực tuyến Tất cả tài liệu được phân loại theo từng môn học, giúp giáo viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng bất cứ lúc nào trong năm học.
Khoản 2 Điều 2 Thông tư 12/2016/TT-BGDĐT quy định: “Học liệu điện tử là tập hợp các phương tiện điện tử phục vụ dạy và học, bao gồm: sách giáo trình, sách giáo khoa, tài liệu tham khảo, bài kiểm tra, đánh giá, bản trình chiếu, bảng dữ liệu, các tệp âm thanh, hình ảnh, video, bài giảng điện tử, phần mềm dạy học, thí nghiệm ảo, Học liệu điện tử được phân làm hai loại: (1) Tương tác một chiều: Học liệu được số hoá dưới các định dạng như video, audio, hình ảnh, , hình thức tương tác chủ yếu giữa người học và hệ thống là một chiều; (2) Tương tác hai chiều: người học có thể tương tác hai chiều hoặc nhiều chiều với hệ thống, giảng viên và người học khác để thu được lượng kiến thức, kinh nghiệm tối đa Các sản phẩm có thể kể đến như các sách điện tử tương tác, trò chơi giáo dục, lớp học ảo, ”
Tính đến tháng 12/2020, NXBGDVN đã cung cấp hơn 6.000 học liệu điện tử tương tác một chiều cho bốn bộ SGK lớp 1, với tổng số hơn 10.000 học liệu trên Hành trang số Các học liệu này có định dạng đa dạng như video, âm thanh, hình ảnh, ảnh động, 3D, slide bài giảng tham khảo, và kịch bản PowerPoint, giúp giáo viên khai thác tối đa giá trị của bộ SGK Đối với tương tác hai chiều, NXBGDVN đã đăng tải hơn 4.100 bài tập tương tác theo Chương trình lớp 1, với các định dạng phong phú như trắc nghiệm một đáp án đúng, nhiều đáp án đúng, chọn đúng – sai, điền câu trả lời, nối hình, select box và tự luận, bám sát nội dung bài tập trong sách.
Các học liệu điện tử được thiết kế phù hợp với hình ảnh và nội dung của bộ sách, tuân thủ triết lý của từng bộ sách, đồng thời tham khảo ý kiến từ sách giáo viên và được hướng dẫn cũng như thẩm định bởi tác giả.
5.2.4 Hướng dẫn sử dụng nguồn tài nguyên học liệu điện tử trong các hoạt động dạy học
Các thầy, cô giáo có thể linh động sử dụng các nguồn tài nguyên do NXBGDVN cung cấp như sau:
Kho học liệu điện tử trên trang sách điện tử, được tổng hợp tại tính năng “Thư viện”, cung cấp cho giáo viên nguồn tài liệu phong phú để biên soạn giáo án và chuẩn bị bài giảng điện tử Giáo viên có thể sử dụng tài liệu này trực tiếp trong lớp học, tạo ra những tiết học sinh động và hiệu quả hơn Việc chia sẻ và tải về tài liệu cũng giúp giáo viên dễ dàng truy cập và sử dụng trên thiết bị cá nhân Nhờ vậy, nguồn tài nguyên này hỗ trợ việc tạo ra những hình ảnh sinh động, thu hút sự chú ý của học sinh, từ đó nâng cao chất lượng bài giảng.
KHÁI QUÁT VỀ NHÀ Ở
MỤC TIÊU
1 Năng lực a) Năng lực công nghệ Ȥ Đọc và hiểu được các kí hiệu ghi trên thiết bị điện trong gia đình. Ȥ Đánh giá thực trạng tiêu thụ điện năng trong gia đình. Ȥ Đề xuất giải pháp tiết kiệm điện năng trong gia đình. Ȥ Sử dụng các thiết bị điện trong gia đình đúng cách, an toàn và hiệu quả. b) Năng lực chung Ȥ Biết chủ động, tích cực thực hiện những công việc của bản thân trong quá trình thực hiện dự án học tập. Ȥ Vận dụng được một cách linh hoạt những kiến thức, kĩ năng đã học về cách sử dụng điện năng an toàn, tiết kiện trong gia đình mình.
Có ý thức sử dụng điện năng tiết kiệm, an toàn và đúng cách.
CẤU TRÚC VÀ ĐẶC ĐIỂM NỘI DUNG
Điện đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất, và việc tiết kiệm điện đang được nhiều quốc gia chú trọng Tiết kiệm điện không chỉ giúp bảo tồn nguồn năng lượng mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các hộ gia đình và bảo vệ môi trường Dự án này được thiết kế để giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học nhằm đánh giá thực trạng sử dụng điện, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp sử dụng điện an toàn, tiết kiệm trong gia đình Qua đó, dự án kết nối lý thuyết với thực tiễn, góp phần phát triển năng lực và phẩm chất cho người học Cấu trúc dự án bao gồm các nội dung chính liên quan đến vấn đề này.
Nội dung 1 Nhiệm vụ: Cung cấp cho HS thông tin dự án, giới hạn quy mô thực hiện của dự án là ở gia đình.
Nội dung 2 Tiến trình thực hiện: Trình bày theo các bước một cách rõ ràng, logic để
HS dễ dàng thực hiện được dự án
Đánh giá kết quả thực hiện dự án của học sinh cần dựa trên các tiêu chí cụ thể Ngoài những nội dung chính, dự án còn cung cấp thông tin bổ trợ hữu ích, giúp học sinh thực hiện tốt hơn các nhiệm vụ trong dự án.
2 Phẩm chất Ȥ Có ý thức tìm hiểu về lịch sử nhà ở của gia đình. Ȥ Có ý thức bảo vệ nhà cổ, nhà di sản. Ȥ Thích tìm hiểu thông tin để mở rộng hiểu biết.
II CẤU TRÚC VÀ ĐẶC ĐIỂM NỘI DUNG
Bài học này tập trung vào ba nội dung chính: vai trò quan trọng của nhà ở trong đời sống, các đặc điểm chung của nhà ở, và kiến trúc nhà ở đặc trưng của Việt Nam.
Bài viết cung cấp thông tin dẫn nhập và mở rộng về kiến trúc nhà ở, bao gồm các thuật ngữ liên quan Ngoài ra, nó hỗ trợ việc khai thác nội dung học liệu thông qua các hộp chức năng thực hành, vận dụng và kết nối với năng lực tự học cùng việc sử dụng công nghệ thông tin.
Nội dung và các hộp chức năng trong sách được thiết kế nhằm hỗ trợ giáo viên khai thác kiến thức của học sinh trong quá trình dạy học.
GỢI Ý CÁC HOẠT ĐỘNG HỌC TẬP
Hình 1.1 Vai trò của nhà ở e b a c d g
Quan sát Hình 1.1 và cho biết vì sao con người cần nhà ở?
Sau bài học này, em sẽ:
• Nêu được vai trò của nhà ở
• Nêu được đặc điểm chung của nhà ở; nhận biết được một số kiến trúc nhà ở đặc trưng của Việt Nam
Cuộc sống con người sẽ khó khăn như thế nào nếu không có nhà ở?
Tại Việt Nam, nhà ở có đặc điểm gì chung và có những kiến trúc đặc trưng nào?
1.1 Năng lực a) Năng lực công nghệ
– Nêu được vai trò của nhà ở.
– Nêu được đặc điểm chung của nhà ở.
– Nhận biết được một số kiến trúc nhà ở đặc trưng ở Việt Nam.
– Mô tả được tác động của nhà ở trong đời sống gia đình. b) Năng lực chung
Chọn lựa nguồn tài liệu phù hợp là rất quan trọng để nâng cao kiến thức về nhà ở, đặc biệt là các đặc điểm kiến trúc của nhà ở ở từng vùng miền khác nhau tại Việt Nam.
– Có ý thức tìm hiểu về lịch sử nhà ở của gia đình.
– Có ý thức bảo vệ nhà cổ, nhà di sản.
– Thích tìm hiểu thông tin để mở rộng hiểu biết.
HƯỚNG DẪN TỔ CHỨC DẠY HỌC MỘT SỐ BÀI TRONG SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ 6
BÀI 14 Dự án: AN TOÀN VÀ TIẾT KIỆM ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH
1 Năng lực a) Năng lực công nghệ Ȥ Đọc và hiểu được các kí hiệu ghi trên thiết bị điện trong gia đình. Ȥ Đánh giá thực trạng tiêu thụ điện năng trong gia đình. Ȥ Đề xuất giải pháp tiết kiệm điện năng trong gia đình. Ȥ Sử dụng các thiết bị điện trong gia đình đúng cách, an toàn và hiệu quả. b) Năng lực chung Ȥ Biết chủ động, tích cực thực hiện những công việc của bản thân trong quá trình thực hiện dự án học tập. Ȥ Vận dụng được một cách linh hoạt những kiến thức, kĩ năng đã học về cách sử dụng điện năng an toàn, tiết kiện trong gia đình mình.
Có ý thức sử dụng điện năng tiết kiệm, an toàn và đúng cách
Điện đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất, và việc tiết kiệm điện đang trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia Tiết kiệm điện không chỉ giúp bảo tồn nguồn năng lượng mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các hộ gia đình và góp phần bảo vệ môi trường Dự án này được thiết kế nhằm giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng để đánh giá thực trạng sử dụng điện, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất các giải pháp an toàn, tiết kiệm điện trong gia đình Qua đó, dự án kết nối lý thuyết với thực tiễn, phát triển năng lực và phẩm chất cho người học Cấu trúc của dự án bao gồm các nội dung chính liên quan đến vấn đề này.
Nội dung 1 Nhiệm vụ: Cung cấp cho HS thông tin dự án, giới hạn quy mô thực hiện của dự án là ở gia đình.
Nội dung 2 Tiến trình thực hiện: Trình bày theo các bước một cách rõ ràng, logic để
HS dễ dàng thực hiện được dự án
Để đánh giá kết quả thực hiện dự án của học sinh, cần xác định các tiêu chí cụ thể Bên cạnh những nội dung chính, dự án cũng cung cấp thông tin bổ trợ hữu ích, giúp học sinh nắm bắt và thực hiện tốt các nội dung cần thiết.
2 Phẩm chất Ȥ Có ý thức tìm hiểu về lịch sử nhà ở của gia đình. Ȥ Có ý thức bảo vệ nhà cổ, nhà di sản. Ȥ Thích tìm hiểu thông tin để mở rộng hiểu biết.
II CẤU TRÚC VÀ ĐẶC ĐIỂM NỘI DUNG
Bài học này tập trung vào ba nội dung chính: vai trò quan trọng của nhà ở trong đời sống, những đặc điểm chung của nhà ở, và kiến trúc nhà ở đặc trưng của Việt Nam.
Bài viết cung cấp thông tin dẫn nhập và mở rộng về kiến trúc nhà ở, cùng với các thuật ngữ liên quan Ngoài ra, các hộp chức năng hỗ trợ thực hành, vận dụng và kết nối với năng lực tự học và sử dụng công nghệ thông tin cũng được khai thác để nâng cao hiệu quả học liệu.
Nội dung và các hộp chức năng trong sách được thiết kế nhằm hỗ trợ giáo viên khai thác hiệu quả kiến thức của học sinh trong quá trình dạy học.
Trong việc giảng dạy về nhà ở, cần sử dụng các tranh giáo khoa có trong danh mục thiết bị tối thiểu, bao gồm hình ảnh, tranh và video về các kiểu kiến trúc nhà ở Nếu có điều kiện, mô hình ngôi nhà cũng nên được sử dụng để hỗ trợ việc học tập hiệu quả hơn.
IV GỢI Ý TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG DẠY, HỌC
1 Hoạt động dẫn nhập a) Mục tiêu
Giúp học sinh nhận thức về một chủ đề học tập quen thuộc là nhà ở, từ đó tạo tâm thế và gợi nhu cầu tìm hiểu Hoạt động này sẽ giúp học sinh cảm nhận được ý nghĩa vật chất và tinh thần mà nhà ở mang lại cho con người.
HS quan sát tranh dẫn nhập và trả lời câu hỏi của GV liên quan đến tranh dẫn nhập. c) Cách thức tiến hành
Giáo viên sử dụng một bức tranh về ngôi nhà để dẫn nhập vào bài học, khuyến khích học sinh quan sát và chia sẻ suy nghĩ của mình về bức tranh Bức tranh này có thể gợi nhắc cho các em về nhiều điều khác nhau liên quan đến nhà ở Giáo viên cũng có thể đề xuất cho học sinh đưa ra những thông điệp về ý nghĩa của nhà ở Thêm vào đó, việc sử dụng các câu hỏi gợi ý trong phần dẫn nhập sẽ giúp kích thích tư duy của học sinh mà không nhất thiết yêu cầu các em phải trả lời ngay lập tức, tạo cơ hội cho việc nêu vấn đề.
Trong hoạt động dẫn nhập này, GV sẽ giúp HS nhận ra con người có thể đến từ nhiều
24 BỘ SÁCH: KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
2 CẤU TRÚC VÀ ĐẶC ĐIỂM NỘI DUNG
Bài học được xây dựng với mạch nội dung chính bao gồm các học liệu về:
– Đặc điểm chung của nhà ở.
– Đặc trưng kiến trúc nhà ở Việt Nam.
Bài viết cung cấp thông tin dẫn nhập và mở rộng về kiến trúc nhà ở, bao gồm các thuật ngữ liên quan Nó cũng hỗ trợ việc khai thác học liệu thông qua các hộp chức năng thực hành, vận dụng, và kết nối với năng lực tự học cũng như sử dụng công nghệ thông tin.
Nhà ở là kiến thức khá gần gũi với HS, HS có nhiều hiểu biết thực tiễn về nội dung này
Mỗi hiểu biết của học sinh là một thực tiễn đa dạng và sinh động Do đó, nội dung cùng các hộp chức năng trong sách được thiết kế nhằm hỗ trợ giáo viên khai thác hiệu quả những hiểu biết của học sinh trong các hoạt động dạy học.
3 GỢI Ý TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG DẠY, HỌC
3.1 Hoạt động dẫn nhập a) Mục tiêu
Giúp học sinh hình thành tâm thế và nhận thức về một chủ đề học tập quen thuộc: nhà ở Bước đầu, tạo điều kiện cho học sinh cảm nhận ý nghĩa vật chất và tinh thần mà nhà ở mang lại cho con người Cần có những phương pháp tiếp cận phù hợp để thực hiện hiệu quả.
GV cho HS quan sát và phát biểu suy nghĩ của mình về bức tranh dẫn nhập trong SGK
Bức tranh gợi mở cho học sinh những liên tưởng về nhà ở, từ đó giáo viên có thể khuyến khích các em đưa ra những thông điệp liên quan Ngoài ra, giáo viên nên sử dụng các câu hỏi gợi ý trong phần dẫn nhập để khơi dậy sự tò mò và đặt vấn đề cho học sinh, mà không nhất thiết yêu cầu các em phải trả lời ngay lập tức.
KIẾN THỨC BỔ SUNG CHO BÀI HỌC
Hình 1.1 Vai trò của nhà ở e b a c d g
Quan sát Hình 1.1 và cho biết vì sao con người cần nhà ở?
Sau bài học này, em sẽ:
• Nêu được vai trò của nhà ở
• Nêu được đặc điểm chung của nhà ở; nhận biết được một số kiến trúc nhà ở đặc trưng của Việt Nam
Cuộc sống con người sẽ khó khăn như thế nào nếu không có nhà ở?
Tại Việt Nam, nhà ở có đặc điểm gì chung và có những kiến trúc đặc trưng nào?
1.1 Năng lực a) Năng lực công nghệ
– Nêu được vai trò của nhà ở.
– Nêu được đặc điểm chung của nhà ở.
– Nhận biết được một số kiến trúc nhà ở đặc trưng ở Việt Nam.
– Mô tả được tác động của nhà ở trong đời sống gia đình. b) Năng lực chung
Lựa chọn nguồn tài liệu phù hợp là rất quan trọng để nâng cao kiến thức về nhà ở, đặc biệt là hiểu rõ đặc điểm kiến trúc của các vùng miền khác nhau trong nước ta.
– Có ý thức tìm hiểu về lịch sử nhà ở của gia đình.
– Có ý thức bảo vệ nhà cổ, nhà di sản.
– Thích tìm hiểu thông tin để mở rộng hiểu biết.
HƯỚNG DẪN TỔ CHỨC DẠY HỌC MỘT SỐ BÀI TRONG SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ 6